CSP Open 2016

Date: 2016-03-20
Location: Ha Noi, Vietnam
Links: CSP Open 2016
Winners Top 3 All Results By Person Scrambles
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 9.22 9.98Vietnam
10.19     9.78      9.97      9.22      DNF
2Vũ Nguyên Khôi 11.15 11.86Vietnam
11.76     11.80     11.15     12.03     14.19
3Nguyễn Quang Trung 8.49 12.14Vietnam
12.61     10.40     13.40     24.22     8.49
4Đinh Minh Thông 8.13 12.17Vietnam
11.18     11.55     8.13      DNF       13.78
5Nguyễn Hùng Long 9.47 12.35Vietnam
10.68     14.21     9.47      12.15     15.65
6Nguyễn Tuấn Tú 11.15 12.47Vietnam
12.38     14.72     12.81     12.22     11.15
7Trần Doãn Minh Nhật 11.47 13.48Vietnam
14.96     13.98     13.78     11.47     12.68
8Hoàng Minh Giang 12.88 13.49Vietnam
15.36     13.05     12.88     13.36     14.06
9Phạm Quốc Đạt 10.40 13.61Vietnam
14.40     11.99     14.44     15.25     10.40
10Nguyễn Việt Hoàng 10.19 13.81Vietnam
13.36     13.58     10.19     15.53     14.50
11Phí Văn Dũng 13.38 13.96Vietnam
14.55     15.49     13.83     13.50     13.38
12Trần Trung Hiếu 12.05 14.11Vietnam
14.57     13.55     12.05     16.22     14.22
13Vương Thiện Trung 12.43 14.23Vietnam
13.91     12.43     15.80     14.91     13.86
14Nguyễn Đức Tuấn 13.66 14.72Vietnam
14.66     14.58     14.93     13.66     16.44
15Nguyễn Xuân Phúc 12.34 15.54Vietnam
14.19     16.52     18.53     15.90     12.34
16Nguyễn Ngọc Việt Hải 11.88 15.99Vietnam
17.11     20.82     13.15     11.88     17.72
17Nghiêm Xuân Bách Khoa 15.11 16.06Vietnam
17.44     17.17     15.43     15.11     15.57
18Hoàng Trung Hiếu 15.33 16.43Vietnam
16.72     16.47     20.03     16.09     15.33
19Đặng Thị Khánh Linh 14.83 16.61Vietnam
14.83     17.11     15.90     21.36     16.83
20Nguyễn Trí Đức 14.59 16.99Vietnam
17.15     14.59     18.05     15.78     DNF
21Nguyễn Minh Hiếu 16.40 17.16Vietnam
16.50     16.40     16.71     18.28     23.09
22Đỗ Hoàng Bách 14.34 17.52Vietnam
17.22     20.69     14.34     16.68     18.66
23Nguyễn Đăng Hiếu 15.80 17.68Vietnam
18.46     18.15     15.80     20.75     16.43
24Vũ Hạnh Nguyên 12.38 17.72Vietnam
15.68     24.00     19.05     18.44     12.38
25Trần Quang Tuấn 16.68 18.49Vietnam
22.31     16.68     19.18     19.19     17.09
26Phạm Tuấn Ngọc 15.25 18.84Vietnam
15.25     19.36     22.28     17.56     19.60
27Nguyen Dao Quoc Anh 17.21 18.85Vietnam
18.59     17.21     31.05     17.75     20.22
28Lê Hoàng Lâm 15.94 19.04Vietnam
18.61     16.70     21.80     22.94     15.94
29Lưu Văn Khánh 17.38 20.09Vietnam
20.80     DNF       17.38     19.21     20.27
30Lê Quý Đức 15.69 20.41Vietnam
22.96     DNF       17.06     15.69     21.20
31Trịnh Tuấn Vũ 17.77 21.15Vietnam
20.28     22.91     17.77     41.11     20.25
32Trịnh Nguyên Anh 18.46 21.75Vietnam
19.66     28.33     27.02     18.58     18.46
33Ngô Phương Chí 20.09 21.88Vietnam
21.29     22.21     22.15     24.55     20.09
34Đàm Sơn Quý 18.58 21.94Vietnam
20.58     DNF       20.90     24.34     18.58
35Lê Minh Quân 16.97 22.30Vietnam
25.97     33.30     18.08     22.86     16.97
36Nguyễn Thế Anh 21.13 22.98Vietnam
21.97     21.13     25.40     28.88     21.58
37Nguyễn Bá Khánh Duy 19.09 23.06Vietnam
22.02     25.47     44.84     21.69     19.09
38Nguyễn Quốc Đức 18.53 23.22Vietnam
31.46     23.86     18.53     22.69     23.11
39Vũ Quốc Minh 20.50 24.06Vietnam
20.50     22.88     28.47     20.93     28.38
40Vũ Phương Nam 22.09 24.42Vietnam
23.91     27.65     24.77     22.09     24.59
41Trịnh Việt Hòa 23.21 25.57Vietnam
28.28     24.78     27.18     24.75     23.21
42Phạm Đình Hoàng Minh 22.61 25.61Vietnam
29.56     22.61     23.38     24.59     28.86
43Vũ Nhật Minh 27.34 30.04Vietnam
29.72     30.27     27.34     31.83     30.13
44Lê Hoàng Sơn 18.50 30.25Vietnam
DNF       18.50     31.72     27.68     31.34
45Phạm Trung Kiên 24.65 30.41Vietnam
30.21     32.50     32.33     24.65     28.69
46Mai Đăng Quân 28.75 31.25Vietnam
28.75     30.63     33.61     31.78     31.33
47Trần Nhật Minh 25.00 31.62Vietnam
25.00     29.81     DNF       31.59     33.47
48Nguyễn Thanh Tâm 27.77 32.49Vietnam
39.40     52.41     28.31     27.77     29.75
49Vũ Trường Sơn 20.97 33.02Vietnam
43.02     23.38     20.97     54.87     32.67
50Nguyễn Tuấn Dũng 26.27 33.41Vietnam
31.03     26.27     31.55     37.65     45.41
51Nguyễn Khôi Nguyên 22.06 33.80Vietnam
37.63     36.27     31.25     33.88     22.06
52Chu Hồng Trang 31.02 36.75Vietnam
31.02     37.38     35.30     37.57     38.08
53Phạm Hoàng Vũ 32.18 37.50Vietnam
38.30     38.41     38.68     35.80     32.18
54Hứa Hoàng Hiệp 25.21 38.32Vietnam
37.41     42.00     43.34     35.56     25.21
55Bùi Anh Huy 31.16 39.10Vietnam
36.09     44.81     31.16     37.81     43.40
56Đinh Vĩnh Anh 35.96 41.72Vietnam
1:17.97   43.90     38.26     43.00     35.96
57Trần Đức Anh 38.15 43.43Vietnam
43.56     38.15     49.72     45.63     41.09
58Phạm Quang Minh 35.44 43.70Vietnam
1:01.50   44.36     42.39     35.44     44.36
59Nguyễn Khánh Dương 34.80 43.85Vietnam
59.09     45.46     34.80     36.65     49.44
60Hoàng Khánh Vy 36.69 43.95Vietnam
DNF       53.09     36.69     37.44     41.31
 
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 3.72 4.19Vietnam
3.96      4.75      3.86      3.72      6.55
2Trần Doãn Minh Nhật 4.34 5.16Vietnam
5.09      5.72      4.66      4.34      5.72
3Nguyễn Tuấn Tú 3.93 5.24Vietnam
4.94      3.93      6.73      6.78      4.06
4Hoàng Trung Hiếu 3.94 5.71Vietnam
3.94      6.31      5.53      5.28      7.22
5Nguyễn Trí Đức 5.08 5.71Vietnam
5.75      5.08      5.11      6.28      6.63
6Vũ Nguyên Khôi 4.02 6.06Vietnam
10.44     4.16      4.02      4.68      9.34
7Nguyễn Việt Hoàng 5.02 6.13Vietnam
6.53      6.05      8.25      5.80      5.02
8Nguyễn Ngọc Việt Hải 4.43 6.19Vietnam
DNF       5.72      7.18      5.68      4.43
9Đinh Minh Thông 4.52 6.32Vietnam
6.77      6.46      5.72      4.52      11.05
10Nguyễn Hùng Long 2.40 6.71Vietnam
6.53      9.30      4.31      2.40      12.30
11Đàm Sơn Quý 5.22 6.76Vietnam
6.91      5.22      6.09      7.27      7.27
12Vũ Trường Sơn 5.11 6.88Vietnam
5.36      9.68      8.34      6.93      5.11
13Nguyễn Thế Anh 5.31 7.18Vietnam
5.31      8.06      6.71      6.78      9.11
14Nguyen Dao Quoc Anh 5.44 7.38Vietnam
8.50      8.84      5.81      7.84      5.44
15Phí Văn Dũng 4.44 7.61Vietnam
14.43     5.11      10.25     4.44      7.46
16Nguyễn Xuân Phúc 6.41 7.73Vietnam
7.28      8.63      9.16      7.27      6.41
17Nguyễn Đăng Hiếu 6.41 7.85Vietnam
6.68      7.91      6.41      11.05     8.96
18Trần Quang Tuấn 7.31 8.23Vietnam
7.31      13.25     8.22      8.41      8.06
19Vương Thiện Trung 5.66 8.27Vietnam
5.66      11.90     10.86     7.25      6.71
20Lê Minh Quân 6.75 8.33Vietnam
7.30      11.08     6.75      7.52      10.18
21Lê Hoàng Sơn 7.33 8.44Vietnam
8.56      9.19      9.69      7.58      7.33
22Lê Hoàng Lâm 5.28 8.50Vietnam
7.71      5.28      9.72      9.47      8.33
23Phạm Đình Hoàng Minh 7.50 9.01Vietnam
7.50      7.84      9.36      10.27     9.83
24Lê Quý Đức 6.83 9.34Vietnam
8.30      10.93     8.78      6.83      DNF
25Phạm Hoàng Vũ 5.38 9.73Vietnam
5.38      8.27      8.66      12.25     20.69
26Mai Đăng Quân 7.38 10.42Vietnam
10.34     11.02     9.91      12.83     7.38
27Kiều Hoàng Trọng Nghĩa 9.91 11.19Vietnam
10.02     14.15     10.90     12.65     9.91
28Nguyễn Tuấn Dũng 8.68 11.61Vietnam
14.34     12.83     8.68      13.13     8.88
29Vũ Phương Nam 5.80 12.27Vietnam
13.41     DNF       5.80      11.13     12.28
30Vũ Nhật Minh 5.56 14.84Vietnam
DNF       9.72      5.56      7.05      27.75
31Nguyễn Khôi Nguyên 11.84 15.43Vietnam
13.75     11.84     DNF       14.69     17.84
32Đặng Thị Khánh Linh 9.30 15.95Vietnam
45.66     9.30      23.44     12.34     12.06
33Bùi Anh Huy 11.44 18.38Vietnam
56.00     18.06     11.44     22.81     14.28
34Hứa Hoàng Hiệp 13.75 24.68Vietnam
39.55     17.86     16.63     39.96     13.75
35Nguyễn Đức Việt 10.41 DNFVietnam
10.41     DNF       11.47     11.41     DNF
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 2.81 4.37Vietnam
4.18      2.81      3.77      7.96      5.15
2Nguyễn Tuấn Tú 2.88 4.90Vietnam
5.59      2.88      4.53      5.03      5.15
3Nguyễn Ngọc Việt Hải 3.72 5.08Vietnam
3.72      4.31      6.00      6.09      4.94
4Vũ Nguyên Khôi 4.13 5.23Vietnam
4.75      6.68      4.13      5.93      5.00
5Hoàng Trung Hiếu 3.93 5.31Vietnam
7.47      4.15      3.93      4.30      8.44
6Trần Doãn Minh Nhật 4.61 5.89Vietnam
5.61      6.80      4.61      8.25      5.27
7Nguyễn Trí Đức 5.22 6.09Vietnam
6.09      5.22      6.30      5.88      7.49
8Nguyễn Việt Hoàng 5.55 6.28Vietnam
5.61      6.08      7.16      8.77      5.55
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 35.14 37.64Vietnam
41.33     41.65     35.41     36.19     35.14
2Nguyễn Quang Trung 35.86 43.01Vietnam
46.38     35.86     45.80     41.17     42.06
3Nguyễn Tuấn Tú 47.30 49.42Vietnam
47.33     47.30     52.25     DNF       48.69
4Trần Mạnh Quân 49.77 51.52Vietnam
52.50     51.05     51.02     49.77     56.91
5Vương Thiện Trung 48.75 53.64Vietnam
55.15     1:06.94   53.21     52.55     48.75
6Trần Trung Hiếu 52.05 56.25Vietnam
52.05     57.55     57.61     53.59     58.88
7Nguyễn Việt Hoàng 57.06 1:02.27Vietnam
57.06     1:02.63   1:01.88   1:04.91   1:02.30
8Đinh Minh Thông 53.16 1:06.89Vietnam
53.16     56.44     1:14.01   1:10.22   1:18.63
9Phí Văn Dũng 1:01.81 Vietnam
1:06.14   1:01.81
10Nguyễn Đức Tuấn 1:02.88 Vietnam
1:05.47   1:02.88
11Nguyễn Ngọc Việt Hải 1:03.96 Vietnam
1:05.11   1:03.96
12Nguyễn Xuân Phúc 1:05.71 Vietnam
1:08.21   1:05.71
13Trần Doãn Minh Nhật 1:05.84 Vietnam
1:06.00   1:05.84
14Hoàng Trung Hiếu 1:10.08 Vietnam
1:10.08   DNF
15Trịnh Nguyên Anh 1:12.18 Vietnam
1:12.18   1:31.70
16Nguyen Dao Quoc Anh 1:16.97 Vietnam
1:25.55   1:16.97
17Trịnh Tuấn Vũ 1:20.95 Vietnam
1:21.77   1:20.95
18Lê Quý Đức 1:40.71 Vietnam
1:40.71   1:46.63
19Vũ Phương Nam 1:43.50 Vietnam
DNF       1:43.50
20Lê Hoàng Sơn 1:55.02 Vietnam
1:55.02   1:57.55
21Lê Hoàng Lâm 2:02.33 Vietnam
2:02.33   3:55.33
22Phạm Hoàng Vũ 2:19.97 Vietnam
2:19.97   2:58.52
23Vũ Nhật Minh 2:21.22 Vietnam
2:21.22   2:43.40
24Chu Hồng Trang 2:35.84 Vietnam
2:35.84   2:47.71
25Nguyễn Trí Đức 2:41.80 Vietnam
2:41.80   DNF
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Quốc Đạt 13.97 17.68Vietnam
20.98     15.97     24.12     16.10     13.97
2Nguyễn Quang Trung 15.93 19.16Vietnam
15.93     18.27     21.53     17.69     23.40
3Nguyễn Ngọc Thịnh 17.03 20.41Vietnam
28.97     19.61     17.03     20.52     21.11
4Nguyễn Hùng Long 16.77 20.90Vietnam
16.77     23.34     22.71     18.72     21.28
5Vũ Nguyên Khôi 19.25 21.41Vietnam
19.25     19.46     21.40     24.52     23.38
6Nguyễn Việt Hoàng 21.75 23.53Vietnam
24.27     26.71     21.75     22.69     23.63
7Trần Trung Hiếu 21.53 24.12Vietnam
21.53     30.84     25.21     24.00     23.16
8Nguyễn Xuân Phúc 21.64 25.27Vietnam
24.44     21.64     23.57     30.80     27.81
9Phí Văn Dũng 23.96 26.16Vietnam
27.72     25.77     27.58     25.13     23.96
10Đặng Thị Khánh Linh 22.91 27.53Vietnam
22.91     25.61     27.30     33.86     29.68
11Vương Thiện Trung 22.03 28.96Vietnam
DNF       35.02     22.43     29.43     22.03
12Nguyễn Đức Tuấn 25.41 28.98Vietnam
35.78     28.10     30.75     25.41     28.08
13Trần Doãn Minh Nhật 26.71 30.07Vietnam
33.83     26.71     33.83     29.61     26.78
14Phạm Tuấn Ngọc 27.36 35.30Vietnam
36.42     29.66     27.36     39.83     41.22
15Ngô Phương Chí 28.56 36.23Vietnam
33.83     40.46     28.56     45.78     34.40
16Lưu Văn Khánh 30.68 39.73Vietnam
47.40     40.38     30.68     37.47     41.33
17Hoàng Trung Hiếu 30.84 41.26Vietnam
53.19     36.16     41.94     30.84     45.68
18Nghiêm Xuân Bách Khoa 27.90 41.96Vietnam
DNF       43.52     27.90     43.55     38.80
19Lê Quý Đức 35.67 50.24Vietnam
DNF       52.28     45.30     35.67     53.15
20Bùi Anh Huy 46.10 52.00Vietnam
46.10     49.86     DNF       49.27     56.86
21Lê Hoàng Lâm 51.40 56.16Vietnam
1:06.52   53.78     52.43     1:02.27   51.40
22Vũ Phương Nam 1:13.71 1:15.50Vietnam
DNF       1:16.00   1:13.83   1:16.68   1:13.71
23Vũ Nhật Minh 1:08.30 1:18.57Vietnam
1:30.18   1:12.69   DNF       1:12.83   1:08.30
24Phạm Hoàng Vũ 1:13.58 1:20.90Vietnam
1:23.47   1:46.43   1:15.69   1:13.58   1:23.55
25Mai Đăng Quân 58.33 2:04.87Vietnam
58.33     1:46.66   1:46.86   DNF       2:41.09
 
Megaminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 1:17.21 1:21.81Vietnam
1:57.63   1:17.21   1:23.97   1:18.71   1:22.75
2Nguyễn Việt Hoàng 2:03.58 2:14.03Vietnam
2:11.79   2:11.85   2:18.44   2:03.58   DNF
3Phạm Tuấn Ngọc 2:00.00 2:22.34Vietnam
2:21.50   2:27.15   2:18.36   2:00.00   2:34.91
4Trần Quang Tuấn 2:25.27 2:41.44Vietnam
3:03.84   2:51.50   2:42.66   2:25.27   2:30.15
5Lê Hoàng Lâm 3:04.94 3:24.20Vietnam
3:11.05   3:44.81   3:16.75   3:04.94   4:28.34
6Lê Quý Đức 3:12.27 3:30.60Vietnam
3:33.09   3:12.27   3:28.77   3:29.93   3:40.30
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 6.09 7.68Vietnam
6.09      8.08      11.40     7.25      7.72
2Nguyễn Ngọc Việt Hải 6.58 7.84Vietnam
7.25      7.96      10.91     6.58      8.31
3Phạm Tuấn Ngọc 6.23 8.00Vietnam
8.00      6.44      11.21     6.23      9.55
4Lê Hoàng Sơn 8.41 11.55Vietnam
8.41      12.53     11.00     11.13     18.19
5Nguyễn Việt Hoàng 6.59 11.86Vietnam
6.59      13.31     9.65      15.43     12.63
6Nguyễn Tuấn Dũng 7.66 12.04Vietnam
7.66      9.08      10.78     16.26     DNF
7Kiều Hoàng Trọng Nghĩa 11.30 13.28Vietnam
12.50     17.22     11.30     13.38     13.97
8Lê Quý Đức 13.61 15.55Vietnam
19.89     19.00     14.01     13.65     13.61
9Đinh Minh Thông 14.08 16.71Vietnam
19.43     14.27     16.44     20.02     14.08
10Nguyễn Xuân Phúc 11.88 17.47Vietnam
16.47     11.88     17.27     DNF       18.68
11Nguyễn Thế Anh 13.86 19.87Vietnam
24.65     15.16     19.81     13.86     DNF
12Vương Thiện Trung 16.96 21.30Vietnam
19.38     25.81     28.15     18.71     16.96
13Hứa Hoàng Hiệp 17.78 22.00Vietnam
24.19     20.35     21.47     17.78     27.58
14Nguyễn Khôi Nguyên 15.00 24.20Vietnam
15.00     23.71     25.71     29.75     23.18
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trần Doãn Minh Nhật 3.27 8.81Vietnam
7.68      10.18     9.34      9.40      3.27
2Nguyễn Ngọc Việt Hải 7.08 9.22Vietnam
9.13      9.75      10.43     7.08      8.78
3Nguyễn Hùng Long 8.21 11.04Vietnam
9.52      13.56     14.00     10.03     8.21
4Phạm Tuấn Ngọc 6.34 11.59Vietnam
12.25     8.69      13.83     18.96     6.34
5Nguyễn Tuấn Dũng 10.59 13.29Vietnam
14.03     14.11     11.72     10.59     15.47
6Lê Hoàng Lâm 12.96 15.64Vietnam
12.96     13.89     15.34     17.90     17.68
7Nguyễn Thế Anh 13.25 15.64Vietnam
13.25     17.18     16.08     14.58     16.27
8Đinh Minh Thông 14.37 16.04Vietnam
16.34     25.47     15.91     15.87     14.37
9Nguyễn Việt Hoàng 8.38 17.54Vietnam
21.05     13.71     25.06     17.86     8.38
10Nguyen Dao Quoc Anh 13.15 18.45Vietnam
17.53     17.56     13.15     28.25     20.27
11Ngô Phương Chí 11.97 20.32Vietnam
13.49     DNF       22.44     25.03     11.97
12Nguyễn Ngọc Thịnh 5.48 20.62Vietnam
29.81     20.84     25.59     15.43     5.48
13Lê Hoàng Sơn 12.61 20.92Vietnam
22.71     12.61     29.05     21.97     18.08
14Nguyễn Khôi Nguyên 6.21 22.74Vietnam
16.78     28.60     6.21      DNF       22.83
15Lê Quý Đức 16.41 23.72Vietnam
22.81     26.56     16.41     21.80     27.30
16Chu Hồng Trang 13.55 26.85Vietnam
23.27     23.33     44.30     13.55     33.94