Ho Chi Minh City Open 2019

Date: 2019-07-13~14
Location: Ho Chi Minh City, Vietnam
Links: Ho Chi Minh City Open 2019
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Tuấn Công 8.16 8.98Vietnam
8.17      8.16      11.79     8.90      9.86
2Trần Hà Khang 7.73 9.61Vietnam
9.29      7.73      10.38     9.17      13.36
3Trần Thanh Phong 7.84 10.16Vietnam
9.88      9.80      11.31     10.80     7.84
4Phạm Đức Phước 7.63 10.18Vietnam
9.63      12.53     8.37      7.63      12.79
5Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.53 10.38Vietnam
9.17      10.81     11.15     13.91     8.53
6Trung Tran 9.89 10.50Vietnam
12.72     11.29     10.02     10.19     9.89
7Nguyễn Huy Hoàng 7.73 10.67Vietnam
7.73      13.26     11.23     10.51     10.27
8Nguyễn Trần Khánh Dương 9.87 10.77Vietnam
10.99     10.19     9.87      11.54     11.12
9Nguyễn Hoàng Quân 8.77 11.09Vietnam
10.39     8.77      10.96     13.69     11.91
10Nguyễn Hồ Nam 9.42 11.31Vietnam
9.42      11.80     11.40     11.83     10.72
11Nguyễn Doãn Nhân 10.49 11.32Vietnam
15.85     11.39     10.49     11.05     11.53
12Lê Hà Phong 9.32 11.35Vietnam
11.57     9.32      11.80     11.28     11.21
13Quan Trần Thanh Lương 10.89 11.54Vietnam
10.94     13.76     11.34     10.89     12.34
14Nguyễn Bảo Gia Huy 10.42 11.65Vietnam
12.24     14.14     11.28     10.42     11.43
15Nguyễn Thị Mỹ Chi 10.49 11.71Vietnam
11.68     10.49     14.15     12.16     11.29
16Phan Tu Nghi 11.09 11.76Vietnam
13.28     11.14     11.09     12.87     11.27
17Lương Quang Huy 10.79 11.83Vietnam
12.59     11.37     11.54     15.26     10.79
18Trần Anh Quân 10.32 11.97Vietnam
12.89     12.40     10.62     10.32     DNF
19Lưu Hoàng Bảo 10.96 12.20Vietnam
13.60     16.78     11.12     10.96     11.87
20Nguyễn Hồng Anh Khoa 11.30 12.26Vietnam
DNF       11.30     11.73     12.24     12.82
21Nguyễn Xuân Đức 10.06 12.32Vietnam
11.40     10.06     12.84     15.34     12.73
22Bùi Tiến Khoa 11.38 12.40United Kingdom
11.56     15.71     12.32     13.32     11.38
23Tran Ngo Phat Dat 11.00 12.62Vietnam
11.77     13.64     13.17     11.00     12.92
24Nguyễn Bảo Ngân 11.25 12.63Vietnam
13.19     12.97     12.37     12.55     11.25
25Lê Nguyễn Việt Cường 11.51 12.65Vietnam
13.78     11.51     12.40     13.60     11.96
26Nguyễn Lê Gia Tuệ 10.96 12.66Vietnam
10.96     14.42     12.98     13.99     11.02
27Lê Nguyễn Hùng Trọng 9.03 12.68Vietnam
12.02     11.92     23.32     9.03      14.10
28Phung Gia Bao 10.80 12.95Vietnam
15.00     11.62     12.41     14.82     10.80
29Trịnh Thái Dương 12.21 13.01Vietnam
12.42     12.21     13.88     16.13     12.74
30Nguyen Nhat Khang 10.47 13.26Vietnam
13.57     14.50     13.91     10.47     12.29
31Nguyen Hoang Khang 11.04 13.45Vietnam
12.20     11.04     14.09     16.08     14.05
32Gil Avraham 11.66 13.50Israel
12.41     14.21     13.89     17.19     11.66
33Cao Kim Đô 13.15 13.51Vietnam
13.41     13.15     18.04     13.37     13.74
34Huỳnh Phong Nam 10.54 13.57Vietnam
10.54     13.02     25.23     15.20     12.50
35Lý Minh Phúc 12.77 13.62Vietnam
14.40     13.31     13.15     16.16     12.77
36Thai Minh Long 12.25 13.66Vietnam
13.91     12.59     14.47     14.88     12.25
37Lê Duy Khang 12.10 13.71Vietnam
12.10     16.32     13.76     14.29     13.08
38Nguyễn Ngọc Quang 12.31 13.83Vietnam
13.16     13.99     14.46     14.35     12.31
39Lê Đức Thịnh 10.51 13.87Vietnam
14.63     15.12     10.51     13.45     13.53
40Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 11.03 13.90Vietnam
14.95     16.52     11.03     13.42     13.32
41Trần Hùng Xuân Thịnh 9.52 13.97Vietnam
9.52      13.79     14.35     13.78     16.34
42Nguyễn Ngọc Phương 10.31 13.99Vietnam
10.64     16.79     14.54     17.85     10.31
43Nguyễn Thành Đạt 11.59 14.10Vietnam
14.89     13.09     14.92     11.59     14.31
44Nguyễn Quân 11.79 14.12Vietnam
11.83     11.79     13.71     16.82     17.92
45Huỳnh Đức Duy 10.94 14.20Vietnam
13.69     10.94     14.65     14.27     15.22
46Lê Xuân Việt 13.24 14.32Vietnam
14.00     14.41     13.24     14.55     18.13
47Nguyễn Anh Tú 13.89 14.36Vietnam
14.93     13.89     16.02     14.23     13.93
48Nguyễn Nhật Khánh 11.71 14.42Vietnam
14.33     18.09     16.63     12.29     11.71
49Bá Nguyễn Quốc Anh 12.22 14.44Vietnam
14.10     14.93     12.22     14.29     16.89
50Đoàn Minh Khôi 11.91 14.49Vietnam
11.91     15.47     14.74     17.12     13.26
51Nguyễn Đắc Cường 13.82 14.59Vietnam
14.87     13.92     14.97     16.33     13.82
52Lê Nguyễn Quốc An 13.51 14.73Vietnam
15.93     13.51     14.42     15.74     14.03
53Trần Đình Nhân 13.05 14.88Vietnam
13.79     14.36     16.49     20.70     13.05
54Ngân Văn 13.31 14.97Vietnam
23.87     15.82     15.14     13.94     13.31
55Phan Quỳnh Hân 13.84 15.02Vietnam
15.50     15.67     13.84     13.89     16.02
56Ngan Tran 14.02 15.03Vietnam
14.60     14.82     14.02     15.68     17.33
57Nguyễn Lê Hoài Minh 10.96 15.06Vietnam
15.99     13.79     15.39     10.96     18.25
58Lê Minh Tuấn 11.53 15.22Vietnam
11.53     17.48     14.17     14.02     18.99
59Lâm Đoàn Quang Huy 13.25 15.31Vietnam
14.58     15.72     13.25     16.12     15.64
60Lê Quốc Bảo 14.10 15.67Vietnam
15.72     14.10     15.45     15.85     16.03
61Đào Bách Nguyên 14.11 15.67Vietnam
14.11     16.55     15.32     17.02     15.13
62Nguyễn Lê Gia Khang 12.32 16.05Vietnam
17.22     17.92     12.32     14.68     16.24
63Nguyễn Đình Anh Quân 12.10 16.33Vietnam
DNF       15.76     12.10     18.05     15.19
64Hoàng Gia Ân 14.33 16.36Vietnam
15.60     18.03     18.78     15.46     14.33
65Huỳnh Bá Tùng 14.01 16.47Vietnam
17.02     15.27     14.01     19.18     17.12
66Vũ Hải Nguyên 15.20 16.65Vietnam
17.77     21.41     16.87     15.20     15.30
67Lâm Vũ 12.87 16.71Vietnam
17.53     12.87     16.58     16.87     16.67
68Nguyễn Phúc Nguyên 13.94 16.85Vietnam
15.44     15.64     19.46     13.94     19.73
69Huỳnh Vỹ Kiệt 15.97 16.90Vietnam
16.65     16.05     18.01     15.97     28.28
70Trần Đình Huy 13.01 17.05Vietnam
13.01     16.26     17.53     17.36     17.84
71Huỳnh Minh Đạt 15.37 17.55Vietnam
16.16     18.71     15.37     24.70     17.78
72Vũ Việt Anh 14.04 17.56Vietnam
22.07     14.04     19.37     16.09     17.21
73Lê Bá Khánh Duy 13.73 17.61Vietnam
17.38     14.97     20.47     21.62     13.73
74Trương Quang Lộc 14.95 17.63Vietnam
17.10     16.64     14.95     19.16     21.56
75Nguyễn Hưng 16.15 17.68Vietnam
17.72     16.15     18.62     16.70     19.12
76Nguyễn Khánh Huy 16.53 17.96Vietnam
19.87     16.53     17.04     18.28     18.55
77Võ Văn Trí 14.62 18.00Vietnam
16.42     21.36     18.31     19.27     14.62
78Nguyen Minh Bao 16.25 18.06Vietnam
19.37     20.57     16.25     16.70     18.10
79Trần Đăng Khôi 16.98 18.21Vietnam
18.47     16.98     18.02     18.15     20.76
80Nguyen Hieu Trung 13.80 18.39Vietnam
13.80     17.34     18.13     21.14     19.71
81Nguyễn Hoàng Thùy Như 17.11 18.54Vietnam
19.65     17.72     17.11     21.20     18.24
82Phạm Minh Quang 14.49 18.61Vietnam
20.30     24.09     17.32     18.21     14.49
83Truong Le Huy 14.47 18.66Vietnam
18.12     20.38     18.02     14.47     19.83
84Nguyễn Tiến Luật 14.51 18.76Vietnam
18.90     14.51     19.28     18.10     22.30
85Nguyễn Echemendia Tuấn Anh 16.35 18.90Vietnam
19.03     16.72     22.68     20.96     16.35
86Lê Hoàng Đức 16.53 18.90Vietnam
16.53     17.98     21.55     17.16     27.72
87Nguyễn Ngọc Anh Duy 15.61 19.05Vietnam
19.69     15.61     19.61     20.95     17.86
88Huỳnh Đình Bảo 19.15 19.36Vietnam
22.67     19.15     19.33     19.51     19.23
89Nguyễn Đình Hải Nguyên 17.10 19.51Vietnam
20.60     24.32     17.96     17.10     19.98
90Võ Kim Bằng 17.76 19.55Vietnam
20.06     20.50     17.76     25.28     18.09
91Phạm Trường Vũ 17.51 19.61Vietnam
17.51     22.20     18.42     18.21     DNF
92Hồ Khả Minh 18.78 19.94Vietnam
19.79     18.78     19.03     29.37     21.01
93Trương Quí Bảo 17.78 20.01Vietnam
25.44     17.96     17.78     20.93     21.14
94Trần Tuấn Minh 16.33 20.37Vietnam
21.72     16.33     20.04     19.34     27.46
95Nguyễn Văn Linh 19.81 20.50Vietnam
23.81     19.81     19.90     20.02     21.59
96Lê Anh Tuấn 17.76 20.87Vietnam
18.75     18.62     17.76     DNF       25.24
97Lý Gia Bảo 16.06 21.02Vietnam
21.84     24.48     21.57     16.06     19.65
98Dương Minh Hiếu 18.07 21.75Vietnam
21.42     25.92     20.22     23.62     18.07
99Lê Nguyễn Quốc Bảo 18.83 21.80Vietnam
19.23     38.99     18.83     25.24     20.94
100Trần Ngọc Thanh 20.64 22.00Vietnam
21.12     20.64     20.82     24.05     27.23
101Nguyễn Minh Dũng 20.43 22.09Vietnam
20.43     21.88     23.47     20.92     26.48
102Tôn Hữu Đăng Khoa 17.94 22.21Vietnam
23.71     22.44     26.08     20.49     17.94
103Trần Quang Sáng 17.43 22.58Vietnam
26.37     17.43     19.26     24.93     23.56
104Lê Nguyễn Tuấn Nghĩa 21.10 22.68Vietnam
21.10     27.59     21.82     21.76     24.46
105Steven Duc Nguyen 20.45 23.04Australia
21.50     20.65     20.45     26.96     36.67
106Toan Do Cong 18.27 23.25Vietnam
21.71     22.10     25.95     30.04     18.27
107Võ Lư Minh Hải 20.60 23.30Vietnam
21.44     20.60     25.91     22.54     28.10
108Lê Minh Triết 20.44 23.44Vietnam
25.97     24.38     22.56     23.38     20.44
109Truong Tien Duong 19.48 23.91Vietnam
29.78     27.83     19.48     22.54     21.37
110Trần Nguyễn Kim Long 22.11 24.13Vietnam
22.11     22.59     23.57     26.93     26.22
111Thái Quan Triển 20.89 24.16Vietnam
21.39     20.89     24.18     26.92     28.41
112Trần Quang Thắng 21.07 24.26Vietnam
23.32     28.81     22.21     27.25     21.07
113Nguyễn Phong Thuận 16.93 24.32Vietnam
23.80     22.82     28.18     16.93     26.33
114Nguyen Hoang Anh Khoa 19.38 24.52Vietnam
25.46     25.41     19.38     22.69     27.06
115Trần Quang Minh 22.99 25.11Vietnam
30.41     25.15     22.99     24.20     25.99
116Nguyễn Chí Thiện 21.28 25.25Vietnam
29.66     23.88     28.68     21.28     23.20
117Nguyễn Như Hoàn 21.20 25.59Vietnam
27.94     24.14     26.39     21.20     26.24
118Nguyễn Võ Toàn Thắng 18.99 25.64Vietnam
25.08     25.75     18.99     26.08     28.81
119Nguyễn Hoàng Vũ 25.19 26.48Vietnam
27.06     25.21     25.19     27.16     29.00
120Nguyễn Thế Nguyên 23.26 27.56Vietnam
35.15     27.45     26.52     23.26     28.72
121Thân Nguyên Khang 21.70 27.79Vietnam
21.70     36.33     27.23     31.68     24.46
122Nguyễn Ngọc Thành 23.48 27.89Vietnam
30.68     38.22     23.48     24.14     28.86
123Trịnh Tuấn Hải 21.00 27.95Vietnam
21.00     25.37     31.32     27.76     30.71
124Phạm Duy Long 25.79 28.36Vietnam
30.28     28.26     DNF       25.79     26.53
125Hoàng Văn Tú 23.95 29.85Vietnam
27.03     31.89     30.63     32.48     23.95
126Lê Quang Trí 27.13 31.31Vietnam
31.83     30.97     32.17     31.14     27.13
127Huỳnh Võ Khánh Đăng 29.12 31.63Vietnam
29.84     38.86     30.43     29.12     34.61
128Nguyễn Lan Hương 27.63 32.35Vietnam
34.91     27.63     32.09     40.24     30.04
129Vương Tùng Dương 30.57 32.39Vietnam
51.94     32.05     30.57     32.87     32.24
130Võ Hoàng Minh Quân 22.71 33.16Vietnam
47.07     26.51     29.61     22.71     43.36
131Nguyên Cát 28.22 33.16Vietnam
28.22     41.82     32.70     30.44     36.34
132Nguyễn Đoàn Nguyên Khang 31.62 35.66Vietnam
34.71     42.94     39.34     31.62     32.93
133Thái Diệm Ân 30.95 36.70Vietnam
35.09     40.23     34.77     30.95     40.51
134Trần Khôi Nguyên 30.15 37.09Vietnam
30.15     1:29.66   33.95     38.78     38.55
135Phan Nhật Hào 27.34 37.71Vietnam
41.13     38.17     27.34     41.34     33.84
136Đỗ Đăng Quang 37.02 38.44Vietnam
DNF       37.23     37.02     37.14     40.95
137Hoàng Ngọc Minh Khôi 45.06 Vietnam
45.06     52.49
138Trịnh Minh Phát 46.57 Vietnam
46.64     46.57
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 8.57 9.01Vietnam
9.80      10.38     8.64      8.58      8.57
2Lê Hà Phong 8.82 9.36Vietnam
8.82      9.54      10.91     9.24      9.30
3Nguyễn Tuấn Công 7.45 9.52Vietnam
9.62      9.63      7.45      9.32      10.21
4Nguyễn Hoàng Quân 9.08 9.87Vietnam
9.58      11.02     9.08      10.48     9.54
5Phạm Nguyễn Hoàng Duy 9.13 9.95Vietnam
10.28     9.97      9.13      10.69     9.59
6Quan Trần Thanh Lương 9.34 10.04Vietnam
14.82     10.02     9.34      9.83      10.26
7Nguyễn Trần Khánh Dương 9.15 10.72Vietnam
10.43     13.32     9.15      12.18     9.56
8Trần Hà Khang 9.90 10.74Vietnam
10.14     14.42     11.96     9.90      10.12
9Nguyễn Thị Mỹ Chi 9.89 10.78Vietnam
11.07     10.74     9.89      11.43     10.52
10Nguyễn Hồ Nam 9.44 11.04Vietnam
11.88     9.96      9.44      11.27     13.51
11Nguyễn Hồng Anh Khoa 9.85 11.15Vietnam
10.61     9.85      12.00     10.85     12.60
12Trung Tran 9.14 11.21Vietnam
11.81     10.45     11.38     9.14      12.23
13Nguyễn Xuân Đức 10.30 11.31Vietnam
11.96     12.69     10.30     10.34     11.64
14Lê Nguyễn Việt Cường 10.02 11.80Vietnam
12.60     11.83     14.77     10.02     10.96
15Nguyễn Bảo Gia Huy 10.42 11.87Vietnam
12.64     15.07     10.42     11.53     11.43
16Nguyễn Doãn Nhân 10.70 11.91Vietnam
11.40     13.22     10.70     15.11     11.11
17Trần Anh Quân 10.61 12.04Vietnam
11.76     13.71     10.66     10.61     14.60
18Phung Gia Bao 11.11 12.23Vietnam
11.11     13.03     11.33     12.32     14.54
19Nguyen Hoang Khang 11.19 12.27Vietnam
11.97     11.91     14.78     12.92     11.19
20Nguyen Nhat Khang 9.26 12.29Vietnam
11.73     9.26      13.57     11.56     14.54
21Lưu Hoàng Bảo 11.03 12.29Vietnam
14.01     12.38     13.28     11.03     11.22
22Phan Tu Nghi 8.66 12.50Vietnam
12.28     8.66      12.59     12.63     18.26
23Nguyễn Lê Gia Tuệ 10.81 12.55Vietnam
12.01     14.05     10.81     14.02     11.61
24Nguyễn Bảo Ngân 9.28 12.81Vietnam
14.22     11.98     13.51     9.28      12.93
25Huỳnh Phong Nam 11.80 13.11Vietnam
11.98     26.49     13.85     11.80     13.49
26Thai Minh Long 12.45 13.21Vietnam
12.45     16.72     13.82     12.96     12.85
27Trịnh Thái Dương 11.09 13.23Vietnam
20.87     13.03     11.09     14.05     12.60
28Lê Duy Khang 10.90 13.45Vietnam
11.80     10.90     14.53     15.97     14.01
29Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 12.22 13.86Vietnam
16.04     15.50     13.42     12.67     12.22
30Lê Đức Thịnh 12.20 14.04Vietnam
12.20     12.46     16.26     13.39     19.42
31Tran Ngo Phat Dat 13.41 14.44Vietnam
14.69     14.64     13.41     14.00     17.24
32Lương Quang Huy 10.97 14.67Vietnam
13.93     15.87     15.28     14.80     10.97
33Lý Minh Phúc 11.42 14.81Vietnam
14.19     11.42     15.03     15.20     15.95
34Cao Kim Đô 11.34 15.39Vietnam
15.08     15.58     15.51     16.51     11.34
35Nguyễn Ngọc Quang 13.10 15.40Vietnam
13.99     13.10     17.60     14.60     18.03
36Lê Nguyễn Hùng Trọng 13.38 15.94Vietnam
17.12     17.16     17.52     13.38     13.53
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Quân 8.52 9.01Vietnam
8.69      8.52      10.68     9.38      8.96
2Phạm Đức Phước 7.74 9.25Vietnam
7.74      10.89     9.55      7.98      10.23
3Trần Hà Khang 8.41 9.39Vietnam
8.41      9.72      12.03     9.04      9.40
4Nguyễn Thị Mỹ Chi 9.09 10.06Vietnam
9.28      10.56     10.33     9.09      12.62
5Lê Hà Phong 8.87 10.18Vietnam
9.10      10.71     10.72     8.87      10.87
6Nguyễn Hồ Nam 8.31 10.48Vietnam
9.73      8.31      10.62     11.35     11.09
7Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.67 10.63Vietnam
8.67      13.06     10.62     10.62     10.64
8Nguyễn Bảo Gia Huy 9.06 10.68Vietnam
9.06      13.02     10.05     10.30     11.69
9Nguyễn Hồng Anh Khoa 9.63 10.94Vietnam
11.60     9.63      10.74     10.48     12.86
10Nguyễn Doãn Nhân 10.37 11.10Vietnam
11.43     10.95     10.92     10.37     15.30
11Nguyễn Trần Khánh Dương 9.39 11.12Vietnam
11.18     11.54     10.63     9.39      16.06
12Nguyễn Tuấn Công 8.86 11.27Vietnam
10.08     13.09     12.76     10.96     8.86
13Quan Trần Thanh Lương 8.85 11.37Vietnam
12.10     12.67     11.75     8.85      10.27
14Nguyễn Xuân Đức 10.22 11.45Vietnam
10.22     11.88     10.24     12.49     12.24
15Phung Gia Bao 10.29 11.92Vietnam
12.26     10.29     14.40     11.42     12.09
16Trung Tran 9.93 11.98Vietnam
12.50     11.76     11.69     14.28     9.93
17Nguyen Nhat Khang 9.94 11.99Vietnam
9.94      12.35     16.13     11.70     11.92
18Trần Anh Quân 11.48 12.22Vietnam
12.24     11.62     14.20     12.81     11.48
19Lê Nguyễn Việt Cường 9.87 12.80Vietnam
9.98      9.87      16.52     12.32     16.11
20Nguyen Hoang Khang 11.03 13.49Vietnam
11.03     14.60     14.11     11.90     14.45
 
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 2.37 2.84Vietnam
3.43      3.69      2.56      2.52      2.37
2Nguyễn Huy Hoàng 2.13 3.09Vietnam
3.56      4.53      2.13      2.35      3.37
3Nguyễn Tuấn Công 2.53 3.30Vietnam
2.53      3.51      3.70      3.35      3.05
4Lê Hà Phong 2.71 3.54Vietnam
4.30      3.67      3.22      3.73      2.71
5Phung Gia Bao 2.17 3.62Vietnam
3.89      2.17      3.52      3.46      4.38
6Huỳnh Phong Nam 3.18 3.83Vietnam
3.94      3.18      3.37      4.19      6.98
7Nguyễn Hồng Anh Khoa 3.31 3.94Vietnam
4.14      3.87      3.80      4.34      3.31
8Nguyen Hoang Khang 3.46 4.02Vietnam
4.52      4.04      7.67      3.46      3.51
9Trần Anh Quân 1.98 4.05Vietnam
4.91      1.98      3.63      3.62      4.93
10Lê Duy Khang 2.61 4.13Vietnam
3.73      4.69      2.61      4.34      4.33
11Trần Hà Khang 3.16 4.24Vietnam
5.25      4.63      3.22      3.16      4.86
12Nguyễn Ngọc Phương 3.49 4.35Vietnam
5.14      DNF       3.49      3.93      3.97
13Trung Tran 3.12 4.38Vietnam
4.08      4.09      5.48      3.12      4.97
14Nguyễn Quân 4.05 4.38Vietnam
4.74      4.47      4.29      4.05      4.37
15Nguyễn Trần Khánh Dương 2.43 4.55Vietnam
3.52      6.81      2.43      3.33      DNF
16Đào Bách Nguyên 3.32 4.66Vietnam
3.32      4.17      4.65      5.15      10.77
17Nguyễn Hồ Nam 3.52 4.69Vietnam
3.96      3.52      5.46      4.64      5.93
18Lê Đức Thịnh 4.47 4.71Vietnam
4.86      4.56      4.47      4.71      9.55
19Nguyễn Lê Hoài Minh 3.64 4.78Vietnam
5.34      4.83      4.16      3.64      7.02
20Cao Kim Đô 4.64 4.78Vietnam
4.64      8.66      4.75      4.84      4.74
21Truong Le Huy 4.04 4.80Vietnam
5.43      7.40      4.35      4.04      4.62
22Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 4.47 4.81Vietnam
4.58      8.84      5.19      4.65      4.47
23Nguyễn Đắc Cường 3.91 4.89Vietnam
5.09      5.52      4.77      3.91      4.80
24Nguyễn Nhật Khánh 3.99 4.91Vietnam
3.99      5.21      4.05      5.46      5.48
25Nguyễn Hoàng Quân 2.44 4.92Vietnam
4.90      5.49      2.44      5.76      4.37
26Lê Nguyễn Việt Cường 4.38 4.97Vietnam
5.93      5.99      4.52      4.38      4.45
27Nguyễn Ngọc Quang 4.03 4.98Vietnam
8.33      4.03      5.44      4.76      4.73
28Phạm Nguyễn Hoàng Duy 3.24 5.14Vietnam
5.78      5.01      3.24      13.94     4.62
29Vũ Việt Anh 4.67 5.22Vietnam
5.36      5.72      4.75      5.55      4.67
30Steven Duc Nguyen 4.80 5.30Australia
6.66      4.83      4.87      6.20      4.80
31Bùi Tiến Khoa 4.97 5.30United Kingdom
4.97      5.53      5.36      5.18      5.35
32Phạm Trường Vũ 4.75 5.31Vietnam
7.52      5.44      5.27      4.75      5.23
33Nguyễn Xuân Đức 3.35 5.35Vietnam
28.68     5.83      5.19      3.35      5.04
34Huỳnh Đức Duy 4.63 5.37Vietnam
5.68      4.63      5.85      5.75      4.68
35Nguyễn Anh Tú 4.34 5.48Vietnam
6.08      5.37      6.52      4.34      5.00
36Trương Quí Bảo 3.97 5.49Vietnam
3.97      5.16      8.99      5.67      5.65
37Trần Đình Huy 4.55 5.49Vietnam
5.99      6.53      4.57      5.91      4.55
38Trịnh Thái Dương 2.71 5.58Vietnam
5.72      5.82      5.20      2.71      6.51
39Nguyễn Thành Đạt 3.97 5.61Vietnam
DNF       5.89      6.64      4.29      3.97
40Nguyễn Võ Toàn Thắng 5.26 5.73Vietnam
5.33      5.35      6.79      5.26      6.51
41Nguyễn Lê Gia Khang 4.85 5.78Vietnam
6.35      5.83      8.62      5.16      4.85
42Bá Nguyễn Quốc Anh 4.51 5.86Vietnam
6.47      5.16      5.95      7.12      4.51
43Nguyễn Phong Thuận 4.93 5.91Vietnam
4.93      5.56      6.68      7.61      5.50
44Đoàn Minh Khôi 4.63 5.96Vietnam
13.30     5.53      5.73      4.63      6.63
45Lê Minh Tuấn 4.66 6.06Vietnam
7.83      6.07      4.66      7.03      5.07
46Nguyễn Đình Anh Quân 5.48 6.10Vietnam
8.51      6.00      5.48      5.82      6.49
47Trương Quang Lộc 5.37 6.12Vietnam
5.57      8.11      6.80      5.99      5.37
48Nguyễn Đình Hải Nguyên 5.81 6.22Vietnam
6.81      5.97      8.17      5.87      5.81
49Tôn Hữu Đăng Khoa 4.96 6.34Vietnam
6.52      10.44     5.51      4.96      6.99
50Huỳnh Minh Đạt 5.62 6.50Vietnam
6.27      7.77      7.60      5.64      5.62
51Huỳnh Đình Bảo 5.07 6.62Vietnam
6.40      6.82      6.74      5.07      6.73
52Lê Nguyễn Quốc Bảo 4.88 6.74Vietnam
5.92      8.63      DNF       5.68      4.88
53Nguyen Nhat Khang 4.46 6.85Vietnam
4.46      7.11      8.23      6.66      6.79
54Nguyen Minh Bao 5.42 6.87Vietnam
7.23      7.33      5.42      6.04      8.44
55Võ Lư Minh Hải 5.39 7.09Vietnam
6.63      11.79     5.39      8.93      5.70
56Nguyễn Minh Dũng 4.95 7.12Vietnam
5.30      9.11      4.95      8.30      7.75
57Nguyễn Khánh Huy 4.85 7.19Vietnam
5.80      8.94      7.09      4.85      8.68
58Huỳnh Bá Tùng 5.21 7.19Vietnam
15.51     5.21      9.56      5.81      6.19
59Lê Xuân Việt 4.50 7.37Vietnam
7.11      9.65      4.50      5.34      14.92
60Nguyễn Ngọc Anh Duy 5.19 7.38Vietnam
7.39      8.28      7.17      7.59      5.19
61Nguyễn Tiến Luật 6.42 7.43Vietnam
7.53      13.17     6.89      7.86      6.42
62Vũ Hải Nguyên 5.14 7.66Vietnam
5.14      8.44      9.54      6.70      7.84
63Trần Tuấn Minh 5.08 7.68Vietnam
9.14      5.08      7.78      8.04      7.21
64Ngan Tran 4.83 7.73Vietnam
10.13     9.25      4.83      7.04      6.91
65Trần Ngọc Thanh 6.67 7.81Vietnam
6.67      8.44      8.73      7.78      7.20
66Nguyễn Hưng 5.35 8.16Vietnam
7.53      5.35      8.91      8.04      25.25
67Nguyễn Hoàng Vũ 6.52 8.39Vietnam
6.52      9.49      9.17      6.87      9.14
68Lâm Vũ 6.62 8.40Vietnam
7.21      9.09      8.89      6.62      9.21
69Hoàng Văn Tú 6.41 8.47Vietnam
9.15      9.24      8.30      7.95      6.41
70Vương Tùng Dương 6.12 8.57Vietnam
7.76      10.33     11.49     7.62      6.12
71Trần Quang Thắng 5.61 8.63Vietnam
5.61      12.54     8.77      7.35      9.78
72Phan Nhật Hào 5.48 8.78Vietnam
11.33     12.84     5.48      8.15      6.85
73Nguyên Cát 6.06 8.79Vietnam
10.92     7.56      6.06      12.37     7.88
74Lê Minh Triết 7.50 8.85Vietnam
8.77      7.50      9.79      9.93      7.98
75Trần Quang Minh 7.85 9.48Vietnam
9.23      8.02      11.20     11.32     7.85
76Võ Hoàng Minh Quân 6.63 9.49Vietnam
7.05      17.04     11.76     6.63      9.65
77Lê Quang Trí 5.17 10.56Vietnam
15.05     5.17      16.14     6.66      9.98
78Trịnh Tuấn Hải 6.76 10.83Vietnam
12.13     9.85      6.76      DNF       10.50
79Trần Quang Sáng 6.33 11.42Vietnam
6.33      DNF       12.12     8.68      13.46
80Nguyễn Đoàn Nguyên Khang 9.56 11.68Vietnam
13.63     9.58      12.36     9.56      13.09
81Dương Minh Hiếu 8.55 12.72Vietnam
8.55      9.14      16.72     12.31     21.16
82Thái Diệm Ân 11.55 12.77Vietnam
11.78     14.97     11.55     26.60     11.56
83Nguyễn Lan Hương 10.62 18.04Vietnam
15.47     20.84     17.82     10.62     27.98
84Hoàng Ngọc Minh Khôi 15.74 28.49Vietnam
38.40     19.32     27.75     DNF       15.74
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Trần Khánh Dương 2.63 3.29Vietnam
3.20      4.12      3.18      2.63      3.49
2Phạm Đức Phước 2.46 3.52Vietnam
3.50      3.49      2.46      3.58      3.59
3Lê Hà Phong 3.13 3.55Vietnam
3.75      4.48      3.13      3.45      3.45
4Nguyễn Tuấn Công 2.75 3.56Vietnam
2.83      2.75      3.63      5.78      4.22
5Trần Hà Khang 3.46 3.78Vietnam
3.46      3.96      4.82      3.49      3.88
6Trung Tran 3.32 4.04Vietnam
4.87      3.57      3.32      4.15      4.41
7Nguyen Hoang Khang 2.93 4.17Vietnam
3.85      4.35      4.32      2.93      9.51
8Phung Gia Bao 3.54 4.17Vietnam
3.54      6.19      3.83      4.28      4.40
9Trần Anh Quân 3.48 4.22Vietnam
5.52      3.51      4.13      3.48      5.01
10Nguyễn Quân 2.72 4.33Vietnam
2.72      4.57      4.05      4.38      5.88
11Lê Đức Thịnh 3.94 4.48Vietnam
4.24      6.02      4.16      3.94      5.03
12Nguyễn Hồ Nam 2.97 4.58Vietnam
4.22      5.12      4.79      2.97      4.72
13Lê Duy Khang 4.59 4.79Vietnam
6.63      4.78      4.74      4.59      4.85
14Nguyễn Lê Hoài Minh 3.73 4.97Vietnam
4.40      6.12      3.73      6.40      4.38
15Đào Bách Nguyên 3.62 5.17Vietnam
3.62      5.66      4.85      5.33      5.33
16Cao Kim Đô 4.35 5.27Vietnam
5.46      5.07      5.29      4.35      5.68
17Nguyễn Huy Hoàng 2.24 5.79Vietnam
6.57      5.55      2.24      5.26      36.13
18Nguyễn Hồng Anh Khoa 4.59 5.84Vietnam
5.99      4.59      5.66      9.51      5.88
19Huỳnh Phong Nam 4.76 5.95Vietnam
5.63      5.22      8.20      4.76      7.00
 
4x4x4 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Quan Trần Thanh Lương 30.09 34.23Vietnam
30.09     36.31     37.77     35.22     31.17
2Trần Hà Khang 31.65 35.96Vietnam
35.78     38.37     38.68     31.65     33.74
3Phạm Đức Phước 33.00 36.23Vietnam
33.69     33.00     38.74     36.25     41.68
4Nguyễn Bảo Ngân 34.68 36.45Vietnam
36.26     34.68     36.21     41.74     36.88
5Nguyễn Tuấn Công 34.16 37.09Vietnam
34.79     38.59     34.16     50.87     37.88
6Nguyễn Hoàng Quân 32.27 37.59Vietnam
52.16     35.95     37.55     39.27     32.27
7Nguyễn Hồ Nam 34.11 37.67Vietnam
38.99     36.18     34.11     39.92     37.84
8Phạm Nguyễn Hoàng Duy 36.90 38.25Vietnam
48.50     37.82     38.21     38.73     36.90
9Nguyễn Ngọc Phương 35.95 39.41Vietnam
40.79     37.79     35.95     54.93     39.65
10Trần Thanh Phong 39.93 41.84Vietnam
39.93     42.29     40.19     47.01     43.05
11Lưu Hoàng Bảo 37.68 41.97Vietnam
46.32     44.89     39.82     41.20     37.68
12Nguyễn Trần Khánh Dương 35.23 43.05Vietnam
38.05     45.11     47.53     46.00     35.23
13Lê Hà Phong 39.19 45.68Vietnam
45.70     49.68     49.07     42.27     39.19
14Nguyễn Xuân Đức 44.07 46.72Vietnam
44.07     46.29     48.21     50.13     45.67
15Trần Anh Quân 44.53 46.72Vietnam
44.53     DNF       44.70     48.65     46.80
16Lý Minh Phúc 43.53 48.12Vietnam
45.40     52.58     1:03.27   46.37     43.53
17Huỳnh Phong Nam 40.24 48.91Vietnam
51.60     40.24     50.34     52.93     44.79
18Nguyễn Hồng Anh Khoa 44.03 50.76Vietnam
54.51     52.57     48.05     51.66     44.03
19Trung Tran 45.77 51.29Vietnam
55.39     48.52     56.53     45.77     49.96
20Ngan Tran 43.99 52.35Vietnam
53.12     55.25     43.99     57.13     48.68
21Nguyễn Thành Đạt 45.30 52.80Vietnam
45.30     54.24     49.77     54.41     54.39
22Phan Tu Nghi 46.09 54.04Vietnam
1:12.39   48.66     46.09     1:00.90   52.56
23Nguyen Hoang Khang 52.17 54.46Vietnam
54.47     53.87     55.05     52.17     1:02.17
24Lê Duy Khang 47.27 55.57Vietnam
47.27     49.31     1:01.12   56.80     1:00.59
25Nguyễn Anh Tú 52.96 56.16Vietnam
1:01.68   54.57     52.96     56.98     56.93
26Nguyễn Quân 52.47 57.17Vietnam
52.56     56.18     1:02.78   52.47     1:04.56
27Nguyễn Đình Anh Quân 54.19 57.20Vietnam
58.65     56.53     1:03.06   56.42     54.19
28Nguyễn Huy Hoàng 54.29 57.43Vietnam
55.90     58.59     1:00.49   57.81     54.29
29Huỳnh Bá Tùng 49.59 58.71Vietnam
1:01.80   49.59     58.32     1:05.77   56.00
30Nguyễn Nhật Khánh 40.31 59.52Vietnam
DNF       1:02.00   51.91     1:04.64   40.31
31Lương Quang Huy 46.36 1:01.32Vietnam
1:15.09   57.46     53.76     1:12.75   46.36
32Hoàng Gia Ân 56.75 1:02.72Vietnam
1:03.49   1:11.72   1:03.51   1:01.17   56.75
33Nguyen Nhat Khang 53.69 1:03.76Vietnam
1:13.95   59.21     1:08.97   1:03.10   53.69
34Huỳnh Đức Duy 54.66 1:03.94Vietnam
1:06.94   1:04.00   54.66     1:00.91   1:06.90
35Lê Quốc Bảo 1:01.16 1:05.05Vietnam
1:01.16   1:05.21   1:11.47   1:03.48   1:06.46
36Lê Nguyễn Việt Cường 58.23 1:05.14Vietnam
1:07.10   58.23     1:08.52   1:01.51   1:06.81
37Nguyễn Ngọc Quang 55.30 1:06.90Vietnam
1:06.61   1:09.75   1:07.18   55.30     1:06.92
38Lê Bá Khánh Duy 1:06.23 1:07.59Vietnam
1:06.23   1:09.63   1:14.85   1:06.53   1:06.60
39Huỳnh Vỹ Kiệt 1:03.99 1:08.20Vietnam
1:07.10   1:08.17   1:10.51   1:03.99   1:09.33
40Trần Đăng Khôi 1:02.55 1:08.32Vietnam
1:16.58   1:04.23   DNF       1:04.14   1:02.55
41Thai Minh Long 1:06.95 1:09.99Vietnam
1:06.95   1:09.98   1:17.80   1:08.54   1:11.46
42Cao Kim Đô 59.74 1:11.25Vietnam
1:14.82   1:07.28   59.74     DNF       1:11.65
43Bùi Tiến Khoa 55.75 1:11.40United Kingdom
1:14.96   55.75     1:13.78   1:13.51   1:06.91
44Bá Nguyễn Quốc Anh 1:07.87 1:13.42Vietnam
1:20.02   1:07.87   1:17.17   1:14.64   1:08.44
45Phung Gia Bao 1:09.68 1:15.17Vietnam
1:15.83   1:13.47   1:40.81   1:16.22   1:09.68
46Ngân Văn 1:06.33 1:15.74Vietnam
1:23.17   1:08.69   1:15.97   1:22.56   1:06.33
47Lâm Vũ 1:08.90 1:16.28Vietnam
1:19.17   1:31.72   1:19.78   1:09.89   1:08.90
48Trịnh Thái Dương 1:15.41 1:23.00Vietnam
1:28.03   1:30.39   1:15.41   1:24.46   1:16.50
49Phạm Trường Vũ 1:09.43 1:23.14Vietnam
1:26.26   1:41.08   1:09.43   1:31.72   1:11.44
50Trần Đình Huy 1:20.45 1:25.85Vietnam
1:26.57   1:35.43   1:25.61   1:20.45   1:25.36
51Huỳnh Minh Đạt 1:20.16 1:27.59Vietnam
1:45.78   1:20.16   1:33.93   1:25.40   1:23.43
52Vũ Việt Anh 1:11.75 1:28.17Vietnam
2:05.42   1:22.02   1:43.19   1:19.29   1:11.75
53Nguyễn Echemendia Tuấn Anh 1:18.56 1:30.73Vietnam
1:34.41   1:18.56   1:24.32   1:34.32   1:33.54
54Trương Quang Lộc 1:26.69 1:34.03Vietnam
1:27.97   1:40.95   1:33.16   1:26.69   1:45.55
55Trần Ngọc Thanh 1:17.33 1:40.09Vietnam
1:36.59   1:17.33   1:58.76   2:19.44   1:24.91
56Vũ Hải Nguyên 1:36.10 Vietnam
1:49.55   1:36.10
57Truong Le Huy 1:38.95 Vietnam
1:43.19   1:38.95
58Lê Nguyễn Hùng Trọng 1:39.42 Vietnam
DNF       1:39.42
59Nguyễn Minh Dũng 1:47.34 Vietnam
1:48.52   1:47.34
60Tôn Hữu Đăng Khoa 1:58.04 Vietnam
1:58.04   2:16.37
61Nguyễn Đoàn Nguyên Khang 2:02.33 Vietnam
2:02.39   2:02.33
62Nguyễn Lan Hương 2:14.31 Vietnam
2:52.01   2:14.31
63Trần Quang Thắng 2:14.59 Vietnam
2:14.59   2:15.91
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Tuấn Công 30.78 33.36Vietnam
44.14     34.42     33.08     32.59     30.78
2Quan Trần Thanh Lương 33.49 33.93Vietnam
33.68     34.09     33.49     34.02     34.77
3Nguyễn Hồ Nam 32.78 36.15Vietnam
41.99     40.66     33.02     34.78     32.78
4Trần Hà Khang 35.70 37.09Vietnam
35.70     36.97     40.56     36.65     37.65
5Nguyễn Bảo Ngân 36.66 38.92Vietnam
40.00     37.53     39.24     45.58     36.66
6Phạm Đức Phước 35.01 41.21Vietnam
42.63     1:00.95   43.22     35.01     37.79
7Lê Hà Phong 34.89 41.24Vietnam
41.65     34.89     44.67     41.12     40.96
8Nguyễn Trần Khánh Dương 38.07 41.29Vietnam
45.90     38.40     39.56     47.42     38.07
9Phạm Nguyễn Hoàng Duy 36.52 43.13Vietnam
49.03     39.98     DNF       40.37     36.52
10Nguyễn Ngọc Phương 37.22 43.88Vietnam
41.41     37.22     DNF       45.61     44.63
11Nguyễn Xuân Đức 41.27 45.43Vietnam
46.82     44.28     41.27     45.18     1:03.45
12Lưu Hoàng Bảo 36.93 45.99Vietnam
43.57     36.93     51.09     48.17     46.23
13Trần Anh Quân 37.41 46.11Vietnam
43.85     37.41     49.07     49.74     45.40
14Nguyễn Hoàng Quân 38.04 48.06Vietnam
38.04     49.02     DNF       51.73     43.43
15Ngan Tran 42.75 48.11Vietnam
53.83     46.93     42.75     52.23     45.16
16Nguyễn Hồng Anh Khoa 44.76 48.20Vietnam
51.80     45.62     52.92     44.76     47.17
17Huỳnh Phong Nam 41.35 49.52Vietnam
50.36     49.43     48.76     41.35     53.97
18Lý Minh Phúc 47.43 50.63Vietnam
52.82     50.40     48.67     56.94     47.43
19Trung Tran 46.83 51.78Vietnam
48.26     46.83     47.38     59.71     1:02.40
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Quan Trần Thanh Lương 1:03.62 1:06.40Vietnam
1:10.37   1:16.18   1:03.62   1:04.97   1:03.85
2Trần Thanh Phong 1:01.42 1:07.68Vietnam
1:13.51   1:05.23   1:01.42   1:04.29   1:16.99
3Nguyễn Tuấn Công 59.80 1:12.01Vietnam
1:14.01   1:09.52   1:12.50   DNF       59.80
4Nguyễn Hồ Nam 1:00.20 1:13.27Vietnam
1:06.83   1:33.94   1:17.62   1:15.37   1:00.20
5Phan Tu Nghi 1:13.28 1:17.13Vietnam
1:14.32   1:21.26   1:16.42   1:20.65   1:13.28
6Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:10.25 1:17.67Vietnam
1:23.12   1:12.84   1:21.19   1:18.97   1:10.25
7Phạm Đức Phước 1:14.34 1:20.39Vietnam
1:32.89   1:20.37   1:14.34   1:21.35   1:19.44
8Nguyễn Ngọc Phương 1:10.76 1:25.61Vietnam
1:35.16   1:26.60   1:10.76   1:34.99   1:15.23
9Nguyễn Trần Khánh Dương 1:21.75 1:25.69Vietnam
1:29.11   1:21.75   1:33.76   1:24.72   1:23.24
10Lưu Hoàng Bảo 1:23.60 1:26.87Vietnam
1:25.16   1:28.46   1:27.00   1:23.60   1:39.96
11Lê Hà Phong 1:19.88 1:27.84Vietnam
1:19.88   1:25.11   1:26.35   1:32.07   1:32.90
12Trần Hà Khang 1:20.44 1:28.69Vietnam
1:20.44   1:38.41   1:25.12   1:30.08   1:30.86
13Ngan Tran 1:31.10 1:37.22Vietnam
1:38.98   1:37.82   1:48.32   1:31.10   1:34.87
14Lê Xuân Việt 1:36.65 1:39.20Vietnam
1:37.83   1:40.16   1:39.62   2:00.45   1:36.65
15Huỳnh Phong Nam 1:34.51 1:40.11Vietnam
1:46.65   1:40.13   1:40.02   1:40.17   1:34.51
16Nguyễn Xuân Đức 1:35.88 1:41.93Vietnam
1:43.56   1:36.60   1:47.91   1:45.62   1:35.88
17Trần Anh Quân 1:27.99 1:43.19Vietnam
1:35.56   DNF       1:54.29   1:27.99   1:39.72
18Lê Duy Khang 1:45.18 1:47.25Vietnam
2:03.74   1:45.18   1:48.72   1:46.24   1:46.79
19Trung Tran 1:45.53 1:48.61Vietnam
1:47.85   1:45.53   1:47.60   1:50.38   1:54.51
20Nguyễn Đình Anh Quân 1:45.02 1:50.09Vietnam
2:15.47   1:49.04   1:53.67   1:47.55   1:45.02
21Nguyễn Thành Đạt 1:37.77 1:50.43Vietnam
1:56.01   1:44.32   1:56.61   1:50.95   1:37.77
22Nguyễn Thị Mỹ Chi 1:47.66 1:51.69Vietnam
2:05.30   1:49.26   1:51.53   1:47.66   1:54.29
23Huỳnh Bá Tùng 1:51.24 1:58.39Vietnam
2:08.20   2:00.30   1:51.24   1:59.82   1:55.04
24Nguyễn Huy Hoàng 1:41.13 2:00.19Vietnam
2:07.96   2:25.03   1:41.13   1:42.54   2:10.07
25Lương Quang Huy 1:44.69 2:00.41Vietnam
2:01.64   2:12.30   2:15.58   1:47.28   1:44.69
26Trần Đăng Khôi 1:55.63 2:01.44Vietnam
2:03.15   2:03.70   2:10.64   1:55.63   1:57.47
27Lê Nguyễn Hùng Trọng 1:54.05 2:07.26Vietnam
2:04.36   1:54.05   2:07.51   2:09.92   2:19.11
28Nguyễn Hồng Anh Khoa 1:52.64 2:08.57Vietnam
2:14.35   2:05.71   2:05.64   1:52.64   2:14.54
29Nguyen Hoang Khang 1:57.08 2:09.49Vietnam
2:02.40   2:21.59   2:06.20   1:57.08   2:19.88
30Lê Nguyễn Việt Cường 2:00.81 2:15.18Vietnam
2:26.08   2:18.01   2:23.57   2:03.96   2:00.81
31Huỳnh Đức Duy 2:16.96 2:24.86Vietnam
2:16.96   2:18.08   2:32.61   2:27.42   2:29.07
32Trịnh Thái Dương 2:10.07 3:07.74Vietnam
2:25.25   DNF       2:10.07   2:14.69   4:43.27
33Nguyễn Lan Hương 4:12.77 Vietnam
4:12.77   DNF
 
6x6x6 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hồ Nam 2:05.96 2:08.80Vietnam
2:13.16   2:07.27   2:05.96
2Quan Trần Thanh Lương 2:04.63 2:11.19Vietnam
2:04.63   2:13.93   2:15.02
3Nguyễn Tuấn Công 2:16.61 2:21.97Vietnam
2:16.61   2:30.49   2:18.80
4Trần Thanh Phong 2:28.52 2:35.26Vietnam
2:28.52   2:39.52   2:37.75
5Nguyễn Ngọc Phương 2:20.89 2:38.17Vietnam
2:20.89   2:53.72   2:39.91
6Phan Tu Nghi 2:39.99 2:47.43Vietnam
2:59.49   2:42.81   2:39.99
7Lê Xuân Việt 2:48.40 3:00.23Vietnam
3:02.58   2:48.40   3:09.70
8Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2:30.46 3:06.98Vietnam
3:14.87   3:35.60   2:30.46
9Nguyễn Thành Đạt 3:00.56 3:15.75Vietnam
3:38.37   3:08.32   3:00.56
10Ngan Tran 3:21.13 3:24.76Vietnam
3:22.97   3:21.13   3:30.17
11Nguyễn Huy Hoàng 3:17.68 3:26.95Vietnam
3:33.53   3:17.68   3:29.64
12Lê Duy Khang 3:52.92 4:06.37Vietnam
3:54.55   3:52.92   4:31.64
 
7x7x7 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hồ NamNR 2:39.98NR 2:46.31Vietnam
2:55.61   2:39.98   2:43.33
2Quan Trần Thanh Lương 3:03.13 3:04.62Vietnam
3:03.13   3:04.28   3:06.44
3Nguyễn Tuấn Công 3:07.48 3:23.67Vietnam
3:41.31   3:07.48   3:22.22
4Lê Xuân Việt 4:04.62 4:17.51Vietnam
4:04.62   4:19.11   4:28.81
5Phan Tu Nghi 4:19.29 4:20.62Vietnam
4:19.42   4:19.29   4:23.16
6Nguyễn Thành Đạt 4:22.40 4:25.16Vietnam
4:30.26   4:22.40   4:22.81
7Lê Duy Khang 5:18.98 Vietnam
5:18.98
 
3x3x3 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Thành Đạt 2:21.45 DNFVietnam
DNF       2:21.45   4:35.63
2Nguyễn Hoàng Thùy Như 2:37.79 DNFVietnam
DNF       2:37.79   DNF
3Bá Nguyễn Quốc Anh 4:46.30 DNFVietnam
DNF       DNF       4:46.30
4Nguyễn Tuấn Công 5:08.75 DNFVietnam
DNF       DNF       5:08.75
5Lê Nguyễn Việt Cường 6:06.65 DNFVietnam
DNF       DNF       6:06.65
6Tran Ngo Phat Dat DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
 
3x3x3 One-Handed    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Hà Phong 12.01NR 12.75Vietnam
12.01     12.65     12.61     13.56     12.98
2Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.47 14.25Vietnam
12.47     14.71     17.20     14.33     13.72
3Hoàng Gia Ân 16.26 17.14Vietnam
17.66     16.26     17.08     19.78     16.68
4Nguyễn Tuấn Công 12.95 17.27Vietnam
17.50     12.95     15.50     18.82     19.24
5Nguyễn Huy HoàngNR 8.12 17.78Vietnam
12.05     12.98     DNF       28.31     8.12
6Nguyễn Hồ Nam 16.22 19.10Vietnam
21.19     18.10     21.29     16.22     18.01
7Trần Hà Khang 17.03 19.34Vietnam
17.03     20.73     17.25     31.94     20.05
8Phạm Đức Phước 15.03 21.57Vietnam
28.39     23.47     24.91     15.03     16.33
9Tran Ngo Phat Dat 18.79 21.60Vietnam
21.81     18.79     22.05     20.93     35.21
10Lê Nguyễn Việt Cường 18.96 21.74Vietnam
25.88     26.01     19.67     19.68     18.96
11Phung Gia Bao 20.24 22.37Vietnam
28.49     20.24     24.88     20.71     21.53
12Lê Nguyễn Hùng Trọng 18.77 22.71Vietnam
22.38     22.86     23.31     18.77     22.89
13Nguyễn Trần Khánh Dương 20.73 22.87Vietnam
23.82     23.64     20.73     21.15     27.84
14Nguyễn Bảo Gia Huy 16.85 23.35Vietnam
27.97     25.28     22.22     22.54     16.85
15Lý Minh Phúc 21.09 24.67Vietnam
24.66     28.20     29.50     21.15     21.09
16Nguyễn Xuân Đức 20.00 24.68Vietnam
25.46     22.02     1:00.28   20.00     26.57
17Nguyễn Hoàng Quân 18.37 25.40Vietnam
24.30     25.28     30.96     18.37     26.61
18Trung Tran 22.91 27.01Vietnam
24.23     29.59     29.11     22.91     27.68
19Phạm Vũ An Khang 22.99 27.16Vietnam
22.99     23.08     26.82     32.10     31.57
20Huỳnh Đức Duy 24.44 27.66Vietnam
33.78     26.06     24.44     28.83     28.08
21Nguyễn Lê Hoài Minh 24.23 27.93Vietnam
31.36     32.55     24.23     27.44     25.00
22Nguyen Hoang Khang 28.32 32.84Vietnam
29.65     DNF       34.68     34.20     28.32
23Thai Minh Long 25.22 33.89Vietnam
30.06     35.58     36.04     25.22     36.70
24Trần Anh Quân 30.97 35.26Vietnam
35.61     30.97     35.19     34.98     39.66
25Lê Duy Khang 29.90 37.43Vietnam
34.84     31.04     58.87     29.90     46.42
26Vũ Việt Anh 33.72 38.08Vietnam
41.74     33.72     36.79     36.23     41.22
27Huỳnh Bá Tùng 34.34 38.95Vietnam
36.48     35.81     44.57     56.77     34.34
28Nguyen Nhat Khang 31.80 39.66Vietnam
44.96     51.75     36.59     37.44     31.80
29Trương Quí Bảo 35.81 42.99Vietnam
44.71     41.27     43.05     35.81     44.64
30Nguyễn Ngọc Quang 27.77 43.76Vietnam
1:00.34   41.64     27.77     53.03     36.60
31Truong Le Huy 39.30 45.81Vietnam
48.90     39.30     44.19     52.49     44.35
32Trần Đăng Khôi 42.58 51.03Vietnam
48.07     42.58     56.29     48.74     DNF
33Nguyễn Phúc Nguyên 50.60 55.83Vietnam
50.60     54.65     1:05.94   59.30     53.54
34Trương Quang Lộc 41.62 58.99Vietnam
1:19.94   52.89     41.62     2:03.31   44.13
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Hà Phong 10.92 12.94Vietnam
10.92     14.18     12.49     12.16     16.60
2Nguyễn Huy Hoàng 11.83 13.41Vietnam
13.02     12.99     11.83     25.85     14.23
3Phạm Nguyễn Hoàng Duy 11.23 15.47Vietnam
19.94     15.48     11.23     17.19     13.74
4Nguyễn Tuấn Công 11.71 17.37Vietnam
11.71     18.93     16.45     16.72     19.14
5Trần Hà Khang 17.35 17.94Vietnam
19.31     18.89     17.44     17.35     17.50
6Phạm Đức Phước 15.99 18.95Vietnam
21.27     17.50     18.07     15.99     21.65
7Hoàng Gia Ân 18.35 20.30Vietnam
20.70     18.35     19.05     21.56     21.16
8Lê Nguyễn Việt Cường 18.92 20.42Vietnam
21.16     18.92     26.58     20.04     20.06
9Nguyễn Hồ Nam 17.14 22.25Vietnam
20.52     17.14     27.78     24.22     22.01
 
Megaminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Huỳnh Phong NamNR 51.73NR 1:00.61Vietnam
1:03.23   1:01.93   1:06.58   51.73     56.67
2Nguyễn Hồng Anh Khoa 1:20.34 1:29.35Vietnam
1:22.29   1:32.38   DNF       1:20.34   1:33.39
3Nguyễn Hồ Nam 1:13.48 1:36.73Vietnam
1:32.65   1:52.99   1:24.55   1:58.91   1:13.48
4Ngan Tran 1:26.43 1:36.79Vietnam
1:58.80   1:49.22   1:31.06   1:30.08   1:26.43
5Nguyễn Tuấn Công 1:16.98 1:41.34Vietnam
2:01.48   1:49.53   1:38.30   1:16.98   1:36.20
6Trần Anh Quân 1:25.03 1:42.25Vietnam
1:44.11   1:25.03   1:35.74   1:46.90   1:58.28
7Trung Tran 1:51.20 1:55.45Vietnam
1:58.73   2:10.16   1:52.18   1:55.45   1:51.20
8Lê Duy Khang 1:54.84 2:06.68Vietnam
1:58.76   2:31.73   1:54.84   2:15.59   2:05.68
9Cao Kim Đô 2:00.48 2:11.32Vietnam
2:17.01   2:22.76   2:14.16   2:02.80   2:00.48
10Huỳnh Bá Tùng 1:58.29 2:12.59Vietnam
1:58.29   2:10.84   2:21.81   2:12.71   2:14.21
11Lâm Đoàn Quang Huy 1:58.04 2:16.56Vietnam
2:12.63   2:27.41   2:09.63   2:35.68   1:58.04
12Nguyễn Huy Hoàng 2:02.59 2:25.97Vietnam
2:02.59   2:19.50   2:22.98   2:35.44   3:26.64
13Trịnh Thái Dương 2:01.31 2:43.83Vietnam
2:34.34   2:01.31   3:08.82   2:28.34   DNF
14Huỳnh Minh Đạt 3:06.59 Vietnam
3:06.59   3:46.98
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Hoàng Gia Ân 3.63 5.11Vietnam
4.14      DNF       4.64      6.55      3.63
2Đào Bách Nguyên 3.59 5.60Vietnam
7.04      6.61      3.59      4.64      5.55
3Nguyễn Hồng Anh Khoa 5.33 6.13Vietnam
6.20      6.72      5.33      6.99      5.48
4Trung Tran 4.67 6.22Vietnam
6.93      5.95      4.67      5.79      8.88
5Nguyen Hoang Khang 5.65 7.02Vietnam
5.65      5.99      8.32      10.87     6.76
6Nguyễn Tuấn Công 5.64 8.29Vietnam
9.40      13.31     7.54      5.64      7.94
7Trần Anh Quân 8.46 9.35Vietnam
9.48      8.68      8.46      9.90      10.09
8Nguyễn Bảo Ngân 5.96 9.44Vietnam
5.96      9.09      9.03      10.20     11.62
9Nguyễn Chí Thiện 8.67 11.42Vietnam
16.77     10.59     10.73     8.67      12.94
10Huỳnh Bá Tùng 6.93 11.52Vietnam
11.00     9.19      14.38     6.93      17.16
11Ngan Tran 7.35 11.87Vietnam
15.17     10.68     7.35      9.76      17.26
12Lê Duy Khang 8.63 11.88Vietnam
20.11     9.80      8.63      11.88     13.97
13Nguyễn Lê Hoài Minh 7.65 12.58Vietnam
13.74     11.98     12.03     7.65      16.59
14Nguyễn Đình Hải Nguyên 10.60 12.61Vietnam
14.30     13.12     13.36     10.60     11.34
15Phung Gia Bao 10.99 12.83Vietnam
22.09     13.94     10.99     11.76     12.80
16Steven Duc Nguyen 10.15 13.78Australia
15.47     14.70     11.17     18.60     10.15
17Nguyên Cát 11.60 15.39Vietnam
14.22     13.80     18.38     11.60     18.15
18Huỳnh Minh Đạt 11.82 16.46Vietnam
37.65     20.62     16.63     12.14     11.82
19Nguyễn Khánh Huy 12.57 16.47Vietnam
12.90     19.92     12.57     21.21     16.59
20Trịnh Tuấn Hải 12.42 16.65Vietnam
20.26     14.32     15.38     DNF       12.42
21Cao Kim Đô 9.27 16.79Vietnam
12.58     32.38     12.42     9.27      25.36
22Nguyễn Ngọc Thành 12.12 17.36Vietnam
18.57     18.53     18.08     12.12     15.48
23Vương Tùng Dương 14.23 17.66Vietnam
17.69     19.68     27.87     14.23     15.61
24Phan Nhật Hào 16.47 17.73Vietnam
18.33     16.88     16.47     18.12     18.18
25Nguyễn Đoàn Nguyên Khang 12.15 18.32Vietnam
16.10     21.54     20.17     18.69     12.15
26Hoàng Văn Tú 17.80 20.49Vietnam
21.77     18.75     20.94     28.35     17.80
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trung Tran 4.71 5.52Vietnam
5.06      4.71      5.84      5.65      6.90
2Nguyễn Echemendia Tuấn Anh 3.29 5.70Vietnam
3.29      5.57      7.14      6.41      5.11
3Lâm Đoàn Quang Huy 3.44 6.43Vietnam
6.01      5.22      9.03      8.07      3.44
4Nguyễn Trần Khánh Dương 5.91 6.86Vietnam
6.18      8.42      6.90      5.91      7.50
5Nguyễn Quân 5.31 6.95Vietnam
5.96      5.31      7.96      6.93      9.79
6Nguyễn Hồng Anh Khoa 5.41 7.49Vietnam
5.41      11.19     7.18      7.98      7.31
7Huỳnh Minh Đạt 3.94 7.93Vietnam
8.29      8.15      7.35      3.94      9.47
8Phung Gia Bao 7.27 8.16Vietnam
7.31      8.79      7.27      9.46      8.38
9Nguyễn Ngọc Thành 3.58 8.19Vietnam
DNF       10.12     7.37      7.07      3.58
10Lâm Vũ 5.88 8.39Vietnam
5.88      11.18     7.46      7.52      10.18
11Nguyễn Hồ Nam 5.46 8.80Vietnam
9.39      10.62     10.33     5.46      6.68
12Nguyễn Bảo Gia Huy 5.15 9.00Vietnam
7.52      9.08      10.57     5.15      10.40
13Huỳnh Bá Tùng 4.40 9.30Vietnam
13.80     8.43      4.40      12.04     7.43
14Truong Le Huy 8.30 9.67Vietnam
8.95      11.11     8.95      11.14     8.30
15Lê Duy Khang 6.83 9.84Vietnam
12.15     12.44     7.90      6.83      9.46
16Phạm Trường Vũ 7.54 9.89Vietnam
9.92      7.54      14.17     8.34      11.42
17Nguyen Hoang Khang 7.21 10.04Vietnam
26.15     7.99      11.43     7.21      10.69
18Ngan Tran 8.60 10.64Vietnam
16.77     8.70      8.60      11.92     11.30
19Nguyễn Tuấn Công 7.54 10.79Vietnam
13.63     11.90     10.81     7.54      9.65
20Steven Duc Nguyen 7.75 10.90Australia
11.00     10.44     11.26     7.75      12.34
21Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 5.74 11.00Vietnam
13.87     13.76     10.13     9.12      5.74
22Phạm Đức Phước 7.90 11.09Vietnam
12.59     8.69      12.00     7.90      DNF
23Nguyễn Đình Hải Nguyên 7.60 12.24Vietnam
17.97     14.26     10.87     11.59     7.60
24Trần Quang Minh 8.63 13.22Vietnam
10.54     19.08     11.21     17.92     8.63
25Cao Kim Đô 9.22 13.32Vietnam
18.28     10.36     9.22      11.33     DNF
26Nguyễn Lê Hoài Minh 9.30 13.91Vietnam
9.30      12.42     16.59     29.21     12.72
27Nguyễn Khánh Huy 10.03 15.52Vietnam
14.83     10.03     DNF       17.05     14.67
28Thái Diệm Ân 10.14 15.61Vietnam
17.19     10.81     19.84     18.82     10.14
29Trịnh Tuấn Hải 14.76 16.08Vietnam
14.76     16.00     26.47     15.88     16.37
30Nguyễn Chí Thiện 7.78 16.44Vietnam
22.02     21.24     11.70     16.37     7.78
31Dương Minh Hiếu 12.08 20.75Vietnam
24.95     44.49     12.08     22.40     14.90
32Trương Quí Bảo 14.42 25.01Vietnam
32.22     24.11     29.78     21.13     14.42
33Phan Nhật Hào 31.15 39.56Vietnam
47.28     39.60     31.15     31.80     1:07.86
 
Square-1    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Tuấn Công 13.85 16.35Vietnam
45.59     18.89     15.71     13.85     14.46
2Nguyễn Quân 12.21 16.96Vietnam
12.80     21.16     18.64     12.21     19.44
3Nguyễn Trần Khánh Dương 14.38 17.50Vietnam
17.65     20.60     19.59     14.38     15.26
4Lê Xuân Việt 16.00 18.70Vietnam
16.98     26.35     21.40     17.71     16.00
5Trung Tran 18.16 21.99Vietnam
18.16     24.48     28.26     22.01     19.49
6Nguyễn Ngọc Phương 19.74 24.96Vietnam
27.30     25.56     22.02     31.08     19.74
7Nguyễn Hồng Anh Khoa 20.03 28.73Vietnam
33.37     43.81     20.03     23.08     29.75
8Cao Kim Đô 37.95 43.89Vietnam
56.88     37.95     43.28     46.72     41.67
9Huỳnh Bá Tùng 30.26 44.94Vietnam
38.10     37.54     30.26     DNF       59.18
10Nguyễn Ngọc Thành 42.53 54.42Vietnam
1:05.35   59.30     44.33     42.53     59.64
11Huỳnh Minh Đạt 57.88 1:05.89Vietnam
57.88     1:28.77   1:05.42   1:12.41   59.85
12Trịnh Tuấn Hải 1:02.08 1:18.01Vietnam
1:02.33   1:02.08   1:35.06   1:21.87   1:29.84