Ho Chi Minh City Warm Up 2022

日期: 2022-07-17
地點: Ho Chi Minh City, Vietnam
鏈接: Ho Chi Minh City Warm Up 2022
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
3x3x3方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đinh Hữu Phúc 7.76 8.61越南
10.51     8.80      7.76      8.05      8.97
2Nguyễn Hoàng Quân 8.11 8.84越南
8.75      9.55      8.11      8.21      10.12
3Nguyễn Tuấn Công 8.10 8.88越南
8.27      11.80     9.63      8.75      8.10
4Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.04 8.95越南
8.04      8.26      10.26     11.54     8.33
5Khôi Minh Nguyễn 7.74 9.05越南
7.74      10.74     8.58      10.10     8.47
6Cao Nguyễn Thái Dương 6.68 9.10越南
7.54      10.85     10.64     9.12      6.68
7Trần Hoàng Bảo Nam 7.96 9.18越南
7.96      9.47      9.19      13.07     8.88
8Biện Nguyễn Vinh Hiển 8.17 9.23越南
13.02     8.17      10.80     8.49      8.40
9Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 8.36 9.36越南
8.64      13.80     10.20     8.36      9.24
10Lê Hà Phong 7.46 9.40越南
7.46      9.41      8.68      10.40     10.11
11Võ Nguyên Phát 8.78 9.63越南
10.18     8.78      9.58      14.08     9.14
12Nguyễn Xuân Đức 7.39 9.65越南
10.82     11.51     7.39      10.17     7.97
13Nguyễn Minh Nhật 9.18 9.66越南
9.29      9.18      10.30     11.26     9.38
14Nguyễn Hoàng Ân 8.31 9.75越南
11.95     8.95      8.31      10.07     10.24
15Lê Đức Thịnh 8.97 10.01越南
9.51      10.17     11.79     10.35     8.97
16Trần Tú Hân 8.52 10.12越南
18.10     9.79      9.92      8.52      10.66
17Nguyễn Thị Kim Nhã 8.13 10.15越南
10.18     9.31      11.21     10.96     8.13
18Trần Hà Khang 8.66 10.15越南
9.89      12.74     8.66      11.20     9.36
19Quách Gia Bảo 8.44 10.18越南
11.85     8.58      12.31     10.10     8.44
20Trần Ngọc Sang 9.29 10.28越南
11.11     16.15     10.44     9.30      9.29
21Nguyễn Khánh Huy 8.59 10.44越南
12.23     12.71     9.24      8.59      9.86
22Nguyễn Ngọc Đức 9.81 10.47越南
10.49     12.52     10.77     9.81      10.15
23Hoàng Quốc Việt 8.35 10.51越南
11.50     8.35      10.29     9.75      13.75
24Nguyễn Tăng Phát 10.20 10.52越南
10.67     11.31     10.67     10.21     10.20
25Nguyễn Nhật Trường 8.88 10.55越南
10.91     10.81     11.12     9.92      8.88
26Lê Anh Tú 9.53 10.61越南
12.09     11.91     9.53      9.67      10.26
27Phạm Hoàng Khang 8.73 10.69越南
10.28     8.73      13.46     12.33     9.45
28Nguyễn Hữu Thông 8.84 10.78越南
11.00     10.78     11.21     8.84      10.55
29Ngô Bảo Khang 9.14 10.85越南
10.53     9.14      11.81     10.22     12.91
30Nông Thuận Hiếu 9.65 10.88越南
9.65      11.45     10.39     12.43     10.80
31Bùi Trương Nhật Huy 8.15 10.89越南
13.86     12.28     10.32     10.07     8.15
32Nguyễn Trần Khánh Dương 8.79 10.94越南
11.33     8.79      13.92     10.68     10.81
33Nguyễn Minh Dũng 9.87 11.03越南
10.08     11.95     9.87      12.74     11.07
34Phan Huỳnh Đức 9.78 11.06越南
9.78      12.11     15.52     10.48     10.60
35Nguyễn Hoàng Thiên Phú 10.03 11.07越南
11.21     12.53     11.77     10.24     10.03
36Trần Duy Lợi 8.68 11.09越南
11.75     12.58     8.68      10.32     11.21
37Nguyễn Lê Hoài Minh 9.39 11.10越南
12.30     14.02     9.69      9.39      11.32
38Trương Tấn Minh 8.56 11.21越南
11.36     11.66     8.56      11.49     10.77
39Võ Nguyễn Minh Hữu 10.22 11.23越南
11.95     12.80     10.36     11.37     10.22
40Ryan Le (Lê Đức Bình) 10.10 11.32越南
11.29     15.41     10.14     12.52     10.10
41Nguyễn Duy Sơn 8.27 11.41越南
14.75     11.49     8.27      11.86     10.89
42Nguyễn Thành Nhân 9.93 11.42越南
12.53     11.52     9.93      12.37     10.38
43Lê Phương Thùy 10.80 11.50越南
11.75     11.43     11.34     11.72     10.80
44Lê Bá Khánh Duy 10.44 11.53越南
10.44     14.36     12.48     11.28     10.84
45Phạm Trương Phát 9.07 11.57越南
9.76      12.38     9.07      12.99     12.57
46Nguyễn Phan Việt Hoa 10.68 11.57越南
12.11     13.00     10.97     11.64     10.68
47Trần Lệnh Thiếu Long 10.32 11.60越南
10.32     10.46     18.48     13.14     11.21
48Nguyễn Việt Tuấn 10.52 11.65越南
10.52     14.56     10.69     12.31     11.95
49Nguyễn Thành Tài 9.71 11.72越南
15.60     10.84     14.44     9.88      9.71
50Trần Hùng Xuân Thịnh 9.11 11.73越南
10.15     13.71     9.11      11.33     DNF
51Hoàng Quốc Huy 10.01 11.78越南
13.85     10.59     13.17     10.01     11.57
52Trương Gia Tuấn 11.43 11.80越南
11.43     11.60     11.97     13.29     11.83
53Nguyễn Hồng Anh Khoa 8.97 11.82越南
13.42     14.48     12.40     9.64      8.97
54Thái Bảo Long 11.58 12.11越南
11.59     12.12     11.58     13.10     12.62
55Nguyễn Đăng Quang 10.30 12.12越南
13.11     12.70     10.54     DNF       10.30
56Hồ Ngọc Mạnh Tường 10.76 12.12越南
14.19     11.03     10.76     12.93     12.39
57Nguyễn Phúc Thịnh 9.97 12.20越南
13.00     11.38     18.00     12.22     9.97
58Diệp Tấn Huy 10.63 12.20越南
12.85     10.63     13.30     11.48     12.26
59Lê Nguyễn Việt Cường 10.93 12.20越南
10.93     14.01     11.96     11.28     13.35
60Ngô Nhã Uyên 10.04 12.29越南
11.32     12.95     DNF       10.04     12.60
61Dương Hữu Khang 10.73 12.30越南
13.50     12.50     10.73     11.20     13.19
62Hiếu Phạm 11.56 12.31越南
13.18     12.10     12.75     12.08     11.56
63Nguyễn Mạnh Cường 9.69 12.32越南
26.71     11.34     13.68     11.93     9.69
64Nguyễn Trí Kiệt 11.08 12.35越南
11.62     13.00     14.73     11.08     12.43
65Nguyễn Bá Khang 9.37 12.37越南
22.19     13.29     11.44     12.37     9.37
66Trương Quang Lộc 9.00 12.38越南
12.56     12.05     9.00      12.52     13.97
67Lương Quang Huy 11.64 12.38越南
11.84     13.65     12.62     11.64     12.68
68Phan Nguyễn Gia Bảo 12.11 12.45越南
12.49     12.33     14.09     12.11     12.53
69Đỗ Minh Sang 10.85 12.51越南
10.85     13.54     12.17     11.87     13.50
70Nguyễn Quân 11.52 12.53越南
12.06     11.52     12.78     12.77     12.76
71Nguyễn Tuấn Kiệt 11.22 12.59越南
13.71     15.80     11.48     12.58     11.22
72Nguyễn Hoàng Thông Thái 11.48 12.72越南
12.45     13.61     14.34     11.48     12.09
73Nguyễn Hoàng Thạch 11.45 12.78越南
12.80     11.45     13.08     12.46     14.38
74Lâm Quân Phú 11.26 12.82越南
12.16     13.39     DNF       12.92     11.26
75Trần Trọng Đạt 10.80 12.83越南
14.35     15.81     11.82     10.80     12.32
76Tran Ngo Phat Dat 11.23 12.85越南
12.01     14.55     13.88     12.67     11.23
77Lưu Vĩnh Tân 12.12 12.92越南
13.86     13.16     13.39     12.20     12.12
78Nguyễn Quang Sáng 11.66 12.96越南
14.00     12.32     11.66     12.56     17.28
79Nguyễn Phúc An 10.91 13.22越南
12.83     13.12     10.91     13.71     17.49
80Trần Ngọc Hoàng Phúc 10.05 13.28越南
11.87     15.08     13.89     10.05     14.09
81Nguyễn Hoàng Thùy Như 11.29 13.29越南
15.11     14.60     12.74     11.29     12.53
82Nguyễn Vương Tấn Khang 11.74 13.34越南
11.74     12.38     15.71     13.90     13.74
83Lê Văn Tuấn 11.85 13.43越南
13.44     14.93     16.93     11.85     11.92
84Steven Duong 11.04 13.47美國
13.12     11.04     DNF       12.83     14.45
85Phan Đình Huy 10.79 13.52越南
12.34     13.34     14.88     16.10     10.79
86Đoàn Minh Khôi 12.21 13.56越南
13.79     12.21     13.76     14.95     13.14
87Bùi Khắc Nhật Tân 13.01 13.61越南
13.34     13.01     13.71     18.79     13.79
88Nguyễn Nhật Khang 12.61 13.74越南
33.43     12.92     13.90     12.61     14.39
89Nguyễn Nhật Khánh 10.45 13.75越南
10.45     15.68     15.04     14.33     11.88
90Nguyễn Văn Nhật Nam 12.01 13.79越南
13.18     13.84     12.01     14.35     16.60
91Nguyen Nhat Khang 11.69 13.99越南
11.69     12.69     13.72     15.57     16.34
92Nguyễn Minh Tuấn 12.39 14.12越南
28.93     13.45     12.73     16.18     12.39
93Trần Khôi Nguyên 10.37 14.17越南
13.97     10.37     17.99     15.19     13.34
94Dương Công Danh 11.95 14.20越南
14.66     11.95     14.67     23.21     13.28
95Bùi Gia Huy 13.39 14.25越南
18.76     13.39     14.36     14.25     14.13
96Phạm Nguyễn Trung Đức 13.84 14.50越南
13.84     14.55     15.88     14.47     14.47
97Lê Bảo Châu 12.20 14.58越南
15.05     12.20     16.28     12.40     DNF
98Nguyễn Viết Phước 11.57 14.67越南
11.57     16.66     14.40     12.98     16.62
99Đinh Phạm Thiên Ân 12.61 14.71越南
15.10     15.51     13.51     16.17     12.61
100Nguyễn Thanh Long 13.88 14.76越南
14.91     13.88     15.07     22.20     14.30
101Vương Khánh Tấn Giàu 9.71 14.85越南
18.97     9.71      13.72     20.68     11.86
102Phạm Minh Thuận 14.04 14.89越南
14.73     15.02     18.34     14.04     14.92
103Lê Thanh Hữu 13.84 14.91越南
15.43     19.05     14.92     13.84     14.39
104Nguyễn Minh Phúc Hưng 12.73 15.03越南
15.46     16.69     12.73     14.63     14.99
105Phạm Quốc Thuận 12.83 15.09越南
15.76     13.15     16.96     16.37     12.83
106Nguyễn Hoàng Phúc 13.13 15.13越南
17.43     15.62     13.13     14.64     15.12
107Nguyễn Đặng Minh Thọ 13.88 15.26越南
14.45     15.22     13.88     17.16     16.12
108Nguyễn Hoàng Lân 11.64 15.29越南
15.87     DNF       11.64     14.77     15.23
109Lê Thanh Duy 13.30 15.29越南
15.07     14.82     16.92     15.97     13.30
110Nguyễn Chánh Thiện 13.46 15.36越南
13.71     16.86     17.81     13.46     15.52
111Vũ Tấn Minh 14.04 15.41越南
14.15     14.04     17.07     15.01     18.97
112Nguyễn Phạm Tùng Lâm 9.98 15.47越南
11.40     20.08     9.98      14.92     20.59
113Phạm Nguyễn Gia Phú 11.33 15.62越南
15.33     15.37     16.15     16.85     11.33
114Nguyễn Hữu Tùng 11.92 15.85越南
11.92     18.32     18.17     14.85     14.53
115Thanh Nguyen 12.13 15.90荷蘭
19.46     15.40     12.83     24.35     12.13
116Nguyễn Phú Sỹ 13.00 15.90越南
16.23     16.93     14.74     13.00     16.74
117Trần Ngọc Anh Khoa 13.64 15.99越南
15.52     19.63     15.23     13.64     17.21
118Ôn Nguyễn Thành Đạt 10.53 16.04越南
15.83     29.20     12.69     19.59     10.53
119Tiết Phú Nhơn 12.91 16.04越南
15.19     25.58     17.85     15.09     12.91
120Đoàn Dương Tuấn Anh 13.14 16.11越南
15.89     15.75     13.14     16.69     18.01
121Lê Trần Minh Trí 14.98 16.16越南
16.86     21.79     15.92     15.71     14.98
122Ngô Lê Kha 14.49 16.20越南
18.36     14.49     14.59     15.64     18.44
123Lê Đăng Khoa 13.43 16.43越南
18.43     13.43     DNF       15.97     14.90
124Nguyễn Huy Hoàng 15.37 16.66越南
DNF       17.30     15.37     16.28     16.40
125Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 14.48 16.72越南
18.93     14.57     29.47     16.66     14.48
126Lưu Nguyễn Nhật Anh 13.76 16.75越南
20.79     14.11     13.76     15.34     23.23
127Phan Trung Nhân 13.86 16.83越南
19.27     19.90     17.27     13.94     13.86
128Dương Việt Hùng 12.88 16.91越南
16.02     22.56     19.35     12.88     15.36
129Lương Thiệu Văn 14.04 17.08越南
15.00     26.09     14.04     17.48     18.75
130Nguyễn Minh Quân 12.65 17.17越南
17.73     17.26     12.65     16.89     17.35
131Tạ Quang Dũng 15.28 17.27越南
17.92     17.17     16.73     23.28     15.28
132Phạm Phước Đoàn 14.33 17.31越南
18.77     20.00     15.72     14.33     17.43
133Đào Vàng Phú Quý 16.73 17.34越南
20.65     16.73     17.37     16.97     17.69
134Trương Quí Bảo 13.62 17.37越南
13.62     15.87     17.23     20.15     19.00
135Ngô Quang Hải 14.47 17.38越南
24.44     17.43     14.47     18.66     16.05
136Vũ Quốc Minh 16.28 17.53越南
16.28     20.28     16.57     16.60     19.41
137Nguyễn Minh Quân 15.99 17.56越南
18.86     17.07     28.08     16.74     15.99
138Nguyễn Thế Văn 16.02 17.62越南
16.97     18.31     23.04     16.02     17.59
139Đào Đức Thịnh 14.53 17.63越南
21.14     21.42     16.55     15.20     14.53
140Trần Quang Thắng 14.49 17.72越南
20.12     14.49     15.55     20.82     17.50
141Lê Nhật An 14.68 17.75越南
19.39     16.50     14.68     17.37     23.53
142Hoàng Ngọc Thiên Phúc 14.64 17.90越南
14.64     17.43     21.59     16.28     19.99
143Lê Phúc Lâm 13.16 17.93越南
19.74     18.25     20.88     13.16     15.80
144Trương Hoàng Quân 14.88 17.94越南
18.42     17.95     14.88     17.94     17.93
145Nguyễn Nhật Vương 14.83 18.06越南
21.06     18.14     19.79     16.25     14.83
146Trịnh Giáp Hải Đăng 16.34 18.11越南
20.13     17.73     17.77     16.34     18.82
147Nguyễn Lâm Quốc Huy 17.78 18.14越南
20.01     17.78     18.42     18.07     17.94
148Suhan Garg 15.31 18.16印度
15.31     21.94     19.91     16.40     18.18
149Bạch Minh Khôi 17.35 18.20越南
18.69     17.77     18.15     19.09     17.35
150Nguyễn Hoàng Bảo 16.20 18.31越南
16.20     22.11     19.38     18.27     17.27
151Trần Thanh Trường 16.01 18.36越南
18.42     18.03     16.01     26.13     18.62
152Nguyễn Huỳnh Gia Hưng 17.38 18.64越南
19.22     18.71     17.38     18.00     20.63
153Lê Hoàng Sang 13.96 18.85越南
13.96     19.80     21.13     19.58     17.17
154Đoàn Nguyễn Bảo An 17.32 19.13越南
19.75     17.32     19.60     55.58     18.04
155Lý Ngọc Tân 16.96 19.22越南
18.75     18.60     21.73     16.96     20.30
156Tạ Sơn Trường 16.51 19.27越南
16.51     19.51     18.88     20.20     19.42
157Ngô Gia Linh 15.85 19.28越南
15.85     18.03     19.75     22.56     20.07
158Huỳnh Tấn Đức 15.79 19.41越南
21.92     21.71     16.43     15.79     20.10
159Lưu Thành Thuận 13.71 19.51越南
20.06     22.10     13.71     45.73     16.38
160Trần Ngọc Hào 16.42 19.54越南
19.13     18.62     16.42     20.86     21.83
161Nguyễn Nhật Minh 15.45 19.91越南
18.36     20.75     15.45     20.63     22.45
162Phạm Hoàng Phúc 15.54 20.07越南
21.95     20.20     15.54     18.07     22.35
163Nguyễn Hoàng Anh Thư 18.78 20.16越南
22.86     19.35     18.78     19.57     21.55
164Hoàng Tú Linh 18.71 20.41越南
21.47     20.04     22.30     18.71     19.71
165Lam Phan 15.41 20.42荷蘭
24.57     22.13     18.67     20.46     15.41
166Đoàn Minh Đăng 17.20 20.51越南
19.56     21.84     20.12     17.20     22.34
167Nguyễn Bảo Phúc 17.37 20.55越南
19.54     19.93     23.32     17.37     22.17
168Hồ Phúc Nguyên 18.56 20.58越南
22.53     22.21     20.14     19.40     18.56
169Lam Gia Huy 20.34 21.09越南
20.34     24.47     20.59     21.25     21.43
170Trương Minh Hoàng 18.95 21.32越南
22.96     18.95     20.90     23.99     20.09
171Nguyễn Hoàng Nam 17.79 21.42越南
22.36     22.45     19.45     17.79     DNF
172Vũ Phong Thái 21.25 21.77越南
22.13     21.25     30.78     21.56     21.62
173Văn Lê 17.91 22.04越南
31.94     26.52     19.80     19.80     17.91
174Khương Hữu Gia Quân 20.18 22.85越南
20.99     27.55     25.14     22.41     20.18
175Nguyễn Đăng Quang 20.28 22.95越南
22.91     22.78     24.85     23.16     20.28
176Tran Trung Kien 20.64 22.98越南
23.63     28.83     24.31     21.00     20.64
177Lê Vĩnh Khang 17.43 23.07越南
26.53     23.84     23.99     21.38     17.43
178Lê Trần Đăng Quỳnh 20.54 23.08越南
28.80     22.02     20.54     24.19     23.03
179Truong Hoai An 20.40 23.34荷蘭
21.44     27.57     27.10     20.40     21.49
180Trần Hữu Thắng 21.62 23.42越南
26.64     21.62     23.23     22.37     24.65
181Nguyễn Đỗ Nguyên Khang 20.34 23.43越南
23.22     25.02     23.41     20.34     23.67
182Đỗ Hồng Đăng 20.91 23.68越南
27.93     25.96     23.09     20.91     21.98
183Đỗ Hữu Dinh 16.76 23.75越南
23.47     24.20     25.36     16.76     23.57
184Dong Nguyen 19.84 23.86荷蘭
42.52     24.36     24.90     19.84     22.33
185Trần Phạm Gia Phúc 22.57 24.14越南
23.63     28.52     25.85     22.94     22.57
186Nguyen Phuc Hung 22.25 24.61越南
24.48     31.26     23.97     25.39     22.25
187Đinh Lâm Gia Bảo 21.29 24.70越南
26.57     31.68     26.08     21.29     21.46
188Hồ Khả Minh 21.73 25.07越南
25.32     25.05     27.40     21.73     24.84
189Nguyễn Duy Anh 22.43 25.61越南
28.38     25.54     26.15     22.43     25.13
190Lương Minh Xuân Bách 23.30 25.81越南
28.11     29.05     24.73     23.30     24.60
191Nguyễn Võ Minh Trí 21.82 25.89越南
35.81     21.82     24.90     27.81     24.95
192Vũ Tùng Lâm 22.85 25.89越南
25.47     22.85     23.73     33.45     28.47
193Đinh Phước Thắng 24.77 25.91越南
27.13     24.77     25.08     25.51     28.88
194Hidayat Nguyễn Bình Minh 18.23 26.51越南
31.60     27.60     27.53     24.41     18.23
195Nguyễn Bảo Lâm 22.30 26.69越南
22.30     29.91     24.41     25.76     36.80
196Trương Hiển Long 21.35 26.88越南
29.06     31.91     27.26     21.35     24.31
197Trần Lê Khôi Nguyên 26.57 28.03越南
28.43     29.00     39.80     26.65     26.57
198Trịnh Minh Khôi 21.71 28.53越南
36.42     21.71     28.57     26.73     30.29
199Nguyễn Lê Bảo Hân 22.31 29.55越南
29.84     29.84     28.97     22.31     33.59
200Phạm Phan Gia Khang 25.26 30.07越南
25.26     1:07.79   33.14     25.65     31.43
201Nguyễn Viết Duy 21.26 30.11越南
31.34     29.89     33.32     29.09     21.26
202Hồ Phương Nam 26.09 31.36越南
33.94     33.36     35.42     26.79     26.09
203Lê Đức Khải 24.39 32.00越南
32.93     24.39     32.74     31.61     31.65
204Huỳnh Duy Phúc 21.15 32.49越南
40.16     28.80     DNF       21.15     28.51
205Trần Thanh Phong 27.90 33.57越南
35.79     31.25     36.18     27.90     33.68
206Nguyễn Lan Hương 31.07 34.28越南
36.79     32.98     31.07     33.06     39.91
207Alex Steckiewicz 34.27 36.67越南
34.27     38.34     40.73     36.18     35.50
208Nguyễn Xuân Phong 34.91 37.11越南
34.91     40.66     35.04     35.63     44.51
209Võ Nguyễn Minh Hiển 30.01 39.19越南
39.91     35.67     DNF       30.01     41.98
210Đặng Nhật Quang 35.38 39.28越南
39.66     37.59     35.38     40.58     43.08
211Nguyễn Hải Phong 37.23 42.74越南
44.80     37.23     39.04     44.39     48.05
212Trần Thúc Minh Trí 35.69 43.35越南
35.69     40.52     49.67     1:05.80   39.86
213Mai Minh Tuệ 40.14 43.61越南
40.14     42.37     46.07     42.39     DNF
214Phạm Thanh Tú 15.07 DNF越南
15.07     DNF       15.59     DNF       17.01
215Nguyễn Nhật Minh 18.31 DNF越南
18.31     18.97     DNF       DNF       DNS
216Lê Bảo Châu 45.41 越南
45.41     47.68
217Hồ Minh Phúc 52.41 越南
52.41     54.06
218Huỳnh Đăng Quân 53.94 越南
53.94     1:09.44
219Timothy Patrick Tran Jakobsen 1:05.41 丹麥
DNF       1:05.41
220Lâm Khoa DNF 越南
DNF       DNF
 
3x3x3方塊    復賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Lê Hà Phong 6.41 7.85越南
7.23      8.32      6.41      9.04      8.01
2Nguyễn Hoàng Quân 7.74 8.50越南
9.80      8.46      8.72      8.32      7.74
3Đinh Hữu Phúc 7.07 8.67越南
8.62      9.03      7.07      8.67      8.71
4Lê Anh Tú 7.67 8.71越南
9.07      8.04      7.67      9.01      9.22
5Nguyễn Tuấn Công 7.29 8.79越南
8.92      9.49      9.14      8.31      7.29
6Nguyễn Thị Kim Nhã 8.16 9.20越南
9.08      8.16      8.45      10.06     10.78
7Nguyễn Xuân Đức 7.93 9.26越南
9.23      10.04     13.35     8.52      7.93
8Nguyễn Minh Nhật 8.84 9.28越南
9.73      11.98     8.93      9.18      8.84
9Cao Nguyễn Thái Dương 9.22 9.33越南
9.22      9.56      9.27      9.33      9.39
10Khôi Minh Nguyễn 8.20 9.37越南
8.58      11.42     11.11     8.20      8.43
11Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 8.83 9.46越南
8.83      9.17      9.96      10.14     9.26
12Võ Nguyên Phát 8.75 9.65越南
9.53      12.42     8.75      9.66      9.75
13Ngô Bảo Khang 8.51 9.71越南
11.68     8.62      8.51      10.42     10.08
14Biện Nguyễn Vinh Hiển 8.93 9.84越南
10.18     8.93      11.39     9.01      10.33
15Hiếu Phạm 8.37 9.96越南
8.37      9.82      10.00     10.06     14.41
16Quách Gia Bảo 8.15 10.14越南
11.65     10.03     11.91     8.15      8.74
17Nguyễn Hoàng Ân 8.97 10.21越南
10.36     10.33     8.97      10.56     9.94
18Hoàng Quốc Việt 9.72 10.40越南
10.42     14.31     10.80     9.72      9.99
19Phạm Trương Phát 9.42 10.52越南
9.55      9.97      9.42      13.26     12.03
20Trương Tấn Minh 8.98 10.56越南
8.98      10.38     11.50     10.89     10.41
21Lê Đức Thịnh 9.36 10.56越南
12.07     9.81      12.72     9.36      9.79
22Nguyễn Hoàng Thiên Phú 8.09 10.57越南
10.27     8.09      10.21     11.24     12.28
23Trương Quang Lộc 8.95 10.58越南
10.80     10.86     10.87     8.95      10.07
24Trần Hoàng Bảo Nam 9.13 10.61越南
10.74     9.98      9.13      11.11     12.73
25Ryan Le (Lê Đức Bình) 8.34 10.62越南
9.29      8.34      11.81     10.77     11.83
26Trần Tú Hân 7.85 10.66越南
9.89      12.12     10.90     11.18     7.85
27Trần Ngọc Sang 9.98 10.67越南
9.98      11.19     10.89     10.81     10.30
28Nguyễn Hữu Thông 9.45 10.76越南
9.45      11.63     10.67     10.19     11.43
29Nguyễn Ngọc Đức 8.34 10.78越南
11.53     9.48      11.33     8.34      12.72
30Phạm Hoàng Khang 9.48 10.83越南
10.22     11.13     9.48      11.14     12.36
31Nguyễn Tăng Phát 9.52 10.87越南
9.52      10.53     10.52     14.78     11.56
32Nguyễn Bá Khang 7.74 10.91越南
7.74      11.56     11.73     10.33     10.84
33Bùi Trương Nhật Huy 9.81 11.02越南
10.90     9.81      12.85     10.94     11.22
34Phan Huỳnh Đức 8.26 11.31越南
11.26     10.53     8.26      12.14     12.28
35Trần Duy Lợi 9.63 11.39越南
9.63      16.92     12.10     12.18     9.88
36Nguyễn Duy Sơn 8.14 11.47越南
8.14      11.62     15.12     10.76     12.02
37Nguyễn Việt Tuấn 10.43 11.51越南
12.48     11.56     10.43     10.49     12.83
38Nguyễn Hồng Anh Khoa 9.80 11.58越南
9.80      11.38     12.20     13.25     11.15
39Nông Thuận Hiếu 11.39 11.62越南
11.58     11.95     11.39     11.52     11.77
40Nguyễn Lê Hoài Minh 9.43 11.66越南
12.18     14.07     12.22     10.59     9.43
41Nguyễn Tuấn Kiệt 10.48 11.67越南
12.11     11.57     11.34     10.48     13.74
42Nguyễn Thành Nhân 9.55 11.76越南
9.55      10.46     12.53     13.33     12.29
43Tran Ngo Phat Dat 9.17 11.77越南
11.85     13.18     13.55     10.28     9.17
44Nguyễn Trí Kiệt 10.84 11.77越南
11.49     10.84     11.09     12.72     13.27
45Hoàng Quốc Huy 11.05 11.87越南
11.77     11.84     12.00     11.05     14.52
46Võ Nguyễn Minh Hữu 10.10 11.93越南
10.50     12.64     12.66     10.10     13.43
47Lê Phương Thùy 10.72 11.95越南
11.12     14.08     10.72     12.79     11.95
48Nguyễn Viết Phước 11.68 11.99越南
11.68     12.44     11.81     11.73     12.89
49Phan Nguyễn Gia Bảo 10.80 12.04越南
11.55     12.59     11.97     23.66     10.80
50Nguyễn Đăng Quang 9.80 12.25越南
11.21     14.27     13.41     12.13     9.80
51Phan Đình Huy 11.09 12.33越南
11.09     14.15     12.96     12.84     11.18
52Lê Nguyễn Việt Cường 9.82 12.35越南
9.82      13.46     11.95     21.34     11.64
53Diệp Tấn Huy 9.51 12.41越南
20.94     13.72     9.51      10.64     12.88
54Ngô Nhã Uyên 11.33 12.50越南
12.98     11.33     12.45     12.07     12.97
55Nguyễn Quân 11.35 12.56越南
11.35     11.81     14.04     11.83     16.10
56Nguyễn Hoàng Thạch 10.96 12.61越南
14.12     13.37     10.96     12.74     11.72
57Trương Gia Tuấn 9.71 12.66越南
15.58     15.28     9.71      11.70     10.99
58Lâm Quân Phú 11.59 12.77越南
12.34     12.45     11.59     14.13     13.51
59Nguyễn Vương Tấn Khang 10.99 12.80越南
14.60     10.99     11.08     12.71     15.33
60Nguyễn Phan Việt Hoa 12.08 12.96越南
12.08     12.92     16.65     12.68     13.27
61Lê Văn Tuấn 11.93 13.01越南
12.95     11.93     13.20     12.87     16.40
62Steven Duong 10.14 13.02美國
13.16     12.98     10.14     13.23     12.93
63Nguyễn Minh Phúc Hưng 11.85 13.03越南
12.36     13.92     11.85     14.64     12.81
64Nguyễn Hoàng Thông Thái 11.76 13.15越南
12.71     13.03     11.76     25.16     13.72
65Nguyễn Phạm Tùng Lâm 11.56 13.16越南
13.38     12.55     16.38     11.56     13.55
66Vương Khánh Tấn Giàu 12.21 13.17越南
13.30     13.48     12.72     12.21     13.80
67Trần Trọng Đạt 11.81 13.28越南
14.65     11.81     12.36     15.80     12.84
68Lê Bá Khánh Duy 11.93 13.30越南
14.58     13.86     11.93     13.57     12.48
69Trần Ngọc Hoàng Phúc 11.00 13.39越南
12.06     13.61     11.00     14.50     15.80
70Hồ Ngọc Mạnh Tường 11.46 13.54越南
14.53     DNF       13.59     11.46     12.49
71Đỗ Minh Sang 12.28 13.69越南
12.53     12.28     19.41     13.46     15.08
72Tiết Phú Nhơn 9.79 13.71越南
13.06     13.80     9.79      16.32     14.28
73Nguyễn Hữu Tùng 11.78 13.77越南
14.66     12.73     14.18     11.78     14.41
74Nguyễn Mạnh Cường 11.26 13.83越南
13.88     11.26     27.16     12.80     14.80
75Nguyễn Quang Sáng 13.17 13.94越南
15.15     13.17     13.37     19.72     13.31
76Bùi Khắc Nhật Tân 11.00 14.38越南
16.05     15.23     15.62     11.00     12.29
77Trần Khôi Nguyên 13.68 14.39越南
14.21     14.31     13.68     14.65     17.74
78Ôn Nguyễn Thành Đạt 11.82 14.41越南
17.56     13.55     11.82     15.02     14.66
79Nguyễn Hoàng Lân 12.93 14.44越南
12.93     14.11     15.87     15.20     14.01
80Phạm Nguyễn Trung Đức 12.61 14.47越南
13.08     15.78     14.79     12.61     15.53
81Lê Thanh Hữu 12.25 14.54越南
15.78     17.36     15.46     12.25     12.38
82Đinh Phạm Thiên Ân 12.41 14.66越南
14.74     14.72     12.41     14.52     15.02
83Phạm Minh Thuận 13.80 14.77越南
16.11     17.58     14.00     13.80     14.21
84Nguyễn Đặng Minh Thọ 13.63 14.90越南
13.63     13.94     14.45     17.10     16.30
85Đoàn Dương Tuấn Anh 13.17 14.97越南
14.07     14.81     16.03     13.17     17.04
86Lê Thanh Duy 12.49 15.12越南
15.84     21.34     12.49     14.89     14.62
87Lưu Nguyễn Nhật Anh 10.95 15.39越南
13.01     10.95     16.80     16.37     20.71
88Nguyễn Nhật Khánh 12.24 15.48越南
18.38     17.22     12.61     12.24     16.62
89Bùi Gia Huy 13.23 15.48越南
18.98     13.23     14.55     15.30     16.59
90Nguyễn Minh Tuấn 12.98 15.51越南
18.84     13.99     17.09     12.98     15.45
91Nguyễn Văn Nhật Nam 14.39 15.85越南
23.91     14.46     16.40     16.70     14.39
92Nguyễn Hoàng Phúc 13.02 16.05越南
13.02     17.20     16.90     17.14     14.12
93Phạm Quốc Thuận 12.35 16.11越南
18.96     14.65     21.75     12.35     14.73
94Nguyễn Thành Tài 12.04 16.18越南
16.23     16.70     15.60     16.75     12.04
95Đoàn Minh Khôi 11.23 16.63越南
11.23     17.48     16.21     16.69     16.98
96Nguyễn Chánh Thiện 15.29 18.44越南
19.36     15.29     18.07     17.90     DNF
97Lê Trần Minh Trí 16.10 19.06越南
18.49     18.01     20.68     16.10     21.07
98Lương Thiệu Văn 16.62 19.09越南
16.62     19.64     18.28     20.65     19.35
99Nguyễn Huy Hoàng 10.36 21.43越南
13.37     13.21     10.36     DNF       37.70
100Nguyễn Minh Dũng 11.76 DNF越南
DNF       11.76     12.69     12.30     DNF
101Nguyễn Thanh Long 14.32 DNF越南
22.47     14.32     16.50     DNF       DNF
 
3x3x3方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đinh Hữu Phúc 6.90 7.83越南
11.81     7.98      6.90      7.76      7.75
2Nguyễn Hoàng Quân 6.81 8.41越南
8.58      7.86      8.80      6.81      10.83
3Nguyễn Tuấn Công 8.32 8.74越南
9.46      10.14     8.36      8.32      8.41
4Cao Nguyễn Thái Dương 7.69 8.75越南
9.14      9.16      8.06      9.04      7.69
5Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7.07 9.36越南
10.10     8.83      7.07      9.87      9.37
6Nguyễn Thị Kim Nhã 8.66 9.43越南
8.86      8.66      9.16      13.15     10.27
7Quách Gia Bảo 9.21 9.49越南
9.21      10.33     9.45      9.22      9.79
8Biện Nguyễn Vinh Hiển 8.75 9.65越南
8.75      9.72      10.31     9.88      9.34
9Võ Nguyên Phát 8.71 9.68越南
10.77     10.98     8.71      9.41      8.85
10Lê Anh Tú 9.01 9.68越南
9.73      10.02     9.01      15.40     9.30
11Ngô Bảo Khang 9.34 10.13越南
9.34      10.40     10.13     9.85      12.83
12Nguyễn Minh Nhật 9.29 10.16越南
9.96      10.36     10.38     9.29      10.16
13Nguyễn Xuân Đức 9.09 10.35越南
10.72     9.09      10.37     10.18     10.51
14Lê Hà Phong 7.80 10.73越南
7.80      10.81     9.71      11.67     11.73
15Hoàng Quốc Việt 9.14 11.32越南
13.69     10.62     12.32     9.14      11.02
16Hiếu Phạm 10.21 11.33越南
10.59     10.21     12.17     12.51     11.22
17Phạm Trương Phát 9.81 12.45越南
14.33     10.66     16.43     9.81      12.35
 
2x2x2方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Hoàng Quân 2.64 2.96越南
4.47      3.01      2.64      3.17      2.69
2Nguyễn Hoàng Ân 2.63 3.20越南
2.77      2.63      3.10      3.72      5.29
3Biện Nguyễn Vinh Hiển 2.26 3.27越南
2.26      4.62      5.52      2.32      2.88
4Nguyễn Duy Sơn 2.33 3.39越南
2.41      2.33      4.42      3.34      4.96
5Nguyễn Tuấn Công 2.27 3.58越南
3.78      2.27      3.70      3.27      3.76
6Khôi Minh Nguyễn 2.11 3.62越南
8.83      3.66      2.63      2.11      4.56
7Nguyễn Trần Khánh Dương 2.59 3.63越南
3.22      3.14      4.53      2.59      4.67
8Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.46 3.76越南
3.63      2.46      3.82      3.87      3.83
9Ngô Bảo Khang 2.41 3.81越南
3.82      2.84      2.41      4.76      10.66
10Lê Hà Phong 2.77 3.83越南
4.22      2.77      3.59      6.77      3.69
11Lê Đức Thịnh 2.28 3.87越南
3.94      4.54      2.28      5.64      3.14
12Lê Anh Tú 3.50 3.91越南
3.50      3.67      4.52      5.73      3.54
13Trương Quang Lộc 2.48 3.93越南
4.32      4.77      4.63      2.48      2.84
14Nguyễn Nhật Khánh 3.18 3.95越南
3.18      5.64      4.66      3.95      3.25
15Trần Ngọc Sang 2.61 3.98越南
3.78      2.61      4.16      4.01      DNF
16Nguyễn Phúc Thịnh 3.41 4.02越南
4.48      6.08      3.62      3.96      3.41
17Nguyễn Hoàng Lân 2.55 4.18越南
2.55      3.06      5.55      4.55      4.92
18Phạm Hoàng Khang 2.42 4.20越南
3.72      2.42      4.76      4.30      4.57
19Trần Hà Khang 2.64 4.20越南
4.59      4.85      4.63      2.64      3.39
20Nguyễn Minh Dũng 2.63 4.27越南
3.22      5.15      5.70      2.63      4.43
21Nguyễn Hữu Thông 3.16 4.29越南
3.16      4.26      4.29      4.32      4.76
22Trần Duy Lợi 2.31 4.36越南
4.30      4.55      2.31      7.24      4.23
23Dương Hữu Khang 2.73 4.36越南
5.16      7.84      4.61      2.73      3.30
24Nguyễn Thị Kim Nhã 2.68 4.39越南
5.01      4.49      4.03      2.68      4.64
25Nguyễn Phan Việt Hoa 2.23 4.40越南
4.25      5.94      3.40      2.23      5.54
26Lê Văn Tuấn 2.81 4.40越南
4.72      5.58      7.31      2.81      2.89
27Nguyễn Xuân Đức 3.98 4.41越南
4.53      3.98      5.75      4.18      4.53
28Lê Phương Thùy 3.69 4.45越南
4.41      9.59      3.77      3.69      5.18
29Hoàng Quốc Việt 3.87 4.45越南
4.58      4.00      4.77      5.55      3.87
30Nguyễn Đăng Quang 3.43 4.48越南
4.42      3.43      4.07      9.19      4.96
31Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 3.62 4.50越南
3.62      4.02      4.87      5.70      4.62
32Võ Nguyễn Minh Hữu 3.79 4.52越南
5.58      3.79      3.93      4.27      5.37
33Võ Nguyên Phát 3.49 4.53越南
4.51      5.53      4.23      3.49      4.85
34Đoàn Dương Tuấn Anh 3.78 4.56越南
5.22      3.78      3.96      4.88      4.85
35Lưu Nguyễn Nhật Anh 3.66 4.69越南
3.66      4.51      4.95      4.63      4.92
36Nguyễn Viết Duy 4.07 4.69越南
4.94      6.00      4.90      4.22      4.07
37Phan Nguyễn Gia Bảo 3.81 4.70越南
4.18      5.64      4.59      3.81      5.33
38Nguyễn Ngọc Đức 2.98 4.72越南
5.03      5.21      2.98      5.33      3.93
39Trần Tú Hân 3.61 4.79越南
4.85      6.04      3.61      3.89      5.62
40Nguyễn Hồng Anh Khoa 3.46 4.81越南
4.63      6.11      5.25      4.54      3.46
41Nguyễn Quân 4.21 4.83越南
4.75      4.52      6.26      4.21      5.21
42Lê Thanh Hữu 4.45 4.85越南
4.45      4.83      4.85      4.87      5.95
43Nguyễn Lê Hoài Minh 3.61 4.90越南
4.06      3.61      6.51      4.13      DNF
44Nguyễn Hữu Tùng 4.67 4.90越南
4.94      5.44      4.67      4.86      4.90
45Trần Trọng Đạt 3.81 4.93越南
5.59      4.76      4.69      5.35      3.81
46Nguyễn Việt Tuấn 3.57 5.01越南
4.32      6.16      3.57      4.54      6.40
47Phạm Trương Phát 3.49 5.06越南
6.51      3.49      4.75      6.26      4.17
48Nguyễn Tuấn Kiệt 3.56 5.26越南
4.73      5.51      3.56      5.55      5.73
49Trần Ngọc Hoàng Phúc 4.90 5.26越南
5.24      5.54      4.90      7.01      5.01
50Khương Hữu Gia Quân 4.39 5.27越南
5.81      5.11      4.39      5.17      5.53
51Trần Phạm Gia Phúc 3.98 5.34越南
3.98      4.83      5.80      6.88      5.38
52Đoàn Minh Khôi 4.29 5.35越南
5.70      6.79      5.72      4.62      4.29
53Vũ Anh Khôi 4.55 5.51越南
6.61      4.55      6.80      5.13      4.78
54Phan Đình Huy 3.32 5.59越南
3.32      7.47      5.27      6.10      5.41
55Phạm Quốc Thuận 4.57 5.70越南
4.57      6.02      7.59      6.34      4.75
56Đinh Phạm Thiên Ân 4.76 5.72越南
4.76      5.50      6.41      DNF       5.26
57Nguyễn Huy Hoàng 2.01 5.74越南
5.68      4.32      7.21      8.95      2.01
58Hoàng Ngọc Thiên Phúc 4.55 5.83越南
7.65      5.20      4.55      12.97     4.64
59Ngô Lê Kha 3.91 5.86越南
7.52      11.96     3.91      5.97      4.08
60Ngô Nhã Uyên 5.21 5.89越南
5.94      6.35      5.37      7.77      5.21
61Suhan Garg 3.96 6.00印度
8.38      3.96      5.45      8.66      4.16
62Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 4.85 6.05越南
5.15      4.85      10.47     5.82      7.18
63Nguyễn Thành Tài 3.99 6.10越南
6.35      5.36      6.58      DNF       3.99
64Diệp Tấn Huy 4.38 6.13越南
5.54      8.47      7.65      5.20      4.38
65Vương Khai Tú 5.00 6.19越南
5.00      6.55      6.65      5.36      8.68
66Ryan Le (Lê Đức Bình) 5.12 6.19越南
5.23      5.12      5.12      8.21      8.99
67Nguyễn Nhật Minh 5.28 6.25越南
6.64      5.62      5.28      6.50      9.90
68Quách Gia Bảo 4.84 6.30越南
7.38      4.84      6.07      6.77      6.06
69Nguyễn Minh Nhật 5.54 6.37越南
6.87      5.67      6.66      5.54      6.79
70Tran Ngo Phat Dat 5.69 6.39越南
6.48      9.23      5.69      6.84      5.86
71Đoàn Nguyễn Bảo An 4.12 6.40越南
6.08      4.12      6.42      DNF       6.71
72Cao Nguyễn Thái Dương 4.52 6.41越南
4.52      6.61      8.42      5.53      7.10
73Trần Khôi Nguyên 5.13 6.41越南
6.93      7.01      6.66      5.13      5.63
74Phạm Phước Đoàn 4.65 6.43越南
6.23      4.65      6.00      9.45      7.06
75Trần Ngọc Anh Khoa 5.15 6.50越南
5.92      13.09     8.11      5.15      5.47
76Phan Trung Nhân 5.13 6.51越南
6.18      7.51      6.46      5.13      6.90
77Đoàn Minh Đăng 4.20 6.56越南
4.20      6.22      6.30      7.16      10.24
78Phạm Nguyễn Gia Phú 5.25 6.58越南
5.25      6.98      6.69      7.08      6.06
79Huỳnh Tấn Đức 3.79 6.60越南
3.79      5.64      8.40      5.76      10.57
80Nguyễn Phú Sỹ 4.09 6.60越南
7.48      4.09      11.28     5.23      7.09
81Nguyễn Văn Nhật Nam 4.70 6.61越南
5.57      8.21      8.21      6.04      4.70
82Lê Vĩnh Khang 4.69 6.64越南
6.50      7.85      4.69      9.81      5.57
83Trương Quí Bảo 4.16 6.65越南
4.16      9.72      6.51      6.64      6.79
84Bùi Gia Huy 4.38 6.70越南
9.87      4.38      7.51      7.02      5.56
85Lê Nhật An 5.66 6.80越南
6.75      7.08      6.56      5.66      8.00
86Nguyễn Thế Văn 4.77 6.88越南
9.22      8.46      4.77      5.25      6.94
87Nguyễn Lâm Quốc Huy 5.27 6.96越南
7.99      6.43      6.87      7.58      5.27
88Nguyễn Minh Quân 5.89 7.06越南
5.89      6.88      9.11      7.74      6.56
89Nguyễn Thành Nhân 3.28 7.08越南
5.47      3.28      8.28      8.67      7.49
90Lý Ngọc Tân 6.32 7.11越南
9.39      6.36      6.57      8.40      6.32
91Nguyễn Hoàng Thùy Như 3.95 7.19越南
3.95      7.18      13.59     7.69      6.69
92Trương Hoàng Quân 5.64 7.21越南
6.77      7.76      7.09      8.22      5.64
93Lưu Thành Thuận 5.74 7.25越南
8.16      14.57     7.42      5.74      6.17
94Võ Nguyễn Minh Hiển 5.91 7.25越南
5.91      7.84      7.94      5.98      DNF
95Nguyễn Đăng Quang 6.45 7.28越南
6.45      8.21      13.59     7.04      6.60
96Lê Nguyễn Việt Cường 3.22 7.36越南
19.28     4.95      3.22      5.25      11.88
97Trần Quang Thắng 6.36 7.40越南
8.10      8.48      7.71      6.38      6.36
98Phạm Nguyễn Trung Đức 6.07 7.57越南
6.07      10.05     6.96      6.50      9.25
99Nguyễn Minh Tuấn 5.68 7.65越南
5.68      8.29      9.46      6.58      8.08
100Lương Minh Xuân Bách 6.46 7.78越南
8.98      7.32      6.46      7.59      8.42
101Trương Gia Tuấn 3.23 7.88越南
3.23      6.39      DNF       12.56     4.69
102Lê Phúc Lâm 6.17 7.93越南
7.80      11.28     6.17      6.67      9.32
103Nguyễn Nhật Minh 6.05 8.03越南
7.85      6.05      8.94      7.29      14.36
104Đỗ Hữu Dinh 7.60 8.14越南
8.58      8.18      7.60      10.12     7.67
105Nguyễn Hoàng Phúc 7.37 8.15越南
8.32      7.71      7.37      8.98      8.43
106Nguyễn Đỗ Nguyên Khang 7.23 8.20越南
7.23      8.25      11.24     7.83      8.52
107Tạ Quang Dũng 5.03 8.42越南
5.03      7.68      12.96     6.85      10.73
108Trần Thanh Trường 5.83 8.43越南
11.30     5.83      8.91      10.39     5.98
109Tiết Phú Nhơn 5.92 8.57越南
DNF       7.22      10.75     5.92      7.74
110Trịnh Giáp Hải Đăng 6.35 8.62越南
DNF       8.91      8.92      6.35      8.03
111Đinh Lâm Gia Bảo 7.22 8.69越南
17.03     8.15      8.32      7.22      9.60
112Dong Nguyen 5.64 8.76荷蘭
10.06     8.48      10.58     5.64      7.73
113Hồ Khả Minh 7.36 8.92越南
8.93      10.35     7.47      23.06     7.36
114Vũ Tùng Lâm 7.05 9.69越南
7.05      9.51      9.48      10.08     13.19
115Trần Thanh Phong 5.00 9.76越南
5.00      9.62      12.94     7.38      12.28
116Hidayat Nguyễn Bình Minh 7.86 10.34越南
18.35     10.85     8.95      11.22     7.86
117Phạm Phan Gia Khang 8.68 10.60越南
12.59     8.68      14.24     9.05      10.16
118Hồ Phương Nam 7.99 11.22越南
12.94     10.31     7.99      10.40     14.24
119Lê Hưng Thịnh 10.89 11.57越南
11.83     11.23     16.46     11.64     10.89
120Nguyễn Xuân Phong 13.05 15.56越南
DNF       13.62     19.29     13.76     13.05
121Nguyễn Lan Hương 14.39 19.26越南
23.05     14.39     38.60     14.41     20.33
122Steven Duong 4.29 DNF美國
7.37      DNF       4.29      DNF       DNF
 
4x4x4方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Hoàng Quân 33.34 34.68越南
34.70     38.26     33.34     34.62     34.72
2Nguyễn Tuấn Công 31.17 35.03越南
33.20     40.22     31.17     33.38     38.51
3Hiếu Phạm 35.09 36.76越南
36.75     35.79     37.73     45.47     35.09
4Phan Huỳnh Đức 35.95 36.79越南
36.12     35.95     39.33     36.52     37.74
5Lê Hà Phong 35.14 37.04越南
37.27     38.57     35.14     46.31     35.27
6Lê Anh Tú 35.12 38.31越南
35.52     43.54     41.61     35.12     37.79
7Nguyễn Hữu Thông 31.83 39.02越南
35.94     42.90     31.83     38.23     52.81
8Trần Hà Khang 34.96 39.75越南
36.83     43.01     44.89     34.96     39.42
9Nguyễn Nhật Trường 37.42 40.63越南
38.13     39.94     43.82     37.42     52.19
10Nguyễn Hoàng Ân 34.81 41.04越南
40.78     47.09     44.65     37.68     34.81
11Nguyễn Xuân Đức 37.03 41.24越南
46.99     37.03     43.08     40.60     40.05
12Phạm Trương Phát 35.90 41.74越南
37.60     41.85     46.26     45.77     35.90
13Lê Phương Thùy 33.05 42.06越南
43.88     38.35     44.36     33.05     43.96
14Nguyễn Thị Kim Nhã 36.19 42.29越南
43.61     43.09     36.19     40.18     45.32
15Cao Nguyễn Thái Dương 40.09 42.48越南
40.45     40.09     45.34     47.75     41.66
16Nguyễn Phúc Thịnh 41.07 42.58越南
54.75     41.26     41.07     43.25     43.24
17Nguyễn Thành Tài 37.35 42.81越南
45.40     50.82     40.74     37.35     42.29
18Nguyễn Hồng Anh Khoa 41.04 42.89越南
42.61     50.33     41.04     44.26     41.81
19Nông Thuận Hiếu 38.67 43.07越南
47.31     45.08     41.13     43.00     38.67
20Phạm Hoàng Khang 38.36 43.32越南
51.04     41.06     47.17     41.73     38.36
21Nguyễn Trần Khánh Dương 39.34 43.71越南
39.34     45.63     43.49     45.17     42.48
22Trần Hoàng Bảo Nam 36.93 45.02越南
46.49     50.95     36.93     39.32     49.26
23Ngô Bảo Khang 41.95 45.03越南
43.72     46.32     45.48     45.89     41.95
24Ryan Le (Lê Đức Bình) 41.48 45.45越南
47.54     45.66     51.16     41.48     43.15
25Trần Duy Lợi 44.80 45.90越南
45.89     44.80     46.11     45.70     46.78
26Nguyễn Đăng Quang 43.93 45.95越南
46.58     44.98     55.77     46.29     43.93
27Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 40.67 46.20越南
42.29     50.57     40.67     45.74     DNF
28Bùi Trương Nhật Huy 41.90 46.40越南
42.83     47.92     41.90     48.45     49.31
29Trần Ngọc Sang 34.86 46.44越南
54.71     34.86     42.61     58.06     42.01
30Nguyễn Tăng Phát 42.37 46.63越南
42.37     49.76     45.48     45.86     48.54
31Nguyễn Quân 45.84 46.69越南
49.10     45.86     46.06     48.16     45.84
32Trần Tú Hân 39.81 46.73越南
47.01     39.81     51.81     53.02     41.37
33Nguyễn Duy Sơn 37.31 47.16越南
37.31     1:10.98   47.17     48.83     45.49
34Nguyễn Hoàng Thiên Phú 35.57 47.21越南
48.64     51.43     44.45     48.54     35.57
35Nguyễn Nhật Khánh 41.98 47.23越南
44.60     59.38     48.78     41.98     48.32
36Dương Hữu Khang 40.91 47.66越南
51.13     42.50     40.91     49.36     51.33
37Nguyễn Hoàng Thông Thái 43.37 47.80越南
46.78     47.65     43.37     50.19     48.98
38Nguyễn Minh Dũng 39.93 47.82越南
49.26     49.74     48.76     45.45     39.93
39Khôi Minh Nguyễn 42.86 47.86越南
42.86     45.18     56.83     54.50     43.91
40Võ Nguyên Phát 39.95 48.36越南
44.57     47.76     52.75     39.95     53.52
41Biện Nguyễn Vinh Hiển 41.90 48.91越南
1:22.84   42.81     41.90     47.83     56.08
42Nguyễn Phan Việt Hoa 47.75 49.76越南
51.41     48.52     49.36     53.70     47.75
43Hoàng Quốc Việt 41.35 50.16越南
56.49     41.35     47.02     50.24     53.21
44Nguyễn Lê Hoài Minh 45.17 51.05越南
1:02.06   49.36     45.17     54.24     49.54
45Phan Đình Huy 44.61 51.31越南
50.44     50.08     44.61     56.90     53.42
46Trương Gia Tuấn 45.38 51.47越南
53.16     52.64     48.62     45.38     54.87
47Trần Ngọc Hoàng Phúc 45.01 51.89越南
57.49     55.65     49.38     45.01     50.64
48Bùi Khắc Nhật Tân 45.27 52.04越南
48.35     56.83     45.27     50.95     1:00.21
49Nguyễn Hữu Tùng 44.42 52.85越南
49.99     1:02.18   57.37     51.20     44.42
50Nguyễn Việt Tuấn 49.09 53.23越南
49.09     58.28     53.00     50.73     55.97
51Đinh Phạm Thiên Ân 48.78 53.41越南
54.80     52.83     53.60     53.79     48.78
52Lê Văn Tuấn 46.32 54.58越南
55.78     58.02     52.56     55.39     46.32
53Lê Nguyễn Việt Cường 47.35 56.49越南
56.71     53.84     59.87     47.35     58.91
54Nguyễn Đặng Minh Thọ 54.35 56.57越南
1:00.17   54.35     58.29     54.54     56.88
55Lê Bá Khánh Duy 53.85 57.89越南
57.24     1:02.45   55.53     53.85     1:00.89
56Nguyễn Ngọc Đức 46.82 1:01.40越南
1:07.73   58.08     1:02.40   46.82     1:03.72
57Phạm Nguyễn Gia Phú 52.27 1:02.38越南
1:10.25   1:06.24   52.27     1:05.07   55.83
58Nguyễn Hoàng Phúc 53.18 1:02.55越南
1:06.70   1:03.32   53.18     1:01.69   1:02.65
59Trương Quang Lộc 1:01.27 1:02.83越南
1:01.29   1:01.27   1:07.09   1:04.66   1:02.53
60Đào Đức Thịnh 58.19 1:03.16越南
58.19     1:21.79   58.55     1:01.30   1:09.64
61Diệp Tấn Huy 46.49 1:03.18越南
1:19.72   1:13.27   52.55     1:03.71   46.49
62Nguyễn Minh Tuấn 57.45 1:03.69越南
1:11.30   57.45     1:01.94   1:01.08   1:08.06
63Nguyễn Tuấn Kiệt 54.69 1:03.70越南
1:02.18   DNF       1:10.65   54.69     58.27
64Lưu Nguyễn Nhật Anh 58.67 1:03.72越南
1:07.59   58.67     1:03.29   1:02.53   1:05.34
65Bùi Gia Huy 1:01.27 1:05.21越南
1:12.81   1:01.35   1:01.27   DNF       1:01.48
66Nguyễn Văn Nhật Nam 54.03 1:05.72越南
54.03     1:01.92   1:08.61   1:19.71   1:06.63
67Nguyễn Minh Nhật 55.66 1:06.20越南
1:14.53   1:30.86   1:00.28   55.66     1:03.79
68Trần Thanh Trường 58.79 1:07.86越南
1:09.70   1:10.10   1:08.47   58.79     1:05.40
69Phan Nguyễn Gia Bảo 56.02 1:08.07越南
1:11.25   1:09.75   1:39.22   1:03.22   56.02
70Trần Khôi Nguyên 57.37 1:09.47越南
1:06.06   1:08.82   1:13.52   57.37     1:15.89
71Trần Ngọc Hào 1:03.89 1:09.80越南
1:07.11   1:13.55   1:12.10   1:03.89   1:10.18
72Tiết Phú Nhơn 1:03.82 1:10.49越南
1:03.82   1:19.72   1:08.12   1:05.24   1:18.11
73Nguyễn Phạm Tùng Lâm 1:05.44 1:11.49越南
1:09.89   1:28.42   1:11.93   1:05.44   1:12.66
74Võ Nguyễn Minh Hữu 1:04.48 1:12.10越南
1:23.46   1:07.11   1:21.75   1:04.48   1:07.45
75Nguyễn Nhật Minh 1:06.13 1:12.34越南
1:14.14   1:36.24   1:11.24   1:11.63   1:06.13
76Khương Hữu Gia Quân 1:07.73 1:15.58越南
1:13.99   1:26.00   1:07.73   1:21.07   1:11.69
77Nguyễn Quang Sáng 51.38 1:17.87越南
1:56.16   56.43     51.38     DNF       1:01.01
78Thái Bảo Long 1:07.72 1:18.98越南
1:37.93   1:25.99   1:07.72   1:16.28   1:14.66
79Đoàn Dương Tuấn Anh 1:12.43 1:19.47越南
1:23.01   1:35.21   1:22.08   1:13.33   1:12.43
80Trương Hoàng Quân 1:14.86 1:22.99越南
1:28.51   DNF       1:19.65   1:14.86   1:20.80
81Văn Lê 1:04.85 1:24.11越南
1:29.18   1:36.55   1:04.85   1:30.25   1:12.91
82Trịnh Giáp Hải Đăng 1:16.13 1:40.03越南
1:40.92   1:16.13   1:41.45   DNF       1:37.71
83Lê Nhật An 1:36.55 越南
1:36.55   2:00.33
84Suhan Garg 1:42.77 印度
1:42.77   1:48.32
85Truong Hoai An 2:00.47 荷蘭
2:11.96   2:00.47
86Đinh Phước Thắng 2:04.62 越南
2:22.66   2:04.62
87Nguyễn Lan Hương 2:05.03 越南
2:32.10   2:05.03
88Phạm Phan Gia Khang 2:10.78 越南
2:52.08   2:10.78
 
5x5x5方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Tuấn Công 1:04.25 1:05.63越南
1:07.49   1:04.63   1:04.25   1:18.81   1:04.78
2Hiếu Phạm 1:01.84 1:06.12越南
1:02.79   1:01.84   1:18.29   1:04.45   1:11.11
3Phan Huỳnh Đức 59.87 1:07.84越南
1:13.53   1:12.13   1:07.35   59.87     1:04.05
4Nguyễn Hoàng Ân 1:12.28 1:13.48越南
1:17.00   1:14.61   1:13.19   1:12.63   1:12.28
5Nông Thuận Hiếu 1:11.41 1:15.07越南
1:15.36   1:12.92   1:16.93   1:11.41   1:21.69
6Phạm Trương Phát 1:04.28 1:17.09越南
1:21.26   1:24.69   1:04.28   1:12.34   1:17.66
7Nguyễn Trần Khánh Dương 1:17.59 1:19.60越南
1:20.37   1:18.60   1:17.59   1:21.74   1:19.82
8Lê Hà Phong 1:12.53 1:20.84越南
1:16.39   1:33.95   1:23.12   1:12.53   1:23.02
9Nguyễn Xuân Đức 1:13.68 1:21.69越南
1:33.29   1:13.68   1:28.66   1:17.07   1:19.34
10Nguyễn Hoàng Thạch 1:15.94 1:22.79越南
1:17.20   1:27.34   1:15.94   1:23.84   DNF
11Lê Phương Thùy 1:13.54 1:23.11越南
1:23.30   1:13.54   1:26.32   1:25.54   1:20.48
12Nguyễn Hữu Thông 1:08.28 1:25.47越南
1:24.45   1:23.98   1:27.99   1:08.28   1:29.51
13Bùi Khắc Nhật Tân 1:19.36 1:25.86越南
1:19.36   1:31.12   1:27.64   1:23.48   1:26.47
14Nguyễn Phạm Tùng Lâm 1:22.36 1:26.81越南
1:28.50   1:26.81   1:41.33   1:25.12   1:22.36
15Hoàng Quốc Việt 1:20.17 1:29.05越南
1:46.04   1:37.32   1:23.38   1:26.45   1:20.17
16Nguyễn Nhật Khánh 1:25.43 1:29.70越南
1:30.18   1:37.18   1:31.38   1:27.53   1:25.43
17Nguyễn Duy Sơn 1:22.20 1:31.19越南
1:33.93   1:22.20   1:35.24   1:27.62   1:32.01
18Nguyễn Thị Kim Nhã 1:24.02 1:31.93越南
1:24.02   1:31.37   1:43.01   1:38.60   1:25.81
19Trần Ngọc Sang 1:26.51 1:33.99越南
1:26.51   1:31.11   1:41.67   1:32.41   1:38.44
20Nguyễn Thành Tài 1:31.12 1:35.36越南
1:32.75   1:38.95   1:44.68   1:31.12   1:34.39
21Nguyễn Tăng Phát 1:22.76 1:35.77越南
1:22.76   1:36.08   1:43.34   1:47.06   1:27.89
22Trần Ngọc Hoàng Phúc 1:29.19 1:36.55越南
1:43.58   1:39.60   1:32.22   1:29.19   1:37.84
23Nguyễn Quân 1:31.36 1:36.59越南
1:39.12   1:36.69   1:34.97   1:38.11   1:31.36
24Lương Quang Huy 1:28.57 1:37.67越南
1:37.81   1:40.17   1:35.03   1:43.37   1:28.57
25Phan Đình Huy 1:34.82 1:37.72越南
1:35.68   1:37.22   1:34.82   1:40.26   1:50.65
26Đinh Phạm Thiên Ân 1:26.40 1:39.79越南
1:44.42   1:54.60   1:26.40   1:46.28   1:28.66
27Trần Duy Lợi 1:29.66 1:41.04越南
1:37.26   2:27.49   1:49.88   1:29.66   1:35.97
28Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:33.26 1:43.68越南
1:44.20   1:39.59   2:32.54   1:47.26   1:33.26
29Nguyễn Hoàng Thông Thái 1:39.98 1:45.36越南
1:42.22   1:39.98   1:47.47   1:46.38   1:55.71
30Nguyễn Việt Tuấn 1:40.49 1:49.79越南
2:16.36   1:48.47   1:59.13   1:41.76   1:40.49
31Lê Bá Khánh Duy 1:37.03 1:50.18越南
1:50.35   1:53.56   2:01.01   1:37.03   1:46.64
32Nguyễn Minh Dũng 1:27.39 1:53.58越南
1:59.36   1:47.26   DNF       1:27.39   1:54.11
33Lưu Nguyễn Nhật Anh 1:35.38 1:53.81越南
1:58.89   1:55.72   1:35.38   1:46.82   DNF
34Đào Đức Thịnh 1:39.87 1:54.41越南
1:46.30   2:02.34   1:39.87   2:19.66   1:54.58
35Lê Nguyễn Việt Cường 1:51.99 1:59.25越南
2:06.74   2:11.13   1:51.99   1:58.58   1:52.43
36Trương Hoàng Quân 1:47.12 2:03.17越南
2:07.84   2:07.12   1:47.12   1:54.54   2:19.91
37Lê Văn Tuấn 2:03.74 2:04.40越南
2:04.20   2:05.19   2:03.74   2:03.82   2:11.53
38Trần Thanh Trường 2:01.34 2:06.17越南
2:01.34   2:13.00   2:05.90   2:02.56   2:10.05
39Trương Quang Lộc 1:58.02 2:10.72越南
2:07.18   1:58.02   2:21.08   2:22.19   2:03.90
40Nguyễn Nhật Minh 2:02.37 2:10.95越南
2:36.41   2:02.37   2:12.33   2:05.37   2:15.15
41Trương Gia Tuấn 1:40.57 2:21.89越南
2:24.80   2:07.80   2:33.06   1:40.57   2:55.15
42Nguyễn Minh Tuấn 1:59.30 2:27.34越南
2:31.12   1:59.30   DNF       2:26.21   2:24.68
43Tiết Phú Nhơn 2:56.43 越南
DNF       2:56.43
 
Square-1    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Lê Phương ThùyNR 9.53NR 10.68越南
11.45     9.53      9.84      11.09     11.11
2Nguyễn Quân 13.11 16.37越南
15.23     18.24     13.11     16.85     17.03
3Nguyễn Duy Sơn 13.44 18.52越南
19.48     13.44     21.11     18.15     17.93
4Nguyễn Đặng Minh Thọ 15.05 22.01越南
27.49     23.90     15.05     24.29     17.85
5Nguyễn Nhật Minh 25.57 34.05越南
25.57     32.47     29.82     39.87     44.01
6Đinh Phạm Thiên Ân 34.86 41.26越南
55.24     43.39     42.47     37.91     34.86
7Nguyễn Thành Đạt 48.60 1:13.40越南
1:22.84   1:20.06   2:02.69   48.60     57.31
8Nguyễn Minh Phúc Hưng 53.48 1:15.32越南
1:28.56   1:23.72   1:32.15   53.67     53.48
9Trần Thanh Trường 1:05.51 1:26.18越南
1:35.69   1:31.63   1:05.51   1:52.58   1:11.21
10Lê Trần Đăng Quỳnh 54.25 1:30.94越南
2:17.84   54.25     1:06.84   1:08.13   DNF