简体中文
繁体中文
English
登录
注册
菜单
首页
赛事
成绩
选手
比赛
排名
纪录
统计
工具
抽奖
成绩条模板
其他
常见问题
关于本站
联系我们
相关链接
免责声明
登录
注册
Language
简体中文
繁体中文
English
个人排名
您在这里:
首页
成绩
排名
本页面列出了各地选手在所有WCA项目的个人排名,所有的排名成绩源自
WCA赛事的官方排名
。
地区
世界
亚洲
非洲
欧洲
北美洲
大洋洲
南美洲
中国
香港
澳门
中华台北
阿富汗
阿尔巴尼亚
阿尔及利亚
安道尔
安哥拉
阿根廷
亚美尼亚
澳大利亚
奥地利
阿塞拜疆
巴哈马
巴林
孟加拉
白俄罗斯
比利时
伯利兹
不丹
玻利维亚
波斯尼亚和黑塞哥维那
巴西
文莱
保加利亚
柬埔寨
喀麦隆
加拿大
智利
哥伦比亚
刚果(布)
哥斯达黎加
科特迪瓦
克罗地亚
古巴
塞浦路斯
捷克
刚果(金)
丹麦
多米尼加
厄瓜多尔
埃及
萨尔瓦多
厄立特里亚
爱沙尼亚
埃塞俄比亚
斐济
芬兰
法国
格鲁吉亚
德国
加纳
希腊
格林纳达
危地马拉
圭亚那
海地
洪都拉斯
匈牙利
冰岛
印度
印度尼西亚
伊朗
伊拉克
爱尔兰
以色列
意大利
牙买加
日本
约旦
哈萨克斯坦
肯尼亚
韩国
科索沃
科威特
吉尔吉斯斯坦
老挝
拉脱维亚
黎巴嫩
莱索托
利比亚
列支敦士登
立陶宛
卢森堡
马达加斯加
马拉维
马来西亚
马尔代夫
马耳他
毛里求斯
墨西哥
摩尔多瓦
摩纳哥
蒙古
黑山
摩洛哥
莫桑比克
缅甸
纳米比亚
尼泊尔
荷兰
新西兰
尼加拉瓜
尼日利亚
北马其顿
挪威
阿曼
巴基斯坦
巴勒斯坦
巴拿马
巴布亚新几内亚
巴拉圭
秘鲁
菲律宾
波兰
葡萄牙
卡塔尔
罗马尼亚
俄罗斯
Rwanda
圣基茨和尼维斯
圣卢西亚
萨摩亚
沙特阿拉伯
塞内加尔
塞尔维亚
新加坡
斯洛伐克
斯洛文尼亚
索马里
南非
西班牙
斯里兰卡
苏丹
苏里南
瑞典
瑞士
叙利亚
塔吉克斯坦
坦桑尼亚
泰国
多哥
汤加
特立尼达和多巴哥
突尼斯
土耳其
土库曼斯坦
美国
乌干达
乌克兰
阿拉伯联合酋长国
英国
乌拉圭
乌兹别克斯坦
委内瑞拉
越南
也门
赞比亚
津巴布韦
项目
三阶
二阶
四阶
五阶
六阶
七阶
三盲
最少步
单手
魔表
五魔方
金字塔
斜转
SQ1
四盲
五盲
多盲
性别
所有
女
男
单次
平均
六阶 越南 所有 单次
较量
排名
姓名
地区
成绩
比赛
日期
较量
1
Đỗ Quang Hưng
越南
1:12.09
MYHM Singapore Championship 2024
2024-02-02
较量
2
Trương Khánh Tùng
越南
1:26.49
NxN in Hanoi 2024
2024-01-27
较量
3
Nguyễn An Phong
越南
1:29.01
Don't DNF Hanoi 2024
2024-03-23
较量
4
Phạm Đức Phước
越南
1:32.04
Don't DNF Hanoi 2024
2024-03-23
较量
5
Nguyễn Thành Đạt
越南
1:42.15
NxN in Hanoi 2024
2024-01-27
较量
6
Nguyễn Thành Thái
越南
1:45.69
Ha Noi Summer 2022
2022-07-16
较量
7
Đặng Trần Diễn
越南
1:45.82
Don't DNF Hanoi 2024
2024-03-23
较量
8
Nguyễn Đỗ Hoàng Giang
越南
1:49.09
NxN in Hanoi 2024
2024-01-27
较量
9
Lưu Hoàng Bảo
越南
1:50.81
NxN in Hanoi 2024
2024-01-27
较量
10
Quan Trần Thanh Lương
越南
1:52.19
SnoCo NxN 2022
2022-09-24
较量
11
Tomáš Nguyen
越南
1:52.65
Příbram Cube 2023
2023-09-23
较量
12
Nguyễn Hồ Nam
越南
1:52.98
Da Nang Open 2018
2018-07-22
较量
13
Nguyễn Tuấn Công
越南
1:58.41
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
14
Trần Đình Anh
越南
1:58.76
Ha Noi Summer 2022
2022-07-16
较量
15
Nông Quốc Duy
越南
2:01.54
Don't DNF Hanoi 2024
2024-03-23
较量
16
Nguyễn Ngọc Thịnh
越南
2:06.77
Ha Noi Championship 2019
2019-08-03
较量
17
Trần Ngọc Sơn
越南
2:08.63
Hanoi Super Brain Zyo 2023
2023-02-25
较量
18
Bùi Hải Long
越南
2:09.35
Don't DNF Hanoi 2024
2024-03-23
较量
19
Phạm Nguyễn Hoàng Duy
越南
2:09.48
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
20
Phan Trọng Nghĩa
越南
2:10.12
NxN in Hanoi 2024
2024-01-27
较量
21
Ngô Việt Kiên
越南
2:13.68
Lyttelton Autumn 2022
2022-03-05
较量
22
Nguyễn Xuân Đức
越南
2:14.35
NxN in Hanoi 2024
2024-01-27
较量
23
Nguyễn Ngọc Phương
越南
2:20.89
Ho Chi Minh City Open 2019
2019-07-13
较量
24
Nguyễn Tường Lâm
越南
2:22.45
NxN in Hanoi 2024
2024-01-27
较量
25
Lê Trần Đức
越南
2:23.50
Ha Noi Cube Day 2016
2016-01-17
较量
26
Trần Anh Quân
越南
2:24.16
Hanoi Summer 2023
2023-07-22
较量
27
Hoàng Hà Thủy Tiên
越南
2:25.40
Ha Noi Cube Day 2020
2020-01-05
较量
28
Lê Đại Vệ
越南
2:27.48
Ha Noi Championship 2019
2019-08-03
较量
29
Đỗ Văn Bằng
越南
2:27.56
Ha Noi Cube Day 2020
2020-01-05
较量
30
Trần Thanh Phong
越南
2:28.52
Ho Chi Minh City Open 2019
2019-07-13
较量
31
Ngô Quốc Đạt
越南
2:29.71
Hanoi Summer 2023
2023-07-22
较量
32
Phan Tu Nghi
越南
2:32.39
Ho Chi Minh Open 2018
2018-07-14
较量
33
Chu Tiến Phát
越南
2:33.80
Ha Noi Cube Day 2020
2020-01-05
较量
34
Nguyễn Phúc Thịnh
越南
2:34.23
Ho Chi Minh Open 2018
2018-07-14
较量
35
Lục Xuân Hòa
越南
2:34.96
Ha Noi Cube Day 2019
2019-01-20
较量
36
Lê Hà Phong
越南
2:35.13
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
37
Nguyễn Minh Nghĩa
越南
2:37.03
Ha Noi Cube Day 2019
2019-01-20
较量
38
Nguyễn Đức Nhật
越南
2:39.06
Hanoi Super Brain Zyo 2023
2023-02-25
较量
39
Nguyễn Duy Sơn
越南
2:39.87
Hanoi Summer 2023
2023-07-22
较量
40
Nguyễn Đức Tài
越南
2:41.18
Ha Noi Championship 2019
2019-08-03
较量
41
Trần Hùng Xuân Thịnh
越南
2:42.26
Ho Chi Minh Open 2018
2018-07-14
较量
42
Dang Tran
越南
2:43.37
GA Cubers Warm Up 2023
2023-04-01
较量
43
Phạm Văn Lâm
越南
2:44.93
Hanoi Summer 2023
2023-07-22
较量
44
Nguyễn Thành Tài
越南
2:45.31
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
45
Đỗ Duy Dương
越南
2:46.61
Ha Noi Championship 2019
2019-08-03
较量
46
Phạm Hoàng Khang
越南
2:47.51
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
47
Kiều Gia Thịnh
越南
2:47.57
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
48
Lê Xuân Việt
越南
2:48.40
Ho Chi Minh City Open 2019
2019-07-13
较量
49
Bui An
越南
2:50.79
Ha Noi Summer 2022
2022-07-16
较量
50
Nguyễn Minh Dũng
越南
2:50.97
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
51
Phạm Thế Quyền
越南
2:53.12
Hanoi Super Brain Zyo 2023
2023-02-25
较量
52
Nguyễn Thiên Minh
越南
2:54.78
Hanoi Super Brain Zyo 2023
2023-02-25
较量
53
Đinh Phạm Thiên Ân
越南
2:55.68
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
54
Nông Thuận Hiếu
越南
2:56.71
Ho Chi Minh Open 2018
2018-07-14
较量
55
Nguyễn Việt Hoàng
越南
2:57.80
Ha Noi Cube Day 2019
2019-01-20
较量
56
Nguyễn Gia Lộc
越南
2:58.69
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
57
Nguyễn Tuệ Sơn
越南
2:58.94
Ha Noi Cube Day 2019
2019-01-20
较量
58
Le Vuong Tien Cuong
越南
2:59.73
Ho Chi Minh Open 2018
2018-07-14
较量
59
Nguyễn Thành Đạt
越南
3:00.56
Ho Chi Minh City Open 2019
2019-07-13
较量
60
Lê Quốc Khánh
越南
3:02.95
HCM Open 2017
2017-08-19
较量
61
Nguyễn Đặng Minh Thọ
越南
3:03.46
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
62
Huỳnh Bá Tùng
越南
3:05.12
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
63
Nguyễn Huy Hoàng
越南
3:05.18
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
64
Lê Thành Vinh
越南
3:05.37
Hanoi Summer 2023
2023-07-22
较量
65
Nguyễn Huy Hoàng
越南
3:05.87
HCM Open 2017
2017-08-19
较量
66
Đào Viết Trọng Khánh
越南
3:07.09
NxN in Hanoi 2024
2024-01-27
较量
67
Nguyễn Tuấn Minh
越南
3:08.19
Ha Noi Cube Day 2019
2019-01-20
较量
68
Alex Pham
越南
3:09.66
Richmond Spring 2023
2023-04-08
较量
69
Huỳnh Phong Nam
越南
3:09.74
Ho Chi Minh Open 2018
2018-07-14
较量
70
Ngan Tran
越南
3:10.39
AZCubing Winter 2022
2022-12-17
较量
71
Trần Văn Thanh Tùng
越南
3:11.57
Ha Noi Cube Day 2014
2014-01-19
较量
72
Huỳnh Lê Thanh Tú
越南
3:16.35
Ho Chi Minh Open 2018
2018-07-14
较量
73
Trần Duy Lợi
越南
3:17.44
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
74
Chu Ngọc Quang
越南
3:17.94
Ha Noi Championship 2019
2019-08-03
较量
75
Nguyễn Thế Sơn
越南
3:18.93
Ha Noi Summer 2022
2022-07-16
较量
76
Lê Vương Tiến Cường
越南
3:19.34
HCM Open 2017
2017-08-19
较量
77
Nguyễn Hữu Duy
越南
3:19.81
Ha Noi Cube Day 2020
2020-01-05
较量
78
Nguyen Pham
越南
3:20.98
Southeast Championship 2019
2019-04-27
较量
79
Lê Hoàng Minh
越南
3:21.71
HCMC Summer Open 2016
2016-07-30
较量
80
Nguyễn Hoàng Phúc Vinh
越南
3:24.65
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
81
Trần Đăng Quang
越南
3:25.64
Tassie Winter 2023
2023-06-17
较量
82
Hồ Trọng Khải
越南
3:25.95
HCMC Summer Open 2016
2016-07-30
较量
83
Đặng Anh Kiên
越南
3:28.16
Ha Noi Cube Day 2020
2020-01-05
较量
84
Khang Tran
越南
3:30.64
AZCubing Spring 2018
2018-03-31
较量
85
Trần Mạnh Quân
越南
3:31.66
Ha Noi Cube Day 2015
2015-02-08
较量
86
Phạm Việt Dũng
越南
3:32.75
Ha Noi Big Cube 2012
2012-01-15
较量
87
Danh Lân Nguyễn
越南
3:33.48
Only Oullins Open 2024
2024-02-24
较量
88
Phạm Chiêu Minh
越南
3:35.13
Da Nang Open 2018
2018-07-22
较量
89
Dương Hữu Khang
越南
3:37.37
HCM Open 2017
2017-08-19
较量
90
Phạm Phước Thuận
越南
3:38.35
HCMC Summer Open 2016
2016-07-30
较量
91
Trần Minh Quân
越南
3:41.44
Ha Noi Big Cube 2012
2012-01-15
较量
92
Đặng Quang Huy
越南
3:44.35
Da Nang Open 2018
2018-07-22
较量
93
Huỳnh Tấn Anh
越南
3:44.44
Da Nang Open 2018
2018-07-22
较量
94
Trần Thanh Trường
越南
3:44.88
Ho Chi Minh Open 2022
2022-11-26
较量
95
Nguyễn Quốc Nam
越南
3:47.28
Ha Noi Summer 2022
2022-07-16
较量
96
Eu Yan Luong
越南
3:49.88
NxN in Hanoi 2024
2024-01-27
较量
97
Lê Duy Khang
越南
3:52.92
Ho Chi Minh City Open 2019
2019-07-13
较量
98
Nguyễn Đức Huy
越南
3:59.60
Ha Noi Big Cube 2012
2012-01-15
较量
99
Ben Ton That
越南
4:00.59
Cubing with the Viking 2017
2017-12-10
较量
100
Trần Ngọc Hoàng Phúc
越南
4:00.97
Ho Chi Minh Open 2018
2018-07-14
<< 首页
< 前页
1
2
后页 >
末页 >>