个人排名

本页面列出了各地选手在所有WCA项目的个人排名,所有的排名成绩源自WCA赛事的官方排名

六阶    越南    所有    单次
较量排名姓名地区成绩比赛日期
101Bùi Minh Đức越南4:07.39Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
102Mai Đức Hòa越南4:18.09Ha Noi Summer 20222022-07-16
103Nguyễn Vũ Hoài Nhân越南4:19.84Ha Noi Summer 20222022-07-16
104Phạm Tuấn Ngọc越南4:25.61Ha Noi Cube Day 20152015-02-08
105Lê Trung Kiên越南4:26.90Ha Noi Summer 20222022-07-16
106Lê Hoàng Công Thành越南4:30.58Ha Noi Big Cube 20122012-01-15
107Thanh Minh Nguyen越南4:46.07Gros Jouets à Montréal 20242024-02-24
108Le Hong Phuc Nguyen越南4:48.63Ho Chi Minh City 20112011-08-06
109Đinh Minh Thông越南4:53.77Ha Noi Cube Day 20162016-01-17
110Nguyễn Hoàng Minh越南4:59.33Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
111Trần Anh Sơn越南5:07.87Da Nang Open 20182018-07-22
112Nguyễn Anh Khôi越南5:16.11Ha Noi Summer 20222022-07-16
113Nhâm Nguyễn Hải Đăng越南5:16.42NxN in Hanoi 20242024-01-27
114Lê Xuân Dương越南5:22.74Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
115Lê Việt Hưng越南5:43.38Ha Noi Big Cube 20122012-01-15
116Nguyễn Đức Anh越南5:53.37Ha Noi Cube Day 20192019-01-20
117Trịnh Nguyên Anh越南6:04.83Ha Noi Cube Day 20142014-01-19
118Nguyễn Thành Đạt越南6:11.39Ha Noi Summer 20222022-07-16
119Nguyễn Đức Anh越南6:18.58Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
120Bùi Đại Phát越南6:20.35Ho Chi Minh 20132013-07-27
121Hoàng Huy Trường越南6:33.80Ha Noi Cube Day 20192019-01-20
122Nguyen Pham越南6:49.52Bay Area Speedcubin' 30 20222022-04-17