Blind Till Nine in Vietnam 2024

Date: 2024-08-10
Location: Hanoi, Vietnam
Links: Blind Till Nine in Vietnam 2024
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Blindfolded    First round    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Yucheng Chen (陈裕铖) 22.02 29.12China
36.45     22.02     28.89
2Hồ Phú Nhật 28.39 DNFVietnam
59.07     28.39     DNF
3Lê Anh 32.25 33.22Vietnam
34.62     32.25     32.80
4Nguyen Dao Quoc Anh 36.61 DNFVietnam
42.97     36.61     DNF
5Sora Wenjie Xu (徐文杰) 38.90 DNFChina
38.90     DNF       DNF
6Hoàng Quang Khải 46.83 DNFVietnam
DNF       DNF       46.83
7Đỗ Anh Tuấn 50.46 DNFVietnam
DNF       DNF       50.46
8Đỗ Quang Hưng 1:17.06 DNFVietnam
1:17.06   DNF       DNF
9Nhâm Nguyễn Hải Đăng 1:19.20 DNFVietnam
DNF       2:11.91   1:19.20
10Hồ Quang Tiến 1:33.64 DNFVietnam
1:33.64   DNF       DNF
11Nông Quốc Duy 1:44.42 1:54.39Vietnam
2:04.12   1:44.42   1:54.62
12Trần Hữu Nghĩa 2:53.25 3:11.51Vietnam
3:28.00   2:53.25   3:13.29
13Nguyễn Quốc Nam 3:06.90 DNFVietnam
3:06.90   DNF       DNF
14Akatsuki Kitamura (北村曉) 3:09.09 DNFJapan
3:09.09   DNF       DNF
15Đào Sơn Tùng 3:14.61 DNFVietnam
4:04.26   DNF       3:14.61
16Hồ Đức Minh 3:31.55 DNFVietnam
DNF       3:31.55   DNF
17Nguyễn Đức Tuấn 4:52.17 DNFVietnam
4:52.17   DNF       DNF
18Nguyễn Hải Dương DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNS
18Đặng Hoàng Sơn DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
 
3x3x3 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Yucheng Chen (陈裕铖) 23.60 DNFChina
23.60     DNF       DNF
2Đỗ Anh Tuấn 30.03 DNFVietnam
30.03     35.80     DNF
3Hoàng Quang Khải 30.48 DNFVietnam
30.48     DNF       33.61
4Hồ Phú Nhật 31.44 33.29Vietnam
31.44     34.43     34.01
5Nguyen Dao Quoc Anh 36.13 DNFVietnam
DNF       36.13     41.72
6Sora Wenjie Xu (徐文杰) 45.05 DNFChina
DNF       45.05     DNF
7Nhâm Nguyễn Hải Đăng 1:24.52 DNFVietnam
DNF       1:28.63   1:24.52
8Hồ Quang Tiến 1:34.92 DNFVietnam
DNF       1:34.92   DNF
9Nông Quốc Duy 1:37.37 DNFVietnam
2:16.41   DNF       1:37.37
10Trần Hữu Nghĩa 2:35.63 DNFVietnam
3:41.60   2:35.63   DNF
11Đỗ Quang Hưng DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
11Lê Anh DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
 
3x3x3 Fewest Moves    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nông Quốc Duy 24 25.33Vietnam
24        27        25
2Nguyen Dao Quoc Anh 30 36.67Vietnam
40        30        40
3Lê Anh 40 42.67Vietnam
41        40        47
3Mai Đức Hòa 40 42.67Vietnam
40        45        43
5Đặng Hoàng Sơn 46 54.00Vietnam
54        62        46
6Nhâm Nguyễn Hải Đăng 53 60.00Vietnam
71        53        56
7Nông Quốc Khánh 37 DNFVietnam
37        41        DNS
8Akatsuki Kitamura (北村曉) 38 DNFJapan
DNF       DNF       38
9Hoàng Quang Khải 39 DNFVietnam
39        DNS       39
10Hồ Đức Minh 43 DNFVietnam
DNF       44        43
11Nguyễn Đức Dương 47 DNFVietnam
47        50        DNS
12Ngô Ngọc Hiếu 50 DNFVietnam
DNF       50        53
13Nguyễn Hải Dương 52 DNFVietnam
DNF       DNS       52
14Phạm Ngọc Đình 56 DNFVietnam
58        DNF       56
15Lê Xuân Dương 67 DNFVietnam
67        DNF       68
16Đặng Hoàng An DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNS
 
Clock    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Mai Đức Hòa 3.09 4.28Vietnam
4.97      4.37      3.49      6.03      3.09
2Mai Đức Nghĩa 4.87 5.52Vietnam
5.65      4.87      5.24      5.68      6.03
3Nguyễn Quốc Nam 5.26 5.58Vietnam
10.20     5.88      5.26      5.51      5.36
4Ngô Ngọc Hiếu 5.17 5.83Vietnam
5.80      5.17      DNF       5.79      5.89
5Nông Quốc Khánh 6.31 6.55Vietnam
7.13      6.31      6.42      6.67      6.55
6Phạm Ngọc Đình 5.92 7.39Vietnam
6.46      8.31      11.20     5.92      7.41
7Nông Quốc Duy 6.44 7.64Vietnam
7.31      6.44      8.06      DNF       7.55
8Đặng Hoàng Sơn 8.00 9.08Vietnam
8.71      10.44     8.00      11.40     8.10
9Ngô Quốc Đạt 8.20 9.18Vietnam
DNF       8.20      8.87      9.93      8.73
10Hồ Đức Minh 9.18 10.14Vietnam
11.83     9.83      9.18      10.09     10.50
11Sora Wenjie Xu (徐文杰) 7.93 10.75China
11.65     10.45     7.93      12.43     10.16
12Nguyễn Minh Châu 11.85 12.60Vietnam
11.92     13.97     12.69     11.85     13.19
13Đào Sơn Tùng 9.81 12.87Vietnam
12.24     DNF       13.58     9.81      12.78
14Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 11.98 17.00Malaysia
20.66     16.53     28.27     13.82     11.98
15Nhâm Nguyễn Hải Đăng 14.73 17.32Vietnam
21.52     14.73     20.22     15.65     16.10
16Lê Xuân Dương 17.85 19.34Vietnam
25.65     17.85     21.24     18.00     18.79
17Lê Thành Vinh DNF Vietnam
DNF       DNF
17Nguyễn Hải Dương DNF Vietnam
DNF       DNF
 
Clock    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Mai Đức Nghĩa 4.34 5.63Vietnam
4.34      5.55      DNF       5.81      5.52
2Nguyễn Quốc Nam 4.84 5.67Vietnam
4.84      5.81      5.71      5.49      10.68
3Ngô Ngọc Hiếu 4.85 5.70Vietnam
4.85      5.30      6.68      5.78      6.02
4Mai Đức Hòa 2.96 6.20Vietnam
2.96      5.00      DNF       5.68      7.91
5Nông Quốc Khánh 5.61 6.64Vietnam
5.61      6.32      7.22      6.67      6.94
6Đặng Hoàng Sơn 7.60 8.34Vietnam
7.60      8.06      11.43     7.99      8.97
7Nông Quốc Duy 7.53 9.08Vietnam
7.53      7.70      11.11     8.44      21.30
8Phạm Ngọc Đình 8.01 12.58Vietnam
9.46      8.01      DNF       15.90     12.38
 
4x4x4 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Sora Wenjie Xu (徐文杰) 2:47.08 3:48.92China
4:23.45   4:16.23   2:47.08
2Yucheng Chen (陈裕铖) 3:14.73 DNFChina
3:14.73   DNF       DNF
3Hồ Phú Nhật 4:00.10 DNFVietnam
DNF       4:00.10   DNF
4Nguyen Dao Quoc Anh 5:49.83 DNFVietnam
5:49.83   DNF       DNF
5Hoàng Quang Khải 7:09.67 DNFVietnam
DNF       7:09.67   DNF
6Nhâm Nguyễn Hải Đăng 16:38.00 DNFVietnam
DNF       DNF       16:38.00
7Akatsuki Kitamura (北村曉) 16:59.00 DNFJapan
DNF       16:59.00   DNS
8Đỗ Quang Hưng 19:29.00 DNFVietnam
DNF       DNF       19:29.00
9Hồ Quang Tiến 22:17.00 DNFVietnam
22:17.00   23:49.00   DNF
10Đỗ Anh Tuấn DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
10Nông Quốc Duy DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNS
 
5x5x5 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Sora Wenjie Xu (徐文杰) 7:00.78 DNFChina
DNF       DNF       7:00.78
2Yucheng Chen (陈裕铖) 7:57.86 DNFChina
7:57.86   DNF       DNF
3Nguyen Dao Quoc AnhNR 15:17.00NR 16:27.00Vietnam
15:17.00   16:15.00   17:50.00
4Hoàng Quang Khải 21:52.00 DNFVietnam
21:52.00   DNF       DNF
5Nhâm Nguyễn Hải Đăng 36:55.00 DNFVietnam
36:55.00   DNS       DNS
6Hồ Phú Nhật DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
6Đỗ Anh Tuấn DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNS
6Akatsuki Kitamura (北村曉) DNF DNFJapan
DNF       DNS       DNS
 
3x3x3 Multi-Blind    Final    Best of 2    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Yucheng Chen (陈裕铖) 42/63 58:02 China
32/63 59:44    42/63 58:02
2Nguyen Dao Quoc Anh 13/16 51:00 Vietnam
9/18 60:00     13/16 51:00
3Đỗ Anh Tuấn 16/22 58:48 Vietnam
16/22 58:48    DNF
4Sora Wenjie Xu (徐文杰) 15/21 57:00 China
15/21 57:00    DNS
5Hoàng Quang Khải 9/10 43:05 Vietnam
8/12 51:59     9/10 43:05
6Hồ Quang Tiến 6/6 48:39 Vietnam
6/6 48:39      DNF
7Akatsuki Kitamura (北村曉) 6/7 50:08 Japan
6/7 50:08      DNF
8Hồ Phú Nhật 9/15 56:19 Vietnam
DNS            9/15 56:19
9Nguyễn Quốc Nam 2/2 17:05 Vietnam
2/2 17:05      DNS
10Nông Quốc Duy 2/3 15:56 Vietnam
2/3 15:56      2/3 17:59
11Nhâm Nguyễn Hải Đăng 2/3 16:40 Vietnam
DNF            2/3 16:40
12Lê Anh 3/6 28:38 Vietnam
3/6 28:38      DNS