Winners Top 3 All Results By Person Scrambles
3x3x3 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hùng Khánh | 9.00 | 9.92 | Vietnam | 9.00 10.57 9.81 10.79 9.38 |
2 | Nguyễn Hữu Thông | 10.08 | 11.20 | Vietnam | 10.10 13.21 10.08 11.24 12.26 |
3 | Diệp Tử Đại | 10.59 | 12.15 | Vietnam | 10.59 14.32 12.39 11.48 12.58 |
4 | Lê Văn Tuấn | 11.40 | 12.56 | Vietnam | 13.13 15.66 12.72 11.83 11.40 |
5 | Trần Mậu Hiền | 11.09 | 12.58 | Vietnam | 12.76 12.14 13.71 12.84 11.09 |
6 | Đinh Thăng Long | 12.94 | 14.21 | Vietnam | 14.65 13.91 15.29 12.94 14.07 |
7 | Hồ Thanh Quế | 12.38 | 14.68 | Vietnam | 13.48 16.41 12.38 15.55 15.01 |
8 | Nguyễn Tăng Phát | 12.79 | 14.86 | Vietnam | DNF 12.79 15.07 13.73 15.77 |
9 | Nguyễn Huy Hoàng | 12.26 | 15.00 | Vietnam | 15.05 12.26 14.40 DNF 15.55 |
10 | Lương Thế Vinh | 12.27 | 15.39 | Vietnam | 16.21 DNF 16.41 13.56 12.27 |
11 | Nguyễn Hoàng Khang | 12.05 | 15.63 | Vietnam | 12.05 DNF 15.42 12.79 18.67 |
12 | Mai Thanh Long | 14.56 | 15.68 | Vietnam | DNF 15.34 14.56 16.12 15.59 |
13 | Nguyen Quang Huy | 14.33 | 16.06 | Vietnam | 18.24 16.09 14.33 15.58 16.50 |
14 | Nguyễn Chí Anh Khoa | 15.31 | 16.06 | Vietnam | 16.64 17.17 15.59 15.31 15.95 |
15 | Trần Tuấn Kiệt | 14.36 | 16.31 | Vietnam | 15.91 14.36 15.16 17.85 18.52 |
16 | Trần Minh Quân | 15.03 | 16.41 | Vietnam | 16.97 17.72 15.03 16.51 15.75 |
17 | Vũ Ngọc Hải Đăng | 13.54 | 16.50 | Vietnam | 19.25 18.92 14.88 15.71 13.54 |
18 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 16.83 | 17.26 | Vietnam | 17.61 19.34 16.92 16.83 17.24 |
19 | Dư Tiến Công | 15.12 | 18.10 | Vietnam | 18.03 18.60 15.12 26.74 17.67 |
20 | Trần Minh Tú | 16.63 | 18.18 | Vietnam | 16.63 18.21 17.97 18.35 21.42 |
21 | Phạm Chiến Thắng | 14.16 | 18.19 | Vietnam | 20.06 14.16 23.30 16.00 18.51 |
22 | Trần Hữu Đan | 15.19 | 18.64 | Vietnam | 18.12 18.18 19.61 15.19 22.65 |
23 | Nguyễn Tiến Mạnh | 17.55 | 19.41 | Vietnam | 18.61 19.22 22.81 20.41 17.55 |
24 | Nguyễn Phúc Sơn | 18.20 | 19.56 | Vietnam | 20.99 18.20 22.07 19.16 18.53 |
25 | Vũ Xuân Hoàng | 14.38 | 20.46 | Vietnam | 20.54 14.38 21.91 18.92 23.44 |
26 | Phạm Hồng Đức Anh | 17.63 | 20.62 | Vietnam | 17.63 20.68 20.42 20.76 21.68 |
27 | Phạm Bá Đức | 16.27 | 21.12 | Vietnam | 21.96 16.27 23.38 18.02 33.97 |
28 | Lê Gia Bảo | 17.59 | 21.99 | Vietnam | 23.49 18.21 17.59 26.28 24.26 |
29 | Kiều Tuấn Kiệt | 19.62 | 22.39 | Vietnam | 30.09 19.62 25.72 21.62 19.84 |
30 | Đặng Hoàng Gia Phú | 20.29 | 22.51 | Vietnam | 23.90 22.41 24.77 20.29 21.23 |
31 | Trần Công Thuận | 18.87 | 22.75 | Vietnam | 18.87 22.14 21.37 25.97 24.73 |
32 | Toan Do Cong | 18.36 | 22.83 | Vietnam | 18.36 23.18 22.10 26.02 23.21 |
33 | Trịnh Minh Trung | 20.10 | 23.03 | Vietnam | 22.37 24.97 25.65 20.10 21.76 |
34 | Hồ Ngọc Tiến Hưng | 18.45 | 23.15 | Vietnam | 28.00 22.07 22.18 25.21 18.45 |
35 | Nguyễn Trung Kiên | 18.49 | 23.97 | Vietnam | 21.38 24.77 25.77 DNF 18.49 |
36 | Nguyễn Âu Hồng Sơn | 19.31 | 24.62 | Vietnam | 30.78 23.90 23.32 26.65 19.31 |
37 | Nguyễn Văn Quốc | 20.29 | 25.13 | Vietnam | 33.65 20.29 27.01 26.42 21.95 |
38 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 22.51 | 25.42 | Vietnam | 38.78 26.15 22.74 27.37 22.51 |
39 | Nguyễn Tiến Đạt | 21.07 | 25.49 | Vietnam | 26.95 21.07 22.43 30.67 27.09 |
40 | Nguyễn Lê Thiên Khoa | 23.66 | 26.49 | Vietnam | 24.90 31.35 23.66 25.77 28.79 |
41 | Trần Vũ Phúc | 21.68 | 27.13 | Vietnam | 28.72 21.68 26.86 28.32 26.22 |
42 | Nguyễn Chánh Bá | 27.65 | 28.21 | Vietnam | 29.13 27.70 DNF 27.81 27.65 |
43 | Phan Lê Tấn Nhân | 29.52 | 32.55 | Vietnam | 29.52 37.82 30.65 37.15 29.84 |
44 | Phạm Nguyễn Nhật Tân | 30.79 | 34.61 | Vietnam | 37.32 35.57 32.58 30.79 35.67 |
45 | Nguyễn Hữu Thắng | 49.46 | 1:03.53 | Vietnam | 1:06.83 49.46 59.43 1:12.03 1:04.32 |
46 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 23.40 | DNF | Vietnam | 23.40 DNF 31.01 DNF 39.65 |
3x3x3 Cube Second round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hùng Khánh | 9.12 | 10.34 | Vietnam | 9.12 12.41 11.43 9.24 10.34 |
2 | Nguyễn Hữu Thông | 10.14 | 11.27 | Vietnam | 11.71 11.84 10.26 12.59 10.14 |
3 | Trần Mậu Hiền | 11.16 | 12.09 | Vietnam | 11.94 11.16 12.25 12.68 12.09 |
4 | Lương Thế Vinh | 12.78 | 13.16 | Vietnam | 13.00 14.97 13.30 13.18 12.78 |
5 | Nguyễn Huy Hoàng | 10.73 | 13.27 | Vietnam | 11.98 11.95 15.98 10.73 15.88 |
6 | Nguyen Quang Huy | 13.19 | 13.71 | Vietnam | 13.88 13.23 16.65 14.02 13.19 |
7 | Lê Văn Tuấn | 11.53 | 13.73 | Vietnam | 15.13 11.53 16.66 13.39 12.66 |
8 | Nguyễn Hoàng Khang | 11.89 | 13.74 | Vietnam | 14.33 17.19 14.84 11.89 12.05 |
9 | Trần Tuấn Kiệt | 13.10 | 13.97 | Vietnam | 13.72 14.52 13.68 15.71 13.10 |
10 | Diệp Tử Đại | 12.00 | 14.12 | Vietnam | 14.22 14.78 15.61 12.00 13.35 |
11 | Nguyễn Tăng Phát | 11.79 | 14.27 | Vietnam | 17.64 11.79 14.05 16.98 11.79 |
12 | Hồ Thanh Quế | 11.36 | 14.35 | Vietnam | 16.43 14.58 13.99 14.49 11.36 |
13 | Nguyễn Chí Anh Khoa | 14.63 | 14.80 | Vietnam | 14.70 14.63 14.75 14.95 24.54 |
14 | Đinh Thăng Long | 13.46 | 15.85 | Vietnam | 16.48 16.50 18.85 14.58 13.46 |
15 | Trần Hữu Đan | 14.23 | 16.49 | Vietnam | 16.52 19.82 17.66 15.30 14.23 |
16 | Trần Minh Quân | 15.17 | 16.67 | Vietnam | 15.67 18.79 15.17 15.54 DNF |
17 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 16.00 | 17.82 | Vietnam | 19.60 16.31 18.69 16.00 18.45 |
18 | Mai Thanh Long | 15.36 | 18.29 | Vietnam | 15.36 18.38 19.15 17.33 20.36 |
19 | Phạm Chiến Thắng | 15.77 | 19.85 | Vietnam | 15.77 23.78 23.20 18.51 17.84 |
20 | Nguyễn Phúc Sơn | 18.46 | 19.96 | Vietnam | 18.85 21.25 18.46 25.70 19.77 |
21 | Nguyễn Tiến Mạnh | 19.15 | 22.03 | Vietnam | 25.06 19.15 22.89 19.36 23.84 |
3x3x3 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hùng Khánh | 9.47 | 10.22 | Vietnam | 9.98 9.97 13.80 9.47 10.70 |
2 | Nguyễn Hữu Thông | 10.82 | 11.64 | Vietnam | 11.82 10.82 11.86 11.25 12.24 |
3 | Nguyễn Huy Hoàng | 11.39 | 12.62 | Vietnam | 13.39 12.05 17.45 11.39 12.42 |
4 | Lê Văn Tuấn | 11.25 | 13.14 | Vietnam | 11.25 13.69 13.92 12.62 13.11 |
5 | Diệp Tử Đại | 12.93 | 13.87 | Vietnam | 14.65 13.64 12.93 17.03 13.31 |
6 | Nguyen Quang Huy | 12.49 | 14.26 | Vietnam | 14.61 12.49 15.34 14.84 13.33 |
7 | Trần Mậu Hiền | 10.65 | 14.78 | Vietnam | 13.54 10.65 19.48 14.77 16.02 |
8 | Lương Thế Vinh | 12.60 | 14.89 | Vietnam | 14.73 12.60 16.08 13.86 17.39 |
9 | Nguyễn Hoàng Khang | 14.66 | 14.96 | Vietnam | 14.69 14.66 17.15 14.75 15.44 |
10 | Trần Tuấn Kiệt | 12.81 | 16.18 | Vietnam | 15.83 12.81 15.80 17.13 16.92 |
2x2x2 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hùng Khánh | 2.82 | 3.72 | Vietnam | 3.86 2.82 3.70 3.86 3.61 |
2 | Trần Tuấn Kiệt | 3.36 | 4.25 | Vietnam | 4.52 4.53 7.01 3.69 3.36 |
3 | Nguyễn Hữu Thông | 3.93 | 4.43 | Vietnam | 4.56 3.98 4.74 5.06 3.93 |
4 | Trần Mậu Hiền | 3.67 | 4.53 | Vietnam | 4.11 4.81 3.67 4.87 4.67 |
5 | Nguyen Quang Huy | 2.43 | 4.70 | Vietnam | 5.59 4.47 2.43 5.55 4.09 |
6 | Nguyễn Hoàng Khang | 3.01 | 4.91 | Vietnam | 4.32 3.01 4.86 7.66 5.55 |
7 | Dư Tiến Công | 4.65 | 5.29 | Vietnam | 4.95 4.65 7.03 5.18 5.74 |
8 | Diệp Tử Đại | 3.04 | 5.37 | Vietnam | 3.93 7.35 4.82 DNF 3.04 |
9 | Mai Thanh Long | 5.18 | 5.51 | Vietnam | 5.25 5.18 5.74 5.55 6.06 |
10 | Lê Văn Tuấn | 5.05 | 5.73 | Vietnam | 6.72 5.05 8.74 5.13 5.34 |
11 | Trần Minh Tú | 4.81 | 5.78 | Vietnam | 5.17 10.06 4.81 6.64 5.53 |
12 | Trần Minh Quân | 4.78 | 6.07 | Vietnam | 5.00 5.95 4.78 8.65 7.27 |
13 | Vũ Ngọc Hải Đăng | 4.15 | 6.43 | Vietnam | 5.79 4.15 6.33 7.18 12.70 |
14 | Đinh Thăng Long | 5.38 | 6.99 | Vietnam | 7.37 7.90 5.38 11.28 5.70 |
15 | Trần Hữu Đan | 6.27 | 7.01 | Vietnam | 11.16 6.66 6.27 7.35 7.02 |
16 | Lê Gia Bảo | 5.73 | 7.88 | Vietnam | 7.61 8.34 23.17 7.69 5.73 |
17 | Nguyễn Trung Kiên | 5.77 | 8.06 | Vietnam | 6.56 8.21 DNF 5.77 9.41 |
18 | Lương Thế Vinh | 5.32 | 8.40 | Vietnam | 5.50 18.40 5.32 9.37 10.34 |
19 | Hồ Thanh Quế | 5.59 | 8.69 | Vietnam | 8.54 7.56 13.23 9.98 5.59 |
20 | Trần Vũ Phúc | 5.67 | 8.96 | Vietnam | 5.67 16.59 7.64 12.29 6.96 |
21 | Đặng Hoàng Gia Phú | 7.80 | 10.68 | Vietnam | 12.94 7.80 10.91 9.68 11.46 |
4x4x4 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hữu Thông | 41.40 | 43.96 | Vietnam | 45.05 41.61 45.22 41.40 46.13 |
2 | Trần Mậu Hiền | 41.48 | 51.44 | Vietnam | 54.24 47.53 52.54 1:04.90 41.48 |
3 | Lê Văn Tuấn | 49.07 | 53.47 | Vietnam | 51.22 49.07 55.89 1:02.67 53.29 |
4 | Nguyen Quang Huy | 46.33 | 53.80 | Vietnam | 56.45 56.02 59.32 46.33 48.94 |
5 | Diệp Tử Đại | 51.83 | 55.10 | Vietnam | 53.34 51.83 DNF 52.26 59.70 |
6 | Nguyễn Tăng Phát | 50.98 | 56.10 | Vietnam | 55.75 57.24 55.32 57.75 50.98 |
7 | Trần Tuấn Kiệt | 53.06 | 56.79 | Vietnam | 55.62 58.09 56.65 1:03.55 53.06 |
8 | Vũ Ngọc Hải Đăng | 52.49 | 58.56 | Vietnam | 56.54 1:01.21 1:20.54 57.94 52.49 |
9 | Dư Tiến Công | 49.69 | 59.20 | Vietnam | 1:02.60 1:03.51 52.92 1:02.07 49.69 |
10 | Đinh Thăng Long | 54.98 | 1:00.47 | Vietnam | 1:08.24 1:08.09 55.90 54.98 57.43 |
11 | Hồ Thanh Quế | 44.76 | 1:02.29 | Vietnam | 44.76 1:15.08 49.43 1:02.37 DNF |
12 | Lương Thế Vinh | 1:00.04 | 1:05.31 | Vietnam | 1:08.37 1:02.11 1:09.65 1:05.44 1:00.04 |
13 | Nguyễn Hùng Khánh | 56.95 | 1:08.66 | Vietnam | 1:07.50 DNF 1:12.94 56.95 1:05.53 |
14 | Trần Hữu Đan | 1:06.14 | 1:11.87 | Vietnam | 1:22.51 1:12.82 1:07.62 1:06.14 1:15.17 |
15 | Toan Do Cong | 1:11.03 | 1:14.83 | Vietnam | 1:11.74 1:22.79 1:11.03 1:18.96 1:13.80 |
16 | Vũ Xuân Hoàng | 59.80 | 1:18.24 | Vietnam | 1:22.88 1:22.03 1:25.04 59.80 1:09.81 |
17 | Nguyễn Hoàng Khang | 1:11.60 | 1:21.46 | Vietnam | 1:41.96 1:24.26 1:11.90 1:28.21 1:11.60 |
5x5x5 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Diệp Tử Đại | 1:17.06 | 1:34.74 | Vietnam | 1:35.97 1:17.06 1:30.44 1:37.81 1:41.67 |
2 | Nguyen Quang Huy | 1:23.49 | 1:38.23 | Vietnam | 1:36.87 1:37.71 1:23.49 1:40.11 2:00.18 |
3 | Trần Mậu Hiền | 1:28.12 | 1:38.85 | Vietnam | 1:40.54 1:38.50 1:28.12 1:37.52 1:40.66 |
4 | Trần Tuấn Kiệt | 1:33.39 | 1:46.65 | Vietnam | 1:46.78 1:41.63 1:57.37 1:51.53 1:33.39 |
5 | Lê Văn Tuấn | 1:48.24 | 1:53.97 | Vietnam | 2:23.47 1:48.24 1:57.20 1:55.33 1:49.37 |
6 | Nguyễn Hữu Thông | 1:38.68 | 1:54.14 | Vietnam | 1:53.14 1:57.46 1:56.04 1:53.23 1:38.68 |
7 | Nguyễn Tăng Phát | 1:48.64 | 1:56.28 | Vietnam | 1:57.16 2:03.42 2:00.09 1:51.59 1:48.64 |
8 | Vũ Xuân Hoàng | 1:51.73 | 2:04.74 | Vietnam | 2:15.26 2:02.08 2:04.92 2:07.22 1:51.73 |
9 | Hồ Thanh Quế | 1:54.20 | 2:05.08 | Vietnam | 1:54.20 2:11.29 2:03.77 2:13.47 2:00.17 |
10 | Dư Tiến Công | 1:55.18 | 2:17.74 | Vietnam | DNF 2:17.32 1:58.44 1:55.18 2:37.46 |
11 | Đinh Thăng Long | 2:17.20 | 2:30.71 | Vietnam | 2:18.86 2:33.33 2:17.20 2:39.94 DNF |
3x3x3 One-Handed Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hùng Khánh | 15.56 | 16.83 | Vietnam | 17.30 15.56 16.89 17.02 16.59 |
2 | Nguyễn Hữu Thông | 18.33 | 19.73 | Vietnam | 21.93 23.47 18.87 18.38 18.33 |
3 | Trần Mậu Hiền | 17.85 | 20.63 | Vietnam | 21.56 19.56 21.81 17.85 20.76 |
4 | Lê Văn Tuấn | 18.06 | 20.76 | Vietnam | 18.55 24.73 20.44 23.29 18.06 |
5 | Nguyễn Huy Hoàng | 16.52 | 20.96 | Vietnam | 27.57 24.54 18.23 20.10 16.52 |
6 | Hồ Thanh Quế | 20.44 | 24.87 | Vietnam | 20.44 32.91 23.26 25.26 26.10 |
7 | Diệp Tử Đại | 23.03 | 25.33 | Vietnam | 26.17 26.16 29.38 23.03 23.66 |
8 | Trần Tuấn Kiệt | 26.80 | 30.73 | Vietnam | 29.95 31.59 32.21 30.65 26.80 |
9 | Đinh Thăng Long | 21.56 | 31.46 | Vietnam | 35.18 42.96 29.97 21.56 29.22 |
10 | Trần Minh Quân | 31.73 | 35.05 | Vietnam | 43.53 34.06 33.18 37.91 31.73 |
11 | Trần Hữu Đan | 41.16 | 49.06 | Vietnam | 44.34 1:19.64 41.16 56.59 46.25 |
12 | Nguyễn Chánh Bá | 41.59 | 51.62 | Vietnam | 58.07 52.99 41.59 1:14.59 43.80 |
13 | Vũ Xuân Hoàng | 42.32 | 1:01.89 | Vietnam | 1:26.42 1:00.30 1:18.29 42.32 47.09 |