CSP Open 2015

Date: 2015-05-17
Location: Ha Noi, Vietnam
Links: CSP Open 2015
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Tuấn Tú 4.37 4.74Vietnam
4.44      6.82      5.13      4.37      4.66
2Trần Doãn Minh Nhật 4.13 5.08Vietnam
6.55      4.90      4.13      5.18      5.15
3Hoàng Minh Giang 3.18 5.26Vietnam
3.18      5.33      7.28      3.18      9.56
4Nguyễn Việt Hoàng 3.93 5.51Vietnam
3.93      5.52      6.47      7.86      4.53
5Trịnh Minh Hiếu 5.63 6.18Vietnam
7.08      6.09      5.88      6.58      5.63
6Trần Văn Thanh Tùng 6.06 6.96Vietnam
6.88      7.69      6.06      6.31      7.93
7Nguyễn Thanh Hải 6.00 7.87Vietnam
8.53      6.00      7.52      8.03      8.05
8Đặng Thị Khánh Linh 6.59 8.19Vietnam
8.83      8.38      7.59      6.59      8.61
9Vương Thiện Trung 4.93 8.36Vietnam
4.93      10.91     5.36      9.21      10.52
10Trịnh Nguyên Anh 8.09 9.99Vietnam
8.09      10.90     11.38     9.65      9.43
11Đàm Sơn Quý 6.80 10.57Vietnam
14.89     13.39     8.27      10.04     6.80
12Nguyễn Ngọc Việt Hải 7.13 12.25Vietnam
10.08     19.22     11.93     14.75     7.13
13Mầu Trung Hiếu 11.83 21.28Vietnam
16.40     28.02     31.03     19.41     11.83
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Tuấn Tú 3.19 4.53Vietnam
5.16      3.19      7.63      3.28      5.16
2Hoàng Minh Giang 5.33 5.60Vietnam
7.05      5.33      5.58      5.77      5.46
3Trần Văn Thanh Tùng 3.02 6.29Vietnam
6.56      3.02      6.03      7.38      6.27
4Trần Doãn Minh Nhật 5.10 6.32Vietnam
5.30      6.99      5.10      6.67      7.66
5Trịnh Minh Hiếu 5.03 6.67Vietnam
5.25      8.83      5.03      5.93      14.61
6Nguyễn Thanh Hải 5.13 6.70Vietnam
6.41      5.13      6.21      7.47      8.27
7Nguyễn Việt Hoàng 5.00 6.71Vietnam
5.68      5.00      7.18      8.55      7.27
8Vương Thiện Trung 3.87 8.24Vietnam
10.34     7.59      8.24      3.87      8.88
9Đặng Thị Khánh Linh 6.86 11.54Vietnam
12.88     12.97     12.27     9.47      6.86
 
4x4x4 Cube    First round    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 38.27 Vietnam
45.44     DNF       38.27
2Nguyễn Quang Trung 42.11 Vietnam
44.46     42.11     45.30
3Nguyễn Tuấn Tú 42.16 Vietnam
50.91     42.16     53.71
4Trần Văn Thanh Tùng 45.97 Vietnam
49.83     45.97     55.80
5Trần Trung Hiếu 52.59 Vietnam
59.25     57.65     52.59
6Nguyễn Việt Hoàng 55.27 Vietnam
1:11.36   1:11.75   55.27
7Vương Thiện Trung 56.25 Vietnam
1:04.93   56.25     58.55
8Nguyễn Thanh Hải 59.77 Vietnam
1:11.13   1:13.50   59.77
9Trần Mạnh Quân 1:04.94 Vietnam
1:04.94   DNF       1:16.38
10Trịnh Minh Hiếu 1:05.22 Vietnam
1:05.30   1:12.21   1:05.22
11Trần Sương 1:08.22 Vietnam
1:19.33   1:20.66   1:08.22
12Phạm Đức Việt 1:11.00 Vietnam
1:21.84   1:11.00   3:29.08
13Nguyễn Hòa Hiệp 1:14.02 Vietnam
1:23.21   1:14.02   DNF
14Trịnh Nguyên Anh 1:21.68 Vietnam
3:20.08   1:21.68   1:36.69
15Nghiêm Xuân Bách Khoa 1:28.60 Vietnam
1:57.87   1:56.30   1:28.60
16Đàm Sơn Quý 2:07.61 Vietnam
DNF       2:07.61   2:20.90
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 39.63 41.42Vietnam
39.63     40.80     41.77     48.56     41.69
2Nguyễn Quang Trung 41.78 45.39Vietnam
46.68     41.78     46.80     42.69     50.68
3Nguyễn Tuấn Tú 44.55 51.31Vietnam
56.11     44.55     1:06.03   46.05     51.78
4Vương Thiện Trung 49.27 55.97Vietnam
53.16     52.24     49.27     1:05.13   1:02.52
5Nguyễn Việt Hoàng 50.08 1:01.31Vietnam
1:07.68   59.21     1:02.08   1:02.63   50.08
6Nguyễn Thanh Hải 59.80 1:09.67Vietnam
1:04.28   1:13.15   1:11.59   1:19.44   59.80
 
3x3x3 One-Handed    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Việt Hoàng 16.88 21.31Vietnam
24.53     22.91     16.88     21.94     19.09
2Vũ Nguyên Khôi 20.44 21.72Vietnam
23.18     21.27     22.83     20.44     21.06
3Nguyễn Quang Trung 17.26 22.77Vietnam
21.05     22.38     24.89     17.26     29.50
4Nguyễn Ngọc Thịnh 18.02 23.61Vietnam
21.91     25.90     28.36     18.02     23.03
5Vương Thiện Trung 20.44 24.16Vietnam
26.53     28.58     23.31     20.44     22.63
6Trần Trung Hiếu 20.41 26.63Vietnam
25.83     26.61     27.44     DNF       20.41
7Trần Văn Thanh Tùng 25.19 26.96Vietnam
25.55     27.38     25.19     27.96     43.38
8Nguyễn Duy Cương 23.84 27.29Vietnam
23.84     30.47     32.46     24.58     26.83
9Phạm Đức Việt 25.08 27.74Vietnam
31.77     28.11     25.08     29.40     25.71
10Đặng Thị Khánh Linh 27.22 29.40Vietnam
28.05     29.96     27.22     31.28     30.18
11Trần Sương 27.88 31.44Vietnam
31.63     35.63     27.88     32.33     30.36
12Nghiêm Xuân Bách Khoa 32.09 40.00Vietnam
56.78     45.00     32.09     39.91     35.08
13Đặng Thị Mỹ Linh 34.22 44.49Vietnam
34.22     42.33     52.98     48.57     42.58
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Vũ Nguyên Khôi 18.05 19.02Vietnam
19.09     19.65     18.05     20.34     18.33
2Nguyễn Quang Trung 18.71 20.65Vietnam
18.71     19.81     20.63     25.69     21.52
3Nguyễn Ngọc Thịnh 17.55 20.76Vietnam
22.31     25.93     19.93     17.55     20.05
4Vương Thiện Trung 21.76 25.09Vietnam
24.34     24.87     21.76     DNF       26.07
5Nguyễn Việt Hoàng 20.50 26.30Vietnam
20.50     24.75     25.63     28.53     30.55
6Nguyễn Duy Cương 27.97 30.31Vietnam
39.77     30.36     29.25     27.97     31.31
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hòa Hiệp 5.76 8.60Vietnam
5.76      7.40      7.12      11.29     12.45
2Nguyễn Việt Hoàng 9.18 10.90Vietnam
11.27     9.18      13.75     12.09     9.34
3Trần Văn Thanh Tùng 8.83 13.14Vietnam
18.78     9.41      11.22     8.83      22.90
4Trịnh Nguyên Anh 10.02 14.84Vietnam
15.94     12.19     10.02     16.38     33.58
5Vương Thiện Trung 22.47 31.45Vietnam
40.00     22.47     23.78     30.56     DNF
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trần Mạnh Quân 6.58NR 8.59Vietnam
9.00      9.03      6.58      8.56      8.21
2Trần Doãn Minh Nhật 10.47 11.51Vietnam
11.20     12.05     10.47     11.28     12.89
3Nguyễn Việt Hoàng 10.30 12.76Vietnam
13.47     15.08     10.30     12.65     12.15
4Nguyễn Ngọc Thịnh 10.13 14.58Vietnam
16.19     17.90     10.13     13.27     14.27
5Nguyễn Tuấn Tú 12.08 17.96Vietnam
20.16     15.90     12.08     17.81     23.91
6Mầu Trung Hiếu 12.63 20.15Vietnam
19.77     12.63     26.93     20.18     20.50