Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
2x2x2 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Tú | 4.37 | 4.74 | Vietnam | 4.44 6.82 5.13 4.37 4.66 |
2 | Trần Doãn Minh Nhật | 4.13 | 5.08 | Vietnam | 6.55 4.90 4.13 5.18 5.15 |
3 | Hoàng Minh Giang | 3.18 | 5.26 | Vietnam | 3.18 5.33 7.28 3.18 9.56 |
4 | Nguyễn Việt Hoàng | 3.93 | 5.51 | Vietnam | 3.93 5.52 6.47 7.86 4.53 |
5 | Trịnh Minh Hiếu | 5.63 | 6.18 | Vietnam | 7.08 6.09 5.88 6.58 5.63 |
6 | Trần Văn Thanh Tùng | 6.06 | 6.96 | Vietnam | 6.88 7.69 6.06 6.31 7.93 |
7 | Nguyễn Thanh Hải | 6.00 | 7.87 | Vietnam | 8.53 6.00 7.52 8.03 8.05 |
8 | Đặng Thị Khánh Linh | 6.59 | 8.19 | Vietnam | 8.83 8.38 7.59 6.59 8.61 |
9 | Vương Thiện Trung | 4.93 | 8.36 | Vietnam | 4.93 10.91 5.36 9.21 10.52 |
10 | Trịnh Nguyên Anh | 8.09 | 9.99 | Vietnam | 8.09 10.90 11.38 9.65 9.43 |
11 | Đàm Sơn Quý | 6.80 | 10.57 | Vietnam | 14.89 13.39 8.27 10.04 6.80 |
12 | Nguyễn Ngọc Việt Hải | 7.13 | 12.25 | Vietnam | 10.08 19.22 11.93 14.75 7.13 |
13 | Mầu Trung Hiếu | 11.83 | 21.28 | Vietnam | 16.40 28.02 31.03 19.41 11.83 |
2x2x2 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Tuấn Tú | 3.19 | 4.53 | Vietnam | 5.16 3.19 7.63 3.28 5.16 |
2 | Hoàng Minh Giang | 5.33 | 5.60 | Vietnam | 7.05 5.33 5.58 5.77 5.46 |
3 | Trần Văn Thanh Tùng | 3.02 | 6.29 | Vietnam | 6.56 3.02 6.03 7.38 6.27 |
4 | Trần Doãn Minh Nhật | 5.10 | 6.32 | Vietnam | 5.30 6.99 5.10 6.67 7.66 |
5 | Trịnh Minh Hiếu | 5.03 | 6.67 | Vietnam | 5.25 8.83 5.03 5.93 14.61 |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 5.13 | 6.70 | Vietnam | 6.41 5.13 6.21 7.47 8.27 |
7 | Nguyễn Việt Hoàng | 5.00 | 6.71 | Vietnam | 5.68 5.00 7.18 8.55 7.27 |
8 | Vương Thiện Trung | 3.87 | 8.24 | Vietnam | 10.34 7.59 8.24 3.87 8.88 |
9 | Đặng Thị Khánh Linh | 6.86 | 11.54 | Vietnam | 12.88 12.97 12.27 9.47 6.86 |
4x4x4 Cube First round Best of 3 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 38.27 | Vietnam | 45.44 DNF 38.27 | |
2 | Nguyễn Quang Trung | 42.11 | Vietnam | 44.46 42.11 45.30 | |
3 | Nguyễn Tuấn Tú | 42.16 | Vietnam | 50.91 42.16 53.71 | |
4 | Trần Văn Thanh Tùng | 45.97 | Vietnam | 49.83 45.97 55.80 | |
5 | Trần Trung Hiếu | 52.59 | Vietnam | 59.25 57.65 52.59 | |
6 | Nguyễn Việt Hoàng | 55.27 | Vietnam | 1:11.36 1:11.75 55.27 | |
7 | Vương Thiện Trung | 56.25 | Vietnam | 1:04.93 56.25 58.55 | |
8 | Nguyễn Thanh Hải | 59.77 | Vietnam | 1:11.13 1:13.50 59.77 | |
9 | Trần Mạnh Quân | 1:04.94 | Vietnam | 1:04.94 DNF 1:16.38 | |
10 | Trịnh Minh Hiếu | 1:05.22 | Vietnam | 1:05.30 1:12.21 1:05.22 | |
11 | Trần Sương | 1:08.22 | Vietnam | 1:19.33 1:20.66 1:08.22 | |
12 | Phạm Đức Việt | 1:11.00 | Vietnam | 1:21.84 1:11.00 3:29.08 | |
13 | Nguyễn Hòa Hiệp | 1:14.02 | Vietnam | 1:23.21 1:14.02 DNF | |
14 | Trịnh Nguyên Anh | 1:21.68 | Vietnam | 3:20.08 1:21.68 1:36.69 | |
15 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 1:28.60 | Vietnam | 1:57.87 1:56.30 1:28.60 | |
16 | Đàm Sơn Quý | 2:07.61 | Vietnam | DNF 2:07.61 2:20.90 | |
4x4x4 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 39.63 | 41.42 | Vietnam | 39.63 40.80 41.77 48.56 41.69 |
2 | Nguyễn Quang Trung | 41.78 | 45.39 | Vietnam | 46.68 41.78 46.80 42.69 50.68 |
3 | Nguyễn Tuấn Tú | 44.55 | 51.31 | Vietnam | 56.11 44.55 1:06.03 46.05 51.78 |
4 | Vương Thiện Trung | 49.27 | 55.97 | Vietnam | 53.16 52.24 49.27 1:05.13 1:02.52 |
5 | Nguyễn Việt Hoàng | 50.08 | 1:01.31 | Vietnam | 1:07.68 59.21 1:02.08 1:02.63 50.08 |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 59.80 | 1:09.67 | Vietnam | 1:04.28 1:13.15 1:11.59 1:19.44 59.80 |
3x3x3 One-Handed First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Việt Hoàng | 16.88 | 21.31 | Vietnam | 24.53 22.91 16.88 21.94 19.09 |
2 | Vũ Nguyên Khôi | 20.44 | 21.72 | Vietnam | 23.18 21.27 22.83 20.44 21.06 |
3 | Nguyễn Quang Trung | 17.26 | 22.77 | Vietnam | 21.05 22.38 24.89 17.26 29.50 |
4 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 18.02 | 23.61 | Vietnam | 21.91 25.90 28.36 18.02 23.03 |
5 | Vương Thiện Trung | 20.44 | 24.16 | Vietnam | 26.53 28.58 23.31 20.44 22.63 |
6 | Trần Trung Hiếu | 20.41 | 26.63 | Vietnam | 25.83 26.61 27.44 DNF 20.41 |
7 | Trần Văn Thanh Tùng | 25.19 | 26.96 | Vietnam | 25.55 27.38 25.19 27.96 43.38 |
8 | Nguyễn Duy Cương | 23.84 | 27.29 | Vietnam | 23.84 30.47 32.46 24.58 26.83 |
9 | Phạm Đức Việt | 25.08 | 27.74 | Vietnam | 31.77 28.11 25.08 29.40 25.71 |
10 | Đặng Thị Khánh Linh | 27.22 | 29.40 | Vietnam | 28.05 29.96 27.22 31.28 30.18 |
11 | Trần Sương | 27.88 | 31.44 | Vietnam | 31.63 35.63 27.88 32.33 30.36 |
12 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 32.09 | 40.00 | Vietnam | 56.78 45.00 32.09 39.91 35.08 |
13 | Đặng Thị Mỹ Linh | 34.22 | 44.49 | Vietnam | 34.22 42.33 52.98 48.57 42.58 |
3x3x3 One-Handed Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Vũ Nguyên Khôi | 18.05 | 19.02 | Vietnam | 19.09 19.65 18.05 20.34 18.33 |
2 | Nguyễn Quang Trung | 18.71 | 20.65 | Vietnam | 18.71 19.81 20.63 25.69 21.52 |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 17.55 | 20.76 | Vietnam | 22.31 25.93 19.93 17.55 20.05 |
4 | Vương Thiện Trung | 21.76 | 25.09 | Vietnam | 24.34 24.87 21.76 DNF 26.07 |
5 | Nguyễn Việt Hoàng | 20.50 | 26.30 | Vietnam | 20.50 24.75 25.63 28.53 30.55 |
6 | Nguyễn Duy Cương | 27.97 | 30.31 | Vietnam | 39.77 30.36 29.25 27.97 31.31 |
Pyraminx Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hòa Hiệp | 5.76 | 8.60 | Vietnam | 5.76 7.40 7.12 11.29 12.45 |
2 | Nguyễn Việt Hoàng | 9.18 | 10.90 | Vietnam | 11.27 9.18 13.75 12.09 9.34 |
3 | Trần Văn Thanh Tùng | 8.83 | 13.14 | Vietnam | 18.78 9.41 11.22 8.83 22.90 |
4 | Trịnh Nguyên Anh | 10.02 | 14.84 | Vietnam | 15.94 12.19 10.02 16.38 33.58 |
5 | Vương Thiện Trung | 22.47 | 31.45 | Vietnam | 40.00 22.47 23.78 30.56 DNF |
Skewb Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Trần Mạnh Quân | 6.58 | NR 8.59 | Vietnam | 9.00 9.03 6.58 8.56 8.21 |
2 | Trần Doãn Minh Nhật | 10.47 | 11.51 | Vietnam | 11.20 12.05 10.47 11.28 12.89 |
3 | Nguyễn Việt Hoàng | 10.30 | 12.76 | Vietnam | 13.47 15.08 10.30 12.65 12.15 |
4 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 10.13 | 14.58 | Vietnam | 16.19 17.90 10.13 13.27 14.27 |
5 | Nguyễn Tuấn Tú | 12.08 | 17.96 | Vietnam | 20.16 15.90 12.08 17.81 23.91 |
6 | Mầu Trung Hiếu | 12.63 | 20.15 | Vietnam | 19.77 12.63 26.93 20.18 20.50 |