Winners Top 3 All Results By Person Scrambles
3x3x3 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 9.22 | 9.98 | Vietnam | 10.19 9.78 9.97 9.22 DNF |
2 | Vũ Nguyên Khôi | 11.15 | 11.86 | Vietnam | 11.76 11.80 11.15 12.03 14.19 |
3 | Nguyễn Quang Trung | 8.49 | 12.14 | Vietnam | 12.61 10.40 13.40 24.22 8.49 |
4 | Đinh Minh Thông | 8.13 | 12.17 | Vietnam | 11.18 11.55 8.13 DNF 13.78 |
5 | Nguyễn Hùng Long | 9.47 | 12.35 | Vietnam | 10.68 14.21 9.47 12.15 15.65 |
6 | Nguyễn Tuấn Tú | 11.15 | 12.47 | Vietnam | 12.38 14.72 12.81 12.22 11.15 |
7 | Trần Doãn Minh Nhật | 11.47 | 13.48 | Vietnam | 14.96 13.98 13.78 11.47 12.68 |
8 | Hoàng Minh Giang | 12.88 | 13.49 | Vietnam | 15.36 13.05 12.88 13.36 14.06 |
9 | Phạm Quốc Đạt | 10.40 | 13.61 | Vietnam | 14.40 11.99 14.44 15.25 10.40 |
10 | Nguyễn Việt Hoàng | 10.19 | 13.81 | Vietnam | 13.36 13.58 10.19 15.53 14.50 |
11 | Phí Văn Dũng | 13.38 | 13.96 | Vietnam | 14.55 15.49 13.83 13.50 13.38 |
12 | Trần Trung Hiếu | 12.05 | 14.11 | Vietnam | 14.57 13.55 12.05 16.22 14.22 |
13 | Vương Thiện Trung | 12.43 | 14.23 | Vietnam | 13.91 12.43 15.80 14.91 13.86 |
14 | Nguyễn Đức Tuấn | 13.66 | 14.72 | Vietnam | 14.66 14.58 14.93 13.66 16.44 |
15 | Nguyễn Xuân Phúc | 12.34 | 15.54 | Vietnam | 14.19 16.52 18.53 15.90 12.34 |
16 | Nguyễn Ngọc Việt Hải | 11.88 | 15.99 | Vietnam | 17.11 20.82 13.15 11.88 17.72 |
17 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 15.11 | 16.06 | Vietnam | 17.44 17.17 15.43 15.11 15.57 |
18 | Hoàng Trung Hiếu | 15.33 | 16.43 | Vietnam | 16.72 16.47 20.03 16.09 15.33 |
19 | Đặng Thị Khánh Linh | 14.83 | 16.61 | Vietnam | 14.83 17.11 15.90 21.36 16.83 |
20 | Nguyễn Trí Đức | 14.59 | 16.99 | Vietnam | 17.15 14.59 18.05 15.78 DNF |
21 | Nguyễn Minh Hiếu | 16.40 | 17.16 | Vietnam | 16.50 16.40 16.71 18.28 23.09 |
22 | Đỗ Hoàng Bách | 14.34 | 17.52 | Vietnam | 17.22 20.69 14.34 16.68 18.66 |
23 | Nguyễn Đăng Hiếu | 15.80 | 17.68 | Vietnam | 18.46 18.15 15.80 20.75 16.43 |
24 | Vũ Hạnh Nguyên | 12.38 | 17.72 | Vietnam | 15.68 24.00 19.05 18.44 12.38 |
25 | Trần Quang Tuấn | 16.68 | 18.49 | Vietnam | 22.31 16.68 19.18 19.19 17.09 |
26 | Phạm Tuấn Ngọc | 15.25 | 18.84 | Vietnam | 15.25 19.36 22.28 17.56 19.60 |
27 | Nguyen Dao Quoc Anh | 17.21 | 18.85 | Vietnam | 18.59 17.21 31.05 17.75 20.22 |
28 | Lê Hoàng Lâm | 15.94 | 19.04 | Vietnam | 18.61 16.70 21.80 22.94 15.94 |
29 | Lưu Văn Khánh | 17.38 | 20.09 | Vietnam | 20.80 DNF 17.38 19.21 20.27 |
30 | Lê Quý Đức | 15.69 | 20.41 | Vietnam | 22.96 DNF 17.06 15.69 21.20 |
31 | Trịnh Tuấn Vũ | 17.77 | 21.15 | Vietnam | 20.28 22.91 17.77 41.11 20.25 |
32 | Trịnh Nguyên Anh | 18.46 | 21.75 | Vietnam | 19.66 28.33 27.02 18.58 18.46 |
33 | Ngô Phương Chí | 20.09 | 21.88 | Vietnam | 21.29 22.21 22.15 24.55 20.09 |
34 | Đàm Sơn Quý | 18.58 | 21.94 | Vietnam | 20.58 DNF 20.90 24.34 18.58 |
35 | Lê Minh Quân | 16.97 | 22.30 | Vietnam | 25.97 33.30 18.08 22.86 16.97 |
36 | Nguyễn Thế Anh | 21.13 | 22.98 | Vietnam | 21.97 21.13 25.40 28.88 21.58 |
37 | Nguyễn Bá Khánh Duy | 19.09 | 23.06 | Vietnam | 22.02 25.47 44.84 21.69 19.09 |
38 | Nguyễn Quốc Đức | 18.53 | 23.22 | Vietnam | 31.46 23.86 18.53 22.69 23.11 |
39 | Vũ Quốc Minh | 20.50 | 24.06 | Vietnam | 20.50 22.88 28.47 20.93 28.38 |
40 | Vũ Phương Nam | 22.09 | 24.42 | Vietnam | 23.91 27.65 24.77 22.09 24.59 |
41 | Trịnh Việt Hòa | 23.21 | 25.57 | Vietnam | 28.28 24.78 27.18 24.75 23.21 |
42 | Phạm Đình Hoàng Minh | 22.61 | 25.61 | Vietnam | 29.56 22.61 23.38 24.59 28.86 |
43 | Vũ Nhật Minh | 27.34 | 30.04 | Vietnam | 29.72 30.27 27.34 31.83 30.13 |
44 | Lê Hoàng Sơn | 18.50 | 30.25 | Vietnam | DNF 18.50 31.72 27.68 31.34 |
45 | Phạm Trung Kiên | 24.65 | 30.41 | Vietnam | 30.21 32.50 32.33 24.65 28.69 |
46 | Mai Đăng Quân | 28.75 | 31.25 | Vietnam | 28.75 30.63 33.61 31.78 31.33 |
47 | Trần Nhật Minh | 25.00 | 31.62 | Vietnam | 25.00 29.81 DNF 31.59 33.47 |
48 | Nguyễn Thanh Tâm | 27.77 | 32.49 | Vietnam | 39.40 52.41 28.31 27.77 29.75 |
49 | Vũ Trường Sơn | 20.97 | 33.02 | Vietnam | 43.02 23.38 20.97 54.87 32.67 |
50 | Nguyễn Tuấn Dũng | 26.27 | 33.41 | Vietnam | 31.03 26.27 31.55 37.65 45.41 |
51 | Nguyễn Khôi Nguyên | 22.06 | 33.80 | Vietnam | 37.63 36.27 31.25 33.88 22.06 |
52 | Chu Hồng Trang | 31.02 | 36.75 | Vietnam | 31.02 37.38 35.30 37.57 38.08 |
53 | Phạm Hoàng Vũ | 32.18 | 37.50 | Vietnam | 38.30 38.41 38.68 35.80 32.18 |
54 | Hứa Hoàng Hiệp | 25.21 | 38.32 | Vietnam | 37.41 42.00 43.34 35.56 25.21 |
55 | Bùi Anh Huy | 31.16 | 39.10 | Vietnam | 36.09 44.81 31.16 37.81 43.40 |
56 | Đinh Vĩnh Anh | 35.96 | 41.72 | Vietnam | 1:17.97 43.90 38.26 43.00 35.96 |
57 | Trần Đức Anh | 38.15 | 43.43 | Vietnam | 43.56 38.15 49.72 45.63 41.09 |
58 | Phạm Quang Minh | 35.44 | 43.70 | Vietnam | 1:01.50 44.36 42.39 35.44 44.36 |
59 | Nguyễn Khánh Dương | 34.80 | 43.85 | Vietnam | 59.09 45.46 34.80 36.65 49.44 |
60 | Hoàng Khánh Vy | 36.69 | 43.95 | Vietnam | DNF 53.09 36.69 37.44 41.31 |
2x2x2 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 3.72 | 4.19 | Vietnam | 3.96 4.75 3.86 3.72 6.55 |
2 | Trần Doãn Minh Nhật | 4.34 | 5.16 | Vietnam | 5.09 5.72 4.66 4.34 5.72 |
3 | Nguyễn Tuấn Tú | 3.93 | 5.24 | Vietnam | 4.94 3.93 6.73 6.78 4.06 |
4 | Hoàng Trung Hiếu | 3.94 | 5.71 | Vietnam | 3.94 6.31 5.53 5.28 7.22 |
5 | Nguyễn Trí Đức | 5.08 | 5.71 | Vietnam | 5.75 5.08 5.11 6.28 6.63 |
6 | Vũ Nguyên Khôi | 4.02 | 6.06 | Vietnam | 10.44 4.16 4.02 4.68 9.34 |
7 | Nguyễn Việt Hoàng | 5.02 | 6.13 | Vietnam | 6.53 6.05 8.25 5.80 5.02 |
8 | Nguyễn Ngọc Việt Hải | 4.43 | 6.19 | Vietnam | DNF 5.72 7.18 5.68 4.43 |
9 | Đinh Minh Thông | 4.52 | 6.32 | Vietnam | 6.77 6.46 5.72 4.52 11.05 |
10 | Nguyễn Hùng Long | 2.40 | 6.71 | Vietnam | 6.53 9.30 4.31 2.40 12.30 |
11 | Đàm Sơn Quý | 5.22 | 6.76 | Vietnam | 6.91 5.22 6.09 7.27 7.27 |
12 | Vũ Trường Sơn | 5.11 | 6.88 | Vietnam | 5.36 9.68 8.34 6.93 5.11 |
13 | Nguyễn Thế Anh | 5.31 | 7.18 | Vietnam | 5.31 8.06 6.71 6.78 9.11 |
14 | Nguyen Dao Quoc Anh | 5.44 | 7.38 | Vietnam | 8.50 8.84 5.81 7.84 5.44 |
15 | Phí Văn Dũng | 4.44 | 7.61 | Vietnam | 14.43 5.11 10.25 4.44 7.46 |
16 | Nguyễn Xuân Phúc | 6.41 | 7.73 | Vietnam | 7.28 8.63 9.16 7.27 6.41 |
17 | Nguyễn Đăng Hiếu | 6.41 | 7.85 | Vietnam | 6.68 7.91 6.41 11.05 8.96 |
18 | Trần Quang Tuấn | 7.31 | 8.23 | Vietnam | 7.31 13.25 8.22 8.41 8.06 |
19 | Vương Thiện Trung | 5.66 | 8.27 | Vietnam | 5.66 11.90 10.86 7.25 6.71 |
20 | Lê Minh Quân | 6.75 | 8.33 | Vietnam | 7.30 11.08 6.75 7.52 10.18 |
21 | Lê Hoàng Sơn | 7.33 | 8.44 | Vietnam | 8.56 9.19 9.69 7.58 7.33 |
22 | Lê Hoàng Lâm | 5.28 | 8.50 | Vietnam | 7.71 5.28 9.72 9.47 8.33 |
23 | Phạm Đình Hoàng Minh | 7.50 | 9.01 | Vietnam | 7.50 7.84 9.36 10.27 9.83 |
24 | Lê Quý Đức | 6.83 | 9.34 | Vietnam | 8.30 10.93 8.78 6.83 DNF |
25 | Phạm Hoàng Vũ | 5.38 | 9.73 | Vietnam | 5.38 8.27 8.66 12.25 20.69 |
26 | Mai Đăng Quân | 7.38 | 10.42 | Vietnam | 10.34 11.02 9.91 12.83 7.38 |
27 | Kiều Hoàng Trọng Nghĩa | 9.91 | 11.19 | Vietnam | 10.02 14.15 10.90 12.65 9.91 |
28 | Nguyễn Tuấn Dũng | 8.68 | 11.61 | Vietnam | 14.34 12.83 8.68 13.13 8.88 |
29 | Vũ Phương Nam | 5.80 | 12.27 | Vietnam | 13.41 DNF 5.80 11.13 12.28 |
30 | Vũ Nhật Minh | 5.56 | 14.84 | Vietnam | DNF 9.72 5.56 7.05 27.75 |
31 | Nguyễn Khôi Nguyên | 11.84 | 15.43 | Vietnam | 13.75 11.84 DNF 14.69 17.84 |
32 | Đặng Thị Khánh Linh | 9.30 | 15.95 | Vietnam | 45.66 9.30 23.44 12.34 12.06 |
33 | Bùi Anh Huy | 11.44 | 18.38 | Vietnam | 56.00 18.06 11.44 22.81 14.28 |
34 | Hứa Hoàng Hiệp | 13.75 | 24.68 | Vietnam | 39.55 17.86 16.63 39.96 13.75 |
35 | Nguyễn Đức Việt | 10.41 | DNF | Vietnam | 10.41 DNF 11.47 11.41 DNF |
2x2x2 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2.81 | 4.37 | Vietnam | 4.18 2.81 3.77 7.96 5.15 |
2 | Nguyễn Tuấn Tú | 2.88 | 4.90 | Vietnam | 5.59 2.88 4.53 5.03 5.15 |
3 | Nguyễn Ngọc Việt Hải | 3.72 | 5.08 | Vietnam | 3.72 4.31 6.00 6.09 4.94 |
4 | Vũ Nguyên Khôi | 4.13 | 5.23 | Vietnam | 4.75 6.68 4.13 5.93 5.00 |
5 | Hoàng Trung Hiếu | 3.93 | 5.31 | Vietnam | 7.47 4.15 3.93 4.30 8.44 |
6 | Trần Doãn Minh Nhật | 4.61 | 5.89 | Vietnam | 5.61 6.80 4.61 8.25 5.27 |
7 | Nguyễn Trí Đức | 5.22 | 6.09 | Vietnam | 6.09 5.22 6.30 5.88 7.49 |
8 | Nguyễn Việt Hoàng | 5.55 | 6.28 | Vietnam | 5.61 6.08 7.16 8.77 5.55 |
4x4x4 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 35.14 | 37.64 | Vietnam | 41.33 41.65 35.41 36.19 35.14 |
2 | Nguyễn Quang Trung | 35.86 | 43.01 | Vietnam | 46.38 35.86 45.80 41.17 42.06 |
3 | Nguyễn Tuấn Tú | 47.30 | 49.42 | Vietnam | 47.33 47.30 52.25 DNF 48.69 |
4 | Trần Mạnh Quân | 49.77 | 51.52 | Vietnam | 52.50 51.05 51.02 49.77 56.91 |
5 | Vương Thiện Trung | 48.75 | 53.64 | Vietnam | 55.15 1:06.94 53.21 52.55 48.75 |
6 | Trần Trung Hiếu | 52.05 | 56.25 | Vietnam | 52.05 57.55 57.61 53.59 58.88 |
7 | Nguyễn Việt Hoàng | 57.06 | 1:02.27 | Vietnam | 57.06 1:02.63 1:01.88 1:04.91 1:02.30 |
8 | Đinh Minh Thông | 53.16 | 1:06.89 | Vietnam | 53.16 56.44 1:14.01 1:10.22 1:18.63 |
9 | Phí Văn Dũng | 1:01.81 | Vietnam | 1:06.14 1:01.81 | |
10 | Nguyễn Đức Tuấn | 1:02.88 | Vietnam | 1:05.47 1:02.88 | |
11 | Nguyễn Ngọc Việt Hải | 1:03.96 | Vietnam | 1:05.11 1:03.96 | |
12 | Nguyễn Xuân Phúc | 1:05.71 | Vietnam | 1:08.21 1:05.71 | |
13 | Trần Doãn Minh Nhật | 1:05.84 | Vietnam | 1:06.00 1:05.84 | |
14 | Hoàng Trung Hiếu | 1:10.08 | Vietnam | 1:10.08 DNF | |
15 | Trịnh Nguyên Anh | 1:12.18 | Vietnam | 1:12.18 1:31.70 | |
16 | Nguyen Dao Quoc Anh | 1:16.97 | Vietnam | 1:25.55 1:16.97 | |
17 | Trịnh Tuấn Vũ | 1:20.95 | Vietnam | 1:21.77 1:20.95 | |
18 | Lê Quý Đức | 1:40.71 | Vietnam | 1:40.71 1:46.63 | |
19 | Vũ Phương Nam | 1:43.50 | Vietnam | DNF 1:43.50 | |
20 | Lê Hoàng Sơn | 1:55.02 | Vietnam | 1:55.02 1:57.55 | |
21 | Lê Hoàng Lâm | 2:02.33 | Vietnam | 2:02.33 3:55.33 | |
22 | Phạm Hoàng Vũ | 2:19.97 | Vietnam | 2:19.97 2:58.52 | |
23 | Vũ Nhật Minh | 2:21.22 | Vietnam | 2:21.22 2:43.40 | |
24 | Chu Hồng Trang | 2:35.84 | Vietnam | 2:35.84 2:47.71 | |
25 | Nguyễn Trí Đức | 2:41.80 | Vietnam | 2:41.80 DNF | |
3x3x3 One-Handed Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Phạm Quốc Đạt | 13.97 | 17.68 | Vietnam | 20.98 15.97 24.12 16.10 13.97 |
2 | Nguyễn Quang Trung | 15.93 | 19.16 | Vietnam | 15.93 18.27 21.53 17.69 23.40 |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 17.03 | 20.41 | Vietnam | 28.97 19.61 17.03 20.52 21.11 |
4 | Nguyễn Hùng Long | 16.77 | 20.90 | Vietnam | 16.77 23.34 22.71 18.72 21.28 |
5 | Vũ Nguyên Khôi | 19.25 | 21.41 | Vietnam | 19.25 19.46 21.40 24.52 23.38 |
6 | Nguyễn Việt Hoàng | 21.75 | 23.53 | Vietnam | 24.27 26.71 21.75 22.69 23.63 |
7 | Trần Trung Hiếu | 21.53 | 24.12 | Vietnam | 21.53 30.84 25.21 24.00 23.16 |
8 | Nguyễn Xuân Phúc | 21.64 | 25.27 | Vietnam | 24.44 21.64 23.57 30.80 27.81 |
9 | Phí Văn Dũng | 23.96 | 26.16 | Vietnam | 27.72 25.77 27.58 25.13 23.96 |
10 | Đặng Thị Khánh Linh | 22.91 | 27.53 | Vietnam | 22.91 25.61 27.30 33.86 29.68 |
11 | Vương Thiện Trung | 22.03 | 28.96 | Vietnam | DNF 35.02 22.43 29.43 22.03 |
12 | Nguyễn Đức Tuấn | 25.41 | 28.98 | Vietnam | 35.78 28.10 30.75 25.41 28.08 |
13 | Trần Doãn Minh Nhật | 26.71 | 30.07 | Vietnam | 33.83 26.71 33.83 29.61 26.78 |
14 | Phạm Tuấn Ngọc | 27.36 | 35.30 | Vietnam | 36.42 29.66 27.36 39.83 41.22 |
15 | Ngô Phương Chí | 28.56 | 36.23 | Vietnam | 33.83 40.46 28.56 45.78 34.40 |
16 | Lưu Văn Khánh | 30.68 | 39.73 | Vietnam | 47.40 40.38 30.68 37.47 41.33 |
17 | Hoàng Trung Hiếu | 30.84 | 41.26 | Vietnam | 53.19 36.16 41.94 30.84 45.68 |
18 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 27.90 | 41.96 | Vietnam | DNF 43.52 27.90 43.55 38.80 |
19 | Lê Quý Đức | 35.67 | 50.24 | Vietnam | DNF 52.28 45.30 35.67 53.15 |
20 | Bùi Anh Huy | 46.10 | 52.00 | Vietnam | 46.10 49.86 DNF 49.27 56.86 |
21 | Lê Hoàng Lâm | 51.40 | 56.16 | Vietnam | 1:06.52 53.78 52.43 1:02.27 51.40 |
22 | Vũ Phương Nam | 1:13.71 | 1:15.50 | Vietnam | DNF 1:16.00 1:13.83 1:16.68 1:13.71 |
23 | Vũ Nhật Minh | 1:08.30 | 1:18.57 | Vietnam | 1:30.18 1:12.69 DNF 1:12.83 1:08.30 |
24 | Phạm Hoàng Vũ | 1:13.58 | 1:20.90 | Vietnam | 1:23.47 1:46.43 1:15.69 1:13.58 1:23.55 |
25 | Mai Đăng Quân | 58.33 | 2:04.87 | Vietnam | 58.33 1:46.66 1:46.86 DNF 2:41.09 |
Megaminx Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 1:17.21 | 1:21.81 | Vietnam | 1:57.63 1:17.21 1:23.97 1:18.71 1:22.75 |
2 | Nguyễn Việt Hoàng | 2:03.58 | 2:14.03 | Vietnam | 2:11.79 2:11.85 2:18.44 2:03.58 DNF |
3 | Phạm Tuấn Ngọc | 2:00.00 | 2:22.34 | Vietnam | 2:21.50 2:27.15 2:18.36 2:00.00 2:34.91 |
4 | Trần Quang Tuấn | 2:25.27 | 2:41.44 | Vietnam | 3:03.84 2:51.50 2:42.66 2:25.27 2:30.15 |
5 | Lê Hoàng Lâm | 3:04.94 | 3:24.20 | Vietnam | 3:11.05 3:44.81 3:16.75 3:04.94 4:28.34 |
6 | Lê Quý Đức | 3:12.27 | 3:30.60 | Vietnam | 3:33.09 3:12.27 3:28.77 3:29.93 3:40.30 |
Pyraminx Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 6.09 | 7.68 | Vietnam | 6.09 8.08 11.40 7.25 7.72 |
2 | Nguyễn Ngọc Việt Hải | 6.58 | 7.84 | Vietnam | 7.25 7.96 10.91 6.58 8.31 |
3 | Phạm Tuấn Ngọc | 6.23 | 8.00 | Vietnam | 8.00 6.44 11.21 6.23 9.55 |
4 | Lê Hoàng Sơn | 8.41 | 11.55 | Vietnam | 8.41 12.53 11.00 11.13 18.19 |
5 | Nguyễn Việt Hoàng | 6.59 | 11.86 | Vietnam | 6.59 13.31 9.65 15.43 12.63 |
6 | Nguyễn Tuấn Dũng | 7.66 | 12.04 | Vietnam | 7.66 9.08 10.78 16.26 DNF |
7 | Kiều Hoàng Trọng Nghĩa | 11.30 | 13.28 | Vietnam | 12.50 17.22 11.30 13.38 13.97 |
8 | Lê Quý Đức | 13.61 | 15.55 | Vietnam | 19.89 19.00 14.01 13.65 13.61 |
9 | Đinh Minh Thông | 14.08 | 16.71 | Vietnam | 19.43 14.27 16.44 20.02 14.08 |
10 | Nguyễn Xuân Phúc | 11.88 | 17.47 | Vietnam | 16.47 11.88 17.27 DNF 18.68 |
11 | Nguyễn Thế Anh | 13.86 | 19.87 | Vietnam | 24.65 15.16 19.81 13.86 DNF |
12 | Vương Thiện Trung | 16.96 | 21.30 | Vietnam | 19.38 25.81 28.15 18.71 16.96 |
13 | Hứa Hoàng Hiệp | 17.78 | 22.00 | Vietnam | 24.19 20.35 21.47 17.78 27.58 |
14 | Nguyễn Khôi Nguyên | 15.00 | 24.20 | Vietnam | 15.00 23.71 25.71 29.75 23.18 |
Skewb Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Trần Doãn Minh Nhật | 3.27 | 8.81 | Vietnam | 7.68 10.18 9.34 9.40 3.27 |
2 | Nguyễn Ngọc Việt Hải | 7.08 | 9.22 | Vietnam | 9.13 9.75 10.43 7.08 8.78 |
3 | Nguyễn Hùng Long | 8.21 | 11.04 | Vietnam | 9.52 13.56 14.00 10.03 8.21 |
4 | Phạm Tuấn Ngọc | 6.34 | 11.59 | Vietnam | 12.25 8.69 13.83 18.96 6.34 |
5 | Nguyễn Tuấn Dũng | 10.59 | 13.29 | Vietnam | 14.03 14.11 11.72 10.59 15.47 |
6 | Lê Hoàng Lâm | 12.96 | 15.64 | Vietnam | 12.96 13.89 15.34 17.90 17.68 |
7 | Nguyễn Thế Anh | 13.25 | 15.64 | Vietnam | 13.25 17.18 16.08 14.58 16.27 |
8 | Đinh Minh Thông | 14.37 | 16.04 | Vietnam | 16.34 25.47 15.91 15.87 14.37 |
9 | Nguyễn Việt Hoàng | 8.38 | 17.54 | Vietnam | 21.05 13.71 25.06 17.86 8.38 |
10 | Nguyen Dao Quoc Anh | 13.15 | 18.45 | Vietnam | 17.53 17.56 13.15 28.25 20.27 |
11 | Ngô Phương Chí | 11.97 | 20.32 | Vietnam | 13.49 DNF 22.44 25.03 11.97 |
12 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 5.48 | 20.62 | Vietnam | 29.81 20.84 25.59 15.43 5.48 |
13 | Lê Hoàng Sơn | 12.61 | 20.92 | Vietnam | 22.71 12.61 29.05 21.97 18.08 |
14 | Nguyễn Khôi Nguyên | 6.21 | 22.74 | Vietnam | 16.78 28.60 6.21 DNF 22.83 |
15 | Lê Quý Đức | 16.41 | 23.72 | Vietnam | 22.81 26.56 16.41 21.80 27.30 |
16 | Chu Hồng Trang | 13.55 | 26.85 | Vietnam | 23.27 23.33 44.30 13.55 33.94 |