Don't DNF Hanoi 2024

日期: 2024-03-23
地点: Hà Nội, Vietnam
链接: Don't DNF Hanoi 2024
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 1:20.92 1:23.48越南
1:23.75   1:25.76   1:20.92
2Nguyễn An Phong 1:29.01 1:36.05越南
1:42.16   1:29.01   1:36.99
3Trương Khánh Tùng 1:29.41 1:36.06越南
1:29.41   1:46.70   1:32.08
4Phạm Đức Phước 1:32.04 1:38.31越南
1:32.04   1:47.95   1:34.93
5Đặng Trần Diễn 1:45.82 1:52.82越南
2:03.11   1:49.54   1:45.82
6Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:57.50 1:58.82越南
1:59.09   1:57.50   1:59.88
7Nông Quốc Duy 2:01.54 2:10.81越南
2:28.47   2:02.43   2:01.54
8Bùi Hải Long 2:09.35 2:16.35越南
2:26.36   2:09.35   2:13.33
9Leow Yi Jun (廖艺畯) 2:50.32 3:08.26马来西亚
3:04.15   3:30.30   2:50.32
10Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 2:51.75 3:20.07日本
3:10.20   2:51.75   3:58.26
11Nhâm Nguyễn Hải Đăng 5:20.54 越南
5:20.54
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 1:54.72NR 1:58.21越南
1:58.83   2:01.07   1:54.72
2Nguyễn An Phong 2:09.11 2:12.43越南
2:13.58   2:09.11   2:14.61
3Trương Khánh Tùng 2:11.61 2:32.38越南
2:28.01   2:57.53   2:11.61
4Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2:42.57 2:46.70越南
2:44.83   2:52.70   2:42.57
5Phạm Đức Phước 2:49.75 3:06.71越南
3:12.80   3:17.57   2:49.75
6Đặng Trần Diễn 3:00.29 3:09.97越南
3:00.29   3:22.24   3:07.38
7Nông Quốc Duy 3:31.03 3:38.62越南
3:31.03   3:41.15   3:43.69
8Bùi Hải Long 3:31.23 3:56.60越南
4:39.49   3:31.23   3:39.08
9Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 3:57.56 4:16.10日本
4:17.68   3:57.56   4:33.07
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Hoàng Quang Khải 26.89 DNF越南
26.89     30.94     DNF
2Đỗ Anh Tuấn 35.15 DNF越南
DNF       DNF       35.15
3Lê Anh 40.37 DNF越南
40.37     48.35     DNF
4Hồ Quang Tiến 1:38.05 DNF越南
1:38.05   DNF       DNF
5Nông Quốc Duy 2:40.54 3:11.21越南
2:49.17   4:03.93   2:40.54
6Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 3:47.11 DNF香港
5:34.84   3:47.11   DNF
7Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 6:07.97 DNF日本
6:07.97   DNF       7:27.17
8Đào Sơn Tùng 8:22.09 DNF越南
DNF       8:22.09   DNF
9Lê Thái Dương DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Leow Yi Jun (廖艺畯) DNF DNF马来西亚
DNF       DNF       DNF
9Đặng Hoàng Sơn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Nhâm Nguyễn Hải Đăng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Đỗ Quang Hưng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Đặng Trần Diễn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Matvii Parkhomenko (Матвій Пархоменко) DNF DNF乌克兰
DNF       DNF       DNF
 
最少步    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đặng Trần Diễn 33 37.67越南
41        39        33
2Leow Yi Jun (廖艺畯) 36 38.00马来西亚
41        37        36
3Hoàng Quang Khải 34 38.33越南
38        34        43
4Nông Quốc Khánh 36 39.33越南
42        40        36
5Bùi Hải Long 30 40.00越南
38        30        52
6Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 35 40.00日本
43        35        42
7Lê Anh 32 42.00越南
39        32        55
8Nông Quốc Duy 25 DNF越南
25        27        DNF
9Đỗ Quang Hưng 32 DNF越南
32        DNS       62
10Nguyễn An Phong 34 DNF越南
DNF       34        44
11Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 36 DNF香港
44        36        DNF
12Đào Sơn Tùng 49 DNF越南
DNF       49        50
13Đặng Hoàng Sơn 52 DNF越南
DNF       59        52
14Nhâm Nguyễn Hải Đăng 63 DNF越南
DNF       DNF       63
15Lê Thái Dương DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
多盲    决赛    单次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Anh TuấnNR 19/22 60:00 越南
19/22 60:00
2Hoàng Quang Khải 8/8 37:08 越南
8/8 37:08
3Hồ Quang Tiến 4/5 45:27 越南
4/5 45:27
4Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 3/4 34:28 香港
3/4 34:28
5Nhâm Nguyễn Hải Đăng DNF 越南
DNF
5Đào Sơn Tùng DNF 越南
DNF
5Lê Thái Dương DNF 越南
DNF
5Matvii Parkhomenko (Матвій Пархоменко) DNF 乌克兰
DNF