HCMC Pro League 2019

日期: 2019-08-25
地点: Ho Chi Minh City, Vietnam
链接: HCMC Pro League 2019
冠军 前三 所有 各选手 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 8.37 8.51越南
8.57      8.50      8.45      8.37      9.15
2Nguyễn Tuấn Công 7.17 8.81越南
7.17      10.59     9.51      7.29      9.62
3Lê Hà Phong 8.12 9.39越南
9.82      10.62     9.95      8.41      8.12
4Nguyễn Hoàng Quân 8.95 9.47越南
9.46      9.83      9.11      10.66     8.95
5Trang Bảo Minh 9.76 10.13越南
9.76      11.84     9.78      9.83      10.79
6Quan Trần Thanh Lương 10.46 10.70越南
10.46     11.05     14.20     10.51     10.53
7Phung Gia Bao 10.22 10.89越南
11.12     13.18     10.47     10.22     11.09
8Lê Nguyễn Việt Cường 10.52 11.19越南
11.51     13.72     10.77     11.30     10.52
9Phạm Nguyễn Hoàng Duy 9.09 11.37越南
13.67     12.18     9.75      9.09      12.19
10Trung Tran 10.92 11.41越南
11.08     12.09     10.92     11.07     16.95
11Bá Nguyễn Quốc Anh 10.19 11.65越南
10.19     10.42     12.48     15.52     12.04
12Trần Tú Hân 10.43 11.87越南
12.67     10.43     15.23     11.13     11.82
13Nguyễn Xuân Thi 10.77 12.00越南
11.22     10.77     12.19     12.59     14.81
14Huỳnh Phong Nam 11.53 12.38越南
11.53     13.17     14.56     12.14     11.82
15Nguyen Nhat Khang 9.09 12.57越南
12.58     12.00     13.12     9.09      13.82
16Nguyễn Lê Gia Tuệ 11.61 12.62越南
14.10     13.38     12.10     12.39     11.61
17Lê Nguyễn Quốc An 10.42 12.90越南
13.13     14.84     10.42     12.78     12.80
18Nguyễn Xuân Đức 8.13 12.92越南
DNF       14.88     11.43     8.13      12.45
19Trần Đình Nhân 11.53 13.06越南
14.21     11.53     13.29     12.48     13.40
20Nguyễn Thành Tài 12.50 13.54越南
14.52     DNF       13.08     12.50     13.02
21Trịnh Thái Dương 12.15 13.60越南
13.75     13.62     13.75     13.44     12.15
22Trần Duy Lợi 11.89 13.77越南
13.55     14.38     11.89     14.21     13.54
23Nguyễn Lê Gia Khang 11.56 14.58越南
14.40     13.29     19.73     11.56     16.04
24Nguyễn Quốc Chí 13.54 14.77越南
15.38     16.65     13.54     14.20     14.72
25Khang Nguyen 11.87 14.92澳大利亚
16.10     20.49     11.87     13.11     15.55
26Nguyễn Khánh Huy 12.50 15.07越南
16.17     12.50     12.92     16.12     19.05
27Phạm Trường Vũ 11.89 15.47越南
17.49     11.89     14.31     20.52     14.61
28Lưu Đức Toàn 14.33 15.49越南
14.81     16.33     17.93     14.33     15.32
29Nguyễn Hoàng Gia Bảo 13.39 15.68越南
19.94     15.89     13.39     17.16     13.99
30Cao Kim Đô 12.93 15.69越南
12.93     16.04     16.27     14.77     DNF
31Lê Minh Triết 14.14 15.92越南
14.54     16.47     14.14     19.28     16.76
32Vũ Việt Anh 14.35 16.26越南
19.20     19.13     14.35     15.02     14.62
33Tran Minh Tue 14.26 16.38越南
16.08     16.00     14.26     21.21     17.05
34Dương Minh Hiếu 15.31 17.08越南
15.31     15.94     17.19     19.60     18.12
35Nguyen Hieu Trung 13.25 17.20越南
17.16     18.21     25.76     13.25     16.24
36Huỳnh Bá Tùng 13.39 17.27越南
17.56     15.63     18.62     13.39     19.76
37Lê Minh Tuấn 14.15 17.32越南
DNF       16.92     14.15     18.98     16.07
38Nguyễn Tiến Minh 14.36 17.93越南
15.42     21.73     20.93     17.43     14.36
39Trần Lê Quân 15.51 18.15越南
18.64     26.34     19.44     15.51     16.36
40Truong Le Huy 14.10 18.23越南
19.97     21.75     16.39     18.32     14.10
41Phan Quốc Việt Hưng 14.13 19.89越南
14.13     25.24     29.31     16.39     18.05
42Nguyễn Khang 15.34 19.98越南
21.66     21.64     22.17     16.64     15.34
43Lê Nguyễn Quốc Bảo 15.82 20.89越南
24.49     23.36     17.39     15.82     21.92
44Vu Dac Toan 15.78 21.73越南
25.05     15.78     20.99     19.15     25.42
45Nguyễn Hoàng Bảo Khôi 18.72 22.26越南
22.06     22.02     22.71     27.70     18.72
46Lâm Nguyên Minh Tấn 19.08 22.97越南
19.08     27.03     21.48     26.49     20.94
47Nguyễn Anh Khoa 19.27 23.06越南
22.34     25.28     19.27     25.61     21.55
48Toan Do Cong 19.18 23.15越南
27.15     22.11     30.03     20.19     19.18
49Bùi Minh Duy 15.78 26.81越南
27.80     31.05     23.30     15.78     29.34
50Lê Quang Trí 18.90 26.92越南
24.58     26.85     18.90     29.34     29.48
51Vương Phước Huy 23.16 27.27越南
27.30     31.39     25.66     28.84     23.16
52Nguyễn Đức Khánh 22.43 27.68越南
22.43     DNF       29.72     25.61     27.71
53Phan Lê Thanh Hùng 24.53 28.01越南
25.75     30.43     24.53     27.86     35.08
54Phùng Bá Đạt 25.07 29.21越南
27.30     35.26     25.07     33.28     27.04
55Nguyễn Lan Hương 23.62 30.93越南
27.14     36.48     29.38     23.62     36.28
56Nguyễn Hoàng Bảo Phúc 28.88 31.45越南
35.66     34.95     30.35     28.88     29.05
57Trần Đức Trưởng 32.84 38.33越南
32.84     36.24     36.83     DNF       41.92
58Ta Nguyen Duy Hung 34.99 40.19越南
40.90     34.99     43.07     36.60     47.87
59Huỳnh Võ Khánh Đăng 28.10 40.55越南
28.10     42.47     37.38     DNF       41.81
60Nguyễn Đình Phương Duy 25.13 DNF越南
25.14     DNF       DNF       25.13     25.30
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 7.50 9.01越南
8.65      8.00      10.38     7.50      11.84
2Nguyễn Tuấn Công 7.44 9.41越南
10.74     9.60      10.19     7.44      8.44
3Nguyễn Hoàng Quân 8.14 9.66越南
8.14      11.47     8.68      11.12     9.19
4Trang Bảo Minh 8.96 9.94越南
10.37     8.96      13.03     9.98      9.48
5Lê Hà Phong 9.23 9.96越南
9.23      10.18     9.80      9.90      10.84
6Phạm Nguyễn Hoàng Duy 7.90 10.19越南
11.72     11.55     7.90      9.36      9.67
7Nguyễn Xuân Đức 10.96 11.23越南
11.41     11.17     11.11     10.96     12.38
8Quan Trần Thanh Lương 9.62 11.25越南
10.84     9.62      12.70     12.64     10.28
9Trần Tú Hân 8.85 11.45越南
8.85      10.72     14.12     10.99     12.65
10Nguyễn Thành Tài 11.64 12.32越南
12.93     11.64     13.15     12.29     11.75
11Lê Nguyễn Việt Cường 10.05 12.39越南
10.05     11.09     12.09     14.44     14.00
12Trung Tran 10.69 12.48越南
13.09     10.69     13.22     11.13     13.92
13Lê Nguyễn Quốc An 9.68 12.49越南
11.76     11.41     9.68      17.40     14.30
14Nguyễn Lê Gia Tuệ 11.89 12.51越南
12.90     11.89     14.34     11.99     12.65
15Trịnh Thái Dương 12.28 12.66越南
12.56     13.82     12.46     12.97     12.28
16Nguyen Nhat Khang 10.62 12.78越南
14.94     13.75     12.81     10.62     11.79
17Phung Gia Bao 10.30 12.84越南
13.48     10.65     10.30     14.38     DNF
18Huỳnh Phong Nam 12.18 13.46越南
13.21     14.63     12.18     13.38     13.78
19Cao Kim Đô 12.57 13.46越南
15.05     13.20     14.29     12.89     12.57
20Nguyễn Quốc Chí 12.55 13.49越南
15.19     12.60     12.67     12.55     22.77
21Nguyễn Lê Gia Khang 12.56 13.94越南
14.36     12.56     12.74     14.73     18.70
22Trần Duy Lợi 11.52 13.95越南
13.40     11.52     14.05     16.19     14.40
23Nguyễn Xuân Thi 10.70 14.08越南
10.70     13.57     14.80     14.17     14.51
24Nguyễn Hoàng Gia Bảo 12.11 14.13越南
16.03     15.29     12.11     13.35     13.75
25Lê Minh Tuấn 12.63 14.33越南
20.35     12.76     12.63     15.63     14.61
26Bá Nguyễn Quốc Anh 13.42 14.70越南
15.74     13.50     14.85     13.42     30.05
27Lưu Đức Toàn 14.57 15.77越南
15.20     16.01     14.57     16.11     19.78
28Khang Nguyen 14.48 16.33澳大利亚
14.48     15.77     16.72     16.49     17.02
29Nguyễn Khánh Huy 16.06 17.04越南
16.53     16.06     19.39     16.70     17.88
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trang Bảo Minh 5.90 8.99越南
9.45      10.42     7.11      5.90      11.82
2Nguyễn Hoàng Quân 8.20 9.18越南
9.38      8.88      9.28      10.30     8.20
3Lê Hà Phong 7.95 9.34越南
9.83      9.48      9.86      7.95      8.71
4Nguyễn Ngọc Thịnh 8.16 9.69越南
8.46      9.78      10.82     8.16      15.82
5Nguyễn Tuấn Công 8.37 9.97越南
10.07     11.26     8.86      8.37      10.98
6Quan Trần Thanh Lương 9.12 10.05越南
13.67     9.37      9.12      10.73     10.06
7Phạm Nguyễn Hoàng Duy 9.51 10.37越南
10.09     9.51      10.16     10.85     11.26
8Trung Tran 10.70 11.60越南
10.70     11.71     11.33     11.76     12.34
9Lê Nguyễn Việt Cường 10.56 12.68越南
12.42     12.84     10.56     12.78     13.05
10Trần Tú Hân 11.59 13.04越南
14.50     12.76     14.15     11.59     12.21
11Nguyễn Thành Tài 12.49 13.85越南
14.68     16.75     13.05     12.49     13.81
12Nguyễn Xuân Đức 12.15 15.18越南
12.25     18.85     15.49     17.80     12.15
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Tuấn Công 1.92 3.46越南
1.92      3.89      3.45      3.74      3.18
2Lê Hà Phong 3.05 3.83越南
3.05      4.53      3.72      3.23      11.66
3Nguyễn Ngọc Thịnh 2.92 3.87越南
3.77      3.53      4.32      2.92      13.13
4Trung Tran 3.68 4.08越南
3.68      4.48      4.88      3.98      3.77
5Trần Duy Lợi 3.47 4.27越南
3.47      DNF       3.91      3.68      5.22
6Lê Nguyễn Việt Cường 3.50 4.35越南
3.55      5.40      5.53      4.09      3.50
7Nguyễn Hoàng Quân 3.98 4.42越南
4.66      4.40      4.20      3.98      5.53
8Nguyễn Thành Tài 4.19 4.47越南
4.24      4.86      4.30      6.86      4.19
9Bá Nguyễn Quốc Anh 3.41 4.70越南
4.63      7.36      5.10      4.37      3.41
10Trần Tú Hân 4.30 4.97越南
4.30      5.13      5.66      4.88      4.91
11Khang Nguyen 3.86 4.98澳大利亚
4.22      5.15      6.03      5.57      3.86
12Phung Gia Bao 4.20 5.00越南
5.25      5.28      5.45      4.20      4.46
13Huỳnh Phong Nam 3.12 5.06越南
3.15      5.78      3.12      6.24      6.78
14Nguyễn Xuân Thi 4.01 5.13越南
15.02     4.97      4.58      5.85      4.01
15Cao Kim Đô 4.16 5.35越南
5.85      10.15     4.16      4.42      5.78
16Nguyễn Xuân Đức 4.03 5.53越南
6.34      5.40      4.84      6.60      4.03
17Trang Bảo Minh 3.60 5.54越南
6.68      5.76      4.59      6.26      3.60
18Vũ Việt Anh 5.01 5.57越南
5.11      5.89      5.01      5.89      5.72
19Trần Đình Nhân 5.15 5.63越南
5.15      6.07      5.40      5.82      5.66
20Truong Le Huy 3.89 5.65越南
3.89      5.47      7.69      7.30      4.17
21Trịnh Thái Dương 4.82 5.67越南
5.40      5.67      4.82      5.93      13.44
22Phạm Trường Vũ 4.56 5.68越南
5.66      6.16      6.07      5.31      4.56
23Nguyễn Lê Gia Khang 5.66 5.73越南
5.81      5.69      5.66      5.70      6.84
24Nguyễn Hoàng Gia Bảo 4.42 5.74越南
6.22      4.97      7.23      6.02      4.42
25Tran Minh Tue 5.05 5.99越南
6.87      6.82      5.05      5.82      5.32
26Huỳnh Bá Tùng 4.82 6.15越南
6.46      4.82      5.39      6.61      7.41
27Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2.73 6.19越南
2.73      7.51      5.39      6.82      6.36
28Lâm Nguyên Minh Tấn 4.92 6.28越南
DNF       7.54      6.08      5.23      4.92
29Nguyễn Anh Khoa 3.25 6.42越南
6.24      3.25      7.25      5.76      9.65
30Dương Minh Hiếu 5.81 6.42越南
5.81      6.31      9.85      6.25      6.70
31Nguyễn Khánh Huy 4.52 6.48越南
7.57      5.93      5.95      DNF       4.52
32Lê Minh Tuấn 4.04 6.63越南
11.02     9.14      4.04      6.27      4.47
33Lê Nguyễn Quốc Bảo 6.07 6.71越南
6.50      6.85      16.43     6.07      6.79
34Nguyen Hieu Trung 5.24 6.91越南
8.78      6.34      5.24      5.62      DNF
35Nguyen Nhat Khang 4.53 7.12越南
7.01      7.30      7.06      7.36      4.53
36Nguyễn Quốc Chí 4.94 7.56越南
4.94      6.26      DNF       9.60      6.81
37Bùi Minh Duy 4.78 7.64越南
12.66     8.21      6.87      4.78      7.85
38Lê Minh Triết 4.83 8.06越南
9.70      10.62     8.99      4.83      5.48
39Nguyễn Khang 6.75 8.36越南
6.96      6.75      10.69     7.42      15.37
40Huỳnh Võ Khánh Đăng 9.14 10.33越南
10.20     9.21      9.14      12.43     11.57
41Vu Dac Toan 7.57 10.55越南
7.57      11.81     10.16     10.84     10.66
42Lê Nguyễn Quốc An 7.57 10.81越南
9.66      13.29     17.56     7.57      9.48
43Lê Quang Trí 7.76 11.82越南
13.03     7.76      12.07     13.91     10.37
44Nguyễn Đức Khánh 8.53 12.43越南
8.53      14.63     10.95     17.61     11.70
45Vương Phước Huy 10.47 13.18越南
10.47     16.03     DNF       12.17     11.35
46Nguyễn Hoàng Bảo Phúc 8.74 13.70越南
16.05     14.83     10.23     DNF       8.74
47Nguyễn Lan Hương 17.97 28.04越南
21.39     DNF       19.58     43.14     17.97
 
二阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Tuấn Công 2.85 3.50越南
3.35      4.63      3.41      3.75      2.85
2Nguyễn Hoàng Quân 2.92 3.84越南
4.84      4.99      3.46      3.22      2.92
3Trung Tran 3.36 4.02越南
3.91      3.87      5.28      3.36      4.28
4Lê Hà Phong 2.56 4.03越南
3.73      2.56      3.22      7.42      5.14
5Phung Gia Bao 3.36 4.15越南
3.36      4.34      4.26      3.84      4.65
6Nguyễn Xuân Đức 3.34 4.34越南
4.78      3.34      4.21      4.04      5.35
7Huỳnh Phong Nam 4.12 4.50越南
5.11      4.38      4.69      4.12      4.43
8Cao Kim Đô 3.21 4.52越南
5.38      10.61     3.21      4.01      4.18
9Lê Nguyễn Việt Cường 3.85 4.52越南
4.44      4.49      5.13      4.63      3.85
10Vũ Việt Anh 4.17 4.69越南
8.26      4.17      4.65      5.13      4.30
11Trịnh Thái Dương 4.62 4.69越南
5.14      4.62      4.71      4.73      4.64
12Trang Bảo Minh 3.67 4.86越南
6.38      9.32      3.67      4.02      4.19
13Trần Tú Hân 3.87 5.17越南
5.89      3.87      8.05      4.63      4.99
14Nguyễn Thành Tài 4.11 5.26越南
4.86      5.78      4.11      5.14      DNF
15Bá Nguyễn Quốc Anh 5.19 5.39越南
5.19      5.59      5.35      5.22      11.75
16Khang Nguyen 3.86 5.45澳大利亚
7.91      4.40      3.86      7.57      4.38
17Trần Duy Lợi 4.56 5.53越南
5.43      6.10      5.05      7.45      4.56
18Nguyễn Ngọc Thịnh 3.93 5.77越南
6.39      4.70      6.73      3.93      6.21
19Nguyễn Hoàng Gia Bảo 4.71 5.96越南
6.98      14.90     5.08      4.71      5.81
20Nguyễn Lê Gia Khang 4.03 6.28越南
6.42      6.40      4.03      12.62     6.01
21Nguyễn Xuân Thi 5.18 8.19越南
7.10      8.59      5.18      DNF       8.87
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Tuấn Công 2.83 3.34越南
2.93      4.12      2.83      2.96      4.24
2Nguyễn Hoàng Quân 3.23 3.67越南
3.75      3.44      3.23      3.81      5.19
3Trung Tran 1.41 3.90越南
1.41      4.15      3.55      3.99      4.40
4Lê Nguyễn Việt Cường 3.05 3.93越南
3.05      3.78      3.17      4.83      5.61
5Phung Gia Bao 3.30 4.20越南
3.30      4.00      4.06      4.54      4.86
6Lê Hà Phong 3.08 4.28越南
3.89      5.50      4.65      4.30      3.08
7Cao Kim Đô 4.01 4.44越南
4.01      4.02      4.37      5.00      4.92
8Vũ Việt Anh 4.07 4.82越南
4.07      4.33      5.97      5.50      4.63
9Trịnh Thái Dương 4.64 4.89越南
5.22      4.64      4.81      4.65      5.46
10Nguyễn Xuân Đức 3.98 5.15越南
4.30      4.78      3.98      18.19     6.38
11Trang Bảo Minh 1.54 5.32越南
1.54      4.62      4.90      8.10      6.43
12Huỳnh Phong Nam 2.68 5.80越南
5.02      6.87      5.69      2.68      6.70
 
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Tuấn Công 30.15 32.11越南
36.18     32.74     30.15     31.69     31.91
2Nguyễn Ngọc Thịnh 29.21 32.93越南
33.82     31.86     29.21     36.00     33.10
3Nguyễn Hoàng Quân 32.96 35.08越南
39.83     33.28     35.07     32.96     36.88
4Phạm Nguyễn Hoàng Duy 36.41 36.88越南
36.41     DNF       36.52     37.02     37.10
5Quan Trần Thanh Lương 33.06 37.21越南
33.34     39.25     39.03     42.14     33.06
6Lê Hà Phong 39.34 43.84越南
47.88     39.55     39.34     44.09     1:01.61
7Nguyễn Thành Tài 43.29 46.13越南
46.77     46.70     44.92     43.29     46.80
8Nguyễn Xuân Đức 42.70 46.19越南
43.85     48.33     52.15     42.70     46.38
9Trung Tran 44.30 48.06越南
46.60     53.77     44.30     45.74     51.84
10Trần Duy Lợi 44.10 50.41越南
54.51     44.10     49.34     52.57     49.31
11Huỳnh Phong Nam 43.39 50.75越南
50.50     51.51     50.23     43.39     1:06.21
12Lê Nguyễn Việt Cường 50.82 51.66越南
52.26     50.82     51.83     59.12     50.88
13Huỳnh Bá Tùng 49.29 57.01越南
59.26     1:02.52   1:01.37   50.39     49.29
14Trang Bảo Minh 49.64 58.33越南
56.50     1:00.35   49.64     1:09.66   58.14
15Phung Gia Bao 49.73 1:04.86越南
1:03.64   49.73     59.83     1:11.11   1:28.23
16Nguyễn Xuân Thi 1:03.56 越南
1:11.67   1:03.56
17Nguyễn Hoàng Gia Bảo 1:04.13 越南
1:04.13   1:07.17
18Nguyen Nhat Khang 1:04.93 越南
1:04.93   DNF
19Trịnh Thái Dương 1:08.76 越南
1:27.15   1:08.76
20Cao Kim Đô 1:11.04 越南
1:23.12   1:11.04
21Khang Nguyen 1:11.86 澳大利亚
1:35.86   1:11.86
22Bùi Minh Duy 1:20.95 越南
1:20.95   1:26.35
23Truong Le Huy 1:24.89 越南
1:24.89   1:33.53
24Dương Minh Hiếu 1:35.29 越南
1:50.61   1:35.29
25Nguyễn Đức Khánh 2:19.45 越南
2:19.45   DNF
26Nguyễn Lan Hương 2:56.24 越南
2:56.24   3:55.58
 
四阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 31.12 33.18越南
35.29     31.12     34.85     32.58     32.11
2Nguyễn Tuấn Công 28.37 34.78越南
40.32     33.53     31.12     28.37     39.69
3Quan Trần Thanh Lương 33.85 36.69越南
35.41     35.15     DNF       39.51     33.85
4Nguyễn Hoàng Quân 34.89 38.16越南
41.99     34.89     37.34     35.15     DNF
5Phạm Nguyễn Hoàng Duy 33.91 39.24越南
40.00     44.13     33.91     39.92     37.81
6Lê Hà Phong 38.63 42.37越南
1:47.24   43.32     38.63     39.80     43.99
7Huỳnh Phong Nam 40.76 43.75越南
43.76     43.25     44.23     40.76     53.01
8Nguyễn Thành Tài 42.03 44.02越南
42.17     46.39     42.03     43.49     48.25
9Trung Tran 44.67 47.93越南
48.72     49.14     45.94     1:24.33   44.67
10Nguyễn Xuân Đức 41.47 48.74越南
53.62     41.47     58.14     43.06     49.55
11Trần Duy Lợi 48.49 56.57越南
1:02.10   54.54     48.49     56.74     58.42
12Lê Nguyễn Việt Cường 50.99 57.24越南
1:01.15   57.52     50.99     1:00.49   53.72
13Phung Gia Bao 49.86 59.84越南
58.48     1:04.75   58.20     1:02.84   49.86
14Trang Bảo Minh 53.72 1:01.30越南
57.32     53.72     1:05.58   1:01.01   1:11.48
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 31.07 32.76越南
35.20     33.49     32.44     31.07     32.35
2Nguyễn Tuấn Công 31.27 34.78越南
37.28     36.36     35.18     32.80     31.27
3Quan Trần Thanh Lương 32.28 36.12越南
32.28     43.55     34.15     37.03     37.17
4Nguyễn Hoàng Quân 34.27 40.11越南
38.29     46.10     38.87     34.27     43.17
5Phạm Nguyễn Hoàng Duy 33.75 42.56越南
42.67     42.77     42.82     42.25     33.75
6Lê Hà Phong 33.97 48.91越南
44.45     46.02     33.97     56.27     1:37.26
 
单手    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Hà Phong 11.45 14.67越南
15.08     11.45     15.61     14.14     14.78
2Nguyễn Tuấn Công 11.71 14.83越南
11.71     15.14     13.81     17.89     15.54
3Phạm Nguyễn Hoàng Duy 13.43 15.45越南
13.43     DNF       13.58     17.89     14.89
4Trang Bảo Minh 11.83 15.63越南
15.53     11.83     19.42     18.09     13.26
5Nguyễn Ngọc Thịnh 15.54 17.54越南
17.16     19.84     15.61     15.54     21.21
6Lê Nguyễn Việt Cường 17.78 20.22越南
19.38     22.94     21.50     19.79     17.78
7Nguyễn Hoàng Quân 18.74 21.21越南
21.78     22.95     20.73     21.11     18.74
8Phung Gia Bao 16.29 22.73越南
33.03     16.39     16.29     21.22     30.57
9Trung Tran 20.37 25.73越南
25.98     20.37     24.42     26.78     31.03
10Nguyễn Quốc Chí 22.36 26.27越南
25.45     29.88     28.77     24.59     22.36
11Huỳnh Phong Nam 22.22 26.34越南
32.08     22.22     28.64     24.65     25.74
12Nguyễn Hoàng Gia Bảo 20.18 26.48越南
23.64     24.39     31.40     20.18     DNF
13Nguyễn Xuân Thi 23.19 27.05越南
23.19     24.26     27.83     1:01.19   29.06
14Nguyễn Xuân Đức 23.41 27.07越南
28.06     26.44     DNF       23.41     26.70
15Nguyễn Thành Tài 19.10 27.25越南
28.74     27.33     19.10     28.36     26.05
16Phạm Trường Vũ 21.72 27.69越南
29.92     22.33     30.82     30.92     21.72
17Lê Nguyễn Quốc An 25.34 28.48越南
30.31     26.59     28.53     25.34     33.77
18Trần Duy Lợi 23.98 28.53越南
29.01     24.12     38.59     32.46     23.98
19Trịnh Thái Dương 25.46 29.59越南
25.46     30.32     28.05     30.41     31.38
20Nguyễn Lê Gia Tuệ 21.79 30.58越南
21.79     DNF       41.03     25.93     24.77
21Huỳnh Bá Tùng 26.48 31.43越南
26.48     27.15     42.41     36.71     30.43
22Nguyen Nhat Khang 28.48 33.56越南
29.73     33.09     37.87     28.48     40.73
23Nguyễn Khang 41.43 越南
41.43     50.96
24Truong Le Huy 41.75 越南
41.75     53.63
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Tuấn Công 12.24 13.08越南
15.23     12.48     12.32     14.43     12.24
2Lê Hà Phong 12.43 13.56越南
13.54     13.57     12.43     13.56     14.34
3Trang Bảo Minh 12.08 14.10越南
12.08     13.36     12.89     16.26     16.04
4Phạm Nguyễn Hoàng Duy 14.07 15.15越南
14.42     16.00     14.07     15.02     22.63
5Nguyễn Ngọc Thịnh 13.95 17.67越南
13.95     18.04     19.99     19.09     15.89
6Nguyễn Hoàng Quân 16.46 21.13越南
18.22     25.01     27.00     16.46     20.16
7Lê Nguyễn Việt Cường 19.34 21.14越南
19.74     21.56     25.88     22.13     19.34
8Phung Gia Bao 20.43 21.58越南
22.06     21.09     21.60     20.43     23.01
9Trung Tran 21.15 24.76越南
25.43     27.35     21.15     21.49     30.50
10Nguyễn Quốc Chí 26.60 33.29越南
32.54     34.00     33.32     26.60     36.51