HCMC Spring Open 2016

日期: 2016-03-13
地点: Ho Chi Minh, Vietnam
链接: HCMC Spring Open 2016
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
排名选手最好平均地区详情
三阶
1Đoàn Văn Danh 8.59 10.87越南
8.59      9.46      10.90     13.47     12.26
2Dương Hữu Khang 11.11 11.66越南
12.40     11.97     11.87     11.13     11.11
3Trần Đăng Quang 10.61 12.02越南
10.61     12.11     12.75     11.42     12.52
二阶
1Dương Hữu Khang 2.26 3.45越南
3.09      4.57      2.70      DNF       2.26
2Nguyen Duc Khoi 3.42 4.06越南
3.86      3.42      3.69      7.45      4.62
3Joshua Sisovic Milo 3.37 4.66法国
5.54      6.81      4.39      4.04      3.37
四阶
1Dương Hữu Khang 37.51 43.86越南
50.50     45.23     40.04     37.51     46.30
2Nguyễn Bảo Ngân 43.55 45.02越南
44.47     46.34     44.24     43.55     48.62
3Nguyễn Phúc Thịnh 45.36 49.10越南
47.35     49.77     45.36     50.19     1:26.55
五阶
1Nguyễn Bảo Ngân 1:25.37 1:27.32越南
1:29.00   1:29.61   1:25.52   1:27.44   1:25.37
2Nguyễn Phúc Thịnh 1:31.65 1:38.43越南
1:38.28   1:39.26   1:38.30   1:38.72   1:31.65
3Lê Hoàng Minh 1:25.25 1:46.24越南
1:54.75   1:43.15   1:40.83   1:58.55   1:25.25
单手
1Đoàn Văn Danh 16.38 18.28越南
16.38     17.34     21.07     16.43     21.99
2Đoàn Thanh Duy 17.05 21.44越南
23.00     22.88     17.05     20.56     20.88
3Phạm Nguyễn Hoàng Duy 13.89 23.61越南
26.62     24.22     13.89     25.94     20.67
金字塔
1Trần Hưng Nghiêm 4.67 6.79越南
5.63      4.67      7.82      6.91      10.02
2Nguyễn Phúc Thịnh 6.03 6.89越南
6.03      7.48      6.25      14.77     6.94
3Nguyễn Bảo Ngân 3.64 6.98越南
6.56      3.64      7.32      7.05      10.63
SQ1
1Dương Hữu Khang 16.70NR 20.29越南
16.70     22.70     26.36     19.71     18.45
2Nghiêm Tuấn Hào 27.80 35.41越南
27.80     47.73     41.61     35.15     29.46
3Nguyễn Phúc Thịnh 25.98 36.32越南
58.09     39.54     25.98     34.21     35.22