冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
| 项目 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
|---|---|---|---|---|---|
| 三阶 | Trần Thanh Phong | 8.61 | 9.90 | 越南 | 9.68 15.36 11.14 8.88 8.61 |
| 二阶 | Dương Hữu Khang | 2.31 | 2.78 | 越南 | 4.60 2.74 3.05 2.56 2.31 |
| 四阶 | Nguyễn Ngọc Thịnh | NR 28.53 | NR 36.11 | 越南 | 35.50 36.93 38.94 35.91 28.53 |
| 五阶 | Nguyễn Ngọc Thịnh | NR 1:06.41 | NR 1:14.86 | 越南 | 1:11.69 1:28.84 1:12.84 1:06.41 1:20.05 |
| 六阶 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2:36.36 | 2:39.17 | 越南 | 2:41.35 2:39.81 2:36.36 |
| 七阶 | Trần Thanh Phong | 3:55.18 | 4:08.28 | 越南 | 4:09.05 4:20.62 3:55.18 |
| 三盲 | Đoàn Văn Danh | 1:19.75 | DNF | 越南 | 1:19.75 DNF DNF |
| 单手 | Le Huu Anh Tu | 16.34 | 17.99 | 越南 | 16.34 18.13 19.22 DNF 16.62 |
| 金字塔 | Dương Hữu Khang | 5.75 | 6.91 | 越南 | 7.06 8.95 5.75 6.97 6.70 |
| 斜转 | Dương Hữu Khang | 5.43 | 6.29 | 越南 | 5.64 6.29 7.75 6.93 5.43 |
| SQ1 | Dương Hữu Khang | NR 12.35 | NR 15.23 | 越南 | 15.10 12.35 15.57 15.01 22.82 |

