HCMC Summer Open 2016

日期: 2016-07-30~31
地点: Ho Chi Minh, Vietnam
链接: HCMC Summer Open 2016
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Thanh Phong 10.26 10.45越南
10.26     10.99     10.39     10.52     10.44
2Le Huu Anh Tu 9.86 10.82越南
12.40     10.23     11.67     9.86      10.56
3Nguyễn Ngọc Thịnh 9.91 10.87越南
11.45     10.92     14.26     10.24     9.91
4Dương Hữu Khang 9.51 11.17越南
10.92     11.18     9.51      11.40     12.84
5Phan Phú Thịnh 10.65 11.64越南
10.75     13.10     12.06     10.65     12.11
6Đoàn Văn Danh 10.85 11.67越南
12.50     14.62     11.24     11.28     10.85
7Nghiêm Tuấn Hào 11.66 12.14越南
15.31     11.92     12.81     11.69     11.66
8Nguyễn Bảo Ngân 10.67 12.20越南
13.05     12.44     14.12     11.12     10.67
9Hong Quan Nguyen 10.63 12.40越南
14.19     10.63     14.49     11.34     11.68
10Cao Quang Khải 11.00 12.45越南
13.47     12.89     13.00     11.45     11.00
11Nguyễn Phước An Vũ 10.11 12.57越南
11.86     14.11     10.11     15.41     11.75
12Hồ Trọng Khải 11.84 12.91越南
12.01     13.72     11.84     13.50     13.22
13Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.51 13.20越南
12.66     13.82     15.03     12.51     13.11
14Nguyen Duc Khoi 10.67 13.26越南
17.31     13.54     13.67     12.57     10.67
15Phan Thanh Hải 11.74 13.29越南
13.02     12.53     DNF       14.33     11.74
16Huỳnh Quang Trung 12.76 13.86越南
12.76     15.23     14.69     12.98     13.90
17Phan Hoàng Khải 11.86 13.87越南
14.58     11.86     13.77     15.95     13.26
18Nguyễn Hoàng Quân 13.07 14.30越南
14.37     15.80     14.50     13.07     14.04
19Trần Đăng Quang 11.61 14.32越南
13.30     14.92     11.61     16.92     14.75
20Nguyễn Thành Tài 13.40 14.96越南
13.98     21.45     17.03     13.40     13.88
21Nguyễn Phúc Thịnh 14.82 15.00越南
14.96     16.06     14.82     15.08     14.95
22Ming Zheng (郑鸣) 11.74 15.05中国
14.81     14.50     DNF       11.74     15.85
23Phạm Quốc Việt 12.75 15.09越南
15.53     17.79     15.66     14.09     12.75
24Trần Hùng Xuân Thịnh 13.80 15.12越南
13.80     15.94     15.45     13.98     17.08
25Tran Anh Tan 13.90 15.19越南
16.38     14.98     13.90     16.44     14.21
26Phạm Phước Thuận 12.24 15.34越南
13.50     17.73     19.05     12.24     14.80
27Trần Ngọc Hoàng Phúc 14.83 15.39越南
15.38     14.83     14.84     15.95     18.60
28Huỳnh Vạn Phú 15.13 15.52越南
15.13     15.52     22.64     15.49     15.56
29Nguyễn Minh Tuấn 14.02 15.59越南
17.13     14.02     16.82     14.35     15.61
30Phạm Vũ An Khang 13.48 15.71越南
13.48     17.50     14.30     18.60     15.34
31Nguyễn Ngọc Quang 15.11 15.82越南
15.11     16.26     15.33     18.93     15.88
32Nguyễn Xuân Trung 15.42 16.06越南
15.52     15.71     17.83     15.42     16.96
33Huỳnh Bá Tùng 12.12 16.34越南
19.55     19.24     12.12     16.29     13.48
34Quan Trần Thanh Lương 13.30 16.45越南
14.21     DNF       17.80     13.30     17.33
35Lê Quốc Khánh 13.06 16.51越南
17.01     13.06     17.24     15.34     17.18
36Nguyễn Đặng Phát Trường 12.92 16.68越南
12.92     19.40     15.24     19.61     15.41
37Vũ Hồng Trọng Nghĩa 15.87 16.89越南
20.70     16.55     17.99     15.87     16.12
38Hà Quang Minh 14.69 16.90越南
16.61     18.39     22.37     15.71     14.69
39Tu Pham 14.01 16.92越南
16.54     14.82     14.01     19.39     20.78
40Lam Gia Huy 14.03 16.92越南
14.03     18.57     15.03     17.17     18.61
41Vũ Hải Nguyên 15.35 17.51越南
16.22     19.35     19.01     17.31     15.35
42Nguyễn Nhật Trường 15.10 17.85越南
16.95     19.01     20.87     15.10     17.58
43Đoàn Trường Sơn 15.00 18.11越南
17.35     18.35     18.64     15.00     20.35
44Nguyễn Gia Hưng 16.33 18.23越南
18.01     20.66     16.33     19.06     17.61
45Bùi Ngọc Thạch 14.01 18.67越南
DNF       14.01     19.16     19.51     17.33
46Conrad Rider 14.22 18.83英国
20.27     17.10     22.06     14.22     19.12
47Đoàn Quang Duy 16.28 18.85越南
18.69     16.28     28.98     18.14     19.72
48Lê Trần Thái Bình 16.61 19.19越南
19.84     19.77     23.29     17.96     16.61
49Phạm Huy Hoàng 16.24 19.24越南
18.14     16.24     20.15     22.45     19.42
50Lê Võ Trường Giang 16.86 19.36越南
18.01     21.64     18.42     22.41     16.86
51Võ Thanh Nhàn 15.06 19.46越南
16.95     15.06     20.04     21.40     36.65
52Lê Nguyễn Hùng Trọng 18.36 19.56越南
20.05     19.37     18.36     22.66     19.27
53Nguyễn Đình Bách 18.21 19.85越南
19.12     20.19     18.21     20.23     20.75
54Hồ Khả Minh 18.04 19.86越南
18.89     24.63     18.04     20.72     19.98
55Nguyễn Minh Quân 18.19 19.92越南
22.02     18.88     18.86     24.12     18.19
56Nguyễn Thành Trung 17.89 20.16越南
21.85     19.97     17.89     20.27     20.23
57Nguyễn Ngọc Phương 18.38 20.25越南
20.03     22.17     18.38     19.94     20.78
58Dinh Xuan Quyet 18.45 20.31越南
22.37     20.27     20.90     18.45     19.75
59Ngô Minh Đức 15.18 20.42越南
15.18     24.08     20.33     21.32     19.62
60Lê Đức Huân 17.36 20.46越南
23.39     17.36     20.27     21.84     19.28
61Nguyễn Trần Khánh Dương 18.69 20.48越南
18.83     20.49     22.13     23.02     18.69
62Thái Quang Phát 19.94 20.54越南
20.41     20.42     19.94     29.01     20.79
63Hoàng Minh Thành 17.50 20.75越南
23.62     18.23     24.43     20.41     17.50
64Nguyễn Tấn Hưng 16.28 21.00越南
16.28     17.80     24.19     28.91     21.01
65Phạm Gia Khiêm 18.36 21.15越南
23.20     19.81     18.36     20.45     24.15
66Phạm Ngọc Tiến 16.78 21.52越南
21.92     23.05     19.58     25.56     16.78
67Choi Eunho 17.54 21.93韩国
35.50     21.22     21.04     23.53     17.54
68Nguyễn Hữu Minh 18.90 22.40越南
22.51     21.92     23.51     18.90     22.77
69Lâm Hải Sơn 21.25 22.59越南
21.25     24.25     21.33     22.20     DNF
70Nguyễn Hữu Anh Khoa 14.93 22.68越南
36.82     14.93     23.25     24.00     20.78
71Ngô Cao Lộc 21.66 22.85越南
27.07     23.82     22.71     21.66     22.03
72Nguyễn Huy Hoàng 19.01 22.97越南
25.97     24.61     19.01     23.46     20.83
73Trịnh Gia Phát 20.33 23.10越南
24.24     25.58     20.33     21.81     23.24
74Nguyen Khoa 21.64 23.66越南
25.85     23.38     32.32     21.76     21.64
75Ngô Đức Hưng 22.28 23.73越南
24.61     23.98     22.59     22.28     27.93
76Đặng Đình Bảo 18.73 23.97越南
18.73     33.62     23.70     18.76     29.44
77Thái Thục Minh Anh 20.28 24.08越南
27.29     27.97     20.28     24.63     20.31
78Lâm Quốc Anh 21.06 24.17越南
31.24     21.06     25.73     24.07     22.72
79Trần Mạnh Trường 19.08 24.60越南
29.80     28.14     19.08     22.43     23.24
80Nguyễn Thanh Hoà 17.50 25.62越南
27.23     25.06     26.53     25.28     17.50
81Nguyễn Trí Nghĩa 20.64 25.85越南
32.96     25.68     28.03     23.84     20.64
82Nguyễn Tuấn Công 21.00 26.01越南
30.20     23.07     29.85     25.11     21.00
83Thông Giaio Thuận 20.42 26.11越南
27.07     25.32     29.04     25.93     20.42
84Nguyễn Mạch Khang Huy 22.92 26.13越南
24.91     28.94     29.23     22.92     24.53
85Đoàn Gia Tóng 23.99 29.15越南
23.99     26.88     31.07     32.36     29.51
86Hoàng Anh 23.21 29.46越南
23.21     32.90     30.10     25.38     33.78
87Dương Quốc Thắng 26.31 29.90越南
27.73     35.55     26.31     26.42     38.42
88Lê Đức Nhật 27.90 31.00越南
32.48     27.90     28.12     32.40     35.50
89Dương Quang Minh 25.25 31.05越南
31.08     31.22     30.84     34.75     25.25
90Phạm Chiêu Minh 27.50 31.85越南
34.25     29.62     31.68     45.71     27.50
91Trần Võ Thiên Ân 26.22 31.86越南
33.13     31.84     26.22     33.23     30.60
92Châu Phước Đạt 30.39 32.48越南
38.73     31.30     32.42     33.71     30.39
93Lâm Nguyễn Thiện Nhân 29.49 32.89越南
32.47     32.95     29.49     35.57     33.26
94Lê Minh Khôi 28.56 32.98越南
34.70     35.06     28.56     30.72     33.53
95Nguyễn Thị Giáng My 22.98 35.03越南
39.79     41.67     32.56     32.75     22.98
96Trịnh Thế Hào 28.14 38.27越南
DNF       30.77     43.69     28.14     40.36
97Nguyễn Đăng Khánh 36.07 40.50越南
41.71     41.97     36.07     37.83     58.23
98Đỗ Quang Vinh 35.64 41.21越南
37.21     43.94     35.64     42.48     1:00.61
99Nguyễn Thái Sơn 36.66 41.55越南
40.49     36.66     47.22     43.85     40.30
100Tạ Hoàng 34.03 42.41越南
DNF       40.89     38.43     47.92     34.03
101Lương Đăng Khoa 38.87 45.35越南
DNF       50.37     43.96     41.71     38.87
102Phan Tuấn Huy 38.78 47.30越南
1:26.30   51.35     50.08     38.78     40.48
103Choi Miru 41.10 47.95韩国
41.10     1:52.37   55.63     42.42     45.81
104Nguyễn Văn Nguyên Khôi 26.35 48.55越南
55.96     39.19     50.51     26.35     DNF
105Choi Seoyeon 59.33 1:01.61韩国
59.36     1:03.03   1:02.44   1:07.48   59.33
106Trần Duy Tân 54.15 1:08.18越南
1:05.42   1:03.24   1:15.89   1:43.51   54.15
107Tăng Chấn Hùng 26.25 DNF越南
27.75     DNF       33.96     26.25     DNF
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Thanh Phong 8.61 9.90越南
9.68      15.36     11.14     8.88      8.61
2Nguyễn Ngọc Thịnh 8.60 10.00越南
9.97      9.22      10.82     13.13     8.60
3Le Huu Anh Tu 9.13 10.47越南
10.00     12.96     10.61     9.13      10.79
4Dương Hữu Khang 10.01 11.08越南
10.01     10.20     10.90     12.13     12.89
5Trần Đăng Quang 10.07 12.00越南
12.29     12.96     10.75     10.07     13.43
6Phan Hoàng Khải 9.92 12.02越南
12.65     12.69     11.38     9.92      12.03
7Hong Quan Nguyen 10.99 12.02越南
14.03     11.25     10.99     12.54     12.26
8Đoàn Văn Danh 10.23 12.42越南
10.57     13.65     15.02     13.05     10.23
9Nguyễn Bảo Ngân 10.97 12.50越南
11.02     13.84     12.63     14.15     10.97
10Nghiêm Tuấn Hào 11.38 12.69越南
13.14     12.16     11.38     DNF       12.78
11Phan Phú Thịnh 11.71 12.69越南
11.88     11.82     11.71     14.37     18.12
12Nguyễn Hoàng Quân 11.57 13.12越南
12.80     11.57     13.48     13.08     14.30
13Nguyen Duc Khoi 11.43 13.84越南
14.52     15.20     11.43     15.49     11.81
14Hồ Trọng Khải 11.28 13.89越南
20.77     17.76     11.80     11.28     12.11
15Huỳnh Quang Trung 12.27 14.41越南
13.69     14.73     19.10     14.81     12.27
16Nguyễn Phước An Vũ 12.30 14.50越南
15.02     19.53     12.30     14.52     13.96
17Phạm Nguyễn Hoàng Duy 11.12 14.54越南
15.72     15.30     16.80     12.61     11.12
18Cao Quang Khải 10.73 14.61越南
14.67     15.09     14.06     10.73     18.85
19Nguyễn Thành Tài 14.26 18.91越南
26.09     23.39     15.95     14.26     17.40
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Le Huu Anh Tu 3.13 3.45越南
3.53      3.15      3.68      3.13      DNF
2Trần Thanh Phong 2.64 3.74越南
4.27      2.79      2.64      4.16      6.92
3Nguyen Duc Khoi 2.51 3.92越南
3.65      3.72      4.72      2.51      4.38
4Dương Hữu Khang 2.48 3.94越南
5.61      2.48      3.10      5.61      3.11
5Nguyễn Ngọc Thịnh 3.61 4.22越南
7.18      3.61      4.45      4.24      3.96
6Hồ Trọng Khải 3.15 4.24越南
3.89      4.43      4.43      4.40      3.15
7Nguyễn Hoàng Quân 3.01 4.52越南
4.35      3.01      5.88      4.83      4.37
8Đoàn Văn Danh 3.46 4.83越南
5.27      5.35      3.88      3.46      6.61
9Đoàn Trường Sơn 4.30 4.89越南
5.44      4.30      4.93      4.93      4.81
10Quan Trần Thanh Lương 3.10 5.04越南
5.91      4.70      4.50      7.55      3.10
11Trần Đăng Quang 4.45 5.07越南
4.95      4.45      4.91      5.36      5.65
12Phạm Quốc Việt 4.64 5.18越南
4.77      4.64      7.27      4.91      5.87
13Phan Phú Thịnh 3.57 5.22越南
5.42      4.75      6.79      5.49      3.57
14Huỳnh Vạn Phú 4.36 5.25越南
5.35      4.36      5.17      5.22      7.55
15Nguyễn Phúc Thịnh 3.94 5.27越南
3.94      6.02      5.01      5.66      5.14
16Nguyễn Phước An Vũ 4.69 5.34越南
5.80      4.69      5.37      6.35      4.85
17Ming Zheng (郑鸣) 4.10 5.48中国
5.43      4.10      5.81      5.96      5.21
18Nguyễn Ngọc Quang 4.08 5.52越南
5.51      7.02      5.96      5.09      4.08
19Nguyễn Minh Tuấn 5.09 5.59越南
6.95      5.39      6.19      5.20      5.09
20Phan Hoàng Khải 4.62 6.11越南
5.55      5.66      7.13      4.62      9.65
21Phạm Nguyễn Hoàng Duy 3.82 6.14越南
3.82      4.87      6.50      DNF       7.06
22Tu Pham 5.54 6.27越南
7.53      6.15      6.66      5.99      5.54
23Nguyễn Hữu Anh Khoa 5.28 6.46越南
8.08      6.01      6.96      5.28      6.41
24Huỳnh Bá Tùng 5.35 6.59越南
6.70      7.08      7.03      6.03      5.35
25Nghiêm Tuấn Hào 6.16 6.67越南
7.46      6.16      6.25      6.31      10.62
26Nguyễn Hữu Minh 5.47 6.76越南
8.29      5.47      7.01      7.21      6.07
27Hà Quang Minh 6.01 6.77越南
6.01      6.83      10.19     6.97      6.51
28Nguyen Khoa 3.86 6.82越南
7.23      4.48      8.74      3.86      11.92
29Nguyễn Đình Bách 5.14 6.87越南
6.73      8.75      7.10      6.78      5.14
30Trần Hùng Xuân Thịnh 5.49 6.94越南
5.49      6.25      7.65      7.49      7.07
31Ngô Đức Hưng 6.02 6.97越南
6.05      7.42      7.85      7.45      6.02
32Thái Thục Minh Anh 4.53 6.98越南
6.44      4.53      7.90      8.41      6.61
33Trần Ngọc Hoàng Phúc 5.68 7.04越南
7.79      5.68      7.01      6.53      7.57
34Lâm Hải Sơn 6.46 7.04越南
6.98      6.70      7.97      7.43      6.46
35Nguyễn Trần Khánh Dương 5.92 7.06越南
6.48      6.35      5.92      8.55      8.34
36Võ Thanh Nhàn 5.80 7.08越南
7.14      DNF       7.18      5.80      6.93
37Nguyễn Huy Hoàng 6.10 7.12越南
7.93      6.17      DNF       6.10      7.26
38Nguyễn Thành Tài 3.85 7.13越南
9.42      3.85      6.65      5.31      DNF
39Đoàn Quang Duy 5.37 7.19越南
6.67      5.37      13.91     7.77      7.12
40Lê Minh Khôi 6.93 7.23越南
6.93      7.24      9.02      7.46      6.98
41Lam Gia Huy 6.71 7.28越南
7.07      6.96      6.71      8.40      7.81
42Lê Nguyễn Hùng Trọng 4.55 7.29越南
8.84      6.20      DNF       4.55      6.84
43Trần Mạnh Trường 4.85 7.51越南
6.08      7.26      10.77     9.18      4.85
44Phạm Gia Khiêm 6.26 7.52越南
7.73      7.56      8.39      7.28      6.26
45Nguyễn Minh Quân 7.09 7.61越南
8.41      7.33      7.09      7.81      7.68
46Lê Võ Trường Giang 3.80 7.62越南
8.18      7.36      7.33      3.80      8.89
47Trịnh Gia Phát 6.03 7.62越南
6.03      7.16      6.47      DNF       9.22
48Nguyễn Thành Trung 6.06 7.63越南
7.26      6.06      8.22      8.22      7.41
49Vũ Hồng Trọng Nghĩa 6.54 7.75越南
7.27      8.48      10.01     6.54      7.50
50Nguyễn Mạch Khang Huy 4.23 7.79越南
8.67      4.23      6.93      9.68      7.77
51Lê Đức Huân 4.07 7.82越南
8.29      4.07      7.32      7.93      8.22
52Nguyễn Tuấn Công 5.64 7.91越南
8.21      5.64      6.20      9.65      9.31
53Hoàng Minh Thành 7.09 7.94越南
7.63      7.09      7.97      8.22      12.00
54Bùi Ngọc Thạch 5.40 8.05越南
7.87      13.59     8.95      5.40      7.34
55Lâm Quốc Anh 6.21 8.24越南
9.28      6.21      6.42      11.38     9.02
56Ngô Minh Đức 5.82 8.44越南
10.31     5.82      9.39      7.73      8.21
57Hoàng Anh 3.61 8.55越南
9.27      3.61      7.43      8.95      13.47
58Lê Đức Nhật 6.73 8.78越南
6.73      8.93      8.01      11.49     9.41
59Choi Eunho 5.85 8.92韩国
9.34      5.85      10.18     7.23      12.56
60Conrad Rider 5.46 8.96英国
11.14     5.46      13.32     6.26      9.48
61Phạm Phước Thuận 4.01 9.16越南
7.73      4.01      15.58     10.04     9.70
62Nguyễn Minh Hoàng 5.35 9.66越南
12.58     8.96      5.35      9.32      10.70
63Dương Quốc Thắng 8.27 10.43越南
13.15     11.53     10.76     8.27      9.01
64Nguyễn Trí Nghĩa 6.88 10.51越南
14.64     9.45      12.06     10.03     6.88
65Nguyễn Thanh Hoà 6.71 10.62越南
6.71      6.91      DNF       8.67      16.29
66Phạm Chiêu Minh 8.10 10.88越南
11.20     8.10      11.30     10.14     12.18
67Lâm Nguyễn Thiện Nhân 6.08 11.11越南
14.92     6.08      11.11     7.65      14.57
68Thông Giaio Thuận 6.22 11.12越南
11.35     9.27      6.22      13.62     12.74
69Nguyễn Quang Thắng 8.31 11.97越南
12.50     13.07     8.31      11.51     11.89
70Nguyễn Thị Giáng My 7.50 12.26越南
18.23     7.50      12.30     11.77     12.70
71Châu Phước Đạt 6.61 12.35越南
11.55     6.61      13.04     12.45     14.23
72Đặng Đình Bảo 5.59 12.81越南
8.62      18.16     11.66     5.59      DNF
73Phan Tuấn Huy 5.77 13.19越南
18.32     5.77      16.05     10.89     12.64
74Choi Miru 11.10 14.33韩国
14.16     11.10     12.58     18.34     16.24
75Nguyễn Thái Sơn 5.93 14.42越南
10.70     7.92      24.65     5.93      DNF
76Lý Lê Tuyết Anh 10.26 14.67越南
20.87     19.54     11.25     10.26     13.22
77Choi Seoyeon 14.95 22.56韩国
24.85     23.99     23.01     14.95     20.68
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 2.31 2.78越南
4.60      2.74      3.05      2.56      2.31
2Nguyen Duc Khoi 3.25 3.98越南
6.27      3.25      4.84      3.74      3.35
3Nguyễn Ngọc Thịnh 3.68 4.14越南
4.28      3.81      4.33      3.68      4.97
4Trần Đăng Quang 3.88 4.94越南
6.59      6.61      3.92      4.30      3.88
5Hồ Trọng Khải 4.05 5.03越南
5.17      5.86      6.62      4.07      4.05
6Phạm Quốc Việt 3.75 5.15越南
6.76      4.71      3.75      6.23      4.52
7Nguyễn Hoàng Quân 4.59 5.24越南
5.78      5.04      4.95      4.59      5.72
8Đoàn Văn Danh 3.01 5.29越南
5.16      5.75      5.48      3.01      5.23
9Nguyễn Phước An Vũ 4.57 5.35越南
4.91      4.57      7.83      6.11      5.02
10Phan Phú Thịnh 4.59 5.43越南
5.65      4.65      6.19      4.59      5.99
11Đoàn Trường Sơn 4.39 5.50越南
6.26      5.24      4.39      4.99      6.76
12Le Huu Anh Tu 2.98 5.89越南
7.92      2.98      3.16      6.60      DNF
13Trần Thanh Phong 4.03 5.93越南
4.03      8.48      5.56      6.25      5.97
14Ming Zheng (郑鸣) 4.45 6.02中国
5.53      4.45      7.50      5.60      6.94
15Huỳnh Vạn Phú 4.49 6.02越南
6.20      7.47      6.93      4.92      4.49
16Nguyễn Minh Tuấn 5.99 6.19越南
5.99      6.02      6.14      6.40      6.57
17Quan Trần Thanh Lương 4.10 6.35越南
5.45      5.93      10.50     4.10      7.68
18Phan Hoàng Khải 5.90 6.48越南
8.14      5.90      7.17      6.02      6.26
19Nguyễn Phúc Thịnh 4.41 6.83越南
7.55      6.46      4.41      6.47      8.02
20Nguyễn Ngọc Quang 6.29 6.83越南
7.13      6.59      6.77      7.19      6.29
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 28.53NR 36.11越南
35.50     36.93     38.94     35.91     28.53
2Trần Thanh Phong 37.74 43.09越南
43.76     37.74     40.74     49.55     44.76
3Nguyễn Bảo Ngân 37.78 44.87越南
37.78     47.07     43.45     45.43     45.73
4Dương Hữu Khang 41.67 46.02越南
42.05     46.83     49.18     41.67     51.44
5Phan Thanh Hải 41.67 49.20越南
44.76     41.67     DNF       43.02     59.81
6Phạm Nguyễn Hoàng Duy 44.52 52.17越南
52.19     57.43     53.17     51.15     44.52
7Nguyễn Phúc Thịnh 48.77 54.06越南
56.03     53.18     48.77     52.98     1:19.56
8Nguyễn Xuân Trung 49.63 54.55越南
55.16     55.86     54.55     49.63     53.94
9Hồ Trọng Khải 50.71 56.54越南
50.71     1:04.07   58.66     55.82     55.15
10Nghiêm Tuấn Hào 48.31 56.95越南
1:05.70   48.31     49.23     55.93     DNF
11Trần Đăng Quang 51.87 56.96越南
51.87     1:01.53   1:04.80   53.03     56.33
12Phạm Quốc Việt 52.34 57.69越南
57.69     52.34     54.32     1:03.37   1:01.06
13Quan Trần Thanh Lương 45.72 57.73越南
45.72     52.33     57.19     1:59.02   1:03.67
14Le Huu Anh Tu 48.91 58.34越南
57.74     48.91     59.66     58.27     59.02
15Ming Zheng (郑鸣) 49.30 58.45中国
49.30     1:04.87   59.01     51.46     1:07.29
16Phan Phú Thịnh 51.90 58.97越南
56.76     1:01.99   1:12.76   51.90     58.15
17Phạm Phước Thuận 55.51 59.19越南
55.51     1:01.08   57.27     59.45     1:00.84
18Hà Quang Minh 52.17 59.24越南
52.17     57.67     1:10.70   1:03.99   56.05
19Nguyễn Phước An Vũ 50.79 59.82越南
50.79     59.07     1:03.41   56.99     1:07.34
20Lê Quốc Khánh 57.35 59.99越南
57.35     58.85     1:05.18   1:01.27   59.85
21Nguyễn Hoàng Quân 53.96 1:00.89越南
1:08.55   57.51     1:49.05   53.96     56.62
22Nguyễn Thành Tài 52.34 1:01.02越南
1:08.81   53.75     52.34     1:02.16   1:07.15
23Lê Hoàng Minh 51.14 1:04.13越南
1:10.49   59.08     1:10.30   51.14     1:03.01
24Nguyễn Nhật Trường 56.87 1:06.66越南
1:11.21   1:09.95   1:02.93   1:07.10   56.87
25Tran Anh Tan 58.21 1:07.18越南
DNF       1:07.41   58.21     58.97     1:15.17
26Trần Ngọc Hoàng Phúc 50.63 1:07.82越南
1:05.68   1:10.34   1:22.28   50.63     1:07.43
27Đoàn Văn Danh 48.82 1:08.42越南
1:23.66   48.82     1:13.15   54.77     1:17.33
28Huỳnh Vạn Phú 57.35 1:11.81越南
1:15.18   57.35     1:09.71   1:10.53   1:19.35
29Phan Hoàng Khải 1:07.23 1:12.09越南
1:16.03   1:07.23   1:08.16   1:12.07   DNF
30Huỳnh Bá Tùng 1:04.70 1:12.60越南
1:16.30   1:21.88   1:12.45   1:09.04   1:04.70
31Trần Hùng Xuân Thịnh 1:08.39 1:14.27越南
1:26.57   1:14.08   1:09.04   1:19.70   1:08.39
32Nguyễn Minh Tuấn 1:07.66 1:15.36越南
1:56.35   1:21.15   1:11.41   1:13.52   1:07.66
33Hoàng Minh Thành 1:10.14 1:18.84越南
1:10.14   1:29.45   1:12.60   1:14.47   1:52.94
34Phạm Vũ An Khang 1:10.97 1:22.90越南
1:10.97   1:17.88   1:31.41   1:19.40   1:32.95
35Nguyễn Ngọc Phương 1:14.50 1:26.88越南
DNF       1:29.97   1:14.50   1:24.14   1:26.52
36Nguyễn Ngọc Quang 1:20.31 1:27.75越南
1:27.33   1:22.12   1:33.80   1:52.56   1:20.31
37Lê Nguyễn Hùng Trọng 1:17.54 1:29.55越南
1:24.41   1:28.32   1:45.04   1:17.54   1:35.93
38Đoàn Trường Sơn 1:24.24 1:31.12越南
1:29.95   1:38.17   1:24.24   1:25.24   DNF
39Nguyễn Mạch Khang Huy 1:28.88 1:32.05越南
1:29.39   1:28.88   1:39.40   1:36.35   1:30.42
40Nguyễn Huy Hoàng 1:22.21 1:34.04越南
1:22.21   1:42.21   1:46.29   1:25.59   1:34.31
41Nguyễn Tuấn Công 1:13.57 1:35.80越南
1:40.17   1:13.57   1:31.32   1:35.92   1:55.31
42Nguyễn Thanh Hoà 1:24.01 1:39.10越南
1:48.65   1:24.01   1:32.24   1:38.51   1:46.55
43Nguyễn Minh Quân 1:30.33 越南
1:30.33   1:41.04
44Nguyễn Thành Trung 1:31.55 越南
1:38.20   1:31.55
45Ngô Minh Đức 1:33.04 越南
1:33.04   1:37.40
46Lê Võ Trường Giang 1:34.90 越南
1:34.90   2:30.81
47Nguyễn Hữu Minh 1:35.25 越南
1:35.25   2:49.97
48Bùi Ngọc Thạch 1:39.63 越南
1:39.63   2:43.92
49Nguyễn Hữu Anh Khoa 1:54.71 越南
1:54.71   2:07.97
50Phạm Gia Khiêm 1:55.55 越南
1:55.55   2:11.54
51Dinh Xuan Quyet 1:57.17 越南
2:03.04   1:57.17
52Thái Thục Minh Anh 2:05.21 越南
2:07.14   2:05.21
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 1:06.41NR 1:14.86越南
1:11.69   1:28.84   1:12.84   1:06.41   1:20.05
2Nguyễn Bảo Ngân 1:12.28 1:18.00越南
1:22.73   1:16.66   1:15.21   1:22.12   1:12.28
3Trần Thanh Phong 1:16.11 1:18.30越南
1:16.98   1:23.31   1:20.02   1:16.11   1:17.90
4Lê Hoàng Minh 1:31.22 1:34.53越南
1:37.53   1:32.66   1:34.73   1:36.20   1:31.22
5Ming Zheng (郑鸣) 1:24.89 1:34.85中国
1:41.15   1:30.30   1:33.11   1:41.94   1:24.89
6Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:29.15 1:36.03越南
1:41.28   1:38.03   1:32.44   1:29.15   1:37.63
7Nguyễn Phúc Thịnh 1:24.27 1:36.68越南
1:38.07   1:33.30   1:54.98   1:38.67   1:24.27
8Hồ Trọng Khải 1:31.78 1:37.94越南
1:41.44   1:31.78   1:37.78   1:34.59   1:45.27
9Cao Quang Khải 1:32.00 1:38.99越南
1:32.00   1:43.57   1:35.52   2:44.07   1:37.89
10Dương Hữu Khang 1:39.28 1:40.58越南
1:40.01   1:39.28   1:40.61   1:51.91   1:41.13
11Quan Trần Thanh Lương 1:34.08 1:49.37越南
1:50.56   1:34.08   1:45.15   1:52.40   2:00.72
12Phạm Quốc Việt 1:44.15 1:51.12越南
1:51.79   1:54.90   1:46.68   1:58.44   1:44.15
13Lê Quốc Khánh 1:40.27 1:51.25越南
1:55.57   1:40.27   1:51.03   2:21.42   1:47.14
14Nguyễn Thành Tài 1:54.88 2:03.63越南
1:55.79   2:14.64   1:54.88   2:32.40   2:00.46
15Phạm Phước Thuận 1:56.10 2:03.70越南
1:56.10   2:02.75   2:02.34   2:09.63   2:06.01
16Trần Ngọc Hoàng Phúc 1:59.77 2:04.29越南
1:59.77   2:04.41   2:13.86   2:08.06   2:00.39
17Trần Hùng Xuân Thịnh 1:47.29 2:04.50越南
2:00.94   2:05.81   2:16.74   2:06.75   1:47.29
18Nguyễn Xuân Trung 1:59.63 2:04.82越南
2:06.61   1:59.63   2:06.85   2:04.47   2:03.37
19Phan Phú Thịnh 1:55.59 2:05.62越南
1:55.59   2:04.82   2:09.38   2:17.59   2:02.66
20Nghiêm Tuấn Hào 1:58.27 2:07.35越南
2:08.75   2:23.12   2:05.05   2:08.24   1:58.27
21Trần Đăng Quang 2:03.65 2:08.46越南
2:15.04   2:03.65   2:07.36   2:11.28   2:06.75
22Nguyễn Nhật Trường 1:55.98 2:10.69越南
2:12.27   2:06.11   2:13.73   2:13.70   1:55.98
23Huỳnh Bá Tùng 1:57.62 2:13.69越南
2:13.87   2:07.62   1:57.62   2:22.76   2:19.59
24Nguyễn Phước An Vũ 2:08.56 2:19.64越南
2:39.59   2:22.86   2:19.01   2:08.56   2:17.04
25Hà Quang Minh 2:00.19 2:19.97越南
2:23.26   2:15.32   2:21.33   2:27.98   2:00.19
26Huỳnh Vạn Phú 2:01.48 2:20.71越南
2:13.90   2:01.48   2:48.25   2:20.26   2:27.97
27Tran Anh Tan 1:58.80 2:26.50越南
2:33.96   1:58.80   2:21.93   2:23.60   2:49.55
28Phan Thanh Hải 1:56.15 2:28.39越南
1:56.15   1:57.64   2:26.03   3:01.51   DNF
29Đoàn Trường Sơn 1:58.98 2:31.42越南
1:58.98   DNF       2:21.90   2:54.04   2:18.31
30Phạm Vũ An Khang 2:21.32 2:44.89越南
2:21.32   2:59.67   2:39.67   2:53.56   2:41.45
31Phạm Huy Hoàng 2:40.76 越南
2:40.76   2:54.28
32Nguyễn Huy Hoàng 2:41.73 越南
2:41.73   2:46.76
33Nguyễn Tuấn Công 2:43.04 越南
2:43.04   2:55.38
34Nguyễn Mạch Khang Huy 2:43.50 越南
2:43.50   2:56.58
35Nguyễn Thanh Hoà 3:04.16 越南
3:04.16   3:30.58
36Lê Võ Trường Giang 3:21.70 越南
3:21.70   3:31.38
37Nguyễn Thái Sơn 3:57.34 越南
4:22.84   3:57.34
 
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 2:36.36 2:39.17越南
2:41.35   2:39.81   2:36.36
2Trần Thanh Phong 2:36.67 2:43.94越南
2:36.67   2:36.80   2:58.34
3Nguyễn Phúc Thịnh 2:54.85 3:08.10越南
3:16.56   2:54.85   3:12.88
4Ming Zheng (郑鸣) 3:13.42 3:18.43中国
3:20.74   3:13.42   3:21.14
5Hồ Trọng Khải 3:25.95 3:36.71越南
3:35.25   3:48.92   3:25.95
6Lê Hoàng Minh 3:21.71 3:41.24越南
4:04.99   3:37.03   3:21.71
7Phạm Phước Thuận 3:38.35 3:50.66越南
3:38.35   3:51.34   4:02.28
8Quan Trần Thanh Lương 3:47.05 3:52.08越南
3:54.33   3:54.86   3:47.05
9Phạm Nguyễn Hoàng Duy 3:22.25 3:53.66越南
4:06.30   3:22.25   4:12.42
10Dương Hữu Khang 3:55.08 4:04.14越南
4:05.03   3:55.08   4:12.30
11Huỳnh Bá Tùng 4:28.28 5:02.93越南
4:28.28   4:57.43   5:43.07
12Trần Hùng Xuân Thịnh 4:43.08 5:06.98越南
5:40.59   4:43.08   4:57.26
13Nguyễn Thành Tài 4:17.01 5:10.29越南
5:31.82   5:42.04   4:17.01
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Thanh Phong 3:55.18 4:08.28越南
4:09.05   4:20.62   3:55.18
2Nguyễn Phúc Thịnh 4:11.79 4:18.76越南
4:30.99   4:11.79   4:13.51
3Nguyễn Ngọc Thịnh 4:08.65 4:24.10越南
4:32.19   4:08.65   4:31.46
4Ming Zheng (郑鸣) 4:26.10 4:35.41中国
4:52.74   4:27.38   4:26.10
5Lê Hoàng Minh 4:56.39 5:25.52越南
4:56.39   5:36.98   5:43.18
6Quan Trần Thanh Lương 5:08.50 5:55.59越南
5:08.50   6:35.12   6:03.16
7Phạm Phước Thuận 5:50.04 6:19.28越南
6:35.69   6:32.10   5:50.04
8Huỳnh Bá Tùng 6:44.81 7:07.27越南
6:44.81   6:50.50   7:46.50
9Hồ Trọng Khải 5:43.17 DNF越南
6:06.15   5:43.17   DNF
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Đoàn Văn Danh 1:19.75 DNF越南
1:19.75   DNF       DNF
2Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2:28.93 DNF越南
DNF       DNF       2:28.93
3Lý Lê Tuyết Anh 4:44.48 DNF越南
DNF       DNF       4:44.48
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Le Huu Anh Tu 16.34 17.99越南
16.34     18.13     19.22     DNF       16.62
2Nguyễn Ngọc Thịnh 15.67 18.72越南
17.22     19.27     15.67     29.68     19.68
3Đoàn Văn Danh 16.64 18.98越南
18.62     21.58     18.91     19.40     16.64
4Trần Thanh Phong 17.32 19.08越南
28.65     18.69     20.93     17.32     17.62
5Phạm Nguyễn Hoàng Duy 19.25 21.66越南
22.56     23.02     22.37     20.06     19.25
6Hồ Trọng Khải 19.55 21.89越南
19.55     23.13     21.27     21.27     25.43
7Cao Quang Khải 17.92 22.70越南
23.83     17.92     22.79     21.48     DNF
8Lê Quốc Khánh 21.43 22.79越南
21.51     30.26     24.26     21.43     22.59
9Ming Zheng (郑鸣) 23.21 23.58中国
27.61     23.57     23.21     23.60     23.56
10Phạm Quốc Việt 21.78 24.12越南
24.21     32.72     23.46     21.78     24.69
11Dương Hữu Khang 24.47 26.56越南
37.07     24.47     24.88     27.35     27.46
12Nguyễn Thành Tài 25.06 26.82越南
27.75     26.10     26.62     25.06     30.56
13Nguyễn Phước An Vũ 25.05 29.33越南
27.13     25.05     25.47     35.39     37.58
14Trần Đăng Quang 27.46 29.48越南
DNF       28.29     27.46     30.60     29.55
15Đoàn Trường Sơn 24.57 30.04越南
32.00     29.91     24.57     28.21     36.06
16Nguyễn Huy Hoàng 22.03 31.54越南
22.03     33.15     34.46     32.16     29.31
17Phan Phú Thịnh 22.47 31.71越南
22.47     29.37     31.70     34.07     37.29
18Nguyen Duc Khoi 26.26 31.77越南
48.77     34.97     31.24     26.26     29.10
19Phan Hoàng Khải 26.68 31.94越南
35.77     33.50     29.33     26.68     32.98
20Tu Pham 23.21 33.01越南
23.21     33.80     29.08     38.78     36.15
21Hà Quang Minh 29.75 33.28越南
29.75     41.95     33.56     33.67     32.62
22Phạm Phước Thuận 30.50 33.81越南
30.50     31.02     43.31     36.60     33.82
23Huỳnh Bá Tùng 30.49 36.54越南
53.35     39.57     30.49     39.49     30.57
24Trần Hùng Xuân Thịnh 30.70 37.03越南
38.04     32.19     30.70     40.85     46.19
25Nguyễn Ngọc Quang 30.46 46.49越南
40.66     57.89     30.46     DNF       40.93
26Nguyễn Xuân Trung 33.99 47.01越南
47.05     33.99     51.69     42.73     51.25
27Phạm Huy Hoàng 40.60 48.52越南
40.60     49.39     46.02     55.93     50.16
28Quan Trần Thanh Lương 41.34 48.70越南
41.78     49.00     1:09.40   55.33     41.34
29Nguyễn Mạch Khang Huy 37.53 48.85越南
57.61     52.96     37.53     49.83     43.77
30Lê Đức Huân 41.11 54.66越南
54.92     59.18     41.11     1:09.48   49.88
31Phạm Chiêu Minh 48.73 55.29越南
48.73     1:04.61   56.73     56.89     52.24
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 5.75 6.91越南
7.06      8.95      5.75      6.97      6.70
2Nguyễn Bảo Ngân 6.64 7.58越南
6.64      11.36     6.70      8.01      8.03
3Nguyễn Ngọc Thịnh 6.00 7.86越南
7.61      6.00      8.49      13.64     7.47
4Nguyễn Phúc Thịnh 6.44 8.52越南
6.44      9.80      8.48      7.83      9.26
5Ming Zheng (郑鸣) 8.40 9.90中国
8.40      8.50      12.00     9.95      11.26
6Đoàn Trường Sơn 8.80 10.33越南
12.90     9.74      11.69     9.56      8.80
7Huỳnh Bá Tùng 8.12 10.41越南
9.77      11.43     8.12      10.04     13.72
8Hồ Trọng Khải 9.88 11.27越南
9.88      11.30     12.34     10.16     17.65
9Nguyễn Trần Khánh Dương 10.70 11.84越南
10.70     11.32     11.85     12.36     12.97
10Nguyễn Ngọc Quang 8.85 12.19越南
12.46     10.94     17.31     8.85      13.16
11Nguyễn Thành Tài 8.47 12.28越南
9.31      13.04     14.50     8.47      18.83
12Thái Thục Minh Anh 10.96 13.78越南
15.59     10.96     14.38     12.99     13.97
13Nguyễn Hữu Minh 10.97 14.63越南
10.97     17.16     16.05     13.07     14.77
14Lê Võ Trường Giang 13.50 15.05越南
15.93     14.56     21.15     14.65     13.50
15Trần Hùng Xuân Thịnh 13.15 16.72越南
15.83     13.15     22.62     13.75     20.58
16Quan Trần Thanh Lương 14.15 24.08越南
47.20     17.12     24.37     14.15     30.75
17Lý Lê Tuyết Anh 19.75 27.58越南
25.06     21.80     39.54     35.89     19.75
18Phan Tuấn Huy 18.28 27.64越南
26.68     26.88     29.36     30.21     18.28
19Phạm Phước Thuận 18.65 32.77越南
52.81     18.65     25.12     40.78     32.42
20Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:00.70 DNF越南
DNF       1:00.70   DNF       DNF       DNF
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 5.43 6.29越南
5.64      6.29      7.75      6.93      5.43
2Đoàn Trường Sơn 6.16 8.42越南
6.16      6.89      9.08      9.45      9.28
3Quan Trần Thanh Lương 6.44 9.40越南
12.30     8.70      11.02     8.47      6.44
4Ming Zheng (郑鸣) 6.13 10.16中国
6.13      10.24     10.65     24.87     9.58
5Thái Thục Minh Anh 8.37 10.42越南
10.47     8.37      16.10     11.40     9.40
6Phạm Quốc Việt 9.12 12.18越南
9.94      9.12      DNF       11.60     14.99
7Nguyễn Phúc Thịnh 9.66 13.12越南
11.87     9.66      11.97     15.53     DNF
8Hồ Trọng Khải 10.03 13.22越南
14.85     12.72     12.08     15.45     10.03
9Phạm Gia Khiêm 12.19 13.64越南
12.19     12.35     13.79     14.78     DNF
10Nguyễn Nhật Trường 9.02 14.05越南
17.56     9.02      DNF       9.96      14.63
11Huỳnh Bá Tùng 7.15 14.20越南
16.52     15.71     7.15      11.61     15.29
12Trần Hùng Xuân Thịnh 8.89 14.22越南
12.88     20.22     14.27     15.50     8.89
13Hồ Khả Minh 10.11 16.66越南
19.69     16.66     10.11     16.98     16.34
14Nguyễn Minh Quân 15.08 17.24越南
16.89     19.38     21.97     15.45     15.08
15Nguyễn Ngọc Thịnh 11.64 17.47越南
17.05     11.64     21.67     15.56     19.80
16Nguyễn Hữu Minh 14.10 17.70越南
14.10     18.75     19.01     15.33     DNF
17Nguyễn Thị Giáng My 16.04 19.20越南
20.84     19.34     24.02     17.42     16.04
18Nguyễn Ngọc Quang 17.32 19.36越南
18.41     20.31     17.32     23.68     19.35
19Nguyễn Thành Tài 14.72 20.08越南
14.72     18.54     20.13     DNF       21.57
20Nguyễn Đình Bách 20.23 21.03越南
21.68     29.01     20.71     20.23     20.69
21Nguyen Khoa 16.11 24.10越南
18.91     24.08     29.31     16.11     48.18
22Phan Tuấn Huy 20.37 26.99越南
38.39     21.68     36.45     20.37     22.83
23Phạm Phước Thuận 34.08 41.01越南
47.60     46.62     39.04     34.08     37.37
 
SQ1    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu KhangNR 12.35NR 15.23越南
15.10     12.35     15.57     15.01     22.82
2Ming Zheng (郑鸣) 17.16 19.61中国
17.16     23.46     20.12     18.20     20.51
3Nguyễn Đặng Phát Trường 25.18 31.44越南
25.18     32.56     32.12     48.59     29.63
4Đoàn Trường Sơn 29.54 35.02越南
40.44     29.54     DNF       31.02     33.60
5Huỳnh Bá Tùng 36.26 44.39越南
41.20     47.06     36.26     44.92     47.86
6Nguyễn Phúc Thịnh 41.38 47.63越南
1:14.25   42.52     58.99     41.38     41.38
7Hồ Trọng Khải 44.79 53.69越南
1:00.59   44.79     51.39     49.08     1:30.97
8Phạm Quốc Việt 53.82 1:23.42越南
DNF       2:05.76   57.45     1:07.04   53.82
9Phan Tuấn Huy 1:23.20 1:39.22越南
1:23.20   2:20.63   1:49.93   1:24.12   1:43.62