HCMC VNC Warm Up 2025

日期: 2025-04-12~13
地点: Ho Chi Minh, Vietnam
链接: HCMC VNC Warm Up 2025
冠军 前三 所有 各选手 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.58 7.14越南
6.58      7.52      6.79      8.51      7.12
2Trần Anh Quân 6.64 7.49越南
7.72      7.86      8.43      6.64      6.89
3Đặng Trần Diễn 7.09 7.49越南
7.89      7.38      7.21      8.35      7.09
4Hoàng Hà Thủy Tiên 7.09 7.90越南
11.00     8.35      7.09      8.03      7.31
5Đinh Hữu Phúc 7.39 8.06越南
7.44      10.95     7.39      8.29      8.45
6Nguyễn Thị Kim Nhã 6.96 8.09越南
6.96      8.79      8.24      8.51      7.53
7Nguyễn Minh Nhật 7.40 8.11越南
8.78      7.40      7.99      8.98      7.57
8Bùi Trương Nhật Huy 6.90 8.21越南
9.62      8.18      7.33      9.12      6.90
9Lưu Trần Khiết Quân 7.58 8.21越南
7.67      12.25     7.58      9.19      7.78
10Nguyễn Ngọc Đức 7.72 8.37越南
8.44      7.72      8.68      7.99      9.87
11Trần Hoàng Bảo Nam 8.34 8.77越南
10.89     8.82      8.34      8.81      8.69
12Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.13 8.82越南
11.05     8.80      8.52      9.15      8.13
13Trần Quốc Huy 7.88 8.84越南
11.31     8.37      8.69      9.45      7.88
14Phạm Nguyễn Thế Khôi 7.59 8.92越南
8.47      9.83      8.64      9.64      7.59
15Tạ Quang Dũng 8.21 9.03越南
9.83      8.54      8.21      9.21      9.33
16Phạm Đăng Khoa 7.37 9.04越南
7.37      7.88      9.48      9.76      10.09
17Lê Hà Phong 8.25 9.09越南
8.51      9.30      9.47      9.56      8.25
18Nguyễn Tuấn Công 8.68 9.09越南
9.48      8.68      9.00      8.79      12.27
19Ngô Tùng Dương 8.02 9.13越南
8.02      9.13      10.56     10.01     8.25
20Nguyễn Hoàng Ân 7.43 9.31越南
7.43      16.03     9.90      9.55      8.48
21Phạm Trương Phát 8.21 9.55越南
9.94      8.51      10.20     8.21      10.35
22Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 8.42 9.71越南
9.42      10.39     10.05     9.67      8.42
23Lê Đình Nguyên Khôi 7.81 9.94越南
9.61      13.27     10.68     9.52      7.81
24Nguyễn Phước Bảo Châu 9.53 10.00越南
10.59     14.16     9.77      9.64      9.53
25Nguyễn Xuân Đức 8.45 10.06越南
11.45     10.01     9.05      8.45      11.12
26Nguyễn Duy Sơn 8.43 10.09越南
9.38      10.28     12.54     8.43      10.62
27Phan Hà Vân Anh 8.66 10.13越南
8.66      10.41     10.06     9.92      11.79
28Nguyễn Nhật Trường 8.81 10.14越南
11.25     10.32     9.67      10.42     8.81
29Nguyễn Đặng Minh Thọ 9.23 10.37越南
10.19     12.94     11.60     9.23      9.31
30Nguyễn Hữu Thông 9.26 10.37越南
10.31     9.42      9.26      11.37     14.95
31Bùi Vĩnh An Tường 8.72 10.41越南
10.63     8.89      8.72      11.72     DNF
32Timothy Huynh 8.45 10.43美国
9.54      8.45      12.33     10.83     10.92
33Nguyễn Minh Dũng 9.24 10.46越南
9.24      10.73     10.89     11.84     9.76
34Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 8.74 10.50越南
10.04     13.08     11.90     9.55      8.74
35Trần Duy Lợi 8.60 10.62越南
9.43      DNF       10.98     8.60      11.46
36Chu Tiến Đạt 8.98 10.70越南
8.98      15.28     10.89     11.12     10.10
37Lào Vĩ Thiên Nhật 9.19 10.72越南
11.05     12.30     11.56     9.56      9.19
38Nguyễn Khắc Thành 9.34 10.80越南
11.01     10.00     12.52     11.40     9.34
39Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 8.18 10.86越南
8.18      10.09     DNF       12.50     9.98
40Lý Bảo Lâm 9.60 11.02越南
11.15     16.02     11.51     10.41     9.60
41Nguyễn Thế Lâm 9.97 11.10越南
11.58     13.14     9.97      10.46     11.25
42Vũ Quốc Minh 10.15 11.23越南
10.15     11.96     11.52     11.74     10.44
43Châu Ngọc Thắng 10.12 11.24越南
11.22     10.12     10.98     11.78     11.52
44Le Van Bao Toan 9.22 11.37越南
12.22     11.86     9.22      12.01     10.24
45Nguyễn Việt Thành 10.07 11.53越南
11.96     10.07     15.06     10.94     11.68
46Trương Quí Bảo 9.43 11.58越南
11.77     13.13     12.42     9.43      10.56
47Trần Nguyên Bách 9.37 11.72越南
12.60     11.43     11.27     12.46     9.37
48Nguyễn Hoàng Thông Thái 10.40 11.75越南
12.02     10.40     11.44     23.88     11.79
49Ngô Minh Đức 11.46 11.78越南
12.05     11.52     11.46     11.76     12.61
50Nguyễn Hoàng Minh Đức 11.37 11.83越南
11.51     13.82     12.10     11.88     11.37
51Lê Văn Tuấn 9.99 11.88越南
14.42     13.30     9.99      11.34     11.00
52Thái Bảo Long 10.02 12.04越南
14.75     10.97     10.02     11.99     13.17
53Đậu Thế Khoa 11.00 12.06越南
12.78     13.26     11.45     11.96     11.00
54Vũ Hoàng Gia Bảo 11.39 12.19越南
12.01     16.40     12.63     11.94     11.39
55Bùi Phạm Nam Phong 8.33 12.51越南
13.06     12.06     12.61     8.33      12.87
56Lê Thanh Hữu 12.09 12.53越南
13.25     12.09     12.55     12.19     12.86
57Nguyễn Nguyên Hoàng 11.51 12.62越南
11.51     11.94     15.25     13.92     11.99
58Phạm An Bình 10.67 12.64越南
15.29     10.67     14.65     12.05     11.23
59Nguyễn Đức Mạnh 10.52 12.73越南
12.12     14.05     10.52     12.01     DNF
60Phan Tu Nghi 10.94 12.77越南
12.66     10.94     13.31     14.03     12.35
61Phạm Nguyễn Hoàng Duy 7.32 12.78越南
7.32      10.37     12.53     15.44     18.63
62Huỳnh Tấn Đức 10.79 12.89越南
12.04     13.84     12.79     15.87     10.79
63Trần Lương Khai Trí 12.14 12.97越南
14.20     15.55     12.14     12.37     12.35
64Nguyễn Ngọc Bảo Minh 12.20 13.14越南
12.20     13.86     12.53     17.86     13.02
65Đặng Minh Quân 10.32 13.17越南
12.52     14.63     14.16     10.32     12.82
66Mai Tôn Nhật Khánh 12.40 13.27越南
13.54     12.74     12.40     14.98     13.52
67Trần Mỹ Ngọc 11.77 13.47越南
13.32     14.73     11.77     12.83     14.27
68Lê Tuấn Chiểu 10.03 13.50越南
10.03     14.11     15.82     12.38     14.02
69Phạm Thái Bảo 13.16 13.80越南
13.16     13.86     14.29     14.44     13.26
70Huỳnh Gia Bảo 12.02 13.86越南
13.14     13.42     15.02     12.02     15.16
71Trần Minh Thiên Lý 12.69 13.87越南
15.75     12.69     13.17     15.19     13.26
72Trần Thủy Hoàng 12.51 14.34越南
14.84     15.87     14.64     13.54     12.51
73Nguyễn Bá Tín 12.58 14.34越南
16.68     24.81     13.65     12.68     12.58
74Vũ Phúc Bảo Long 12.41 14.47越南
17.83     15.16     13.83     14.42     12.41
75Nguyễn Công Vinh 12.34 14.76越南
12.34     20.74     18.05     13.73     12.49
76Nguyễn Thành Tài 13.44 14.90越南
14.82     16.84     13.44     14.54     15.35
77Mai Tôn Đăng Khánh 13.19 14.96越南
13.55     13.19     16.24     16.80     15.08
78Giả Võ Văn Kha 12.21 15.17越南
13.77     12.21     15.00     17.62     16.75
79Lê Khánh Tùng 13.64 15.24越南
13.64     16.15     13.67     19.31     15.90
80Phạm Huy Phúc 12.96 15.44越南
16.30     12.96     16.10     16.17     14.05
81Nguyễn Minh Ân 12.02 15.45越南
16.14     12.02     13.97     16.24     17.95
82Le Duy Anh 14.21 15.65越南
22.82     17.34     14.76     14.85     14.21
83Nguyen Thanh Bao Nam 14.11 16.00越南
19.80     14.38     18.48     14.11     15.15
84Dương Lợi Vĩ 15.33 16.08越南
16.43     16.08     15.33     15.74     17.21
85Vũ Phúc Hưng 14.24 16.70越南
14.24     18.57     15.96     16.63     17.52
86Ming Zheng (郑鸣) 14.81 16.77中国
16.72     17.24     14.81     24.31     16.34
87Tôn Hữu Đăng Khoa 12.17 17.45越南
17.68     18.17     16.50     12.17     19.65
88Trương Công Bách 15.04 17.92越南
15.04     16.92     18.44     DNF       18.39
89Chuntian Long (龙椿天) 17.12 17.98中国
17.93     17.12     18.52     19.81     17.49
90Phạm Phúc An 14.83 18.64越南
17.30     26.03     19.63     18.99     14.83
91Nguyễn Đức Thịnh 17.62 18.78越南
19.66     17.62     DNF       17.80     18.88
92Nguyễn Bá Nhân 15.40 18.87越南
15.72     28.68     15.40     17.68     23.21
93Châu Đặng Gia Thịnh 18.47 19.08越南
20.14     18.47     19.30     18.87     19.08
94Lã Ngọc Minh Đức 15.87 19.46越南
15.87     21.24     18.04     21.95     19.10
95Trần Trúc Vỹ 14.64 19.48越南
24.94     19.96     15.46     23.02     14.64
96Kha Võ Nguyễn Hoàng 13.91 19.74越南
16.29     21.69     21.25     23.26     13.91
97Lê Trần Đăng Quỳnh 16.96 20.11越南
23.23     16.96     22.81     19.23     18.28
98Lê Phước Thuận 17.26 20.18越南
17.26     21.39     19.61     20.32     20.61
99Leung Yu Ching (梁宇正) 18.42 20.66香港
27.22     18.42     19.96     19.77     22.24
100Đỗ Ngọc Thanh Trúc 18.91 20.81越南
18.94     22.75     18.91     20.74     26.55
101Lê Hưng Long 17.63 21.41越南
17.63     28.16     19.46     20.44     24.33
102Trần Quốc Thịnh 20.61 25.76越南
30.58     24.98     26.12     20.61     26.19
103Huỳnh Minh Quân 23.08 27.83越南
23.08     23.48     29.48     DNF       30.53
104Nguyễn Quang Nhật 30.01 33.78越南
40.18     32.72     30.01     36.82     31.79
105Cambier Louis 32.19 34.21越南
32.19     34.15     35.37     33.10     42.86
106La Tuấn Kiệt 32.42 40.91越南
46.34     32.42     35.64     40.76     DNF
107Nguyễn Gia Khôi 33.18 40.99越南
37.40     33.18     41.94     43.64     43.71
108Simon Thibeault 42.79 45.90加拿大
45.24     44.62     42.79     51.16     47.83
109Lương Công Hoàng Bách 38.22 49.62越南
38.22     45.67     58.60     52.72     50.46
110Shine Juanice 51.01 55.16印度尼西亚
1:46.20   54.55     51.01     56.37     54.55
111Hà Lâm Kiệt 7.54 DNF越南
8.65      DNF       7.54      8.39      DNF
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đinh Hữu Phúc 6.86 7.36越南
7.50      6.86      7.43      7.36      7.28
2Hoàng Hà Thủy Tiên 6.89 7.57越南
8.12      7.01      8.28      7.57      6.89
3Trần Hoàng Bảo Nam 7.35 7.96越南
9.86      8.35      7.40      8.13      7.35
4Bùi Trương Nhật Huy 7.37 8.03越南
8.20      7.92      7.37      7.97      11.19
5Đặng Trần Diễn 7.45 8.03越南
8.59      7.67      7.45      7.83      9.53
6Nguyễn Thị Kim Nhã 7.31 8.11越南
8.00      7.31      7.93      8.39      10.05
7Nguyễn Tuấn Công 7.87 8.14越南
8.23      10.55     7.87      7.95      8.25
8Trần Anh Quân 7.63 8.16越南
8.10      7.63      8.26      8.12      DNF
9Trần Quốc Huy 6.97 8.26越南
8.80      6.97      8.25      7.74      9.64
10Nguyễn Minh Dũng 7.82 8.26越南
7.82      8.17      9.46      7.85      8.76
11Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.45 8.41越南
6.45      8.36      8.69      9.71      8.19
12Lê Hà Phong 8.03 8.44越南
9.06      8.85      8.23      8.24      8.03
13Phạm Nguyễn Thế Khôi 7.69 8.58越南
9.49      8.18      9.31      8.24      7.69
14Nguyễn Minh Nhật 8.38 8.59越南
8.38      8.83      8.65      8.48      8.64
15Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 8.16 8.76越南
8.89      8.16      8.54      8.85      9.07
16Nguyễn Ngọc Đức 5.94 8.78越南
5.94      9.76      9.78      7.85      8.72
17Lưu Trần Khiết Quân 6.63 8.79越南
10.01     9.83      8.69      6.63      7.85
18Trần Duy Lợi 8.22 8.99越南
8.73      10.35     8.48      8.22      9.77
19Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.44 9.01越南
8.57      8.77      8.44      12.35     9.70
20Phạm Đăng Khoa 6.71 9.03越南
9.75      10.10     7.99      6.71      9.36
21Nguyễn Hoàng Ân 6.95 9.13越南
8.67      10.51     11.90     8.20      6.95
22Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 8.47 9.25越南
8.98      9.21      9.76      8.47      9.57
23Trần Nguyên Bách 9.05 9.29越南
9.05      9.09      9.46      9.32      10.11
24Tạ Quang Dũng 8.15 9.39越南
11.94     8.80      9.33      10.05     8.15
25Nguyễn Đặng Minh Thọ 7.70 9.45越南
14.37     9.35      9.68      7.70      9.33
26Bùi Vĩnh An Tường 7.58 9.53越南
10.97     9.04      8.57      DNF       7.58
27Timothy Huynh 7.90 9.64美国
9.01      7.90      8.61      11.95     11.30
28Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 8.82 9.74越南
9.36      11.84     9.81      10.06     8.82
29Nguyễn Xuân Đức 8.93 9.76越南
10.06     9.56      8.93      10.02     9.71
30Lào Vĩ Thiên Nhật 9.26 9.86越南
9.33      10.18     10.06     10.18     9.26
31Le Van Bao Toan 8.61 9.89越南
15.53     10.03     9.64      8.61      9.99
32Ngô Tùng Dương 7.51 9.96越南
10.34     10.86     8.67      7.51      12.98
33Nguyễn Hữu Thông 8.13 10.21越南
11.92     8.13      9.83      9.94      10.85
34Chu Tiến Đạt 8.79 10.31越南
11.12     11.20     8.79      10.04     9.76
35Nguyễn Duy Sơn 9.32 10.34越南
10.54     9.95      9.32      10.54     10.77
36Nguyễn Hoàng Thông Thái 9.43 10.52越南
10.23     11.93     9.43      10.44     10.88
37Phan Hà Vân Anh 9.92 10.52越南
9.92      10.49     13.15     10.86     10.20
38Phạm Trương Phát 8.46 10.55越南
10.67     9.56      8.46      12.44     11.43
39Phan Tu Nghi 9.28 10.78越南
11.88     9.88      9.28      11.37     11.09
40Ngô Minh Đức 9.37 10.78越南
11.33     10.89     9.37      10.13     12.74
41Nguyễn Thế Lâm 9.60 10.88越南
11.00     10.73     9.60      10.90     12.43
42Trương Quí Bảo 10.16 11.00越南
10.16     11.24     10.84     10.91     14.56
43Châu Ngọc Thắng 8.49 11.04越南
12.75     11.89     8.49      12.51     8.72
44Nguyễn Nguyên Hoàng 10.87 11.18越南
11.07     11.07     10.87     13.61     11.39
45Nguyễn Việt Thành 8.45 11.23越南
11.94     12.15     11.85     9.90      8.45
46Vũ Hoàng Gia Bảo 9.23 11.45越南
9.23      14.00     11.28     12.90     10.18
47Lê Văn Tuấn 8.97 11.63越南
10.22     12.66     12.02     8.97      15.73
48Nguyễn Khắc Thành 10.84 11.80越南
12.03     10.84     12.06     11.30     12.15
49Vũ Quốc Minh 10.69 11.90越南
11.89     10.69     11.80     12.01     16.79
50Nguyễn Hoàng Minh Đức 11.51 11.90越南
12.25     11.92     11.53     11.51     13.47
51Nguyễn Phước Bảo Châu 9.62 11.96越南
14.50     15.38     9.62      11.03     10.36
52Phạm An Bình 10.11 12.21越南
11.58     13.42     11.63     10.11     15.02
53Đậu Thế Khoa 9.86 12.28越南
14.56     13.12     12.11     9.86      11.61
54Nguyễn Đức Mạnh 9.80 12.75越南
9.80      13.83     DNF       11.38     13.03
55Lý Bảo Lâm 9.33 12.84越南
11.74     13.84     9.33      12.93     14.21
56Bùi Phạm Nam Phong 12.00 13.06越南
17.04     12.56     12.90     13.71     12.00
57Thái Bảo Long 11.20 13.27越南
13.29     11.20     12.81     13.71     14.33
58Nguyễn Nhật Trường 10.12 DNF越南
10.12     10.78     DNF       11.56     DNF
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 4.88 6.78越南
8.21      6.94      4.88      7.66      5.73
2Đặng Trần Diễn 6.46 7.34越南
6.46      7.59      7.59      7.84      6.83
3Trần Anh Quân 6.03 7.42越南
6.39      8.32      9.34      6.03      7.56
4Nguyễn Thị Kim Nhã 7.43 7.61越南
7.43      7.48      7.88      7.48      7.98
5Bùi Trương Nhật Huy 7.61 7.94越南
7.61      8.14      7.72      8.54      7.95
6Nguyễn Minh Nhật 7.95 8.32越南
8.03      10.00     8.33      8.60      7.95
7Hoàng Hà Thủy Tiên 7.80 8.41越南
8.49      8.74      7.99      8.88      7.80
8Trần Hoàng Bảo Nam 7.03 8.44越南
7.03      9.12      8.25      8.40      8.66
9Trần Quốc Huy 7.12 8.44越南
7.12      9.03      8.80      8.86      7.65
10Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7.94 8.53越南
8.53      9.00      8.06      10.26     7.94
11Nguyễn Tuấn Công 7.72 8.81越南
9.25      8.51      7.72      11.08     8.67
12Lê Hà Phong 7.73 8.90越南
DNF       9.88      7.73      7.90      8.92
13Nguyễn Minh Dũng 8.11 9.37越南
10.51     10.72     8.11      8.16      9.43
14Phạm Nguyễn Thế Khôi 8.49 9.51越南
9.45      12.09     8.49      8.62      10.45
15Đinh Hữu Phúc 7.93 10.79越南
13.77     10.54     8.06      DNF       7.93
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Duy Sơn 1.55 2.45越南
2.33      1.55      2.65      2.65      2.36
2Nguyễn Hoàng Ân 1.20 2.48越南
4.32      2.80      2.22      1.20      2.41
3Hoàng Hà Thủy Tiên 1.99 2.64越南
2.88      1.99      2.83      2.20      4.11
4Lê Đình Nguyên Khôi 2.39 2.74越南
3.45      2.87      2.68      2.68      2.39
5Phạm Đăng Khoa 2.19 2.76越南
3.49      4.30      2.19      2.37      2.41
6Bùi Trương Nhật Huy 1.79 2.91越南
3.03      3.35      4.13      2.34      1.79
7Lê Hà Phong 2.13 2.94越南
3.55      2.13      2.85      2.71      3.26
8Nguyễn Ngọc Bảo Minh 2.95 3.09越南
2.95      3.57      3.05      3.24      2.97
9Nguyễn Minh Dũng 2.75 3.10越南
4.43      2.99      2.75      3.45      2.86
10Nguyễn Ngọc Đức 2.12 3.22越南
3.33      2.12      2.91      7.50      3.42
11Nguyễn Phước Bảo Châu 2.59 3.25越南
3.80      2.59      4.44      3.02      2.94
12Trần Duy Lợi 2.86 3.29越南
2.86      3.71      2.89      4.11      3.26
13Trần Hoàng Bảo Nam 2.58 3.31越南
3.83      2.58      3.52      3.25      3.16
14Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.70 3.31越南
3.68      2.92      2.70      DNF       3.34
15Đặng Trần Diễn 2.45 3.36越南
3.00      4.92      4.19      2.90      2.45
16Timothy Huynh 2.96 3.37美国
11.65     3.37      3.71      2.96      3.04
17Nguyễn Tuấn Công 2.73 3.40越南
3.18      2.73      3.05      3.97      4.98
18Nguyễn Hữu Thông 2.26 3.44越南
4.18      2.26      4.01      2.67      3.65
19Phan Hà Vân Anh 1.72 3.50越南
4.15      1.72      3.92      2.43      12.83
20Nguyễn Thị Kim Nhã 2.73 3.53越南
3.58      2.73      2.90      5.32      4.12
21Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.37 3.54越南
3.22      2.37      5.53      3.22      4.18
22Đậu Thế Khoa 2.55 3.70越南
3.49      2.55      4.63      4.32      3.28
23Lưu Trần Khiết Quân 3.14 3.84越南
4.08      4.24      3.21      3.14      5.42
24Trần Anh Quân 3.24 3.89越南
3.93      5.63      3.48      3.24      4.26
25Tạ Quang Dũng 2.91 3.91越南
3.79      4.19      2.91      8.22      3.74
26Châu Ngọc Thắng 3.24 3.95越南
4.02      3.45      4.39      3.24      4.50
27Dương Lợi Vĩ 3.94 4.00越南
4.04      3.98      3.97      4.92      3.94
28Nguyễn Xuân Đức 2.32 4.08越南
3.52      2.32      4.86      3.85      5.56
29Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 3.66 4.10越南
4.43      4.08      5.88      3.78      3.66
30Bùi Phạm Nam Phong 3.05 4.12越南
4.00      4.76      5.03      3.05      3.61
31Trần Quốc Huy 3.37 4.18越南
4.84      4.10      3.59      3.37      6.20
32Nguyễn Minh Nhật 2.93 4.24越南
4.52      6.07      3.98      4.23      2.93
33Đặng Minh Quân 2.17 4.25越南
4.26      2.17      4.72      4.35      4.13
34Phạm An Bình 4.19 4.41越南
4.43      5.24      4.33      4.19      4.47
35Nguyễn Nhật Trường 3.61 4.49越南
4.60      4.21      4.85      4.65      3.61
36Nguyễn Việt Thành 3.12 4.78越南
4.28      4.05      3.12      6.02      9.00
37Nguyễn Thế Lâm 3.69 4.80越南
9.71      4.14      3.69      6.02      4.23
38Phạm Nguyễn Thế Khôi 3.38 4.81越南
4.87      4.82      4.73      3.38      5.10
39Nguyễn Hoàng Minh Đức 4.30 4.82越南
4.50      5.58      4.30      5.12      4.85
40Trần Thủy Hoàng 4.33 4.85越南
4.78      4.60      5.16      4.33      5.18
41Phạm Trương Phát 3.82 4.86越南
5.67      4.60      3.82      4.32      5.95
42Đỗ Ngọc Thanh Trúc 4.10 4.90越南
5.15      6.22      4.20      4.10      5.34
43Lào Vĩ Thiên Nhật 4.23 4.90越南
4.46      5.25      4.23      6.46      4.98
44Tôn Hữu Đăng Khoa 4.19 5.05越南
4.75      5.95      6.36      4.45      4.19
45Nguyễn Hoàng Thông Thái 3.72 5.06越南
4.32      5.66      5.20      3.72      6.28
46Lý Bảo Lâm 4.01 5.07越南
7.14      5.22      4.44      4.01      5.56
47Nguyễn Khắc Thành 3.33 5.13越南
4.23      3.33      7.24      5.69      5.48
48Phạm Thái Bảo 4.35 5.13越南
5.43      5.60      DNF       4.36      4.35
49Phạm Ngọc Hoàng Quân 3.77 5.23越南
5.73      7.34      3.77      5.42      4.55
50Chuntian Long (龙椿天) 4.66 5.26中国
5.36      4.92      8.48      5.49      4.66
51Nguyễn Thành Tài 3.48 5.48越南
6.60      6.92      5.04      4.81      3.48
52Nguyễn Đức Thịnh 2.04 5.50越南
11.03     4.45      5.85      6.21      2.04
53Chu Tiến Đạt 4.49 5.55越南
4.77      6.69      4.49      DNF       5.20
54Trương Quí Bảo 2.27 5.63越南
9.94      2.67      4.90      2.27      9.33
55Trần Trúc Vỹ 3.82 5.71越南
DNF       3.82      5.78      5.22      6.12
56Trần Mỹ Ngọc 3.64 5.76越南
6.32      3.64      5.57      5.39      7.08
57Trần Quốc Thịnh 5.15 5.84越南
5.15      5.56      6.19      7.46      5.77
58Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 3.69 5.87越南
6.18      3.69      6.38      6.56      5.05
59Nguyễn Bá Tín 5.41 6.00越南
6.32      5.76      5.93      7.67      5.41
60Lê Hưng Long 4.63 6.15越南
6.73      6.96      4.77      4.63      12.71
61Ngô Tùng Dương 5.44 6.34越南
6.58      6.34      5.44      6.77      6.10
62Lã Ngọc Minh Đức 4.47 6.43越南
7.21      6.10      6.89      6.31      4.47
63Nguyễn Bá Nhân 4.44 6.74越南
7.50      6.49      4.44      6.24      8.04
64Le Duy Anh 4.63 6.74越南
7.37      4.63      8.23      5.97      6.89
65Nguyễn Công Vinh 4.67 6.79越南
8.65      6.16      4.67      7.89      6.33
66Vũ Hoàng Gia Bảo 4.63 6.97越南
4.63      5.89      7.81      7.20      12.28
67Vũ Phúc Hưng 3.34 7.38越南
5.47      3.34      8.87      8.80      7.86
68Lê Trần Đăng Quỳnh 5.89 7.53越南
8.28      7.91      5.89      10.72     6.41
69Nguyen Thanh Bao Nam 6.28 7.79越南
9.07      6.28      7.31      9.12      6.99
70Trần Minh Thiên Lý 5.81 8.23越南
5.81      8.84      6.17      13.95     9.68
71Thái Bảo Long 6.15 8.80越南
7.69      11.39     12.37     7.31      6.15
72Patrick Khoi Gilkison 5.75 9.74越南
13.74     8.56      8.20      5.75      12.47
73La Tuấn Kiệt 5.41 9.95越南
14.86     10.14     6.20      5.41      13.52
74Lương Công Hoàng Bách 10.57 14.53越南
12.55     17.09     14.87     16.18     10.57
75Simon Thibeault 9.01 15.67加拿大
16.58     22.20     15.02     15.41     9.01
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.92 2.39越南
2.85      2.27      1.92      2.04      3.04
2Nguyễn Hoàng Ân 1.67 2.55越南
1.67      1.96      1.83      3.86      5.43
3Phạm Đăng Khoa 2.21 2.58越南
2.21      2.62      2.26      3.11      2.85
4Lê Hà Phong 2.18 2.81越南
2.18      3.35      2.62      2.63      3.19
5Nguyễn Ngọc Bảo Minh 2.71 3.05越南
2.83      2.71      3.36      3.12      3.19
6Bùi Trương Nhật Huy 2.42 3.15越南
3.69      3.65      2.42      3.18      2.61
7Nguyễn Minh Dũng 2.31 3.23越南
3.16      3.06      3.46      2.31      5.48
8Đặng Trần Diễn 3.23 3.44越南
3.23      3.33      5.40      3.52      3.46
9Trần Hoàng Bảo Nam 2.52 3.54越南
3.75      3.12      2.52      3.80      3.76
10Nguyễn Duy Sơn 2.15 3.65越南
2.93      2.15      8.97      2.72      5.30
11Trần Duy Lợi 3.70 4.44越南
3.70      5.57      5.06      4.02      4.24
12Hoàng Hà Thủy Tiên 2.84 4.62越南
2.98      2.84      4.52      7.20      6.35
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Quốc Huy 25.40 27.52越南
25.40     27.70     27.80     27.05     42.06
2Trần Anh Quân 27.40 28.15越南
29.36     27.40     27.60     27.50     37.52
3Nguyễn Hoàng Thiên Phú 24.72 28.31越南
27.91     31.85     29.38     24.72     27.64
4Đặng Trần Diễn 26.14 29.53越南
28.42     31.99     26.14     32.31     28.19
5Hoàng Hà Thủy Tiên 28.40 30.50越南
34.68     28.40     29.16     32.01     30.34
6Nguyễn Thị Kim Nhã 27.03 31.18越南
29.27     35.78     28.57     35.69     27.03
7Phạm Đăng Khoa 29.26 31.60越南
32.98     31.28     35.80     29.26     30.54
8Nguyễn Tuấn Công 29.41 31.78越南
31.36     29.41     30.52     33.47     34.90
9Bùi Trương Nhật Huy 30.00 31.87越南
31.13     30.00     31.56     35.56     32.92
10Lưu Trần Khiết Quân 31.20 32.09越南
31.20     32.41     34.17     31.75     32.10
11Phạm Trương Phát 34.38 34.72越南
36.04     35.03     34.38     34.47     34.65
12Nguyễn Xuân Đức 30.98 34.96越南
36.33     32.93     35.62     30.98     38.48
13Lê Hà Phong 32.97 35.19越南
35.72     36.49     36.07     32.97     33.78
14Nguyễn Việt Thành 32.05 35.70越南
34.23     40.17     44.10     32.05     32.69
15Nguyễn Hữu Thông 30.58 35.77越南
33.10     54.38     41.42     32.80     30.58
16Ngô Tùng Dương 29.06 37.58越南
39.40     29.06     36.85     DNF       36.49
17Trương Quí Bảo 36.52 37.91越南
37.80     41.52     36.67     39.25     36.52
18Nguyễn Ngọc Đức 31.33 38.34越南
36.80     45.31     37.91     40.32     31.33
19Nguyễn Duy Sơn 31.12 38.71越南
31.12     42.33     35.27     38.53     47.51
20Trần Duy Lợi 33.84 39.05越南
44.08     33.84     40.95     39.37     36.82
21Nguyễn Thành Tài 36.76 40.20越南
46.33     41.58     39.31     36.76     39.71
22Nguyễn Đặng Minh Thọ 39.17 40.98越南
39.42     39.17     1:00.89   40.12     43.41
23Nguyễn Minh Dũng 34.39 41.37越南
49.45     36.60     40.23     47.27     34.39
24Nguyễn Nhật Trường 37.48 41.49越南
49.42     38.60     37.48     43.57     42.30
25Nguyễn Hoàng Ân 32.49 41.81越南
41.55     41.72     32.49     44.63     42.16
26Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 34.11 42.66越南
44.55     45.69     37.73     34.11     DNF
27Nguyễn Phúc Thịnh 38.56 43.24越南
46.78     38.78     38.56     53.65     44.17
28Lào Vĩ Thiên Nhật 37.47 43.95越南
47.11     37.47     44.78     39.97     50.72
29Thái Bảo Long 36.87 44.49越南
44.50     45.76     43.20     36.87     47.80
30Nguyễn Hoàng Thông Thái 42.17 45.41越南
57.95     47.66     42.17     44.53     44.03
31Nguyễn Thế Lâm 36.68 45.58越南
36.68     39.58     52.34     52.88     44.83
32Lê Đình Nguyên Khôi 41.37 45.89越南
43.83     47.70     46.13     2:53.30   41.37
33Nguyễn Phước Bảo Châu 41.00 47.83越南
1:19.13   41.00     44.18     46.69     52.61
34Phan Tu Nghi 44.09 48.12越南
44.09     55.29     50.47     46.19     47.71
35Nguyễn Khắc Thành 43.34 48.43越南
59.76     49.14     43.34     48.61     47.54
36Châu Ngọc Thắng 43.73 48.47越南
54.60     50.30     47.62     43.73     47.48
37Phạm An Bình 42.02 48.50越南
49.73     47.30     48.46     42.02     52.35
38Bùi Vĩnh An Tường 46.69 48.70越南
52.49     48.08     46.92     51.11     46.69
39Timothy Huynh 42.80 50.47美国
44.83     48.97     DNF       57.62     42.80
40Trần Mỹ Ngọc 43.42 50.50越南
43.42     54.80     46.07     50.64     56.41
41Tạ Quang Dũng 46.04 50.77越南
1:04.64   47.44     48.09     56.78     46.04
42Nguyễn Hoàng Minh Đức 46.03 51.23越南
49.31     46.03     59.70     54.33     50.06
43Mai Tôn Nhật Khánh 45.99 51.93越南
50.48     52.71     52.60     45.99     57.26
44Mai Tôn Đăng Khánh 49.31 55.52越南
59.10     49.31     53.75     57.09     55.72
45Nguyễn Bá Tín 50.50 56.61越南
56.95     1:05.95   54.28     50.50     58.59
46Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 50.97 56.80越南
55.98     50.97     56.47     1:03.61   57.95
47Phan Hà Vân Anh 1:00.35 1:02.23越南
1:00.78   1:03.05   1:00.35   1:05.35   1:02.87
48Chu Tiến Đạt 1:03.02 1:05.84越南
1:03.97   1:08.03   1:05.77   1:03.02   1:07.78
49Vũ Hoàng Gia Bảo 52.63 1:06.16越南
DNF       1:02.51   1:08.45   1:07.51   52.63
50Bùi Phạm Nam Phong 52.77 1:06.42越南
1:11.12   56.76     1:24.29   1:11.39   52.77
51Nguyễn Công Vinh 58.38 1:07.56越南
1:05.99   1:05.98   58.38     1:10.72   1:32.94
52Tôn Hữu Đăng Khoa 56.85 1:08.09越南
1:01.49   1:23.27   59.51     1:25.55   56.85
53Đậu Thế Khoa 59.44 1:08.18越南
59.44     1:06.98   1:08.74   1:08.83   1:17.72
54Lý Bảo Lâm 56.84 1:09.01越南
1:02.54   1:15.79   1:14.49   1:09.99   56.84
55Đặng Minh Quân 1:04.98 1:14.04越南
1:20.65   1:10.83   1:04.98   1:10.64   1:22.24
56Phạm Huy Phúc 1:05.75 1:14.21越南
1:53.44   1:05.75   1:06.24   1:27.50   1:08.88
57Chuntian Long (龙椿天) 51.79 1:14.28中国
51.79     1:06.41   1:19.61   1:20.19   1:16.82
58Le Duy Anh 1:08.78 1:15.19越南
1:41.99   1:16.99   1:16.99   1:08.78   1:11.58
59Phạm Ngọc Hoàng Quân 1:07.60 1:19.65越南
1:23.52   1:21.48   DNF       1:07.60   1:13.95
60Trần Trúc Vỹ 1:01.56 1:19.71越南
1:30.55   1:16.14   1:19.99   1:01.56   1:23.00
61Nguyen Thanh Bao Nam 1:15.55 1:24.31越南
1:40.21   1:19.81   1:24.66   1:15.55   1:28.45
62Lê Trần Đăng Quỳnh 1:13.61 1:29.12越南
1:29.79   1:29.62   1:31.22   1:13.61   1:27.94
63Nguyễn Ngọc Bảo Minh 1:15.76 1:29.46越南
1:31.65   1:28.54   1:28.19   1:36.57   1:15.76
64Nguyễn Đức Thịnh 1:23.79 1:31.40越南
1:31.09   1:23.79   1:28.85   1:51.78   1:34.27
65Phạm Thái Bảo 1:09.46 DNF越南
DNF       1:19.31   DNF       1:09.46   1:16.73
66Patrick Khoi Gilkison 2:27.83 越南
2:27.83   2:32.83
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 43.73 51.62越南
43.73     54.22     53.11     51.07     50.69
2Đặng Trần Diễn 44.34 52.86越南
51.36     54.87     44.34     1:02.23   52.34
3Nguyễn Tuấn Công 55.69 56.77越南
55.69     1:01.14   55.75     58.00     56.55
4Trần Quốc Huy 54.23 56.79越南
54.23     56.63     56.25     1:00.46   57.50
5Nguyễn Thị Kim Nhã 53.88 56.91越南
59.92     1:00.53   54.38     56.42     53.88
6Phạm Trương Phát 51.55 57.20越南
56.48     58.02     57.72     51.55     57.40
7Hoàng Hà Thủy Tiên 49.07 1:00.73越南
49.07     59.76     1:07.17   1:03.89   58.53
8Lê Hà Phong 56.64 1:02.43越南
56.64     1:02.42   1:01.22   1:06.62   1:03.66
9Ngô Tùng Dương 59.08 1:03.73越南
1:02.97   1:01.66   1:09.57   1:06.55   59.08
10Trần Anh Quân 57.86 1:04.02越南
58.57     57.86     1:08.32   1:09.67   1:05.18
11Nguyễn Xuân Đức 1:01.39 1:04.10越南
1:08.15   1:01.96   1:19.22   1:01.39   1:02.19
12Bùi Trương Nhật Huy 1:00.74 1:06.90越南
1:14.77   1:07.62   1:05.61   1:07.47   1:00.74
13Phạm Đăng Khoa 1:00.80 1:07.80越南
1:17.88   1:00.80   1:14.91   1:04.93   1:03.55
14Lưu Trần Khiết Quân 58.95 1:07.90越南
1:08.30   1:04.72   58.95     1:10.68   1:16.21
15Nguyễn Hữu Thông 1:03.92 1:09.51越南
1:05.80   1:04.71   1:18.01   1:03.92   1:19.32
16Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:04.76 1:10.03越南
1:04.76   1:12.74   1:13.19   1:06.93   1:10.43
17Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 1:07.51 1:10.79越南
1:14.08   1:10.74   1:07.55   1:17.78   1:07.51
18Nguyễn Việt Thành 1:06.68 1:10.97越南
1:25.14   1:08.88   1:10.74   1:13.30   1:06.68
19Nguyễn Hoàng Ân 1:06.27 1:11.84越南
1:08.11   1:18.22   1:06.27   1:16.10   1:11.32
20Trần Duy Lợi 1:03.57 1:12.31越南
1:11.87   1:03.57   1:14.51   1:16.20   1:10.56
21Phan Tu Nghi 1:06.09 1:12.61越南
1:12.25   1:11.16   1:16.18   1:14.41   1:06.09
22Nguyễn Minh Dũng 1:12.59 1:18.09越南
1:18.96   1:12.59   1:20.53   1:21.92   1:14.77
23Thái Bảo Long 1:16.23 1:19.20越南
1:24.74   1:19.82   1:16.23   1:19.26   1:18.52
24Nguyễn Ngọc Đức 1:14.16 1:19.55越南
1:19.84   1:19.84   1:23.47   1:18.97   1:14.16
25Nguyễn Duy Sơn 1:13.21 1:20.70越南
1:38.37   1:19.39   1:14.76   1:27.95   1:13.21
26Trương Quí Bảo 1:11.27 1:24.01越南
1:11.27   1:15.66   1:28.15   1:28.23   1:29.00
27Mai Tôn Nhật Khánh 1:17.50 1:24.94越南
1:33.81   1:18.36   1:31.34   1:17.50   1:25.13
28Nguyễn Thế Lâm 1:22.08 1:27.73越南
1:26.16   1:26.51   1:39.70   1:30.51   1:22.08
29Nguyễn Thành Tài 1:27.47 1:29.49越南
1:33.11   1:29.42   1:28.44   1:30.62   1:27.47
30Nguyễn Nhật Trường 1:27.20 1:30.88越南
1:29.94   1:43.04   1:27.20   1:31.69   1:31.01
31Timothy Huynh 1:25.47 1:33.72美国
1:26.14   1:38.15   1:25.47   DNF       1:36.88
32Nguyễn Hoàng Thông Thái 1:29.85 1:36.31越南
1:50.78   1:29.85   1:42.01   1:32.93   1:33.99
33Bùi Vĩnh An Tường 1:19.39 1:37.81越南
1:19.39   1:25.01   2:06.98   1:21.44   2:32.73
34Nguyễn Khắc Thành 1:23.38 1:42.67越南
2:05.48   1:31.08   1:47.77   1:49.16   1:23.38
35Phạm An Bình 1:35.83 1:44.79越南
1:35.83   1:47.55   2:01.93   1:45.09   1:41.72
36Mai Tôn Đăng Khánh 1:39.21 1:45.46越南
1:44.50   1:58.80   1:39.21   1:49.20   1:42.69
37Phạm Nguyễn Thế Khôi 1:48.24 1:51.86越南
1:48.24   1:52.92   2:02.48   1:49.13   1:53.54
38Vũ Hoàng Gia Bảo 1:47.07 1:51.90越南
1:50.80   1:55.93   1:48.96   1:47.07   2:04.86
39Nguyễn Phước Bảo Châu 1:47.75 1:55.27越南
1:48.62   DNF       2:00.31   1:56.88   1:47.75
40Nguyễn Bá Tín 2:03.96 2:20.29越南
2:19.99   2:30.97   2:28.82   2:12.06   2:03.96
41Chuntian Long (龙椿天) 2:23.90 2:38.17中国
2:23.90   2:42.55   2:47.83   2:31.02   2:40.94
42Tạ Quang Dũng 2:33.70 越南
2:58.44   2:33.70
43Đặng Minh Quân 2:39.87 越南
2:39.87   DNF
44Đậu Thế Khoa 3:00.79 越南
3:00.79   DNF
45Phạm Huy Phúc DNF 越南
DNF       DNF
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Đặng Minh Thọ 58.66 DNF越南
1:19.01   58.66     DNF
2Mai Tôn Nhật Khánh 1:01.31 1:22.87越南
1:46.03   1:01.31   1:21.27
3Lê Văn Tuấn 1:05.17 DNF越南
DNF       1:05.17   DNF
4Đặng Trần Diễn 1:11.16 DNF越南
1:11.16   DNF       DNF
5Nguyễn Công Vinh 1:12.80 DNF越南
DNF       DNF       1:12.80
6Lê Đình Nguyên Khôi 2:31.32 DNF越南
2:39.37   DNF       2:31.32
7Nguyễn Duy Sơn 2:36.82 DNF越南
2:36.82   DNF       DNF
8Trần Duy Lợi 4:32.92 DNF越南
DNF       DNF       4:32.92
9Nguyễn Khắc Thành 7:09.47 DNF越南
DNF       7:09.47   DNF
10Nguyễn Hoàng Phúc Vinh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
10Phạm Huy Phúc DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
10Timothy Huynh DNF DNF美国
DNF       DNF       DNF
10Nguyễn Hoàng Ân DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
10Nguyễn Tuấn Công DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
10Phạm Trương Phát DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
10Lưu Trần Khiết Quân DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
单手    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 10.04 11.03越南
12.04     10.54     10.04     12.62     10.52
2Lê Hà Phong 8.67 11.15越南
8.67      15.22     11.05     11.89     10.51
3Bùi Trương Nhật Huy 9.69 11.52越南
9.69      13.95     12.13     10.32     12.10
4Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 10.81 12.67越南
11.50     13.28     13.24     10.81     14.56
5Trần Quốc Huy 11.90 13.36越南
14.25     12.51     11.90     14.25     13.31
6Phạm Nguyễn Thế Khôi 12.91 13.81越南
13.29     14.57     12.91     13.58     20.12
7Phạm Đăng Khoa 11.71 13.97越南
13.64     21.93     11.71     13.44     14.84
8Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.93 14.11越南
12.93     20.02     13.15     14.92     14.25
9Nguyễn Hoàng Ân 12.80 14.13越南
15.11     16.02     14.16     13.11     12.80
10Nguyễn Tuấn Công 13.08 14.37越南
13.62     15.42     14.07     15.47     13.08
11Hoàng Hà Thủy Tiên 11.45 14.41越南
14.29     15.81     13.52     11.45     15.41
12Hà Lâm Kiệt 13.28 14.88越南
13.28     14.40     14.72     DNF       15.53
13Nguyễn Nguyên Hoàng 14.12 15.84越南
14.76     14.12     32.80     15.54     17.22
14Nguyễn Ngọc Đức 14.94 16.47越南
14.94     17.43     16.57     15.42     17.96
15Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 14.40 16.71越南
14.57     18.60     16.96     23.28     14.40
16Lê Đình Nguyên Khôi 14.27 16.72越南
17.53     19.52     16.65     15.98     14.27
17Nguyễn Hữu Thông 14.96 16.89越南
14.96     20.52     15.48     16.79     18.40
18Trần Duy Lợi 14.20 17.36越南
19.01     14.20     14.56     29.86     18.51
19Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 12.92 17.40越南
12.92     18.45     18.70     17.37     16.38
20Đặng Trần Diễn 13.47 17.42越南
13.47     19.62     17.81     14.82     22.79
21Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 15.28 17.60越南
15.96     21.31     18.24     18.60     15.28
22Nguyễn Duy Sơn 13.13 17.94越南
13.13     19.68     16.55     31.69     17.60
23Nguyễn Khắc Thành 17.62 18.46越南
18.24     20.17     19.23     17.62     17.91
24Nguyễn Minh Dũng 17.25 18.94越南
20.95     17.25     17.87     DNF       17.99
25Lê Văn Tuấn 15.77 19.29越南
22.56     15.77     18.56     18.70     20.62
26Tạ Quang Dũng 16.30 19.39越南
23.69     20.45     16.30     17.55     20.16
27Bùi Vĩnh An Tường 14.14 19.58越南
35.56     22.03     14.14     14.37     22.33
28Nguyễn Đặng Minh Thọ 17.73 20.59越南
22.04     21.78     17.73     23.27     17.96
29Nguyễn Việt Thành 18.67 20.88越南
20.19     19.93     22.52     23.76     18.67
30Vũ Hoàng Gia Bảo 19.01 20.93越南
23.16     19.01     19.94     20.92     21.93
31Đinh Hữu Phúc 19.46 21.21越南
20.52     21.69     19.46     21.42     26.19
32Timothy Huynh 16.84 21.56美国
20.99     26.64     21.61     16.84     22.08
33Phan Hà Vân Anh 18.58 21.56越南
24.70     25.73     19.41     20.56     18.58
34Nguyễn Phước Bảo Châu 19.85 21.76越南
21.65     35.38     21.47     22.17     19.85
35Nguyễn Minh Nhật 18.42 21.90越南
27.45     23.72     18.42     20.66     21.32
36Chu Tiến Đạt 19.57 21.93越南
24.37     19.57     22.30     21.61     21.87
37Phạm Thái Bảo 22.53 23.34越南
22.53     23.65     23.09     28.39     23.28
38Trần Mỹ Ngọc 21.85 24.39越南
21.85     30.63     22.91     24.61     25.65
39Le Van Bao Toan 16.99 25.06越南
19.75     35.75     16.99     32.48     22.96
40Phạm Trương Phát 23.16 25.26越南
26.39     23.16     23.87     26.43     25.52
41Phạm An Bình 20.93 25.39越南
26.25     24.12     25.98     20.93     26.08
42Đậu Thế Khoa 21.98 26.01越南
25.46     32.61     21.98     28.44     24.13
43Ngô Minh Đức 19.63 26.19越南
27.12     26.23     28.44     25.23     19.63
44Lưu Trần Khiết Quân 23.42 26.83越南
23.42     28.55     27.84     25.64     27.00
45Vũ Quốc Minh 20.56 26.91越南
37.87     26.51     20.81     20.56     33.41
46Lý Bảo Lâm 24.45 27.02越南
24.45     26.45     27.98     27.77     26.83
47Chuntian Long (龙椿天) 20.35 27.12中国
32.13     20.35     22.47     28.33     30.57
48Nguyễn Ngọc Bảo Minh 23.35 27.78越南
23.35     25.94     29.60     31.77     27.79
49Trần Thủy Hoàng 24.15 27.89越南
28.98     28.48     24.15     26.21     44.06
50Đặng Minh Quân 24.80 28.43越南
27.05     30.28     27.96     24.80     45.58
51Ming Zheng (郑鸣) 25.57 28.76中国
37.15     25.57     30.85     28.33     27.09
52Nguyễn Công Vinh 25.66 29.21越南
28.20     30.35     25.66     33.74     29.09
53Châu Ngọc Thắng 19.01 30.31越南
19.01     DNF       32.77     33.24     24.92
54Nguyễn Thành Tài 26.58 30.48越南
30.46     26.66     34.31     26.58     DNF
55Le Duy Anh 21.88 30.65越南
31.99     40.18     21.88     24.27     35.70
56Trương Quí Bảo 25.41 30.71越南
36.37     25.41     27.17     28.60     DNF
57Tôn Hữu Đăng Khoa 21.52 31.12越南
38.69     33.08     21.52     29.98     30.29
58Bùi Phạm Nam Phong 23.45 31.33越南
30.05     36.99     26.95     43.07     23.45
59Nguyễn Thế Lâm 25.88 31.77越南
34.66     31.28     25.88     29.38     36.72
60Nguyen Thanh Bao Nam 27.43 31.88越南
37.36     27.43     32.17     34.28     29.20
61Nguyễn Minh Ân 27.11 33.01越南
39.07     30.60     27.11     40.18     29.35
62Nguyễn Hoàng Thông Thái 26.27 33.13越南
26.27     34.41     32.80     50.94     32.17
63Huỳnh Tấn Đức 31.29 38.21越南
36.08     43.09     31.29     35.45     46.53
64Nguyễn Bá Nhân 35.63 38.64越南
42.21     43.11     35.63     36.76     36.94
65Lê Trần Đăng Quỳnh 32.97 40.24越南
32.97     34.30     44.01     47.37     42.42
66Nguyễn Đức Thịnh 34.77 40.27越南
59.99     43.35     35.50     41.96     34.77
67Lê Khánh Tùng 38.77 42.19越南
41.28     38.77     51.25     41.94     43.35
68Thái Bảo Long 35.42 45.86越南
48.49     1:06.90   41.41     35.42     47.69
69Đỗ Ngọc Thanh Trúc 39.96 46.36越南
43.60     45.89     49.60     39.96     52.51
70Nguyễn Nhật Trường 35.26 47.20越南
35.26     37.94     DNF       36.62     1:07.03
71Huỳnh Gia Bảo 44.40 DNF越南
DNF       44.40     DNF       DNF       1:31.27
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Đăng Khoa 10.04 10.99越南
11.76     10.94     16.66     10.26     10.04
2Lê Hà Phong 10.77 11.45越南
13.23     10.77     11.02     10.93     12.41
3Nguyễn Hoàng Thiên Phú 8.29 11.55越南
13.09     9.95      11.71     12.98     8.29
4Nguyễn Hoàng Ân 11.04 11.55越南
11.04     12.17     11.07     11.41     19.88
5Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 10.70 12.49越南
12.24     10.70     12.94     12.30     14.76
6Hà Lâm Kiệt 11.86 12.93越南
12.94     11.86     12.77     14.61     13.07
7Phạm Nguyễn Hoàng Duy 9.50 13.22越南
9.50      12.05     16.27     16.22     11.38
8Hoàng Hà Thủy Tiên 10.04 13.24越南
12.10     13.75     14.31     10.04     13.88
9Bùi Trương Nhật Huy 10.53 13.32越南
13.21     13.94     10.53     12.80     14.78
10Nguyễn Tuấn Công 10.81 13.34越南
10.81     13.74     11.90     14.39     16.18
11Trần Quốc Huy 11.80 13.43越南
14.87     12.43     13.10     14.76     11.80
12Nguyễn Ngọc Đức 12.06 15.87越南
20.44     16.31     13.57     12.06     17.73
13Phạm Nguyễn Thế Khôi 14.65 16.31越南
16.81     14.65     16.47     20.01     15.66
14Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 15.76 17.82越南
23.45     17.39     20.24     15.82     15.76
15Nguyễn Nguyên Hoàng 15.59 18.67越南
DNF       18.35     15.69     21.96     15.59
 
魔表    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Đức Thịnh 3.72 5.42越南
6.51      3.72      4.78      6.70      4.98
2Timothy Huynh 4.85 6.03美国
6.04      6.23      6.20      5.86      4.85
3Phạm An Bình 5.44 6.13越南
5.82      5.44      6.32      6.24      DNF
4Nguyễn Phước Bảo Châu 4.61 6.62越南
4.61      DNF       7.47      7.28      5.11
5Tạ Quang Dũng 5.44 8.04越南
5.44      7.99      5.84      10.29     DNF
6Nguyễn Đặng Minh Thọ 6.36 8.28越南
6.36      8.31      8.61      7.93      9.75
7Lưu Trần Khiết Quân 6.50 8.88越南
6.50      7.23      11.36     DNF       8.04
8Nguyễn Duy Sơn 7.66 9.05越南
8.31      7.66      9.21      11.42     9.63
9Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.58 9.79越南
DNF       9.54      6.58      9.59      10.23
10Phạm Thái Bảo 9.51 10.35越南
9.64      9.51      10.21     11.19     DNF
11Lê Hà Phong 8.83 10.41越南
11.51     12.59     8.83      10.06     9.67
12Bùi Trương Nhật Huy 9.75 11.22越南
13.13     9.75      12.30     11.06     10.29
13Nguyễn Thế Lâm 8.18 11.32越南
8.18      13.58     12.88     9.72      11.36
14Đặng Minh Quân 9.92 13.23越南
9.92      13.44     17.61     11.45     14.80
15Chuntian Long (龙椿天) 11.66 13.34中国
13.93     13.20     12.88     11.66     DNF
16Lê Hưng Long 10.74 13.85越南
10.74     13.98     17.64     15.49     12.09
17Trần Minh Thiên Lý 11.47 14.47越南
19.33     15.48     11.47     12.67     15.27
18Nguyễn Quang Nhật 12.40 14.48越南
15.31     16.36     12.40     13.44     14.70
19Lý Bảo Lâm 13.64 16.68越南
13.64     DNF       18.30     17.76     13.97
20Đậu Thế Khoa 19.52 21.98越南
24.62     24.56     20.67     20.71     19.52
21Nguyễn Tuấn Công 19.09 22.72越南
24.09     19.09     20.39     24.48     23.67
22Nguyễn Minh Dũng 10.56 23.29越南
10.56     26.35     28.33     DNF       15.19
23Đặng Trần Diễn 22.58 30.87越南
31.30     22.58     DNF       35.15     26.17
24Phạm Trương Phát 20.10 DNF越南
DNF       20.10     24.23     DNF       20.87
25Nguyễn Công Vinh 22.74 DNF越南
DNF       22.74     DNF       DNS       DNS
26Lê Trần Đăng Quỳnh 27.76 DNF越南
DNF       27.76     DNF       DNS       DNS
27Trần Duy Lợi 41.44 越南
DNF       41.44
28Trần Anh Quân DNF 越南
DNF       DNF
 
魔表    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm An Bình 5.40 6.16越南
6.03      6.06      5.40      6.39      6.96
2Nguyễn Phước Bảo Châu 5.21 6.28越南
5.21      DNF       6.21      5.31      7.33
3Tạ Quang Dũng 5.96 6.80越南
5.96      9.86      7.93      6.23      6.23
4Timothy Huynh 6.46 6.86美国
6.90      DNF       6.68      7.00      6.46
5Lưu Trần Khiết Quân 7.10 8.29越南
7.10      7.37      DNF       7.26      10.23
6Nguyễn Đặng Minh Thọ 8.02 9.20越南
8.68      9.44      9.64      9.49      8.02
7Phạm Thái Bảo 9.32 10.40越南
9.32      10.69     10.98     DNF       9.52
8Nguyễn Thế Lâm 9.08 10.64越南
9.08      10.11     13.71     9.11      12.70
9Nguyễn Duy Sơn 7.63 11.34越南
7.63      9.33      11.53     DNF       13.15
10Đặng Minh Quân 11.65 12.27越南
12.59     11.65     14.67     12.15     12.07
11Chuntian Long (龙椿天) 11.21 13.06中国
11.95     14.68     12.55     23.24     11.21
12Nguyễn Hoàng Thiên Phú 10.23 13.45越南
10.23     10.28     17.21     13.85     16.21
13Bùi Trương Nhật Huy 11.66 13.83越南
DNF       14.70     11.66     12.74     14.05
14Nguyễn Đức Thịnh 5.23 DNF越南
DNF       DNF       5.23      DNF       DNF
 
五魔方    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lưu Trần Khiết Quân 36.89 40.57越南
36.89     43.32     49.78     37.95     40.43
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 41.84 44.29越南
45.04     41.84     43.85     43.98     48.21
3Đặng Trần Diễn 47.78 53.68越南
55.38     50.05     55.62     47.78     1:04.43
4Phạm Trương Phát 51.53 56.05越南
51.53     57.17     1:03.36   52.42     58.55
5Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:07.68 1:09.67越南
1:09.66   1:10.35   1:07.68   1:14.46   1:09.00
6Nguyễn Duy Sơn 1:07.74 1:09.73越南
1:09.97   1:07.74   1:10.14   1:09.09   1:15.96
7Lê Hà Phong 1:03.77 1:12.06越南
1:10.98   1:09.67   1:22.21   1:03.77   1:15.53
8Phạm An Bình 1:13.62 1:17.00越南
1:17.24   1:13.62   1:18.35   1:15.40   1:25.77
9Nguyễn Thị Kim Nhã 1:06.94 1:19.01越南
1:30.36   1:06.94   1:13.88   1:15.47   1:27.68
10Nguyễn Phước Bảo Châu 1:11.93 1:22.67越南
1:11.93   1:23.88   1:22.76   1:21.38   1:25.28
11Ngô Tùng Dương 1:17.28 1:28.38越南
1:31.08   1:32.07   1:34.40   1:21.98   1:17.28
12Nguyễn Tuấn Công 1:27.24 1:32.41越南
1:43.90   1:36.50   1:32.80   1:27.24   1:27.92
13Lý Bảo Lâm 1:38.54 1:44.79越南
1:46.16   1:46.47   1:49.74   1:38.54   1:41.73
14Tạ Quang Dũng 1:35.78 1:51.32越南
1:35.78   1:57.21   1:49.57   1:47.17   1:57.56
15Nguyễn Thế Lâm 1:45.12 1:53.27越南
1:50.35   1:45.12   1:54.58   1:55.56   1:54.89
16Trần Duy Lợi 1:41.57 1:55.71越南
1:57.02   1:41.57   2:01.06   2:00.46   1:49.66
17Nguyễn Việt Thành 2:15.45 2:22.39越南
2:18.79   2:24.53   2:15.45   2:23.85   2:33.80
18Timothy Huynh 2:21.47 美国
2:21.47   2:39.87
19Đặng Minh Quân 2:51.80 越南
3:14.00   2:51.80
20Chuntian Long (龙椿天) 3:39.01 中国
3:39.01   DNF
21Đỗ Ngọc Thanh Trúc 3:50.51 越南
DNF       3:50.51
22Trương Quí Bảo DNF 越南
DNF       DNF
 
金字塔    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.10 2.82越南
4.00      2.32      3.16      2.10      2.97
2Nguyễn Duy Sơn 2.39 3.40越南
2.39      3.11      3.44      3.65      4.28
3Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.53 3.47越南
4.12      2.53      4.81      3.06      3.24
4Nguyễn Đức Thịnh 2.72 3.59越南
4.15      3.19      3.42      2.72      4.26
5Tạ Quang Dũng 2.43 4.09越南
3.53      5.03      5.08      2.43      3.71
6Nguyễn Phước Bảo Châu 3.16 4.09越南
5.41      3.16      3.92      4.15      4.19
7Lê Hà Phong 3.03 4.55越南
3.03      5.65      6.32      3.10      4.90
8Nguyễn Thế Lâm 3.49 4.68越南
5.17      3.49      5.28      6.78      3.59
9Nguyễn Thị Kim Nhã 4.04 5.07越南
6.14      4.04      4.94      5.49      4.77
10Phạm An Bình 3.98 5.50越南
3.98      6.50      5.54      4.90      6.07
11Phạm Trương Phát 4.47 5.64越南
19.52     4.47      5.43      7.00      4.50
12Đặng Trần Diễn 4.95 6.06越南
6.72      6.66      6.44      4.95      5.07
13Trần Anh Quân 4.99 6.43越南
12.74     6.79      4.99      5.66      6.84
14Phan Hà Vân Anh 5.22 6.47越南
7.39      5.22      9.52      5.40      6.63
15Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 4.44 6.49越南
10.86     5.08      7.06      7.32      4.44
16Đậu Thế Khoa 5.62 7.35越南
7.61      7.39      11.66     7.06      5.62
17Nguyễn Tuấn Công 6.13 7.87越南
8.67      6.13      9.86      6.91      8.04
18Nguyễn Hữu Thông 5.44 8.19越南
8.28      7.28      9.02      5.44      9.33
19Nguyễn Hoàng Minh Đức 6.00 8.27越南
6.89      9.38      8.54      6.00      11.98
20Lưu Trần Khiết Quân 6.94 8.55越南
6.94      11.34     7.73      9.90      8.02
21Lý Bảo Lâm 7.17 8.75越南
7.97      9.12      7.17      10.51     9.16
22Timothy Huynh 6.78 8.93美国
7.10      6.78      10.68     9.24      10.44
23Nguyễn Hoàng Ân 5.74 9.16越南
9.32      5.74      15.12     8.12      10.03
24Nguyễn Xuân Đức 5.68 9.41越南
10.02     5.68      12.16     8.20      10.02
25Trần Trúc Vỹ 8.87 9.41越南
8.94      9.34      11.14     9.96      8.87
26Phạm Thái Bảo 8.64 9.50越南
11.78     8.69      9.04      8.64      10.77
27Đặng Minh Quân 8.80 9.62越南
9.86      9.21      13.91     9.78      8.80
28Vũ Hoàng Gia Bảo 7.51 9.86越南
9.94      7.69      11.96     7.51      17.42
29Chuntian Long (龙椿天) 6.57 10.44中国
11.49     9.55      13.07     6.57      10.27
30Bùi Phạm Nam Phong 5.81 10.70越南
5.81      10.81     10.97     10.33     14.65
31Lê Hưng Long 6.30 10.93越南
6.30      12.83     15.81     9.47      10.48
32Đỗ Ngọc Thanh Trúc 9.46 11.76越南
11.29     12.08     11.91     9.46      18.51
33Nguyễn Việt Thành 9.94 12.62越南
13.63     11.89     14.45     9.94      12.34
34Hoàng Hà Thủy Tiên 8.72 13.25越南
31.07     9.69      8.72      13.08     16.98
35Lê Trần Đăng Quỳnh 9.49 13.52越南
9.49      14.50     13.37     16.98     12.68
36Phạm Ngọc Hoàng Quân 7.13 14.90越南
7.13      DNF       15.33     12.04     17.32
37Dương Lợi Vĩ 13.44 15.04越南
16.58     15.00     16.15     13.44     13.96
38La Tuấn Kiệt 10.01 15.05越南
11.88     17.22     16.04     10.01     18.31
39Nguyễn Công Vinh 12.90 15.99越南
16.65     15.07     23.33     16.26     12.90
40Simon Thibeault 13.52 16.66加拿大
22.05     13.52     19.61     13.74     16.63
41Nguyễn Hoàng Thông Thái 14.39 18.09越南
23.13     14.39     15.41     15.74     31.91
42Shine Juanice 7.25 20.55印度尼西亚
24.74     22.46     28.88     14.45     7.25
43Huỳnh Minh Quân 14.05 22.03越南
22.12     29.28     14.05     16.68     27.28
44Trương Quí Bảo 6.83 DNF越南
DNF       10.84     17.67     6.83      DNF
45Thái Bảo Long DNF 越南
DNF       DNF
45Lương Công Hoàng Bách DNF 越南
DNF       DNF
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Đặng Minh Thọ 1.94 3.08越南
1.94      3.74      2.94      3.87      2.57
2Nguyễn Đức Thịnh 2.54 3.41越南
2.54      3.89      3.39      3.20      3.64
3Tạ Quang Dũng 2.46 3.56越南
2.46      3.59      3.95      3.32      3.78
4Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.72 4.01越南
2.72      4.16      3.45      8.10      4.43
5Nguyễn Thị Kim Nhã 3.06 4.35越南
3.06      3.35      4.17      5.52      6.09
6Nguyễn Thế Lâm 4.25 5.00越南
4.30      8.87      5.16      5.55      4.25
7Lê Hà Phong 3.41 5.09越南
4.72      6.16      5.51      5.04      3.41
8Nguyễn Duy Sơn 2.49 5.42越南
4.18      2.49      DNF       5.83      6.25
9Đặng Trần Diễn 4.53 5.61越南
4.53      6.35      5.42      8.59      5.05
10Nguyễn Phước Bảo Châu 4.16 6.08越南
4.81      5.45      4.16      7.98      DNF
11Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 6.04 6.56越南
6.04      6.35      6.98      6.36      9.99
12Phan Hà Vân Anh 5.75 6.84越南
5.75      7.92      7.17      6.77      6.58
13Phạm Trương Phát 6.37 7.42越南
6.47      8.25      8.24      6.37      7.56
14Phạm An Bình 5.89 7.89越南
5.89      8.27      9.50      9.65      5.90
15Trần Anh Quân 10.41 14.65越南
13.00     13.85     20.73     10.41     17.09
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Trương Phát 4.64 4.94越南
5.25      4.79      6.80      4.79      4.64
2Nguyễn Thị Kim Nhã 4.40 4.97越南
4.40      5.50      4.40      5.93      5.00
3Lê Hà Phong 2.72 5.20越南
2.72      14.84     4.56      3.80      7.25
4Nguyễn Phước Bảo Châu 2.88 5.30越南
2.88      6.83      4.74      5.20      5.96
5Nguyễn Duy Sơn 3.63 5.41越南
5.44      5.64      3.63      6.42      5.15
6Nguyễn Đặng Minh Thọ 6.11 6.49越南
6.64      6.56      6.29      6.11      6.61
7Lý Bảo Lâm 4.89 7.61越南
4.89      8.66      10.28     7.20      6.98
8Nguyễn Tuấn Công 2.84 7.72越南
2.84      6.40      9.08      7.68      9.79
9Đặng Trần Diễn 2.86 7.87越南
2.86      8.76      6.31      9.36      8.53
10Hoàng Hà Thủy Tiên 6.67 7.93越南
8.02      8.27      6.67      7.49      18.63
11Phan Hà Vân Anh 6.40 7.99越南
6.40      8.96      8.86      7.19      7.93
12Trương Quí Bảo 5.55 8.41越南
5.55      10.19     8.50      7.12      9.61
13Phạm An Bình 6.75 8.42越南
9.63      9.21      8.80      6.75      7.25
14Trần Trúc Vỹ 4.78 9.61越南
4.78      10.65     10.17     8.00      12.52
15Đặng Minh Quân 8.11 10.47越南
8.11      12.29     10.02     12.38     9.09
16Nguyễn Thế Lâm 9.36 10.85越南
10.40     9.36      12.19     11.90     10.25
17Nguyễn Hữu Thông 9.73 10.85越南
11.46     11.14     17.52     9.96      9.73
18Đỗ Ngọc Thanh Trúc 6.47 11.36越南
10.63     11.94     6.47      11.50     13.36
19Nguyễn Hoàng Thông Thái 10.02 14.15越南
11.90     18.69     11.87     DNF       10.02
20Timothy Huynh 11.29 14.53美国
14.52     21.55     12.59     11.29     16.49
21Đậu Thế Khoa 11.11 14.68越南
49.32     11.47     14.21     11.11     18.36
22Nguyễn Công Vinh 11.26 14.93越南
15.28     15.67     13.85     11.26     17.88
23Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 6.42 15.96越南
6.42      29.23     31.45     7.70      10.95
24Lê Trần Đăng Quỳnh 11.24 16.15越南
21.48     17.10     14.84     11.24     16.52
25Chuntian Long (龙椿天) 11.31 19.39中国
22.43     20.18     11.31     22.21     15.77
26Huỳnh Tấn Đức 18.12 20.77越南
24.74     19.69     24.02     18.12     18.61
27Nguyễn Việt Thành 22.14 33.26越南
33.62     DNF       28.43     37.73     22.14
28Lương Công Hoàng Bách 21.69 39.34越南
30.56     48.34     DNF       21.69     39.13