冠军 前三 所有 各选手 纪录
| 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
|---|---|---|---|---|
| 三阶 | ||||
| Nguyễn Ngọc Thịnh | NR 10.90 | 越南 | 11.58 10.31 10.90 11.50 10.15 | |
| Nguyễn Ngọc Thịnh | NR 10.23 | 越南 | 10.05 10.52 13.44 10.11 9.72 | |
| 二阶 | ||||
| Nguyễn Tài Đức | NR 4.24 | 越南 | 4.06 4.15 3.86 4.50 DNF | |
| Nguyễn Ngọc Thịnh | NR 2.46 | 越南 | 4.75 4.83 5.30 2.46 DNF | |
| Nguyễn Tài Đức | NR 4.14 | 越南 | 6.28 5.33 2.97 2.75 4.11 | |
| 四阶 | ||||
| Lê Hoàng Công Thành | NR 39.15 | NR 46.88 | 越南 | 47.68 55.27 39.15 50.40 42.55 |
| 五阶 | ||||
| Lê Trần Đức | NR 1:19.95 | 越南 | 1:21.80 1:21.34 1:16.46 1:16.72 DNF | |
| Nguyễn Ngọc Thịnh | NR 1:16.43 | 越南 | 1:16.43 1:25.78 1:53.15 1:20.08 1:26.22 | |
| 三盲 | ||||
| Lê Hoàng Hiệp | NR 1:49.86 | 越南 | DNF DNF 1:49.86 | |
| 五魔方 | ||||
| Nguyễn Ngọc Thịnh | NR 1:12.77 | NR 1:21.70 | 越南 | 1:12.77 DNF 1:18.47 1:25.11 1:21.52 |
| 金字塔 | ||||
| Lê Minh Cường | NR 5.95 | 越南 | 4.75 8.44 4.55 4.66 9.08 | |
| 脚拧 | ||||
| Nguyễn Việt Hoàng | NR 1:06.90 | 越南 | 1:14.78 1:01.69 1:04.22 | |

