Ha Noi Cube Day 2014

日期: 2014-01-19
地點: Ha Noi, Vietnam
鏈接: Ha Noi Cube Day 2014
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄
排名選手最好平均地區詳情
4x4x4方塊
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 37.94NR 44.02越南
45.14     48.15     41.18     37.94     45.75
2Lê Trần Đức 42.81 46.94越南
47.68     49.19     46.84     42.81     46.31
3Nguyễn Quang Trung 42.40 49.36越南
46.53     51.15     50.40     1:23.09   42.40
5x5x5方塊
1Lê Trần ĐứcNR 1:15.30 1:20.85越南
1:26.84   1:20.93   1:15.30   1:18.15   1:23.46
2Nguyễn Ngọc Thịnh 1:24.08 1:29.64越南
1:35.69   1:28.91   1:32.44   1:27.58   1:24.08
3Trần Văn Thanh Tùng 1:34.81 1:48.66越南
1:49.83   2:03.50   1:34.81   1:45.85   1:50.30
6x6x6方塊
1Lê Trần ĐứcNR 2:29.43NR 2:39.75越南
2:29.43   2:55.38   2:34.43
2Nguyễn Ngọc Thịnh 2:53.96 3:14.86越南
2:53.96   3:32.24   3:18.37
3Nguyễn Việt Hoàng 3:01.03 3:20.13越南
3:21.61   3:01.03   3:37.75
7x7x7方塊
1Lê Trần ĐứcNR 4:13.68NR 4:42.75越南
4:37.99   4:13.68   5:16.57
2Nguyễn Ngọc Thịnh 4:49.94 5:09.41越南
5:22.27   4:49.94   5:16.03
3Nguyễn Việt Hoàng 4:52.21 5:12.80越南
5:07.18   5:39.02   4:52.21
魔錶Clock
1Nguyễn Việt Hoàng 17.78NR 19.92越南
19.69     24.59     18.63     21.43     17.78
2Trịnh Nguyên Anh 19.77 33.66越南
19.77     51.55     DNF       24.05     25.37
3Nguyễn Ngọc Thịnh 32.08 47.00越南
1:03.28   DNF       44.56     33.16     32.08
金字塔
1Lê Minh Cường 3.11 5.21越南
3.11      7.93      5.71      4.18      5.75
2Nguyễn Ngọc Thịnh 4.61 5.54越南
7.00      5.77      5.30      4.61      5.55
3Phạm Tuấn Ngọc 6.15 9.73越南
10.66     11.47     10.63     7.91      6.15
Square-1
1Nguyễn Việt HoàngNR 15.31NR 32.92越南
34.56     31.16     15.31     33.05     40.63
2Lê Trần Đức 50.38 54.37越南
1:04.19   1:00.28   52.25     50.38     50.58
3Trần Văn Thanh Tùng 1:06.93 1:21.67越南
1:06.93   1:36.44   1:18.66   1:27.80   1:18.55