Ha Noi Cube Day 2015

日期: 2015-02-08
地点: Ha Noi, Vietnam
链接: Ha Noi Cube Day 2015
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
排名选手最好平均地区详情
四阶
1Lê Trần Đức 37.98 41.60越南
47.33     40.93     41.64     37.98     42.22
2Nguyễn Ngọc Thịnh 39.61 42.62越南
42.96     40.31     44.58     54.28     39.61
3Nguyễn Tuấn Tú 40.90 47.78越南
55.93     47.21     46.08     50.05     40.90
五阶
1Lê Trần Đức 1:12.42NR 1:15.32越南
1:18.85   1:12.46   1:12.42   1:21.68   1:14.65
2Nguyễn Ngọc ThịnhNR 1:10.22 1:23.83越南
1:25.97   1:21.25   1:10.22   1:24.28   1:33.11
3Lê Hoàng Công Thành 1:33.86 1:40.51越南
1:42.56   1:41.18   1:45.41   1:37.80   1:33.86
六阶
1Lê Trần Đức 2:41.97 2:48.35越南
2:57.48   2:41.97   2:45.60
2Nguyễn Ngọc Thịnh 2:50.08 2:58.34越南
3:11.25   2:50.08   2:53.68
3Nguyễn Việt Hoàng 3:18.91 3:28.03越南
3:23.09   3:42.09   3:18.91
七阶
1Lê Trần Đức 4:14.85NR 4:31.23越南
4:34.06   4:14.85   4:44.78
2Trần Văn Thanh Tùng 4:44.09 4:59.70越南
4:44.09   5:04.21   5:10.81
3Nguyễn Việt Hoàng 4:33.06 5:03.18越南
5:31.21   4:33.06   5:05.27
魔表
1Nguyễn Việt Hoàng 11.81NR 13.61越南
14.27     14.27     15.91     12.30     11.81
2Trịnh Nguyên Anh 24.97 35.56越南
37.58     24.97     41.84     38.46     30.65
3Nguyễn Ngọc Thịnh 31.23 48.97越南
47.46     59.59     39.87     DNF       31.23
斜转
1Trần Mạnh Quân 8.71NR 10.73越南
8.94      9.93      13.32     8.71      16.56
2Nguyễn Việt Hoàng 10.55 11.97越南
12.97     13.97     10.55     11.46     11.47
3Phạm Tuấn Ngọc 5.72 12.13越南
13.43     10.44     5.72      12.53     17.05