Ha Noi Cube Day 2016

Date: 2016-01-17
Location: Ha Noi, Vietnam
Links: Ha Noi Cube Day 2016
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 8.83 11.25Vietnam
22.30     8.83      13.77     9.50      10.47
2Nguyễn Tuấn Tú 10.22 11.76Vietnam
12.13     10.22     13.18     12.11     11.05
3Vũ Nguyên Khôi 10.44 11.84Vietnam
12.59     11.40     10.44     14.58     11.53
4Nguyễn Tài Đức 11.55 12.03Vietnam
11.96     11.55     12.13     14.30     12.00
5Lê Trần Đức 11.56 12.55Vietnam
12.69     11.93     13.03     13.72     11.56
6Phạm Quốc Đạt 11.72 12.66Vietnam
12.21     11.72     14.83     12.28     13.50
7Hoàng Ngọc Thành 11.00 12.89Vietnam
11.00     13.44     14.06     14.33     11.16
8Đinh Minh Thông 11.30 13.65Vietnam
13.09     15.84     13.16     11.30     14.71
9Vương Thiện Trung 11.66 13.77Vietnam
11.66     12.68     14.84     14.58     14.06
10Nguyễn Quang Trung 8.30 14.10Vietnam
12.56     22.83     8.30      10.05     19.69
11Hoàng Minh Giang 12.91 14.36Vietnam
14.25     14.94     13.88     20.50     12.91
12Nguyễn Hòa Hiệp 13.34 14.79Vietnam
14.63     16.52     14.02     13.34     15.71
13Trần Doãn Minh Nhật 13.59 14.82Vietnam
13.59     16.46     13.78     17.34     14.22
14Nguyễn Trung Hiếu 14.75 14.96Vietnam
14.78     15.44     14.75     15.33     14.78
15Nguyễn Việt Hoàng 13.96 15.34Vietnam
13.96     16.91     16.36     14.31     15.34
16Phạm Duy Tùng 13.40 15.37Vietnam
15.93     17.63     13.40     15.97     14.21
17Trần Trung Hiếu 14.11 15.43Vietnam
14.43     15.36     14.11     16.50     19.28
18Lê Hải Ninh 13.16 17.05Vietnam
13.16     17.61     DNF       15.75     17.80
19Bùi Việt Hùng 16.16 17.14Vietnam
18.83     18.75     16.30     16.36     16.16
20Nguyễn Ngọc Việt Hải 16.25 17.94Vietnam
16.25     22.08     17.46     18.08     18.28
21Nguyễn Đức Anh 16.55 18.11Vietnam
18.33     16.55     18.97     25.36     17.03
22Đặng Thị Khánh Linh 16.44 18.13Vietnam
19.50     16.44     16.56     18.34     24.66
23Nguyễn Trí Đức 15.31 18.15Vietnam
17.94     20.68     15.83     15.31     29.53
24Đỗ Tiến Tuấn 15.22 18.19Vietnam
DNF       19.05     17.05     18.47     15.22
25Trần Sương 15.50 18.30Vietnam
15.50     17.18     20.59     17.13     21.55
26Triệu Duy Thái 16.15 18.34Vietnam
18.53     19.33     18.18     18.31     16.15
27Trần Quang Tuấn 15.96 18.36Vietnam
15.96     22.06     17.91     18.63     18.53
28Nguyễn Đăng Hiếu 15.88 18.75Vietnam
18.91     15.88     24.19     17.65     19.68
29Phạm Tuấn Ngọc 15.05 18.78Vietnam
20.30     18.97     19.30     15.05     18.08
30Mầu Trung Hiếu 18.05 22.56Vietnam
23.53     26.19     24.13     20.02     18.05
31Nguyễn Thế Anh 20.19 23.54Vietnam
25.05     24.11     23.90     22.61     20.19
32Đỗ Hoàng Bách 19.94 23.81Vietnam
21.55     22.84     35.19     19.94     27.03
33Ngô Phương Chí 23.34 24.70Vietnam
23.38     23.34     24.66     26.21     26.05
34Lê Hoàng Lâm 23.50 25.76Vietnam
23.50     27.65     24.53     25.11     DNF
35Trịnh Nguyên Anh 18.86 26.09Vietnam
18.86     22.31     22.44     33.53     DNF
36Lê Quý Đức 25.58 28.43Vietnam
28.86     29.34     28.15     28.29     25.58
37Nguyễn Ngọc Hoàng Long 26.11 28.50Vietnam
27.50     26.52     31.47     26.11     43.13
38Nguyễn Hữu Long 22.98 29.24Vietnam
30.53     28.08     29.11     33.68     22.98
39Vũ Trường Sơn 24.81 29.81Vietnam
29.69     30.21     34.28     24.81     29.53
40Phí Trường Thanh 26.91 31.39Vietnam
34.13     28.28     31.77     35.11     26.91
41Võ Thái An 27.65 31.43Vietnam
31.28     27.65     34.31     29.55     33.47
42Phạm Đình Hoàng Minh 25.00 32.54Vietnam
25.00     33.77     27.69     37.15     36.15
43Nguyễn Nhật Minh 27.22 34.16Vietnam
29.71     35.97     27.22     36.80     41.41
44Ngô Quang Tùng 26.69 36.30Vietnam
26.69     34.28     40.89     37.97     36.65
45Chu Hồng Trang 34.56 38.62Vietnam
36.44     37.25     42.18     48.26     34.56
46Nguyễn Khánh Dương 32.02 41.50Vietnam
41.65     43.84     52.19     39.02     32.02
47Phạm Hoàng Vũ 32.86 41.56Vietnam
47.30     37.05     DNF       40.34     32.86
48Bùi Anh Huy 36.86 41.83Vietnam
40.63     45.69     36.86     45.27     39.58
49Trịnh Đức Minh 42.16 44.31Vietnam
1:34.05   44.90     42.16     44.31     43.72
50Lê Hoàng Sơn 28.00 49.98Vietnam
28.00     47.81     1:13.47   1:09.19   32.93
51Nguyễn Việt Bắc 33.11 DNFVietnam
37.97     33.27     DNF       33.11     DNF
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 36.30 37.62Vietnam
38.81     37.59     39.88     36.30     36.46
2Nguyễn Quang Trung 36.59 45.17Vietnam
47.02     50.36     46.13     36.59     42.36
3Lê Trần Đức 40.43 46.09Vietnam
46.96     48.90     40.43     52.05     42.41
4Vương Thiện Trung 44.58 49.39Vietnam
44.58     51.18     47.15     49.83     54.75
5Trần Trung Hiếu 44.93 55.45Vietnam
44.93     58.81     52.66     57.00     56.69
6Phạm Quốc Đạt 55.03 56.74Vietnam
55.36     1:04.56   55.03     58.91     55.94
7Nguyễn Tài Đức 50.58 58.40Vietnam
57.28     56.75     50.58     DNF       1:01.16
8Nguyễn Việt Hoàng 56.25 1:00.43Vietnam
1:02.28   1:02.71   56.31     56.25     1:18.65
9Phạm Duy Tùng 55.31 1:01.18Vietnam
1:01.78   1:00.40   1:01.36   55.31     1:05.75
10Nguyễn Tuấn Tú 53.27 1:01.87Vietnam
1:04.11   1:06.47   1:01.46   53.27     1:00.05
11Đinh Minh Thông 1:02.52 1:06.48Vietnam
1:12.55   1:03.15   1:18.03   1:02.52   1:03.75
12Trần Doãn Minh Nhật 1:01.91 1:07.71Vietnam
1:26.81   1:01.91   1:08.18   1:06.91   1:08.03
13Nguyễn Hòa Hiệp 59.38 1:11.52Vietnam
1:14.33   59.38     1:17.27   1:02.97   DNF
14Phạm Tuấn Ngọc 1:08.68 1:16.35Vietnam
1:08.68   1:15.96   1:25.44   1:14.18   1:18.90
15Trần Sương 1:06.50 1:16.87Vietnam
1:16.77   1:06.50   1:22.36   1:13.18   1:20.65
16Nguyễn Trung Hiếu 1:11.11 1:21.31Vietnam
1:22.61   DNF       1:19.69   1:11.11   1:21.63
17Nguyễn Đức Anh 1:10.09 1:23.93Vietnam
1:23.40   1:10.09   1:33.55   1:18.19   1:30.21
18Trần Quang Tuấn 1:21.59 1:29.21Vietnam
1:31.38   1:48.84   1:21.59   1:22.38   1:33.86
19Nguyễn Đăng Hiếu 1:20.02 1:30.59Vietnam
1:43.69   1:31.96   1:20.02   1:34.66   1:25.15
20Mầu Trung Hiếu 2:00.84 2:17.92Vietnam
DNF       2:06.75   2:00.84   2:39.72   2:07.30
21Phạm Hoàng Vũ 2:41.78 3:17.33Vietnam
3:28.28   2:51.25   3:32.63   3:32.46   2:41.78
22Chu Hồng Trang 4:50.36 5:19.36Vietnam
7:00.44   5:35.02   5:14.46   4:50.36   5:08.61
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Trần Đức 1:11.63 1:16.93Vietnam
1:20.16   1:11.63   1:15.78   1:14.84   DNF
2Nguyễn Ngọc Thịnh 1:10.56 1:17.10Vietnam
1:15.09   1:21.18   1:21.84   1:15.02   1:10.56
3Nguyễn Quang Trung 1:20.88 1:25.95Vietnam
1:31.31   1:22.84   1:20.88   1:27.31   1:27.71
4Nguyễn Tài Đức 1:32.77 1:39.36Vietnam
1:40.21   1:32.77   1:37.34   1:40.53   1:42.34
5Nguyễn Việt Hoàng 1:34.86 1:44.40Vietnam
1:44.09   1:42.16   1:52.27   1:34.86   1:46.96
6Trần Trung Hiếu 1:43.03 1:50.91Vietnam
1:50.02   1:59.22   1:49.41   1:43.03   1:53.30
7Đinh Minh Thông 1:41.52 2:01.34Vietnam
1:41.52   2:18.38   1:57.80   1:47.83   2:18.72
8Phạm Việt Dũng 1:50.59 2:01.41Vietnam
2:02.72   2:03.41   2:20.68   1:50.59   1:58.11
9Hoàng Ngọc Thành 1:52.03 2:07.60Vietnam
2:01.36   1:52.03   2:16.11   2:16.61   2:05.33
10Trần Doãn Minh Nhật 2:01.43 2:10.98Vietnam
2:01.43   2:02.69   2:15.19   2:19.08   2:15.05
11Vương Thiện Trung 2:05.79 2:12.32Vietnam
2:05.79   2:13.61   2:26.75   2:08.22   2:15.13
12Nguyễn Trung Hiếu 2:07.25 2:17.12Vietnam
2:16.61   2:07.25   2:18.18   2:16.56   2:23.53
13Phạm Tuấn Ngọc 2:28.72 2:45.84Vietnam
2:40.44   2:28.72   2:50.86   2:46.22   DNF
14Nguyễn Đức Anh 2:38.93 2:48.63Vietnam
3:28.33   2:46.59   2:38.93   2:44.03   2:55.27
15Trần Quang Tuấn 2:36.28 3:02.27Vietnam
3:04.40   3:09.65   2:52.75   3:38.21   2:36.28
16Lê Hải Ninh 3:05.21 4:01.57Vietnam
3:40.36   DNF       4:26.83   3:05.21   3:57.53
17Lê Quý Đức 4:17.94 5:01.08Vietnam
5:11.38   6:22.71   4:17.94   4:30.41   5:21.46
18Phạm Hoàng Vũ 5:28.81 5:43.25Vietnam
5:46.33   5:28.81   5:43.22   6:15.50   5:40.19
19Nguyễn Hòa Hiệp 2:09.65 DNFVietnam
2:24.00   2:24.50   DNF       2:09.65   DNF
20Nguyễn Thế Anh 4:23.78 DNFVietnam
DNF       4:23.78   6:39.90   DNS       DNS
 
6x6x6 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Trần ĐứcNR 2:23.50NR 2:28.81Vietnam
2:27.86   2:23.50   2:35.08
2Nguyễn Ngọc Thịnh 3:06.15 3:12.44Vietnam
3:21.27   3:09.90   3:06.15
3Nguyễn Việt Hoàng 3:03.61 3:19.68Vietnam
3:03.61   3:29.15   3:26.28
4Đinh Minh Thông 4:53.77 5:27.11Vietnam
6:20.56   4:53.77   5:07.00
 
7x7x7 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Trần ĐứcNR 3:50.25NR 3:58.38Vietnam
3:50.25   4:08.36   3:56.53
2Nguyễn Việt Hoàng 4:22.94 4:51.94Vietnam
4:57.78   4:22.94   5:15.09
3Nguyễn Ngọc Thịnh 4:47.15 5:10.42Vietnam
4:55.94   5:48.16   4:47.15
4Đinh Minh Thông 7:23.08 9:01.43Vietnam
9:56.59   7:23.08   9:44.61
5Nghiêm Xuân Bách Khoa 7:45.77 DNFVietnam
9:33.50   7:45.77   DNF
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Vũ Nguyên KhôiNR 12.28NR 17.65Vietnam
16.38     16.68     12.28     19.88     20.84
2Nguyễn Tài Đức 14.77 18.64Vietnam
17.09     19.65     19.19     14.77     40.38
3Nguyễn Ngọc Thịnh 17.41 19.73Vietnam
20.63     17.50     21.05     22.38     17.41
4Nguyễn Quang Trung 17.96 20.00Vietnam
20.69     25.21     19.15     20.16     17.96
5Trần Trung Hiếu 19.25 22.49Vietnam
20.18     24.00     23.30     24.05     19.25
6Phạm Quốc Đạt 14.90 22.51Vietnam
22.71     26.30     14.90     21.56     23.27
7Vương Thiện Trung 20.63 22.63Vietnam
23.16     20.63     29.97     22.66     22.08
8Nguyễn Việt Hoàng 21.18 24.96Vietnam
25.30     22.77     33.77     21.18     26.81
9Lê Trần Đức 25.88 26.99Vietnam
26.96     25.88     27.84     26.69     27.33
10Trần Doãn Minh Nhật 25.41 28.92Vietnam
26.93     35.81     30.38     29.44     25.41
11Nguyễn Trung Hiếu 28.08 30.32Vietnam
28.08     31.53     33.31     30.77     28.65
12Đặng Thị Khánh Linh 28.91 30.57Vietnam
30.30     28.91     32.96     31.15     30.27
13Hoàng Ngọc Thành 22.46 32.17Vietnam
32.81     DNF       22.46     30.61     33.09
14Trần Sương 29.69 34.22Vietnam
33.71     29.69     36.52     51.06     32.43
15Phạm Tuấn Ngọc 30.80 36.70Vietnam
30.80     42.52     36.84     32.68     40.59
16Nguyễn Ngọc Việt Hải 32.36 41.34Vietnam
32.36     35.65     42.36     46.02     47.00
17Trần Quang Tuấn 37.66 46.27Vietnam
37.66     42.91     54.47     46.00     49.91
18Ngô Phương Chí 47.18 52.37Vietnam
56.69     47.43     1:14.40   47.18     53.00
19Lê Quý Đức 45.16 52.55Vietnam
47.34     1:01.55   45.16     1:00.28   50.02
20Mầu Trung Hiếu 52.15 1:07.58Vietnam
54.94     1:12.13   1:15.66   1:46.05   52.15
21Nguyễn Hữu Long 1:09.53 1:21.00Vietnam
1:32.22   1:09.53   1:33.59   1:15.68   1:15.11
22Bùi Anh Huy 1:17.22 1:29.34Vietnam
1:17.22   3:01.72   1:30.06   1:30.66   1:27.31
23Nguyễn Ngọc Hoàng Long 1:29.16 1:37.25Vietnam
1:48.80   1:29.16   2:24.03   1:29.19   1:33.75
24Phạm Hoàng Vũ 1:26.25 1:48.70Vietnam
1:59.05   2:01.61   1:49.46   1:37.58   1:26.25
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Tuấn Ngọc 5.78 8.04Vietnam
8.88      5.78      7.47      7.77      11.55
2Nguyễn Ngọc Thịnh 7.00 8.76Vietnam
7.31      8.68      10.28     7.00      10.96
3Nguyễn Hòa Hiệp 5.48 10.01Vietnam
10.02     10.09     10.82     5.48      9.91
4Nguyễn Việt Hoàng 7.53 10.58Vietnam
7.53      10.06     9.33      12.36     12.65
5Nguyễn Tài Đức 7.05 10.83Vietnam
11.22     10.25     11.03     7.05      11.31
6Nguyễn Ngọc Việt Hải 9.41 11.09Vietnam
13.30     11.31     12.00     9.97      9.41
7Mầu Trung Hiếu 7.52 13.06Vietnam
13.81     10.03     15.33     7.52      16.68
8Đinh Minh Thông 10.68 16.47Vietnam
13.88     10.68     23.22     23.88     12.30
9Vũ Nguyên Khôi 11.69 16.71Vietnam
12.08     11.69     24.59     20.40     17.66
10Nghiêm Xuân Bách Khoa 10.25 17.36Vietnam
20.31     15.78     22.31     10.25     16.00
11Nguyễn Đức Anh 9.11 17.61Vietnam
14.43     9.11      17.94     20.46     21.53
12Trần Quang Tuấn 11.34 19.91Vietnam
23.69     11.34     DNF       18.02     18.03
13Lê Trần Đức 12.81 23.61Vietnam
20.65     DNF       12.81     27.44     22.75
14Đặng Thị Khánh Linh 19.91 26.41Vietnam
52.97     25.65     19.91     28.25     25.33
15Nguyễn Trí Đức 27.86 28.51Vietnam
28.66     42.36     28.58     28.30     27.86
16Vương Thiện Trung 16.25 30.40Vietnam
40.30     27.00     23.91     48.34     16.25
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Việt Hải 4.91 10.00Vietnam
32.72     4.91      12.41     11.90     5.68
2Trần Doãn Minh Nhật 6.25 10.38Vietnam
13.03     8.30      6.25      DNF       9.80
3Phạm Tuấn NgọcNR 2.52 11.77Vietnam
10.11     20.05     2.52      14.09     11.11
4Nguyễn Việt Hoàng 7.05 12.84Vietnam
15.77     13.52     13.02     7.05      11.97
5Lê Trần Đức 6.66 14.51Vietnam
18.28     6.66      13.68     17.86     12.00
6Nguyễn Ngọc Thịnh 9.13 16.70Vietnam
16.27     17.15     9.13      19.03     16.68
7Mầu Trung Hiếu 17.16 17.99Vietnam
17.19     17.16     18.93     17.84     22.78
8Võ Thái An 18.06 21.51Vietnam
DNF       22.58     18.19     23.75     18.06
9Trần Quang Tuấn 19.41 23.82Vietnam
20.71     27.63     19.41     23.11     35.02
10Nguyễn Hữu Long 15.69 24.49Vietnam
37.52     15.69     21.65     27.88     23.94
11Chu Hồng Trang 22.61 26.99Vietnam
34.77     22.61     32.31     25.52     23.13
12Nguyễn Thế Anh 15.80 30.72Vietnam
18.78     DNF       40.61     15.80     32.77
13Đặng Thị Khánh Linh 30.86 46.25Vietnam
57.50     52.08     30.86     49.13     37.55
14Nguyễn Ngọc Hoàng Long 9.65 DNFVietnam
12.19     DNF       DNF       12.31     9.65