Ha Noi Cube Day 2020

日期: 2020-01-05
地点: Ha Noi, Vietnam
链接: Ha Noi Cube Day 2020
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Đức Phước 6.00NR 7.45越南
6.85      6.00      7.21      8.30      9.54
2Đỗ Quang Hưng 8.43 9.05越南
8.43      9.24      10.83     8.85      9.07
3Trang Bảo Minh 8.52 9.16越南
11.65     8.73      8.52      9.18      9.57
4Hoàng Khang Minh 8.40 9.43越南
9.44      9.40      9.45      11.02     8.40
5Nguyễn Ngọc Thịnh 8.48 9.73越南
10.26     9.92      9.99      9.27      8.48
6Nguyễn Hữu Duy 9.44 10.09越南
12.55     10.06     9.80      9.44      10.42
7Hoàng Hà Thủy Tiên 8.32 10.11越南
14.19     10.24     9.96      8.32      10.13
8Trần Đình Anh 9.37 10.13越南
10.95     10.55     9.74      10.10     9.37
9Đặng Trần Diễn 9.20 10.18越南
9.20      10.41     10.33     9.81      11.43
10Brian Nguyen 9.54 10.50澳大利亚
10.70     11.13     12.31     9.54      9.67
11Nguyễn Ngọc Huyền Anh 9.74 10.61越南
11.24     12.28     10.44     9.74      10.16
12Trịnh Quang Dũng 10.23 10.62越南
10.47     10.41     10.23     11.25     10.99
13Phan Trọng Nghĩa 9.82 10.66越南
10.81     10.29     12.71     10.88     9.82
14Hoàng Ngọc Thành 9.72 10.67越南
9.95      11.36     13.52     10.71     9.72
15Chu Tiến Phát 9.24 10.84越南
11.69     13.87     10.06     9.24      10.77
16Đoàn Anh Dũng 9.56 10.84越南
11.56     10.99     12.47     9.98      9.56
17Nguyễn Khắc Đạo 10.43 10.85越南
12.62     11.12     10.74     10.70     10.43
18Eddy Deturche 10.03 11.00法国
12.03     10.27     13.15     10.03     10.70
19Phạm Anh Quân 9.93 11.15越南
9.93      11.11     10.07     DNF       12.26
20Nguyễn Anh Khôi 9.09 11.16越南
10.90     12.28     12.95     10.31     9.09
21Trần Quang Mạnh 7.18 11.35越南
11.76     7.18      10.27     12.02     13.19
22Mayron Blain 9.39 11.42法国
9.39      11.94     17.13     10.35     11.97
23Nguyễn An Phong 9.89 11.43越南
12.08     10.83     9.89      18.30     11.37
24Phạm Thế Quyền 9.79 11.44越南
11.01     13.99     11.88     9.79      11.44
25Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 10.25 11.46越南
16.61     11.74     10.88     10.25     11.77
26Vũ Hồng Quang 9.61 11.58越南
12.08     9.61      12.53     13.31     10.12
27Vương Thiện Trung 10.20 11.82越南
10.20     10.89     12.61     12.61     11.96
28Nguyễn Thành Đạt 9.16 11.90越南
9.16      12.51     11.57     12.33     11.81
29Phạm Văn Tới 11.01 11.96越南
12.65     11.01     12.12     15.47     11.10
30Ngô Việt Kiên 11.14 12.04越南
12.10     12.92     11.14     11.18     12.83
31Trần Ngọc Sơn 9.75 12.09越南
11.83     16.91     9.75      11.53     12.90
32Đỗ Văn Bằng 8.66 12.17越南
12.49     12.46     8.66      13.50     11.56
33Nguyễn Thiện Minh 10.74 12.19越南
12.56     10.74     11.57     12.43     13.58
34Ngô Huy Hoàng 10.65 12.39越南
10.65     11.01     13.60     13.25     12.90
35Nguyễn Nhật Minh 11.58 12.47越南
13.58     11.58     11.75     12.90     12.77
36Đỗ Tuấn Khải 9.63 12.56越南
9.81      14.79     9.63      15.97     13.07
37Trần Doãn Nam 10.75 12.69越南
12.99     14.40     12.23     10.75     12.84
38Nguyễn Viết Huy 10.73 12.78越南
14.28     13.53     11.96     12.84     10.73
39Nguyễn Mạnh Hưng 11.64 13.03越南
11.64     13.38     12.77     12.93     13.71
40Trương Quốc An 10.65 13.07越南
13.17     14.06     10.65     13.43     12.61
41Nguyễn Đức Nhật 11.70 13.15越南
18.42     13.02     11.82     14.61     11.70
42Chu Tiến Đạt 11.51 13.25越南
13.96     13.06     12.72     15.89     11.51
43Lê Phú Quang 11.63 13.27越南
11.63     14.31     13.92     13.24     12.64
44Nguyễn Công Thành 11.05 13.29越南
15.32     11.05     14.19     12.90     12.77
45Nguyễn Quốc Nam 11.94 13.34越南
14.07     14.94     12.58     13.38     11.94
46Nguyễn Đức Tài 11.99 13.35越南
14.54     11.99     12.56     13.27     14.21
47Trần Hà Vy 11.92 13.43越南
13.51     15.07     13.87     12.92     11.92
48Ninh Nguyễn Phạm Tuân 10.53 13.73越南
13.79     13.42     25.52     13.98     10.53
49Dương Minh Nguyên 12.58 13.77越南
12.79     12.58     13.52     15.00     16.47
50Nghiêm Xuân Bách Khoa 12.93 13.94越南
13.27     12.93     14.12     14.42     14.67
51Bùi Minh Đức 10.68 13.96越南
19.57     10.76     11.56     20.47     10.68
52Tạ Minh Đức 12.62 14.02越南
13.07     15.35     13.63     16.55     12.62
53Nguyễn Thành Thái 12.44 14.03越南
16.24     12.44     13.73     12.60     15.76
54Đặng Anh Kiên 10.99 14.07越南
17.15     10.99     11.81     21.44     13.24
55Đỗ Quốc An 11.96 14.11越南
18.65     12.92     15.53     13.88     11.96
56Vũ Văn Lâm 13.26 14.11越南
13.26     15.30     15.32     13.28     13.76
57Nguyễn Nam Khánh 11.15 14.14越南
14.31     11.15     13.21     14.89     16.18
58Nguyễn Hoàng Dương 11.70 14.16越南
14.52     13.78     14.18     20.71     11.70
59Nguyễn Đức Trí 13.00 14.16越南
13.67     14.48     14.34     13.00     14.80
60Nguyễn Xuân Hưng 12.16 14.31越南
16.26     14.43     12.25     17.64     12.16
61Nguyễn Hà My 12.91 14.36越南
14.77     14.75     12.91     13.90     14.43
62Vũ Minh Đức 12.54 14.37越南
14.03     15.02     12.54     14.05     15.27
63Trịnh Anh Đức 12.35 14.40越南
14.49     12.35     13.83     14.87     15.43
64Đào Bách Nguyên 12.59 14.40越南
14.36     DNF       12.59     14.08     14.76
65Trần Đức Lương 13.93 14.51越南
13.93     14.94     14.39     14.21     15.83
66Đặng Quang Huy 11.17 14.57越南
15.64     14.15     11.17     15.50     14.05
67Nguyễn Đức Anh 11.62 14.64越南
15.14     16.69     11.62     13.85     14.94
68Ngô Ngọc Long 13.75 14.87越南
13.75     15.03     14.71     16.13     14.88
69Đỗ Đức Anh 14.13 14.87越南
14.81     15.16     14.65     14.13     19.42
70Phạm Chánh Tiến 12.62 14.91越南
13.87     14.65     16.21     12.62     20.11
71Lại Quang Duy 12.82 14.99越南
17.15     12.82     14.43     13.40     21.44
72Đỗ Anh Tuấn 14.12 14.99越南
14.31     14.12     16.47     20.62     14.20
73Nguyễn Bảo 13.23 15.01越南
13.95     16.45     13.23     14.63     16.77
74Trần Giang Nam 12.30 15.08越南
17.06     16.74     12.30     14.54     13.97
75Trần Trọng Tiểu Vĩ 13.38 15.11越南
16.17     15.11     13.38     23.54     14.06
76Nguyễn Khôi Nguyên 14.07 15.17越南
18.71     14.82     14.87     14.07     15.81
77Nguyễn Anh Quân 13.52 15.18越南
13.52     15.12     16.47     21.98     13.96
78Đỗ Quang Minh 14.34 15.25越南
14.34     17.36     14.43     15.47     15.85
79Trần Tuấn Thành 14.89 15.27越南
15.61     19.22     14.89     15.07     15.12
80Nguyễn Việt Hoàng 14.38 15.28越南
15.12     15.76     15.34     14.38     15.38
81Đặng Nhật Minh 13.75 15.45越南
18.80     15.92     14.13     16.31     13.75
82Phan Bá Minh Hoàng 14.99 15.64越南
18.91     15.16     16.01     15.74     14.99
83Phạm Đức Thắng 13.90 15.66越南
14.81     16.70     13.90     15.46     19.04
84Nguyễn Đức Vĩnh Linh 14.08 15.87越南
15.43     17.09     14.08     19.13     15.08
85Nguyễn Hải Dương 13.75 16.28越南
13.75     16.22     14.83     17.80     18.53
86Trần Đăng Quang 14.98 16.77越南
18.19     17.14     14.98     15.40     17.77
87Nguyễn Văn Quốc 13.87 16.83越南
17.14     13.87     17.50     16.90     16.45
88Nguyễn Hoàng Duy Anh 15.79 16.92越南
19.93     17.79     16.18     16.79     15.79
89Bùi Xuân Huy 15.53 17.06越南
16.78     18.47     15.53     15.92     20.04
90Lục Xuân Hòa 15.07 17.26越南
16.48     17.47     15.07     18.06     17.84
91Phùng Đức Thắng 14.34 17.48越南
16.87     16.91     20.30     18.67     14.34
92Bùi Hải Long 15.12 17.65越南
18.75     19.29     15.12     18.35     15.86
93Nguyễn Hoàng Minh 13.62 17.84越南
18.25     18.21     13.62     17.07     20.81
94Lê Đình Trường 15.43 17.91越南
15.43     16.70     DNF       17.00     20.04
95Nguyễn Nam Hải 15.01 18.14越南
21.29     23.05     16.06     17.07     15.01
96Mai Đức Minh 15.87 18.26越南
18.03     19.92     15.87     18.73     18.02
97Nguyễn Trung Kiên 15.68 18.46越南
22.31     16.46     15.68     21.80     17.13
98Lương Khôi Nguyên 16.62 18.57越南
19.03     16.62     19.05     17.63     22.57
99Ngô Việt Tùng 15.13 18.73越南
18.91     16.94     20.33     15.13     29.42
100Nguyễn Quang Minh 17.36 18.95越南
18.43     17.36     22.87     19.77     18.65
101Trần Phạm Minh Tuấn 16.76 19.15越南
19.02     19.57     19.61     16.76     18.86
102Đào Quang Minh 14.68 19.27越南
DNF       14.68     18.16     19.62     20.04
103Nguyễn Minh Khánh 17.29 19.39越南
18.01     24.13     19.14     17.29     21.01
104Trần Vũ Hoàng Đức 16.21 19.62越南
22.61     DNF       16.21     16.88     19.38
105Phạm Yến Nhi 17.64 19.64越南
19.98     23.41     17.64     20.66     18.27
106Nguyễn Công Huy 16.26 19.82越南
16.26     20.74     25.27     21.23     17.49
107Trần Tuấn Minh 17.98 20.41越南
21.77     21.35     17.98     19.42     20.46
108Giang Ngọc Vũ 19.49 20.44越南
19.55     19.49     23.77     19.52     22.25
109Nguyễn Trọng Duy 18.31 20.63越南
19.45     20.74     24.31     18.31     21.71
110Nguyễn Hoàng Anh 17.86 20.81越南
17.86     20.11     20.35     21.97     21.99
111Trịnh Nguyên Anh 16.70 20.91越南
16.70     21.83     22.43     24.34     18.47
112Trịnh Quang Dũng 17.80 21.37越南
20.09     22.90     17.80     21.13     25.10
113Phạm Bá Nhật Minh 20.35 21.49越南
20.83     22.48     21.16     20.35     22.49
114Nguyễn Quang Huy 19.50 21.68越南
24.84     20.76     20.57     23.72     19.50
115Mai Đức Hòa 19.00 21.87越南
19.00     23.22     21.35     35.18     21.03
116Nguyễn Thế Tân 18.87 23.01越南
23.44     23.58     24.56     22.01     18.87
117Nguyễn Đỗ Đức Anh 18.51 23.36越南
20.61     DNF       23.66     25.81     18.51
118Bùi Nam Khánh 16.75 23.74越南
21.39     39.48     16.75     27.81     22.03
119Nguyễn Đức Hiếu 21.28 23.76越南
21.28     21.32     26.94     29.55     23.02
120Rayssac Thomas Giang Nam 21.41 23.97法国
27.34     21.41     21.80     25.83     24.29
121Đỗ Hoàng Phúc 21.06 24.24越南
24.77     25.08     21.06     36.35     22.87
122Nguyễn Bá Hải Nam 21.61 24.86越南
25.54     24.31     25.25     25.03     21.61
123Nguyễn Quốc Bính 17.19 25.01越南
28.76     28.67     17.19     24.13     22.23
124Michael Nguyen 23.50 25.51澳大利亚
26.84     23.50     26.17     23.53     30.44
125Nguyễn Đỗ Bảo Khánh 19.57 26.10越南
19.57     27.09     29.07     26.50     24.72
126Hoàng Xuân Bách 24.28 26.56越南
24.89     25.21     35.08     24.28     29.58
127Phạm Ngọc Trâm Anh 20.39 26.94越南
32.03     26.80     23.77     30.26     20.39
128Nguyễn Đức Nhân 23.07 27.09越南
26.93     27.00     23.07     27.34     28.05
129Hoàng Huy Trường 25.09 27.79越南
26.39     27.72     30.11     29.26     25.09
130Lê Anh Vũ 22.02 28.04越南
22.02     29.59     27.46     28.01     28.65
131Lương Minh Đức 20.04 28.14越南
28.04     29.37     27.01     29.51     20.04
132Nguyễn Nhật Hoàng 24.89 28.17越南
25.49     30.91     28.10     DNF       24.89
133Samir Piazzano 18.93 28.20意大利
36.91     30.67     25.89     18.93     28.03
134Phạm Lê Việt Hoàng 25.84 28.44越南
29.23     28.38     25.84     DNF       27.70
135Vũ Tuấn Minh 23.76 28.68越南
30.45     30.15     34.11     25.43     23.76
136Nguyễn Anh Kiên 27.93 29.36越南
28.57     31.27     28.23     DNF       27.93
137Lê Phước Thành Sang 21.88 29.48越南
47.32     26.34     21.88     29.98     32.13
138Đinh Gia Bảo 23.58 29.84越南
29.23     23.58     DNF       28.25     32.03
139Ngô Thanh Phúc 26.57 30.29越南
33.39     28.54     26.57     33.23     29.09
140Nguyễn Minh Thành 26.50 30.32越南
33.20     30.43     30.48     30.06     26.50
141Ngô Ngọc Hiếu 27.47 30.68越南
27.47     33.37     29.39     51.09     29.28
142Trần Minh Sơn 25.30 31.02越南
29.81     32.58     30.67     34.13     25.30
143Trần Trọng Minh Khang 25.15 32.23越南
32.44     33.50     25.15     33.46     30.80
144Nguyễn Hữu Đức Anh 23.98 32.53越南
36.75     23.98     29.75     DNF       31.08
145Đinh Chi Mai 30.56 32.60越南
31.86     32.32     30.56     35.74     33.61
146Lê Trần Nhật Huy 27.45 33.05越南
32.60     27.45     36.19     39.33     30.36
147Vũ Công Thành 26.77 33.33越南
34.99     34.42     36.35     26.77     30.59
148Trần Đức Minh 30.55 33.56越南
31.42     32.80     36.45     DNF       30.55
149Mai Tuấn Minh 28.60 33.68越南
38.62     34.29     33.37     33.39     28.60
150Trần Đức Thắng 31.17 34.58越南
37.04     35.46     32.75     35.52     31.17
151Ngô Sỹ Hiển 30.99 35.22越南
30.99     36.24     35.83     1:14.94   33.59
152Lê Trần Nhật Hoàng 29.19 35.86越南
36.72     45.48     38.18     29.19     32.68
153Nguyễn Gia Hưng 29.83 36.34越南
37.07     29.83     34.49     37.46     58.63
154Bùi Đăng Lộc 29.08 37.76越南
DNF       37.43     29.08     34.92     40.94
155Nguyễn Hoàng Anh 33.81 40.05越南
39.63     40.12     40.41     33.81     41.91
156Trương Quang Minh 37.96 44.07越南
37.96     47.84     43.96     1:01.00   40.40
157Trần Ngọc Đức 38.21 44.28越南
43.26     45.38     44.19     38.21     47.31
158Bùi Hoàng Duy Long 37.86 45.98越南
51.56     41.38     37.86     53.99     44.99
159Vũ Đình Long 37.49 48.13越南
56.03     42.84     45.59     37.49     55.96
160Cồ Bá Kiệt 39.52 48.37越南
58.03     1:23.75   39.52     44.56     42.52
161Nguyễn Đức Anh 40.47 48.73越南
40.47     1:03.77   44.55     51.97     49.66
162Nguyễn Đức Anh 42.80 49.26越南
49.23     57.28     44.67     42.80     53.88
163Phạm Nhật Hoàng 39.55 53.72越南
55.69     1:17.68   45.09     39.55     1:00.38
164Hà Phúc Khang 51.92 54.33越南
DNF       55.57     51.92     52.27     55.14
165Nguyễn Hoàng Bách 59.08 1:14.16越南
1:03.30   59.08     1:05.40   1:33.78   DNF
166Nguyễn Đình Thiên 1:00.46 1:17.48越南
1:15.47   1:16.75   1:20.22   1:46.95   1:00.46
167Bùi Đức Duy 17.81 DNF越南
22.01     24.57     DNF       17.81     DNF
168Tạ Hồng Phúc 21.70 DNF越南
21.70     DNF       DNF       DNS       DNS
169Đỗ Bình Minh 52.87 DNF越南
DNF       DNF       1:03.84   52.87     1:00.54
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 8.01 8.37越南
8.56      8.22      8.01      10.70     8.34
2Phạm Đức Phước 6.66 8.41越南
8.17      6.85      12.15     6.66      10.21
3Nguyễn Ngọc Thịnh 7.43 8.46越南
9.57      8.57      8.62      7.43      8.19
4Trần Quang Mạnh 8.60 9.20越南
8.94      13.10     9.40      9.26      8.60
5Trang Bảo Minh 8.57 9.51越南
13.47     10.42     8.57      9.25      8.86
6Mayron Blain 7.64 9.90法国
9.94      9.05      11.15     7.64      10.71
7Đoàn Anh Dũng 9.90 10.22越南
10.27     10.45     9.94      11.24     9.90
8Hoàng Hà Thủy Tiên 8.68 10.28越南
11.06     11.62     10.02     8.68      9.76
9Brian Nguyen 9.62 10.47澳大利亚
11.26     10.59     9.90      9.62      10.93
10Phan Trọng Nghĩa 9.60 10.62越南
10.66     11.60     9.60      10.53     10.66
11Nguyễn Ngọc Huyền Anh 10.00 10.62越南
10.51     16.88     10.00     10.52     10.84
12Nguyễn Anh Khôi 9.56 10.85越南
14.47     10.37     10.54     9.56      11.63
13Nguyễn Hữu Duy 9.86 11.22越南
11.95     11.21     13.42     9.86      10.50
14Hoàng Khang Minh 7.58 11.30越南
DNF       9.73      7.58      11.01     13.15
15Chu Tiến Phát 9.84 11.30越南
11.19     13.72     9.84      12.08     10.63
16Đặng Trần Diễn 9.13 11.31越南
13.08     9.13      9.69      14.05     11.16
17Eddy Deturche 10.45 11.45法国
12.53     11.07     11.83     10.45     11.46
18Nguyễn Khắc Đạo 10.66 11.46越南
12.86     11.84     11.39     10.66     11.16
19Trần Đình Anh 10.59 11.56越南
10.59     12.11     11.27     11.30     13.12
20Nguyễn An Phong 11.06 11.70越南
11.10     13.04     12.89     11.06     11.12
21Phạm Thế Quyền 9.82 12.12越南
12.07     10.68     14.43     9.82      13.62
22Trịnh Quang Dũng 9.61 12.35越南
12.00     14.06     10.99     9.61      14.81
23Hoàng Ngọc Thành 9.96 12.56越南
12.41     14.77     14.02     11.24     9.96
24Phạm Anh Quân 10.11 12.92越南
10.11     11.98     14.31     13.50     13.27
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Đức Phước 6.36 8.03越南
6.36      7.83      8.15      10.95     8.12
2Đỗ Quang Hưng 7.20 9.26越南
7.20      10.28     7.41      10.08     18.28
3Nguyễn Ngọc Thịnh 8.35 9.30越南
8.77      10.04     9.72      8.35      9.40
4Trần Quang Mạnh 8.24 9.80越南
9.70      10.36     8.24      9.33      11.14
5Hoàng Hà Thủy Tiên 10.11 10.28越南
10.11     10.47     10.65     10.26     10.11
6Brian Nguyen 9.12 10.33澳大利亚
10.04     10.84     10.11     9.12      11.04
7Đoàn Anh Dũng 7.57 10.36越南
10.36     11.67     7.57      12.41     9.05
8Trang Bảo Minh 8.08 10.46越南
8.99      11.53     8.08      11.19     11.19
9Mayron Blain 9.19 10.49法国
10.75     9.19      11.23     11.54     9.50
10Phan Trọng Nghĩa 10.08 11.09越南
11.30     DNF       10.64     11.33     10.08
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Hoàng Hà Thủy Tiên 29.47 32.13越南
29.69     37.29     29.47     32.31     34.40
2Phạm Đức Phước 27.15 32.87越南
32.94     34.86     37.32     30.82     27.15
3Đỗ Quang Hưng 30.43 32.94越南
34.27     32.70     36.67     30.43     31.86
4Nguyễn Ngọc Thịnh 28.13 33.46越南
31.91     42.18     28.13     32.10     36.38
5Phan Trọng Nghĩa 36.15 37.12越南
37.29     36.15     43.12     36.70     37.37
6Eddy Deturche 34.06 38.19法国
34.06     36.49     42.53     40.61     37.48
7Vương Thiện Trung 33.86 38.78越南
33.86     39.56     37.16     39.62     42.71
8Nguyễn Thành Thái 37.99 40.72越南
40.90     41.33     37.99     39.92     41.76
9Đoàn Anh Dũng 36.65 41.15越南
43.60     45.27     38.61     36.65     41.23
10Trần Đình Anh 37.38 41.49越南
37.38     44.38     38.11     41.98     DNF
11Chu Tiến Phát 39.21 42.46越南
43.74     49.36     43.22     39.21     40.41
12Trang Bảo Minh 38.43 44.12越南
38.43     42.13     44.19     49.16     46.03
13Mayron Blain 34.38 44.42法国
46.56     43.31     43.38     34.38     50.61
14Trịnh Quang Dũng 34.42 46.23越南
34.42     45.71     44.53     48.44     DNF
15Đỗ Văn Bằng 40.61 46.72越南
44.17     48.31     52.86     47.67     40.61
16Brian Nguyen 44.63 47.32澳大利亚
44.63     51.67     45.75     50.57     45.65
17Nguyễn An Phong 38.70 47.51越南
50.73     41.64     53.71     38.70     50.15
18Nguyễn Hữu Duy 33.26 47.57越南
46.52     44.17     33.26     53.76     52.03
19Đặng Quang Huy 39.83 49.02越南
43.12     48.08     DNF       39.83     55.85
20Phạm Thế Quyền 44.20 49.17越南
53.66     44.56     51.01     51.95     44.20
21Nguyễn Khắc Đạo 45.85 49.21越南
50.03     47.38     1:10.35   50.21     45.85
22Phạm Văn Tới 45.15 49.23越南
48.85     1:20.66   48.84     50.01     45.15
23Đặng Trần Diễn 41.15 49.27越南
51.79     50.26     41.15     45.75     58.50
24Nguyễn Viết Huy 39.31 49.85越南
39.31     54.20     51.78     57.18     43.57
25Bùi Minh Đức 46.13 50.41越南
48.45     56.54     46.25     59.26     46.13
26Hoàng Ngọc Thành 48.03 50.53越南
48.03     51.53     50.56     1:02.81   49.49
27Hoàng Khang Minh 46.27 52.09越南
51.05     55.84     50.52     46.27     54.70
28Đặng Anh Kiên 49.53 52.96越南
51.12     49.53     1:03.69   53.00     54.75
29Ngô Việt Kiên 42.10 53.32越南
56.60     1:02.40   42.10     44.67     58.68
30Nguyễn Quốc Nam 52.37 54.70越南
52.52     56.34     1:05.28   55.24     52.37
31Vũ Văn Lâm 51.61 55.71越南
1:00.86   56.79     55.16     51.61     55.17
32Nguyễn Đức Nhật 50.50 57.18越南
58.46     50.50     1:02.35   55.58     57.51
33Nguyễn Việt Hoàng 51.22 57.20越南
1:01.61   57.80     51.22     1:02.13   52.18
34Đào Bách Nguyên 48.81 57.42越南
1:01.70   57.68     52.89     48.81     1:04.39
35Nguyễn Đức Tài 49.05 57.44越南
1:08.62   1:01.53   1:01.04   49.05     49.74
36Trần Doãn Nam 48.55 57.56越南
1:14.25   48.55     53.31     59.64     59.72
37Nguyễn Đức Anh 54.57 58.26越南
55.29     56.15     54.57     1:03.35   3:01.43
38Nguyễn Thành Đạt 45.82 58.95越南
57.98     45.82     59.72     1:02.38   59.16
39Đỗ Quang Minh 54.07 1:00.86越南
1:08.41   1:02.73   59.55     54.07     1:00.30
40Nguyễn Mạnh Hưng 59.61 1:02.40越南
1:01.71   1:16.98   1:00.62   1:04.87   59.61
41Phạm Chánh Tiến 1:04.00 1:07.41越南
1:04.00   1:05.83   1:09.68   1:06.73   DNF
42Nguyễn Nhật Minh 58.76 1:07.87越南
1:03.87   58.76     1:10.37   1:09.37   1:10.64
43Ninh Nguyễn Phạm Tuân 1:07.92 1:08.55越南
1:07.92   1:08.61   1:24.74   1:08.98   1:08.06
44Trịnh Anh Đức 1:00.72 1:08.95越南
1:04.36   1:01.67   1:20.81   1:00.72   1:34.25
45Đỗ Quốc An 1:07.39 1:09.04越南
1:07.39   1:11.44   1:08.06   1:07.62   1:18.92
46Trần Giang Nam 54.99 1:09.74越南
1:18.84   1:02.13   54.99     1:09.40   1:17.68
47Phan Bá Minh Hoàng 1:05.45 1:13.36越南
1:16.78   1:12.87   1:29.44   1:05.45   1:10.44
48Nguyễn Thiện Minh 1:10.86 1:20.69越南
1:29.83   1:11.99   1:22.43   1:27.66   1:10.86
49Nguyễn Quang Minh 1:05.71 1:26.44越南
1:43.14   1:05.71   1:15.36   1:20.81   DNF
50Mai Đức Hòa 1:03.37 1:26.63越南
1:12.86   1:48.67   1:03.37   1:36.61   1:30.41
51Nguyễn Hoàng Minh 1:11.88 1:29.40越南
1:15.34   1:11.88   DNF       1:34.37   1:38.48
52Chu Tiến Đạt 1:12.97 1:32.25越南
1:33.32   1:12.97   1:28.26   1:38.53   1:35.17
53Trần Ngọc Sơn 39.90 DNF越南
DNF       50.60     39.90     44.27     DNF
54Nguyễn Hải Dương 58.57 DNF越南
1:13.76   1:01.30   58.57     DNF       DNF
55Trịnh Nguyên Anh 1:15.00 越南
1:15.00   1:35.12
56Trương Quốc An 1:15.59 越南
1:15.59   DNF
57Bùi Hải Long 1:16.53 越南
1:33.56   1:16.53
58Dương Minh Nguyên 1:19.31 越南
1:37.35   1:19.31
59Nguyễn Xuân Hưng 1:32.28 越南
1:36.25   1:32.28
60Ngô Thanh Phúc 1:38.11 越南
1:38.11   1:38.91
61Bùi Xuân Huy 1:41.55 越南
1:46.63   1:41.55
62Nguyễn Đức Trí 1:43.53 越南
1:43.53   1:47.18
63Phạm Ngọc Trâm Anh 1:49.53 越南
2:17.66   1:49.53
64Nguyễn Hoàng Anh 1:53.11 越南
2:00.74   1:53.11
65Nguyễn Anh Kiên 1:58.47 越南
2:35.92   1:58.47
66Nguyễn Đỗ Đức Anh 2:03.17 越南
2:03.17   DNF
67Phạm Bá Nhật Minh 2:31.42 越南
2:31.42   2:40.12
68Nguyễn Đình Thiên 4:05.51 越南
4:05.51   DNF
69Nguyễn Hoàng Bách 4:37.17 越南
4:37.17   DNF
 
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Thành TháiNR 1:47.65NR 1:53.70越南
1:52.85   2:00.59   1:47.65
2Đỗ Quang Hưng 1:52.99 2:01.14越南
2:05.08   1:52.99   2:05.36
3Nguyễn Ngọc Thịnh 2:07.05 2:12.54越南
2:07.05   2:14.74   2:15.82
4Hoàng Hà Thủy Tiên 2:25.40 2:30.26越南
2:39.31   2:25.40   2:26.06
5Phan Trọng Nghĩa 2:27.34 2:31.71越南
2:39.51   2:28.28   2:27.34
6Trần Đình Anh 2:27.45 2:34.31越南
2:33.86   2:27.45   2:41.62
7Chu Tiến Phát 2:33.80 2:37.94越南
2:43.92   2:33.80   2:36.09
8Đỗ Văn Bằng 2:27.56 2:42.01越南
2:27.56   2:48.14   2:50.32
9Nguyễn An Phong 2:32.23 2:46.27越南
2:39.43   2:32.23   3:07.15
10Phạm Đức Phước 2:33.05 2:48.54越南
2:48.19   3:04.38   2:33.05
11Ngô Việt Kiên 2:46.32 2:51.12越南
2:55.21   2:51.83   2:46.32
12Nguyễn Đức Tài 2:58.74 3:07.07越南
3:11.67   3:10.80   2:58.74
13Trần Ngọc Sơn 2:49.86 3:08.23越南
2:49.86   3:39.24   2:55.58
14Mayron Blain 2:53.85 3:16.12法国
3:23.96   2:53.85   3:30.56
15Lục Xuân Hòa 3:00.35 3:18.40越南
3:34.98   3:19.87   3:00.35
16Eddy Deturche 3:06.44 3:18.85法国
3:24.21   3:06.44   3:25.90
17Nguyễn Đức Nhật 3:07.44 3:28.33越南
3:51.77   3:25.77   3:07.44
18Nguyễn Hữu Duy 3:19.81 3:48.26越南
4:12.43   3:19.81   3:52.53
19Bùi Hải Long 3:31.80 3:48.55越南
3:57.43   3:31.80   3:56.43
20Đặng Anh Kiên 3:28.16 3:55.03越南
4:38.26   3:38.66   3:28.16
21Bùi Minh Đức 4:07.39 4:25.94越南
4:07.39   4:29.79   4:40.63
22Nguyễn Hoàng Minh 4:59.33 5:12.98越南
4:59.33   5:04.57   5:35.04
23Phạm Thế Quyền 4:20.76 5:16.79越南
4:20.76   4:54.43   6:35.18
24Nguyễn Đức Anh 6:18.58 越南
6:18.58
25Đỗ Quang Minh DNF 越南
DNF
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Thành TháiNR 2:33.33NR 2:45.42越南
2:58.65   2:44.28   2:33.33
2Nguyễn An Phong 2:57.03 3:11.16越南
2:57.03   3:20.94   3:15.52
3Trần Đình Anh 3:27.59 3:33.13越南
3:30.31   3:41.49   3:27.59
4Nguyễn Ngọc Thịnh 3:30.55 3:38.14越南
3:41.51   3:42.36   3:30.55
5Nguyễn Đức Tài 3:45.23 3:52.29越南
3:45.23   4:02.62   3:49.01
6Lục Xuân Hòa 3:48.23 3:54.86越南
3:54.60   3:48.23   4:01.76
7Hoàng Hà Thủy Tiên 3:40.80 3:54.93越南
3:47.11   3:40.80   4:16.87
8Đỗ Quang Hưng 3:44.74 3:59.87越南
3:56.81   3:44.74   4:18.06
9Chu Tiến Phát 3:50.90 4:02.18越南
4:17.77   3:57.88   3:50.90
10Phan Trọng Nghĩa 4:01.08 4:17.21越南
4:49.15   4:01.08   4:01.39
11Phạm Đức Phước 4:22.24 4:26.96越南
4:22.24   4:28.21   4:30.43
12Trần Ngọc Sơn 4:23.35 4:47.96越南
5:15.37   4:23.35   4:45.16
13Eddy Deturche 4:36.84 5:05.69法国
5:29.79   5:10.43   4:36.84
14Đỗ Văn Bằng 4:53.38 5:30.85越南
5:40.55   4:53.38   5:58.61
15Phạm Văn Lâm 5:36.05 5:56.68越南
6:27.03   5:46.96   5:36.05
16Bùi Hải Long 5:35.27 6:05.35越南
6:23.53   6:17.26   5:35.27
17Đặng Anh Kiên 6:30.77 越南
6:30.77
18Mayron Blain 6:34.31 法国
6:34.31
19Bùi Minh Đức 7:33.15 越南
7:33.15
20Nguyễn Hoàng Bách DNF 越南
DNF
20Nguyễn Đức Anh DNF 越南
DNF
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Eddy Deturche 1:31.78 DNF法国
1:55.75   DNF       1:31.78
2Đỗ Anh Tuấn 1:32.79 DNF越南
DNF       1:32.79   DNF
3Vương Thiện Trung 1:39.38 DNF越南
DNF       1:39.38   2:41.28
4Phạm Văn Tới 1:42.44 2:01.10越南
1:45.84   2:35.03   1:42.44
5Phan Trọng Nghĩa 1:50.55 DNF越南
1:50.55   DNF       2:19.19
6Nguyễn Hữu Duy 2:09.04 DNF越南
2:09.04   DNF       2:35.87
7Vũ Hồng Quang 2:30.60 2:39.02越南
2:30.60   2:32.86   2:53.60
8Mayron Blain 2:37.08 DNF法国
3:37.03   DNF       2:37.08
9Trần Đức Lương 3:29.81 DNF越南
DNF       3:29.81   DNF
10Trần Ngọc Sơn 3:43.88 DNF越南
DNF       3:43.88   DNF
11Trịnh Quang Dũng 4:58.08 DNF越南
7:03.50   4:58.08   DNF
12Nguyễn Hải Dương DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
12Phạm Đức Phước DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
12Dương Minh Nguyên DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
12Chu Tiến Đạt DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
12Bùi Minh Đức DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
12Đỗ Quang Hưng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
12Nguyễn Đức Anh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đào Bách Nguyên 3.22 4.11越南
4.11      4.31      4.70      3.91      3.22
2Bùi Minh Đức 3.00 4.43越南
3.00      4.48      5.92      3.47      5.35
3Brian Nguyen 2.32 5.59澳大利亚
6.22      5.85      DNF       4.70      2.32
4Eddy Deturche 3.99 5.87法国
7.89      5.36      7.39      4.85      3.99
5Nguyễn Kiều Lê Hùng 4.34 6.22越南
7.41      6.55      4.70      7.72      4.34
6Nguyễn Ngọc Thịnh 4.86 6.41越南
7.84      7.30      6.32      5.61      4.86
7Nguyễn Quang Minh 6.28 8.06越南
14.30     7.34      6.28      6.39      10.45
8Nguyễn Anh Khôi 5.64 8.15越南
6.42      7.38      10.64     DNF       5.64
9Trần Ngọc Sơn 7.29 8.80越南
9.06      11.41     7.69      9.64      7.29
10Nguyễn Hoàng Minh 8.73 8.94越南
8.73      8.81      14.04     9.16      8.84
11Đặng Trần Diễn 6.51 9.11越南
6.55      10.61     6.51      11.35     10.17
12Trần Doãn Nam 2.89 9.52越南
14.37     9.66      10.94     7.95      2.89
13Bùi Hải Long 5.06 9.90越南
10.47     10.57     9.49      9.74      5.06
14Đỗ Quang Hưng 4.73 10.33越南
13.61     11.91     11.82     7.26      4.73
15Nguyễn Phong Nhã 6.66 10.33越南
10.00     12.56     10.68     10.32     6.66
16Đỗ Hoàng Phúc 9.79 10.64越南
9.89      11.83     9.79      10.19     13.06
17Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 7.61 10.68越南
11.75     7.61      11.33     8.95      DNF
18Nguyễn Nhật Minh 4.58 10.83越南
10.21     11.89     15.57     10.39     4.58
19Bùi Xuân Huy 8.92 10.89越南
8.92      13.67     10.70     10.68     11.30
20Vũ Tuấn Minh 9.61 10.94越南
10.70     9.74      DNF       9.61      12.38
21Dương Minh Nguyên 6.78 11.00越南
6.78      12.21     11.02     12.74     9.78
22Đỗ Văn Bằng 9.76 11.20越南
DNF       9.76      10.10     11.69     11.81
23Vũ Quốc Anh 5.97 11.34越南
14.42     9.72      5.97      9.89      DNF
24Đỗ Quang Minh 8.17 11.43越南
8.90      12.55     8.17      16.20     12.84
25Mayron Blain 6.86 11.44法国
9.79      17.97     9.62      14.92     6.86
26Nguyễn Đức Vĩnh Linh 10.45 11.64越南
13.31     11.08     10.45     10.57     13.28
27Nguyễn Ngọc Huy 8.15 11.90越南
12.99     11.53     8.15      11.18     23.06
28Phạm Đức Phước 9.47 12.11越南
18.57     13.73     10.65     9.47      11.96
29Phan Trọng Nghĩa 6.22 12.15越南
11.48     13.59     11.93     13.03     6.22
30Nguyễn Hà My 7.77 12.19越南
7.77      25.62     10.52     17.00     9.05
31Nguyễn Thành Thái 8.87 12.34越南
10.86     8.87      15.59     10.56     DNF
32Nguyễn Đức Trí 10.04 12.54越南
12.45     10.37     17.72     10.04     14.80
33Tạ Hồng Phúc 11.45 12.74越南
12.05     14.64     12.06     11.45     14.10
34Nguyễn Quang Huy 10.81 12.85越南
24.37     10.93     15.46     10.81     12.15
35Michael Nguyen 7.96 13.05澳大利亚
12.90     15.27     12.41     13.83     7.96
36Ninh Nguyễn Phạm Tuân 4.43 13.11越南
11.58     16.80     14.68     13.07     4.43
37Trần Phạm Minh Tuấn 6.82 13.28越南
25.21     6.82      13.05     9.14      17.65
38Ngô Việt Kiên 9.28 13.42越南
17.47     10.28     9.28      33.51     12.51
39Trần Hà Vy 10.98 13.70越南
12.24     10.98     13.61     15.26     16.23
40Phạm Bá Nhật Minh 4.53 14.35越南
17.87     23.20     9.35      15.82     4.53
41Mai Đức Hòa 8.20 14.51越南
15.15     17.06     15.46     12.91     8.20
42Phạm Ngọc Trâm Anh 6.37 15.18越南
20.46     16.37     9.94      19.23     6.37
43Nguyễn Hải Dương 7.35 15.44越南
16.65     11.57     20.62     18.11     7.35
44Rayssac Thomas Giang Nam 7.54 15.82法国
DNF       18.87     16.49     12.11     7.54
45Nguyễn Thành Đạt 5.35 16.09越南
18.61     25.97     14.44     15.23     5.35
46Nguyễn Đức Anh 4.08 16.58越南
16.77     17.96     18.82     15.01     4.08
47Nguyễn Mạnh Hưng 16.09 18.77越南
16.09     22.55     18.31     20.30     17.71
48Nguyễn Anh Quân 12.80 19.13越南
16.42     24.19     16.79     12.80     DNF
49Trang Bảo Minh 13.94 22.80越南
31.08     16.77     20.54     13.94     DNF
50Trương Quang Minh 18.99 23.30越南
27.85     30.48     18.99     20.62     21.42
51Nguyễn Đình Thiên 30.12 越南
30.12     DNF
52Nguyễn Thiện Minh 40.18 越南
44.48     40.18
53Nguyễn Hoàng Bách 41.69 越南
41.69     DNF
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nghiêm Xuân Bách Khoa 4.66 5.81越南
5.61      6.74      5.08      4.66      DNF
2Nguyễn Tiến Đạt 5.23 6.02越南
5.40      DNF       6.62      6.05      5.23
3Bùi Minh Đức 5.56 6.42越南
6.38      8.66      6.47      5.56      6.42
4Eddy Deturche 6.05 6.50法国
6.64      6.05      6.24      8.13      6.63
5Nguyễn Nhật Minh 5.54 6.58越南
5.54      6.68      6.81      6.24      7.10
6Brian Nguyen 4.86 6.60澳大利亚
4.86      7.54      7.50      5.26      7.03
7Nguyễn Kiều Lê Hùng 5.41 7.25越南
5.97      8.61      13.88     5.41      7.16
8Phạm Đức Phước 6.52 7.71越南
7.67      9.22      6.52      7.31      8.15
9Tô Đàm Quân 2.99 7.77越南
7.08      8.92      9.60      7.30      2.99
10Đặng Trần Diễn 5.11 7.92越南
7.78      9.08      5.11      8.81      7.18
11Nguyễn Đức Trí 6.11 7.97越南
6.11      10.74     7.38      8.23      8.29
12Ngô Việt Kiên 6.22 8.63越南
11.74     10.41     6.22      6.98      8.49
13Đỗ Quang Hưng 6.88 9.14越南
13.06     6.88      9.42      8.84      9.16
14Nguyễn Anh Khôi 7.12 9.26越南
9.57      8.11      10.10     DNF       7.12
15Phan Trọng Nghĩa 7.99 9.63越南
15.24     7.99      10.43     9.76      8.69
16Trần Ngọc Sơn 4.42 9.66越南
8.75      12.59     10.78     4.42      9.45
17Đào Bách Nguyên 7.88 10.03越南
9.39      12.13     7.88      9.88      10.82
18Dương Minh Nguyên 5.98 10.23越南
5.98      10.28     11.63     8.78      12.83
19Đỗ Quang Minh 6.82 10.30越南
6.82      11.93     18.19     10.34     8.63
20Trần Hà Vy 9.35 10.43越南
18.86     11.52     9.35      10.26     9.50
21Mayron Blain 8.21 10.69法国
9.09      13.14     9.87      13.12     8.21
22Nguyễn Hoàng Minh 7.68 11.26越南
13.92     11.51     10.89     7.68      11.39
23Trần Huy Thành 10.24 11.89越南
10.24     11.49     13.74     14.36     10.44
24Nguyễn Hải Dương 7.09 12.10越南
13.86     15.55     8.41      7.09      14.04
25Nguyễn Ngọc Thịnh 9.74 12.56越南
9.74      13.26     14.11     11.04     13.38
26Nguyễn Phong Nhã 8.41 12.69越南
16.75     8.41      12.47     15.74     9.86
27Michael Nguyen 8.54 13.77澳大利亚
16.20     15.19     10.21     8.54      15.92
28Nguyễn Quang Huy 12.27 13.77越南
12.27     15.03     13.70     19.41     12.59
29Trang Bảo Minh 12.48 14.71越南
14.04     DNF       12.48     17.02     13.08
30Nguyễn Xuân Hưng 13.13 15.64越南
13.13     15.99     17.28     15.76     15.17
31Ninh Nguyễn Phạm Tuân 13.12 16.49越南
18.84     18.83     14.25     16.38     13.12
32Bùi Hải Long 13.05 17.52越南
28.26     18.64     16.03     17.88     13.05
33Ngô Thanh Phúc 9.12 17.73越南
DNF       9.12      13.80     17.48     21.91
34Bùi Xuân Huy 15.89 18.22越南
24.90     15.89     18.96     19.35     16.36
35Nguyễn Quốc Nam 15.45 18.85越南
18.63     16.79     15.45     21.62     21.12
36Rayssac Thomas Giang Nam 10.76 19.65法国
19.64     17.74     21.56     32.80     10.76
37Đỗ Văn Bằng 13.81 20.17越南
13.81     16.71     24.28     25.48     19.52
38Tạ Hồng Phúc 3.49 20.66越南
17.75     3.49      22.84     21.39     25.17
39Nguyễn Thành Thái 14.68 21.69越南
27.94     26.29     18.59     14.68     20.18
40Phạm Bá Nhật Minh 17.09 23.57越南
17.09     19.69     33.90     19.77     31.25
41Trần Doãn Nam 12.95 25.27越南
22.76     41.72     26.42     12.95     26.64
42Dương Thành An 16.13 36.40越南
16.13     55.49     24.99     1:07.66   28.72
43Nguyễn Đình Thiên 29.58 40.51越南
29.58     34.58     52.21     DNF       34.74
44Nguyễn Mạnh Hưng 34.90 越南
38.16     34.90
45Nguyễn Đức Anh 40.09 越南
40.09     43.02
 
SQ1    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Anh Quân 12.40NR 13.62越南
12.40     14.38     18.34     13.72     12.77
2Trần Ngọc Sơn 12.28 16.90越南
15.30     16.80     24.58     12.28     18.59
3Đặng Trần Diễn 16.00 21.66越南
29.22     19.99     27.60     16.00     17.38
4Đỗ Quang Hưng 15.70 21.67越南
30.49     20.35     25.34     15.70     19.33
5Eddy Deturche 13.38 23.13法国
16.83     26.56     28.56     13.38     26.01
6Brian Nguyen 20.06 25.78澳大利亚
23.89     31.24     27.18     26.28     20.06
7Bùi Minh Đức 21.80 28.87越南
29.77     28.79     28.06     30.67     21.80
8Phùng Đức Thắng 23.59 36.92越南
38.96     43.54     37.60     23.59     34.21
9Phan Trọng Nghĩa 33.27 38.69越南
42.90     37.69     33.27     38.22     40.16
10Mayron Blain 26.39 43.09法国
52.68     41.94     35.79     51.53     26.39
11Nguyễn Hoàng Minh 34.22 47.35越南
43.53     57.69     34.22     56.41     42.11
12Nguyễn Hải Dương 1:04.54 越南
1:04.54   1:07.50
13Phạm Đức Phước 1:21.56 越南
DNF       1:21.56
14Nguyễn Đức Anh 2:48.46 越南
3:25.44   2:48.46