Hanoi Open 2011

日期: 2011-07-30~31
地点: Hanoi, Vietnam
链接: Hanoi Open 2011
冠军 前三 所有 各选手 纪录
排名选手最好平均地区详情
三阶
1Phạm Thế Quyền 10.11 12.81越南
10.11     13.59     12.15     16.68     12.70
2Trịnh Quốc Anh 11.61 12.97越南
13.13     11.61     13.77     12.19     13.58
3Nguyễn Ngọc Thịnh 11.65 12.97越南
14.11     14.65     12.38     11.65     12.43
二阶
1Nguyễn Tài Đức 4.16 5.13越南
4.16      7.40      5.11      5.75      4.53
2Nguyễn Ngọc Thịnh 3.97 5.57越南
7.25      4.61      3.97      6.06      6.05
3Nguyễn Tuấn Tú 4.94 5.69越南
6.77      5.78      6.30      5.00      4.94
四阶
1Trịnh Quốc Anh 51.71NR 54.91越南
53.11     56.05     56.75     51.71     55.58
2Phạm Thế Quyền 54.27 59.21越南
1:02.80   55.78     59.06     1:05.94   54.27
3Lê Hoàng Công Thành 54.75 1:02.17越南
1:02.55   1:04.18   59.78     1:28.30   54.75
五阶
1Lê Trần ĐứcNR 1:30.53NR 1:38.69越南
1:43.93   1:37.43   1:54.77   1:34.72   1:30.53
2Phạm Thế Quyền 1:46.68 2:02.06越南
1:46.68   2:16.71   2:00.81   1:48.66   2:19.77
3Arnaud van Galen 1:52.34 2:02.64荷兰
2:10.18   2:08.88   1:52.34   2:05.34   1:53.71
三盲
1Nguyễn Tài ĐứcNR 2:17.03 DNF越南
DNF       2:17.03   DNF
2Trần Sơn Tùng 5:40.33 DNF越南
DNF       DNF       5:40.33
3Arnaud van Galen 5:44.58 DNF荷兰
DNF       DNF       5:44.58
最少步
1Arnaud van Galen 36 荷兰
36
2Lê Trần ĐứcNR 47 越南
47
3Nguyễn Phúc Nguyên 50 越南
50
3Lê Quý Vượng 50 越南
50
单手
1Phạm Thế Quyền 19.16 21.34越南
22.38     22.19     19.44     22.53     19.16
2Nguyễn Tài Đức 19.61 23.55越南
21.27     19.61     22.47     26.90     28.88
3Trịnh Quốc Anh 20.84 23.72越南
20.84     21.58     25.38     DNF       24.19
五魔方
1Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 1:08.05 1:10.63泰国
1:16.58   1:09.44   1:14.11   1:08.34   1:08.05
2Nguyễn Ngọc ThịnhNR 1:20.43NR 1:47.19越南
1:48.59   1:54.03   1:20.43   1:38.94   2:06.46
3Lê Hoàng Công Thành 1:55.46 2:03.35越南
2:05.27   2:05.68   1:59.09   1:55.46   2:10.05
金字塔
1Lê Minh Cường 6.77NR 7.44越南
6.77      7.52      8.53      7.84      6.97
2Nguyễn Văn Cường 5.94 8.66越南
9.80      10.19     DNF       6.00      5.94
3Nguyễn Đăng Quang 7.33 8.93越南
9.83      7.33      8.38      8.58      11.81
脚拧
1Nguyễn Việt HoàngNR 1:00.69NR 1:11.39越南
1:13.72   1:00.69   1:19.77
2Vũ Huy Hoàng 1:34.41 1:40.12越南
1:38.11   1:47.83   1:34.41
3Đặng Hoàng Hiệp 4:04.13 6:02.43越南
4:04.13   4:34.11   9:29.04
八板
1Phạm Ngọc Tú 1.21 1.38越南
1.69      1.25      DNF       1.21      1.21
2Nguyễn Minh Nghĩa 1.31 1.74越南
1.31      2.47      1.34      2.28      1.61
3Arnaud van Galen 1.53 1.74荷兰
2.08      1.56      2.44      1.59      1.53
十二板
1Arnaud van Galen 3.65 3.99荷兰
3.90      6.28      3.72      3.65      4.36
2Phạm Việt DũngNR 3.41NR 4.39越南
6.65      3.41      4.56      3.90      4.72
3Nguyễn Việt Hoàng 3.97 4.85越南
4.40      3.97      5.00      5.15      7.38