Winners Top 3 All Results By Person Records
3x3x3 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 10.02 | 10.89 | Vietnam | 11.59 10.02 10.91 13.52 10.16 |
2 | Nguyễn Tài Đức | 11.93 | 12.89 | Vietnam | 12.90 12.86 11.93 12.91 15.81 |
3 | Nguyễn Duy Cương | 11.55 | 12.94 | Vietnam | 11.55 12.30 14.13 12.38 15.27 |
4 | Nguyễn Quang Trung | 10.18 | 13.00 | Vietnam | 11.91 16.31 11.00 10.18 16.09 |
5 | Lê Trần Đức | 11.27 | 13.14 | Vietnam | 14.10 11.50 13.81 17.30 11.27 |
6 | Vương Tiến Đức | 11.44 | 13.72 | Vietnam | 11.44 14.18 14.36 15.44 12.61 |
7 | Phạm Thế Quyền | 11.47 | 13.89 | Vietnam | 13.59 14.11 15.90 11.47 13.97 |
8 | Nguyễn Đức Huy | 12.33 | 14.15 | Vietnam | 15.27 12.33 14.40 14.11 13.93 |
9 | Trần Văn Thanh Tùng | 10.88 | 14.21 | Vietnam | 17.58 10.88 16.42 13.61 12.61 |
10 | Hoàng Minh Giang | 13.05 | 14.38 | Vietnam | 13.16 15.22 DNF 14.75 13.05 |
11 | Trịnh Tuấn Hưng | 12.80 | 14.52 | Vietnam | 12.80 15.15 14.52 13.90 16.34 |
12 | Đặng Hoàng Hiệp | 12.11 | 14.79 | Vietnam | 13.75 16.18 14.68 12.11 15.93 |
13 | Lê Quốc Huy | 13.43 | 15.80 | Vietnam | 17.34 16.75 13.83 16.81 13.43 |
14 | Nguyễn Việt Hoàng | 12.11 | 16.00 | Vietnam | 19.43 12.11 15.91 18.90 13.19 |
15 | Võ Tín Nghĩa | 13.91 | 16.13 | Vietnam | 13.91 16.36 DNF 16.21 15.83 |
16 | Trần Trung Hiếu | 16.31 | 16.68 | Vietnam | 18.97 16.31 16.33 17.13 16.58 |
17 | Phạm Việt Dũng | 15.44 | 16.78 | Vietnam | 21.97 17.69 16.43 15.44 16.21 |
18 | Thiều Quang Minh | 14.31 | 17.18 | Vietnam | 14.31 18.43 15.94 21.65 17.16 |
19 | Nguyễn Thanh Hải | 14.93 | 18.29 | Vietnam | 18.88 15.90 14.93 20.09 21.27 |
20 | Trịnh Nguyên Anh | 16.75 | 18.78 | Vietnam | 19.91 18.46 17.96 26.27 16.75 |
21 | Vũ Công Minh | 15.11 | 19.04 | Vietnam | 15.11 17.96 20.83 24.35 18.34 |
22 | Ngô Nguyên Hùng | 18.30 | 19.30 | Vietnam | 18.30 18.91 19.59 25.72 19.41 |
23 | Nguyễn Công Cường | 17.43 | 19.89 | Vietnam | 22.68 19.00 26.50 17.43 18.00 |
24 | Nguyễn Văn Cường | 17.86 | 19.98 | Vietnam | 17.86 17.86 22.97 24.39 19.11 |
25 | Lê Minh Cường | 19.08 | 20.35 | Vietnam | 19.84 19.08 20.46 22.84 20.75 |
26 | Đặng Thị Khánh Linh | 18.36 | 20.81 | Vietnam | 19.09 18.36 19.66 23.68 23.83 |
27 | Nguyễn Đức Anh | 19.18 | 21.60 | Vietnam | 22.38 23.21 19.22 26.56 19.18 |
28 | Trần Sơn Tùng | 18.19 | 21.97 | Vietnam | 23.65 22.28 21.43 22.21 18.19 |
29 | Phạm Đức Việt | 20.21 | 22.08 | Vietnam | 21.30 21.41 23.53 20.21 25.15 |
30 | Trần Linh Duy | 20.83 | 22.26 | Vietnam | 21.00 20.83 23.38 22.40 26.01 |
31 | Nguyễn Mạnh Hoàng | 17.06 | 22.88 | Vietnam | 21.19 27.58 27.33 20.11 17.06 |
32 | Lê Việt Hưng | 20.75 | 24.21 | Vietnam | 25.28 25.59 20.75 21.75 30.72 |
33 | Nguyễn Năng Sơn | 21.47 | 24.70 | Vietnam | 26.36 24.06 26.43 21.47 23.69 |
34 | Đặng Thị Mỹ Linh | 23.49 | 26.22 | Vietnam | 23.49 30.58 27.76 24.86 26.03 |
35 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 22.22 | 26.29 | Vietnam | 27.96 1:00.27 26.13 22.22 24.77 |
36 | Đặng Phương Nam | 26.44 | 28.19 | Vietnam | 31.38 26.44 47.90 26.61 26.59 |
37 | Phạm Tuấn Ngọc | 23.61 | 28.36 | Vietnam | 26.84 33.58 34.55 24.66 23.61 |
38 | Đặng Văn Minh | 23.63 | 28.36 | Vietnam | DNF 28.05 23.63 32.47 24.56 |
4x4x4 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 41.83 | NR 45.56 | Vietnam | 49.44 41.83 48.09 44.91 43.69 |
2 | Nguyễn Đức Huy | 48.77 | 51.32 | Vietnam | 51.00 51.90 57.58 48.77 51.06 |
3 | Phạm Thế Quyền | 48.66 | 54.87 | Vietnam | 57.46 54.77 52.38 48.66 58.18 |
4 | Nguyễn Quang Trung | 47.59 | 55.09 | Vietnam | 54.28 56.31 54.69 47.59 1:05.71 |
5 | Trần Trung Hiếu | 55.43 | 1:05.02 | Vietnam | 55.43 1:12.93 1:08.72 1:04.40 1:01.94 |
6 | Thiều Quang Minh | 46.44 | 1:05.36 | Vietnam | 1:00.78 1:15.53 59.77 1:19.46 46.44 |
7 | Hoàng Minh Giang | 45.56 | DNF | Vietnam | 58.50 45.56 DNF DNF 46.22 |
8 | Trịnh Tuấn Hưng | 56.81 | DNF | Vietnam | 56.81 1:26.83 DNF DNF 1:00.88 |
9 | Nguyễn Việt Hoàng | 1:01.08 | Vietnam | 1:10.25 1:01.08 | |
10 | Lê Trần Đức | 1:01.30 | Vietnam | 1:06.44 1:01.30 | |
11 | Đặng Hoàng Hiệp | 1:03.09 | Vietnam | 1:09.71 1:03.09 | |
12 | Nguyễn Thanh Hải | 1:10.58 | Vietnam | 1:27.58 1:10.58 | |
13 | Võ Tín Nghĩa | 1:18.75 | Vietnam | DNF 1:18.75 | |
14 | Nguyễn Mạnh Hoàng | 1:28.53 | Vietnam | 1:28.53 1:36.22 | |
15 | Nguyễn Đức Anh | 1:34.08 | Vietnam | 1:53.33 1:34.08 | |
16 | Trịnh Nguyên Anh | 1:37.55 | Vietnam | 1:37.55 1:54.27 | |
17 | Phạm Việt Dũng | 1:41.50 | Vietnam | 1:45.56 1:41.50 | |
18 | Lê Việt Hưng | 1:42.06 | Vietnam | 1:42.06 1:52.36 | |
19 | Vương Tiến Đức | 1:42.78 | Vietnam | 1:45.69 1:42.78 | |
20 | Phạm Tuấn Ngọc | 1:45.46 | Vietnam | 1:45.46 2:01.47 | |
5x5x5 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Lê Trần Đức | 1:21.72 | 1:23.53 | Vietnam | 1:21.72 1:21.86 1:25.63 DNF 1:23.11 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 1:18.97 | 1:26.52 | Vietnam | 1:18.97 1:21.50 1:31.50 1:26.56 DNF |
3 | Nguyễn Quang Trung | 1:42.06 | 1:45.11 | Vietnam | 1:42.34 1:49.96 1:51.31 1:42.06 1:43.03 |
4 | Nguyễn Việt Hoàng | 1:47.31 | 1:52.01 | Vietnam | 1:47.31 1:53.55 1:51.27 2:26.83 1:51.22 |
5 | Trần Trung Hiếu | 1:48.80 | 1:52.62 | Vietnam | 1:54.30 2:10.94 1:49.84 1:48.80 1:53.71 |
6 | Phạm Việt Dũng | 1:51.75 | 1:55.62 | Vietnam | 1:52.00 1:51.75 1:55.52 1:59.34 2:00.72 |
7 | Phạm Thế Quyền | 1:46.96 | 1:56.19 | Vietnam | 2:07.28 1:50.03 2:10.88 1:46.96 1:51.25 |
8 | Nguyễn Đức Huy | 1:47.90 | DNF | Vietnam | 1:47.90 1:58.88 DNS DNS DNS |
9 | Nguyễn Tài Đức | 1:57.22 | Vietnam | 1:57.22 DNF | |
10 | Hoàng Minh Giang | 2:12.00 | Vietnam | 2:50.90 2:12.00 | |
11 | Lê Minh Cường | 2:16.46 | Vietnam | 2:16.46 2:28.11 | |
12 | Võ Tín Nghĩa | 2:17.18 | Vietnam | 2:17.18 DNF | |
13 | Nguyễn Thanh Hải | 2:30.06 | Vietnam | 2:30.06 3:29.91 | |
14 | Vương Tiến Đức | 2:40.06 | Vietnam | 2:41.78 2:40.06 | |
15 | Lê Việt Hưng | 2:44.30 | Vietnam | 3:03.47 2:44.30 | |
16 | Trịnh Nguyên Anh | 2:44.44 | Vietnam | 2:44.44 3:07.80 | |
17 | Trần Linh Duy | 3:26.31 | Vietnam | 3:26.31 3:55.41 | |
18 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 3:36.15 | Vietnam | 3:42.93 3:36.15 | |
19 | Nguyễn Đức Anh | 3:59.22 | Vietnam | 5:01.31 3:59.22 | |
3x3x3 Blindfolded Final Best of 3 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Xuân Hồng | NR 1:16.18 | DNF | Vietnam | 1:16.18 DNF DNF |
2 | Lê Hoàng Hiệp | 1:16.86 | DNF | Vietnam | 1:16.86 1:27.22 DNF |
3 | Nguyễn Quang Trung | 1:27.61 | DNF | Vietnam | DNF DNF 1:27.61 |
4 | Nguyễn Đức Anh | 1:36.50 | DNF | Vietnam | DNF DNF 1:36.50 |
5 | Nguyễn Việt Hoàng | DNF | DNF | Vietnam | DNF DNF DNF |
5 | Nguyễn Duy Cương | DNF | DNF | Vietnam | DNF DNF DNF |
5 | Nguyễn Tài Đức | DNF | DNF | Vietnam | DNF DNF DNF |
5 | Phạm Thế Quyền | DNF | DNF | Vietnam | DNF DNF DNF |
5 | Võ Tín Nghĩa | DNF | DNF | Vietnam | DNF DNF DNF |
5 | Trần Sơn Tùng | DNF | DNF | Vietnam | DNF DNF DNF |
Megaminx Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | NR 1:11.40 | 1:32.92 | Vietnam | 1:49.11 1:11.40 1:21.52 1:37.13 1:40.11 |
2 | Trần Văn Thanh Tùng | 1:37.28 | 1:49.38 | Vietnam | 2:06.16 1:39.88 1:37.28 1:43.68 2:04.59 |
3 | Nguyễn Văn Cường | 2:00.64 | 2:25.72 | Vietnam | 2:00.64 2:24.81 2:49.29 2:30.63 2:21.72 |
4 | Nguyễn Việt Hoàng | 2:28.53 | 2:44.11 | Vietnam | 2:55.53 2:45.27 2:37.50 2:49.56 2:28.53 |
5 | Nguyễn Thanh Hải | 2:50.02 | 3:15.71 | Vietnam | 3:19.86 3:03.02 3:24.25 3:30.93 2:50.02 |
Pyraminx Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Lê Minh Cường | NR 2.66 | NR 4.84 | Vietnam | 5.91 3.61 5.00 6.03 2.66 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 6.67 | 8.06 | Vietnam | 8.10 9.69 8.80 7.27 6.67 |
3 | Nguyễn Văn Cường | 4.59 | 8.12 | Vietnam | 10.69 4.59 8.38 8.27 7.72 |
4 | Nguyễn Việt Hoàng | 9.27 | 11.01 | Vietnam | 14.09 11.36 11.55 10.11 9.27 |
5 | Lê Việt Hưng | 10.63 | 12.37 | Vietnam | 19.43 10.63 10.88 14.88 11.34 |
6 | Nguyễn Thanh Hải | 10.00 | 12.60 | Vietnam | 10.00 14.77 12.44 14.33 11.03 |
7 | Trần Trí Minh | 11.77 | 13.26 | Vietnam | 13.46 11.77 13.97 17.93 12.34 |
8 | Trịnh Nguyên Anh | 12.93 | 14.66 | Vietnam | 16.81 12.93 13.83 15.81 14.33 |
9 | Trần Trung Hiếu | 14.52 | 16.00 | Vietnam | 17.86 14.96 28.83 14.52 15.18 |
10 | Nguyễn Tài Đức | 12.52 | 16.57 | Vietnam | 14.59 16.68 24.67 12.52 18.44 |
11 | Lê Trần Đức | 12.38 | 17.71 | Vietnam | 21.44 20.28 15.06 17.80 12.38 |
12 | Vương Tiến Đức | 14.81 | 20.19 | Vietnam | 42.63 14.81 19.47 19.05 22.05 |
13 | Lê Viết Huy | 16.91 | 31.35 | Vietnam | 34.71 26.66 40.63 16.91 32.69 |
14 | Phạm Tuấn Ngọc | 19.30 | 38.23 | Vietnam | 33.34 55.08 29.18 19.30 52.18 |