Ha Noi Open 2013

Date: 2013-07-27~28
Location: Hanoi, Vietnam
Links: Ha Noi Open 2013
Winners Top 3 All Results By Person Records
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 10.02 10.89Vietnam
11.59     10.02     10.91     13.52     10.16
2Nguyễn Tài Đức 11.93 12.89Vietnam
12.90     12.86     11.93     12.91     15.81
3Nguyễn Duy Cương 11.55 12.94Vietnam
11.55     12.30     14.13     12.38     15.27
4Nguyễn Quang Trung 10.18 13.00Vietnam
11.91     16.31     11.00     10.18     16.09
5Lê Trần Đức 11.27 13.14Vietnam
14.10     11.50     13.81     17.30     11.27
6Vương Tiến Đức 11.44 13.72Vietnam
11.44     14.18     14.36     15.44     12.61
7Phạm Thế Quyền 11.47 13.89Vietnam
13.59     14.11     15.90     11.47     13.97
8Nguyễn Đức Huy 12.33 14.15Vietnam
15.27     12.33     14.40     14.11     13.93
9Trần Văn Thanh Tùng 10.88 14.21Vietnam
17.58     10.88     16.42     13.61     12.61
10Hoàng Minh Giang 13.05 14.38Vietnam
13.16     15.22     DNF       14.75     13.05
11Trịnh Tuấn Hưng 12.80 14.52Vietnam
12.80     15.15     14.52     13.90     16.34
12Đặng Hoàng Hiệp 12.11 14.79Vietnam
13.75     16.18     14.68     12.11     15.93
13Lê Quốc Huy 13.43 15.80Vietnam
17.34     16.75     13.83     16.81     13.43
14Nguyễn Việt Hoàng 12.11 16.00Vietnam
19.43     12.11     15.91     18.90     13.19
15Võ Tín Nghĩa 13.91 16.13Vietnam
13.91     16.36     DNF       16.21     15.83
16Trần Trung Hiếu 16.31 16.68Vietnam
18.97     16.31     16.33     17.13     16.58
17Phạm Việt Dũng 15.44 16.78Vietnam
21.97     17.69     16.43     15.44     16.21
18Thiều Quang Minh 14.31 17.18Vietnam
14.31     18.43     15.94     21.65     17.16
19Nguyễn Thanh Hải 14.93 18.29Vietnam
18.88     15.90     14.93     20.09     21.27
20Trịnh Nguyên Anh 16.75 18.78Vietnam
19.91     18.46     17.96     26.27     16.75
21Vũ Công Minh 15.11 19.04Vietnam
15.11     17.96     20.83     24.35     18.34
22Ngô Nguyên Hùng 18.30 19.30Vietnam
18.30     18.91     19.59     25.72     19.41
23Nguyễn Công Cường 17.43 19.89Vietnam
22.68     19.00     26.50     17.43     18.00
24Nguyễn Văn Cường 17.86 19.98Vietnam
17.86     17.86     22.97     24.39     19.11
25Lê Minh Cường 19.08 20.35Vietnam
19.84     19.08     20.46     22.84     20.75
26Đặng Thị Khánh Linh 18.36 20.81Vietnam
19.09     18.36     19.66     23.68     23.83
27Nguyễn Đức Anh 19.18 21.60Vietnam
22.38     23.21     19.22     26.56     19.18
28Trần Sơn Tùng 18.19 21.97Vietnam
23.65     22.28     21.43     22.21     18.19
29Phạm Đức Việt 20.21 22.08Vietnam
21.30     21.41     23.53     20.21     25.15
30Trần Linh Duy 20.83 22.26Vietnam
21.00     20.83     23.38     22.40     26.01
31Nguyễn Mạnh Hoàng 17.06 22.88Vietnam
21.19     27.58     27.33     20.11     17.06
32Lê Việt Hưng 20.75 24.21Vietnam
25.28     25.59     20.75     21.75     30.72
33Nguyễn Năng Sơn 21.47 24.70Vietnam
26.36     24.06     26.43     21.47     23.69
34Đặng Thị Mỹ Linh 23.49 26.22Vietnam
23.49     30.58     27.76     24.86     26.03
35Nguyễn Ngọc Minh Châu 22.22 26.29Vietnam
27.96     1:00.27   26.13     22.22     24.77
36Đặng Phương Nam 26.44 28.19Vietnam
31.38     26.44     47.90     26.61     26.59
37Phạm Tuấn Ngọc 23.61 28.36Vietnam
26.84     33.58     34.55     24.66     23.61
38Đặng Văn Minh 23.63 28.36Vietnam
DNF       28.05     23.63     32.47     24.56
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 41.83NR 45.56Vietnam
49.44     41.83     48.09     44.91     43.69
2Nguyễn Đức Huy 48.77 51.32Vietnam
51.00     51.90     57.58     48.77     51.06
3Phạm Thế Quyền 48.66 54.87Vietnam
57.46     54.77     52.38     48.66     58.18
4Nguyễn Quang Trung 47.59 55.09Vietnam
54.28     56.31     54.69     47.59     1:05.71
5Trần Trung Hiếu 55.43 1:05.02Vietnam
55.43     1:12.93   1:08.72   1:04.40   1:01.94
6Thiều Quang Minh 46.44 1:05.36Vietnam
1:00.78   1:15.53   59.77     1:19.46   46.44
7Hoàng Minh Giang 45.56 DNFVietnam
58.50     45.56     DNF       DNF       46.22
8Trịnh Tuấn Hưng 56.81 DNFVietnam
56.81     1:26.83   DNF       DNF       1:00.88
9Nguyễn Việt Hoàng 1:01.08 Vietnam
1:10.25   1:01.08
10Lê Trần Đức 1:01.30 Vietnam
1:06.44   1:01.30
11Đặng Hoàng Hiệp 1:03.09 Vietnam
1:09.71   1:03.09
12Nguyễn Thanh Hải 1:10.58 Vietnam
1:27.58   1:10.58
13Võ Tín Nghĩa 1:18.75 Vietnam
DNF       1:18.75
14Nguyễn Mạnh Hoàng 1:28.53 Vietnam
1:28.53   1:36.22
15Nguyễn Đức Anh 1:34.08 Vietnam
1:53.33   1:34.08
16Trịnh Nguyên Anh 1:37.55 Vietnam
1:37.55   1:54.27
17Phạm Việt Dũng 1:41.50 Vietnam
1:45.56   1:41.50
18Lê Việt Hưng 1:42.06 Vietnam
1:42.06   1:52.36
19Vương Tiến Đức 1:42.78 Vietnam
1:45.69   1:42.78
20Phạm Tuấn Ngọc 1:45.46 Vietnam
1:45.46   2:01.47
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Trần Đức 1:21.72 1:23.53Vietnam
1:21.72   1:21.86   1:25.63   DNF       1:23.11
2Nguyễn Ngọc Thịnh 1:18.97 1:26.52Vietnam
1:18.97   1:21.50   1:31.50   1:26.56   DNF
3Nguyễn Quang Trung 1:42.06 1:45.11Vietnam
1:42.34   1:49.96   1:51.31   1:42.06   1:43.03
4Nguyễn Việt Hoàng 1:47.31 1:52.01Vietnam
1:47.31   1:53.55   1:51.27   2:26.83   1:51.22
5Trần Trung Hiếu 1:48.80 1:52.62Vietnam
1:54.30   2:10.94   1:49.84   1:48.80   1:53.71
6Phạm Việt Dũng 1:51.75 1:55.62Vietnam
1:52.00   1:51.75   1:55.52   1:59.34   2:00.72
7Phạm Thế Quyền 1:46.96 1:56.19Vietnam
2:07.28   1:50.03   2:10.88   1:46.96   1:51.25
8Nguyễn Đức Huy 1:47.90 DNFVietnam
1:47.90   1:58.88   DNS       DNS       DNS
9Nguyễn Tài Đức 1:57.22 Vietnam
1:57.22   DNF
10Hoàng Minh Giang 2:12.00 Vietnam
2:50.90   2:12.00
11Lê Minh Cường 2:16.46 Vietnam
2:16.46   2:28.11
12Võ Tín Nghĩa 2:17.18 Vietnam
2:17.18   DNF
13Nguyễn Thanh Hải 2:30.06 Vietnam
2:30.06   3:29.91
14Vương Tiến Đức 2:40.06 Vietnam
2:41.78   2:40.06
15Lê Việt Hưng 2:44.30 Vietnam
3:03.47   2:44.30
16Trịnh Nguyên Anh 2:44.44 Vietnam
2:44.44   3:07.80
17Trần Linh Duy 3:26.31 Vietnam
3:26.31   3:55.41
18Nguyễn Ngọc Minh Châu 3:36.15 Vietnam
3:42.93   3:36.15
19Nguyễn Đức Anh 3:59.22 Vietnam
5:01.31   3:59.22
 
3x3x3 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Xuân HồngNR 1:16.18 DNFVietnam
1:16.18   DNF       DNF
2Lê Hoàng Hiệp 1:16.86 DNFVietnam
1:16.86   1:27.22   DNF
3Nguyễn Quang Trung 1:27.61 DNFVietnam
DNF       DNF       1:27.61
4Nguyễn Đức Anh 1:36.50 DNFVietnam
DNF       DNF       1:36.50
5Nguyễn Việt Hoàng DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
5Nguyễn Duy Cương DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
5Nguyễn Tài Đức DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
5Phạm Thế Quyền DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
5Võ Tín Nghĩa DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
5Trần Sơn Tùng DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
 
Megaminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 1:11.40 1:32.92Vietnam
1:49.11   1:11.40   1:21.52   1:37.13   1:40.11
2Trần Văn Thanh Tùng 1:37.28 1:49.38Vietnam
2:06.16   1:39.88   1:37.28   1:43.68   2:04.59
3Nguyễn Văn Cường 2:00.64 2:25.72Vietnam
2:00.64   2:24.81   2:49.29   2:30.63   2:21.72
4Nguyễn Việt Hoàng 2:28.53 2:44.11Vietnam
2:55.53   2:45.27   2:37.50   2:49.56   2:28.53
5Nguyễn Thanh Hải 2:50.02 3:15.71Vietnam
3:19.86   3:03.02   3:24.25   3:30.93   2:50.02
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Minh CườngNR 2.66NR 4.84Vietnam
5.91      3.61      5.00      6.03      2.66
2Nguyễn Ngọc Thịnh 6.67 8.06Vietnam
8.10      9.69      8.80      7.27      6.67
3Nguyễn Văn Cường 4.59 8.12Vietnam
10.69     4.59      8.38      8.27      7.72
4Nguyễn Việt Hoàng 9.27 11.01Vietnam
14.09     11.36     11.55     10.11     9.27
5Lê Việt Hưng 10.63 12.37Vietnam
19.43     10.63     10.88     14.88     11.34
6Nguyễn Thanh Hải 10.00 12.60Vietnam
10.00     14.77     12.44     14.33     11.03
7Trần Trí Minh 11.77 13.26Vietnam
13.46     11.77     13.97     17.93     12.34
8Trịnh Nguyên Anh 12.93 14.66Vietnam
16.81     12.93     13.83     15.81     14.33
9Trần Trung Hiếu 14.52 16.00Vietnam
17.86     14.96     28.83     14.52     15.18
10Nguyễn Tài Đức 12.52 16.57Vietnam
14.59     16.68     24.67     12.52     18.44
11Lê Trần Đức 12.38 17.71Vietnam
21.44     20.28     15.06     17.80     12.38
12Vương Tiến Đức 14.81 20.19Vietnam
42.63     14.81     19.47     19.05     22.05
13Lê Viết Huy 16.91 31.35Vietnam
34.71     26.66     40.63     16.91     32.69
14Phạm Tuấn Ngọc 19.30 38.23Vietnam
33.34     55.08     29.18     19.30     52.18