冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
---|---|---|---|---|
四阶 | ||||
Nguyễn Ngọc Thịnh | NR 32.64 | NR 37.45 | 越南 | 35.80 40.33 39.08 32.64 37.48 |
三盲 | ||||
Nguyễn Đức Anh | NR 1:03.00 | NR 1:20.22 | 越南 | 1:03.00 1:43.61 1:14.05 |