Ha Noi Open 2016

Date: 2016-09-11
Location: Ha Noi, Vietnam
Links: Ha Noi Open 2016
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 8.19NR 8.91Vietnam
8.84      10.11     8.30      9.58      8.19
2Vũ Nguyên Khôi 10.41 11.60Vietnam
11.78     10.41     11.96     12.90     11.06
3Phạm Quốc Đạt 10.93 11.80Vietnam
12.86     11.16     11.66     10.93     12.59
4Nguyễn Tuấn Tú 11.88 12.48Vietnam
12.59     15.21     12.28     12.56     11.88
5Đinh Minh Thông 11.13 12.60Vietnam
15.41     11.46     11.13     13.58     12.77
6Nguyễn Hùng Long 10.33 13.11Vietnam
11.80     10.33     DNF       16.56     10.97
7Nguyễn Việt Hoàng 12.73 13.49Vietnam
12.93     14.34     13.20     12.73     16.62
8Phạm Quốc Việt 11.65 13.50Vietnam
18.41     11.65     12.36     14.34     13.81
9Nguyễn Đức Tuấn 13.53 14.25Vietnam
13.90     14.22     13.53     14.62     15.86
10Trần Trung Hiếu 13.03 14.32Vietnam
15.06     13.03     15.52     13.81     14.08
11Nguyễn Huy Hoàng 12.44 14.63Vietnam
12.44     16.41     14.91     16.97     12.58
12Ngô Tùng Dương 13.22 14.79Vietnam
17.28     15.59     13.22     13.94     14.83
13Nguyễn Ngọc Việt Hải 11.42 14.86Vietnam
13.81     15.96     11.42     18.31     14.82
14Trần Trà My 13.03 14.86Vietnam
18.84     13.96     13.03     14.28     16.35
15Trương Văn Hùng 13.94 15.05Vietnam
14.71     17.21     13.94     16.09     14.34
16Nguyen Dao Quoc Anh 11.84 15.08Vietnam
15.56     20.54     11.84     13.69     16.00
17Nguyễn Thành Trung 13.77 15.41Vietnam
16.94     14.22     15.75     16.25     13.77
18Lê Hoàng Lâm 12.53 15.46Vietnam
14.61     18.02     12.53     18.94     13.75
19Bùi Việt Hùng 13.80 15.59Vietnam
15.53     15.22     13.80     16.02     16.66
20Nghiêm Xuân Bách Khoa 12.93 15.63Vietnam
14.84     20.58     13.34     18.72     12.93
21Duc Trung Mai 15.25 16.45Vietnam
15.66     19.59     17.00     16.69     15.25
22Đỗ Quốc Trọng 15.69 16.62Vietnam
18.36     17.52     16.18     15.69     16.16
23Nguyễn Đăng Hiếu 15.71 16.65Vietnam
15.71     17.83     18.63     16.18     15.94
24Vũ Trường Sơn 12.03 16.73Vietnam
12.03     19.56     15.43     23.43     15.19
25Trần Mạnh Quân 14.68 16.80Vietnam
16.08     17.81     19.53     14.68     16.50
26Nguyễn Đức Thắng 15.91 16.95Vietnam
17.07     15.91     17.75     16.91     16.86
27Bùi Trung Kiên 14.25 17.24Vietnam
18.36     19.65     17.62     14.25     15.75
28Đặng Thị Khánh Linh 13.50 17.28Vietnam
13.50     16.52     23.31     19.03     16.29
29Nguyễn Hữu Hoàng Sơn 14.90 17.58Vietnam
15.84     DNF       20.08     16.83     14.90
30Nguyễn Hữu Anh 16.68 17.58Vietnam
18.41     29.83     17.44     16.68     16.88
31Trần Văn Thanh Tùng 13.69 17.59Vietnam
18.78     13.69     34.04     19.69     14.30
32Phạm Tiến Đạt 15.90 17.62Vietnam
18.18     17.16     15.90     20.22     17.53
33Nguyễn Bá Khánh Duy 15.38 17.65Vietnam
17.66     18.71     17.58     15.38     17.72
34Đặng Hải Anh 17.06 17.89Vietnam
17.33     29.20     19.03     17.06     17.30
35Vũ Hạnh Nguyên 16.75 17.99Vietnam
18.27     16.75     17.58     18.11     23.59
36Vũ Văn Lâm 15.09 18.18Vietnam
20.19     20.65     18.50     15.09     15.85
37Đinh Gia Huy 15.16 18.23Vietnam
20.33     15.16     18.53     18.97     17.19
38Lưu Văn Khánh 15.80 18.27Vietnam
17.18     19.13     19.24     15.80     18.50
39Trần Quang Tuấn 15.15 18.37Vietnam
17.33     18.36     23.38     19.43     15.15
40Nguyễn Minh Nghĩa 13.53 18.39Vietnam
19.09     19.68     16.41     13.53     25.21
41Lê Hoàng Sơn 17.77 18.93Vietnam
17.77     18.16     DNF       18.77     19.86
42Vũ Nhật Minh 17.68 19.24Vietnam
19.16     18.44     22.68     17.68     20.11
43Lê Minh Tiến 14.63 19.26Vietnam
14.63     28.36     17.83     19.68     20.28
44Trần Nguyễn Hoàng Phương 16.65 19.37Vietnam
20.72     21.64     20.56     16.82     16.65
45Hà Vĩnh Khang 17.86 19.58Vietnam
18.59     20.97     20.56     19.59     17.86
46Hoàng Khánh Vy 15.88 20.09Vietnam
17.69     23.22     20.90     21.69     15.88
47Phạm Hồng Đạt 16.59 20.52Vietnam
21.70     20.32     16.59     23.81     19.53
48Triệu Gia Thịnh 18.66 20.52Vietnam
31.58     20.75     20.27     18.66     20.53
49Vũ Huy Hoàng 17.41 20.55Vietnam
24.52     18.47     23.86     17.41     19.33
50Nguyễn Thành Minh 16.80 20.57Vietnam
31.34     20.81     19.18     21.71     16.80
51Trịnh Nguyên Anh 17.53 20.68Vietnam
17.53     18.08     22.94     21.02     DNF
52Đoàn Tuấn Thành 17.05 20.81Vietnam
27.71     17.83     22.15     17.05     22.44
53Ngô Phương Chí 19.50 20.86Vietnam
19.50     22.47     20.22     21.68     20.69
54Trần Minh Quang 18.91 21.06Vietnam
18.91     23.10     19.18     20.89     23.34
55Vũ Phương Nam 17.60 21.13Vietnam
22.83     17.60     22.03     25.02     18.54
56Đỗ Anh Tuấn 17.19 21.22Vietnam
25.66     23.44     21.09     17.19     19.13
57Lê Quý Đức 18.64 21.29Vietnam
18.64     22.03     21.67     20.16     25.80
58Vũ Quốc Minh 18.97 21.53Vietnam
22.39     22.20     20.00     23.53     18.97
59Nguyễn Hà Vy 18.66 21.63Vietnam
37.18     18.66     19.95     19.47     25.48
60Lê Đại Vệ 21.38 21.85Vietnam
21.71     21.38     21.44     22.39     24.14
61Hoàng Gia Huy 17.61 21.87Vietnam
18.88     24.52     22.78     17.61     23.95
62Nguyễn Thế Anh 19.18 21.99Vietnam
19.18     22.52     33.78     23.69     19.77
63Nguyễn Đức Anh 16.22 22.29Vietnam
22.97     22.61     16.22     21.30     33.06
64Đỗ Hà Phương 19.77 22.48Vietnam
19.77     24.66     20.00     22.77     41.52
65Lê Việt Hưng 18.58 23.16Vietnam
22.53     23.58     28.27     23.36     18.58
66Tống Quang Huy 19.81 23.61Vietnam
22.88     39.81     19.81     23.75     24.21
67Nguyễn Tuấn Chung 20.25 24.03Vietnam
39.63     24.76     25.74     20.25     21.59
68Vi Khánh Linh 20.95 24.38Vietnam
24.71     20.95     23.49     24.95     25.23
69Nguyễn Đức Kiên 17.89 24.39Vietnam
30.72     33.55     21.44     21.02     17.89
70Phạm Đình Hoàng Minh 20.22 24.55Vietnam
20.22     24.33     DNF       23.53     25.78
71Lê Thái Duy 21.46 24.79Vietnam
24.61     24.71     25.06     45.88     21.46
72Mai Đăng Quân 19.15 24.87Vietnam
27.77     25.36     21.47     19.15     27.90
73Đinh Hoàng Đức Huy 22.34 25.01Vietnam
27.03     DNF       22.91     25.08     22.34
74Phạm Hoàng Vũ 22.55 25.05Vietnam
31.09     23.40     23.38     28.36     22.55
75Nguyễn Tiến Vinh 19.47 25.21Vietnam
19.47     22.51     26.76     29.11     26.36
76Nguyễn Trọng Đạt 20.19 25.21Vietnam
24.81     26.46     20.19     38.28     24.36
77Nguyễn Trường Giang 21.86 25.32Vietnam
22.05     21.86     25.38     28.53     29.23
78Lê Đức Minh 21.46 25.48Vietnam
26.34     24.30     25.80     21.46     27.11
79Nguyễn Nam Duy 21.72 26.08Vietnam
DNF       27.22     26.86     24.15     21.72
80Võ Đại Đức 21.68 26.13Vietnam
29.11     21.68     24.44     24.83     31.69
81Nguyễn Bảo Khánh 23.99 26.60Vietnam
47.07     29.78     24.68     23.99     25.34
82Lại Tuấn Khang 21.81 26.93Vietnam
32.56     27.63     21.81     30.56     22.59
83Nguyễn Vũ Trung Hiếu 24.55 27.38Vietnam
29.18     29.78     26.34     24.55     26.61
84Trần Quốc Dũng 24.41 27.80Vietnam
25.46     29.75     29.06     24.41     28.88
85Nguyễn Nhật Anh 24.13 27.88Vietnam
29.56     27.15     29.43     27.06     24.13
86Nguyễn Hoàng Lâm 20.89 28.61Vietnam
29.21     27.40     29.21     34.08     20.89
87Nguyễn Duy Hoàng 24.61 29.08Vietnam
35.11     28.55     32.78     24.61     25.90
88Nguyễn Việt Bắc 25.02 29.59Vietnam
25.65     43.43     32.69     25.02     30.44
89Cấn Trung Kiên 25.90 30.98Vietnam
31.53     DNF       25.90     30.21     31.19
90Dương Xuân Hoàng 27.03 32.98Vietnam
43.78     27.03     30.53     36.50     31.90
91Chu Hồng Trang 28.52 33.27Vietnam
28.52     30.22     37.80     31.78     DNF
92Phạm Thuận Thành 26.13 33.35Vietnam
30.80     38.06     26.13     31.18     53.40
93Vũ Ngọc Thiện 27.93 36.48Vietnam
38.94     27.93     31.90     39.16     38.61
94Nguyễn Gia Khang 32.58 37.02Vietnam
1:00.38   33.76     37.36     39.93     32.58
95Bùi Anh Huy 29.59 38.27Vietnam
46.72     29.59     31.69     1:06.33   36.41
96Lê Trường Giang 34.42 38.75Vietnam
54.09     34.42     44.14     36.96     35.15
97Nguyễn Đức Trung 31.58 40.21Vietnam
31.58     42.53     43.78     36.78     41.33
98Lê Minh Khánh 34.96 40.64Vietnam
40.59     34.96     DNF       44.93     36.41
99Vũ Hoàng Lâm 37.64 40.92Vietnam
42.80     37.64     40.30     42.08     40.38
100Huỳnh Đức Minh 37.05 41.60Vietnam
37.28     37.05     44.19     43.33     50.61
101Nguyễn Quý Long 39.09 43.42Vietnam
54.68     39.09     39.52     47.15     43.58
102Bùi Quang Vinh 33.18 43.76Vietnam
33.18     41.15     45.09     DNF       45.03
103Nguyễn Đức Hiếu 39.51 45.01Vietnam
49.61     42.19     43.22     39.51     55.19
104Đinh Quang Minh 35.37 46.36Vietnam
58.85     47.68     50.47     35.37     40.93
105Tống Minh Hoàng 32.46 48.00Vietnam
36.55     DNF       1:08.17   39.27     32.46
106Hoàng Xuân Thái 33.69 49.44Vietnam
51.13     59.61     51.11     46.08     33.69
107Nguyễn Mạnh Trung Nguyên 41.90 51.29Vietnam
55.18     1:08.05   41.90     51.93     46.75
108Phùng Mạnh Đạt 44.42 52.28Vietnam
52.22     55.03     44.42     52.42     52.19
109Nguyễn Thế Minh 41.15 53.30Vietnam
1:08.34   48.11     1:01.28   41.15     50.50
110Nguyễn Quang Huy 46.46 55.05Vietnam
55.94     57.33     DNF       51.88     46.46
111Lê Minh Thành 52.86 1:02.12Vietnam
1:08.43   1:07.88   56.78     1:01.71   52.86
112Ngô Xuân Bách 15.57 DNFVietnam
DNF       16.11     16.44     15.57     DNF
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hùng Long 2.69 3.07Vietnam
3.09      3.42      2.69      2.71      9.00
2Trần Doãn Minh Nhật 2.75 3.99Vietnam
2.75      7.01      3.72      3.88      4.38
3Vũ Trường Sơn 3.75 4.55Vietnam
6.43      3.75      4.30      4.42      4.94
4Lê Hoàng Lâm 2.58 4.93Vietnam
4.16      4.97      5.65      11.60     2.58
5Nguyễn Việt Hoàng 3.82 4.93Vietnam
5.91      4.97      6.02      3.91      3.82
6Nguyễn Ngọc Thịnh 3.92 5.09Vietnam
5.44      3.92      8.63      4.24      5.58
7Trần Trà My 4.59 5.12Vietnam
4.59      5.02      5.72      7.44      4.63
8Nguyễn Đức Tuấn 4.60 5.13Vietnam
4.60      5.18      5.42      4.79      7.62
9Nguyen Dao Quoc Anh 4.40 5.44Vietnam
5.36      DNF       4.40      6.11      4.85
10Nguyễn Ngọc Việt Hải 3.88 5.62Vietnam
3.88      5.50      9.71      5.99      5.38
11Bùi Việt Hùng 4.28 5.68Vietnam
4.86      7.30      9.75      4.28      4.88
12Nguyễn Tuấn Tú 3.69 5.77Vietnam
5.43      6.05      5.83      9.19      3.69
13Đinh Minh Thông 5.41 5.77Vietnam
5.80      6.89      5.41      5.61      5.90
14Nghiêm Xuân Bách Khoa 5.16 5.79Vietnam
5.71      5.16      5.96      6.61      5.69
15Trương Văn Hùng 4.86 5.98Vietnam
6.16      4.86      6.02      5.76      6.68
16Nguyễn Hữu Anh 4.48 6.23Vietnam
4.48      5.96      7.21      6.56      6.16
17Nguyễn Bá Khánh Duy 4.81 6.33Vietnam
16.52     6.00      6.43      4.81      6.56
18Đặng Hải Anh 5.18 6.62Vietnam
8.47      5.18      6.59      6.97      6.30
19Vũ Nguyên Khôi 5.05 6.66Vietnam
6.21      7.97      5.05      9.06      5.81
20Lê Hoàng Sơn 4.33 7.01Vietnam
5.56      7.73      4.33      7.75      8.30
21Trần Trung Hiếu 6.15 7.05Vietnam
9.63      6.15      7.85      7.08      6.22
22Phạm Đình Hoàng Minh 4.41 7.21Vietnam
7.18      7.81      7.21      7.23      4.41
23Mai Đăng Quân 6.43 7.23Vietnam
8.78      7.63      6.43      6.46      7.61
24Nguyễn Huy Hoàng 6.48 7.35Vietnam
7.81      6.97      11.43     6.48      7.28
25Lê Việt Hưng 5.13 7.39Vietnam
8.34      11.06     5.13      7.11      6.72
26Đinh Gia Huy 4.86 7.45Vietnam
6.63      5.18      17.61     10.55     4.86
27Nguyễn Minh Nghĩa 5.22 7.45Vietnam
9.41      5.22      DNF       6.77      6.16
28Phạm Quốc Việt 3.53 7.56Vietnam
3.53      8.78      8.55      6.88      7.25
29Hoàng Khánh Vy 5.91 7.56Vietnam
7.85      5.91      6.82      8.01      11.13
30Đỗ Hà Phương 4.97 7.60Vietnam
7.52      4.97      11.80     9.30      5.97
31Lê Đại Vệ 6.00 7.62Vietnam
11.38     6.94      8.38      6.00      7.53
32Vũ Nhật Minh 5.44 7.67Vietnam
7.19      8.15      7.83      5.44      8.00
33Phạm Hoàng Vũ 5.80 7.70Vietnam
15.83     7.69      8.09      7.31      5.80
34Nguyễn Hoàng Lâm 5.68 7.82Vietnam
7.53      9.47      5.68      7.58      8.36
35Nguyễn Thành Minh 6.70 7.95Vietnam
9.25      6.92      19.48     7.67      6.70
36Nguyễn Thế Anh 5.88 7.96Vietnam
7.23      9.71      5.88      9.09      7.56
37Vũ Phương Nam 6.02 7.96Vietnam
8.43      8.91      DNF       6.55      6.02
38Ngô Phương Chí 6.52 8.01Vietnam
8.91      7.71      9.03      6.52      7.40
39Đinh Hoàng Đức Huy 6.18 8.12Vietnam
7.69      7.40      9.55      9.28      6.18
40Lê Quý Đức 3.63 8.17Vietnam
7.63      8.45      8.44      11.27     3.63
41Nguyễn Nam Duy 6.53 8.20Vietnam
10.72     7.94      6.53      7.68      8.97
42Đỗ Đức Mạnh 7.25 8.34Vietnam
7.25      8.65      8.02      8.34      11.55
43Nguyễn Trọng Đạt 6.88 8.39Vietnam
8.63      8.84      9.05      6.88      7.69
44Vũ Quốc Minh 6.61 8.64Vietnam
6.61      8.66      9.47      8.16      9.10
45Hoàng Gia Huy 7.30 8.68Vietnam
14.82     7.30      7.93      9.08      9.02
46Tống Quang Huy 5.66 8.74Vietnam
9.16      8.68      8.86      5.66      8.69
47Trần Quốc Dũng 3.91 9.14Vietnam
9.91      8.97      DNF       8.55      3.91
48Lê Thái Duy 6.69 9.51Vietnam
6.69      9.36      DNF       6.96      12.21
49Nguyễn Thế Quang 5.63 10.11Vietnam
13.46     11.38     7.09      11.86     5.63
50Nguyễn Hữu Hoàng Sơn 6.97 10.20Vietnam
6.97      13.28     22.31     9.90      7.41
51Triệu Gia Thịnh 5.18 10.36Vietnam
16.43     5.77      8.88      DNF       5.18
52Trịnh Nguyên Anh 8.47 10.65Vietnam
12.49     10.71     8.47      13.02     8.75
53Nguyễn Nhật Anh 8.97 10.96Vietnam
11.21     8.97      DNF       10.91     10.77
54Lê Minh Khánh 7.78 10.99Vietnam
14.31     9.84      7.78      16.30     8.81
55Nguyễn Đức Kiên 7.53 11.04Vietnam
11.19     18.45     7.77      14.16     7.53
56Cấn Trung Kiên 6.96 11.75Vietnam
13.96     18.52     10.40     10.88     6.96
57Bùi Quang Vinh 7.83 12.21Vietnam
DNF       10.19     12.16     14.29     7.83
58Vũ Ngọc Thiện 11.50 12.64Vietnam
DNF       12.27     11.50     14.11     11.55
59Nguyễn Gia Khang 12.07 13.17Vietnam
16.75     12.07     14.08     13.21     12.22
60Lưu Văn Khánh 11.55 13.44Vietnam
13.08     14.27     18.01     11.55     12.97
61Lê Minh Thành 10.69 13.55Vietnam
15.71     10.84     14.96     14.84     10.69
62Tống Minh Hoàng 6.19 14.71Vietnam
16.92     6.19      DNF       17.86     9.36
63Bùi Anh Huy 9.47 16.15Vietnam
14.79     34.79     12.66     21.00     9.47
64Huỳnh Đức Minh 15.00 18.92Vietnam
21.72     17.52     29.38     17.53     15.00
65Đào Ngọc Hiếu 15.65 21.37Vietnam
DNF       15.65     19.02     27.40     17.69
66Nguyễn Quang Huy 19.69 29.22Vietnam
1:31.40   19.69     30.21     25.38     32.08
67Lê Đức Minh 5.86 DNFVietnam
5.86      9.77      8.08      DNF       DNF
 
4x4x4 Cube    Final    Best of 2    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 35.61 Vietnam
37.77     35.61
2Nguyễn Tuấn Tú 48.11 Vietnam
48.11     1:08.82
3Trần Trung Hiếu 50.85 Vietnam
50.85     55.77
4Nguyễn Đức Tuấn 53.13 Vietnam
58.77     53.13
5Đinh Minh Thông 56.09 Vietnam
56.09     1:02.07
6Nguyễn Huy Hoàng 56.88 Vietnam
56.88     1:05.86
7Trần Văn Thanh Tùng 57.41 Vietnam
1:10.25   57.41
8Trần Mạnh Quân 57.91 Vietnam
1:06.21   57.91
9Nguyễn Việt Hoàng 1:00.03 Vietnam
1:00.03   1:00.08
10Nguyen Dao Quoc Anh 1:00.83 Vietnam
1:00.83   1:09.02
11Trương Văn Hùng 1:02.46 Vietnam
1:02.46   1:04.05
12Nguyễn Minh Nghĩa 1:02.75 Vietnam
1:02.75   DNF
13Lê Hoàng Lâm 1:03.02 Vietnam
1:05.13   1:03.02
14Nguyễn Hữu Anh 1:04.16 Vietnam
1:09.22   1:04.16
15Đinh Gia Huy 1:04.22 Vietnam
1:21.83   1:04.22
16Vũ Văn Lâm 1:10.18 Vietnam
1:10.18   DNF
17Hà Vĩnh Khang 1:19.00 Vietnam
1:19.00   1:22.52
18Trịnh Nguyên Anh 1:19.94 Vietnam
1:53.26   1:19.94
19Vũ Phương Nam 1:21.72 Vietnam
1:41.08   1:21.72
20Lê Quý Đức 1:23.21 Vietnam
DNF       1:23.21
21Phạm Hoàng Vũ 1:27.96 Vietnam
1:27.96   1:33.30
22Nguyễn Hữu Hoàng Sơn 1:28.13 Vietnam
1:28.13   1:40.66
23Đặng Hải Anh 1:29.55 Vietnam
1:37.88   1:29.55
24Lê Việt Hưng 1:30.81 Vietnam
1:30.81   1:49.61
25Nguyễn Minh Hiếu 1:43.96 Vietnam
1:43.96   1:59.39
26Hoàng Gia Huy 1:44.66 Vietnam
1:45.81   1:44.66
27Trần Minh Quang 1:45.50 Vietnam
1:56.66   1:45.50
28Trần Quốc Dũng 1:47.11 Vietnam
1:47.11   2:06.21
29Cấn Trung Kiên 1:48.86 Vietnam
1:48.86   2:03.94
30Đinh Hoàng Đức Huy 1:54.38 Vietnam
1:59.47   1:54.38
31Lê Đại Vệ 1:56.53 Vietnam
1:56.53   2:23.59
32Nguyễn Đức Kiên 1:58.18 Vietnam
2:09.25   1:58.18
33Ngô Phương Chí 2:01.84 Vietnam
2:57.46   2:01.84
34Nghiêm Xuân Bách Khoa 2:02.21 Vietnam
2:02.21   DNF
35Tống Quang Huy 2:03.75 Vietnam
2:03.75   2:14.47
36Lê Hoàng Sơn 2:08.94 Vietnam
2:08.94   DNF
37Mai Đăng Quân 2:15.72 Vietnam
2:24.28   2:15.72
38Dương Xuân Hoàng 2:29.78 Vietnam
2:37.34   2:29.78
39Nguyễn Gia Khang 2:31.68 Vietnam
2:33.05   2:31.68
40Vũ Ngọc Thiện 2:48.86 Vietnam
2:48.86   2:54.21
41Huỳnh Đức Minh 2:50.18 Vietnam
2:59.84   2:50.18
 
5x5x5 Cube    Final    Best of 2    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 1:00.68 Vietnam
1:00.68   1:11.25
2Trần Mạnh Quân 1:37.43 Vietnam
1:37.43   1:42.38
3Trần Trung Hiếu 1:40.15 Vietnam
1:47.78   1:40.15
4Bùi Trung Kiên 1:43.05 Vietnam
1:43.05   1:54.30
5Đinh Minh Thông 1:43.50 Vietnam
1:45.77   1:43.50
6Nguyễn Việt Hoàng 1:47.21 Vietnam
1:51.78   1:47.21
7Đỗ Anh Tuấn 2:02.84 Vietnam
2:17.08   2:02.84
8Nguyễn Huy Hoàng 2:05.19 Vietnam
2:09.14   2:05.19
9Nghiêm Xuân Bách Khoa 2:06.33 Vietnam
2:37.71   2:06.33
10Nguyen Dao Quoc Anh 2:11.18 Vietnam
2:12.87   2:11.18
11Đinh Gia Huy 2:16.34 Vietnam
2:16.34   2:27.28
12Vũ Phương Nam 2:16.71 Vietnam
2:16.71   2:45.27
13Nguyễn Hữu Anh 2:17.69 Vietnam
2:17.69   2:18.34
14Trương Văn Hùng 2:25.19 Vietnam
2:25.19   3:42.43
15Nguyễn Đức Tuấn 2:26.94 Vietnam
2:37.66   2:26.94
16Đặng Hải Anh 2:29.75 Vietnam
2:56.19   2:29.75
17Nguyễn Đức Anh 2:31.33 Vietnam
2:31.33   2:49.09
18Vũ Nhật Minh 2:31.58 Vietnam
2:31.58   2:50.27
19Ngô Tùng Dương 2:32.84 Vietnam
2:32.84   2:49.05
20Lê Quý Đức 2:34.56 Vietnam
2:39.33   2:34.56
21Ngô Phương Chí 2:42.87 Vietnam
2:42.87   2:45.41
22Lê Việt Hưng 2:48.52 Vietnam
3:09.75   2:48.52
23Lê Thái Duy 2:51.34 Vietnam
2:51.34   2:57.78
24Nguyễn Minh Hiếu 2:57.52 Vietnam
2:57.52   3:12.16
25Phạm Hoàng Vũ 3:10.81 Vietnam
3:18.87   3:10.81
26Tống Quang Huy 3:29.53 Vietnam
3:50.05   3:29.53
27Nguyễn Đức Anh 3:32.78 Vietnam
4:33.08   3:32.78
28Cấn Trung Kiên 3:39.69 Vietnam
3:39.69   4:44.30
29Dương Xuân Hoàng 4:35.88 Vietnam
4:35.88   DNF
30Nguyễn Gia Khang 6:12.38 Vietnam
6:46.03   6:12.38
 
3x3x3 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Đức Anh 1:15.66 DNFVietnam
1:15.66   2:13.58   DNF
2Nguyen Dao Quoc Anh 5:17.68 DNFVietnam
DNF       5:17.68   DNF
3Nguyễn Đức Tuấn 6:57.69 DNFVietnam
DNF       DNF       6:57.69
4Đặng Hải Anh 7:52.44 DNFVietnam
7:52.44   9:33.65   DNF
5Vũ Đình Hồng Phúc 8:51.33 DNFVietnam
DNF       8:51.33   DNF
6Nghiêm Xuân Bách Khoa DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
6Ngô Phương Chí DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
6Ngô Tùng Dương DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
6Nguyễn Hữu Hoàng Sơn DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
6Nguyễn Việt Hoàng DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Minh Cường 3.69 5.77Vietnam
5.93      6.16      6.63      3.69      5.22
2Nguyễn Ngọc Thịnh 4.78 6.17Vietnam
8.35      6.63      6.19      4.78      5.68
3Phạm Tuấn Ngọc 7.03 7.69Vietnam
7.43      8.55      7.03      7.09      9.27
4Lê Hoàng Lâm 8.88 10.11Vietnam
8.88      16.50     10.05     10.25     10.03
5Lê Đức Minh 7.80 10.34Vietnam
DNF       10.40     8.78      7.80      11.83
6Trần Đức Khánh 8.41 10.52Vietnam
13.56     8.41      12.27     9.41      9.88
7Lê Hoàng Sơn 7.73 10.84Vietnam
18.19     7.73      11.27     8.36      12.88
8Triệu Gia Thịnh 9.71 11.65Vietnam
9.71      12.52     12.41     10.03     15.71
9Lê Thái Duy 8.58 11.85Vietnam
11.42     8.58      10.05     14.09     15.31
10Nguyễn Việt Hoàng 8.12 11.91Vietnam
12.36     13.03     11.15     8.12      12.21
11Nguyễn Huy Hoàng 10.11 11.96Vietnam
11.47     13.53     12.40     10.11     12.00
12Lê Đại Vệ 9.68 12.09Vietnam
14.56     13.83     11.40     9.68      11.05
13Nguyễn Hoàng Lâm 11.16 12.82Vietnam
13.06     13.93     13.78     11.16     11.63
14Nguyen Dao Quoc Anh 10.00 12.86Vietnam
12.08     11.28     15.22     23.33     10.00
15Nguyễn Quý Long 8.95 13.31Vietnam
13.36     16.16     8.95      15.28     11.30
16Trần Quốc Dũng 8.66 13.90Vietnam
14.40     15.28     13.58     8.66      13.72
17Lê Việt Hưng 11.82 14.21Vietnam
14.97     16.83     12.80     14.87     11.82
18Vũ Ngọc Thiện 10.80 14.93Vietnam
10.80     21.08     14.68     14.58     15.53
19Dương Xuân Hoàng 13.90 15.07Vietnam
15.58     14.86     13.90     14.78     16.80
20Đinh Minh Thông 12.05 15.34Vietnam
15.48     16.31     12.05     15.45     15.08
21Nguyễn Thế Anh 8.94 15.85Vietnam
8.94      17.32     20.94     20.33     9.91
22Nguyễn Đức Thắng 9.88 16.37Vietnam
23.02     13.95     9.88      13.31     21.84
23Nguyễn Đức Mạnh 14.53 17.64Vietnam
30.63     17.33     14.53     15.47     20.13
24Nguyễn Gia Khang 14.19 17.74Vietnam
21.84     14.19     16.54     17.86     18.83
25Bùi Quang Vinh 15.65 17.92Vietnam
15.97     15.65     21.31     19.60     18.18
26Vũ Quốc Minh 16.19 18.16Vietnam
16.19     18.31     21.97     19.34     16.84
27Lê Minh Thành 13.97 20.05Vietnam
13.97     17.96     17.30     24.88     30.02
28Nghiêm Xuân Bách Khoa 17.93 20.18Vietnam
18.22     20.27     22.06     22.86     17.93
29Vũ Hoàng Lâm 13.08 20.40Vietnam
13.08     23.83     23.00     16.84     21.36
30Nguyễn Nhật Anh 11.69 21.39Vietnam
29.00     26.92     21.83     11.69     15.43
31Đặng Hải Anh 13.11 21.53Vietnam
31.90     17.97     13.11     14.72     33.72
32Hoàng Khánh Vy 18.83 21.64Vietnam
20.72     22.88     18.83     30.34     21.33
33Phùng Mạnh Đạt 10.45 23.99Vietnam
23.50     41.14     19.65     10.45     28.83
34Ngô Phương Chí 11.59 24.95Vietnam
23.05     DNF       11.59     20.71     31.08
35Phạm Hoàng Vũ 13.80 25.41Vietnam
26.78     31.78     13.80     20.93     28.53
36Mai Đăng Quân 12.06 27.86Vietnam
DNF       43.07     16.68     12.06     23.84
37Nguyễn Quang Huy 20.02 28.09Vietnam
31.11     33.86     30.51     20.02     22.66
38Tống Quang Huy 21.33 28.54Vietnam
34.27     21.33     37.66     24.38     26.97
39Nguyễn Đức Trung 24.41 31.70Vietnam
31.93     24.41     40.60     31.86     31.30