Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
3x3x3 Cube | |||||
1 | Tee Kai Yang | 6.60 | 7.00 | Malaysia | 6.85 9.64 6.60 7.01 7.13 |
2 | Đỗ Quang Hưng | 5.90 | NR 7.02 | Vietnam | 7.32 5.90 7.37 6.37 9.85 |
3 | Nguyễn Văn Khánh | 6.12 | 7.49 | Vietnam | 8.50 6.52 7.94 6.12 8.01 |
2x2x2 Cube | |||||
1 | Nông Quốc Duy | 1.48 | 3.01 | Vietnam | 3.36 1.48 DNF 1.96 3.71 |
2 | Phạm Đức Phước | 1.87 | 3.23 | Vietnam | 4.94 1.87 2.85 2.25 4.59 |
3 | Đặng Trần Diễn | 2.74 | 3.25 | Vietnam | 3.53 3.10 3.13 3.55 2.74 |
4x4x4 Cube | |||||
1 | Đỗ Quang Hưng | 24.32 | NR 24.60 | Vietnam | 24.34 24.32 24.70 24.75 26.78 |
2 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 24.33 | 30.19 | Vietnam | 30.33 30.64 31.28 24.33 29.60 |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 26.90 | 30.83 | Vietnam | 26.90 31.47 30.01 31.01 37.41 |
5x5x5 Cube | |||||
1 | Đỗ Quang Hưng | NR 44.77 | NR 49.00 | Vietnam | 49.25 44.77 55.20 44.92 52.82 |
2 | Tee Kai Yang | 57.42 | 58.97 | Malaysia | 1:00.41 57.42 58.57 57.93 1:05.31 |
3 | Phạm Đức Phước | 53.27 | 1:02.38 | Vietnam | 1:07.15 57.25 53.27 1:02.75 1:23.52 |
6x6x6 Cube | |||||
1 | Trương Khánh Tùng | 1:49.84 | NR 1:50.53 | Vietnam | 1:51.07 1:50.67 1:49.84 |
2 | Nguyễn Thành Thái | NR 1:45.69 | 1:52.91 | Vietnam | 1:52.44 1:45.69 2:00.61 |
3 | Nguyễn An Phong | 1:48.45 | 1:55.44 | Vietnam | 2:05.20 1:48.45 1:52.68 |
7x7x7 Cube | |||||
1 | Nguyễn Thành Thái | NR 2:32.39 | NR 2:37.81 | Vietnam | 2:42.99 2:38.04 2:32.39 |
2 | Trương Khánh Tùng | 2:32.82 | 2:42.87 | Vietnam | 2:33.37 2:32.82 3:02.41 |
3 | Nguyễn An Phong | 2:40.62 | 2:44.05 | Vietnam | 2:41.38 2:40.62 2:50.16 |
3x3x3 Blindfolded | |||||
1 | Dương Công Tuyền | NR 33.64 | NR 44.03 | Vietnam | 33.64 45.60 52.85 |
2 | Đỗ Anh Tuấn | 36.80 | DNF | Vietnam | 58.02 DNF 36.80 |
3 | Hoàng Quang Khải | 40.42 | DNF | Vietnam | DNF 40.42 57.27 |
3x3x3 One-Handed | |||||
1 | Tee Kai Yang | 9.91 | 10.98 | Malaysia | 10.40 12.05 9.91 10.48 12.97 |
2 | Trang Bảo Minh | 11.97 | 13.00 | Vietnam | 11.97 12.68 15.64 13.08 13.25 |
3 | Đỗ Quang Hưng | 11.36 | 13.89 | Vietnam | 14.28 11.36 16.34 16.01 11.37 |
Megaminx | |||||
1 | Lưu Tuấn Sơn | 42.34 | NR 45.10 | Vietnam | 46.39 42.44 47.01 46.47 42.34 |
2 | Trần Đình Anh | 54.26 | 58.96 | Vietnam | 58.91 54.26 1:04.92 58.82 59.15 |
3 | Vương Đức Dũng | 1:05.65 | 1:13.13 | Vietnam | 1:14.53 1:05.65 1:16.94 1:07.91 1:17.90 |
Pyraminx | |||||
1 | Nguyễn Hoàng Hải | 3.00 | 3.37 | Vietnam | 3.00 3.60 3.46 3.05 3.83 |
2 | Mai Đức Hòa | 4.41 | 4.66 | Vietnam | 4.43 4.47 4.41 DNF 5.08 |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 3.58 | 5.17 | Vietnam | 6.22 4.70 6.28 3.58 4.59 |
Skewb | |||||
1 | Nông Quốc Khánh | 2.27 | NR 2.83 | Vietnam | 3.19 2.75 2.56 DNF 2.27 |
2 | Mai Đức Hòa | 3.98 | 4.55 | Vietnam | 7.82 4.86 3.98 4.58 4.21 |
3 | Nguyễn Thành Đạt | 1.94 | 4.98 | Vietnam | 4.73 5.90 4.31 7.66 1.94 |