Hanoi Open 2010

日期: 2010-08-14~15
地点: Hanoi, Vietnam
链接: Hanoi Open 2010
冠军 前三 所有 各选手 纪录
排名选手最好平均地区详情
三阶
1Piti Pichedpan (ปิติ พิเชษฐพันธ์) 9.72 10.56泰国
11.33     10.44     10.11     9.72      11.13
2Phạm Thế Quyền 9.75 14.78越南
13.47     13.69     9.75      17.19     31.13
3Nguyễn Tài Đức 13.09 14.82越南
13.09     20.56     13.47     14.15     16.84
二阶
1Nguyễn Phan Anh 5.44 6.61越南
5.44      6.06      6.05      7.72      9.03
2Lê Hoàng Công Thành 6.25 6.72越南
6.43      8.82      6.88      6.25      6.84
3Phạm Thế Quyền 5.27 7.73越南
9.03      5.27      10.61     7.84      6.33
四阶
1Piti Pichedpan (ปิติ พิเชษฐพันธ์) 51.68 1:03.86泰国
DNF       1:05.83   1:03.96   1:01.78   51.68
2Phạm Thế QuyềnNR 53.59 1:04.31越南
1:14.34   1:12.90   1:01.71   58.33     53.59
3Lê Hoàng Công Thành 1:00.28 1:06.53越南
1:00.28   1:08.06   1:03.86   1:10.29   1:07.66
五阶
1Piti Pichedpan (ปิติ พิเชษฐพันธ์) 1:41.58 1:56.11泰国
2:02.02   1:41.58   2:04.68   1:48.66   1:57.66
2Tuan Nghia DuongNR 2:00.58NR 2:09.24越南
2:08.66   2:10.69   2:08.38   2:44.15   2:00.58
3Lê Trần Đức 2:09.22 2:12.49越南
2:09.22   2:11.91   2:31.55   2:12.25   2:13.30
三盲
1Tuan Nghia DuongNR 2:23.15 DNF越南
2:23.15   DNF       DNF
2Nguyễn Tài Đức 2:50.36 DNF越南
3:49.18   DNF       2:50.36
3Phạm Thế Quyền 4:02.34 DNF越南
DNF       4:02.34   DNF
最少步
1Phạm Thế QuyềnNR 55 越南
55
单手
1Piti Pichedpan (ปิติ พิเชษฐพันธ์)WR 11.69 19.05泰国
11.69     19.15     22.44     18.96     19.05
2Nguyễn Tài Đức 21.63 25.29越南
28.43     26.65     27.00     21.63     22.22
3Trịnh Quốc Anh 20.90 26.30越南
20.90     29.96     24.52     33.90     24.41
五魔方
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 1:40.02NR 1:52.50越南
1:40.02   2:15.00   2:00.13   1:42.08   1:55.30
2Nguyễn Duy Cương 1:51.50 1:55.49越南
1:51.50   1:58.86   DNF       1:55.03   1:52.58
3Lê Hoàng Công Thành 1:55.77 2:16.90越南
DNF       1:55.77   2:21.53   2:04.68   2:24.50
金字塔
1Nguyễn Ngọc Thịnh 6.63 10.42越南
11.71     11.15     10.52     9.60      6.63
2Nguyễn Tài Đức 9.53 10.85越南
11.05     11.84     9.65      12.68     9.53
3Hoàng Dương 6.86 13.07越南
11.13     10.91     18.31     17.18     6.86
八板
1Hoang Son Nguyen 1.19 1.25越南
DNF       1.30      1.22      1.19      1.22
2Nguyễn Việt Hoàng 1.36 1.66越南
1.83      1.50      1.36      2.93      1.65
3Quoc Viet Dau 1.56 1.79越南
DNF       1.69      1.78      1.56      1.90