Hanoi Side Events 2024

日期: 2024-03-24
地点: Hà Nội, Vietnam
链接: Hanoi Side Events 2024
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Anh Khôi 6.34 7.81越南
9.21      6.48      6.34      10.62     7.75
2Đỗ Quang Hưng 6.08 7.89越南
8.23      7.61      6.08      12.90     7.83
3Phạm Đức Phước 6.76 8.06越南
9.06      8.05      7.84      6.76      8.29
4Đặng Trần Diễn 7.52 8.14越南
8.75      9.67      7.52      7.82      7.86
5Đoàn Anh Dũng 6.67 8.53越南
6.67      9.27      9.40      7.15      9.17
6Nông Quốc Duy 8.19 8.82越南
9.12      8.48      9.39      8.19      8.85
7Đàm Cao Thanh Tùng 7.68 9.01越南
8.28      8.92      7.68      10.95     9.83
8Hoàng Khang Minh 8.25 9.19越南
9.86      8.25      9.13      8.59      10.05
9Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.89 9.21越南
7.89      9.79      9.66      8.67      9.30
10Nguyễn Tường Lâm 8.98 9.75越南
10.82     8.99      8.98      9.45      12.65
11Phạm Anh Quân 8.19 9.99越南
8.84      9.57      11.56     8.19      13.89
12Hoàng Vũ Kiên 7.72 10.01越南
11.95     10.35     7.72      10.10     9.59
13Mai Đức Hòa 9.29 10.07越南
10.35     10.63     9.75      9.29      10.11
14Nông Quốc Khánh 8.53 10.22越南
13.59     10.29     10.61     9.76      8.53
15Ngô Ngọc Long 9.58 10.52越南
12.26     9.58      9.70      10.83     11.04
16Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 9.09 10.60香港
11.00     9.09      10.26     12.25     10.53
17Nguyễn Quốc Nam 9.69 10.86越南
12.60     11.10     10.59     10.88     9.69
18Nguyễn Anh Hào 8.77 11.23越南
13.16     9.75      8.77      13.15     10.79
19Nguyễn Thái Bình Dương 8.49 11.25越南
12.77     9.78      12.75     8.49      11.21
20Leow Yi Jun (廖艺畯) 8.65 11.38马来西亚
10.94     15.52     11.12     12.08     8.65
21Nguyễn Mạnh Hưng 11.16 11.42越南
12.41     11.24     11.16     11.74     11.28
22Nguyễn Quang Minh 11.24 11.82越南
11.24     12.63     13.92     11.53     11.29
23Vũ Hoàng Nhật Minh 9.30 11.84越南
11.70     12.46     15.04     11.35     9.30
24Vũ Nguyên Linh 9.62 11.89越南
12.69     12.03     9.62      13.08     10.94
25Vũ Văn Thủy 10.22 12.28越南
15.11     11.37     15.17     10.22     10.36
26Đặng Hoàng Sơn 10.23 12.40越南
13.64     20.00     12.84     10.23     10.71
27Narinpat Sirivanich 10.51 12.49泰国
13.11     12.99     11.38     13.44     10.51
28Nguyễn Đức Dương 9.62 12.83越南
14.63     11.78     15.05     9.62      12.09
29Phạm Quang Minh 10.66 13.09越南
10.66     19.14     11.78     11.12     16.36
30Nguyễn Phước Bảo Châu 10.32 13.13越南
17.02     15.31     10.32     11.34     12.73
31Nguyễn Mạnh Chí 11.60 13.23越南
14.38     17.85     13.64     11.60     11.68
32Bùi Hải Long 11.60 13.45越南
14.48     14.31     12.15     11.60     13.88
33Nguyễn Mạnh Dũng 10.47 13.76越南
13.27     10.47     13.36     17.39     14.64
34Bùi Tiến Thịnh 12.14 13.98越南
14.57     14.87     12.14     16.05     12.49
35Ngô Ngọc Hiếu 10.73 14.00越南
10.73     16.90     22.18     13.29     11.81
36Đào Việt Khôi 10.50 14.36越南
16.23     16.70     10.50     15.48     11.38
37Phan Duy Khang 11.19 14.49越南
12.73     14.43     18.07     11.19     16.31
38Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 14.10 14.80日本
15.67     14.19     14.10     14.55     16.70
39Phan Minh Việt 13.60 14.91越南
14.74     15.35     14.63     19.61     13.60
40Nguyễn Hải Dương 12.25 15.25越南
12.25     15.89     DNF       13.55     16.32
41Phùng Thế Hưng 12.61 15.37越南
13.51     12.61     16.97     15.84     16.75
42Trần Minh Tuấn 11.12 15.43越南
11.12     13.66     19.39     DNF       13.25
43Vũ Hữu Đức 14.92 15.43越南
14.93     18.81     15.35     16.01     14.92
44Trần Hữu Nghĩa 13.56 15.66越南
16.11     17.89     14.24     13.56     16.63
45Hoàng Đức Trí 14.04 15.81越南
14.04     20.59     15.10     17.08     15.25
46Nguyễn Văn Hiếu 15.47 17.43越南
19.19     DNF       16.82     15.47     16.29
47Trần Hoàng Hải 14.67 17.56越南
20.27     16.73     17.25     18.70     14.67
48Nguyễn Thành Trung 14.46 17.69越南
14.46     17.79     22.18     18.57     16.70
49Đào Sơn Tùng 16.77 18.01越南
20.65     18.89     17.94     16.77     17.20
50Nguyễn Việt Phong 13.32 18.10越南
DNF       13.32     14.36     17.09     22.84
51Nguyễn Trần Anh Đức 14.96 18.17越南
19.07     23.71     14.96     18.48     16.97
52Mai Đức Nghĩa 15.30 18.17越南
19.01     17.58     15.30     17.92     19.97
53Bùi Thúc Minh 15.25 18.64越南
20.17     15.88     19.88     21.34     15.25
54Nguyễn Gia Bách 17.35 18.68越南
18.70     19.01     22.38     18.32     17.35
55Jaeseok Lee 19.26 19.50韩国
26.87     19.35     19.26     19.62     19.53
56Nguyễn Mạnh Hùng 15.62 19.91越南
20.48     19.24     20.02     23.96     15.62
57Nguyễn Nam Phong 18.05 19.91越南
20.52     20.12     18.05     22.70     19.09
58Phạm Minh Đăng 16.67 20.82越南
27.71     20.50     17.62     16.67     24.35
59Trần Giang Hoàng Quân 17.00 20.85越南
21.36     21.84     19.34     17.00     22.38
60Lê Minh Long 19.11 21.53越南
DNF       19.11     21.13     21.59     21.88
61Hồ Thiện Minh 18.60 22.71越南
25.07     18.60     21.75     21.31     31.09
62Kim Do Hyun 17.27 23.10越南
26.40     22.97     24.06     22.26     17.27
63Hoàng Hữu Lộc 21.73 24.44越南
24.15     27.92     21.73     21.91     27.25
64Thân Phúc Khang 22.04 24.82越南
22.23     25.30     26.92     22.04     28.87
65Đặng Hải Nam 20.24 25.03越南
25.72     28.75     20.24     34.05     20.62
66Hoàng Kim Bảo 21.33 25.06越南
26.99     25.57     28.06     22.62     21.33
67Nguyễn Tùng Lâm 22.44 27.15越南
27.13     22.44     31.12     28.36     25.97
68Nguyen Ky Phan 26.49 27.59越南
34.64     26.99     28.24     26.49     27.55
69Dohyun Seol 22.68 27.63韩国
32.13     24.96     22.68     28.12     29.81
70Đỗ Hoàng Bách 24.58 28.33越南
38.26     24.58     25.63     29.19     30.17
71Trương Nguyên Bảo 30.15 31.95越南
33.43     31.72     35.58     30.69     30.15
72John Lau Hing Ming (劉興民) 33.96 37.40香港
1:01.11   39.17     33.96     36.87     36.16
73Đặng Hoàng Kiên 26.31 39.71越南
26.31     32.18     41.00     49.73     45.94
74Chan Pak Hoi Bach Khai 35.14 41.60越南
52.54     38.92     35.14     41.16     44.71
75Đinh Hồng Phúc 41.59 46.08越南
48.33     48.08     49.55     41.59     41.83
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Đức Phước 5.66 7.39越南
5.66      7.27      7.29      7.60      DNF
2Đỗ Quang Hưng 6.86 7.48越南
6.86      7.49      7.96      8.79      6.99
3Đoàn Anh Dũng 6.65 7.63越南
6.65      7.47      7.29      8.36      8.14
4Đặng Trần Diễn 7.56 8.47越南
9.56      7.56      8.97      8.51      7.93
5Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.66 8.65越南
8.37      9.10      8.49      9.90      7.66
6Nguyễn Anh Khôi 6.90 8.77越南
8.65      DNF       7.80      9.86      6.90
7Nguyễn Tường Lâm 8.67 8.96越南
8.69      8.67      DNF       9.36      8.82
8Hoàng Khang Minh 7.78 9.01越南
8.92      7.78      10.72     8.96      9.16
9Nông Quốc Duy 8.18 9.20越南
9.59      8.18      11.57     9.16      8.85
10Đàm Cao Thanh Tùng 8.43 9.68越南
8.43      9.33      8.44      11.28     11.28
11Phạm Anh Quân 9.78 10.09越南
9.78      9.87      12.54     10.12     10.27
12Hoàng Vũ Kiên 8.69 10.61越南
11.99     8.69      10.88     10.02     10.93
 
魔表    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức Hòa 3.34NR 4.86越南
7.92      3.53      3.84      7.21      3.34
2Nguyễn Tường Lâm 3.81 5.84越南
DNF       3.81      6.23      5.63      5.67
3Nguyễn Quốc Nam 5.47 5.93越南
5.47      6.46      6.96      5.84      5.50
4Mai Đức Nghĩa 5.96 6.56越南
5.96      6.36      6.62      7.18      6.70
5Nông Quốc Khánh 6.40 6.58越南
7.32      6.40      6.47      6.58      6.68
6Nguyễn Phước Bảo Châu 6.68 8.63越南
8.29      DNF       7.13      6.68      10.48
7Nguyễn Thái Bình Dương 7.61 8.66越南
9.97      7.76      8.25      12.64     7.61
8Đỗ Quang Hưng 7.50 9.10越南
7.50      8.77      9.20      DNF       9.32
9Narinpat Sirivanich 8.48 9.34泰国
9.55      12.61     9.13      9.33      8.48
10Đào Sơn Tùng 11.70 12.33越南
12.34     13.15     12.45     11.70     12.21
11Bùi Hải Long 9.02 12.64越南
9.02      19.02     DNF       9.48      9.41
12Leow Yi Jun (廖艺畯) 12.81 14.79马来西亚
12.81     15.97     DNF       14.72     13.67
13Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 14.26 17.15日本
14.90     DNF       17.74     18.82     14.26
14Đặng Hoàng Sơn 14.62 18.45越南
20.61     14.65     20.15     20.55     14.62
15Phan Minh Việt 17.68 21.00越南
17.68     23.27     19.46     20.27     32.34
16Nguyễn Mạnh Chí 17.51 21.26越南
21.55     21.80     25.11     20.42     17.51
17Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 18.16 23.59越南
25.53     24.65     22.57     23.54     18.16
18Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 24.75 29.53香港
31.04     24.75     30.63     32.93     26.93
 
魔表    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức HòaNR 3.13 5.25越南
3.83      5.21      3.13      DNF       6.71
2Nguyễn Tường Lâm 4.16 5.28越南
5.50      8.79      5.18      4.16      5.16
3Nguyễn Quốc Nam 4.03 5.89越南
5.78      4.03      5.00      DNF       6.89
4Mai Đức Nghĩa 6.34 6.54越南
7.09      6.69      6.54      6.34      6.38
5Nông Quốc Khánh 5.98 7.00越南
7.27      5.98      7.51      6.22      DNF
6Nguyễn Phước Bảo Châu 5.33 7.17越南
6.76      7.85      DNF       5.33      6.91
7Đỗ Quang Hưng 7.76 8.57越南
9.53      8.33      8.96      7.76      8.43
8Narinpat Sirivanich 8.41 8.83泰国
8.72      9.18      13.13     8.58      8.41
9Nguyễn Thái Bình Dương 6.50 9.21越南
14.91     8.88      8.28      6.50      10.48
10Bùi Hải Long 9.04 9.72越南
10.25     9.04      10.62     9.30      9.60
11Đào Sơn Tùng 10.87 12.46越南
14.62     14.24     10.87     11.25     11.90
12Leow Yi Jun (廖艺畯) 12.44 16.34马来西亚
12.44     18.89     13.95     DNF       16.17
 
五魔方    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 38.62 41.83越南
43.27     38.65     38.62     50.07     43.57
2Nguyễn Tường Lâm 51.74 55.44越南
56.55     1:02.80   55.34     54.44     51.74
3Leow Yi Jun (廖艺畯) 44.06 1:00.70马来西亚
1:08.26   DNF       57.19     44.06     56.65
4Mai Đức Hòa 58.06 1:03.43越南
1:06.75   1:00.36   1:03.17   1:07.39   58.06
5Đặng Trần Diễn 1:00.47 1:07.71越南
1:14.28   1:04.96   1:03.88   1:00.47   1:38.32
6Bùi Hải Long 1:09.33 1:13.33越南
1:18.64   1:12.23   1:11.49   1:09.33   1:16.28
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:05.15 1:21.23越南
1:20.45   1:05.15   1:29.74   1:23.69   1:19.56
8Vũ Hoàng Nhật Minh 1:17.65 1:22.01越南
1:19.25   1:21.22   1:17.65   1:27.51   1:25.55
9Nông Quốc Duy 1:16.67 1:22.15越南
1:16.67   1:32.53   1:30.16   1:17.57   1:18.73
10Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 1:14.62 1:24.19日本
1:21.47   1:14.62   1:24.16   1:28.65   1:26.95
11Vũ Hữu Đức 2:44.57 越南
DNF       2:44.57
 
五魔方    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 39.32 41.92越南
39.32     41.24     43.32     1:03.47   41.19
2Nguyễn Tường Lâm 49.03 50.84越南
49.61     53.99     49.03     51.22     51.69
3Leow Yi Jun (廖艺畯) 47.49 53.50马来西亚
1:05.43   48.55     56.22     47.49     55.73
4Đặng Trần Diễn 1:01.68 1:03.93越南
1:04.13   1:05.68   1:01.68   1:01.97   1:06.50
5Mai Đức Hòa 57.64 1:07.18越南
57.64     1:15.72   1:08.01   1:14.85   58.69
6Bùi Hải Long 1:05.83 1:16.46越南
1:28.30   1:09.43   1:05.83   1:15.96   1:23.98
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:12.90 1:17.32越南
1:12.90   1:26.74   1:16.22   1:14.05   1:21.70
 
金字塔    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức Hòa 2.33 4.01越南
4.21      4.84      2.33      2.97      6.24
2Đoàn Anh Dũng 3.09 4.24越南
3.86      5.51      3.34      6.33      3.09
3Nguyễn Tường Lâm 4.13 4.48越南
4.70      4.33      4.13      4.40      8.88
4Đỗ Quang Hưng 2.58 4.96越南
4.33      2.58      5.47      6.35      5.07
5Nguyễn Phước Bảo Châu 2.96 5.20越南
7.88      2.96      5.06      4.83      5.71
6Narinpat Sirivanich 4.32 6.20泰国
8.82      4.32      6.27      7.96      4.36
7Đặng Trần Diễn 3.04 6.59越南
7.65      3.04      4.82      7.31      10.23
8Đàm Cao Thanh Tùng 3.09 6.66越南
7.50      3.09      6.00      7.51      6.49
9Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 2.97 6.75越南
5.63      2.97      6.27      8.34      DNF
10Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 5.54 7.48日本
6.16      6.75      5.54      15.16     9.54
11Đặng Hoàng Sơn 4.94 7.61越南
4.94      12.51     6.57      8.41      7.84
12Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 6.22 7.69香港
10.42     8.76      6.68      6.22      7.64
13Nguyễn Quốc Nam 7.62 8.24越南
8.01      7.68      9.83      7.62      9.04
14Nông Quốc Duy 4.16 8.25越南
8.64      4.16      7.70      10.69     8.40
15Nguyễn Mạnh Chí 6.40 8.26越南
8.97      6.40      8.20      9.18      7.62
16Vũ Hoàng Nhật Minh 7.96 8.91越南
8.52      8.98      11.05     9.23      7.96
17Thân Phúc Khang 7.64 9.37越南
11.93     8.53      9.42      7.64      10.15
18Leow Yi Jun (廖艺畯) 7.19 9.74马来西亚
10.76     7.19      9.40      10.71     9.12
19Phạm Đức Phước 5.38 9.91越南
11.38     9.77      8.59      5.38      14.06
20Jaeseok Lee 6.43 10.26韩国
24.20     6.43      9.99      14.01     6.79
21Nông Quốc Khánh 7.25 10.62越南
12.49     11.35     8.01      7.25      20.79
22Phan Minh Việt 9.50 11.41越南
13.91     13.90     9.50      9.89      10.44
23Lê Đức Trí 9.16 11.52越南
14.38     9.84      10.33     9.16      DNF
24Trần Hoàng Hải 10.65 12.04越南
12.55     15.27     10.65     11.94     11.63
25Mai Đức Nghĩa 8.09 12.09越南
11.57     8.09      14.54     16.13     10.16
26Đào Việt Khôi 8.24 12.49越南
10.37     13.74     18.40     8.24      13.37
27Ngô Ngọc Long 9.08 13.32越南
11.89     15.45     23.34     12.62     9.08
28Trương Nguyên Bảo 9.07 13.39越南
12.94     9.07      12.58     14.64     15.81
29Đặng Hải Nam 9.91 14.32越南
10.37     9.91      18.58     37.09     14.02
30Đào Sơn Tùng 10.65 14.34越南
14.76     11.60     10.65     36.45     16.65
31Bùi Tiến Thịnh 8.64 14.53越南
13.52     8.64      14.26     17.25     15.81
32Hoàng Kim Bảo 10.16 15.07越南
10.16     14.59     14.41     24.00     16.20
33Lê Minh Long 14.35 15.33越南
14.90     14.35     16.10     15.00     16.73
34Vũ Hữu Đức 11.66 17.07越南
21.77     11.66     21.55     16.42     13.23
35Nguyễn Mạnh Hưng 12.85 17.74越南
15.78     26.41     12.85     17.18     20.26
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức Hòa 2.58 3.44越南
4.28      2.58      5.25      2.70      3.34
2Đoàn Anh Dũng 3.96 4.40越南
5.93      4.29      4.65      4.26      3.96
3Đỗ Quang Hưng 3.51 5.05越南
3.51      5.35      4.60      7.63      5.21
4Nguyễn Phước Bảo Châu 3.88 5.31越南
5.42      4.25      3.88      7.12      6.25
5Đàm Cao Thanh Tùng 4.43 6.19越南
5.80      4.43      4.59      10.45     8.19
6Nguyễn Tường Lâm 4.60 6.47越南
5.79      4.60      5.41      8.21      11.48
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 5.38 6.55越南
6.68      8.21      5.38      5.94      7.02
8Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 5.26 7.22香港
6.50      5.26      9.96      8.19      6.97
9Đặng Trần Diễn 4.83 7.28越南
DNF       4.83      6.52      6.55      8.77
10Narinpat Sirivanich 4.63 7.93泰国
4.63      6.66      8.91      8.22      DNF
11Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 5.34 8.41日本
5.34      9.08      6.87      9.29      19.98
12Đặng Hoàng Sơn 6.51 12.90越南
9.06      DNF       6.51      18.52     11.11
 
斜转    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc KhánhNR 1.49NR 2.50越南
1.49      3.15      2.39      2.54      2.56
2Mai Đức Hòa 1.65 4.35越南
DNF       3.67      1.65      5.78      3.61
3Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 2.20 4.53日本
2.20      4.56      5.84      4.66      4.37
4Hoàng Mạnh Cường 3.76 4.60越南
4.02      11.98     4.31      5.46      3.76
5Đỗ Quang Hưng 3.72 5.20越南
4.92      5.58      3.72      5.11      5.78
6Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.02 5.56越南
4.72      6.90      5.06      7.50      4.02
7Nguyễn Tường Lâm 3.08 6.24越南
5.04      3.08      8.82      9.76      4.86
8Nông Quốc Duy 4.80 6.26越南
4.80      7.34      6.95      5.09      6.75
9Nguyễn Phước Bảo Châu 3.72 6.42越南
8.69      3.72      7.30      5.26      6.71
10Narinpat Sirivanich 5.28 6.59泰国
6.09      DNF       5.28      5.72      7.96
11Mai Đức Nghĩa 4.23 7.05越南
4.23      7.61      10.22     6.16      7.37
12Phạm Anh Quân 5.99 7.07越南
7.26      7.24      5.99      7.31      6.71
13Nguyễn Thái Bình Dương 4.64 7.30越南
9.64      6.65      DNF       5.60      4.64
14Phạm Đức Phước 6.50 7.56越南
8.13      13.28     6.50      6.86      7.70
15Đặng Hoàng Sơn 4.19 7.96越南
9.32      4.19      13.35     7.45      7.11
16Jake Lau Chiu Him (劉朝謙) 5.99 8.10香港
10.73     7.76      7.36      9.17      5.99
17Đặng Trần Diễn 5.47 8.18越南
8.33      19.27     8.25      5.47      7.95
18Phạm Quang Minh 4.48 8.68越南
9.67      6.07      10.29     11.20     4.48
19Leow Yi Jun (廖艺畯) 6.38 10.11马来西亚
8.34      12.27     15.18     6.38      9.72
20Hoàng Đức Trí 6.33 10.18越南
10.32     6.33      15.24     11.15     9.06
21Đào Sơn Tùng 4.82 10.21越南
4.82      15.04     10.67     9.88      10.08
22Phan Minh Việt 9.45 11.38越南
9.45      11.55     12.54     11.44     11.14
23Trần Minh Tuấn 7.04 11.82越南
7.04      26.37     10.80     15.01     9.65
24Nguyễn Mạnh Chí 3.83 13.28越南
3.83      14.07     14.09     17.39     11.69
25Vũ Hữu Đức 7.55 13.33越南
DNF       11.96     12.73     15.29     7.55
26Nguyễn Trần Anh Đức 5.13 13.57越南
5.13      7.37      20.35     15.13     18.22
27Đào Việt Khôi 16.16 19.50越南
17.54     16.20     16.16     24.76     26.23
28Nguyễn Mạnh Hưng 18.52 31.15越南
55.27     28.34     18.52     19.22     45.90
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Khánh 2.49 3.07越南
2.70      3.04      2.49      3.51      3.47
2Hoàng Mạnh Cường 3.58 4.30越南
4.98      3.84      7.04      3.58      4.08
3Kengo James Fukuoka (福岡謙悟) 4.35 4.81日本
4.90      4.35      5.00      4.52      6.83
4Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.35 5.47越南
4.92      4.35      9.46      5.21      6.28
5Đỗ Quang Hưng 3.79 5.54越南
4.56      7.84      4.21      3.79      7.96
6Nông Quốc Duy 3.69 5.62越南
6.78      4.42      9.90      3.69      5.66
7Mai Đức Hòa 2.75 5.85越南
9.34      2.75      6.16      4.09      7.29
8Narinpat Sirivanich 5.61 6.44泰国
6.34      5.80      7.27      7.17      5.61
9Nguyễn Tường Lâm 5.04 6.47越南
6.88      5.04      5.87      7.19      6.66
10Phạm Anh Quân 3.80 6.83越南
5.14      DNF       8.45      3.80      6.91
11Nguyễn Phước Bảo Châu 4.33 7.16越南
5.07      4.33      6.56      11.04     9.86
12Mai Đức Nghĩa 4.52 7.18越南
6.89      4.52      7.33      9.26      7.33
 
SQ1    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Thái Bình Dương 7.64 9.59越南
16.66     8.77      7.79      7.64      12.22
2Phạm Anh Quân 8.39 9.82越南
8.39      16.40     10.20     9.06      10.19
3Nông Quốc Khánh 11.42 12.49越南
14.87     12.63     11.42     11.83     13.00
4Đỗ Quang Hưng 9.88 12.62越南
12.62     13.43     9.88      11.80     15.10
5Mai Đức Hòa 7.17 14.02越南
13.14     23.99     11.96     16.97     7.17
6Nguyễn Anh Hào 12.19 14.28越南
12.19     13.32     14.72     14.80     14.88
7Bùi Hải Long 12.97 15.43越南
12.97     16.84     15.14     17.03     14.31
8Hoàng Khang Minh 14.04 15.95越南
17.07     14.83     14.04     17.35     15.95
9Nguyễn Tường Lâm 9.24 16.16越南
20.37     15.76     9.24      17.61     15.12
10Đặng Trần Diễn 17.02 20.96越南
24.03     31.73     17.02     21.47     17.39
11Nguyễn Thành Trung 20.91 29.23越南
44.76     26.82     32.91     27.97     20.91
12Đặng Hoàng Sơn 28.77 47.94越南
40.15     1:06.18   1:05.29   28.77     38.37
13Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 28.69 48.32越南
28.69     1:05.70   40.67     39.82     1:04.48
14Đào Sơn Tùng 35.28 DNF越南
43.14     48.40     DNF       DNF       35.28
15Bùi Tiến Thịnh 1:06.59 越南
1:11.61   1:06.59
16Nông Quốc Duy 1:57.12 越南
1:57.12   DNF
 
SQ1    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Anh QuânNR 6.60NR 8.52越南
10.63     9.41      8.56      7.58      6.60
2Nguyễn Thái Bình Dương 7.68 11.73越南
12.90     13.05     7.68      14.58     9.24
3Mai Đức Hòa 8.35 12.35越南
12.09     11.49     19.25     8.35      13.48
4Đỗ Quang Hưng 9.61 13.23越南
12.48     17.09     20.55     10.13     9.61
5Nguyễn Anh Hào 10.97 13.46越南
16.64     12.94     11.09     16.36     10.97
6Nông Quốc Khánh 10.44 13.54越南
14.35     14.32     11.96     15.50     10.44
7Hoàng Khang Minh 14.18 15.45越南
17.29     16.85     14.84     14.67     14.18
8Nguyễn Tường Lâm 13.55 16.21越南
18.82     32.14     15.85     13.96     13.55
9Bùi Hải Long 17.12 20.00越南
19.00     17.12     25.79     17.46     23.55
10Đặng Trần Diễn 18.94 22.31越南
18.94     21.84     26.13     18.97     30.83
11Nguyễn Thành Trung 20.50 24.63越南
20.50     28.96     22.86     26.27     24.77
12Đặng Hoàng Sơn 20.59 32.83越南
35.55     39.80     23.14     1:33.84   20.59