Hanoi Winter 2024

日期: 2024-12-14~15
地点: Hanoi, Vietnam
链接: Hanoi Winter 2024
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Yiming Zhuang (庄轶茗) 6.04 7.10中国
8.15      6.04      6.31      6.84      8.96
2Đỗ Quang Hưng 6.39 7.21越南
6.43      7.22      8.60      7.97      6.39
3Đoàn Anh Dũng 6.46 7.47越南
7.84      7.66      7.09      7.67      6.46
4Phạm Đức Phước 6.21 7.66越南
8.39      8.20      6.21      6.57      8.21
5Phạm Đăng Khoa 6.99 8.26越南
6.99      10.05     7.60      8.85      8.32
6Damir Zhanataev 7.04 8.37哈萨克斯坦
8.24      8.32      8.54      10.98     7.04
7Nguyễn Văn Khánh 6.71 8.52越南
7.77      9.33      9.08      8.70      6.71
8Đặng Trần Diễn 8.08 9.00越南
12.40     8.52      8.73      8.08      9.74
9Nguyễn Anh Hào 7.69 9.04越南
8.82      8.93      14.20     7.69      9.37
10Mai Đức Hòa 7.11 9.13越南
7.11      11.32     10.03     8.56      8.80
11Nông Quốc Duy 8.10 9.45越南
8.74      8.10      11.37     9.36      10.26
12Trần Đình Anh 7.22 9.48越南
8.93      9.22      7.22      10.29     10.29
13Nguyễn Gia Huy 7.92 9.48越南
7.92      10.28     8.12      10.04     11.06
14Vũ Văn Thủy 8.91 9.49越南
10.36     9.60      8.91      9.38      9.49
15Nông Quốc Khánh 9.11 10.03越南
12.09     10.27     9.11      10.62     9.19
16Max Kwok U Sam (郭愉琛) 8.94 10.08澳门
10.77     10.13     8.94      9.96      10.15
17Ngô Ngọc Long 8.66 10.27越南
8.66      10.52     10.12     11.00     10.18
18Hoàng Khang Minh 8.35 10.41越南
10.40     10.30     11.17     10.53     8.35
19Đặng Hoàng Sơn 8.75 10.60越南
8.75      11.37     10.28     10.14     11.89
20Chu Tiến Đạt 9.85 10.64越南
11.14     10.14     10.63     9.85      12.41
21Lê Việt Lâm 8.66 10.65越南
13.53     8.66      10.38     10.67     10.91
22Đỗ Xuân Thái 9.64 10.85越南
9.72      9.64      11.25     11.79     11.58
23Nguyễn Đức Dương 9.52 10.98越南
10.07     9.52      10.48     13.35     12.39
24Nguyễn Lê Hoàng 9.65 10.98越南
10.25     11.79     11.17     9.65      11.51
25Eu Yan Luong 9.95 10.99越南
12.28     9.95      13.27     9.99      10.71
26Ngô Quốc Đạt 9.95 11.35越南
9.95      11.51     14.14     10.52     12.03
27Nguyễn Ngọc Tâm 10.98 11.47越南
11.44     11.24     12.22     10.98     11.73
28Nguyễn Mạnh Hưng 9.68 11.62越南
11.92     15.93     9.68      12.89     10.04
29Nguyễn Tấn Dũng 11.37 11.62越南
11.53     11.42     11.92     12.22     11.37
30Trương Quốc An 7.87 11.70越南
15.26     7.87      11.65     16.20     8.19
31Lưu Hải Đăng 11.14 11.85越南
12.04     12.76     11.50     12.02     11.14
32Ngô Minh Đức 10.86 11.86越南
12.47     DNF       11.31     11.80     10.86
33Đào Viết Trọng Khánh 10.34 11.97越南
11.20     12.49     12.23     10.34     14.79
34Ngô Ngọc Hiếu 11.07 12.04越南
11.70     11.40     11.07     13.02     13.74
35Vũ Thế Bảo 11.00 12.55越南
11.00     11.81     13.69     12.14     13.85
36Vũ Hoàng Nhật Minh 11.22 12.64越南
15.12     13.09     11.70     13.13     11.22
37JunHyeong Choi (최준형) 11.79 12.75韩国
11.79     13.38     12.09     12.77     15.79
38Vũ Đức Minh 12.32 12.80越南
12.32     13.03     12.58     13.66     12.80
39Đào Đức Anh 11.66 13.03越南
12.63     13.51     11.66     12.95     16.07
40Bùi Khải Tú 11.06 13.11越南
11.06     14.42     13.05     12.75     13.54
41Nguyễn Phúc Đạt 10.37 13.13越南
13.52     10.37     16.60     12.84     13.04
42Đinh Hương Quỳnh 9.48 13.58越南
15.03     18.39     12.28     9.48      13.44
43Trần Anh Khôi 11.89 13.70越南
17.76     12.44     16.14     11.89     12.52
44Bùi Anh Duy 11.36 13.85越南
12.19     15.23     11.36     14.13     17.25
45Trần Đức Hưng 11.84 14.46越南
14.12     16.12     13.13     11.84     20.20
46Mao Triệu Đà 13.63 14.56越南
14.65     13.63     16.17     15.36     13.66
47Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 9.96 14.65泰国
18.24     9.96      16.64     13.63     13.68
48Nguyễn Nam Phong 13.84 15.07越南
13.84     14.16     17.00     15.96     15.09
49Nguyễn Hồng Quyền 14.50 15.09越南
15.71     15.56     15.12     14.50     14.60
50Nguyễn Phúc Quý Phong 11.73 15.22越南
17.78     19.38     13.09     11.73     14.80
51Nguyễn Minh Tiến 13.91 15.51越南
14.27     17.22     15.03     13.91     18.32
52Nguyễn Anh Kiệt 13.59 15.62越南
17.01     14.37     15.47     18.14     13.59
53Manas Mangesh Gangurde 13.13 15.66印度
17.60     13.30     18.00     16.08     13.13
54Chan Yu Kim (김찬유) 14.26 16.06韩国
17.76     15.10     15.32     14.26     DNF
55Hoàng Ngọc Quân 13.96 16.14越南
14.67     17.36     21.96     13.96     16.40
56Hồ Thiện Minh 13.84 16.26越南
13.84     DNF       19.44     15.47     13.87
57Đào Sơn Tùng 14.77 16.39越南
16.26     14.77     16.77     16.14     17.10
58Mai Đức Nghĩa 12.76 16.66越南
18.10     18.06     13.81     12.76     18.66
59Vladislav Pyatnitsa (Владислав Пятница) 15.52 16.68白俄罗斯
16.23     17.65     24.54     16.16     15.52
60Đoàn Khánh Thiện 14.24 17.26越南
20.76     18.67     14.24     17.08     16.04
61Bui Quang Anh 14.24 17.53越南
18.36     18.45     17.61     16.62     14.24
62Lê Khoa Vũ 15.44 17.86越南
21.25     15.62     19.68     15.44     18.29
63Nguyễn Hải Dương 13.84 18.18越南
21.94     13.84     19.48     17.46     17.59
64Đỗ Đình Mạnh 14.84 18.95越南
14.84     18.97     22.62     17.81     20.07
65Lưu Đức Quang 15.82 19.16越南
19.63     15.82     20.64     18.68     19.16
66Phạm Minh Tuấn 13.66 19.36越南
18.47     22.64     17.23     22.38     13.66
67Nguyễn Hoàng Minh Khôi 15.53 19.86越南
24.62     15.53     18.62     20.13     20.83
68Hoàng Dũng 17.32 20.31越南
17.32     20.60     18.15     22.17     24.24
69Phan Phuc Long 17.48 21.33越南
20.50     DNF       25.54     17.48     17.96
70Phạm Yến Nhi 21.08 22.37越南
22.08     21.08     22.41     26.47     22.61
71Ichinohe Thien Phu 20.23 22.47越南
DNF       23.45     20.23     23.27     20.68
72Jae Hyeong Choi (최재형) 15.77 22.49韩国
15.77     19.95     28.76     23.78     23.73
73Đỗ Duy Bách 21.28 22.73越南
24.46     22.36     21.28     24.74     21.37
74Lê Ngọc Duy 16.89 23.38越南
22.76     25.02     16.89     22.36     27.02
75Nguyễn Anh Minh 18.15 23.75越南
20.43     18.15     26.45     28.23     24.36
76Phan Thành Nam 20.70 24.55越南
20.93     20.70     28.22     33.44     24.49
77Yuichiro Kizu (木津勇一郎) 22.84 24.94日本
27.84     25.48     24.36     22.84     24.98
78Đặng Hải Nam 22.27 25.25越南
23.73     27.58     24.43     22.27     28.66
79Trần Đức Thiện 23.38 26.35越南
28.35     23.38     24.97     27.84     26.24
80Nguyễn Minh Quân 21.81 28.74越南
21.81     28.82     29.23     28.17     31.02
81Lê Minh Đức 27.18 29.99越南
33.33     32.02     28.39     27.18     29.55
82Lưu Đăng Nguyên 26.56 30.16越南
34.48     29.09     26.56     30.64     30.74
83Minh Pham 29.13 31.42越南
29.94     29.83     38.70     29.13     34.48
84Nguyễn Bảo An 26.23 32.92越南
34.80     36.35     32.13     26.23     31.84
85Do Tien Minh 28.10 36.00越南
37.89     34.92     28.10     35.18     42.50
86Nguyễn Khánh Nam 46.59 52.33越南
47.72     46.59     57.35     51.91     58.77
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Yiming Zhuang (庄轶茗) 6.47 6.77中国
6.85      6.47      6.98      6.71      6.74
2Đỗ Quang Hưng 5.91 7.04越南
7.37      7.39      6.36      7.64      5.91
3Phạm Đức Phước 6.73 7.06越南
7.13      7.01      6.73      9.81      7.04
4Đoàn Anh Dũng 6.70 7.21越南
6.70      7.12      7.78      7.92      6.73
5Phạm Đăng Khoa 6.30 7.35越南
7.41      7.58      7.05      6.30      8.67
6Nguyễn Văn Khánh 6.61 7.53越南
8.43      6.61      6.94      7.84      7.81
7Max Kwok U Sam (郭愉琛) 7.56 8.48澳门
9.51      8.32      8.62      7.56      8.51
8Đặng Trần Diễn 7.26 8.57越南
10.10     7.26      8.32      DNF       7.29
9Nguyễn Anh Hào 7.82 8.57越南
8.30      7.82      9.06      9.36      8.34
10Nông Quốc Duy 5.59 8.72越南
8.66      9.40      8.10      5.59      11.68
11Hoàng Khang Minh 8.31 8.88越南
9.03      8.95      8.31      9.06      8.66
12Nguyễn Gia Huy 7.24 9.03越南
7.95      9.79      9.35      7.24      11.27
13Mai Đức Hòa 8.22 9.10越南
8.70      8.22      9.32      10.52     9.29
14Vũ Văn Thủy 8.45 9.10越南
9.04      8.90      11.32     8.45      9.35
15Nông Quốc Khánh 7.28 9.15越南
9.70      10.23     8.36      7.28      9.40
16Trương Quốc An 8.47 9.64越南
8.96      8.47      10.36     10.28     9.68
17Damir Zhanataev 9.26 9.69哈萨克斯坦
9.42      10.31     9.35      9.26      12.11
18Trần Đình Anh 7.65 9.70越南
8.11      12.24     8.74      7.65      15.08
19Đặng Hoàng Sơn 7.80 10.13越南
9.69      10.82     7.80      9.88      13.09
20Ngô Ngọc Long 8.39 10.17越南
8.39      10.38     11.87     8.82      11.30
21Nguyễn Ngọc Tâm 9.43 10.89越南
9.43      11.14     9.78      19.94     11.75
22Ngô Ngọc Hiếu 9.99 11.17越南
11.43     9.99      11.33     12.06     10.74
23Nguyễn Đức Dương 9.16 11.23越南
9.16      11.88     10.70     16.96     11.12
24Ngô Minh Đức 10.92 11.76越南
14.83     11.55     12.39     10.92     11.33
25Lê Việt Lâm 10.79 11.86越南
11.31     14.41     12.15     10.79     12.12
26Chu Tiến Đạt 10.09 11.90越南
10.09     11.85     12.69     11.16     21.67
27Nguyễn Tấn Dũng 10.73 12.05越南
11.78     12.99     11.86     12.50     10.73
28Eu Yan Luong 10.55 12.17越南
11.92     10.90     10.55     13.70     15.71
29Ngô Quốc Đạt 10.71 12.18越南
10.71     13.79     13.12     12.15     11.27
30Nguyễn Phúc Đạt 10.27 12.41越南
12.77     10.27     12.48     13.40     11.99
31Nguyễn Lê Hoàng 10.01 12.47越南
12.35     13.92     11.87     13.20     10.01
32Đào Viết Trọng Khánh 11.76 12.56越南
12.27     13.09     12.31     11.76     13.48
33Đào Đức Anh 11.43 12.59越南
14.58     12.17     11.71     11.43     13.90
34Vũ Hoàng Nhật Minh 10.53 12.94越南
10.53     13.34     14.40     17.24     11.08
35Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 11.46 12.94泰国
14.84     13.35     13.48     12.00     11.46
36Đỗ Xuân Thái 11.50 13.03越南
12.08     14.81     11.50     15.28     12.21
37Nguyễn Mạnh Hưng 8.27 13.17越南
12.22     8.27      10.77     16.66     16.51
38Vũ Thế Bảo 11.30 13.18越南
13.97     12.89     11.30     12.67     15.12
39Bùi Khải Tú 11.70 13.29越南
13.48     14.48     13.29     13.09     11.70
40Nguyễn Nam Phong 11.98 13.51越南
15.51     11.98     13.66     13.95     12.93
41JunHyeong Choi (최준형) 12.15 13.95韩国
12.15     16.60     14.56     12.44     14.84
42Bùi Anh Duy 12.05 14.02越南
13.45     18.57     13.93     12.05     14.67
43Trần Đức Hưng 11.52 14.79越南
DNF       15.60     16.00     11.52     12.78
44Mao Triệu Đà 13.44 15.11越南
13.44     14.51     14.55     16.28     16.53
45Đinh Hương Quỳnh 13.71 17.92越南
13.93     DNF       14.77     25.07     13.71
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 5.54NR 5.95越南
6.47      5.57      5.54      5.80      8.47
2Phạm Đức Phước 5.68 6.59越南
5.68      7.53      5.75      6.84      7.18
3Đoàn Anh Dũng 5.79 7.01越南
6.94      7.16      5.79      6.92      8.01
4Yiming Zhuang (庄轶茗) 5.85 7.23中国
7.93      7.34      6.41      5.85      DNF
5Đặng Trần Diễn 5.64 7.81越南
7.42      8.30      9.63      7.70      5.64
6Max Kwok U Sam (郭愉琛) 6.98NR 8.26澳门
6.98      8.48      8.90      7.62      8.69
7Nguyễn Văn Khánh 7.78 8.35越南
7.90      9.19      7.78      7.97      9.94
8Phạm Đăng Khoa 6.44 8.39越南
7.88      7.68      10.68     6.44      9.62
9Mai Đức Hòa 8.25 9.15越南
9.35      9.42      8.25      8.67      10.20
10Hoàng Khang Minh 6.00 9.21越南
8.69      10.34     13.44     6.00      8.59
11Nông Quốc Khánh 8.70 9.50越南
13.28     9.10      10.41     8.99      8.70
12Nguyễn Gia Huy 8.91 9.64越南
8.91      11.34     10.60     9.01      9.30
13Nguyễn Anh Hào 8.88 9.97越南
9.16      11.53     10.34     8.88      10.41
14Vũ Văn Thủy 8.42 9.99越南
9.23      11.01     9.74      8.42      11.78
15Trương Quốc An 7.47 10.19越南
12.34     10.49     11.14     7.47      8.94
16Nông Quốc Duy 8.20 10.32越南
12.46     9.32      10.39     8.20      11.26
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Yiming Zhuang (庄轶茗) 1.68 2.20中国
2.17      2.55      1.88      1.68      4.07
2Đỗ Quang Hưng 1.56 2.51越南
1.56      3.18      1.68      3.04      2.82
3Nguyễn Văn Khánh 1.71 2.57越南
2.05      2.59      1.71      3.06      9.60
4Đặng Trần Diễn 2.12 2.66越南
2.12      3.07      3.51      2.46      2.46
5Nông Quốc Duy 1.67 2.69越南
1.83      4.05      1.67      3.45      2.78
6Nông Quốc Khánh 2.42 3.10越南
3.03      2.42      4.73      3.16      3.10
7Nguyễn Anh Hào 2.18 3.14越南
2.50      2.18      4.03      2.88      6.38
8Hồ Đức Minh 2.17 3.47越南
3.28      3.60      5.37      3.53      2.17
9Mai Đức Hòa 3.19 3.66越南
3.73      4.01      3.19      5.02      3.25
10Lưu Đức Quang 2.51 3.72越南
2.51      3.26      4.39      3.52      5.54
11Trương Quốc An 3.15 3.79越南
5.48      3.15      3.43      4.00      3.93
12Hoàng Khang Minh 2.94 3.93越南
4.00      4.53      4.37      3.42      2.94
13Damir Zhanataev 2.11 4.13哈萨克斯坦
2.11      2.92      5.96      6.21      3.50
14Ngô Quốc Đạt 2.49 4.25越南
2.49      4.86      3.84      5.13      4.05
15Vũ Hoàng Nhật Minh 3.78 4.32越南
4.29      4.63      3.78      6.63      4.04
16Lê Việt Lâm 3.30 4.43越南
4.55      4.15      3.30      5.12      4.60
17Mai Đức Nghĩa 3.97 4.57越南
10.15     4.48      4.82      3.97      4.40
18Đặng Hoàng Sơn 3.49 4.58越南
3.92      4.40      12.47     3.49      5.41
19Phạm Đăng Khoa 2.51 4.60越南
2.51      4.97      4.90      3.93      5.04
20Nguyễn Mạnh Hưng 3.54 4.71越南
4.75      9.78      3.54      5.38      4.01
21Eu Yan Luong 3.92 4.85越南
4.68      4.29      5.62      3.92      5.58
22JunHyeong Choi (최준형) 4.27 4.91韩国
5.07      5.63      5.24      4.27      4.42
23Ngô Minh Đức 3.69 4.92越南
6.39      5.30      5.00      3.69      4.45
24Ngô Ngọc Long 2.98 4.93越南
4.53      4.45      5.81      2.98      DNF
25Lưu Hải Đăng 3.34 5.04越南
5.62      4.52      9.30      3.34      4.97
26Chu Tiến Đạt 4.05 5.06越南
6.25      6.68      4.39      4.54      4.05
27Nguyễn Anh Kiệt 4.39 5.07越南
4.39      4.87      5.08      5.27      5.51
28Nguyễn Phúc Đạt 3.52 5.17越南
9.63      4.11      3.52      5.18      6.23
29Nguyễn Đức Dương 3.63 5.17越南
3.63      DNF       4.05      6.32      5.14
30Max Kwok U Sam (郭愉琛) 1.74 5.26澳门
1.74      6.36      5.30      6.85      4.12
31Đỗ Xuân Thái 4.76 5.26越南
5.62      5.29      4.87      6.23      4.76
32Manas Mangesh Gangurde 4.67 5.30印度
5.80      5.20      4.67      4.91      6.57
33Vũ Văn Thủy 4.06 5.32越南
6.00      5.64      5.68      4.65      4.06
34Nguyễn Minh Tiến 4.95 5.40越南
4.95      9.27      5.24      5.16      5.79
35Đào Viết Trọng Khánh 3.86 5.48越南
5.98      6.32      5.48      4.99      3.86
36Nguyễn Phúc Quý Phong 4.55 5.67越南
4.55      6.10      6.29      4.63      7.17
37Chan Yu Kim (김찬유) 4.14 5.87韩国
5.72      9.09      4.14      4.34      7.56
38Nguyễn Hồng Quyền 4.62 5.93越南
5.03      9.80      4.62      5.23      7.53
39Mao Triệu Đà 4.80 6.10越南
6.59      6.46      7.05      5.24      4.80
40Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 5.03 6.10泰国
5.26      7.46      5.03      DNF       5.58
41Nguyễn Hải Dương 5.42 6.26越南
5.97      7.85      5.64      7.17      5.42
42Lưu Đăng Nguyên 4.84 6.33越南
6.74      5.39      DNF       4.84      6.86
43Nguyễn Anh Minh 6.21 6.34越南
6.24      6.21      6.28      6.49      7.66
44Hồ Thiện Minh 5.08 6.54越南
6.22      8.03      5.08      9.48      5.37
45Jae Hyeong Choi (최재형) 4.40 6.65韩国
8.07      8.52      4.40      6.77      5.11
46Đỗ Đình Mạnh 4.40 6.74越南
4.40      11.59     6.05      6.84      7.33
47Lê Ngọc Duy 6.35 6.96越南
7.37      6.35      6.56      7.80      6.96
48Lê Khoa Vũ 4.38 7.29越南
6.48      7.15      4.38      8.23      8.72
49Ichinohe Thien Phu 6.18 7.69越南
6.18      8.34      13.97     7.03      7.70
50Đỗ Duy Bách 4.60 7.74越南
9.50      14.56     4.60      4.61      9.11
51Nguyễn Tấn Dũng 5.27 8.50越南
8.19      10.35     9.37      5.27      7.93
52Yuichiro Kizu (木津勇一郎) 6.78 10.05日本
11.08     10.08     20.69     8.99      6.78
53Phan Thành Nam 3.73 10.25越南
11.96     10.79     3.73      17.19     8.00
54Trần Đức Thiện 7.71 11.58越南
12.03     10.84     11.86     7.71      13.40
55Đặng Hải Nam 9.49 11.77越南
12.83     9.49      11.42     12.43     11.47
56Do Tien Minh 9.41 12.41越南
11.09     9.41      25.05     13.90     12.25
57Nguyễn Bảo An 10.43 12.46越南
14.66     10.43     11.97     17.22     10.74
 
二阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc DuyNR 0.87 1.70越南
0.87      1.55      2.00      1.54      6.60
2Nguyễn Văn Khánh 1.26 2.31越南
1.26      3.06      3.38      1.94      1.94
3Yiming Zhuang (庄轶茗) 1.60 2.40中国
1.61      1.60      2.62      2.96      3.46
4Đỗ Quang Hưng 2.20 2.59越南
2.88      2.41      2.47      5.64      2.20
5Hồ Đức Minh 1.42 2.65越南
1.42      3.16      2.20      3.06      2.70
6Đặng Trần Diễn 1.83 2.84越南
1.83      2.40      2.92      3.57      3.20
7Nguyễn Anh Hào 1.96 2.86越南
1.96      3.14      2.69      5.61      2.74
8Damir Zhanataev 1.32 2.88哈萨克斯坦
1.32      3.25      2.87      6.95      2.53
9Mai Đức Hòa 1.40 3.41越南
1.40      4.58      3.36      4.42      2.46
10Phạm Đăng Khoa 2.52 3.45越南
2.96      2.52      4.02      4.08      3.36
11Hoàng Khang Minh 1.67 3.65越南
1.67      2.84      3.92      4.19      DNF
12Max Kwok U Sam (郭愉琛) 2.71 3.65澳门
3.20      3.99      4.13      3.75      2.71
13Eu Yan Luong 3.60 3.90越南
3.69      3.99      4.03      3.60      5.18
14Lưu Đức Quang 2.97 3.95越南
2.97      3.72      4.30      5.42      3.84
15Chan Yu Kim (김찬유) 3.22 4.02韩国
3.44      4.40      3.22      4.21      5.51
16Nguyễn Đức Dương 3.26 4.08越南
3.28      3.26      5.74      4.98      3.97
17Đặng Hoàng Sơn 3.18 4.15越南
3.47      3.53      3.18      5.45      5.64
18Lê Việt Lâm 3.72 4.19越南
5.38      3.72      3.89      4.28      4.40
19Đỗ Xuân Thái 3.93 4.30越南
3.93      4.14      6.86      4.38      4.37
20Trương Quốc An 3.55 4.38越南
4.34      3.72      5.07      3.55      DNF
21JunHyeong Choi (최준형) 3.97 4.56韩国
3.97      4.63      4.01      5.44      5.03
22Lưu Hải Đăng 3.75 4.69越南
3.75      4.40      DNF       5.45      4.23
23Ngô Ngọc Long 3.78 4.71越南
4.59      5.29      4.26      3.78      5.36
24Mai Đức Nghĩa 3.25 4.73越南
3.83      3.25      4.98      5.39      DNF
25Ngô Minh Đức 3.55 4.75越南
5.01      5.64      3.55      4.84      4.39
26Ngô Quốc Đạt 3.86 4.80越南
5.41      5.50      4.64      4.34      3.86
27Vũ Văn Thủy 4.28 4.89越南
4.28      5.18      5.61      4.65      4.83
28Nguyễn Phúc Đạt 4.08 4.95越南
4.08      7.19      5.27      4.63      4.94
29Nguyễn Anh Kiệt 4.05 5.02越南
6.99      5.38      4.40      5.29      4.05
30Nông Quốc Khánh 3.73 5.04越南
DNF       4.38      5.32      5.41      3.73
31Manas Mangesh Gangurde 4.20 5.09印度
4.46      5.64      4.20      5.17      6.57
32Nguyễn Mạnh Hưng 4.36 5.22越南
4.36      5.56      5.39      4.72      6.66
33Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 4.29 5.27泰国
6.61      7.06      4.29      4.59      4.62
34Nguyễn Hồng Quyền 3.92 5.36越南
5.21      3.92      5.32      5.56      5.93
35Chu Tiến Đạt 4.12 5.44越南
5.83      4.89      4.12      5.61      5.83
36Nguyễn Minh Tiến 4.94 5.83越南
5.40      6.05      6.07      6.04      4.94
37Nguyễn Phúc Quý Phong 4.02 5.90越南
5.49      7.48      4.73      DNF       4.02
38Đào Viết Trọng Khánh 3.41 6.03越南
3.41      7.26      9.59      6.89      3.94
39Nguyễn Hải Dương 4.42 6.09越南
DNF       7.43      5.02      5.81      4.42
40Mao Triệu Đà 5.12 6.26越南
6.94      5.16      7.22      6.68      5.12
41Lưu Đăng Nguyên 4.89 6.36越南
5.62      4.89      6.99      DNF       6.46
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Yiming Zhuang (庄轶茗) 1.49 1.70中国
1.53      1.98      1.60      DNF       1.49
2Nông Quốc Duy 1.38 1.95越南
2.73      3.28      1.61      1.38      1.50
3Nguyễn Văn Khánh 1.66 2.13越南
2.67      3.93      1.76      1.66      1.95
4Đỗ Quang Hưng 1.22 2.20越南
DNF       3.14      1.68      1.79      1.22
5Hoàng Khang Minh 2.60 2.97越南
3.31      4.38      2.96      2.65      2.60
6Nguyễn Anh Hào 2.80 3.06越南
3.45      3.23      2.98      2.97      2.80
7Mai Đức Hòa 1.78 3.13越南
4.62      3.03      2.82      3.54      1.78
8Phạm Đăng Khoa 2.96 3.15越南
2.96      3.33      3.37      3.03      3.09
9Lưu Đức Quang 2.61 3.58越南
3.42      4.95      3.90      3.43      2.61
10Eu Yan Luong 2.50 3.65越南
4.54      3.69      6.93      2.71      2.50
11Nguyễn Đức Dương 2.23 3.73越南
3.40      3.26      5.95      4.53      2.23
12Max Kwok U Sam (郭愉琛) 1.95 3.96澳门
4.21      4.96      3.32      4.36      1.95
13Chan Yu Kim (김찬유) 2.48 4.02韩国
3.29      DNF       4.10      4.67      2.48
14Damir Zhanataev 1.88 4.07哈萨克斯坦
4.25      5.01      5.71      2.96      1.88
15Đặng Trần Diễn 2.45 4.88越南
DNF       3.61      6.21      4.83      2.45
16Hồ Đức Minh 2.99 5.10越南
2.99      5.71      6.38      3.49      6.10
 
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang HưngAsR 18.45 24.74越南
25.24     18.45     24.74     25.81     24.25
2Phạm Đức Phước 24.13 25.99越南
24.13     26.20     27.59     28.86     24.18
3Nguyễn Văn Khánh 24.84 27.42越南
24.84     27.14     30.50     25.93     29.19
4Yiming Zhuang (庄轶茗) 23.20 27.50中国
24.91     23.20     31.41     28.54     29.05
5Đoàn Anh Dũng 24.34 30.12越南
29.88     24.34     29.77     30.72     39.41
6Đặng Trần Diễn 22.72 31.18越南
28.91     30.64     37.00     22.72     33.98
7Damir Zhanataev 30.12 32.01哈萨克斯坦
35.34     30.12     40.13     30.23     30.46
8Trần Đình Anh 33.08 34.19越南
33.15     35.61     37.70     33.08     33.80
9Max Kwok U Sam (郭愉琛) 31.89 34.69澳门
32.11     36.92     35.05     37.01     31.89
10Nông Quốc Duy 30.33 36.35越南
41.67     32.73     38.09     30.33     38.24
11Lê Anh 35.75 36.92越南
36.08     40.49     35.75     38.92     35.76
12Ngô Quốc Đạt 34.19 37.68越南
37.52     34.19     39.45     47.53     36.07
13Bùi Hải Long 31.70 38.42越南
41.16     40.96     31.70     37.33     36.96
14Hồ Phú Nhật 33.12 39.68越南
33.12     39.03     41.83     38.18     DNF
15Nguyễn Gia Huy 36.32 40.68越南
42.76     43.67     42.66     36.62     36.32
16Đặng Hoàng Sơn 41.31 44.88越南
47.81     45.85     46.68     42.11     41.31
17Eu Yan Luong 44.01 45.17越南
46.03     44.99     44.01     46.74     44.50
18Vũ Hoàng Nhật Minh 38.29 46.16越南
46.86     38.29     44.98     46.64     48.38
19Lê Việt Lâm 44.80 47.77越南
47.38     54.26     44.80     48.84     47.10
20Nguyễn Phúc Đạt 42.70 48.49越南
52.55     1:02.44   43.26     49.67     42.70
21Nguyễn Nam Phong 44.65 48.83越南
52.37     44.65     46.58     56.06     47.53
22Trần Anh Khôi 47.36 52.67越南
56.55     51.90     1:10.66   47.36     49.55
23Trương Quốc An 43.63 52.97越南
43.63     46.77     1:02.08   58.97     53.17
24Ngô Minh Đức 46.73 53.34越南
54.26     52.18     53.80     46.73     54.04
25Đào Viết Trọng Khánh 48.50 53.70越南
1:08.25   54.55     48.50     52.46     54.08
26Nguyễn Ngọc Tâm 44.16 53.88越南
44.16     52.15     1:08.21   57.06     52.42
27Nông Quốc Khánh 47.02 53.95越南
55.78     47.02     54.24     57.38     51.82
28Mao Triệu Đà 51.16 54.94越南
1:00.76   56.01     54.13     54.68     51.16
29JunHyeong Choi (최준형) 53.33 55.97韩国
54.86     53.33     58.75     54.31     1:11.67
30Nguyễn Anh Kiệt 52.95 59.56越南
52.95     DNF       55.00     59.86     1:03.82
31Nguyễn Mạnh Hưng 51.26 1:00.50越南
1:11.08   51.26     53.84     56.58     DNF
32Đỗ Xuân Thái 51.68 1:02.12越南
1:07.27   59.90     59.20     51.68     DNF
33Vũ Đức Minh 52.83 1:02.89越南
1:08.35   1:02.09   58.22     1:09.68   52.83
34Chan Yu Kim (김찬유) 59.31 1:05.45韩国
1:05.69   59.74     59.31     1:14.16   1:10.92
35Vũ Thế Bảo 59.82 1:12.48越南
1:10.84   59.82     1:18.95   1:07.65   1:19.43
36Nguyễn Hải Dương 1:01.50 DNF越南
1:22.24   1:01.50   1:16.89   DNF       DNS
37Bùi Tiến Thịnh 1:06.90 DNF越南
DNF       1:14.40   DNF       1:06.90   1:27.51
38Bùi Khải Tú 1:15.66 越南
1:15.66   1:42.92
39Đào Đức Anh 1:16.86 越南
1:16.86   1:19.60
40Chu Tiến Đạt 1:18.83 越南
1:18.83   1:30.31
41Jae Hyeong Choi (최재형) 1:45.13 韩国
1:51.05   1:45.13
42Phạm Yến Nhi 2:09.35 越南
2:09.35   2:17.02
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 22.48 24.64越南
22.78     27.26     25.88     25.25     22.48
2Phạm Đức Phước 24.91 27.03越南
29.09     26.74     24.91     27.82     26.54
3Nguyễn Văn Khánh 26.09 27.68越南
31.36     26.68     26.09     27.64     28.73
4Đặng Trần Diễn 27.42 28.14越南
28.09     28.30     30.20     28.04     27.42
5Yiming Zhuang (庄轶茗) 28.02 30.86中国
35.64     28.02     31.51     32.61     28.46
6Damir Zhanataev 31.03 32.10哈萨克斯坦
31.31     31.03     35.28     32.42     32.58
7Đoàn Anh Dũng 29.98 32.47越南
32.92     29.98     36.71     32.18     32.32
8Max Kwok U Sam (郭愉琛) 28.60 33.04澳门
35.52     39.60     34.10     29.51     28.60
9Ngô Quốc Đạt 32.09 33.70越南
32.43     32.09     33.38     35.28     37.07
10Trần Đình Anh 29.45 34.88越南
39.59     35.33     32.80     36.50     29.45
11Hồ Phú Nhật 34.56 38.86越南
34.56     42.26     43.66     36.94     37.37
12Nông Quốc Duy 36.68 39.18越南
37.47     36.68     40.71     39.36     44.73
 
五阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 38.93 43.35越南
DNF       38.98     40.34     50.74     38.93
2Phạm Đức Phước 44.81 49.45越南
1:29.47   54.27     48.84     45.25     44.81
3Đặng Trần Diễn 53.75 56.54越南
1:04.59   55.42     58.88     53.75     55.32
4Yiming Zhuang (庄轶茗) 53.16 1:00.01中国
58.53     1:06.89   53.16     1:11.39   54.61
5Max Kwok U Sam (郭愉琛) 49.45 1:00.02澳门
1:01.31   49.45     1:01.39   58.77     59.98
6Nguyễn Văn Khánh 57.21 1:02.19越南
1:05.72   59.62     1:04.49   1:02.47   57.21
7Damir Zhanataev 1:00.94 1:03.99哈萨克斯坦
1:00.94   1:09.40   1:02.85   1:06.83   1:02.29
8Nông Quốc Duy 1:05.33 1:10.25越南
1:05.33   1:11.55   1:07.54   1:12.92   1:11.65
9Bùi Hải Long 1:11.62 1:14.95越南
1:19.37   1:16.77   1:11.62   1:15.86   1:12.23
10Ngô Quốc Đạt 1:05.50 1:17.48越南
1:23.78   1:05.50   1:25.21   1:08.59   1:20.07
11Hồ Phú Nhật 1:12.93 1:20.70越南
1:21.03   1:50.74   1:12.93   1:14.69   1:26.38
12Nguyễn Nam Phong 1:15.93 1:25.05越南
1:18.34   1:40.94   1:30.40   1:15.93   1:26.41
13Eu Yan Luong 1:23.09 1:30.43越南
1:40.61   1:31.45   1:23.09   1:30.86   1:28.97
14Đào Viết Trọng Khánh 1:21.85 1:33.23越南
1:33.70   1:21.85   1:37.29   1:48.19   1:28.71
15Đặng Hoàng Sơn 1:24.76 1:37.75越南
1:24.76   DNF       1:39.99   1:39.01   1:34.25
16Đào Sơn Tùng 1:48.40 1:52.67越南
1:55.61   2:02.21   1:48.40   1:49.18   1:53.22
17Chu Tiến Đạt 1:55.58 2:08.92越南
2:13.46   1:55.58   2:34.24   2:16.42   1:56.87
18Trương Quốc An 1:51.13 2:09.50越南
2:12.81   1:57.78   1:51.13   2:17.92   2:26.23
19Nông Quốc Khánh 1:58.55 2:22.85越南
2:46.14   1:58.55   2:17.41   2:44.14   2:07.01
20Ngô Minh Đức 2:00.85 越南
2:00.85   2:14.36
21JunHyeong Choi (최준형) 2:02.58 韩国
2:02.58   2:14.45
22Chan Yu Kim (김찬유) 2:13.27 韩国
2:25.22   2:13.27
23Jae Hyeong Choi (최재형) 2:28.07 韩国
3:31.13   2:28.07
24Đỗ Xuân Thái 2:32.27 越南
2:32.27   3:25.93
25Nguyễn Mạnh Hưng 2:57.45 越南
3:10.13   2:57.45
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 36.32NR 38.23越南
36.32     38.04     40.37     36.57     40.07
2Phạm Đức Phước 44.69 51.47越南
44.69     54.25     46.97     55.14     53.19
3Max Kwok U Sam (郭愉琛) 48.92NR 53.46澳门
51.57     56.26     48.92     52.55     58.39
4Đặng Trần Diễn 47.58 58.54越南
1:02.01   1:04.31   52.68     47.58     1:00.92
5Yiming Zhuang (庄轶茗) 57.40 1:02.57中国
1:02.98   1:05.40   59.33     57.40     1:05.68
6Nguyễn Văn Khánh 58.01 1:02.78越南
1:16.26   58.01     59.10     1:07.45   1:01.80
7Nông Quốc Duy 1:01.68 1:05.03越南
1:17.56   1:02.53   1:08.27   1:01.68   1:04.29
8Damir Zhanataev 1:00.12 1:06.30哈萨克斯坦
1:13.32   1:06.52   1:10.32   1:00.12   1:02.06
 
三盲    初赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Hồ Phú Nhật 31.20 37.86越南
34.40     47.97     31.20
2Lê Anh 42.66 DNF越南
42.66     DNF       DNF
3Damir Zhanataev 1:21.24 DNF哈萨克斯坦
DNF       1:21.24   1:37.10
4Max Kwok U Sam (郭愉琛) 1:25.98 DNF澳门
DNF       DNF       1:25.98
5Nông Quốc Duy 1:51.13 DNF越南
DNF       1:51.13   1:51.30
6Hồ Quang Tiến 2:09.85 DNF越南
DNF       2:28.26   2:09.85
7JunHyeong Choi (최준형) 2:28.27 DNF韩国
DNF       2:28.27   DNF
8Đào Sơn Tùng 2:56.92 DNF越南
DNF       2:56.92   DNF
9Đặng Trần Diễn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Nguyễn Hải Dương DNF DNF越南
DNF       DNS       DNS
9Đặng Hoàng Sơn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Đỗ Quang Hưng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Nông Quốc Khánh DNF DNF越南
DNF       DNS       DNS
9Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) DNF DNF泰国
DNF       DNF       DNF
9Chan Yu Kim (김찬유) DNF DNF韩国
DNF       DNF       DNF
9Jae Hyeong Choi (최재형) DNF DNF韩国
DNF       DNF       DNF
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Hồ Phú Nhật 31.34 DNF越南
31.34     DNF       32.88
2Lê Anh 50.37 DNF越南
DNF       50.37     DNF
3Max Kwok U Sam (郭愉琛) 1:02.01 DNF澳门
1:02.01   DNF       DNF
4Damir Zhanataev 1:04.53 DNF哈萨克斯坦
DNF       1:04.53   DNF
5Nông Quốc Duy 1:33.90 DNF越南
DNF       1:33.90   DNF
6JunHyeong Choi (최준형) 1:57.08 2:13.31韩国
2:34.72   1:57.08   2:08.14
7Đào Sơn Tùng 2:52.80 DNF越南
DNF       2:52.80   DNF
8Hồ Quang Tiến DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
单手    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 9.77 11.83越南
9.77      10.79     12.06     14.01     12.63
2Trần Đình Anh 10.80 12.27越南
10.80     11.82     13.64     12.58     12.42
3Nguyễn Văn Khánh 9.17 13.45越南
14.67     14.53     11.16     15.36     9.17
4Phạm Đăng Khoa 14.29 14.76越南
14.33     14.29     18.03     15.16     14.80
5Max Kwok U Sam (郭愉琛) 13.95 14.84澳门
16.43     14.70     14.29     15.52     13.95
6Nguyễn Anh Hào 13.53 14.87越南
13.79     18.24     16.73     14.08     13.53
7Đoàn Anh Dũng 10.02 15.16越南
18.78     16.62     10.02     15.04     13.82
8Đặng Trần Diễn 13.71 15.48越南
16.30     DNF       15.74     14.41     13.71
9Mai Đức Hòa 13.38 15.68越南
15.02     15.97     18.59     16.06     13.38
10Hoàng Khang Minh 13.60 16.31越南
17.29     22.93     17.35     14.30     13.60
11Nông Quốc Duy 14.25 16.37越南
16.86     14.25     17.49     16.21     16.04
12Eu Yan Luong 15.27 16.58越南
15.50     17.68     18.08     16.56     15.27
13Nguyễn Đức Dương 14.46 17.14越南
18.57     21.71     17.83     14.46     15.01
14Damir Zhanataev 13.29 17.75哈萨克斯坦
16.90     17.35     13.29     19.00     20.45
15Trương Quốc An 16.67 19.42越南
19.31     21.09     20.89     18.06     16.67
16Vũ Hoàng Nhật Minh 17.40 19.90越南
17.40     19.78     21.20     21.12     18.81
17Trần Đức Hưng 15.08 20.04越南
19.49     15.08     22.29     18.35     25.75
18Nguyễn Lê Hoàng 16.71 20.33越南
21.78     19.25     23.72     19.95     16.71
19Ngô Ngọc Hiếu 15.86 21.61越南
15.86     23.28     21.92     26.09     19.64
20Hồ Đức Minh 16.60 21.63越南
20.73     26.03     16.60     18.53     25.62
21Nguyễn Nam Phong 16.72 22.19越南
23.93     23.11     28.04     19.54     16.72
22Nguyễn Ngọc Tâm 19.03 22.51越南
24.40     23.84     21.80     19.03     21.89
23Trần Anh Khôi 19.45 23.53越南
19.45     55.15     20.16     25.73     24.71
24Ngô Minh Đức 21.60 24.49越南
21.60     28.47     24.55     25.20     23.73
25Yiming Zhuang (庄轶茗) 18.72 25.72中国
24.11     20.70     DNF       32.34     18.72
26Chu Tiến Đạt 22.42 27.04越南
25.87     27.29     28.52     27.97     22.42
27Bùi Khải Tú 24.48 28.16越南
25.44     24.48     26.31     34.27     32.72
28Đỗ Xuân Thái 21.72 28.17越南
24.27     28.75     21.72     32.46     31.50
29Nông Quốc Khánh 22.92 29.58越南
35.01     34.70     22.92     29.67     24.37
30Nguyễn Phúc Đạt 27.35 34.06越南
35.70     35.73     27.35     34.13     32.35
31Nguyễn Tấn Dũng 29.99 34.70越南
34.70     36.36     34.04     35.36     29.99
32Chan Yu Kim (김찬유) 33.16 34.94韩国
33.51     43.09     36.24     33.16     35.07
33Nguyễn Phúc Quý Phong 28.52 34.95越南
34.72     40.53     30.20     39.93     28.52
34Manas Mangesh Gangurde 21.82 35.03印度
43.30     21.82     35.10     26.68     45.59
35Nguyễn Mạnh Hưng 25.44 35.18越南
42.39     37.04     45.20     26.12     25.44
36JunHyeong Choi (최준형) 34.28 38.24韩国
37.33     34.28     49.82     37.74     39.64
37Nguyễn Minh Tiến 30.29 39.37越南
30.29     44.02     37.09     43.65     37.38
38Vladislav Pyatnitsa (Владислав Пятница) 34.43 39.84白俄罗斯
34.43     35.79     1:15.84   42.37     41.35
39Phạm Yến Nhi 36.98 43.66越南
41.17     42.86     46.95     36.98     1:10.43
40Nguyễn Hải Dương 35.98 45.90越南
41.67     56.04     49.70     35.98     46.34
41Mai Đức Nghĩa 34.27 50.19越南
40.36     34.27     1:08.14   1:11.22   42.06
42Yuichiro Kizu (木津勇一郎) 51.88 1:00.48日本
1:06.21   52.22     1:06.14   1:03.09   51.88
43Jae Hyeong Choi (최재형) 58.68 1:07.44韩国
DNF       1:07.54   1:08.37   58.68     1:06.40
44Vũ Thế Bảo 39.01 DNF越南
49.30     DNF       39.01     45.82     DNF
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 8.36 10.81越南
13.05     9.00      8.36      13.06     10.38
2Trần Đình Anh 11.56 12.76越南
DNF       11.56     13.42     13.14     11.72
3Phạm Đăng Khoa 12.16 13.84越南
13.30     12.16     18.93     14.11     14.12
4Đoàn Anh Dũng 12.31 13.92越南
13.91     12.31     19.59     14.58     13.27
5Nông Quốc Duy 11.54 14.26越南
17.60     15.33     15.56     11.90     11.54
6Đặng Trần Diễn 11.36 14.69越南
15.46     12.62     DNF       11.36     16.00
7Mai Đức Hòa 12.86 14.72越南
17.29     14.05     12.86     14.62     15.48
8Nguyễn Văn Khánh 11.01 14.90越南
DNF       11.01     11.18     19.34     14.18
9Max Kwok U Sam (郭愉琛) 13.64 14.92澳门
13.64     18.07     13.88     15.47     15.41
10Nguyễn Anh Hào 12.22 15.17越南
15.39     15.25     12.22     15.74     14.86
11Damir Zhanataev 13.67 15.21哈萨克斯坦
14.24     13.67     14.35     17.04     18.36
12Nguyễn Đức Dương 12.03 15.40越南
15.05     27.63     12.03     15.69     15.47
13Eu Yan Luong 14.83 16.89越南
15.83     14.83     35.25     19.19     15.64
14Hoàng Khang Minh 15.31 17.70越南
21.11     18.18     15.31     17.98     16.95
15Trương Quốc An 16.61 19.00越南
19.99     18.61     18.40     DNF       16.61
 
魔表    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức HòaNR 2.68AsR 3.12越南
2.75      3.05      2.68      3.55      3.77
2Ngô Ngọc Hiếu 4.43 5.36越南
5.84      4.43      DNF       5.18      5.05
3Mai Đức Nghĩa 4.31 5.47越南
4.31      DNF       4.61      5.53      6.26
4Max Kwok U Sam (郭愉琛) 6.29 7.32澳门
DNF       6.63      6.29      7.63      7.70
5Bùi Thúc Minh 5.43 7.35越南
6.19      9.02      6.83      9.20      5.43
6Ngô Quốc Đạt 7.22 8.40越南
8.75      9.14      7.22      7.64      8.81
7Nông Quốc Khánh 5.63 9.21越南
DNF       15.83     6.14      5.65      5.63
8Phan Thành Nam 8.64 9.33越南
8.64      9.89      10.15     8.99      9.12
9Damir Zhanataev 8.68 9.66哈萨克斯坦
10.11     16.62     8.68      9.30      9.56
10Chan Yu Kim (김찬유) 6.63 9.73韩国
DNF       6.63      8.98      9.46      10.76
11Bùi Hải Long 9.08 9.87越南
12.50     10.08     9.64      9.90      9.08
12Nông Quốc Duy 6.54 10.37越南
DNF       7.56      7.79      15.75     6.54
13Eu Yan Luong 7.47 10.63越南
11.61     10.41     7.47      10.42     11.06
14Nguyễn Gia Huy 9.27 10.92越南
11.42     9.86      11.49     9.27      12.19
15Đào Sơn Tùng 10.01 11.03越南
11.12     11.30     12.99     10.01     10.68
16JunHyeong Choi (최준형) 8.50 11.08韩国
9.61      8.50      11.88     13.46     11.76
17Nguyễn Hải Dương 10.02 11.18越南
DNF       10.02     10.18     12.58     10.78
18Nguyễn Nam Phong 9.81 11.71越南
10.89     DNF       9.81      14.30     9.93
19Ngô Ngọc Long 10.20 13.46越南
13.00     10.44     10.20     36.98     16.93
20Jae Hyeong Choi (최재형) 16.50 19.81韩国
16.50     DNF       19.53     20.69     19.21
21Lưu Đăng Nguyên 21.31 22.35越南
21.39     21.31     29.05     23.35     22.31
22Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 11.61 DNF泰国
DNF       11.61     DNF       DNF       15.74
 
魔表    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ngô Ngọc Hiếu 3.70 4.11越南
4.50      4.03      3.81      4.68      3.70
2Mai Đức Nghĩa 3.76 4.42越南
3.76      4.73      4.64      4.86      3.89
3Bùi Thúc Minh 5.22 5.50越南
5.34      5.88      6.05      5.29      5.22
4Mai Đức Hòa 4.10 5.94越南
4.10      7.10      4.30      6.52      7.01
5Max Kwok U Sam (郭愉琛) 5.05NR 6.19澳门
6.88      5.29      5.05      8.34      6.39
6Nông Quốc Duy 6.76 8.21越南
8.78      6.76      10.16     7.64      8.21
7Chan Yu Kim (김찬유) 7.82 8.76韩国
9.31      8.65      DNF       8.31      7.82
8Ngô Quốc Đạt 7.88 9.67越南
8.76      7.88      DNF       12.07     8.17
9Eu Yan Luong 7.55 9.86越南
11.24     9.65      7.55      9.88      10.06
10Phan Thành Nam 7.89 10.12越南
11.00     10.25     12.18     9.12      7.89
11Bùi Hải Long 9.23 10.22越南
9.79      9.23      10.63     12.32     10.25
12Damir Zhanataev 10.70 12.80哈萨克斯坦
DNF       13.12     10.70     13.82     11.45
 
金字塔    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức Hòa 2.31 3.40越南
4.48      2.31      3.12      2.61      4.80
2Max Kwok U Sam (郭愉琛) 2.66 4.07澳门
3.73      2.66      3.87      4.62      5.68
3Damir Zhanataev 4.13 5.04哈萨克斯坦
4.93      4.13      4.27      5.92      6.10
4Vladislav Pyatnitsa (Владислав Пятница) 4.72 5.21白俄罗斯
4.75      5.49      5.40      4.72      7.12
5Đỗ Quang Hưng 4.37 5.33越南
4.39      4.37      5.47      6.13      DNF
6Yiming Zhuang (庄轶茗) 4.99 5.61中国
6.89      6.26      5.50      5.06      4.99
7Mai Đức Nghĩa 6.84 6.98越南
7.50      6.92      6.84      6.93      7.10
8Đặng Hoàng Sơn 5.05 7.46越南
6.75      5.05      6.31      9.31      11.09
9Phan Thành Nam 7.44 8.02越南
11.63     7.91      7.44      7.56      8.60
10Đặng Trần Diễn 5.89 8.06越南
5.89      10.45     6.71      7.03      12.08
11Bùi Hải Long 7.23 8.46越南
8.69      7.99      12.29     7.23      8.69
12Manas Mangesh Gangurde 6.26 8.70印度
8.77      12.63     10.50     6.84      6.26
13Nông Quốc Duy 6.59 8.79越南
10.03     6.59      7.52      8.83      DNF
14Ngô Quốc Đạt 6.68 9.70越南
10.61     7.35      11.14     6.68      12.56
15Lưu Đăng Nguyên 5.36 9.82越南
9.94      10.66     13.44     8.87      5.36
16Vũ Hoàng Nhật Minh 9.31 9.83越南
9.31      11.34     9.93      10.05     9.50
17Lưu Đức Quang 5.43 9.90越南
13.77     9.49      17.84     6.44      5.43
18Ngô Minh Đức 6.72 10.06越南
6.72      10.19     14.39     9.13      10.87
19Nguyễn Văn Khánh 6.31 10.58越南
10.83     13.50     7.41      6.31      14.56
20Lê Khoa Vũ 9.60 10.66越南
10.20     11.92     10.97     10.81     9.60
21Đỗ Đình Mạnh 8.52 10.95越南
10.82     8.52      10.72     11.31     12.78
22Jae Hyeong Choi (최재형) 9.28 11.47韩国
12.59     15.17     11.41     10.41     9.28
23Nông Quốc Khánh 7.27 11.71越南
14.60     7.27      13.36     12.81     8.95
24Bùi Thúc Minh 10.15 11.94越南
11.79     10.15     12.83     11.20     23.53
25Anh Nguyen Tien Duy 10.43 11.96越南
12.67     10.56     12.65     17.91     10.43
26Nguyễn Hải Dương 9.75 13.10越南
11.10     40.68     9.75      16.15     12.05
27JunHyeong Choi (최준형) 9.19 13.29韩国
DNF       14.41     12.13     13.32     9.19
28Đặng Hải Nam 12.53 13.48越南
13.09     13.30     15.47     14.04     12.53
29Nguyễn Phúc Đạt 14.29 20.54越南
18.13     22.19     21.29     14.29     23.15
30Trần Quang Tùng 15.64 21.22越南
15.64     17.31     21.95     24.41     DNF
31Nguyễn Mạnh Hưng 16.20 25.07越南
24.30     33.00     25.55     16.20     25.37
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức Hòa 2.30 3.06越南
2.77      2.70      5.15      3.71      2.30
2Max Kwok U Sam (郭愉琛) 2.52 4.01澳门
2.97      2.52      6.54      5.36      3.71
3Đỗ Quang Hưng 3.83 5.19越南
4.00      5.90      6.08      5.68      3.83
4Damir Zhanataev 4.42 5.52哈萨克斯坦
6.35      7.02      4.94      5.26      4.42
5Yiming Zhuang (庄轶茗) 4.62 5.68中国
6.14      4.62      5.89      6.60      5.02
6Vladislav Pyatnitsa (Владислав Пятница) 3.92 5.77白俄罗斯
3.92      11.44     7.24      5.26      4.82
7Nông Quốc Duy 5.05 7.10越南
5.05      6.20      8.44      8.47      6.65
8Đặng Hoàng Sơn 4.98 7.39越南
7.11      7.20      7.87      8.61      4.98
9Mai Đức Nghĩa 5.57 7.46越南
5.57      7.34      11.41     8.74      6.30
10Bùi Hải Long 6.03 7.47越南
6.05      6.03      7.77      9.14      8.59
11Lưu Đăng Nguyên 6.85 7.73越南
6.85      7.74      9.59      8.42      7.04
12Đặng Trần Diễn 5.33 7.88越南
10.12     5.33      DNF       7.60      5.92
13Vũ Hoàng Nhật Minh 7.39 8.28越南
10.76     8.81      7.49      7.39      8.53
14Ngô Quốc Đạt 6.82 9.08越南
6.86      11.66     8.72      13.59     6.82
15Phan Thành Nam 7.46 9.15越南
8.39      7.46      11.47     11.36     7.70
16Manas Mangesh Gangurde 8.69 9.58印度
9.67      9.05      10.02     11.08     8.69
 
斜转    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Khánh 2.69 2.85越南
3.00      2.77      2.79      3.17      2.69
2Mai Đức Hòa 3.34 3.73越南
3.64      4.18      6.91      3.37      3.34
3Đỗ Quang Hưng 4.28 5.06越南
6.49      4.50      5.46      4.28      5.23
4Damir Zhanataev 4.92 5.63哈萨克斯坦
5.97      4.92      5.43      7.47      5.50
5Nông Quốc Duy 3.50 5.81越南
6.94      3.50      7.56      6.64      3.86
6Vũ Hoàng Nhật Minh 4.91 6.14越南
5.58      6.29      6.54      4.91      6.86
7Max Kwok U Sam (郭愉琛) 5.08 6.69澳门
6.35      7.93      5.78      8.60      5.08
8Đặng Trần Diễn 4.51 6.70越南
8.90      4.51      7.66      7.20      5.23
9Mai Đức Nghĩa 6.19 7.91越南
7.87      6.19      9.49      8.09      7.78
10Anh Nguyen Tien Duy 6.89 8.72越南
7.76      10.35     9.30      9.10      6.89
11Chan Yu Kim (김찬유) 8.06 9.23韩国
11.95     8.06      9.77      8.37      9.56
12JunHyeong Choi (최준형) 5.08 9.68韩国
7.21      5.08      10.60     11.24     DNF
13Manas Mangesh Gangurde 5.90 10.84印度
11.85     5.90      12.04     8.64      13.71
14Đào Viết Trọng Khánh 9.01 11.26越南
10.21     12.98     14.54     9.01      10.58
15Eu Yan Luong 9.17 14.25越南
9.17      10.36     31.50     10.11     22.29
16Nguyễn Bảo An 10.31 15.42越南
15.07     18.23     16.82     14.38     10.31
17Nguyễn Hải Dương 9.54 15.86越南
9.54      17.41     19.49     15.33     14.84
18Jae Hyeong Choi (최재형) 13.61 17.42韩国
16.19     19.48     13.61     23.97     16.59
19Ngô Minh Đức 15.10 18.60越南
21.67     15.69     18.45     15.10     DNF
20Nguyễn Mạnh Hưng 14.37 20.41越南
14.37     17.58     35.99     23.79     19.85
21Đặng Hải Nam 17.45 21.66越南
18.09     17.45     23.40     25.93     23.49
22Nguyễn Phúc Đạt 15.43 25.03越南
30.79     15.43     23.94     38.12     20.35
23Lê Khoa Vũ 24.54 38.24越南
DNF       52.25     37.76     24.70     24.54
24Nguyễn Minh Tiến 5.65 DNF越南
DNF       DNF       10.43     10.25     5.65
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Khánh 2.36 2.87越南
2.87      2.36      2.54      3.21      4.64
2Đỗ Quang Hưng 3.75 5.19越南
7.15      4.15      4.26      3.75      8.78
3Mai Đức Hòa 3.42 5.25越南
4.65      3.42      6.11      4.98      7.80
4Đặng Trần Diễn 5.77 7.26越南
7.56      7.92      5.77      6.30      9.77
5Vũ Hoàng Nhật Minh 6.22 7.78越南
6.22      7.99      8.69      8.16      7.20
6Mai Đức Nghĩa 4.96 7.83越南
8.21      4.96      7.73      7.56      10.71
7Damir Zhanataev 5.31 7.87哈萨克斯坦
7.64      8.17      5.31      7.79      11.03
8Anh Nguyen Tien Duy 7.00 8.20越南
8.10      10.48     7.00      8.02      8.49
9JunHyeong Choi (최준형) 7.26 9.30韩国
9.26      9.71      7.26      9.27      9.36
10Max Kwok U Sam (郭愉琛) 6.39 9.39澳门
11.03     13.51     6.39      10.47     6.67
11Manas Mangesh Gangurde 6.03 9.50印度
9.77      8.85      11.38     6.03      9.89
12Eu Yan Luong 8.74 10.54越南
13.26     9.67      11.90     8.74      10.06
13Chan Yu Kim (김찬유) 5.66 11.45韩国
8.89      5.66      15.66     10.82     14.64
14Đào Viết Trọng Khánh 7.47 15.62越南
14.19     22.11     17.35     7.47      15.32