Ho Chi Minh City Open 2017

日期: 2017-08-19~20
地点: Ho Chi Minh City, Vietnam
链接: Ho Chi Minh City Open 2017
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
排名选手最好平均地区详情
三阶
1Nguyễn Hoàng Quân 8.49 9.40越南
10.12     8.72      9.37      10.88     8.49
2Nguyễn Ngọc Thịnh 8.31 9.54越南
DNF       9.06      9.29      8.31      10.28
3Nguyễn Nhật Trường 9.12 10.69越南
12.95     9.12      11.48     10.92     9.68
二阶
1Dương Hữu Khang 2.26 2.79越南
3.45      2.80      3.16      2.26      2.40
2Nguyễn Hoàng Quân 2.75 3.15越南
3.06      5.98      2.75      3.33      3.07
3Nguyễn Việt Thanh 2.98 3.37越南
3.30      3.39      3.92      3.43      2.98
四阶
1Nguyễn Ngọc Thịnh 31.43NR 35.45越南
32.79     32.35     2:18.81   41.22     31.43
2Nguyễn Bảo Ngân 34.03 37.95越南
34.03     47.64     39.57     39.65     34.62
3Nguyễn Hoàng Quân 32.19 40.07越南
41.39     43.22     37.87     32.19     40.95
五阶
1Nguyễn Ngọc Thịnh 1:04.40NR 1:11.76越南
1:11.52   1:04.40   1:12.96   1:10.79   1:15.11
2Nguyễn Bảo Ngân 1:07.30 1:14.73越南
1:07.30   1:17.85   1:13.69   1:20.59   1:12.65
3Clément Cherblanc 1:09.28 1:21.47法国
1:19.76   1:23.61   1:09.28   1:22.52   1:22.12
六阶
1Clément Cherblanc 2:10.56 2:15.87法国
2:19.80   2:17.24   2:10.56
2Nguyễn Ngọc ThịnhNR 2:19.31NR 2:28.22越南
2:19.31   2:20.57   2:44.79
3Nguyễn Tuấn Công 2:32.69 2:35.48越南
2:34.74   2:32.69   2:39.00
七阶
1Clément Cherblanc 3:22.36 3:35.76法国
3:46.07   3:38.85   3:22.36
2Nguyễn Ngọc Thịnh 3:47.65 3:58.82越南
4:17.49   3:51.31   3:47.65
3Nguyễn Hồ NamNR 3:43.67 4:05.10越南
3:43.67   3:59.69   4:31.93
三盲
1Đoàn Văn Danh 1:37.68 DNF越南
1:57.79   1:37.68   DNF
2Clément Cherblanc 2:02.02 DNF法国
2:02.02   2:06.40   DNF
单手
1Nguyễn Ngọc Thịnh 16.07 17.45越南
16.59     16.95     16.07     18.81     19.03
2Lê Quốc Khánh 17.10 19.18越南
19.10     20.82     17.10     21.34     17.63
3Đoàn Văn Danh 17.47 19.18越南
19.92     23.69     18.36     19.25     17.47
五魔方
1Clément Cherblanc 57.87 1:06.43法国
1:00.23   1:16.22   57.87     1:14.29   1:04.78
2Lê Quốc KhánhNR 56.25NR 1:10.62越南
1:15.64   1:01.14   1:25.33   1:15.08   56.25
3Nguyễn Bảo Ngân 1:00.22 1:13.29越南
1:05.86   1:16.83   1:00.22   1:26.07   1:17.18
金字塔
1Nguyễn Bảo Ngân 2.61 4.84越南
4.45      5.83      5.18      4.90      2.61
2Clément Cherblanc 4.21 5.45法国
7.93      4.43      4.21      6.84      5.09
3Nguyễn Ngọc Thịnh 3.40 5.55越南
5.22      6.27      5.17      7.58      3.40
斜转
1Clément Cherblanc 2.46 4.42法国
3.95      5.69      7.05      3.63      2.46
2Đoàn Trường Sơn 3.81 4.88越南
4.56      3.81      4.37      7.14      5.70
3Dương Hữu Khang 3.38 5.65越南
5.90      8.17      6.00      5.06      3.38
SQ1
1Clément Cherblanc 10.04 12.76法国
13.41     10.04     12.75     18.12     12.12
2Dương Hữu KhangNR 11.29NR 14.76越南
19.22     17.31     15.21     11.29     11.75
3Phạm Vũ An Khang 16.13 17.70越南
16.13     17.15     17.14     18.80     18.92