Ho Chi Minh City Open 2019

日期: 2019-07-13~14
地點: Ho Chi Minh City, Vietnam
鏈接: Ho Chi Minh City Open 2019
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
3x3x3方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Tuấn Công 8.16 8.98越南
8.17      8.16      11.79     8.90      9.86
2Trần Hà Khang 7.73 9.61越南
9.29      7.73      10.38     9.17      13.36
3Trần Thanh Phong 7.84 10.16越南
9.88      9.80      11.31     10.80     7.84
4Phạm Đức Phước 7.63 10.18越南
9.63      12.53     8.37      7.63      12.79
5Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.53 10.38越南
9.17      10.81     11.15     13.91     8.53
6Trung Tran 9.89 10.50越南
12.72     11.29     10.02     10.19     9.89
7Nguyễn Huy Hoàng 7.73 10.67越南
7.73      13.26     11.23     10.51     10.27
8Nguyễn Trần Khánh Dương 9.87 10.77越南
10.99     10.19     9.87      11.54     11.12
9Nguyễn Hoàng Quân 8.77 11.09越南
10.39     8.77      10.96     13.69     11.91
10Nguyễn Hồ Nam 9.42 11.31越南
9.42      11.80     11.40     11.83     10.72
11Nguyễn Doãn Nhân 10.49 11.32越南
15.85     11.39     10.49     11.05     11.53
12Lê Hà Phong 9.32 11.35越南
11.57     9.32      11.80     11.28     11.21
13Quan Trần Thanh Lương 10.89 11.54越南
10.94     13.76     11.34     10.89     12.34
14Nguyễn Bảo Gia Huy 10.42 11.65越南
12.24     14.14     11.28     10.42     11.43
15Nguyễn Thị Mỹ Chi 10.49 11.71越南
11.68     10.49     14.15     12.16     11.29
16Phan Tu Nghi 11.09 11.76越南
13.28     11.14     11.09     12.87     11.27
17Lương Quang Huy 10.79 11.83越南
12.59     11.37     11.54     15.26     10.79
18Trần Anh Quân 10.32 11.97越南
12.89     12.40     10.62     10.32     DNF
19Lưu Hoàng Bảo 10.96 12.20越南
13.60     16.78     11.12     10.96     11.87
20Nguyễn Hồng Anh Khoa 11.30 12.26越南
DNF       11.30     11.73     12.24     12.82
21Nguyễn Xuân Đức 10.06 12.32越南
11.40     10.06     12.84     15.34     12.73
22Bùi Tiến Khoa 11.38 12.40英國
11.56     15.71     12.32     13.32     11.38
23Tran Ngo Phat Dat 11.00 12.62越南
11.77     13.64     13.17     11.00     12.92
24Nguyễn Bảo Ngân 11.25 12.63越南
13.19     12.97     12.37     12.55     11.25
25Lê Nguyễn Việt Cường 11.51 12.65越南
13.78     11.51     12.40     13.60     11.96
26Nguyễn Lê Gia Tuệ 10.96 12.66越南
10.96     14.42     12.98     13.99     11.02
27Lê Nguyễn Hùng Trọng 9.03 12.68越南
12.02     11.92     23.32     9.03      14.10
28Phung Gia Bao 10.80 12.95越南
15.00     11.62     12.41     14.82     10.80
29Trịnh Thái Dương 12.21 13.01越南
12.42     12.21     13.88     16.13     12.74
30Nguyen Nhat Khang 10.47 13.26越南
13.57     14.50     13.91     10.47     12.29
31Nguyen Hoang Khang 11.04 13.45越南
12.20     11.04     14.09     16.08     14.05
32Gil Avraham 11.66 13.50以色列
12.41     14.21     13.89     17.19     11.66
33Cao Kim Đô 13.15 13.51越南
13.41     13.15     18.04     13.37     13.74
34Huỳnh Phong Nam 10.54 13.57越南
10.54     13.02     25.23     15.20     12.50
35Lý Minh Phúc 12.77 13.62越南
14.40     13.31     13.15     16.16     12.77
36Thai Minh Long 12.25 13.66越南
13.91     12.59     14.47     14.88     12.25
37Lê Duy Khang 12.10 13.71越南
12.10     16.32     13.76     14.29     13.08
38Nguyễn Ngọc Quang 12.31 13.83越南
13.16     13.99     14.46     14.35     12.31
39Lê Đức Thịnh 10.51 13.87越南
14.63     15.12     10.51     13.45     13.53
40Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 11.03 13.90越南
14.95     16.52     11.03     13.42     13.32
41Trần Hùng Xuân Thịnh 9.52 13.97越南
9.52      13.79     14.35     13.78     16.34
42Nguyễn Ngọc Phương 10.31 13.99越南
10.64     16.79     14.54     17.85     10.31
43Nguyễn Thành Đạt 11.59 14.10越南
14.89     13.09     14.92     11.59     14.31
44Nguyễn Quân 11.79 14.12越南
11.83     11.79     13.71     16.82     17.92
45Huỳnh Đức Duy 10.94 14.20越南
13.69     10.94     14.65     14.27     15.22
46Lê Xuân Việt 13.24 14.32越南
14.00     14.41     13.24     14.55     18.13
47Nguyễn Anh Tú 13.89 14.36越南
14.93     13.89     16.02     14.23     13.93
48Nguyễn Nhật Khánh 11.71 14.42越南
14.33     18.09     16.63     12.29     11.71
49Bá Nguyễn Quốc Anh 12.22 14.44越南
14.10     14.93     12.22     14.29     16.89
50Đoàn Minh Khôi 11.91 14.49越南
11.91     15.47     14.74     17.12     13.26
51Nguyễn Đắc Cường 13.82 14.59越南
14.87     13.92     14.97     16.33     13.82
52Lê Nguyễn Quốc An 13.51 14.73越南
15.93     13.51     14.42     15.74     14.03
53Trần Đình Nhân 13.05 14.88越南
13.79     14.36     16.49     20.70     13.05
54Ngân Văn 13.31 14.97越南
23.87     15.82     15.14     13.94     13.31
55Phan Quỳnh Hân 13.84 15.02越南
15.50     15.67     13.84     13.89     16.02
56Ngan Tran 14.02 15.03越南
14.60     14.82     14.02     15.68     17.33
57Nguyễn Lê Hoài Minh 10.96 15.06越南
15.99     13.79     15.39     10.96     18.25
58Lê Minh Tuấn 11.53 15.22越南
11.53     17.48     14.17     14.02     18.99
59Lâm Đoàn Quang Huy 13.25 15.31越南
14.58     15.72     13.25     16.12     15.64
60Lê Quốc Bảo 14.10 15.67越南
15.72     14.10     15.45     15.85     16.03
61Đào Bách Nguyên 14.11 15.67越南
14.11     16.55     15.32     17.02     15.13
62Nguyễn Lê Gia Khang 12.32 16.05越南
17.22     17.92     12.32     14.68     16.24
63Nguyễn Đình Anh Quân 12.10 16.33越南
DNF       15.76     12.10     18.05     15.19
64Hoàng Gia Ân 14.33 16.36越南
15.60     18.03     18.78     15.46     14.33
65Huỳnh Bá Tùng 14.01 16.47越南
17.02     15.27     14.01     19.18     17.12
66Vũ Hải Nguyên 15.20 16.65越南
17.77     21.41     16.87     15.20     15.30
67Lâm Vũ 12.87 16.71越南
17.53     12.87     16.58     16.87     16.67
68Nguyễn Phúc Nguyên 13.94 16.85越南
15.44     15.64     19.46     13.94     19.73
69Huỳnh Vỹ Kiệt 15.97 16.90越南
16.65     16.05     18.01     15.97     28.28
70Trần Đình Huy 13.01 17.05越南
13.01     16.26     17.53     17.36     17.84
71Huỳnh Minh Đạt 15.37 17.55越南
16.16     18.71     15.37     24.70     17.78
72Vũ Việt Anh 14.04 17.56越南
22.07     14.04     19.37     16.09     17.21
73Lê Bá Khánh Duy 13.73 17.61越南
17.38     14.97     20.47     21.62     13.73
74Trương Quang Lộc 14.95 17.63越南
17.10     16.64     14.95     19.16     21.56
75Nguyễn Hưng 16.15 17.68越南
17.72     16.15     18.62     16.70     19.12
76Nguyễn Khánh Huy 16.53 17.96越南
19.87     16.53     17.04     18.28     18.55
77Võ Văn Trí 14.62 18.00越南
16.42     21.36     18.31     19.27     14.62
78Nguyen Minh Bao 16.25 18.06越南
19.37     20.57     16.25     16.70     18.10
79Trần Đăng Khôi 16.98 18.21越南
18.47     16.98     18.02     18.15     20.76
80Nguyen Hieu Trung 13.80 18.39越南
13.80     17.34     18.13     21.14     19.71
81Nguyễn Hoàng Thùy Như 17.11 18.54越南
19.65     17.72     17.11     21.20     18.24
82Phạm Minh Quang 14.49 18.61越南
20.30     24.09     17.32     18.21     14.49
83Truong Le Huy 14.47 18.66越南
18.12     20.38     18.02     14.47     19.83
84Nguyễn Tiến Luật 14.51 18.76越南
18.90     14.51     19.28     18.10     22.30
85Nguyễn Echemendia Tuấn Anh 16.35 18.90越南
19.03     16.72     22.68     20.96     16.35
86Lê Hoàng Đức 16.53 18.90越南
16.53     17.98     21.55     17.16     27.72
87Nguyễn Ngọc Anh Duy 15.61 19.05越南
19.69     15.61     19.61     20.95     17.86
88Huỳnh Đình Bảo 19.15 19.36越南
22.67     19.15     19.33     19.51     19.23
89Nguyễn Đình Hải Nguyên 17.10 19.51越南
20.60     24.32     17.96     17.10     19.98
90Võ Kim Bằng 17.76 19.55越南
20.06     20.50     17.76     25.28     18.09
91Phạm Trường Vũ 17.51 19.61越南
17.51     22.20     18.42     18.21     DNF
92Hồ Khả Minh 18.78 19.94越南
19.79     18.78     19.03     29.37     21.01
93Trương Quí Bảo 17.78 20.01越南
25.44     17.96     17.78     20.93     21.14
94Trần Tuấn Minh 16.33 20.37越南
21.72     16.33     20.04     19.34     27.46
95Nguyễn Văn Linh 19.81 20.50越南
23.81     19.81     19.90     20.02     21.59
96Lê Anh Tuấn 17.76 20.87越南
18.75     18.62     17.76     DNF       25.24
97Lý Gia Bảo 16.06 21.02越南
21.84     24.48     21.57     16.06     19.65
98Dương Minh Hiếu 18.07 21.75越南
21.42     25.92     20.22     23.62     18.07
99Lê Nguyễn Quốc Bảo 18.83 21.80越南
19.23     38.99     18.83     25.24     20.94
100Trần Ngọc Thanh 20.64 22.00越南
21.12     20.64     20.82     24.05     27.23
101Nguyễn Minh Dũng 20.43 22.09越南
20.43     21.88     23.47     20.92     26.48
102Tôn Hữu Đăng Khoa 17.94 22.21越南
23.71     22.44     26.08     20.49     17.94
103Trần Quang Sáng 17.43 22.58越南
26.37     17.43     19.26     24.93     23.56
104Lê Nguyễn Tuấn Nghĩa 21.10 22.68越南
21.10     27.59     21.82     21.76     24.46
105Steven Duc Nguyen 20.45 23.04澳洲
21.50     20.65     20.45     26.96     36.67
106Toan Do Cong 18.27 23.25越南
21.71     22.10     25.95     30.04     18.27
107Võ Lư Minh Hải 20.60 23.30越南
21.44     20.60     25.91     22.54     28.10
108Lê Minh Triết 20.44 23.44越南
25.97     24.38     22.56     23.38     20.44
109Truong Tien Duong 19.48 23.91越南
29.78     27.83     19.48     22.54     21.37
110Trần Nguyễn Kim Long 22.11 24.13越南
22.11     22.59     23.57     26.93     26.22
111Thái Quan Triển 20.89 24.16越南
21.39     20.89     24.18     26.92     28.41
112Trần Quang Thắng 21.07 24.26越南
23.32     28.81     22.21     27.25     21.07
113Nguyễn Phong Thuận 16.93 24.32越南
23.80     22.82     28.18     16.93     26.33
114Nguyen Hoang Anh Khoa 19.38 24.52越南
25.46     25.41     19.38     22.69     27.06
115Trần Quang Minh 22.99 25.11越南
30.41     25.15     22.99     24.20     25.99
116Nguyễn Chí Thiện 21.28 25.25越南
29.66     23.88     28.68     21.28     23.20
117Nguyễn Như Hoàn 21.20 25.59越南
27.94     24.14     26.39     21.20     26.24
118Nguyễn Võ Toàn Thắng 18.99 25.64越南
25.08     25.75     18.99     26.08     28.81
119Nguyễn Hoàng Vũ 25.19 26.48越南
27.06     25.21     25.19     27.16     29.00
120Nguyễn Thế Nguyên 23.26 27.56越南
35.15     27.45     26.52     23.26     28.72
121Thân Nguyên Khang 21.70 27.79越南
21.70     36.33     27.23     31.68     24.46
122Nguyễn Ngọc Thành 23.48 27.89越南
30.68     38.22     23.48     24.14     28.86
123Trịnh Tuấn Hải 21.00 27.95越南
21.00     25.37     31.32     27.76     30.71
124Phạm Duy Long 25.79 28.36越南
30.28     28.26     DNF       25.79     26.53
125Hoàng Văn Tú 23.95 29.85越南
27.03     31.89     30.63     32.48     23.95
126Lê Quang Trí 27.13 31.31越南
31.83     30.97     32.17     31.14     27.13
127Huỳnh Võ Khánh Đăng 29.12 31.63越南
29.84     38.86     30.43     29.12     34.61
128Nguyễn Lan Hương 27.63 32.35越南
34.91     27.63     32.09     40.24     30.04
129Vương Tùng Dương 30.57 32.39越南
51.94     32.05     30.57     32.87     32.24
130Võ Hoàng Minh Quân 22.71 33.16越南
47.07     26.51     29.61     22.71     43.36
131Nguyên Cát 28.22 33.16越南
28.22     41.82     32.70     30.44     36.34
132Nguyễn Đoàn Nguyên Khang 31.62 35.66越南
34.71     42.94     39.34     31.62     32.93
133Thái Diệm Ân 30.95 36.70越南
35.09     40.23     34.77     30.95     40.51
134Trần Khôi Nguyên 30.15 37.09越南
30.15     1:29.66   33.95     38.78     38.55
135Phan Nhật Hào 27.34 37.71越南
41.13     38.17     27.34     41.34     33.84
136Đỗ Đăng Quang 37.02 38.44越南
DNF       37.23     37.02     37.14     40.95
137Hoàng Ngọc Minh Khôi 45.06 越南
45.06     52.49
138Trịnh Minh Phát 46.57 越南
46.64     46.57
 
3x3x3方塊    復賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Đức Phước 8.57 9.01越南
9.80      10.38     8.64      8.58      8.57
2Lê Hà Phong 8.82 9.36越南
8.82      9.54      10.91     9.24      9.30
3Nguyễn Tuấn Công 7.45 9.52越南
9.62      9.63      7.45      9.32      10.21
4Nguyễn Hoàng Quân 9.08 9.87越南
9.58      11.02     9.08      10.48     9.54
5Phạm Nguyễn Hoàng Duy 9.13 9.95越南
10.28     9.97      9.13      10.69     9.59
6Quan Trần Thanh Lương 9.34 10.04越南
14.82     10.02     9.34      9.83      10.26
7Nguyễn Trần Khánh Dương 9.15 10.72越南
10.43     13.32     9.15      12.18     9.56
8Trần Hà Khang 9.90 10.74越南
10.14     14.42     11.96     9.90      10.12
9Nguyễn Thị Mỹ Chi 9.89 10.78越南
11.07     10.74     9.89      11.43     10.52
10Nguyễn Hồ Nam 9.44 11.04越南
11.88     9.96      9.44      11.27     13.51
11Nguyễn Hồng Anh Khoa 9.85 11.15越南
10.61     9.85      12.00     10.85     12.60
12Trung Tran 9.14 11.21越南
11.81     10.45     11.38     9.14      12.23
13Nguyễn Xuân Đức 10.30 11.31越南
11.96     12.69     10.30     10.34     11.64
14Lê Nguyễn Việt Cường 10.02 11.80越南
12.60     11.83     14.77     10.02     10.96
15Nguyễn Bảo Gia Huy 10.42 11.87越南
12.64     15.07     10.42     11.53     11.43
16Nguyễn Doãn Nhân 10.70 11.91越南
11.40     13.22     10.70     15.11     11.11
17Trần Anh Quân 10.61 12.04越南
11.76     13.71     10.66     10.61     14.60
18Phung Gia Bao 11.11 12.23越南
11.11     13.03     11.33     12.32     14.54
19Nguyen Hoang Khang 11.19 12.27越南
11.97     11.91     14.78     12.92     11.19
20Nguyen Nhat Khang 9.26 12.29越南
11.73     9.26      13.57     11.56     14.54
21Lưu Hoàng Bảo 11.03 12.29越南
14.01     12.38     13.28     11.03     11.22
22Phan Tu Nghi 8.66 12.50越南
12.28     8.66      12.59     12.63     18.26
23Nguyễn Lê Gia Tuệ 10.81 12.55越南
12.01     14.05     10.81     14.02     11.61
24Nguyễn Bảo Ngân 9.28 12.81越南
14.22     11.98     13.51     9.28      12.93
25Huỳnh Phong Nam 11.80 13.11越南
11.98     26.49     13.85     11.80     13.49
26Thai Minh Long 12.45 13.21越南
12.45     16.72     13.82     12.96     12.85
27Trịnh Thái Dương 11.09 13.23越南
20.87     13.03     11.09     14.05     12.60
28Lê Duy Khang 10.90 13.45越南
11.80     10.90     14.53     15.97     14.01
29Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 12.22 13.86越南
16.04     15.50     13.42     12.67     12.22
30Lê Đức Thịnh 12.20 14.04越南
12.20     12.46     16.26     13.39     19.42
31Tran Ngo Phat Dat 13.41 14.44越南
14.69     14.64     13.41     14.00     17.24
32Lương Quang Huy 10.97 14.67越南
13.93     15.87     15.28     14.80     10.97
33Lý Minh Phúc 11.42 14.81越南
14.19     11.42     15.03     15.20     15.95
34Cao Kim Đô 11.34 15.39越南
15.08     15.58     15.51     16.51     11.34
35Nguyễn Ngọc Quang 13.10 15.40越南
13.99     13.10     17.60     14.60     18.03
36Lê Nguyễn Hùng Trọng 13.38 15.94越南
17.12     17.16     17.52     13.38     13.53
 
3x3x3方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Hoàng Quân 8.52 9.01越南
8.69      8.52      10.68     9.38      8.96
2Phạm Đức Phước 7.74 9.25越南
7.74      10.89     9.55      7.98      10.23
3Trần Hà Khang 8.41 9.39越南
8.41      9.72      12.03     9.04      9.40
4Nguyễn Thị Mỹ Chi 9.09 10.06越南
9.28      10.56     10.33     9.09      12.62
5Lê Hà Phong 8.87 10.18越南
9.10      10.71     10.72     8.87      10.87
6Nguyễn Hồ Nam 8.31 10.48越南
9.73      8.31      10.62     11.35     11.09
7Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.67 10.63越南
8.67      13.06     10.62     10.62     10.64
8Nguyễn Bảo Gia Huy 9.06 10.68越南
9.06      13.02     10.05     10.30     11.69
9Nguyễn Hồng Anh Khoa 9.63 10.94越南
11.60     9.63      10.74     10.48     12.86
10Nguyễn Doãn Nhân 10.37 11.10越南
11.43     10.95     10.92     10.37     15.30
11Nguyễn Trần Khánh Dương 9.39 11.12越南
11.18     11.54     10.63     9.39      16.06
12Nguyễn Tuấn Công 8.86 11.27越南
10.08     13.09     12.76     10.96     8.86
13Quan Trần Thanh Lương 8.85 11.37越南
12.10     12.67     11.75     8.85      10.27
14Nguyễn Xuân Đức 10.22 11.45越南
10.22     11.88     10.24     12.49     12.24
15Phung Gia Bao 10.29 11.92越南
12.26     10.29     14.40     11.42     12.09
16Trung Tran 9.93 11.98越南
12.50     11.76     11.69     14.28     9.93
17Nguyen Nhat Khang 9.94 11.99越南
9.94      12.35     16.13     11.70     11.92
18Trần Anh Quân 11.48 12.22越南
12.24     11.62     14.20     12.81     11.48
19Lê Nguyễn Việt Cường 9.87 12.80越南
9.98      9.87      16.52     12.32     16.11
20Nguyen Hoang Khang 11.03 13.49越南
11.03     14.60     14.11     11.90     14.45
 
2x2x2方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Đức Phước 2.37 2.84越南
3.43      3.69      2.56      2.52      2.37
2Nguyễn Huy Hoàng 2.13 3.09越南
3.56      4.53      2.13      2.35      3.37
3Nguyễn Tuấn Công 2.53 3.30越南
2.53      3.51      3.70      3.35      3.05
4Lê Hà Phong 2.71 3.54越南
4.30      3.67      3.22      3.73      2.71
5Phung Gia Bao 2.17 3.62越南
3.89      2.17      3.52      3.46      4.38
6Huỳnh Phong Nam 3.18 3.83越南
3.94      3.18      3.37      4.19      6.98
7Nguyễn Hồng Anh Khoa 3.31 3.94越南
4.14      3.87      3.80      4.34      3.31
8Nguyen Hoang Khang 3.46 4.02越南
4.52      4.04      7.67      3.46      3.51
9Trần Anh Quân 1.98 4.05越南
4.91      1.98      3.63      3.62      4.93
10Lê Duy Khang 2.61 4.13越南
3.73      4.69      2.61      4.34      4.33
11Trần Hà Khang 3.16 4.24越南
5.25      4.63      3.22      3.16      4.86
12Nguyễn Ngọc Phương 3.49 4.35越南
5.14      DNF       3.49      3.93      3.97
13Trung Tran 3.12 4.38越南
4.08      4.09      5.48      3.12      4.97
14Nguyễn Quân 4.05 4.38越南
4.74      4.47      4.29      4.05      4.37
15Nguyễn Trần Khánh Dương 2.43 4.55越南
3.52      6.81      2.43      3.33      DNF
16Đào Bách Nguyên 3.32 4.66越南
3.32      4.17      4.65      5.15      10.77
17Nguyễn Hồ Nam 3.52 4.69越南
3.96      3.52      5.46      4.64      5.93
18Lê Đức Thịnh 4.47 4.71越南
4.86      4.56      4.47      4.71      9.55
19Nguyễn Lê Hoài Minh 3.64 4.78越南
5.34      4.83      4.16      3.64      7.02
20Cao Kim Đô 4.64 4.78越南
4.64      8.66      4.75      4.84      4.74
21Truong Le Huy 4.04 4.80越南
5.43      7.40      4.35      4.04      4.62
22Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 4.47 4.81越南
4.58      8.84      5.19      4.65      4.47
23Nguyễn Đắc Cường 3.91 4.89越南
5.09      5.52      4.77      3.91      4.80
24Nguyễn Nhật Khánh 3.99 4.91越南
3.99      5.21      4.05      5.46      5.48
25Nguyễn Hoàng Quân 2.44 4.92越南
4.90      5.49      2.44      5.76      4.37
26Lê Nguyễn Việt Cường 4.38 4.97越南
5.93      5.99      4.52      4.38      4.45
27Nguyễn Ngọc Quang 4.03 4.98越南
8.33      4.03      5.44      4.76      4.73
28Phạm Nguyễn Hoàng Duy 3.24 5.14越南
5.78      5.01      3.24      13.94     4.62
29Vũ Việt Anh 4.67 5.22越南
5.36      5.72      4.75      5.55      4.67
30Steven Duc Nguyen 4.80 5.30澳洲
6.66      4.83      4.87      6.20      4.80
31Bùi Tiến Khoa 4.97 5.30英國
4.97      5.53      5.36      5.18      5.35
32Phạm Trường Vũ 4.75 5.31越南
7.52      5.44      5.27      4.75      5.23
33Nguyễn Xuân Đức 3.35 5.35越南
28.68     5.83      5.19      3.35      5.04
34Huỳnh Đức Duy 4.63 5.37越南
5.68      4.63      5.85      5.75      4.68
35Nguyễn Anh Tú 4.34 5.48越南
6.08      5.37      6.52      4.34      5.00
36Trương Quí Bảo 3.97 5.49越南
3.97      5.16      8.99      5.67      5.65
37Trần Đình Huy 4.55 5.49越南
5.99      6.53      4.57      5.91      4.55
38Trịnh Thái Dương 2.71 5.58越南
5.72      5.82      5.20      2.71      6.51
39Nguyễn Thành Đạt 3.97 5.61越南
DNF       5.89      6.64      4.29      3.97
40Nguyễn Võ Toàn Thắng 5.26 5.73越南
5.33      5.35      6.79      5.26      6.51
41Nguyễn Lê Gia Khang 4.85 5.78越南
6.35      5.83      8.62      5.16      4.85
42Bá Nguyễn Quốc Anh 4.51 5.86越南
6.47      5.16      5.95      7.12      4.51
43Nguyễn Phong Thuận 4.93 5.91越南
4.93      5.56      6.68      7.61      5.50
44Đoàn Minh Khôi 4.63 5.96越南
13.30     5.53      5.73      4.63      6.63
45Lê Minh Tuấn 4.66 6.06越南
7.83      6.07      4.66      7.03      5.07
46Nguyễn Đình Anh Quân 5.48 6.10越南
8.51      6.00      5.48      5.82      6.49
47Trương Quang Lộc 5.37 6.12越南
5.57      8.11      6.80      5.99      5.37
48Nguyễn Đình Hải Nguyên 5.81 6.22越南
6.81      5.97      8.17      5.87      5.81
49Tôn Hữu Đăng Khoa 4.96 6.34越南
6.52      10.44     5.51      4.96      6.99
50Huỳnh Minh Đạt 5.62 6.50越南
6.27      7.77      7.60      5.64      5.62
51Huỳnh Đình Bảo 5.07 6.62越南
6.40      6.82      6.74      5.07      6.73
52Lê Nguyễn Quốc Bảo 4.88 6.74越南
5.92      8.63      DNF       5.68      4.88
53Nguyen Nhat Khang 4.46 6.85越南
4.46      7.11      8.23      6.66      6.79
54Nguyen Minh Bao 5.42 6.87越南
7.23      7.33      5.42      6.04      8.44
55Võ Lư Minh Hải 5.39 7.09越南
6.63      11.79     5.39      8.93      5.70
56Nguyễn Minh Dũng 4.95 7.12越南
5.30      9.11      4.95      8.30      7.75
57Nguyễn Khánh Huy 4.85 7.19越南
5.80      8.94      7.09      4.85      8.68
58Huỳnh Bá Tùng 5.21 7.19越南
15.51     5.21      9.56      5.81      6.19
59Lê Xuân Việt 4.50 7.37越南
7.11      9.65      4.50      5.34      14.92
60Nguyễn Ngọc Anh Duy 5.19 7.38越南
7.39      8.28      7.17      7.59      5.19
61Nguyễn Tiến Luật 6.42 7.43越南
7.53      13.17     6.89      7.86      6.42
62Vũ Hải Nguyên 5.14 7.66越南
5.14      8.44      9.54      6.70      7.84
63Trần Tuấn Minh 5.08 7.68越南
9.14      5.08      7.78      8.04      7.21
64Ngan Tran 4.83 7.73越南
10.13     9.25      4.83      7.04      6.91
65Trần Ngọc Thanh 6.67 7.81越南
6.67      8.44      8.73      7.78      7.20
66Nguyễn Hưng 5.35 8.16越南
7.53      5.35      8.91      8.04      25.25
67Nguyễn Hoàng Vũ 6.52 8.39越南
6.52      9.49      9.17      6.87      9.14
68Lâm Vũ 6.62 8.40越南
7.21      9.09      8.89      6.62      9.21
69Hoàng Văn Tú 6.41 8.47越南
9.15      9.24      8.30      7.95      6.41
70Vương Tùng Dương 6.12 8.57越南
7.76      10.33     11.49     7.62      6.12
71Trần Quang Thắng 5.61 8.63越南
5.61      12.54     8.77      7.35      9.78
72Phan Nhật Hào 5.48 8.78越南
11.33     12.84     5.48      8.15      6.85
73Nguyên Cát 6.06 8.79越南
10.92     7.56      6.06      12.37     7.88
74Lê Minh Triết 7.50 8.85越南
8.77      7.50      9.79      9.93      7.98
75Trần Quang Minh 7.85 9.48越南
9.23      8.02      11.20     11.32     7.85
76Võ Hoàng Minh Quân 6.63 9.49越南
7.05      17.04     11.76     6.63      9.65
77Lê Quang Trí 5.17 10.56越南
15.05     5.17      16.14     6.66      9.98
78Trịnh Tuấn Hải 6.76 10.83越南
12.13     9.85      6.76      DNF       10.50
79Trần Quang Sáng 6.33 11.42越南
6.33      DNF       12.12     8.68      13.46
80Nguyễn Đoàn Nguyên Khang 9.56 11.68越南
13.63     9.58      12.36     9.56      13.09
81Dương Minh Hiếu 8.55 12.72越南
8.55      9.14      16.72     12.31     21.16
82Thái Diệm Ân 11.55 12.77越南
11.78     14.97     11.55     26.60     11.56
83Nguyễn Lan Hương 10.62 18.04越南
15.47     20.84     17.82     10.62     27.98
84Hoàng Ngọc Minh Khôi 15.74 28.49越南
38.40     19.32     27.75     DNF       15.74
 
2x2x2方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Trần Khánh Dương 2.63 3.29越南
3.20      4.12      3.18      2.63      3.49
2Phạm Đức Phước 2.46 3.52越南
3.50      3.49      2.46      3.58      3.59
3Lê Hà Phong 3.13 3.55越南
3.75      4.48      3.13      3.45      3.45
4Nguyễn Tuấn Công 2.75 3.56越南
2.83      2.75      3.63      5.78      4.22
5Trần Hà Khang 3.46 3.78越南
3.46      3.96      4.82      3.49      3.88
6Trung Tran 3.32 4.04越南
4.87      3.57      3.32      4.15      4.41
7Nguyen Hoang Khang 2.93 4.17越南
3.85      4.35      4.32      2.93      9.51
8Phung Gia Bao 3.54 4.17越南
3.54      6.19      3.83      4.28      4.40
9Trần Anh Quân 3.48 4.22越南
5.52      3.51      4.13      3.48      5.01
10Nguyễn Quân 2.72 4.33越南
2.72      4.57      4.05      4.38      5.88
11Lê Đức Thịnh 3.94 4.48越南
4.24      6.02      4.16      3.94      5.03
12Nguyễn Hồ Nam 2.97 4.58越南
4.22      5.12      4.79      2.97      4.72
13Lê Duy Khang 4.59 4.79越南
6.63      4.78      4.74      4.59      4.85
14Nguyễn Lê Hoài Minh 3.73 4.97越南
4.40      6.12      3.73      6.40      4.38
15Đào Bách Nguyên 3.62 5.17越南
3.62      5.66      4.85      5.33      5.33
16Cao Kim Đô 4.35 5.27越南
5.46      5.07      5.29      4.35      5.68
17Nguyễn Huy Hoàng 2.24 5.79越南
6.57      5.55      2.24      5.26      36.13
18Nguyễn Hồng Anh Khoa 4.59 5.84越南
5.99      4.59      5.66      9.51      5.88
19Huỳnh Phong Nam 4.76 5.95越南
5.63      5.22      8.20      4.76      7.00
 
4x4x4方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Quan Trần Thanh Lương 30.09 34.23越南
30.09     36.31     37.77     35.22     31.17
2Trần Hà Khang 31.65 35.96越南
35.78     38.37     38.68     31.65     33.74
3Phạm Đức Phước 33.00 36.23越南
33.69     33.00     38.74     36.25     41.68
4Nguyễn Bảo Ngân 34.68 36.45越南
36.26     34.68     36.21     41.74     36.88
5Nguyễn Tuấn Công 34.16 37.09越南
34.79     38.59     34.16     50.87     37.88
6Nguyễn Hoàng Quân 32.27 37.59越南
52.16     35.95     37.55     39.27     32.27
7Nguyễn Hồ Nam 34.11 37.67越南
38.99     36.18     34.11     39.92     37.84
8Phạm Nguyễn Hoàng Duy 36.90 38.25越南
48.50     37.82     38.21     38.73     36.90
9Nguyễn Ngọc Phương 35.95 39.41越南
40.79     37.79     35.95     54.93     39.65
10Trần Thanh Phong 39.93 41.84越南
39.93     42.29     40.19     47.01     43.05
11Lưu Hoàng Bảo 37.68 41.97越南
46.32     44.89     39.82     41.20     37.68
12Nguyễn Trần Khánh Dương 35.23 43.05越南
38.05     45.11     47.53     46.00     35.23
13Lê Hà Phong 39.19 45.68越南
45.70     49.68     49.07     42.27     39.19
14Nguyễn Xuân Đức 44.07 46.72越南
44.07     46.29     48.21     50.13     45.67
15Trần Anh Quân 44.53 46.72越南
44.53     DNF       44.70     48.65     46.80
16Lý Minh Phúc 43.53 48.12越南
45.40     52.58     1:03.27   46.37     43.53
17Huỳnh Phong Nam 40.24 48.91越南
51.60     40.24     50.34     52.93     44.79
18Nguyễn Hồng Anh Khoa 44.03 50.76越南
54.51     52.57     48.05     51.66     44.03
19Trung Tran 45.77 51.29越南
55.39     48.52     56.53     45.77     49.96
20Ngan Tran 43.99 52.35越南
53.12     55.25     43.99     57.13     48.68
21Nguyễn Thành Đạt 45.30 52.80越南
45.30     54.24     49.77     54.41     54.39
22Phan Tu Nghi 46.09 54.04越南
1:12.39   48.66     46.09     1:00.90   52.56
23Nguyen Hoang Khang 52.17 54.46越南
54.47     53.87     55.05     52.17     1:02.17
24Lê Duy Khang 47.27 55.57越南
47.27     49.31     1:01.12   56.80     1:00.59
25Nguyễn Anh Tú 52.96 56.16越南
1:01.68   54.57     52.96     56.98     56.93
26Nguyễn Quân 52.47 57.17越南
52.56     56.18     1:02.78   52.47     1:04.56
27Nguyễn Đình Anh Quân 54.19 57.20越南
58.65     56.53     1:03.06   56.42     54.19
28Nguyễn Huy Hoàng 54.29 57.43越南
55.90     58.59     1:00.49   57.81     54.29
29Huỳnh Bá Tùng 49.59 58.71越南
1:01.80   49.59     58.32     1:05.77   56.00
30Nguyễn Nhật Khánh 40.31 59.52越南
DNF       1:02.00   51.91     1:04.64   40.31
31Lương Quang Huy 46.36 1:01.32越南
1:15.09   57.46     53.76     1:12.75   46.36
32Hoàng Gia Ân 56.75 1:02.72越南
1:03.49   1:11.72   1:03.51   1:01.17   56.75
33Nguyen Nhat Khang 53.69 1:03.76越南
1:13.95   59.21     1:08.97   1:03.10   53.69
34Huỳnh Đức Duy 54.66 1:03.94越南
1:06.94   1:04.00   54.66     1:00.91   1:06.90
35Lê Quốc Bảo 1:01.16 1:05.05越南
1:01.16   1:05.21   1:11.47   1:03.48   1:06.46
36Lê Nguyễn Việt Cường 58.23 1:05.14越南
1:07.10   58.23     1:08.52   1:01.51   1:06.81
37Nguyễn Ngọc Quang 55.30 1:06.90越南
1:06.61   1:09.75   1:07.18   55.30     1:06.92
38Lê Bá Khánh Duy 1:06.23 1:07.59越南
1:06.23   1:09.63   1:14.85   1:06.53   1:06.60
39Huỳnh Vỹ Kiệt 1:03.99 1:08.20越南
1:07.10   1:08.17   1:10.51   1:03.99   1:09.33
40Trần Đăng Khôi 1:02.55 1:08.32越南
1:16.58   1:04.23   DNF       1:04.14   1:02.55
41Thai Minh Long 1:06.95 1:09.99越南
1:06.95   1:09.98   1:17.80   1:08.54   1:11.46
42Cao Kim Đô 59.74 1:11.25越南
1:14.82   1:07.28   59.74     DNF       1:11.65
43Bùi Tiến Khoa 55.75 1:11.40英國
1:14.96   55.75     1:13.78   1:13.51   1:06.91
44Bá Nguyễn Quốc Anh 1:07.87 1:13.42越南
1:20.02   1:07.87   1:17.17   1:14.64   1:08.44
45Phung Gia Bao 1:09.68 1:15.17越南
1:15.83   1:13.47   1:40.81   1:16.22   1:09.68
46Ngân Văn 1:06.33 1:15.74越南
1:23.17   1:08.69   1:15.97   1:22.56   1:06.33
47Lâm Vũ 1:08.90 1:16.28越南
1:19.17   1:31.72   1:19.78   1:09.89   1:08.90
48Trịnh Thái Dương 1:15.41 1:23.00越南
1:28.03   1:30.39   1:15.41   1:24.46   1:16.50
49Phạm Trường Vũ 1:09.43 1:23.14越南
1:26.26   1:41.08   1:09.43   1:31.72   1:11.44
50Trần Đình Huy 1:20.45 1:25.85越南
1:26.57   1:35.43   1:25.61   1:20.45   1:25.36
51Huỳnh Minh Đạt 1:20.16 1:27.59越南
1:45.78   1:20.16   1:33.93   1:25.40   1:23.43
52Vũ Việt Anh 1:11.75 1:28.17越南
2:05.42   1:22.02   1:43.19   1:19.29   1:11.75
53Nguyễn Echemendia Tuấn Anh 1:18.56 1:30.73越南
1:34.41   1:18.56   1:24.32   1:34.32   1:33.54
54Trương Quang Lộc 1:26.69 1:34.03越南
1:27.97   1:40.95   1:33.16   1:26.69   1:45.55
55Trần Ngọc Thanh 1:17.33 1:40.09越南
1:36.59   1:17.33   1:58.76   2:19.44   1:24.91
56Vũ Hải Nguyên 1:36.10 越南
1:49.55   1:36.10
57Truong Le Huy 1:38.95 越南
1:43.19   1:38.95
58Lê Nguyễn Hùng Trọng 1:39.42 越南
DNF       1:39.42
59Nguyễn Minh Dũng 1:47.34 越南
1:48.52   1:47.34
60Tôn Hữu Đăng Khoa 1:58.04 越南
1:58.04   2:16.37
61Nguyễn Đoàn Nguyên Khang 2:02.33 越南
2:02.39   2:02.33
62Nguyễn Lan Hương 2:14.31 越南
2:52.01   2:14.31
63Trần Quang Thắng 2:14.59 越南
2:14.59   2:15.91
 
4x4x4方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Tuấn Công 30.78 33.36越南
44.14     34.42     33.08     32.59     30.78
2Quan Trần Thanh Lương 33.49 33.93越南
33.68     34.09     33.49     34.02     34.77
3Nguyễn Hồ Nam 32.78 36.15越南
41.99     40.66     33.02     34.78     32.78
4Trần Hà Khang 35.70 37.09越南
35.70     36.97     40.56     36.65     37.65
5Nguyễn Bảo Ngân 36.66 38.92越南
40.00     37.53     39.24     45.58     36.66
6Phạm Đức Phước 35.01 41.21越南
42.63     1:00.95   43.22     35.01     37.79
7Lê Hà Phong 34.89 41.24越南
41.65     34.89     44.67     41.12     40.96
8Nguyễn Trần Khánh Dương 38.07 41.29越南
45.90     38.40     39.56     47.42     38.07
9Phạm Nguyễn Hoàng Duy 36.52 43.13越南
49.03     39.98     DNF       40.37     36.52
10Nguyễn Ngọc Phương 37.22 43.88越南
41.41     37.22     DNF       45.61     44.63
11Nguyễn Xuân Đức 41.27 45.43越南
46.82     44.28     41.27     45.18     1:03.45
12Lưu Hoàng Bảo 36.93 45.99越南
43.57     36.93     51.09     48.17     46.23
13Trần Anh Quân 37.41 46.11越南
43.85     37.41     49.07     49.74     45.40
14Nguyễn Hoàng Quân 38.04 48.06越南
38.04     49.02     DNF       51.73     43.43
15Ngan Tran 42.75 48.11越南
53.83     46.93     42.75     52.23     45.16
16Nguyễn Hồng Anh Khoa 44.76 48.20越南
51.80     45.62     52.92     44.76     47.17
17Huỳnh Phong Nam 41.35 49.52越南
50.36     49.43     48.76     41.35     53.97
18Lý Minh Phúc 47.43 50.63越南
52.82     50.40     48.67     56.94     47.43
19Trung Tran 46.83 51.78越南
48.26     46.83     47.38     59.71     1:02.40
 
5x5x5方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Quan Trần Thanh Lương 1:03.62 1:06.40越南
1:10.37   1:16.18   1:03.62   1:04.97   1:03.85
2Trần Thanh Phong 1:01.42 1:07.68越南
1:13.51   1:05.23   1:01.42   1:04.29   1:16.99
3Nguyễn Tuấn Công 59.80 1:12.01越南
1:14.01   1:09.52   1:12.50   DNF       59.80
4Nguyễn Hồ Nam 1:00.20 1:13.27越南
1:06.83   1:33.94   1:17.62   1:15.37   1:00.20
5Phan Tu Nghi 1:13.28 1:17.13越南
1:14.32   1:21.26   1:16.42   1:20.65   1:13.28
6Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:10.25 1:17.67越南
1:23.12   1:12.84   1:21.19   1:18.97   1:10.25
7Phạm Đức Phước 1:14.34 1:20.39越南
1:32.89   1:20.37   1:14.34   1:21.35   1:19.44
8Nguyễn Ngọc Phương 1:10.76 1:25.61越南
1:35.16   1:26.60   1:10.76   1:34.99   1:15.23
9Nguyễn Trần Khánh Dương 1:21.75 1:25.69越南
1:29.11   1:21.75   1:33.76   1:24.72   1:23.24
10Lưu Hoàng Bảo 1:23.60 1:26.87越南
1:25.16   1:28.46   1:27.00   1:23.60   1:39.96
11Lê Hà Phong 1:19.88 1:27.84越南
1:19.88   1:25.11   1:26.35   1:32.07   1:32.90
12Trần Hà Khang 1:20.44 1:28.69越南
1:20.44   1:38.41   1:25.12   1:30.08   1:30.86
13Ngan Tran 1:31.10 1:37.22越南
1:38.98   1:37.82   1:48.32   1:31.10   1:34.87
14Lê Xuân Việt 1:36.65 1:39.20越南
1:37.83   1:40.16   1:39.62   2:00.45   1:36.65
15Huỳnh Phong Nam 1:34.51 1:40.11越南
1:46.65   1:40.13   1:40.02   1:40.17   1:34.51
16Nguyễn Xuân Đức 1:35.88 1:41.93越南
1:43.56   1:36.60   1:47.91   1:45.62   1:35.88
17Trần Anh Quân 1:27.99 1:43.19越南
1:35.56   DNF       1:54.29   1:27.99   1:39.72
18Lê Duy Khang 1:45.18 1:47.25越南
2:03.74   1:45.18   1:48.72   1:46.24   1:46.79
19Trung Tran 1:45.53 1:48.61越南
1:47.85   1:45.53   1:47.60   1:50.38   1:54.51
20Nguyễn Đình Anh Quân 1:45.02 1:50.09越南
2:15.47   1:49.04   1:53.67   1:47.55   1:45.02
21Nguyễn Thành Đạt 1:37.77 1:50.43越南
1:56.01   1:44.32   1:56.61   1:50.95   1:37.77
22Nguyễn Thị Mỹ Chi 1:47.66 1:51.69越南
2:05.30   1:49.26   1:51.53   1:47.66   1:54.29
23Huỳnh Bá Tùng 1:51.24 1:58.39越南
2:08.20   2:00.30   1:51.24   1:59.82   1:55.04
24Nguyễn Huy Hoàng 1:41.13 2:00.19越南
2:07.96   2:25.03   1:41.13   1:42.54   2:10.07
25Lương Quang Huy 1:44.69 2:00.41越南
2:01.64   2:12.30   2:15.58   1:47.28   1:44.69
26Trần Đăng Khôi 1:55.63 2:01.44越南
2:03.15   2:03.70   2:10.64   1:55.63   1:57.47
27Lê Nguyễn Hùng Trọng 1:54.05 2:07.26越南
2:04.36   1:54.05   2:07.51   2:09.92   2:19.11
28Nguyễn Hồng Anh Khoa 1:52.64 2:08.57越南
2:14.35   2:05.71   2:05.64   1:52.64   2:14.54
29Nguyen Hoang Khang 1:57.08 2:09.49越南
2:02.40   2:21.59   2:06.20   1:57.08   2:19.88
30Lê Nguyễn Việt Cường 2:00.81 2:15.18越南
2:26.08   2:18.01   2:23.57   2:03.96   2:00.81
31Huỳnh Đức Duy 2:16.96 2:24.86越南
2:16.96   2:18.08   2:32.61   2:27.42   2:29.07
32Trịnh Thái Dương 2:10.07 3:07.74越南
2:25.25   DNF       2:10.07   2:14.69   4:43.27
33Nguyễn Lan Hương 4:12.77 越南
4:12.77   DNF
 
6x6x6方塊    決賽    三次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Hồ Nam 2:05.96 2:08.80越南
2:13.16   2:07.27   2:05.96
2Quan Trần Thanh Lương 2:04.63 2:11.19越南
2:04.63   2:13.93   2:15.02
3Nguyễn Tuấn Công 2:16.61 2:21.97越南
2:16.61   2:30.49   2:18.80
4Trần Thanh Phong 2:28.52 2:35.26越南
2:28.52   2:39.52   2:37.75
5Nguyễn Ngọc Phương 2:20.89 2:38.17越南
2:20.89   2:53.72   2:39.91
6Phan Tu Nghi 2:39.99 2:47.43越南
2:59.49   2:42.81   2:39.99
7Lê Xuân Việt 2:48.40 3:00.23越南
3:02.58   2:48.40   3:09.70
8Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2:30.46 3:06.98越南
3:14.87   3:35.60   2:30.46
9Nguyễn Thành Đạt 3:00.56 3:15.75越南
3:38.37   3:08.32   3:00.56
10Ngan Tran 3:21.13 3:24.76越南
3:22.97   3:21.13   3:30.17
11Nguyễn Huy Hoàng 3:17.68 3:26.95越南
3:33.53   3:17.68   3:29.64
12Lê Duy Khang 3:52.92 4:06.37越南
3:54.55   3:52.92   4:31.64
 
7x7x7方塊    決賽    三次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Hồ NamNR 2:39.98NR 2:46.31越南
2:55.61   2:39.98   2:43.33
2Quan Trần Thanh Lương 3:03.13 3:04.62越南
3:03.13   3:04.28   3:06.44
3Nguyễn Tuấn Công 3:07.48 3:23.67越南
3:41.31   3:07.48   3:22.22
4Lê Xuân Việt 4:04.62 4:17.51越南
4:04.62   4:19.11   4:28.81
5Phan Tu Nghi 4:19.29 4:20.62越南
4:19.42   4:19.29   4:23.16
6Nguyễn Thành Đạt 4:22.40 4:25.16越南
4:30.26   4:22.40   4:22.81
7Lê Duy Khang 5:18.98 越南
5:18.98
 
3x3x3盲解    決賽    三次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Thành Đạt 2:21.45 DNF越南
DNF       2:21.45   4:35.63
2Nguyễn Hoàng Thùy Như 2:37.79 DNF越南
DNF       2:37.79   DNF
3Bá Nguyễn Quốc Anh 4:46.30 DNF越南
DNF       DNF       4:46.30
4Nguyễn Tuấn Công 5:08.75 DNF越南
DNF       DNF       5:08.75
5Lê Nguyễn Việt Cường 6:06.65 DNF越南
DNF       DNF       6:06.65
6Tran Ngo Phat Dat DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
單手解    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Lê Hà Phong 12.01NR 12.75越南
12.01     12.65     12.61     13.56     12.98
2Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.47 14.25越南
12.47     14.71     17.20     14.33     13.72
3Hoàng Gia Ân 16.26 17.14越南
17.66     16.26     17.08     19.78     16.68
4Nguyễn Tuấn Công 12.95 17.27越南
17.50     12.95     15.50     18.82     19.24
5Nguyễn Huy HoàngNR 8.12 17.78越南
12.05     12.98     DNF       28.31     8.12
6Nguyễn Hồ Nam 16.22 19.10越南
21.19     18.10     21.29     16.22     18.01
7Trần Hà Khang 17.03 19.34越南
17.03     20.73     17.25     31.94     20.05
8Phạm Đức Phước 15.03 21.57越南
28.39     23.47     24.91     15.03     16.33
9Tran Ngo Phat Dat 18.79 21.60越南
21.81     18.79     22.05     20.93     35.21
10Lê Nguyễn Việt Cường 18.96 21.74越南
25.88     26.01     19.67     19.68     18.96
11Phung Gia Bao 20.24 22.37越南
28.49     20.24     24.88     20.71     21.53
12Lê Nguyễn Hùng Trọng 18.77 22.71越南
22.38     22.86     23.31     18.77     22.89
13Nguyễn Trần Khánh Dương 20.73 22.87越南
23.82     23.64     20.73     21.15     27.84
14Nguyễn Bảo Gia Huy 16.85 23.35越南
27.97     25.28     22.22     22.54     16.85
15Lý Minh Phúc 21.09 24.67越南
24.66     28.20     29.50     21.15     21.09
16Nguyễn Xuân Đức 20.00 24.68越南
25.46     22.02     1:00.28   20.00     26.57
17Nguyễn Hoàng Quân 18.37 25.40越南
24.30     25.28     30.96     18.37     26.61
18Trung Tran 22.91 27.01越南
24.23     29.59     29.11     22.91     27.68
19Phạm Vũ An Khang 22.99 27.16越南
22.99     23.08     26.82     32.10     31.57
20Huỳnh Đức Duy 24.44 27.66越南
33.78     26.06     24.44     28.83     28.08
21Nguyễn Lê Hoài Minh 24.23 27.93越南
31.36     32.55     24.23     27.44     25.00
22Nguyen Hoang Khang 28.32 32.84越南
29.65     DNF       34.68     34.20     28.32
23Thai Minh Long 25.22 33.89越南
30.06     35.58     36.04     25.22     36.70
24Trần Anh Quân 30.97 35.26越南
35.61     30.97     35.19     34.98     39.66
25Lê Duy Khang 29.90 37.43越南
34.84     31.04     58.87     29.90     46.42
26Vũ Việt Anh 33.72 38.08越南
41.74     33.72     36.79     36.23     41.22
27Huỳnh Bá Tùng 34.34 38.95越南
36.48     35.81     44.57     56.77     34.34
28Nguyen Nhat Khang 31.80 39.66越南
44.96     51.75     36.59     37.44     31.80
29Trương Quí Bảo 35.81 42.99越南
44.71     41.27     43.05     35.81     44.64
30Nguyễn Ngọc Quang 27.77 43.76越南
1:00.34   41.64     27.77     53.03     36.60
31Truong Le Huy 39.30 45.81越南
48.90     39.30     44.19     52.49     44.35
32Trần Đăng Khôi 42.58 51.03越南
48.07     42.58     56.29     48.74     DNF
33Nguyễn Phúc Nguyên 50.60 55.83越南
50.60     54.65     1:05.94   59.30     53.54
34Trương Quang Lộc 41.62 58.99越南
1:19.94   52.89     41.62     2:03.31   44.13
 
單手解    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Lê Hà Phong 10.92 12.94越南
10.92     14.18     12.49     12.16     16.60
2Nguyễn Huy Hoàng 11.83 13.41越南
13.02     12.99     11.83     25.85     14.23
3Phạm Nguyễn Hoàng Duy 11.23 15.47越南
19.94     15.48     11.23     17.19     13.74
4Nguyễn Tuấn Công 11.71 17.37越南
11.71     18.93     16.45     16.72     19.14
5Trần Hà Khang 17.35 17.94越南
19.31     18.89     17.44     17.35     17.50
6Phạm Đức Phước 15.99 18.95越南
21.27     17.50     18.07     15.99     21.65
7Hoàng Gia Ân 18.35 20.30越南
20.70     18.35     19.05     21.56     21.16
8Lê Nguyễn Việt Cường 18.92 20.42越南
21.16     18.92     26.58     20.04     20.06
9Nguyễn Hồ Nam 17.14 22.25越南
20.52     17.14     27.78     24.22     22.01
 
Megaminx    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Huỳnh Phong NamNR 51.73NR 1:00.61越南
1:03.23   1:01.93   1:06.58   51.73     56.67
2Nguyễn Hồng Anh Khoa 1:20.34 1:29.35越南
1:22.29   1:32.38   DNF       1:20.34   1:33.39
3Nguyễn Hồ Nam 1:13.48 1:36.73越南
1:32.65   1:52.99   1:24.55   1:58.91   1:13.48
4Ngan Tran 1:26.43 1:36.79越南
1:58.80   1:49.22   1:31.06   1:30.08   1:26.43
5Nguyễn Tuấn Công 1:16.98 1:41.34越南
2:01.48   1:49.53   1:38.30   1:16.98   1:36.20
6Trần Anh Quân 1:25.03 1:42.25越南
1:44.11   1:25.03   1:35.74   1:46.90   1:58.28
7Trung Tran 1:51.20 1:55.45越南
1:58.73   2:10.16   1:52.18   1:55.45   1:51.20
8Lê Duy Khang 1:54.84 2:06.68越南
1:58.76   2:31.73   1:54.84   2:15.59   2:05.68
9Cao Kim Đô 2:00.48 2:11.32越南
2:17.01   2:22.76   2:14.16   2:02.80   2:00.48
10Huỳnh Bá Tùng 1:58.29 2:12.59越南
1:58.29   2:10.84   2:21.81   2:12.71   2:14.21
11Lâm Đoàn Quang Huy 1:58.04 2:16.56越南
2:12.63   2:27.41   2:09.63   2:35.68   1:58.04
12Nguyễn Huy Hoàng 2:02.59 2:25.97越南
2:02.59   2:19.50   2:22.98   2:35.44   3:26.64
13Trịnh Thái Dương 2:01.31 2:43.83越南
2:34.34   2:01.31   3:08.82   2:28.34   DNF
14Huỳnh Minh Đạt 3:06.59 越南
3:06.59   3:46.98
 
金字塔    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Hoàng Gia Ân 3.63 5.11越南
4.14      DNF       4.64      6.55      3.63
2Đào Bách Nguyên 3.59 5.60越南
7.04      6.61      3.59      4.64      5.55
3Nguyễn Hồng Anh Khoa 5.33 6.13越南
6.20      6.72      5.33      6.99      5.48
4Trung Tran 4.67 6.22越南
6.93      5.95      4.67      5.79      8.88
5Nguyen Hoang Khang 5.65 7.02越南
5.65      5.99      8.32      10.87     6.76
6Nguyễn Tuấn Công 5.64 8.29越南
9.40      13.31     7.54      5.64      7.94
7Trần Anh Quân 8.46 9.35越南
9.48      8.68      8.46      9.90      10.09
8Nguyễn Bảo Ngân 5.96 9.44越南
5.96      9.09      9.03      10.20     11.62
9Nguyễn Chí Thiện 8.67 11.42越南
16.77     10.59     10.73     8.67      12.94
10Huỳnh Bá Tùng 6.93 11.52越南
11.00     9.19      14.38     6.93      17.16
11Ngan Tran 7.35 11.87越南
15.17     10.68     7.35      9.76      17.26
12Lê Duy Khang 8.63 11.88越南
20.11     9.80      8.63      11.88     13.97
13Nguyễn Lê Hoài Minh 7.65 12.58越南
13.74     11.98     12.03     7.65      16.59
14Nguyễn Đình Hải Nguyên 10.60 12.61越南
14.30     13.12     13.36     10.60     11.34
15Phung Gia Bao 10.99 12.83越南
22.09     13.94     10.99     11.76     12.80
16Steven Duc Nguyen 10.15 13.78澳洲
15.47     14.70     11.17     18.60     10.15
17Nguyên Cát 11.60 15.39越南
14.22     13.80     18.38     11.60     18.15
18Huỳnh Minh Đạt 11.82 16.46越南
37.65     20.62     16.63     12.14     11.82
19Nguyễn Khánh Huy 12.57 16.47越南
12.90     19.92     12.57     21.21     16.59
20Trịnh Tuấn Hải 12.42 16.65越南
20.26     14.32     15.38     DNF       12.42
21Cao Kim Đô 9.27 16.79越南
12.58     32.38     12.42     9.27      25.36
22Nguyễn Ngọc Thành 12.12 17.36越南
18.57     18.53     18.08     12.12     15.48
23Vương Tùng Dương 14.23 17.66越南
17.69     19.68     27.87     14.23     15.61
24Phan Nhật Hào 16.47 17.73越南
18.33     16.88     16.47     18.12     18.18
25Nguyễn Đoàn Nguyên Khang 12.15 18.32越南
16.10     21.54     20.17     18.69     12.15
26Hoàng Văn Tú 17.80 20.49越南
21.77     18.75     20.94     28.35     17.80
 
Skewb    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Trung Tran 4.71 5.52越南
5.06      4.71      5.84      5.65      6.90
2Nguyễn Echemendia Tuấn Anh 3.29 5.70越南
3.29      5.57      7.14      6.41      5.11
3Lâm Đoàn Quang Huy 3.44 6.43越南
6.01      5.22      9.03      8.07      3.44
4Nguyễn Trần Khánh Dương 5.91 6.86越南
6.18      8.42      6.90      5.91      7.50
5Nguyễn Quân 5.31 6.95越南
5.96      5.31      7.96      6.93      9.79
6Nguyễn Hồng Anh Khoa 5.41 7.49越南
5.41      11.19     7.18      7.98      7.31
7Huỳnh Minh Đạt 3.94 7.93越南
8.29      8.15      7.35      3.94      9.47
8Phung Gia Bao 7.27 8.16越南
7.31      8.79      7.27      9.46      8.38
9Nguyễn Ngọc Thành 3.58 8.19越南
DNF       10.12     7.37      7.07      3.58
10Lâm Vũ 5.88 8.39越南
5.88      11.18     7.46      7.52      10.18
11Nguyễn Hồ Nam 5.46 8.80越南
9.39      10.62     10.33     5.46      6.68
12Nguyễn Bảo Gia Huy 5.15 9.00越南
7.52      9.08      10.57     5.15      10.40
13Huỳnh Bá Tùng 4.40 9.30越南
13.80     8.43      4.40      12.04     7.43
14Truong Le Huy 8.30 9.67越南
8.95      11.11     8.95      11.14     8.30
15Lê Duy Khang 6.83 9.84越南
12.15     12.44     7.90      6.83      9.46
16Phạm Trường Vũ 7.54 9.89越南
9.92      7.54      14.17     8.34      11.42
17Nguyen Hoang Khang 7.21 10.04越南
26.15     7.99      11.43     7.21      10.69
18Ngan Tran 8.60 10.64越南
16.77     8.70      8.60      11.92     11.30
19Nguyễn Tuấn Công 7.54 10.79越南
13.63     11.90     10.81     7.54      9.65
20Steven Duc Nguyen 7.75 10.90澳洲
11.00     10.44     11.26     7.75      12.34
21Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 5.74 11.00越南
13.87     13.76     10.13     9.12      5.74
22Phạm Đức Phước 7.90 11.09越南
12.59     8.69      12.00     7.90      DNF
23Nguyễn Đình Hải Nguyên 7.60 12.24越南
17.97     14.26     10.87     11.59     7.60
24Trần Quang Minh 8.63 13.22越南
10.54     19.08     11.21     17.92     8.63
25Cao Kim Đô 9.22 13.32越南
18.28     10.36     9.22      11.33     DNF
26Nguyễn Lê Hoài Minh 9.30 13.91越南
9.30      12.42     16.59     29.21     12.72
27Nguyễn Khánh Huy 10.03 15.52越南
14.83     10.03     DNF       17.05     14.67
28Thái Diệm Ân 10.14 15.61越南
17.19     10.81     19.84     18.82     10.14
29Trịnh Tuấn Hải 14.76 16.08越南
14.76     16.00     26.47     15.88     16.37
30Nguyễn Chí Thiện 7.78 16.44越南
22.02     21.24     11.70     16.37     7.78
31Dương Minh Hiếu 12.08 20.75越南
24.95     44.49     12.08     22.40     14.90
32Trương Quí Bảo 14.42 25.01越南
32.22     24.11     29.78     21.13     14.42
33Phan Nhật Hào 31.15 39.56越南
47.28     39.60     31.15     31.80     1:07.86
 
Square-1    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Tuấn Công 13.85 16.35越南
45.59     18.89     15.71     13.85     14.46
2Nguyễn Quân 12.21 16.96越南
12.80     21.16     18.64     12.21     19.44
3Nguyễn Trần Khánh Dương 14.38 17.50越南
17.65     20.60     19.59     14.38     15.26
4Lê Xuân Việt 16.00 18.70越南
16.98     26.35     21.40     17.71     16.00
5Trung Tran 18.16 21.99越南
18.16     24.48     28.26     22.01     19.49
6Nguyễn Ngọc Phương 19.74 24.96越南
27.30     25.56     22.02     31.08     19.74
7Nguyễn Hồng Anh Khoa 20.03 28.73越南
33.37     43.81     20.03     23.08     29.75
8Cao Kim Đô 37.95 43.89越南
56.88     37.95     43.28     46.72     41.67
9Huỳnh Bá Tùng 30.26 44.94越南
38.10     37.54     30.26     DNF       59.18
10Nguyễn Ngọc Thành 42.53 54.42越南
1:05.35   59.30     44.33     42.53     59.64
11Huỳnh Minh Đạt 57.88 1:05.89越南
57.88     1:28.77   1:05.42   1:12.41   59.85
12Trịnh Tuấn Hải 1:02.08 1:18.01越南
1:02.33   1:02.08   1:35.06   1:21.87   1:29.84