Ho Chi Minh City Open 2019

日期: 2019-07-13~14
地點: Ho Chi Minh City, Vietnam
鏈接: Ho Chi Minh City Open 2019
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
排名選手最好平均地區詳情
3x3x3方塊
1Nguyễn Hoàng Quân 8.52 9.01越南
8.69      8.52      10.68     9.38      8.96
2Phạm Đức Phước 7.74 9.25越南
7.74      10.89     9.55      7.98      10.23
3Trần Hà Khang 8.41 9.39越南
8.41      9.72      12.03     9.04      9.40
2x2x2方塊
1Nguyễn Trần Khánh Dương 2.63 3.29越南
3.20      4.12      3.18      2.63      3.49
2Phạm Đức Phước 2.46 3.52越南
3.50      3.49      2.46      3.58      3.59
3Lê Hà Phong 3.13 3.55越南
3.75      4.48      3.13      3.45      3.45
4x4x4方塊
1Nguyễn Tuấn Công 30.78 33.36越南
44.14     34.42     33.08     32.59     30.78
2Quan Trần Thanh Lương 33.49 33.93越南
33.68     34.09     33.49     34.02     34.77
3Nguyễn Hồ Nam 32.78 36.15越南
41.99     40.66     33.02     34.78     32.78
5x5x5方塊
1Quan Trần Thanh Lương 1:03.62 1:06.40越南
1:10.37   1:16.18   1:03.62   1:04.97   1:03.85
2Trần Thanh Phong 1:01.42 1:07.68越南
1:13.51   1:05.23   1:01.42   1:04.29   1:16.99
3Nguyễn Tuấn Công 59.80 1:12.01越南
1:14.01   1:09.52   1:12.50   DNF       59.80
6x6x6方塊
1Nguyễn Hồ Nam 2:05.96 2:08.80越南
2:13.16   2:07.27   2:05.96
2Quan Trần Thanh Lương 2:04.63 2:11.19越南
2:04.63   2:13.93   2:15.02
3Nguyễn Tuấn Công 2:16.61 2:21.97越南
2:16.61   2:30.49   2:18.80
7x7x7方塊
1Nguyễn Hồ NamNR 2:39.98NR 2:46.31越南
2:55.61   2:39.98   2:43.33
2Quan Trần Thanh Lương 3:03.13 3:04.62越南
3:03.13   3:04.28   3:06.44
3Nguyễn Tuấn Công 3:07.48 3:23.67越南
3:41.31   3:07.48   3:22.22
3x3x3盲解
1Nguyễn Thành Đạt 2:21.45 DNF越南
DNF       2:21.45   4:35.63
2Nguyễn Hoàng Thùy Như 2:37.79 DNF越南
DNF       2:37.79   DNF
3Bá Nguyễn Quốc Anh 4:46.30 DNF越南
DNF       DNF       4:46.30
單手解
1Lê Hà Phong 10.92 12.94越南
10.92     14.18     12.49     12.16     16.60
2Nguyễn Huy Hoàng 11.83 13.41越南
13.02     12.99     11.83     25.85     14.23
3Phạm Nguyễn Hoàng Duy 11.23 15.47越南
19.94     15.48     11.23     17.19     13.74
Megaminx
1Huỳnh Phong NamNR 51.73NR 1:00.61越南
1:03.23   1:01.93   1:06.58   51.73     56.67
2Nguyễn Hồng Anh Khoa 1:20.34 1:29.35越南
1:22.29   1:32.38   DNF       1:20.34   1:33.39
3Nguyễn Hồ Nam 1:13.48 1:36.73越南
1:32.65   1:52.99   1:24.55   1:58.91   1:13.48
金字塔
1Hoàng Gia Ân 3.63 5.11越南
4.14      DNF       4.64      6.55      3.63
2Đào Bách Nguyên 3.59 5.60越南
7.04      6.61      3.59      4.64      5.55
3Nguyễn Hồng Anh Khoa 5.33 6.13越南
6.20      6.72      5.33      6.99      5.48
Skewb
1Trung Tran 4.71 5.52越南
5.06      4.71      5.84      5.65      6.90
2Nguyễn Echemendia Tuấn Anh 3.29 5.70越南
3.29      5.57      7.14      6.41      5.11
3Lâm Đoàn Quang Huy 3.44 6.43越南
6.01      5.22      9.03      8.07      3.44
Square-1
1Nguyễn Tuấn Công 13.85 16.35越南
45.59     18.89     15.71     13.85     14.46
2Nguyễn Quân 12.21 16.96越南
12.80     21.16     18.64     12.21     19.44
3Nguyễn Trần Khánh Dương 14.38 17.50越南
17.65     20.60     19.59     14.38     15.26