冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
| 项目 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
|---|---|---|---|---|---|
| 三阶 | Đinh Hữu Phúc | 6.90 | 7.83 | 越南 | 11.81 7.98 6.90 7.76 7.75 |
| 二阶 | Nguyễn Hoàng Quân | 2.64 | 2.96 | 越南 | 4.47 3.01 2.64 3.17 2.69 |
| 四阶 | Nguyễn Hoàng Quân | 33.34 | 34.68 | 越南 | 34.70 38.26 33.34 34.62 34.72 |
| 五阶 | Nguyễn Tuấn Công | 1:04.25 | 1:05.63 | 越南 | 1:07.49 1:04.63 1:04.25 1:18.81 1:04.78 |
| SQ1 | Lê Phương Thùy | NR 9.53 | NR 10.68 | 越南 | 11.45 9.53 9.84 11.09 11.11 |

