冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶 初赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh Hữu Phúc | 7.76 | 8.61 | 越南 | 10.51 8.80 7.76 8.05 8.97 |
2 | Nguyễn Hoàng Quân | 8.11 | 8.84 | 越南 | 8.75 9.55 8.11 8.21 10.12 |
3 | Nguyễn Tuấn Công | 8.10 | 8.88 | 越南 | 8.27 11.80 9.63 8.75 8.10 |
4 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 8.04 | 8.95 | 越南 | 8.04 8.26 10.26 11.54 8.33 |
5 | Khôi Minh Nguyễn | 7.74 | 9.05 | 越南 | 7.74 10.74 8.58 10.10 8.47 |
6 | Cao Nguyễn Thái Dương | 6.68 | 9.10 | 越南 | 7.54 10.85 10.64 9.12 6.68 |
7 | Trần Hoàng Bảo Nam | 7.96 | 9.18 | 越南 | 7.96 9.47 9.19 13.07 8.88 |
8 | Biện Nguyễn Vinh Hiển | 8.17 | 9.23 | 越南 | 13.02 8.17 10.80 8.49 8.40 |
9 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 8.36 | 9.36 | 越南 | 8.64 13.80 10.20 8.36 9.24 |
10 | Lê Hà Phong | 7.46 | 9.40 | 越南 | 7.46 9.41 8.68 10.40 10.11 |
11 | Võ Nguyên Phát | 8.78 | 9.63 | 越南 | 10.18 8.78 9.58 14.08 9.14 |
12 | Nguyễn Xuân Đức | 7.39 | 9.65 | 越南 | 10.82 11.51 7.39 10.17 7.97 |
13 | Nguyễn Minh Nhật | 9.18 | 9.66 | 越南 | 9.29 9.18 10.30 11.26 9.38 |
14 | Nguyễn Hoàng Ân | 8.31 | 9.75 | 越南 | 11.95 8.95 8.31 10.07 10.24 |
15 | Lê Đức Thịnh | 8.97 | 10.01 | 越南 | 9.51 10.17 11.79 10.35 8.97 |
16 | Trần Tú Hân | 8.52 | 10.12 | 越南 | 18.10 9.79 9.92 8.52 10.66 |
17 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 8.13 | 10.15 | 越南 | 10.18 9.31 11.21 10.96 8.13 |
18 | Trần Hà Khang | 8.66 | 10.15 | 越南 | 9.89 12.74 8.66 11.20 9.36 |
19 | Quách Gia Bảo | 8.44 | 10.18 | 越南 | 11.85 8.58 12.31 10.10 8.44 |
20 | Trần Ngọc Sang | 9.29 | 10.28 | 越南 | 11.11 16.15 10.44 9.30 9.29 |
21 | Nguyễn Khánh Huy | 8.59 | 10.44 | 越南 | 12.23 12.71 9.24 8.59 9.86 |
22 | Nguyễn Ngọc Đức | 9.81 | 10.47 | 越南 | 10.49 12.52 10.77 9.81 10.15 |
23 | Hoàng Quốc Việt | 8.35 | 10.51 | 越南 | 11.50 8.35 10.29 9.75 13.75 |
24 | Nguyễn Tăng Phát | 10.20 | 10.52 | 越南 | 10.67 11.31 10.67 10.21 10.20 |
25 | Nguyễn Nhật Trường | 8.88 | 10.55 | 越南 | 10.91 10.81 11.12 9.92 8.88 |
26 | Lê Anh Tú | 9.53 | 10.61 | 越南 | 12.09 11.91 9.53 9.67 10.26 |
27 | Phạm Hoàng Khang | 8.73 | 10.69 | 越南 | 10.28 8.73 13.46 12.33 9.45 |
28 | Nguyễn Hữu Thông | 8.84 | 10.78 | 越南 | 11.00 10.78 11.21 8.84 10.55 |
29 | Ngô Bảo Khang | 9.14 | 10.85 | 越南 | 10.53 9.14 11.81 10.22 12.91 |
30 | Nông Thuận Hiếu | 9.65 | 10.88 | 越南 | 9.65 11.45 10.39 12.43 10.80 |
31 | Bùi Trương Nhật Huy | 8.15 | 10.89 | 越南 | 13.86 12.28 10.32 10.07 8.15 |
32 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 8.79 | 10.94 | 越南 | 11.33 8.79 13.92 10.68 10.81 |
33 | Nguyễn Minh Dũng | 9.87 | 11.03 | 越南 | 10.08 11.95 9.87 12.74 11.07 |
34 | Phan Huỳnh Đức | 9.78 | 11.06 | 越南 | 9.78 12.11 15.52 10.48 10.60 |
35 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 10.03 | 11.07 | 越南 | 11.21 12.53 11.77 10.24 10.03 |
36 | Trần Duy Lợi | 8.68 | 11.09 | 越南 | 11.75 12.58 8.68 10.32 11.21 |
37 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 9.39 | 11.10 | 越南 | 12.30 14.02 9.69 9.39 11.32 |
38 | Trương Tấn Minh | 8.56 | 11.21 | 越南 | 11.36 11.66 8.56 11.49 10.77 |
39 | Võ Nguyễn Minh Hữu | 10.22 | 11.23 | 越南 | 11.95 12.80 10.36 11.37 10.22 |
40 | Ryan Le (Lê Đức Bình) | 10.10 | 11.32 | 越南 | 11.29 15.41 10.14 12.52 10.10 |
41 | Nguyễn Duy Sơn | 8.27 | 11.41 | 越南 | 14.75 11.49 8.27 11.86 10.89 |
42 | Nguyễn Thành Nhân | 9.93 | 11.42 | 越南 | 12.53 11.52 9.93 12.37 10.38 |
43 | Lê Phương Thùy | 10.80 | 11.50 | 越南 | 11.75 11.43 11.34 11.72 10.80 |
44 | Lê Bá Khánh Duy | 10.44 | 11.53 | 越南 | 10.44 14.36 12.48 11.28 10.84 |
45 | Phạm Trương Phát | 9.07 | 11.57 | 越南 | 9.76 12.38 9.07 12.99 12.57 |
46 | Nguyễn Phan Việt Hoa | 10.68 | 11.57 | 越南 | 12.11 13.00 10.97 11.64 10.68 |
47 | Trần Lệnh Thiếu Long | 10.32 | 11.60 | 越南 | 10.32 10.46 18.48 13.14 11.21 |
48 | Nguyễn Việt Tuấn | 10.52 | 11.65 | 越南 | 10.52 14.56 10.69 12.31 11.95 |
49 | Nguyễn Thành Tài | 9.71 | 11.72 | 越南 | 15.60 10.84 14.44 9.88 9.71 |
50 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 9.11 | 11.73 | 越南 | 10.15 13.71 9.11 11.33 DNF |
51 | Hoàng Quốc Huy | 10.01 | 11.78 | 越南 | 13.85 10.59 13.17 10.01 11.57 |
52 | Trương Gia Tuấn | 11.43 | 11.80 | 越南 | 11.43 11.60 11.97 13.29 11.83 |
53 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 8.97 | 11.82 | 越南 | 13.42 14.48 12.40 9.64 8.97 |
54 | Thái Bảo Long | 11.58 | 12.11 | 越南 | 11.59 12.12 11.58 13.10 12.62 |
55 | Nguyễn Đăng Quang | 10.30 | 12.12 | 越南 | 13.11 12.70 10.54 DNF 10.30 |
56 | Hồ Ngọc Mạnh Tường | 10.76 | 12.12 | 越南 | 14.19 11.03 10.76 12.93 12.39 |
57 | Nguyễn Phúc Thịnh | 9.97 | 12.20 | 越南 | 13.00 11.38 18.00 12.22 9.97 |
58 | Diệp Tấn Huy | 10.63 | 12.20 | 越南 | 12.85 10.63 13.30 11.48 12.26 |
59 | Lê Nguyễn Việt Cường | 10.93 | 12.20 | 越南 | 10.93 14.01 11.96 11.28 13.35 |
60 | Ngô Nhã Uyên | 10.04 | 12.29 | 越南 | 11.32 12.95 DNF 10.04 12.60 |
61 | Dương Hữu Khang | 10.73 | 12.30 | 越南 | 13.50 12.50 10.73 11.20 13.19 |
62 | Hiếu Phạm | 11.56 | 12.31 | 越南 | 13.18 12.10 12.75 12.08 11.56 |
63 | Nguyễn Mạnh Cường | 9.69 | 12.32 | 越南 | 26.71 11.34 13.68 11.93 9.69 |
64 | Nguyễn Trí Kiệt | 11.08 | 12.35 | 越南 | 11.62 13.00 14.73 11.08 12.43 |
65 | Nguyễn Bá Khang | 9.37 | 12.37 | 越南 | 22.19 13.29 11.44 12.37 9.37 |
66 | Trương Quang Lộc | 9.00 | 12.38 | 越南 | 12.56 12.05 9.00 12.52 13.97 |
67 | Lương Quang Huy | 11.64 | 12.38 | 越南 | 11.84 13.65 12.62 11.64 12.68 |
68 | Phan Nguyễn Gia Bảo | 12.11 | 12.45 | 越南 | 12.49 12.33 14.09 12.11 12.53 |
69 | Đỗ Minh Sang | 10.85 | 12.51 | 越南 | 10.85 13.54 12.17 11.87 13.50 |
70 | Nguyễn Quân | 11.52 | 12.53 | 越南 | 12.06 11.52 12.78 12.77 12.76 |
71 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 11.22 | 12.59 | 越南 | 13.71 15.80 11.48 12.58 11.22 |
72 | Nguyễn Hoàng Thông Thái | 11.48 | 12.72 | 越南 | 12.45 13.61 14.34 11.48 12.09 |
73 | Nguyễn Hoàng Thạch | 11.45 | 12.78 | 越南 | 12.80 11.45 13.08 12.46 14.38 |
74 | Lâm Quân Phú | 11.26 | 12.82 | 越南 | 12.16 13.39 DNF 12.92 11.26 |
75 | Trần Trọng Đạt | 10.80 | 12.83 | 越南 | 14.35 15.81 11.82 10.80 12.32 |
76 | Tran Ngo Phat Dat | 11.23 | 12.85 | 越南 | 12.01 14.55 13.88 12.67 11.23 |
77 | Lưu Vĩnh Tân | 12.12 | 12.92 | 越南 | 13.86 13.16 13.39 12.20 12.12 |
78 | Nguyễn Quang Sáng | 11.66 | 12.96 | 越南 | 14.00 12.32 11.66 12.56 17.28 |
79 | Nguyễn Phúc An | 10.91 | 13.22 | 越南 | 12.83 13.12 10.91 13.71 17.49 |
80 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 10.05 | 13.28 | 越南 | 11.87 15.08 13.89 10.05 14.09 |
81 | Nguyễn Hoàng Thùy Như | 11.29 | 13.29 | 越南 | 15.11 14.60 12.74 11.29 12.53 |
82 | Nguyễn Vương Tấn Khang | 11.74 | 13.34 | 越南 | 11.74 12.38 15.71 13.90 13.74 |
83 | Lê Văn Tuấn | 11.85 | 13.43 | 越南 | 13.44 14.93 16.93 11.85 11.92 |
84 | Steven Duong | 11.04 | 13.47 | 美国 | 13.12 11.04 DNF 12.83 14.45 |
85 | Phan Đình Huy | 10.79 | 13.52 | 越南 | 12.34 13.34 14.88 16.10 10.79 |
86 | Đoàn Minh Khôi | 12.21 | 13.56 | 越南 | 13.79 12.21 13.76 14.95 13.14 |
87 | Bùi Khắc Nhật Tân | 13.01 | 13.61 | 越南 | 13.34 13.01 13.71 18.79 13.79 |
88 | Nguyễn Nhật Khang | 12.61 | 13.74 | 越南 | 33.43 12.92 13.90 12.61 14.39 |
89 | Nguyễn Nhật Khánh | 10.45 | 13.75 | 越南 | 10.45 15.68 15.04 14.33 11.88 |
90 | Nguyễn Văn Nhật Nam | 12.01 | 13.79 | 越南 | 13.18 13.84 12.01 14.35 16.60 |
91 | Nguyen Nhat Khang | 11.69 | 13.99 | 越南 | 11.69 12.69 13.72 15.57 16.34 |
92 | Nguyễn Minh Tuấn | 12.39 | 14.12 | 越南 | 28.93 13.45 12.73 16.18 12.39 |
93 | Trần Khôi Nguyên | 10.37 | 14.17 | 越南 | 13.97 10.37 17.99 15.19 13.34 |
94 | Dương Công Danh | 11.95 | 14.20 | 越南 | 14.66 11.95 14.67 23.21 13.28 |
95 | Bùi Gia Huy | 13.39 | 14.25 | 越南 | 18.76 13.39 14.36 14.25 14.13 |
96 | Phạm Nguyễn Trung Đức | 13.84 | 14.50 | 越南 | 13.84 14.55 15.88 14.47 14.47 |
97 | Lê Bảo Châu | 12.20 | 14.58 | 越南 | 15.05 12.20 16.28 12.40 DNF |
98 | Nguyễn Viết Phước | 11.57 | 14.67 | 越南 | 11.57 16.66 14.40 12.98 16.62 |
99 | Đinh Phạm Thiên Ân | 12.61 | 14.71 | 越南 | 15.10 15.51 13.51 16.17 12.61 |
100 | Nguyễn Thanh Long | 13.88 | 14.76 | 越南 | 14.91 13.88 15.07 22.20 14.30 |
101 | Vương Khánh Tấn Giàu | 9.71 | 14.85 | 越南 | 18.97 9.71 13.72 20.68 11.86 |
102 | Phạm Minh Thuận | 14.04 | 14.89 | 越南 | 14.73 15.02 18.34 14.04 14.92 |
103 | Lê Thanh Hữu | 13.84 | 14.91 | 越南 | 15.43 19.05 14.92 13.84 14.39 |
104 | Nguyễn Minh Phúc Hưng | 12.73 | 15.03 | 越南 | 15.46 16.69 12.73 14.63 14.99 |
105 | Phạm Quốc Thuận | 12.83 | 15.09 | 越南 | 15.76 13.15 16.96 16.37 12.83 |
106 | Nguyễn Hoàng Phúc | 13.13 | 15.13 | 越南 | 17.43 15.62 13.13 14.64 15.12 |
107 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 13.88 | 15.26 | 越南 | 14.45 15.22 13.88 17.16 16.12 |
108 | Nguyễn Hoàng Lân | 11.64 | 15.29 | 越南 | 15.87 DNF 11.64 14.77 15.23 |
109 | Lê Thanh Duy | 13.30 | 15.29 | 越南 | 15.07 14.82 16.92 15.97 13.30 |
110 | Nguyễn Chánh Thiện | 13.46 | 15.36 | 越南 | 13.71 16.86 17.81 13.46 15.52 |
111 | Vũ Tấn Minh | 14.04 | 15.41 | 越南 | 14.15 14.04 17.07 15.01 18.97 |
112 | Nguyễn Phạm Tùng Lâm | 9.98 | 15.47 | 越南 | 11.40 20.08 9.98 14.92 20.59 |
113 | Phạm Nguyễn Gia Phú | 11.33 | 15.62 | 越南 | 15.33 15.37 16.15 16.85 11.33 |
114 | Nguyễn Hữu Tùng | 11.92 | 15.85 | 越南 | 11.92 18.32 18.17 14.85 14.53 |
115 | Thanh Nguyen | 12.13 | 15.90 | 荷兰 | 19.46 15.40 12.83 24.35 12.13 |
116 | Nguyễn Phú Sỹ | 13.00 | 15.90 | 越南 | 16.23 16.93 14.74 13.00 16.74 |
117 | Trần Ngọc Anh Khoa | 13.64 | 15.99 | 越南 | 15.52 19.63 15.23 13.64 17.21 |
118 | Ôn Nguyễn Thành Đạt | 10.53 | 16.04 | 越南 | 15.83 29.20 12.69 19.59 10.53 |
119 | Tiết Phú Nhơn | 12.91 | 16.04 | 越南 | 15.19 25.58 17.85 15.09 12.91 |
120 | Đoàn Dương Tuấn Anh | 13.14 | 16.11 | 越南 | 15.89 15.75 13.14 16.69 18.01 |
121 | Lê Trần Minh Trí | 14.98 | 16.16 | 越南 | 16.86 21.79 15.92 15.71 14.98 |
122 | Ngô Lê Kha | 14.49 | 16.20 | 越南 | 18.36 14.49 14.59 15.64 18.44 |
123 | Lê Đăng Khoa | 13.43 | 16.43 | 越南 | 18.43 13.43 DNF 15.97 14.90 |
124 | Nguyễn Huy Hoàng | 15.37 | 16.66 | 越南 | DNF 17.30 15.37 16.28 16.40 |
125 | Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên | 14.48 | 16.72 | 越南 | 18.93 14.57 29.47 16.66 14.48 |
126 | Lưu Nguyễn Nhật Anh | 13.76 | 16.75 | 越南 | 20.79 14.11 13.76 15.34 23.23 |
127 | Phan Trung Nhân | 13.86 | 16.83 | 越南 | 19.27 19.90 17.27 13.94 13.86 |
128 | Dương Việt Hùng | 12.88 | 16.91 | 越南 | 16.02 22.56 19.35 12.88 15.36 |
129 | Lương Thiệu Văn | 14.04 | 17.08 | 越南 | 15.00 26.09 14.04 17.48 18.75 |
130 | Nguyễn Minh Quân | 12.65 | 17.17 | 越南 | 17.73 17.26 12.65 16.89 17.35 |
131 | Tạ Quang Dũng | 15.28 | 17.27 | 越南 | 17.92 17.17 16.73 23.28 15.28 |
132 | Phạm Phước Đoàn | 14.33 | 17.31 | 越南 | 18.77 20.00 15.72 14.33 17.43 |
133 | Đào Vàng Phú Quý | 16.73 | 17.34 | 越南 | 20.65 16.73 17.37 16.97 17.69 |
134 | Trương Quí Bảo | 13.62 | 17.37 | 越南 | 13.62 15.87 17.23 20.15 19.00 |
135 | Ngô Quang Hải | 14.47 | 17.38 | 越南 | 24.44 17.43 14.47 18.66 16.05 |
136 | Vũ Quốc Minh | 16.28 | 17.53 | 越南 | 16.28 20.28 16.57 16.60 19.41 |
137 | Nguyễn Minh Quân | 15.99 | 17.56 | 越南 | 18.86 17.07 28.08 16.74 15.99 |
138 | Nguyễn Thế Văn | 16.02 | 17.62 | 越南 | 16.97 18.31 23.04 16.02 17.59 |
139 | Đào Đức Thịnh | 14.53 | 17.63 | 越南 | 21.14 21.42 16.55 15.20 14.53 |
140 | Trần Quang Thắng | 14.49 | 17.72 | 越南 | 20.12 14.49 15.55 20.82 17.50 |
141 | Lê Nhật An | 14.68 | 17.75 | 越南 | 19.39 16.50 14.68 17.37 23.53 |
142 | Hoàng Ngọc Thiên Phúc | 14.64 | 17.90 | 越南 | 14.64 17.43 21.59 16.28 19.99 |
143 | Lê Phúc Lâm | 13.16 | 17.93 | 越南 | 19.74 18.25 20.88 13.16 15.80 |
144 | Trương Hoàng Quân | 14.88 | 17.94 | 越南 | 18.42 17.95 14.88 17.94 17.93 |
145 | Nguyễn Nhật Vương | 14.83 | 18.06 | 越南 | 21.06 18.14 19.79 16.25 14.83 |
146 | Trịnh Giáp Hải Đăng | 16.34 | 18.11 | 越南 | 20.13 17.73 17.77 16.34 18.82 |
147 | Nguyễn Lâm Quốc Huy | 17.78 | 18.14 | 越南 | 20.01 17.78 18.42 18.07 17.94 |
148 | Suhan Garg | 15.31 | 18.16 | 印度 | 15.31 21.94 19.91 16.40 18.18 |
149 | Bạch Minh Khôi | 17.35 | 18.20 | 越南 | 18.69 17.77 18.15 19.09 17.35 |
150 | Nguyễn Hoàng Bảo | 16.20 | 18.31 | 越南 | 16.20 22.11 19.38 18.27 17.27 |
151 | Trần Thanh Trường | 16.01 | 18.36 | 越南 | 18.42 18.03 16.01 26.13 18.62 |
152 | Nguyễn Huỳnh Gia Hưng | 17.38 | 18.64 | 越南 | 19.22 18.71 17.38 18.00 20.63 |
153 | Lê Hoàng Sang | 13.96 | 18.85 | 越南 | 13.96 19.80 21.13 19.58 17.17 |
154 | Đoàn Nguyễn Bảo An | 17.32 | 19.13 | 越南 | 19.75 17.32 19.60 55.58 18.04 |
155 | Lý Ngọc Tân | 16.96 | 19.22 | 越南 | 18.75 18.60 21.73 16.96 20.30 |
156 | Tạ Sơn Trường | 16.51 | 19.27 | 越南 | 16.51 19.51 18.88 20.20 19.42 |
157 | Ngô Gia Linh | 15.85 | 19.28 | 越南 | 15.85 18.03 19.75 22.56 20.07 |
158 | Huỳnh Tấn Đức | 15.79 | 19.41 | 越南 | 21.92 21.71 16.43 15.79 20.10 |
159 | Lưu Thành Thuận | 13.71 | 19.51 | 越南 | 20.06 22.10 13.71 45.73 16.38 |
160 | Trần Ngọc Hào | 16.42 | 19.54 | 越南 | 19.13 18.62 16.42 20.86 21.83 |
161 | Nguyễn Nhật Minh | 15.45 | 19.91 | 越南 | 18.36 20.75 15.45 20.63 22.45 |
162 | Phạm Hoàng Phúc | 15.54 | 20.07 | 越南 | 21.95 20.20 15.54 18.07 22.35 |
163 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 18.78 | 20.16 | 越南 | 22.86 19.35 18.78 19.57 21.55 |
164 | Hoàng Tú Linh | 18.71 | 20.41 | 越南 | 21.47 20.04 22.30 18.71 19.71 |
165 | Lam Phan | 15.41 | 20.42 | 荷兰 | 24.57 22.13 18.67 20.46 15.41 |
166 | Đoàn Minh Đăng | 17.20 | 20.51 | 越南 | 19.56 21.84 20.12 17.20 22.34 |
167 | Nguyễn Bảo Phúc | 17.37 | 20.55 | 越南 | 19.54 19.93 23.32 17.37 22.17 |
168 | Hồ Phúc Nguyên | 18.56 | 20.58 | 越南 | 22.53 22.21 20.14 19.40 18.56 |
169 | Lam Gia Huy | 20.34 | 21.09 | 越南 | 20.34 24.47 20.59 21.25 21.43 |
170 | Trương Minh Hoàng | 18.95 | 21.32 | 越南 | 22.96 18.95 20.90 23.99 20.09 |
171 | Nguyễn Hoàng Nam | 17.79 | 21.42 | 越南 | 22.36 22.45 19.45 17.79 DNF |
172 | Vũ Phong Thái | 21.25 | 21.77 | 越南 | 22.13 21.25 30.78 21.56 21.62 |
173 | Văn Lê | 17.91 | 22.04 | 越南 | 31.94 26.52 19.80 19.80 17.91 |
174 | Khương Hữu Gia Quân | 20.18 | 22.85 | 越南 | 20.99 27.55 25.14 22.41 20.18 |
175 | Nguyễn Đăng Quang | 20.28 | 22.95 | 越南 | 22.91 22.78 24.85 23.16 20.28 |
176 | Tran Trung Kien | 20.64 | 22.98 | 越南 | 23.63 28.83 24.31 21.00 20.64 |
177 | Lê Vĩnh Khang | 17.43 | 23.07 | 越南 | 26.53 23.84 23.99 21.38 17.43 |
178 | Lê Trần Đăng Quỳnh | 20.54 | 23.08 | 越南 | 28.80 22.02 20.54 24.19 23.03 |
179 | Truong Hoai An | 20.40 | 23.34 | 荷兰 | 21.44 27.57 27.10 20.40 21.49 |
180 | Trần Hữu Thắng | 21.62 | 23.42 | 越南 | 26.64 21.62 23.23 22.37 24.65 |
181 | Nguyễn Đỗ Nguyên Khang | 20.34 | 23.43 | 越南 | 23.22 25.02 23.41 20.34 23.67 |
182 | Đỗ Hồng Đăng | 20.91 | 23.68 | 越南 | 27.93 25.96 23.09 20.91 21.98 |
183 | Đỗ Hữu Dinh | 16.76 | 23.75 | 越南 | 23.47 24.20 25.36 16.76 23.57 |
184 | Dong Nguyen | 19.84 | 23.86 | 荷兰 | 42.52 24.36 24.90 19.84 22.33 |
185 | Trần Phạm Gia Phúc | 22.57 | 24.14 | 越南 | 23.63 28.52 25.85 22.94 22.57 |
186 | Nguyen Phuc Hung | 22.25 | 24.61 | 越南 | 24.48 31.26 23.97 25.39 22.25 |
187 | Đinh Lâm Gia Bảo | 21.29 | 24.70 | 越南 | 26.57 31.68 26.08 21.29 21.46 |
188 | Hồ Khả Minh | 21.73 | 25.07 | 越南 | 25.32 25.05 27.40 21.73 24.84 |
189 | Nguyễn Duy Anh | 22.43 | 25.61 | 越南 | 28.38 25.54 26.15 22.43 25.13 |
190 | Lương Minh Xuân Bách | 23.30 | 25.81 | 越南 | 28.11 29.05 24.73 23.30 24.60 |
191 | Nguyễn Võ Minh Trí | 21.82 | 25.89 | 越南 | 35.81 21.82 24.90 27.81 24.95 |
192 | Vũ Tùng Lâm | 22.85 | 25.89 | 越南 | 25.47 22.85 23.73 33.45 28.47 |
193 | Đinh Phước Thắng | 24.77 | 25.91 | 越南 | 27.13 24.77 25.08 25.51 28.88 |
194 | Hidayat Nguyễn Bình Minh | 18.23 | 26.51 | 越南 | 31.60 27.60 27.53 24.41 18.23 |
195 | Nguyễn Bảo Lâm | 22.30 | 26.69 | 越南 | 22.30 29.91 24.41 25.76 36.80 |
196 | Trương Hiển Long | 21.35 | 26.88 | 越南 | 29.06 31.91 27.26 21.35 24.31 |
197 | Trần Lê Khôi Nguyên | 26.57 | 28.03 | 越南 | 28.43 29.00 39.80 26.65 26.57 |
198 | Trịnh Minh Khôi | 21.71 | 28.53 | 越南 | 36.42 21.71 28.57 26.73 30.29 |
199 | Nguyễn Lê Bảo Hân | 22.31 | 29.55 | 越南 | 29.84 29.84 28.97 22.31 33.59 |
200 | Phạm Phan Gia Khang | 25.26 | 30.07 | 越南 | 25.26 1:07.79 33.14 25.65 31.43 |
201 | Nguyễn Viết Duy | 21.26 | 30.11 | 越南 | 31.34 29.89 33.32 29.09 21.26 |
202 | Hồ Phương Nam | 26.09 | 31.36 | 越南 | 33.94 33.36 35.42 26.79 26.09 |
203 | Lê Đức Khải | 24.39 | 32.00 | 越南 | 32.93 24.39 32.74 31.61 31.65 |
204 | Huỳnh Duy Phúc | 21.15 | 32.49 | 越南 | 40.16 28.80 DNF 21.15 28.51 |
205 | Trần Thanh Phong | 27.90 | 33.57 | 越南 | 35.79 31.25 36.18 27.90 33.68 |
206 | Nguyễn Lan Hương | 31.07 | 34.28 | 越南 | 36.79 32.98 31.07 33.06 39.91 |
207 | Alex Steckiewicz | 34.27 | 36.67 | 越南 | 34.27 38.34 40.73 36.18 35.50 |
208 | Nguyễn Xuân Phong | 34.91 | 37.11 | 越南 | 34.91 40.66 35.04 35.63 44.51 |
209 | Võ Nguyễn Minh Hiển | 30.01 | 39.19 | 越南 | 39.91 35.67 DNF 30.01 41.98 |
210 | Đặng Nhật Quang | 35.38 | 39.28 | 越南 | 39.66 37.59 35.38 40.58 43.08 |
211 | Nguyễn Hải Phong | 37.23 | 42.74 | 越南 | 44.80 37.23 39.04 44.39 48.05 |
212 | Trần Thúc Minh Trí | 35.69 | 43.35 | 越南 | 35.69 40.52 49.67 1:05.80 39.86 |
213 | Mai Minh Tuệ | 40.14 | 43.61 | 越南 | 40.14 42.37 46.07 42.39 DNF |
214 | Phạm Thanh Tú | 15.07 | DNF | 越南 | 15.07 DNF 15.59 DNF 17.01 |
215 | Nguyễn Nhật Minh | 18.31 | DNF | 越南 | 18.31 18.97 DNF DNF DNS |
216 | Lê Bảo Châu | 45.41 | 越南 | 45.41 47.68 | |
217 | Hồ Minh Phúc | 52.41 | 越南 | 52.41 54.06 | |
218 | Huỳnh Đăng Quân | 53.94 | 越南 | 53.94 1:09.44 | |
219 | Timothy Patrick Tran Jakobsen | 1:05.41 | 丹麦 | DNF 1:05.41 | |
220 | Lâm Khoa | DNF | 越南 | DNF DNF | |
三阶 复赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Lê Hà Phong | 6.41 | 7.85 | 越南 | 7.23 8.32 6.41 9.04 8.01 |
2 | Nguyễn Hoàng Quân | 7.74 | 8.50 | 越南 | 9.80 8.46 8.72 8.32 7.74 |
3 | Đinh Hữu Phúc | 7.07 | 8.67 | 越南 | 8.62 9.03 7.07 8.67 8.71 |
4 | Lê Anh Tú | 7.67 | 8.71 | 越南 | 9.07 8.04 7.67 9.01 9.22 |
5 | Nguyễn Tuấn Công | 7.29 | 8.79 | 越南 | 8.92 9.49 9.14 8.31 7.29 |
6 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 8.16 | 9.20 | 越南 | 9.08 8.16 8.45 10.06 10.78 |
7 | Nguyễn Xuân Đức | 7.93 | 9.26 | 越南 | 9.23 10.04 13.35 8.52 7.93 |
8 | Nguyễn Minh Nhật | 8.84 | 9.28 | 越南 | 9.73 11.98 8.93 9.18 8.84 |
9 | Cao Nguyễn Thái Dương | 9.22 | 9.33 | 越南 | 9.22 9.56 9.27 9.33 9.39 |
10 | Khôi Minh Nguyễn | 8.20 | 9.37 | 越南 | 8.58 11.42 11.11 8.20 8.43 |
11 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 8.83 | 9.46 | 越南 | 8.83 9.17 9.96 10.14 9.26 |
12 | Võ Nguyên Phát | 8.75 | 9.65 | 越南 | 9.53 12.42 8.75 9.66 9.75 |
13 | Ngô Bảo Khang | 8.51 | 9.71 | 越南 | 11.68 8.62 8.51 10.42 10.08 |
14 | Biện Nguyễn Vinh Hiển | 8.93 | 9.84 | 越南 | 10.18 8.93 11.39 9.01 10.33 |
15 | Hiếu Phạm | 8.37 | 9.96 | 越南 | 8.37 9.82 10.00 10.06 14.41 |
16 | Quách Gia Bảo | 8.15 | 10.14 | 越南 | 11.65 10.03 11.91 8.15 8.74 |
17 | Nguyễn Hoàng Ân | 8.97 | 10.21 | 越南 | 10.36 10.33 8.97 10.56 9.94 |
18 | Hoàng Quốc Việt | 9.72 | 10.40 | 越南 | 10.42 14.31 10.80 9.72 9.99 |
19 | Phạm Trương Phát | 9.42 | 10.52 | 越南 | 9.55 9.97 9.42 13.26 12.03 |
20 | Trương Tấn Minh | 8.98 | 10.56 | 越南 | 8.98 10.38 11.50 10.89 10.41 |
21 | Lê Đức Thịnh | 9.36 | 10.56 | 越南 | 12.07 9.81 12.72 9.36 9.79 |
22 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 8.09 | 10.57 | 越南 | 10.27 8.09 10.21 11.24 12.28 |
23 | Trương Quang Lộc | 8.95 | 10.58 | 越南 | 10.80 10.86 10.87 8.95 10.07 |
24 | Trần Hoàng Bảo Nam | 9.13 | 10.61 | 越南 | 10.74 9.98 9.13 11.11 12.73 |
25 | Ryan Le (Lê Đức Bình) | 8.34 | 10.62 | 越南 | 9.29 8.34 11.81 10.77 11.83 |
26 | Trần Tú Hân | 7.85 | 10.66 | 越南 | 9.89 12.12 10.90 11.18 7.85 |
27 | Trần Ngọc Sang | 9.98 | 10.67 | 越南 | 9.98 11.19 10.89 10.81 10.30 |
28 | Nguyễn Hữu Thông | 9.45 | 10.76 | 越南 | 9.45 11.63 10.67 10.19 11.43 |
29 | Nguyễn Ngọc Đức | 8.34 | 10.78 | 越南 | 11.53 9.48 11.33 8.34 12.72 |
30 | Phạm Hoàng Khang | 9.48 | 10.83 | 越南 | 10.22 11.13 9.48 11.14 12.36 |
31 | Nguyễn Tăng Phát | 9.52 | 10.87 | 越南 | 9.52 10.53 10.52 14.78 11.56 |
32 | Nguyễn Bá Khang | 7.74 | 10.91 | 越南 | 7.74 11.56 11.73 10.33 10.84 |
33 | Bùi Trương Nhật Huy | 9.81 | 11.02 | 越南 | 10.90 9.81 12.85 10.94 11.22 |
34 | Phan Huỳnh Đức | 8.26 | 11.31 | 越南 | 11.26 10.53 8.26 12.14 12.28 |
35 | Trần Duy Lợi | 9.63 | 11.39 | 越南 | 9.63 16.92 12.10 12.18 9.88 |
36 | Nguyễn Duy Sơn | 8.14 | 11.47 | 越南 | 8.14 11.62 15.12 10.76 12.02 |
37 | Nguyễn Việt Tuấn | 10.43 | 11.51 | 越南 | 12.48 11.56 10.43 10.49 12.83 |
38 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 9.80 | 11.58 | 越南 | 9.80 11.38 12.20 13.25 11.15 |
39 | Nông Thuận Hiếu | 11.39 | 11.62 | 越南 | 11.58 11.95 11.39 11.52 11.77 |
40 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 9.43 | 11.66 | 越南 | 12.18 14.07 12.22 10.59 9.43 |
41 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 10.48 | 11.67 | 越南 | 12.11 11.57 11.34 10.48 13.74 |
42 | Nguyễn Thành Nhân | 9.55 | 11.76 | 越南 | 9.55 10.46 12.53 13.33 12.29 |
43 | Tran Ngo Phat Dat | 9.17 | 11.77 | 越南 | 11.85 13.18 13.55 10.28 9.17 |
44 | Nguyễn Trí Kiệt | 10.84 | 11.77 | 越南 | 11.49 10.84 11.09 12.72 13.27 |
45 | Hoàng Quốc Huy | 11.05 | 11.87 | 越南 | 11.77 11.84 12.00 11.05 14.52 |
46 | Võ Nguyễn Minh Hữu | 10.10 | 11.93 | 越南 | 10.50 12.64 12.66 10.10 13.43 |
47 | Lê Phương Thùy | 10.72 | 11.95 | 越南 | 11.12 14.08 10.72 12.79 11.95 |
48 | Nguyễn Viết Phước | 11.68 | 11.99 | 越南 | 11.68 12.44 11.81 11.73 12.89 |
49 | Phan Nguyễn Gia Bảo | 10.80 | 12.04 | 越南 | 11.55 12.59 11.97 23.66 10.80 |
50 | Nguyễn Đăng Quang | 9.80 | 12.25 | 越南 | 11.21 14.27 13.41 12.13 9.80 |
51 | Phan Đình Huy | 11.09 | 12.33 | 越南 | 11.09 14.15 12.96 12.84 11.18 |
52 | Lê Nguyễn Việt Cường | 9.82 | 12.35 | 越南 | 9.82 13.46 11.95 21.34 11.64 |
53 | Diệp Tấn Huy | 9.51 | 12.41 | 越南 | 20.94 13.72 9.51 10.64 12.88 |
54 | Ngô Nhã Uyên | 11.33 | 12.50 | 越南 | 12.98 11.33 12.45 12.07 12.97 |
55 | Nguyễn Quân | 11.35 | 12.56 | 越南 | 11.35 11.81 14.04 11.83 16.10 |
56 | Nguyễn Hoàng Thạch | 10.96 | 12.61 | 越南 | 14.12 13.37 10.96 12.74 11.72 |
57 | Trương Gia Tuấn | 9.71 | 12.66 | 越南 | 15.58 15.28 9.71 11.70 10.99 |
58 | Lâm Quân Phú | 11.59 | 12.77 | 越南 | 12.34 12.45 11.59 14.13 13.51 |
59 | Nguyễn Vương Tấn Khang | 10.99 | 12.80 | 越南 | 14.60 10.99 11.08 12.71 15.33 |
60 | Nguyễn Phan Việt Hoa | 12.08 | 12.96 | 越南 | 12.08 12.92 16.65 12.68 13.27 |
61 | Lê Văn Tuấn | 11.93 | 13.01 | 越南 | 12.95 11.93 13.20 12.87 16.40 |
62 | Steven Duong | 10.14 | 13.02 | 美国 | 13.16 12.98 10.14 13.23 12.93 |
63 | Nguyễn Minh Phúc Hưng | 11.85 | 13.03 | 越南 | 12.36 13.92 11.85 14.64 12.81 |
64 | Nguyễn Hoàng Thông Thái | 11.76 | 13.15 | 越南 | 12.71 13.03 11.76 25.16 13.72 |
65 | Nguyễn Phạm Tùng Lâm | 11.56 | 13.16 | 越南 | 13.38 12.55 16.38 11.56 13.55 |
66 | Vương Khánh Tấn Giàu | 12.21 | 13.17 | 越南 | 13.30 13.48 12.72 12.21 13.80 |
67 | Trần Trọng Đạt | 11.81 | 13.28 | 越南 | 14.65 11.81 12.36 15.80 12.84 |
68 | Lê Bá Khánh Duy | 11.93 | 13.30 | 越南 | 14.58 13.86 11.93 13.57 12.48 |
69 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 11.00 | 13.39 | 越南 | 12.06 13.61 11.00 14.50 15.80 |
70 | Hồ Ngọc Mạnh Tường | 11.46 | 13.54 | 越南 | 14.53 DNF 13.59 11.46 12.49 |
71 | Đỗ Minh Sang | 12.28 | 13.69 | 越南 | 12.53 12.28 19.41 13.46 15.08 |
72 | Tiết Phú Nhơn | 9.79 | 13.71 | 越南 | 13.06 13.80 9.79 16.32 14.28 |
73 | Nguyễn Hữu Tùng | 11.78 | 13.77 | 越南 | 14.66 12.73 14.18 11.78 14.41 |
74 | Nguyễn Mạnh Cường | 11.26 | 13.83 | 越南 | 13.88 11.26 27.16 12.80 14.80 |
75 | Nguyễn Quang Sáng | 13.17 | 13.94 | 越南 | 15.15 13.17 13.37 19.72 13.31 |
76 | Bùi Khắc Nhật Tân | 11.00 | 14.38 | 越南 | 16.05 15.23 15.62 11.00 12.29 |
77 | Trần Khôi Nguyên | 13.68 | 14.39 | 越南 | 14.21 14.31 13.68 14.65 17.74 |
78 | Ôn Nguyễn Thành Đạt | 11.82 | 14.41 | 越南 | 17.56 13.55 11.82 15.02 14.66 |
79 | Nguyễn Hoàng Lân | 12.93 | 14.44 | 越南 | 12.93 14.11 15.87 15.20 14.01 |
80 | Phạm Nguyễn Trung Đức | 12.61 | 14.47 | 越南 | 13.08 15.78 14.79 12.61 15.53 |
81 | Lê Thanh Hữu | 12.25 | 14.54 | 越南 | 15.78 17.36 15.46 12.25 12.38 |
82 | Đinh Phạm Thiên Ân | 12.41 | 14.66 | 越南 | 14.74 14.72 12.41 14.52 15.02 |
83 | Phạm Minh Thuận | 13.80 | 14.77 | 越南 | 16.11 17.58 14.00 13.80 14.21 |
84 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 13.63 | 14.90 | 越南 | 13.63 13.94 14.45 17.10 16.30 |
85 | Đoàn Dương Tuấn Anh | 13.17 | 14.97 | 越南 | 14.07 14.81 16.03 13.17 17.04 |
86 | Lê Thanh Duy | 12.49 | 15.12 | 越南 | 15.84 21.34 12.49 14.89 14.62 |
87 | Lưu Nguyễn Nhật Anh | 10.95 | 15.39 | 越南 | 13.01 10.95 16.80 16.37 20.71 |
88 | Nguyễn Nhật Khánh | 12.24 | 15.48 | 越南 | 18.38 17.22 12.61 12.24 16.62 |
89 | Bùi Gia Huy | 13.23 | 15.48 | 越南 | 18.98 13.23 14.55 15.30 16.59 |
90 | Nguyễn Minh Tuấn | 12.98 | 15.51 | 越南 | 18.84 13.99 17.09 12.98 15.45 |
91 | Nguyễn Văn Nhật Nam | 14.39 | 15.85 | 越南 | 23.91 14.46 16.40 16.70 14.39 |
92 | Nguyễn Hoàng Phúc | 13.02 | 16.05 | 越南 | 13.02 17.20 16.90 17.14 14.12 |
93 | Phạm Quốc Thuận | 12.35 | 16.11 | 越南 | 18.96 14.65 21.75 12.35 14.73 |
94 | Nguyễn Thành Tài | 12.04 | 16.18 | 越南 | 16.23 16.70 15.60 16.75 12.04 |
95 | Đoàn Minh Khôi | 11.23 | 16.63 | 越南 | 11.23 17.48 16.21 16.69 16.98 |
96 | Nguyễn Chánh Thiện | 15.29 | 18.44 | 越南 | 19.36 15.29 18.07 17.90 DNF |
97 | Lê Trần Minh Trí | 16.10 | 19.06 | 越南 | 18.49 18.01 20.68 16.10 21.07 |
98 | Lương Thiệu Văn | 16.62 | 19.09 | 越南 | 16.62 19.64 18.28 20.65 19.35 |
99 | Nguyễn Huy Hoàng | 10.36 | 21.43 | 越南 | 13.37 13.21 10.36 DNF 37.70 |
100 | Nguyễn Minh Dũng | 11.76 | DNF | 越南 | DNF 11.76 12.69 12.30 DNF |
101 | Nguyễn Thanh Long | 14.32 | DNF | 越南 | 22.47 14.32 16.50 DNF DNF |
三阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Đinh Hữu Phúc | 6.90 | 7.83 | 越南 | 11.81 7.98 6.90 7.76 7.75 |
2 | Nguyễn Hoàng Quân | 6.81 | 8.41 | 越南 | 8.58 7.86 8.80 6.81 10.83 |
3 | Nguyễn Tuấn Công | 8.32 | 8.74 | 越南 | 9.46 10.14 8.36 8.32 8.41 |
4 | Cao Nguyễn Thái Dương | 7.69 | 8.75 | 越南 | 9.14 9.16 8.06 9.04 7.69 |
5 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7.07 | 9.36 | 越南 | 10.10 8.83 7.07 9.87 9.37 |
6 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 8.66 | 9.43 | 越南 | 8.86 8.66 9.16 13.15 10.27 |
7 | Quách Gia Bảo | 9.21 | 9.49 | 越南 | 9.21 10.33 9.45 9.22 9.79 |
8 | Biện Nguyễn Vinh Hiển | 8.75 | 9.65 | 越南 | 8.75 9.72 10.31 9.88 9.34 |
9 | Võ Nguyên Phát | 8.71 | 9.68 | 越南 | 10.77 10.98 8.71 9.41 8.85 |
10 | Lê Anh Tú | 9.01 | 9.68 | 越南 | 9.73 10.02 9.01 15.40 9.30 |
11 | Ngô Bảo Khang | 9.34 | 10.13 | 越南 | 9.34 10.40 10.13 9.85 12.83 |
12 | Nguyễn Minh Nhật | 9.29 | 10.16 | 越南 | 9.96 10.36 10.38 9.29 10.16 |
13 | Nguyễn Xuân Đức | 9.09 | 10.35 | 越南 | 10.72 9.09 10.37 10.18 10.51 |
14 | Lê Hà Phong | 7.80 | 10.73 | 越南 | 7.80 10.81 9.71 11.67 11.73 |
15 | Hoàng Quốc Việt | 9.14 | 11.32 | 越南 | 13.69 10.62 12.32 9.14 11.02 |
16 | Hiếu Phạm | 10.21 | 11.33 | 越南 | 10.59 10.21 12.17 12.51 11.22 |
17 | Phạm Trương Phát | 9.81 | 12.45 | 越南 | 14.33 10.66 16.43 9.81 12.35 |
二阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 2.64 | 2.96 | 越南 | 4.47 3.01 2.64 3.17 2.69 |
2 | Nguyễn Hoàng Ân | 2.63 | 3.20 | 越南 | 2.77 2.63 3.10 3.72 5.29 |
3 | Biện Nguyễn Vinh Hiển | 2.26 | 3.27 | 越南 | 2.26 4.62 5.52 2.32 2.88 |
4 | Nguyễn Duy Sơn | 2.33 | 3.39 | 越南 | 2.41 2.33 4.42 3.34 4.96 |
5 | Nguyễn Tuấn Công | 2.27 | 3.58 | 越南 | 3.78 2.27 3.70 3.27 3.76 |
6 | Khôi Minh Nguyễn | 2.11 | 3.62 | 越南 | 8.83 3.66 2.63 2.11 4.56 |
7 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 2.59 | 3.63 | 越南 | 3.22 3.14 4.53 2.59 4.67 |
8 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 2.46 | 3.76 | 越南 | 3.63 2.46 3.82 3.87 3.83 |
9 | Ngô Bảo Khang | 2.41 | 3.81 | 越南 | 3.82 2.84 2.41 4.76 10.66 |
10 | Lê Hà Phong | 2.77 | 3.83 | 越南 | 4.22 2.77 3.59 6.77 3.69 |
11 | Lê Đức Thịnh | 2.28 | 3.87 | 越南 | 3.94 4.54 2.28 5.64 3.14 |
12 | Lê Anh Tú | 3.50 | 3.91 | 越南 | 3.50 3.67 4.52 5.73 3.54 |
13 | Trương Quang Lộc | 2.48 | 3.93 | 越南 | 4.32 4.77 4.63 2.48 2.84 |
14 | Nguyễn Nhật Khánh | 3.18 | 3.95 | 越南 | 3.18 5.64 4.66 3.95 3.25 |
15 | Trần Ngọc Sang | 2.61 | 3.98 | 越南 | 3.78 2.61 4.16 4.01 DNF |
16 | Nguyễn Phúc Thịnh | 3.41 | 4.02 | 越南 | 4.48 6.08 3.62 3.96 3.41 |
17 | Nguyễn Hoàng Lân | 2.55 | 4.18 | 越南 | 2.55 3.06 5.55 4.55 4.92 |
18 | Phạm Hoàng Khang | 2.42 | 4.20 | 越南 | 3.72 2.42 4.76 4.30 4.57 |
19 | Trần Hà Khang | 2.64 | 4.20 | 越南 | 4.59 4.85 4.63 2.64 3.39 |
20 | Nguyễn Minh Dũng | 2.63 | 4.27 | 越南 | 3.22 5.15 5.70 2.63 4.43 |
21 | Nguyễn Hữu Thông | 3.16 | 4.29 | 越南 | 3.16 4.26 4.29 4.32 4.76 |
22 | Trần Duy Lợi | 2.31 | 4.36 | 越南 | 4.30 4.55 2.31 7.24 4.23 |
23 | Dương Hữu Khang | 2.73 | 4.36 | 越南 | 5.16 7.84 4.61 2.73 3.30 |
24 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 2.68 | 4.39 | 越南 | 5.01 4.49 4.03 2.68 4.64 |
25 | Nguyễn Phan Việt Hoa | 2.23 | 4.40 | 越南 | 4.25 5.94 3.40 2.23 5.54 |
26 | Lê Văn Tuấn | 2.81 | 4.40 | 越南 | 4.72 5.58 7.31 2.81 2.89 |
27 | Nguyễn Xuân Đức | 3.98 | 4.41 | 越南 | 4.53 3.98 5.75 4.18 4.53 |
28 | Lê Phương Thùy | 3.69 | 4.45 | 越南 | 4.41 9.59 3.77 3.69 5.18 |
29 | Hoàng Quốc Việt | 3.87 | 4.45 | 越南 | 4.58 4.00 4.77 5.55 3.87 |
30 | Nguyễn Đăng Quang | 3.43 | 4.48 | 越南 | 4.42 3.43 4.07 9.19 4.96 |
31 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 3.62 | 4.50 | 越南 | 3.62 4.02 4.87 5.70 4.62 |
32 | Võ Nguyễn Minh Hữu | 3.79 | 4.52 | 越南 | 5.58 3.79 3.93 4.27 5.37 |
33 | Võ Nguyên Phát | 3.49 | 4.53 | 越南 | 4.51 5.53 4.23 3.49 4.85 |
34 | Đoàn Dương Tuấn Anh | 3.78 | 4.56 | 越南 | 5.22 3.78 3.96 4.88 4.85 |
35 | Lưu Nguyễn Nhật Anh | 3.66 | 4.69 | 越南 | 3.66 4.51 4.95 4.63 4.92 |
36 | Nguyễn Viết Duy | 4.07 | 4.69 | 越南 | 4.94 6.00 4.90 4.22 4.07 |
37 | Phan Nguyễn Gia Bảo | 3.81 | 4.70 | 越南 | 4.18 5.64 4.59 3.81 5.33 |
38 | Nguyễn Ngọc Đức | 2.98 | 4.72 | 越南 | 5.03 5.21 2.98 5.33 3.93 |
39 | Trần Tú Hân | 3.61 | 4.79 | 越南 | 4.85 6.04 3.61 3.89 5.62 |
40 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 3.46 | 4.81 | 越南 | 4.63 6.11 5.25 4.54 3.46 |
41 | Nguyễn Quân | 4.21 | 4.83 | 越南 | 4.75 4.52 6.26 4.21 5.21 |
42 | Lê Thanh Hữu | 4.45 | 4.85 | 越南 | 4.45 4.83 4.85 4.87 5.95 |
43 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 3.61 | 4.90 | 越南 | 4.06 3.61 6.51 4.13 DNF |
44 | Nguyễn Hữu Tùng | 4.67 | 4.90 | 越南 | 4.94 5.44 4.67 4.86 4.90 |
45 | Trần Trọng Đạt | 3.81 | 4.93 | 越南 | 5.59 4.76 4.69 5.35 3.81 |
46 | Nguyễn Việt Tuấn | 3.57 | 5.01 | 越南 | 4.32 6.16 3.57 4.54 6.40 |
47 | Phạm Trương Phát | 3.49 | 5.06 | 越南 | 6.51 3.49 4.75 6.26 4.17 |
48 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 3.56 | 5.26 | 越南 | 4.73 5.51 3.56 5.55 5.73 |
49 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 4.90 | 5.26 | 越南 | 5.24 5.54 4.90 7.01 5.01 |
50 | Khương Hữu Gia Quân | 4.39 | 5.27 | 越南 | 5.81 5.11 4.39 5.17 5.53 |
51 | Trần Phạm Gia Phúc | 3.98 | 5.34 | 越南 | 3.98 4.83 5.80 6.88 5.38 |
52 | Đoàn Minh Khôi | 4.29 | 5.35 | 越南 | 5.70 6.79 5.72 4.62 4.29 |
53 | Vũ Anh Khôi | 4.55 | 5.51 | 越南 | 6.61 4.55 6.80 5.13 4.78 |
54 | Phan Đình Huy | 3.32 | 5.59 | 越南 | 3.32 7.47 5.27 6.10 5.41 |
55 | Phạm Quốc Thuận | 4.57 | 5.70 | 越南 | 4.57 6.02 7.59 6.34 4.75 |
56 | Đinh Phạm Thiên Ân | 4.76 | 5.72 | 越南 | 4.76 5.50 6.41 DNF 5.26 |
57 | Nguyễn Huy Hoàng | 2.01 | 5.74 | 越南 | 5.68 4.32 7.21 8.95 2.01 |
58 | Hoàng Ngọc Thiên Phúc | 4.55 | 5.83 | 越南 | 7.65 5.20 4.55 12.97 4.64 |
59 | Ngô Lê Kha | 3.91 | 5.86 | 越南 | 7.52 11.96 3.91 5.97 4.08 |
60 | Ngô Nhã Uyên | 5.21 | 5.89 | 越南 | 5.94 6.35 5.37 7.77 5.21 |
61 | Suhan Garg | 3.96 | 6.00 | 印度 | 8.38 3.96 5.45 8.66 4.16 |
62 | Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên | 4.85 | 6.05 | 越南 | 5.15 4.85 10.47 5.82 7.18 |
63 | Nguyễn Thành Tài | 3.99 | 6.10 | 越南 | 6.35 5.36 6.58 DNF 3.99 |
64 | Diệp Tấn Huy | 4.38 | 6.13 | 越南 | 5.54 8.47 7.65 5.20 4.38 |
65 | Vương Khai Tú | 5.00 | 6.19 | 越南 | 5.00 6.55 6.65 5.36 8.68 |
66 | Ryan Le (Lê Đức Bình) | 5.12 | 6.19 | 越南 | 5.23 5.12 5.12 8.21 8.99 |
67 | Nguyễn Nhật Minh | 5.28 | 6.25 | 越南 | 6.64 5.62 5.28 6.50 9.90 |
68 | Quách Gia Bảo | 4.84 | 6.30 | 越南 | 7.38 4.84 6.07 6.77 6.06 |
69 | Nguyễn Minh Nhật | 5.54 | 6.37 | 越南 | 6.87 5.67 6.66 5.54 6.79 |
70 | Tran Ngo Phat Dat | 5.69 | 6.39 | 越南 | 6.48 9.23 5.69 6.84 5.86 |
71 | Đoàn Nguyễn Bảo An | 4.12 | 6.40 | 越南 | 6.08 4.12 6.42 DNF 6.71 |
72 | Cao Nguyễn Thái Dương | 4.52 | 6.41 | 越南 | 4.52 6.61 8.42 5.53 7.10 |
73 | Trần Khôi Nguyên | 5.13 | 6.41 | 越南 | 6.93 7.01 6.66 5.13 5.63 |
74 | Phạm Phước Đoàn | 4.65 | 6.43 | 越南 | 6.23 4.65 6.00 9.45 7.06 |
75 | Trần Ngọc Anh Khoa | 5.15 | 6.50 | 越南 | 5.92 13.09 8.11 5.15 5.47 |
76 | Phan Trung Nhân | 5.13 | 6.51 | 越南 | 6.18 7.51 6.46 5.13 6.90 |
77 | Đoàn Minh Đăng | 4.20 | 6.56 | 越南 | 4.20 6.22 6.30 7.16 10.24 |
78 | Phạm Nguyễn Gia Phú | 5.25 | 6.58 | 越南 | 5.25 6.98 6.69 7.08 6.06 |
79 | Huỳnh Tấn Đức | 3.79 | 6.60 | 越南 | 3.79 5.64 8.40 5.76 10.57 |
80 | Nguyễn Phú Sỹ | 4.09 | 6.60 | 越南 | 7.48 4.09 11.28 5.23 7.09 |
81 | Nguyễn Văn Nhật Nam | 4.70 | 6.61 | 越南 | 5.57 8.21 8.21 6.04 4.70 |
82 | Lê Vĩnh Khang | 4.69 | 6.64 | 越南 | 6.50 7.85 4.69 9.81 5.57 |
83 | Trương Quí Bảo | 4.16 | 6.65 | 越南 | 4.16 9.72 6.51 6.64 6.79 |
84 | Bùi Gia Huy | 4.38 | 6.70 | 越南 | 9.87 4.38 7.51 7.02 5.56 |
85 | Lê Nhật An | 5.66 | 6.80 | 越南 | 6.75 7.08 6.56 5.66 8.00 |
86 | Nguyễn Thế Văn | 4.77 | 6.88 | 越南 | 9.22 8.46 4.77 5.25 6.94 |
87 | Nguyễn Lâm Quốc Huy | 5.27 | 6.96 | 越南 | 7.99 6.43 6.87 7.58 5.27 |
88 | Nguyễn Minh Quân | 5.89 | 7.06 | 越南 | 5.89 6.88 9.11 7.74 6.56 |
89 | Nguyễn Thành Nhân | 3.28 | 7.08 | 越南 | 5.47 3.28 8.28 8.67 7.49 |
90 | Lý Ngọc Tân | 6.32 | 7.11 | 越南 | 9.39 6.36 6.57 8.40 6.32 |
91 | Nguyễn Hoàng Thùy Như | 3.95 | 7.19 | 越南 | 3.95 7.18 13.59 7.69 6.69 |
92 | Trương Hoàng Quân | 5.64 | 7.21 | 越南 | 6.77 7.76 7.09 8.22 5.64 |
93 | Lưu Thành Thuận | 5.74 | 7.25 | 越南 | 8.16 14.57 7.42 5.74 6.17 |
94 | Võ Nguyễn Minh Hiển | 5.91 | 7.25 | 越南 | 5.91 7.84 7.94 5.98 DNF |
95 | Nguyễn Đăng Quang | 6.45 | 7.28 | 越南 | 6.45 8.21 13.59 7.04 6.60 |
96 | Lê Nguyễn Việt Cường | 3.22 | 7.36 | 越南 | 19.28 4.95 3.22 5.25 11.88 |
97 | Trần Quang Thắng | 6.36 | 7.40 | 越南 | 8.10 8.48 7.71 6.38 6.36 |
98 | Phạm Nguyễn Trung Đức | 6.07 | 7.57 | 越南 | 6.07 10.05 6.96 6.50 9.25 |
99 | Nguyễn Minh Tuấn | 5.68 | 7.65 | 越南 | 5.68 8.29 9.46 6.58 8.08 |
100 | Lương Minh Xuân Bách | 6.46 | 7.78 | 越南 | 8.98 7.32 6.46 7.59 8.42 |
101 | Trương Gia Tuấn | 3.23 | 7.88 | 越南 | 3.23 6.39 DNF 12.56 4.69 |
102 | Lê Phúc Lâm | 6.17 | 7.93 | 越南 | 7.80 11.28 6.17 6.67 9.32 |
103 | Nguyễn Nhật Minh | 6.05 | 8.03 | 越南 | 7.85 6.05 8.94 7.29 14.36 |
104 | Đỗ Hữu Dinh | 7.60 | 8.14 | 越南 | 8.58 8.18 7.60 10.12 7.67 |
105 | Nguyễn Hoàng Phúc | 7.37 | 8.15 | 越南 | 8.32 7.71 7.37 8.98 8.43 |
106 | Nguyễn Đỗ Nguyên Khang | 7.23 | 8.20 | 越南 | 7.23 8.25 11.24 7.83 8.52 |
107 | Tạ Quang Dũng | 5.03 | 8.42 | 越南 | 5.03 7.68 12.96 6.85 10.73 |
108 | Trần Thanh Trường | 5.83 | 8.43 | 越南 | 11.30 5.83 8.91 10.39 5.98 |
109 | Tiết Phú Nhơn | 5.92 | 8.57 | 越南 | DNF 7.22 10.75 5.92 7.74 |
110 | Trịnh Giáp Hải Đăng | 6.35 | 8.62 | 越南 | DNF 8.91 8.92 6.35 8.03 |
111 | Đinh Lâm Gia Bảo | 7.22 | 8.69 | 越南 | 17.03 8.15 8.32 7.22 9.60 |
112 | Dong Nguyen | 5.64 | 8.76 | 荷兰 | 10.06 8.48 10.58 5.64 7.73 |
113 | Hồ Khả Minh | 7.36 | 8.92 | 越南 | 8.93 10.35 7.47 23.06 7.36 |
114 | Vũ Tùng Lâm | 7.05 | 9.69 | 越南 | 7.05 9.51 9.48 10.08 13.19 |
115 | Trần Thanh Phong | 5.00 | 9.76 | 越南 | 5.00 9.62 12.94 7.38 12.28 |
116 | Hidayat Nguyễn Bình Minh | 7.86 | 10.34 | 越南 | 18.35 10.85 8.95 11.22 7.86 |
117 | Phạm Phan Gia Khang | 8.68 | 10.60 | 越南 | 12.59 8.68 14.24 9.05 10.16 |
118 | Hồ Phương Nam | 7.99 | 11.22 | 越南 | 12.94 10.31 7.99 10.40 14.24 |
119 | Lê Hưng Thịnh | 10.89 | 11.57 | 越南 | 11.83 11.23 16.46 11.64 10.89 |
120 | Nguyễn Xuân Phong | 13.05 | 15.56 | 越南 | DNF 13.62 19.29 13.76 13.05 |
121 | Nguyễn Lan Hương | 14.39 | 19.26 | 越南 | 23.05 14.39 38.60 14.41 20.33 |
122 | Steven Duong | 4.29 | DNF | 美国 | 7.37 DNF 4.29 DNF DNF |
四阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 33.34 | 34.68 | 越南 | 34.70 38.26 33.34 34.62 34.72 |
2 | Nguyễn Tuấn Công | 31.17 | 35.03 | 越南 | 33.20 40.22 31.17 33.38 38.51 |
3 | Hiếu Phạm | 35.09 | 36.76 | 越南 | 36.75 35.79 37.73 45.47 35.09 |
4 | Phan Huỳnh Đức | 35.95 | 36.79 | 越南 | 36.12 35.95 39.33 36.52 37.74 |
5 | Lê Hà Phong | 35.14 | 37.04 | 越南 | 37.27 38.57 35.14 46.31 35.27 |
6 | Lê Anh Tú | 35.12 | 38.31 | 越南 | 35.52 43.54 41.61 35.12 37.79 |
7 | Nguyễn Hữu Thông | 31.83 | 39.02 | 越南 | 35.94 42.90 31.83 38.23 52.81 |
8 | Trần Hà Khang | 34.96 | 39.75 | 越南 | 36.83 43.01 44.89 34.96 39.42 |
9 | Nguyễn Nhật Trường | 37.42 | 40.63 | 越南 | 38.13 39.94 43.82 37.42 52.19 |
10 | Nguyễn Hoàng Ân | 34.81 | 41.04 | 越南 | 40.78 47.09 44.65 37.68 34.81 |
11 | Nguyễn Xuân Đức | 37.03 | 41.24 | 越南 | 46.99 37.03 43.08 40.60 40.05 |
12 | Phạm Trương Phát | 35.90 | 41.74 | 越南 | 37.60 41.85 46.26 45.77 35.90 |
13 | Lê Phương Thùy | 33.05 | 42.06 | 越南 | 43.88 38.35 44.36 33.05 43.96 |
14 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 36.19 | 42.29 | 越南 | 43.61 43.09 36.19 40.18 45.32 |
15 | Cao Nguyễn Thái Dương | 40.09 | 42.48 | 越南 | 40.45 40.09 45.34 47.75 41.66 |
16 | Nguyễn Phúc Thịnh | 41.07 | 42.58 | 越南 | 54.75 41.26 41.07 43.25 43.24 |
17 | Nguyễn Thành Tài | 37.35 | 42.81 | 越南 | 45.40 50.82 40.74 37.35 42.29 |
18 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 41.04 | 42.89 | 越南 | 42.61 50.33 41.04 44.26 41.81 |
19 | Nông Thuận Hiếu | 38.67 | 43.07 | 越南 | 47.31 45.08 41.13 43.00 38.67 |
20 | Phạm Hoàng Khang | 38.36 | 43.32 | 越南 | 51.04 41.06 47.17 41.73 38.36 |
21 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 39.34 | 43.71 | 越南 | 39.34 45.63 43.49 45.17 42.48 |
22 | Trần Hoàng Bảo Nam | 36.93 | 45.02 | 越南 | 46.49 50.95 36.93 39.32 49.26 |
23 | Ngô Bảo Khang | 41.95 | 45.03 | 越南 | 43.72 46.32 45.48 45.89 41.95 |
24 | Ryan Le (Lê Đức Bình) | 41.48 | 45.45 | 越南 | 47.54 45.66 51.16 41.48 43.15 |
25 | Trần Duy Lợi | 44.80 | 45.90 | 越南 | 45.89 44.80 46.11 45.70 46.78 |
26 | Nguyễn Đăng Quang | 43.93 | 45.95 | 越南 | 46.58 44.98 55.77 46.29 43.93 |
27 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 40.67 | 46.20 | 越南 | 42.29 50.57 40.67 45.74 DNF |
28 | Bùi Trương Nhật Huy | 41.90 | 46.40 | 越南 | 42.83 47.92 41.90 48.45 49.31 |
29 | Trần Ngọc Sang | 34.86 | 46.44 | 越南 | 54.71 34.86 42.61 58.06 42.01 |
30 | Nguyễn Tăng Phát | 42.37 | 46.63 | 越南 | 42.37 49.76 45.48 45.86 48.54 |
31 | Nguyễn Quân | 45.84 | 46.69 | 越南 | 49.10 45.86 46.06 48.16 45.84 |
32 | Trần Tú Hân | 39.81 | 46.73 | 越南 | 47.01 39.81 51.81 53.02 41.37 |
33 | Nguyễn Duy Sơn | 37.31 | 47.16 | 越南 | 37.31 1:10.98 47.17 48.83 45.49 |
34 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 35.57 | 47.21 | 越南 | 48.64 51.43 44.45 48.54 35.57 |
35 | Nguyễn Nhật Khánh | 41.98 | 47.23 | 越南 | 44.60 59.38 48.78 41.98 48.32 |
36 | Dương Hữu Khang | 40.91 | 47.66 | 越南 | 51.13 42.50 40.91 49.36 51.33 |
37 | Nguyễn Hoàng Thông Thái | 43.37 | 47.80 | 越南 | 46.78 47.65 43.37 50.19 48.98 |
38 | Nguyễn Minh Dũng | 39.93 | 47.82 | 越南 | 49.26 49.74 48.76 45.45 39.93 |
39 | Khôi Minh Nguyễn | 42.86 | 47.86 | 越南 | 42.86 45.18 56.83 54.50 43.91 |
40 | Võ Nguyên Phát | 39.95 | 48.36 | 越南 | 44.57 47.76 52.75 39.95 53.52 |
41 | Biện Nguyễn Vinh Hiển | 41.90 | 48.91 | 越南 | 1:22.84 42.81 41.90 47.83 56.08 |
42 | Nguyễn Phan Việt Hoa | 47.75 | 49.76 | 越南 | 51.41 48.52 49.36 53.70 47.75 |
43 | Hoàng Quốc Việt | 41.35 | 50.16 | 越南 | 56.49 41.35 47.02 50.24 53.21 |
44 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 45.17 | 51.05 | 越南 | 1:02.06 49.36 45.17 54.24 49.54 |
45 | Phan Đình Huy | 44.61 | 51.31 | 越南 | 50.44 50.08 44.61 56.90 53.42 |
46 | Trương Gia Tuấn | 45.38 | 51.47 | 越南 | 53.16 52.64 48.62 45.38 54.87 |
47 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 45.01 | 51.89 | 越南 | 57.49 55.65 49.38 45.01 50.64 |
48 | Bùi Khắc Nhật Tân | 45.27 | 52.04 | 越南 | 48.35 56.83 45.27 50.95 1:00.21 |
49 | Nguyễn Hữu Tùng | 44.42 | 52.85 | 越南 | 49.99 1:02.18 57.37 51.20 44.42 |
50 | Nguyễn Việt Tuấn | 49.09 | 53.23 | 越南 | 49.09 58.28 53.00 50.73 55.97 |
51 | Đinh Phạm Thiên Ân | 48.78 | 53.41 | 越南 | 54.80 52.83 53.60 53.79 48.78 |
52 | Lê Văn Tuấn | 46.32 | 54.58 | 越南 | 55.78 58.02 52.56 55.39 46.32 |
53 | Lê Nguyễn Việt Cường | 47.35 | 56.49 | 越南 | 56.71 53.84 59.87 47.35 58.91 |
54 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 54.35 | 56.57 | 越南 | 1:00.17 54.35 58.29 54.54 56.88 |
55 | Lê Bá Khánh Duy | 53.85 | 57.89 | 越南 | 57.24 1:02.45 55.53 53.85 1:00.89 |
56 | Nguyễn Ngọc Đức | 46.82 | 1:01.40 | 越南 | 1:07.73 58.08 1:02.40 46.82 1:03.72 |
57 | Phạm Nguyễn Gia Phú | 52.27 | 1:02.38 | 越南 | 1:10.25 1:06.24 52.27 1:05.07 55.83 |
58 | Nguyễn Hoàng Phúc | 53.18 | 1:02.55 | 越南 | 1:06.70 1:03.32 53.18 1:01.69 1:02.65 |
59 | Trương Quang Lộc | 1:01.27 | 1:02.83 | 越南 | 1:01.29 1:01.27 1:07.09 1:04.66 1:02.53 |
60 | Đào Đức Thịnh | 58.19 | 1:03.16 | 越南 | 58.19 1:21.79 58.55 1:01.30 1:09.64 |
61 | Diệp Tấn Huy | 46.49 | 1:03.18 | 越南 | 1:19.72 1:13.27 52.55 1:03.71 46.49 |
62 | Nguyễn Minh Tuấn | 57.45 | 1:03.69 | 越南 | 1:11.30 57.45 1:01.94 1:01.08 1:08.06 |
63 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 54.69 | 1:03.70 | 越南 | 1:02.18 DNF 1:10.65 54.69 58.27 |
64 | Lưu Nguyễn Nhật Anh | 58.67 | 1:03.72 | 越南 | 1:07.59 58.67 1:03.29 1:02.53 1:05.34 |
65 | Bùi Gia Huy | 1:01.27 | 1:05.21 | 越南 | 1:12.81 1:01.35 1:01.27 DNF 1:01.48 |
66 | Nguyễn Văn Nhật Nam | 54.03 | 1:05.72 | 越南 | 54.03 1:01.92 1:08.61 1:19.71 1:06.63 |
67 | Nguyễn Minh Nhật | 55.66 | 1:06.20 | 越南 | 1:14.53 1:30.86 1:00.28 55.66 1:03.79 |
68 | Trần Thanh Trường | 58.79 | 1:07.86 | 越南 | 1:09.70 1:10.10 1:08.47 58.79 1:05.40 |
69 | Phan Nguyễn Gia Bảo | 56.02 | 1:08.07 | 越南 | 1:11.25 1:09.75 1:39.22 1:03.22 56.02 |
70 | Trần Khôi Nguyên | 57.37 | 1:09.47 | 越南 | 1:06.06 1:08.82 1:13.52 57.37 1:15.89 |
71 | Trần Ngọc Hào | 1:03.89 | 1:09.80 | 越南 | 1:07.11 1:13.55 1:12.10 1:03.89 1:10.18 |
72 | Tiết Phú Nhơn | 1:03.82 | 1:10.49 | 越南 | 1:03.82 1:19.72 1:08.12 1:05.24 1:18.11 |
73 | Nguyễn Phạm Tùng Lâm | 1:05.44 | 1:11.49 | 越南 | 1:09.89 1:28.42 1:11.93 1:05.44 1:12.66 |
74 | Võ Nguyễn Minh Hữu | 1:04.48 | 1:12.10 | 越南 | 1:23.46 1:07.11 1:21.75 1:04.48 1:07.45 |
75 | Nguyễn Nhật Minh | 1:06.13 | 1:12.34 | 越南 | 1:14.14 1:36.24 1:11.24 1:11.63 1:06.13 |
76 | Khương Hữu Gia Quân | 1:07.73 | 1:15.58 | 越南 | 1:13.99 1:26.00 1:07.73 1:21.07 1:11.69 |
77 | Nguyễn Quang Sáng | 51.38 | 1:17.87 | 越南 | 1:56.16 56.43 51.38 DNF 1:01.01 |
78 | Thái Bảo Long | 1:07.72 | 1:18.98 | 越南 | 1:37.93 1:25.99 1:07.72 1:16.28 1:14.66 |
79 | Đoàn Dương Tuấn Anh | 1:12.43 | 1:19.47 | 越南 | 1:23.01 1:35.21 1:22.08 1:13.33 1:12.43 |
80 | Trương Hoàng Quân | 1:14.86 | 1:22.99 | 越南 | 1:28.51 DNF 1:19.65 1:14.86 1:20.80 |
81 | Văn Lê | 1:04.85 | 1:24.11 | 越南 | 1:29.18 1:36.55 1:04.85 1:30.25 1:12.91 |
82 | Trịnh Giáp Hải Đăng | 1:16.13 | 1:40.03 | 越南 | 1:40.92 1:16.13 1:41.45 DNF 1:37.71 |
83 | Lê Nhật An | 1:36.55 | 越南 | 1:36.55 2:00.33 | |
84 | Suhan Garg | 1:42.77 | 印度 | 1:42.77 1:48.32 | |
85 | Truong Hoai An | 2:00.47 | 荷兰 | 2:11.96 2:00.47 | |
86 | Đinh Phước Thắng | 2:04.62 | 越南 | 2:22.66 2:04.62 | |
87 | Nguyễn Lan Hương | 2:05.03 | 越南 | 2:32.10 2:05.03 | |
88 | Phạm Phan Gia Khang | 2:10.78 | 越南 | 2:52.08 2:10.78 | |
五阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Tuấn Công | 1:04.25 | 1:05.63 | 越南 | 1:07.49 1:04.63 1:04.25 1:18.81 1:04.78 |
2 | Hiếu Phạm | 1:01.84 | 1:06.12 | 越南 | 1:02.79 1:01.84 1:18.29 1:04.45 1:11.11 |
3 | Phan Huỳnh Đức | 59.87 | 1:07.84 | 越南 | 1:13.53 1:12.13 1:07.35 59.87 1:04.05 |
4 | Nguyễn Hoàng Ân | 1:12.28 | 1:13.48 | 越南 | 1:17.00 1:14.61 1:13.19 1:12.63 1:12.28 |
5 | Nông Thuận Hiếu | 1:11.41 | 1:15.07 | 越南 | 1:15.36 1:12.92 1:16.93 1:11.41 1:21.69 |
6 | Phạm Trương Phát | 1:04.28 | 1:17.09 | 越南 | 1:21.26 1:24.69 1:04.28 1:12.34 1:17.66 |
7 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 1:17.59 | 1:19.60 | 越南 | 1:20.37 1:18.60 1:17.59 1:21.74 1:19.82 |
8 | Lê Hà Phong | 1:12.53 | 1:20.84 | 越南 | 1:16.39 1:33.95 1:23.12 1:12.53 1:23.02 |
9 | Nguyễn Xuân Đức | 1:13.68 | 1:21.69 | 越南 | 1:33.29 1:13.68 1:28.66 1:17.07 1:19.34 |
10 | Nguyễn Hoàng Thạch | 1:15.94 | 1:22.79 | 越南 | 1:17.20 1:27.34 1:15.94 1:23.84 DNF |
11 | Lê Phương Thùy | 1:13.54 | 1:23.11 | 越南 | 1:23.30 1:13.54 1:26.32 1:25.54 1:20.48 |
12 | Nguyễn Hữu Thông | 1:08.28 | 1:25.47 | 越南 | 1:24.45 1:23.98 1:27.99 1:08.28 1:29.51 |
13 | Bùi Khắc Nhật Tân | 1:19.36 | 1:25.86 | 越南 | 1:19.36 1:31.12 1:27.64 1:23.48 1:26.47 |
14 | Nguyễn Phạm Tùng Lâm | 1:22.36 | 1:26.81 | 越南 | 1:28.50 1:26.81 1:41.33 1:25.12 1:22.36 |
15 | Hoàng Quốc Việt | 1:20.17 | 1:29.05 | 越南 | 1:46.04 1:37.32 1:23.38 1:26.45 1:20.17 |
16 | Nguyễn Nhật Khánh | 1:25.43 | 1:29.70 | 越南 | 1:30.18 1:37.18 1:31.38 1:27.53 1:25.43 |
17 | Nguyễn Duy Sơn | 1:22.20 | 1:31.19 | 越南 | 1:33.93 1:22.20 1:35.24 1:27.62 1:32.01 |
18 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 1:24.02 | 1:31.93 | 越南 | 1:24.02 1:31.37 1:43.01 1:38.60 1:25.81 |
19 | Trần Ngọc Sang | 1:26.51 | 1:33.99 | 越南 | 1:26.51 1:31.11 1:41.67 1:32.41 1:38.44 |
20 | Nguyễn Thành Tài | 1:31.12 | 1:35.36 | 越南 | 1:32.75 1:38.95 1:44.68 1:31.12 1:34.39 |
21 | Nguyễn Tăng Phát | 1:22.76 | 1:35.77 | 越南 | 1:22.76 1:36.08 1:43.34 1:47.06 1:27.89 |
22 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 1:29.19 | 1:36.55 | 越南 | 1:43.58 1:39.60 1:32.22 1:29.19 1:37.84 |
23 | Nguyễn Quân | 1:31.36 | 1:36.59 | 越南 | 1:39.12 1:36.69 1:34.97 1:38.11 1:31.36 |
24 | Lương Quang Huy | 1:28.57 | 1:37.67 | 越南 | 1:37.81 1:40.17 1:35.03 1:43.37 1:28.57 |
25 | Phan Đình Huy | 1:34.82 | 1:37.72 | 越南 | 1:35.68 1:37.22 1:34.82 1:40.26 1:50.65 |
26 | Đinh Phạm Thiên Ân | 1:26.40 | 1:39.79 | 越南 | 1:44.42 1:54.60 1:26.40 1:46.28 1:28.66 |
27 | Trần Duy Lợi | 1:29.66 | 1:41.04 | 越南 | 1:37.26 2:27.49 1:49.88 1:29.66 1:35.97 |
28 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 1:33.26 | 1:43.68 | 越南 | 1:44.20 1:39.59 2:32.54 1:47.26 1:33.26 |
29 | Nguyễn Hoàng Thông Thái | 1:39.98 | 1:45.36 | 越南 | 1:42.22 1:39.98 1:47.47 1:46.38 1:55.71 |
30 | Nguyễn Việt Tuấn | 1:40.49 | 1:49.79 | 越南 | 2:16.36 1:48.47 1:59.13 1:41.76 1:40.49 |
31 | Lê Bá Khánh Duy | 1:37.03 | 1:50.18 | 越南 | 1:50.35 1:53.56 2:01.01 1:37.03 1:46.64 |
32 | Nguyễn Minh Dũng | 1:27.39 | 1:53.58 | 越南 | 1:59.36 1:47.26 DNF 1:27.39 1:54.11 |
33 | Lưu Nguyễn Nhật Anh | 1:35.38 | 1:53.81 | 越南 | 1:58.89 1:55.72 1:35.38 1:46.82 DNF |
34 | Đào Đức Thịnh | 1:39.87 | 1:54.41 | 越南 | 1:46.30 2:02.34 1:39.87 2:19.66 1:54.58 |
35 | Lê Nguyễn Việt Cường | 1:51.99 | 1:59.25 | 越南 | 2:06.74 2:11.13 1:51.99 1:58.58 1:52.43 |
36 | Trương Hoàng Quân | 1:47.12 | 2:03.17 | 越南 | 2:07.84 2:07.12 1:47.12 1:54.54 2:19.91 |
37 | Lê Văn Tuấn | 2:03.74 | 2:04.40 | 越南 | 2:04.20 2:05.19 2:03.74 2:03.82 2:11.53 |
38 | Trần Thanh Trường | 2:01.34 | 2:06.17 | 越南 | 2:01.34 2:13.00 2:05.90 2:02.56 2:10.05 |
39 | Trương Quang Lộc | 1:58.02 | 2:10.72 | 越南 | 2:07.18 1:58.02 2:21.08 2:22.19 2:03.90 |
40 | Nguyễn Nhật Minh | 2:02.37 | 2:10.95 | 越南 | 2:36.41 2:02.37 2:12.33 2:05.37 2:15.15 |
41 | Trương Gia Tuấn | 1:40.57 | 2:21.89 | 越南 | 2:24.80 2:07.80 2:33.06 1:40.57 2:55.15 |
42 | Nguyễn Minh Tuấn | 1:59.30 | 2:27.34 | 越南 | 2:31.12 1:59.30 DNF 2:26.21 2:24.68 |
43 | Tiết Phú Nhơn | 2:56.43 | 越南 | DNF 2:56.43 | |
SQ1 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Lê Phương Thùy | NR 9.53 | NR 10.68 | 越南 | 11.45 9.53 9.84 11.09 11.11 |
2 | Nguyễn Quân | 13.11 | 16.37 | 越南 | 15.23 18.24 13.11 16.85 17.03 |
3 | Nguyễn Duy Sơn | 13.44 | 18.52 | 越南 | 19.48 13.44 21.11 18.15 17.93 |
4 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 15.05 | 22.01 | 越南 | 27.49 23.90 15.05 24.29 17.85 |
5 | Nguyễn Nhật Minh | 25.57 | 34.05 | 越南 | 25.57 32.47 29.82 39.87 44.01 |
6 | Đinh Phạm Thiên Ân | 34.86 | 41.26 | 越南 | 55.24 43.39 42.47 37.91 34.86 |
7 | Nguyễn Thành Đạt | 48.60 | 1:13.40 | 越南 | 1:22.84 1:20.06 2:02.69 48.60 57.31 |
8 | Nguyễn Minh Phúc Hưng | 53.48 | 1:15.32 | 越南 | 1:28.56 1:23.72 1:32.15 53.67 53.48 |
9 | Trần Thanh Trường | 1:05.51 | 1:26.18 | 越南 | 1:35.69 1:31.63 1:05.51 1:52.58 1:11.21 |
10 | Lê Trần Đăng Quỳnh | 54.25 | 1:30.94 | 越南 | 2:17.84 54.25 1:06.84 1:08.13 DNF |