Ho Chi Minh Let's Cube 2019

Date: 2019-01-20
Location: Ho Chi Minh City, Vietnam
Links: Ho Chi Minh Let's Cube 2019
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Quân 7.95 9.49Vietnam
9.45      7.95      10.19     8.83      10.62
2Trần Hà Khang 9.54 10.18Vietnam
10.72     9.54      11.49     10.22     9.61
3Trần Thanh Phong 8.98 10.30Vietnam
8.98      12.84     9.65      11.99     9.25
4Hà Hải Đăng 8.31 10.73Vietnam
9.81      11.07     11.31     13.32     8.31
5Nguyễn Trần Khánh Dương 9.71 10.94Vietnam
12.92     9.71      11.68     11.22     9.93
6Trần Hùng Xuân Thịnh 9.85 11.41Vietnam
10.84     12.43     9.85      10.97     15.05
7Nguyễn Thành Nhân 9.63 12.18Vietnam
12.51     13.42     13.03     11.00     9.63
8Nguyen Nhat Khang 8.67 12.26Vietnam
11.15     13.14     12.49     8.67      13.52
9Lê Hà Phong 11.66 12.31Vietnam
11.66     12.16     13.05     16.72     11.71
10Nguyễn Hồng Anh Khoa 9.97 12.42Vietnam
11.54     9.97      13.64     13.10     12.63
11Nguyễn Lê Gia Tuệ 11.96 12.54Vietnam
13.02     17.71     12.30     11.96     12.30
12Trần Ngọc Hoàng Phúc 11.02 12.66Vietnam
13.45     12.37     11.02     12.17     15.91
13Nguyễn Ngọc Duy 10.83 12.79Vietnam
10.83     13.28     14.02     17.37     11.06
14Nguyễn Xuân Đức 11.39 12.83Vietnam
13.90     13.24     11.39     12.74     12.52
15Trung Tran 9.80 12.90Vietnam
12.12     15.68     12.63     9.80      13.94
16Nguyễn Tài Đức 11.00 13.00Vietnam
11.00     13.82     14.56     12.00     13.17
17Phạm Nguyễn Hoàng Duy 9.23 13.03Vietnam
12.19     9.23      DNF       12.70     14.19
18Nguyễn Dương Bảo Nghi 11.66 13.26Vietnam
14.60     14.79     12.75     12.43     11.66
19Lê Đức Thịnh 12.59 13.52Vietnam
13.29     12.59     13.03     16.62     14.25
20Nguyễn Lê Hoài Minh 12.09 14.12Vietnam
13.78     18.65     12.09     14.72     13.87
21Phung Gia Bao 10.22 14.36Vietnam
16.69     14.76     15.61     10.22     12.72
22Nguyễn Thành Đạt 13.39 14.50Vietnam
14.89     15.60     14.88     13.39     13.72
23Nguyễn Ngọc Phương 12.08 14.64Vietnam
15.54     27.95     15.55     12.08     12.83
24Cao Kim Đô 13.19 14.77Vietnam
13.19     DNF       14.38     13.45     16.47
25Nguyễn Thị Thúy Hồng 12.30 15.28Vietnam
17.35     14.76     19.29     13.73     12.30
26Trịnh Thái Dương 14.58 15.99Vietnam
16.33     15.53     18.42     16.10     14.58
27Phạm Trần Gia Huy 14.50 16.09Vietnam
17.11     14.50     16.35     18.65     14.80
28Tchen Vinh Huy 13.02 16.14Vietnam
14.06     17.32     17.05     21.99     13.02
29Nguyễn Ngọc Hữu Ân 14.92 16.83Vietnam
17.53     16.37     14.92     16.87     17.26
30Tran Minh Tue 15.69 17.42Vietnam
15.69     19.03     17.07     18.28     16.90
31Trần Hoàng Quốc Dũng 17.24 17.86Vietnam
19.62     17.24     18.09     17.47     18.02
32Huỳnh Bá Tùng 16.15 18.05Vietnam
17.36     20.28     16.51     21.12     16.15
33Nguyễn Phúc Nguyên 13.69 18.27Vietnam
19.12     22.71     18.48     13.69     17.21
34Thai Minh Long 15.57 18.34Vietnam
19.02     15.57     17.55     18.44     19.71
35Nguyen Hoang Khang 17.65 18.37Vietnam
17.66     18.51     17.65     20.38     18.93
36Nguyễn Phong Thuận 16.83 18.62Vietnam
16.83     21.03     18.07     18.60     19.18
37Phan Quốc Việt Hưng 17.17 18.63Vietnam
DNF       17.17     18.17     20.36     17.36
38Huỳnh Vỹ Kiệt 15.19 18.68Vietnam
21.20     15.19     18.79     16.06     33.61
39Hoàn Đức Tài 13.23 18.89Vietnam
13.23     21.73     18.68     17.19     20.80
40Lê Trần Đăng Quỳnh 13.93 18.90Vietnam
18.73     13.93     22.90     20.42     17.56
41Trần Lân Giác 17.77 18.98Vietnam
18.33     18.89     19.73     17.77     35.59
42Lê Hoàng Đức 17.85 19.89Vietnam
23.05     18.54     DNF       18.07     17.85
43Huỳnh Đình Bảo 16.97 19.95Vietnam
19.80     22.49     17.83     22.23     16.97
44Trần Ngọc Thanh 15.67 20.01Vietnam
19.49     18.85     23.06     15.67     21.69
45Nguyễn Tiến Minh 16.30 21.13Vietnam
22.20     22.58     18.62     16.30     23.53
46Tôn Hữu Đăng Khoa 19.36 21.35Vietnam
22.55     24.41     19.89     21.60     19.36
47Lê Bá Khánh Duy 18.36 21.43Vietnam
18.36     20.17     23.68     24.37     20.43
48Huỳnh Minh Đạt 19.27 21.62Vietnam
24.44     19.27     21.25     21.63     21.98
49Hà Quang Minh 18.19 22.21Vietnam
21.76     32.86     18.19     20.78     24.10
50Tiêu Hoàng Phúc 17.41 22.53Vietnam
22.13     17.41     22.43     26.12     23.03
51Nguyễn Minh Dũng 19.60 22.62Vietnam
29.12     19.60     24.86     21.37     21.64
52Nguyễn Viết Duy 20.76 23.40Vietnam
20.76     21.00     23.75     29.89     25.44
53Nguyễn Trần Minh Đăng 21.36 23.71Vietnam
21.36     23.24     24.33     24.61     23.56
54Trần Đăng Khôi 21.87 23.96Vietnam
31.44     23.90     21.95     26.03     21.87
55Nguyễn Đắc Cường 16.27 23.97Vietnam
23.69     49.08     25.45     22.78     16.27
56Nguyễn Lê Trung Kiên 20.24 24.45Vietnam
25.37     34.45     27.71     20.26     20.24
57Vũ Việt Anh 20.16 24.60Vietnam
27.09     20.16     23.96     22.74     27.34
58Lâm Nguyên Minh Tấn 19.05 24.71Vietnam
24.54     27.62     29.75     19.05     21.98
59Nguyễn Đình Phương Duy 22.06 24.92Vietnam
25.64     22.06     25.50     29.94     23.62
60Toan Do Cong 23.13 25.49Vietnam
24.04     23.82     35.28     28.62     23.13
61Tran Kien Hao 23.20 25.69Vietnam
28.26     25.61     29.08     23.20     23.20
62Ngô Thiên Bảo 21.99 25.83Vietnam
21.99     22.38     28.73     29.75     26.39
63Huỳnh Phúc Long 22.74 26.40Vietnam
31.86     30.01     23.02     22.74     26.18
64Nguyễn Ngọc Thiên Ân 21.99 28.24Vietnam
26.85     21.99     26.15     31.72     33.48
65Nguyễn Phụng Hưng 24.98 29.40Vietnam
26.67     29.34     33.39     24.98     32.19
66Âu Tử Dương 22.69 29.64Vietnam
25.98     34.98     22.69     27.96     57.37
67Huynh Huu Phuoc 26.92 30.84Vietnam
26.92     28.73     34.52     29.28     34.78
68Nguyễn Công Duy 23.95 31.53Vietnam
32.88     40.57     28.71     33.00     23.95
69Hà Thịnh Vĩ 26.63 34.37Vietnam
35.84     31.79     26.63     35.49     36.95
70Nguyễn Ngọc Thành 24.65 34.87Vietnam
29.31     42.97     24.65     41.61     33.70
71Nguyễn Minh Quân 28.48 35.43Vietnam
28.48     40.03     37.69     28.56     44.40
72Võ Hoàng Minh Quân 28.94 37.68Vietnam
1:12.03   48.84     28.94     29.01     35.18
73Thái Diệm Ân 24.63 39.93Vietnam
46.73     1:17.48   24.63     36.47     36.60
74Nguyễn Lan Hương 43.39 46.67Vietnam
44.92     43.39     44.24     50.85     DNF
75Phan Đăng Khoa 33.26 52.03Vietnam
52.40     DNF       33.26     49.73     53.97
76Phan Nhật Hào 42.69 59.07Vietnam
48.01     42.69     1:06.92   1:10.26   1:02.28
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Hà Hải Đăng 7.56 9.87Vietnam
10.78     10.71     8.11      7.56      16.02
2Trần Thanh Phong 8.63 9.98Vietnam
8.63      10.71     10.30     10.00     9.65
3Nguyễn Hoàng Quân 8.83 10.27Vietnam
8.83      10.86     10.39     10.34     10.08
4Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.12 10.44Vietnam
10.55     9.74      DNF       8.12      11.02
5Lê Hà Phong 10.26 10.82Vietnam
10.72     10.26     12.31     10.81     10.92
6Trần Hà Khang 9.39 10.87Vietnam
10.56     9.39      11.52     11.77     10.53
7Nguyễn Ngọc Duy 9.55 10.94Vietnam
10.57     9.55      11.94     14.94     10.31
8Nguyễn Trần Khánh Dương 10.72 11.07Vietnam
11.13     11.10     10.97     11.54     10.72
9Nguyễn Xuân Đức 9.52 11.11Vietnam
11.09     11.94     11.40     10.85     9.52
10Trung Tran 10.57 11.15Vietnam
13.91     11.45     11.20     10.80     10.57
11Nguyen Nhat Khang 9.69 11.77Vietnam
11.78     10.63     9.69      13.16     12.90
12Lê Đức Thịnh 9.61 12.18Vietnam
12.48     9.61      14.47     11.57     12.48
13Nguyễn Tài Đức 10.28 12.29Vietnam
14.56     13.23     10.28     12.81     10.83
14Nguyễn Thành Nhân 10.86 12.33Vietnam
12.90     10.86     12.54     12.89     11.56
15Trần Hùng Xuân Thịnh 11.56 12.37Vietnam
11.92     13.10     11.56     13.36     12.08
16Trần Ngọc Hoàng Phúc 11.68 12.46Vietnam
16.42     11.68     11.86     12.01     13.51
17Nguyễn Ngọc Phương 11.18 12.68Vietnam
15.86     12.58     11.18     12.23     13.22
18Nguyễn Hồng Anh Khoa 12.41 12.94Vietnam
12.70     12.41     13.36     16.79     12.75
19Nguyễn Lê Gia Tuệ 10.67 12.99Vietnam
13.26     11.77     14.15     10.67     13.95
20Phung Gia Bao 10.89 13.07Vietnam
12.41     13.28     13.52     10.89     14.26
21Cao Kim Đô 11.28 13.48Vietnam
12.97     14.40     13.28     14.18     11.28
22Nguyễn Thị Thúy Hồng 11.33 13.60Vietnam
13.97     12.75     14.07     11.33     14.50
23Nguyễn Lê Hoài Minh 12.39 13.73Vietnam
13.20     15.70     14.04     12.39     13.94
24Nguyễn Dương Bảo Nghi 10.43 14.16Vietnam
14.08     10.43     12.77     15.62     15.71
25Nguyễn Ngọc Hữu Ân 11.62 15.12Vietnam
15.83     13.82     11.62     16.22     15.72
26Trần Hoàng Quốc Dũng 11.97 15.97Vietnam
16.80     11.97     18.37     12.73     19.28
27Trịnh Thái Dương 11.04 16.62Vietnam
16.29     17.86     18.33     15.70     11.04
28Nguyễn Thành Đạt 16.20 16.81Vietnam
16.21     17.91     17.71     16.20     16.52
29Thai Minh Long 14.80 16.93Vietnam
16.22     15.88     18.68     20.17     14.80
30Tchen Vinh Huy 12.39 17.57Vietnam
23.12     18.53     17.78     16.40     12.39
31Nguyễn Phúc Nguyên 15.49 17.66Vietnam
15.49     17.63     22.02     16.27     19.07
32Nguyễn Phong Thuận 16.81 17.86Vietnam
19.56     17.04     17.23     19.31     16.81
33Huỳnh Vỹ Kiệt 17.36 18.70Vietnam
17.36     27.33     18.83     17.93     19.35
34Phạm Trần Gia Huy 14.69 20.15Vietnam
19.75     14.69     16.92     23.78     26.71
35Nguyen Hoang Khang 20.18 21.12Vietnam
DNF       20.25     20.18     21.61     21.50
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Quân 7.56NR 8.70Vietnam
9.98      8.45      8.23      9.41      7.56
2Trần Thanh Phong 8.54 9.58Vietnam
8.76      8.54      10.16     9.83      11.12
3Nguyễn Tài Đức 10.68 11.64Vietnam
14.88     12.19     11.39     11.34     10.68
4Trần Hà Khang 10.66 11.80Vietnam
12.05     10.84     13.04     10.66     12.52
5Trần Hùng Xuân Thịnh 9.20 11.98Vietnam
12.91     10.79     12.24     9.20      19.40
6Lê Hà Phong 8.89 12.11Vietnam
8.89      9.31      12.49     14.52     16.82
7Nguyễn Hồng Anh Khoa 11.11 12.15Vietnam
13.29     11.75     13.86     11.41     11.11
8Nguyễn Thành Nhân 11.36 12.19Vietnam
12.59     11.36     11.83     12.15     13.32
9Nguyễn Xuân Đức 9.02 12.32Vietnam
11.61     12.25     15.76     9.02      13.11
10Phung Gia Bao 11.90 12.53Vietnam
11.90     12.73     12.89     12.06     12.81
11Nguyễn Lê Gia Tuệ 10.68 12.56Vietnam
15.78     10.68     10.69     14.52     12.46
12Nguyễn Ngọc Duy 9.19 12.58Vietnam
9.19      13.49     12.61     13.61     11.65
13Phạm Nguyễn Hoàng Duy 9.49 12.78Vietnam
13.31     11.34     13.69     14.12     9.49
14Lê Đức Thịnh 11.93 13.65Vietnam
13.21     12.54     15.86     15.20     11.93
15Nguyễn Trần Khánh Dương 12.11 13.66Vietnam
15.40     12.41     12.11     19.05     13.18
16Hà Hải Đăng 9.70 13.78Vietnam
14.28     14.49     12.56     9.70      17.61
17Trung Tran 11.76 13.97Vietnam
12.87     16.75     20.31     11.76     12.29
18Trần Ngọc Hoàng Phúc 11.62 14.39Vietnam
13.73     11.62     14.78     14.65     19.08
19Nguyen Nhat Khang 12.78 14.80Vietnam
13.51     17.56     12.78     13.53     17.35
20Nguyễn Ngọc Phương 12.02 16.60Vietnam
12.23     21.91     12.02     15.65     21.93
 
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Hà Phong 2.89 3.42Vietnam
4.36      2.89      2.98      2.93      4.63
2Nguyễn Trần Khánh Dương 2.71 3.46Vietnam
3.60      3.29      3.48      2.71      4.19
3Trần Hà Khang 3.30 3.56Vietnam
3.34      3.98      3.30      4.12      3.36
4Trung Tran 2.84 4.07Vietnam
3.48      4.85      4.91      2.84      3.89
5Nguyễn Lê Hoài Minh 3.15 4.16Vietnam
4.25      3.15      4.53      3.79      4.44
6Phung Gia Bao 3.47 4.43Vietnam
3.47      4.20      5.81      4.52      4.58
7Nguyễn Tài Đức 3.70 4.47Vietnam
4.73      3.70      4.85      3.82      5.96
8Trần Hùng Xuân Thịnh 2.70 4.68Vietnam
6.91      7.57      2.91      2.70      4.22
9Nguyễn Ngọc Thiên Ân 2.55 4.72Vietnam
3.93      5.06      5.20      5.18      2.55
10Lê Đức Thịnh 4.56 4.75Vietnam
4.66      7.27      4.98      4.56      4.61
11Nguyễn Thị Thúy Hồng 4.38 4.89Vietnam
4.38      10.64     5.56      4.66      4.45
12Cao Kim Đô 4.21 4.90Vietnam
4.95      5.21      5.90      4.21      4.54
13Nguyễn Viết Duy 4.35 4.97Vietnam
4.35      DNF       5.82      4.56      4.53
14Trần Ngọc Hoàng Phúc 3.45 4.98Vietnam
3.45      4.67      7.96      4.97      5.29
15Nguyễn Xuân Đức 3.05 5.03Vietnam
3.05      4.70      5.51      6.12      4.87
16Nguyen Hoang Khang 2.71 5.07Vietnam
5.42      4.91      7.31      4.87      2.71
17Trần Lân Giác 4.82 5.11Vietnam
4.84      5.01      9.00      4.82      5.47
18Lâm Nguyên Minh Tấn 2.39 5.19Vietnam
2.39      6.88      5.06      4.64      5.86
19Nguyễn Hồng Anh Khoa 3.50 5.29Vietnam
6.05      5.03      4.79      3.50      7.43
20Tran Minh Tue 4.77 5.31Vietnam
5.77      5.77      4.95      5.21      4.77
21Trịnh Thái Dương 4.72 5.35Vietnam
5.76      4.72      5.79      5.41      4.88
22Nguyễn Phong Thuận 4.22 5.43Vietnam
7.35      5.87      4.51      5.92      4.22
23Huỳnh Bá Tùng 4.93 5.43Vietnam
4.93      5.06      6.81      5.43      5.80
24Nguyễn Thành Nhân 2.93 5.52Vietnam
2.93      5.94      9.61      5.12      5.50
25Nguyễn Hoàng Quân 2.73 5.62Vietnam
10.02     8.17      2.73      3.97      4.72
26Nguyễn Thành Đạt 2.24 5.67Vietnam
5.76      5.34      7.44      5.91      2.24
27Tôn Hữu Đăng Khoa 4.70 6.18Vietnam
4.70      6.38      7.11      5.17      6.99
28Nguyễn Đắc Cường 4.94 6.20Vietnam
18.71     4.94      5.79      6.79      6.02
29Huỳnh Vỹ Kiệt 4.18 6.36Vietnam
7.01      13.22     5.08      6.98      4.18
30Phạm Nguyễn Hoàng Duy 4.20 6.66Vietnam
10.82     4.20      9.18      4.34      6.47
31Huỳnh Đình Bảo 6.33 6.68Vietnam
7.08      6.33      8.47      6.62      6.34
32Trần Đăng Khôi 4.62 6.76Vietnam
4.62      8.15      12.00     6.22      5.91
33Nguyễn Ngọc Duy 2.82 6.87Vietnam
6.93      7.45      7.40      6.29      2.82
34Trần Hoàng Quốc Dũng 5.15 6.92Vietnam
7.13      8.21      5.61      5.15      8.03
35Nguyễn Minh Dũng 6.73 7.56Vietnam
7.69      6.73      8.25      6.74      8.67
36Huỳnh Minh Đạt 5.09 7.60Vietnam
6.89      8.33      11.86     7.57      5.09
37Nguyen Nhat Khang 6.68 7.95Vietnam
8.51      7.57      6.68      7.78      8.93
38Ngô Thiên Bảo 4.60 8.10Vietnam
4.60      8.80      9.42      6.41      9.10
39Huỳnh Phúc Long 4.49 8.98Vietnam
4.49      8.04      10.58     10.42     8.49
40Võ Hoàng Minh Quân 6.32 9.20Vietnam
12.77     10.66     10.34     6.60      6.32
41Thái Diệm Ân 9.15 10.49Vietnam
11.59     10.73     9.15      11.46     9.29
42Tran Kien Hao 10.05 10.55Vietnam
13.80     11.47     10.08     10.05     10.09
43Hà Quang Minh 5.85 13.48Vietnam
6.53      DNF       5.85      20.47     13.45
44Nguyễn Lan Hương 10.68 17.72Vietnam
15.38     19.84     36.60     10.68     17.93
45Phan Nhật Hào 7.57 18.62Vietnam
DNF       26.51     7.57      14.90     14.46
46Hoàn Đức Tài 3.29 DNFVietnam
3.29      5.14      DNF       DNF       11.72
47Lê Hoàng Đức 9.16 DNFVietnam
DNF       15.35     9.16      DNF       15.98
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hồng Anh Khoa 2.65 3.52Vietnam
3.40      6.28      2.85      2.65      4.32
2Nguyễn Tài Đức 2.64 3.61Vietnam
2.64      4.24      3.39      3.20      4.39
3Cao Kim Đô 2.45 3.70Vietnam
2.45      4.07      2.80      4.24      5.42
4Phung Gia Bao 2.54 4.03Vietnam
2.54      5.11      2.73      4.44      4.91
5Nguyễn Trần Khánh Dương 2.44 4.05Vietnam
3.66      4.68      2.44      4.13      4.35
6Lê Hà Phong 3.59 4.18Vietnam
3.60      3.83      3.59      8.21      5.12
7Trần Hà Khang 3.67 4.19Vietnam
4.07      4.37      3.67      4.71      4.14
8Nguyễn Lê Hoài Minh 3.79 4.23Vietnam
5.88      3.79      4.59      4.01      4.09
9Nguyễn Viết Duy 2.62 4.59Vietnam
2.62      5.24      4.47      5.15      4.16
10Lê Đức Thịnh 4.33 4.66Vietnam
4.94      4.56      5.47      4.33      4.49
11Nguyễn Xuân Đức 2.60 4.70Vietnam
3.11      5.23      2.60      5.76      9.87
12Nguyễn Thị Thúy Hồng 3.45 5.22Vietnam
3.45      5.44      5.55      DNF       4.66
13Trần Ngọc Hoàng Phúc 4.73 5.22Vietnam
4.73      6.06      5.34      5.15      5.17
14Nguyễn Ngọc Thiên Ân 3.67 5.46Vietnam
5.60      5.81      3.67      5.36      5.42
15Nguyen Hoang Khang 3.00 5.63Vietnam
3.00      6.86      5.81      4.95      6.14
16Trần Lân Giác 4.75 5.70Vietnam
5.87      5.04      7.35      4.75      6.20
17Trung Tran 3.98 5.88Vietnam
8.29      3.98      DNF       4.06      5.29
 
4x4x4 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trần Hà Khang 34.71 38.60Vietnam
39.13     42.19     34.71     40.81     35.86
2Trần Thanh Phong 34.11 40.31Vietnam
41.19     45.38     40.02     34.11     39.71
3Nguyễn Trần Khánh Dương 39.21 43.19Vietnam
49.69     39.21     43.59     42.66     43.32
4Nguyễn Hoàng Quân 41.24 44.27Vietnam
41.24     44.85     51.03     44.65     43.32
5Nguyễn Ngọc Phương 41.37 44.38Vietnam
45.45     42.68     41.37     46.52     45.00
6Phạm Nguyễn Hoàng Duy 39.61 44.87Vietnam
DNF       42.31     48.63     39.61     43.68
7Lê Hà Phong 41.92 45.96Vietnam
51.36     41.92     48.78     47.09     42.00
8Trần Ngọc Hoàng Phúc 44.68 48.55Vietnam
53.10     44.68     45.92     46.62     54.35
9Nguyễn Xuân Đức 47.34 49.61Vietnam
48.42     52.61     59.93     47.34     47.79
10Trần Hùng Xuân Thịnh 48.98 50.38Vietnam
50.91     48.98     51.19     49.05     54.10
11Trung Tran 46.75 50.82Vietnam
49.23     51.65     1:01.48   51.58     46.75
12Nguyễn Hồng Anh Khoa 44.05 53.10Vietnam
1:01.29   51.46     44.05     54.79     53.05
13Nguyễn Ngọc Duy 46.93 53.65Vietnam
55.54     46.93     1:02.14   56.17     49.24
14Nguyễn Tài Đức 48.65 54.34Vietnam
51.13     48.65     51.80     1:21.98   1:00.08
15Nguyễn Thành Đạt 49.45 54.81Vietnam
1:07.63   53.32     58.07     53.05     49.45
16Hà Hải Đăng 52.47 1:00.96Vietnam
1:01.89   56.74     1:04.24   1:19.97   52.47
17Trần Hoàng Quốc Dũng 57.02 1:04.91Vietnam
1:07.15   1:12.92   1:05.37   1:02.22   57.02
18Huỳnh Vỹ Kiệt 1:01.21 1:05.37Vietnam
1:01.21   1:06.91   1:15.52   1:07.21   1:01.99
19Nguyễn Thành Nhân 56.88 1:05.57Vietnam
1:09.02   56.88     1:03.64   1:09.56   1:04.06
20Cao Kim Đô 56.83 1:09.80Vietnam
1:23.71   1:17.38   1:05.01   1:07.02   56.83
21Nguyen Nhat Khang 1:05.51 1:12.48Vietnam
1:18.50   1:08.90   1:21.13   1:05.51   1:10.03
22Lê Đức Thịnh 56.97 1:13.96Vietnam
DNF       1:10.35   1:14.69   1:16.84   56.97
23Lê Bá Khánh Duy 1:10.21 1:14.58Vietnam
1:17.21   1:21.56   1:14.87   1:10.21   1:11.67
24Huỳnh Bá Tùng 1:06.65 1:15.14Vietnam
1:16.13   1:10.19   1:19.09   1:57.13   1:06.65
25Phung Gia Bao 1:05.85 1:15.48Vietnam
1:09.79   1:22.45   1:05.85   1:14.20   1:31.32
26Nguyễn Ngọc Hữu Ân 1:08.13 1:15.84Vietnam
1:22.58   1:21.39   1:08.13   1:17.71   1:08.43
27Trịnh Thái Dương 1:11.50 1:26.21Vietnam
1:29.69   1:11.50   1:16.97   1:31.96   1:34.95
28Toan Do Cong 1:06.32 1:28.66Vietnam
1:24.78   1:06.32   1:46.67   1:46.21   1:14.99
29Huỳnh Phúc Long 1:22.48 1:30.49Vietnam
1:39.07   1:27.00   1:22.48   1:25.97   1:38.49
30Vũ Việt Anh 1:46.50 Vietnam
1:49.35   1:46.50
31Nguyễn Lan Hương 2:19.42 Vietnam
3:25.16   2:19.42
32Nguyễn Minh Dũng 2:25.67 Vietnam
DNF       2:25.67
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trần Thanh Phong 34.34 35.91Vietnam
34.34     35.20     38.98     35.52     37.00
2Trần Hà Khang 33.30 37.64Vietnam
39.83     38.11     33.30     41.64     34.97
3Nguyễn Hoàng Quân 37.06 41.62Vietnam
46.26     39.65     43.85     41.36     37.06
4Phạm Nguyễn Hoàng Duy 39.54 42.58Vietnam
47.60     39.54     39.57     40.58     50.39
5Lê Hà Phong 39.38 42.87Vietnam
39.38     45.07     44.07     39.48     47.77
6Nguyễn Ngọc Phương 37.95 43.25Vietnam
44.93     40.68     46.76     44.14     37.95
7Nguyễn Trần Khánh Dương 44.64 45.76Vietnam
46.27     44.79     46.86     46.21     44.64
8Nguyễn Hồng Anh Khoa 44.17 46.57Vietnam
1:01.15   47.03     47.76     44.17     44.91
9Nguyễn Ngọc Duy 42.80 47.12Vietnam
46.19     44.59     52.86     42.80     50.57
10Trung Tran 39.67 49.06Vietnam
39.67     47.26     49.83     53.06     50.09
11Nguyễn Tài Đức 47.91 52.04Vietnam
53.12     59.71     47.91     52.29     50.71
12Trần Ngọc Hoàng Phúc 48.54 52.67Vietnam
48.54     52.20     53.79     55.80     52.02
13Nguyễn Xuân Đức 46.94 53.46Vietnam
1:02.73   46.94     52.07     56.26     52.06
14Trần Hùng Xuân Thịnh 50.21 53.63Vietnam
52.48     52.54     50.21     55.86     56.15
15Nguyễn Thành Đạt 52.63 57.14Vietnam
52.63     59.15     1:19.74   53.50     58.76
16Hà Hải Đăng 47.09 1:01.85Vietnam
56.27     1:05.68   1:03.60   1:08.55   47.09
17Trần Hoàng Quốc Dũng 56.45 1:04.64Vietnam
DNF       1:00.10   1:12.63   56.45     1:01.20
18Cao Kim Đô 1:01.35 1:05.66Vietnam
1:01.35   1:07.23   1:03.50   1:28.51   1:06.25
19Nguyễn Thành Nhân 1:05.04 1:08.22Vietnam
1:11.71   DNF       1:05.98   1:05.04   1:06.97
20Huỳnh Vỹ Kiệt 50.96 1:11.34Vietnam
50.96     DNF       1:06.87   1:13.05   1:14.11
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hồng Anh Khoa 3.52 4.43Vietnam
4.53      3.85      4.90      3.52      10.13
2Nguyễn Hoàng Quân 4.19 6.24Vietnam
5.88      6.76      4.19      6.09      7.12
3Trung Tran 5.75 7.28Vietnam
7.95      7.30      6.93      7.61      5.75
4Nguyễn Trần Khánh Dương 6.58 7.70Vietnam
6.93      6.58      10.15     7.16      9.01
5Trịnh Thái Dương 7.94 8.89Vietnam
10.36     9.68      7.99      9.00      7.94
6Cao Kim Đô 9.82 10.64Vietnam
10.55     17.10     11.23     10.15     9.82
7Nguyễn Lê Hoài Minh 8.65 10.70Vietnam
10.98     10.84     10.28     12.82     8.65
8Huỳnh Bá Tùng 8.94 11.59Vietnam
9.08      9.59      8.94      16.10     17.28
9Nguyễn Thành Đạt 7.96 11.64Vietnam
13.73     7.96      12.00     11.42     11.50
10Trần Ngọc Hoàng Phúc 6.11 11.72Vietnam
18.45     6.11      10.60     14.63     9.93
11Nguyễn Thành Nhân 11.69 12.41Vietnam
12.29     11.97     11.69     12.96     15.48
12Phung Gia Bao 9.71 12.72Vietnam
10.87     12.95     14.35     9.71      15.01
13Huỳnh Phúc Long 10.72 12.79Vietnam
13.92     10.85     10.72     13.60     17.67
14Nguyễn Phong Thuận 11.68 13.60Vietnam
12.30     18.11     16.13     12.37     11.68
15Nguyễn Thiên Lợi 12.88 14.65Vietnam
16.78     12.88     15.69     15.24     13.01
16Võ Hoàng Minh Quân 10.80 14.94Vietnam
14.48     10.80     16.84     15.00     15.34
17Ngô Thiên Bảo 14.43 15.16Vietnam
15.41     28.69     15.09     14.97     14.43
18Huỳnh Minh Đạt 16.81 19.79Vietnam
19.47     22.70     16.81     21.28     18.61
19Phan Nhật Hào 17.35 22.31Vietnam
24.43     17.35     24.26     19.45     23.22
20Nguyen Nhat Khang 16.13 25.73Vietnam
16.13     21.59     35.01     21.60     34.01
21Hà Thịnh Vĩ 17.75 32.49Vietnam
33.52     35.27     28.69     17.75     42.30
22Trần Hùng Xuân Thịnh 10.05 DNFVietnam
10.05     DNF       DNF       DNF       DNS
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trung Tran 5.23 6.74Vietnam
6.32      5.90      8.33      8.01      5.23
2Nguyễn Ngọc Thành 5.33 7.72Vietnam
8.87      9.86      5.33      7.99      6.29
3Nguyễn Hồng Anh Khoa 4.73 7.74Vietnam
8.73      8.86      10.66     5.62      4.73
4Nguyễn Trần Khánh Dương 7.42 8.36Vietnam
8.94      7.59      8.55      7.42      10.40
5Nguyễn Lê Hoài Minh 3.91 8.45Vietnam
8.10      3.91      9.28      10.01     7.96
6Lâm Nguyên Minh Tấn 4.48 8.84Vietnam
6.47      4.48      8.40      11.65     DNF
7Phung Gia Bao 7.98 8.97Vietnam
10.42     8.02      9.21      7.98      9.69
8Huỳnh Vỹ Kiệt 10.21 11.32Vietnam
10.90     18.64     10.21     12.57     10.48
9Nguyễn Thành Đạt 3.85 11.71Vietnam
10.75     3.85      DNF       11.99     12.40
10Nguyễn Phong Thuận 9.69 12.13Vietnam
12.30     10.76     16.41     13.33     9.69
11Huỳnh Bá Tùng 7.47 12.48Vietnam
DNF       11.79     7.47      12.56     13.10
12Trần Ngọc Hoàng Phúc 7.88 12.50Vietnam
7.88      16.23     11.17     10.33     15.99
13Nguyễn Thiên Lợi 6.40 13.43Vietnam
14.97     6.40      15.05     15.20     10.26
14Hoàn Đức Tài 13.62 15.28Vietnam
19.24     13.87     13.62     17.53     14.45
15Ngô Thiên Bảo 14.36 15.65Vietnam
14.36     16.73     14.37     15.86     DNF
16Trịnh Thái Dương 13.04 15.79Vietnam
18.93     15.27     13.17     21.24     13.04
17Nguyễn Lan Hương 11.10 15.90Vietnam
17.56     25.23     13.43     16.72     11.10
18Huỳnh Minh Đạt 11.60 16.09Vietnam
11.60     DNF       17.82     14.22     16.22
19Cao Kim Đô 7.73 16.33Vietnam
7.73      21.36     12.34     20.00     16.65
20Trần Hùng Xuân Thịnh 7.24 17.59Vietnam
24.08     7.24      12.61     DNF       16.07
21Nguyễn Tài Đức 9.06 17.98Vietnam
9.06      19.36     27.29     23.29     11.29
22Hà Thịnh Vĩ 18.62 29.31Vietnam
21.83     18.62     28.98     37.12     54.74
23Nguyen Nhat Khang 22.60 30.90Vietnam
42.67     29.83     30.11     32.75     22.60
24Nguyễn Minh Dũng 23.98 33.81Vietnam
23.98     36.89     36.94     40.98     27.60
25Phan Nhật Hào 34.91 40.87Vietnam
34.91     38.73     47.92     35.96     1:00.89