Ho Chi Minh Open 2014

日期: 2014-08-31
地点: Ho Chi Minh, Vietnam
链接: Ho Chi Minh Open 2014
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 10.23 10.38越南
10.39     11.90     10.39     10.36     10.23
2Ha Chan Uy 11.68 12.00越南
12.28     12.01     13.29     11.72     11.68
3Nguyễn Tấn Hưng 11.20 13.36越南
13.60     13.44     13.05     13.76     11.20
4Lê Trọng Quyền 12.06 13.63越南
12.23     18.20     14.15     14.51     12.06
5Nguyễn Duy Tân 12.68 13.68越南
12.68     13.87     13.31     14.03     13.85
6Nguyễn Việt Hoàng 12.51 14.15越南
13.97     14.80     14.48     12.51     14.01
7Dương Hữu Khang 12.33 14.24越南
13.61     16.05     12.33     13.31     15.81
8Lê Văn Thành Tâm 12.12 14.29越南
12.97     13.32     17.40     12.12     16.57
9Trần Đăng Quang 11.62 14.44越南
15.02     14.29     15.75     11.62     14.01
10Nghiêm Tuấn Hào 12.81 14.70越南
15.35     16.07     12.81     15.16     13.59
11Trần Hưng Nghiêm 10.57 14.90越南
17.34     15.85     10.57     12.41     16.45
12Phan Thanh Hải 14.15 15.27越南
16.50     14.21     15.09     23.86     14.15
13Dương Bằng Vũ 13.44 15.41越南
16.20     16.22     13.80     13.44     20.96
14Huỳnh Khương 13.71 15.85越南
13.71     19.80     14.73     17.14     15.69
15Đoàn Thanh Duy 15.24 16.08越南
16.49     15.56     15.24     16.20     22.71
16La Văn Tiến 14.46 16.15越南
14.46     16.54     15.13     23.26     16.77
17Hoàng Gia Phúc 15.23 17.06越南
17.44     18.46     17.31     16.43     15.23
18Tăng Minh Trí 17.00 17.54越南
DNF       17.70     17.59     17.34     17.00
19Nguyen Duc Khoi 16.67 17.63越南
17.56     17.64     17.69     16.67     21.70
20Nguyễn Minh Quốc Tuấn 14.76 17.72越南
18.15     17.86     17.15     14.76     20.77
21Nguyễn Thanh Tùng 15.16 17.80越南
21.18     15.81     15.16     22.47     16.42
22Võ Minh Trí 15.97 18.30越南
DNF       19.01     18.54     17.36     15.97
23Lê Mạnh Hùng 16.09 18.54越南
17.13     18.59     19.90     16.09     22.34
24Đinh Nhật Huy 16.24 18.72越南
17.34     29.47     18.96     19.87     16.24
25Phạm Quang Thịnh 14.76 18.97越南
14.76     20.87     18.85     17.19     22.52
26Lâm Bội Thi 16.44 19.09越南
22.83     21.66     17.66     16.44     17.96
27Nguyễn Huỳnh Thanh Tú 17.89 20.02越南
18.36     23.33     17.89     18.52     23.19
28Trần Anh Quân 17.26 20.74越南
18.98     28.08     21.50     17.26     21.73
29Lê Hoàng Mỹ Linh 18.87 20.93越南
19.71     21.02     22.07     18.87     25.27
30Vũ Ngọc Minh Hoàng 18.75 21.15越南
20.85     DNF       20.80     18.75     21.81
31Hồ Trọng Khải 18.63 21.17越南
21.74     23.53     18.63     19.15     22.62
32Nguyễn Trần Thành Đạt 18.51 21.49越南
18.51     23.71     19.32     21.43     29.01
33Phạm Duy Khang 18.36 21.52越南
23.93     25.23     21.32     19.31     18.36
34Nguyễn Bảo Ngân 19.05 21.63越南
19.05     22.72     19.90     24.15     22.27
35Đỗ Tấn Khoa 20.14 22.02越南
24.88     22.84     21.60     20.14     21.63
36Trương Trí Nguyên 15.32 23.09越南
25.38     21.17     15.32     22.71     DNF
37Huỳnh Tiến Hưng 22.04 24.22越南
23.82     29.33     22.04     22.60     26.24
38Phạm Nguyễn Trung Phúc 18.68 24.43越南
27.32     18.68     24.08     25.38     23.84
39Nguyễn Hoàng Gia Bảo 21.89 24.55越南
25.07     25.73     22.85     26.18     21.89
40Nguyễn Trí Triển 22.34 26.78越南
25.44     22.34     27.31     27.59     1:00.47
41Ly Dinh Khang 24.79 27.83越南
30.36     26.18     28.97     28.33     24.79
42Lê Tuấn Anh 24.06 29.57越南
30.86     33.77     24.07     24.06     41.91
43Lê Đức Long 24.75 29.77越南
27.32     35.03     26.95     24.75     DNF
44Trần Hữu Hưng 23.06 31.29越南
39.05     DNF       29.72     23.06     25.09
45Nguyễn Lê Quốc Trung 27.04 33.03越南
29.11     29.74     27.04     40.25     52.59
46Phạm Ngọc Minh Tú 27.46 33.55越南
27.46     DNF       34.54     30.12     35.99
47Nguyễn Tùng Duy 28.89 35.89越南
33.18     33.63     28.89     1:07.49   40.87
48Nguyễn Đặng Bảo Nhân 32.23 38.73越南
1:24.51   32.23     38.35     43.09     34.75
49Bùi Nhật Huy 30.33 43.16越南
1:05.46   44.15     30.33     48.73     36.61
50Le Thanh Cong Danh 36.76 47.75越南
36.76     46.00     52.71     50.66     46.58
51Nguyễn Chí Công 1:31.14 1:49.95越南
1:55.55   1:56.89   1:31.14   1:37.40   DNF
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 7.52 10.31越南
11.51     9.53      11.01     7.52      10.38
2Ha Chan Uy 10.64 12.22越南
10.64     14.47     10.70     11.76     14.19
3Nguyễn Tấn Hưng 10.78 12.36越南
13.30     12.41     14.06     11.37     10.78
4Dương Hữu Khang 11.80 12.81越南
13.11     11.80     14.78     11.86     13.47
5Nghiêm Tuấn Hào 9.93 12.91越南
9.93      11.03     14.44     DNF       13.26
6Trần Đăng Quang 11.44 13.80越南
12.07     15.53     16.25     11.44     13.80
7Nguyễn Việt Hoàng 13.67 14.87越南
15.54     18.13     15.12     13.96     13.67
8Lê Văn Thành Tâm 14.21 15.12越南
14.92     19.95     16.11     14.33     14.21
9Lê Trọng Quyền 12.34 16.17越南
18.70     17.18     12.34     14.29     17.05
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 3.26 4.07越南
3.69      4.75      5.06      3.26      3.78
2Trần Hưng Nghiêm 3.20 4.49越南
4.80      6.02      3.65      3.20      5.02
3Nguyễn Ngọc Thịnh 4.96 5.42越南
5.14      8.54      4.96      5.39      5.73
4Nguyễn Việt Hoàng 3.82 6.11越南
6.72      6.14      3.82      5.46      12.04
5Nguyen Duc Khoi 5.53 6.29越南
5.53      6.10      7.12      5.64      7.31
6Ha Chan Uy 5.81 6.49越南
7.36      6.04      7.97      6.08      5.81
7Lê Văn Thành Tâm 5.11 6.52越南
6.60      6.19      5.11      6.76      8.47
8Trần Đăng Quang 6.12 6.60越南
6.79      6.87      6.12      6.14      7.99
9Nguyễn Tấn Hưng 3.20 6.71越南
5.80      3.20      7.67      6.66      7.68
10Lâm Bội Thi 6.34 6.97越南
6.34      6.68      9.06      6.52      7.71
11Nghiêm Tuấn Hào 5.14 6.99越南
6.59      6.54      7.85      8.90      5.14
12Trần Anh Quân 5.81 7.42越南
6.99      8.60      5.81      8.03      7.23
13Nguyễn Trí Triển 4.63 7.76越南
8.48      9.04      4.63      8.77      6.02
14Lê Mạnh Hùng 5.45 7.86越南
5.45      8.95      7.25      9.91      7.37
15Nguyễn Trần Thành Đạt 6.61 8.00越南
7.38      9.80      6.83      10.57     6.61
16Tăng Minh Trí 6.94 8.00越南
7.48      8.47      DNF       6.94      8.04
17Nguyễn Minh Quốc Tuấn 6.19 8.25越南
6.81      6.19      10.02     10.82     7.91
18Đoàn Thanh Duy 6.19 8.42越南
10.32     6.88      DNF       8.05      6.19
19Vũ Nguyên Bảo 7.35 8.62越南
8.64      10.27     8.56      8.65      7.35
20Trương Trí Nguyên 7.35 8.86越南
7.35      8.51      11.28     10.03     8.05
21Dương Bằng Vũ 8.44 8.98越南
9.43      10.76     8.44      8.52      8.99
22La Văn Tiến 5.41 9.37越南
5.41      9.09      10.85     8.18      DNF
23Vũ Ngọc Minh Hoàng 7.09 9.43越南
7.09      9.20      10.00     10.26     9.08
24Hồ Trọng Khải 7.21 9.75越南
11.93     7.99      7.21      15.45     9.32
25Võ Minh Trí 4.57 9.92越南
7.98      DNF       4.57      8.09      13.68
26Hoàng Gia Phúc 8.32 9.98越南
10.94     10.22     8.32      11.81     8.78
27Nguyễn Lê Quốc Trung 9.70 10.76越南
9.87      10.04     12.38     9.70      13.46
28Nguyễn Tùng Duy 8.19 14.37越南
17.41     12.41     13.29     20.42     8.19
29Phạm Quang Thịnh 4.70 15.72越南
5.85      4.70      DNF       8.09      33.23
30Le Thanh Cong Danh 14.88 22.07越南
16.74     19.86     29.62     14.88     56.15
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 2.81NR 3.31越南
3.13      2.98      2.81      4.46      3.82
2Ha Chan Uy 3.00 4.55越南
5.34      4.23      4.09      3.00      5.96
3Nguyễn Việt Hoàng 3.78 4.82越南
4.54      5.23      4.69      7.49      3.78
4Nguyễn Tấn Hưng 3.36 4.89越南
5.82      3.36      4.10      4.76      6.04
5Nguyễn Ngọc Thịnh 4.80 5.13越南
4.80      6.07      5.57      4.85      4.98
6Trần Hưng Nghiêm 4.06 5.22越南
4.06      5.28      4.82      5.56      5.79
7Trần Đăng Quang 4.44 5.95越南
5.42      11.57     5.91      6.53      4.44
8Nguyen Duc Khoi 3.65 6.10越南
7.78      3.65      6.40      5.41      6.49
9Lâm Bội Thi 7.20 8.24越南
7.99      7.20      11.28     9.09      7.63
10Lê Văn Thành Tâm 5.08 8.31越南
5.08      8.36      7.90      10.53     8.66
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 35.02NR 38.96越南
35.02     44.63     37.81     39.96     39.10
2Nguyễn Duy Tân 43.37 49.49越南
47.71     54.35     53.94     46.81     43.37
3Dương Hữu Khang 45.68 50.70越南
52.82     52.21     57.67     47.06     45.68
4Phan Thanh Hải 47.05 51.42越南
47.05     52.89     51.13     1:01.63   50.23
5Đoàn Thanh Duy 48.75 54.96越南
53.35     55.89     48.75     1:01.72   55.64
6Nghiêm Tuấn Hào 51.66 55.52越南
56.46     51.66     55.34     54.77     1:01.45
7Ha Chan Uy 52.14 56.65越南
54.67     1:04.10   52.14     55.87     59.41
8Nguyễn Tấn Hưng 54.05 59.24越南
1:05.33   57.22     54.05     55.18     1:05.52
9Lê Văn Thành Tâm 51.91 1:00.71越南
1:07.82   51.91     55.21     1:03.85   1:03.06
10Nguyễn Việt Hoàng 56.86 1:02.56越南
1:05.86   56.86     1:07.57   1:02.90   58.92
11Huỳnh Khương 55.19 1:03.72越南
1:09.09   57.13     1:04.94   DNF       55.19
12Đinh Nhật Huy 1:02.02 1:03.87越南
1:10.26   1:02.45   1:02.02   1:03.83   1:05.34
13Trần Đăng Quang 51.34 1:06.08越南
1:20.08   1:09.26   1:01.36   1:07.61   51.34
14Tăng Minh Trí 1:01.11 1:09.45越南
1:21.11   1:01.11   1:03.03   1:04.22   1:25.82
15Nguyễn Minh Quốc Tuấn 58.82 1:17.25越南
58.82     1:17.46   1:15.88   1:18.41   DNF
16La Văn Tiến 1:18.13 1:20.77越南
1:21.61   1:19.27   1:21.43   1:40.13   1:18.13
17Hoàng Gia Phúc 1:08.11 1:24.61越南
1:28.89   1:38.13   1:13.25   1:31.70   1:08.11
18Lâm Bội Thi 1:20.78 1:29.27越南
1:34.15   1:20.78   1:22.83   1:30.83   2:01.25
19Nguyễn Trần Thành Đạt 1:29.23 1:36.88越南
1:29.23   1:45.50   1:54.24   1:32.64   1:32.50
20Trương Trí Nguyên 1:20.09 1:48.72越南
DNF       2:01.01   1:47.27   1:37.87   1:20.09
21Hồ Trọng Khải 2:01.14 2:05.18越南
2:09.39   2:01.54   2:04.60   2:09.40   2:01.14
22Trần Anh Quân 1:49.71 2:09.47越南
2:02.03   DNF       2:00.19   1:49.71   2:26.20
23Lê Tuấn Anh 1:43.75 DNF越南
1:43.75   1:54.96   DNF       DNF       DNF
 
五阶    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 1:19.94 越南
1:19.94   1:22.52   1:31.82
2Nguyễn Việt Hoàng 1:38.75 越南
1:38.75   1:57.22   1:45.64
3Nghiêm Tuấn Hào 2:06.54 越南
2:14.97   2:21.24   2:06.54
4Đinh Nhật Huy 2:13.80 越南
2:33.08   2:13.80   DNF
5Le Hong Phuc Nguyen 2:25.93 越南
2:38.18   DNF       2:25.93
6Ha Chan Uy 2:27.08 越南
2:27.08   DNF       2:31.46
7Hoàng Gia Phúc 2:29.64 越南
2:35.92   2:41.67   2:29.64
8Phan Thanh Hải 2:32.31 越南
2:32.31   2:32.67   2:32.52
9Lâm Bội Thi 3:17.54 越南
4:03.64   3:17.54   DNF
10Lê Tuấn Anh 3:22.70 越南
3:24.96   3:42.12   3:22.70
11Trương Trí Nguyên 4:33.56 越南
5:09.62   4:41.45   4:33.56
 
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 3:07.97 3:17.87越南
3:11.42   3:07.97   3:34.21
2Nguyễn Việt Hoàng 3:22.55 3:32.63越南
3:22.84   3:22.55   3:52.50
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Việt Hoàng 5:25.94 5:35.12越南
5:52.52   5:26.90   5:25.94
2Nguyễn Ngọc Thịnh 5:34.80 5:53.01越南
6:15.46   5:48.78   5:34.80
3Trần Đăng Quang 7:00.75 7:15.02越南
7:00.75   7:11.19   7:33.12
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 4:03.86NR 4:17.87越南
4:03.86   4:41.28   4:08.46
2Nguyễn Việt Hoàng 8:23.18 DNF越南
DNF       8:45.25   8:23.18
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đoàn Thanh Duy 19.00 20.52越南
31.66     19.80     21.50     20.25     19.00
2Nguyễn Ngọc Thịnh 20.51 22.50越南
22.53     23.05     21.92     20.51     27.17
3Nguyễn Việt Hoàng 19.82 24.02越南
25.68     23.96     19.82     22.42     28.24
4Võ Minh Trí 22.08 30.18越南
27.60     36.72     39.41     26.23     22.08
5Trần Đăng Quang 29.90 30.61越南
30.39     29.90     31.91     30.31     31.14
6Phan Thanh Hải 26.51 35.76越南
38.17     37.36     34.89     26.51     35.03
7Ha Chan Uy 28.20 36.02越南
33.04     35.46     DNF       39.56     28.20
8Lê Hoàng Mỹ Linh 34.84 39.09越南
40.41     43.88     34.84     40.90     35.95
9Dương Bằng Vũ 36.21 44.76越南
44.01     43.67     47.74     36.21     46.59
10Nguyen Duc Khoi 38.16 45.96越南
38.16     1:32.69   40.98     49.66     47.23
11La Văn Tiến 37.52 46.74越南
50.20     42.52     47.51     37.52     1:02.82
12Trần Hưng Nghiêm 48.84 57.80越南
59.25     1:04.19   48.84     49.97     DNF
13Trần Anh Quân 50.26 1:06.63越南
1:24.67   1:04.51   1:07.51   1:07.88   50.26
14Le Thanh Cong Danh 2:30.37 3:17.22越南
4:04.82   2:31.87   3:14.97   2:30.37   DNF
15Lê Văn Thành Tâm 52.82 DNF越南
DNF       52.82     DNF       DNF       DNF
 
五魔方    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 1:27.28 越南
1:41.51   1:30.15   1:27.28
2Minh Phuc Mai 2:05.03 越南
2:05.03   2:16.80   2:15.45
3Nguyễn Việt Hoàng 2:07.18 越南
2:07.43   2:07.18   2:10.07
4Ly Dinh Khang 2:30.37 越南
2:45.83   2:32.59   2:30.37
5La Văn Tiến 2:43.93 越南
2:58.50   2:43.93   3:38.13
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Hưng Nghiêm 4.43 5.22越南
8.01      5.55      5.49      4.43      4.61
2Nghiêm Tuấn Hào 5.94 6.92越南
6.57      6.22      7.98      8.16      5.94
3Nguyễn Ngọc Thịnh 5.39 7.18越南
9.06      7.37      7.26      5.39      6.92
4La Văn Tiến 6.19 9.41越南
8.46      11.56     11.22     6.19      8.56
5Dương Hữu Khang 3.81 9.47越南
9.16      11.08     10.68     3.81      8.56
6Nguyễn Việt Hoàng 8.20 10.80越南
13.77     12.21     8.53      8.20      11.65
7Le Thanh Cong Danh 14.59 16.27越南
14.59     16.24     16.07     16.50     20.18
8Trần Anh Quân 18.23 19.84越南
19.26     18.23     21.49     20.60     19.67