Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Bảo Ngân | 9.79 | 10.40 | Vietnam | 9.79 10.37 10.79 11.55 10.03 |
2 | Le Huu Anh Tu | 8.11 | 10.56 | Vietnam | 9.74 8.80 DNF 8.11 13.15 |
3 | Nguyễn Hoàng Quân | 10.44 | 10.84 | Vietnam | 11.33 10.50 10.44 11.80 10.70 |
4 | Hong Quan Nguyen | 8.05 | 11.09 | Vietnam | 10.51 15.20 12.40 10.37 8.05 |
5 | Đoàn Văn Danh | 9.75 | 11.26 | Vietnam | 9.75 10.28 11.58 17.10 11.91 |
6 | Dương Hữu Khang | 10.70 | 11.29 | Vietnam | 11.94 10.70 10.91 11.34 11.62 |
7 | Nguyễn Nhật Trường | 11.96 | 12.45 | Vietnam | 15.22 12.81 12.54 11.96 11.99 |
8 | Quan Trần Thanh Lương | 11.68 | 12.56 | Vietnam | 12.06 13.57 13.93 11.68 12.06 |
9 | Phạm Vũ An Khang | 10.56 | 12.72 | Vietnam | 15.69 11.28 12.33 14.56 10.56 |
10 | Nguyễn Hồ Nam | 10.91 | 12.80 | Vietnam | 20.22 10.91 12.76 13.61 12.03 |
11 | Đoàn Trường Sơn | 11.67 | 12.90 | Vietnam | 13.92 11.67 14.56 12.14 12.63 |
12 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 10.98 | 12.95 | Vietnam | 10.98 11.46 14.07 13.31 15.80 |
13 | Nguyễn Tuấn Công | 10.17 | 13.17 | Vietnam | 15.33 10.17 14.49 13.25 11.76 |
14 | Nghiêm Tuấn Hào | 12.00 | 13.18 | Vietnam | 13.12 13.58 12.00 DNF 12.84 |
15 | Đoàn Quang Duy | 12.50 | 13.30 | Vietnam | 14.65 12.75 14.24 12.90 12.50 |
16 | Nguyễn Việt Thanh | 11.66 | 13.38 | Vietnam | 13.89 13.64 12.61 14.02 11.66 |
17 | Nguyễn Thành Tài | 12.44 | 13.53 | Vietnam | 12.44 13.65 12.76 16.52 14.17 |
18 | Trương Gia Phú | 12.68 | 13.82 | Vietnam | 16.01 12.98 14.09 14.39 12.68 |
19 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 11.59 | 13.92 | Vietnam | 11.59 13.60 14.02 14.14 15.79 |
20 | Phan Tu Nghi | 11.61 | 13.94 | Vietnam | 11.61 DNF 12.07 14.61 15.14 |
21 | Le Van Bao Toan | 12.32 | 13.94 | Vietnam | 14.82 15.61 12.49 14.52 12.32 |
22 | Nguyễn Đặng Phát Trường | 11.39 | 14.03 | Vietnam | 14.80 11.39 12.36 14.92 16.14 |
23 | Cao Quang Khải | 12.13 | 14.03 | Vietnam | 14.59 15.53 13.03 14.48 12.13 |
24 | Nguyễn Khang Minh | 13.38 | 14.24 | Vietnam | 13.38 17.01 13.58 13.55 15.59 |
25 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 11.25 | 14.27 | Vietnam | 15.52 14.03 15.50 11.25 13.28 |
26 | Trịnh Gia Hưng | 12.14 | 14.31 | Vietnam | 18.97 13.88 13.33 12.14 15.73 |
27 | Hà Cao Nhật Trí | 14.12 | 14.45 | Vietnam | 14.12 19.23 14.41 14.42 14.53 |
28 | Nguyễn Huy Hoàng | 13.64 | 14.47 | Vietnam | 13.93 15.78 13.71 19.36 13.64 |
29 | Phan Thanh Hải | 11.45 | 14.58 | Vietnam | 12.85 16.03 15.56 11.45 15.32 |
30 | Đặng Đình Bảo | 11.61 | 14.58 | Vietnam | 16.34 14.89 11.61 13.54 15.32 |
31 | Nguyễn Phúc Thịnh | 13.17 | 14.81 | Vietnam | 13.17 13.26 19.95 14.91 16.26 |
32 | Võ Thanh Nhàn | 14.29 | 14.83 | Vietnam | 15.94 15.46 14.58 14.29 14.46 |
33 | Nguyễn Ngọc Quang | 13.42 | 14.84 | Vietnam | 15.51 13.42 13.59 18.41 15.43 |
34 | Lê Quốc Khánh | 11.95 | 14.86 | Vietnam | 14.63 16.56 13.38 11.95 23.47 |
35 | Lê Võ Trường Giang | 13.28 | 14.86 | Vietnam | 15.84 17.49 13.78 13.28 14.97 |
36 | Từ Gia Khang | 12.51 | 14.89 | Vietnam | 16.82 17.15 12.51 14.13 13.71 |
37 | Huỳnh Bá Quốc Bảo | 12.41 | 14.93 | Vietnam | 14.92 15.41 15.26 14.61 12.41 |
38 | Giang Nhật Khánh | 13.73 | 15.04 | Vietnam | 13.73 14.35 15.88 16.01 14.88 |
39 | Nguyễn Minh Trí | 12.12 | 15.25 | Vietnam | 15.97 14.53 12.12 15.25 18.14 |
40 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 13.90 | 15.31 | Vietnam | 17.47 15.76 13.90 16.07 14.09 |
41 | Lê Trọng Bảo | 12.11 | 15.44 | Vietnam | 13.30 18.97 29.05 12.11 14.04 |
42 | Đỗ Lê Hùng | 11.54 | 15.56 | Vietnam | 15.25 12.72 18.70 11.54 28.46 |
43 | Đoàn Minh Khôi | 13.32 | 15.97 | Vietnam | 17.96 13.39 19.03 13.32 16.56 |
44 | Trung Hieu Le | 14.16 | 16.04 | Vietnam | 14.32 14.16 17.20 16.60 DNF |
45 | Nguyễn Anh Tú | 12.35 | 16.26 | Vietnam | 21.37 16.30 17.32 15.17 12.35 |
46 | Nguyễn Thanh Hoà | 13.40 | 16.56 | Vietnam | 17.16 14.29 13.40 18.23 DNF |
47 | Nguyễn Quang Thuận | 15.51 | 16.77 | Vietnam | 15.51 16.00 17.96 16.35 20.25 |
48 | Nông Thuận Hiếu | 12.23 | 16.84 | Vietnam | 13.57 17.89 23.03 12.23 19.05 |
49 | Trần Hoàng Thân | 14.17 | 16.84 | Vietnam | 18.45 26.49 14.17 17.42 14.65 |
50 | Nguyễn Duy Khải | 14.56 | 16.90 | Vietnam | 14.56 25.03 18.62 15.38 16.69 |
51 | Lê Trần Thái Bình | 15.91 | 16.92 | Vietnam | 16.26 17.51 16.98 19.44 15.91 |
52 | Nguyen Khoa | 15.66 | 17.73 | Vietnam | 16.67 18.90 17.61 20.26 15.66 |
53 | Lê Trung Nhân | 17.21 | 17.85 | Vietnam | 20.08 17.72 18.55 17.21 17.29 |
54 | Phạm Huy Hoàng | 16.74 | 17.98 | Vietnam | 19.70 16.86 18.47 18.61 16.74 |
55 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 15.62 | 18.00 | Vietnam | 23.70 16.03 19.97 15.62 17.99 |
56 | Nguyễn Hồng Phát | 16.59 | 18.03 | Vietnam | 16.59 19.79 25.69 16.99 17.30 |
57 | Ngan Tran | 16.24 | 18.07 | Vietnam | 17.44 18.36 16.24 18.42 19.15 |
58 | Lương Bảo Tín | 16.40 | 18.72 | Vietnam | 16.46 28.47 22.05 17.65 16.40 |
59 | Trung Tran | 16.93 | 18.79 | Vietnam | 18.05 16.93 19.79 21.07 18.53 |
60 | Phan Hoàng Qui | 14.92 | 18.80 | Vietnam | 21.30 20.90 14.92 15.55 19.96 |
61 | Lê Quốc Bảo | 16.92 | 18.88 | Vietnam | 17.95 16.92 18.64 20.05 21.05 |
62 | Bùi Nguyễn Trường Huy | 14.46 | 19.12 | Vietnam | 19.10 19.92 18.34 25.32 14.46 |
63 | Nguyễn Hữu Minh | 16.00 | 19.19 | Vietnam | 21.16 16.00 17.23 19.17 21.19 |
64 | Lê Đỗ Anh Khôi | 17.55 | 19.31 | Vietnam | 19.39 19.43 19.12 17.55 20.17 |
65 | Võ Huy Hoàng | 18.53 | 19.37 | Vietnam | 18.53 22.91 18.64 20.10 19.36 |
66 | Trần Duy Lợi | 15.69 | 19.43 | Vietnam | 19.74 19.10 22.60 19.46 15.69 |
67 | Hồ Khả Minh | 17.92 | 19.52 | Vietnam | 19.76 20.26 18.80 17.92 20.01 |
68 | Nguyễn Phúc Bảo | 16.42 | 19.61 | Vietnam | 19.40 16.42 22.31 23.36 17.11 |
69 | Tran Ngo Phat Dat | 17.19 | 19.71 | Vietnam | 19.79 18.13 28.85 17.19 21.22 |
70 | Cao Kim Đô | 16.79 | 19.77 | Vietnam | 16.79 20.43 26.19 18.40 20.49 |
71 | Trịnh Kim Bình | 18.19 | 19.98 | Vietnam | 20.53 24.82 18.80 18.19 20.62 |
72 | Phan Anh Huy | 18.82 | 20.23 | Vietnam | 20.34 20.67 19.67 18.82 22.22 |
73 | Trần Khương Duy | 15.32 | 20.27 | Vietnam | 21.09 15.32 18.26 21.46 26.09 |
74 | Thái Quang Phát | 16.34 | 20.30 | Vietnam | 16.34 22.33 19.85 31.55 18.73 |
75 | Lương Quang Huy | 18.68 | 20.32 | Vietnam | 18.97 19.03 26.60 22.96 18.68 |
76 | Trịnh Nam Thanh | 17.19 | 20.49 | Vietnam | 21.96 17.19 24.33 19.04 20.47 |
77 | Tran Dang Khoa | 18.30 | 20.49 | Vietnam | 20.76 21.63 23.56 19.07 18.30 |
78 | Huỳnh Đăng Trụ | 18.10 | 20.70 | Vietnam | 18.10 22.44 18.84 26.05 20.83 |
79 | Tăng Hoài Phúc | 17.93 | 20.75 | Vietnam | 17.93 19.72 18.66 23.87 DNF |
80 | Nguyen Quang Huy | 19.91 | 21.12 | Vietnam | 20.30 19.98 19.91 23.24 23.07 |
81 | Võ Hào Kiệt | 18.40 | 21.17 | Vietnam | 18.79 18.40 22.44 25.46 22.28 |
82 | Nguyễn Thị Giáng My | 19.23 | 21.85 | Vietnam | 23.98 21.52 19.23 20.04 30.14 |
83 | Nguyễn Hoàng Ân | 20.08 | 21.91 | Vietnam | 20.08 20.94 25.07 23.10 21.70 |
84 | Hồ Tùng Lâm | 19.02 | 21.96 | Vietnam | 22.66 27.39 23.90 19.31 19.02 |
85 | Cao Hiếu Nghĩa | 20.11 | 22.18 | Vietnam | 29.03 22.99 20.11 23.35 20.19 |
86 | Châu Phước Đạt | 19.56 | 22.29 | Vietnam | 19.68 25.63 22.26 24.94 19.56 |
87 | Đặng Quốc Bảo | 21.66 | 22.34 | Vietnam | 21.69 32.11 21.66 21.66 23.68 |
88 | Nguyễn Quốc Khánh | 21.64 | 22.54 | Vietnam | 21.79 27.74 21.64 21.94 23.88 |
89 | Nguyễn Mạch Khang Huy | 20.50 | 22.73 | Vietnam | 20.50 24.12 DNF 22.64 21.42 |
90 | Lê Duy Khang | 19.89 | 22.77 | Vietnam | 22.25 24.74 23.88 19.89 22.18 |
91 | Nguyễn Đăng Minh Phúc | 21.35 | 23.04 | Vietnam | 21.35 22.06 DNF 24.46 22.60 |
92 | Đỗ Đăng Định | 21.17 | 23.09 | Vietnam | 21.17 23.89 23.84 24.63 21.53 |
93 | Mimi Tran | 21.53 | 23.23 | Vietnam | 22.13 34.39 24.44 23.13 21.53 |
94 | Lê Xuân Việt | 22.23 | 23.48 | Vietnam | 23.59 23.43 22.23 23.68 23.41 |
95 | Nguyễn Phạm Huy Hoàng | 21.65 | 23.54 | Vietnam | 21.65 21.86 26.19 22.93 25.84 |
96 | Pham Quang Tuan Phong | 20.26 | 23.58 | Vietnam | 20.26 22.87 32.60 24.51 23.37 |
97 | Hoàng Huy Phát | 22.98 | 23.61 | Vietnam | 25.94 23.13 24.16 22.98 23.54 |
98 | Nguyễn Bình Minh | 19.63 | 23.66 | Vietnam | 20.67 DNF 19.63 23.04 27.28 |
99 | Trần Tuấn Kiệt | 19.44 | 23.67 | Vietnam | 24.86 25.09 19.44 24.50 21.64 |
100 | Võ Xuân Bách | 21.92 | 24.05 | Vietnam | 21.92 29.00 23.14 22.61 26.40 |
101 | Nguyễn Minh Hiếu | 18.31 | 24.21 | Vietnam | 24.46 18.31 24.31 24.00 24.32 |
102 | Võ Anh Duy | 20.19 | 24.28 | Vietnam | 24.15 23.83 DNF 20.19 24.87 |
103 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 18.96 | 24.46 | Vietnam | 27.92 22.07 18.96 23.38 28.13 |
104 | Võ Quốc Huy | 20.29 | 24.50 | Vietnam | 26.49 22.17 28.74 24.83 20.29 |
105 | Bùi Vĩnh Thiên Đức | 24.12 | 24.66 | Vietnam | 24.83 24.12 25.01 24.15 28.22 |
106 | Nguyễn Đức Thế Anh | 18.83 | 24.80 | Vietnam | 26.14 27.73 22.29 25.96 18.83 |
107 | Lê Minh Nhật | 22.55 | 24.92 | Vietnam | 30.22 25.24 26.20 23.32 22.55 |
108 | Vũ Minh Hiển | 20.70 | 25.01 | Vietnam | 24.98 24.20 25.86 36.50 20.70 |
109 | Bùi Gia Hưng | 21.21 | 25.21 | Vietnam | 27.45 29.48 22.64 21.21 25.55 |
110 | Nguyễn Tấn Hiếu | 21.22 | 25.21 | Vietnam | 30.80 28.16 23.63 23.84 21.22 |
111 | Huỳnh Phong Nam | 20.82 | 25.22 | Vietnam | 25.04 20.82 26.21 27.24 24.40 |
112 | Cao Gia Huy | 19.62 | 25.48 | Vietnam | 29.60 25.45 24.36 19.62 26.64 |
113 | Nguyễn Gia Bảo | 21.26 | 25.52 | Vietnam | 26.50 21.26 26.33 23.72 27.96 |
114 | Mai Trí Nghĩa | 22.72 | 25.53 | Vietnam | 22.72 28.44 26.23 27.14 23.22 |
115 | Nguyễn Quốc Huy | 17.30 | 25.71 | Vietnam | 27.84 26.63 22.66 32.88 17.30 |
116 | Phạm Khánh Duy | 19.51 | 25.73 | Vietnam | 22.59 24.72 19.51 29.89 33.05 |
117 | Vi Tri | 22.65 | 26.26 | Vietnam | 25.90 25.62 27.26 31.79 22.65 |
118 | Nguyen Thuy Bao Tran | 21.55 | 26.34 | Vietnam | 28.54 28.02 22.46 21.55 30.81 |
119 | Hoàn Đức Tài | 23.24 | 26.36 | Vietnam | 25.95 29.72 30.00 23.24 23.42 |
120 | Đặng Đỗ Thành Thắng | 21.53 | 26.60 | Vietnam | 28.39 25.10 21.53 29.50 26.32 |
121 | Nguyễn Minh Hoàng | 20.38 | 26.72 | Vietnam | 27.42 20.38 27.91 24.83 28.81 |
122 | Phạm Đức Châu Giang | 20.14 | 26.96 | Vietnam | DNF 20.14 27.47 27.18 26.22 |
123 | Phạm Nguyên Tú | 25.10 | 27.05 | Vietnam | 27.38 30.10 26.39 25.10 27.37 |
124 | Nguyễn Quang Trí | 19.27 | 27.20 | Vietnam | 27.48 19.27 27.51 28.67 26.61 |
125 | Lê Minh Hữu Thọ | 21.15 | 27.57 | Vietnam | 30.38 34.76 31.06 21.28 21.15 |
126 | Võ Nhật Nam | 21.04 | 27.65 | Vietnam | 25.73 21.04 28.99 28.22 29.17 |
127 | Tran Minh Tue | 25.34 | 28.07 | Vietnam | 25.34 28.06 27.61 29.34 28.55 |
128 | Lý Tuấn Kiệt | 19.67 | 28.10 | Vietnam | 36.15 28.55 26.31 19.67 29.44 |
129 | Trịnh Chánh Trực | 25.99 | 28.10 | Vietnam | 27.16 30.15 26.98 31.42 25.99 |
130 | Nguyen Bao Phuc | 23.56 | 28.75 | Vietnam | 23.56 27.59 28.57 30.08 35.82 |
131 | Hứa Nam Anh | 22.25 | 28.88 | Vietnam | 31.25 29.53 22.25 25.85 41.95 |
132 | Lại Quang Minh | 27.20 | 28.91 | Vietnam | 28.74 29.43 30.64 27.20 28.55 |
133 | Phan Trường Thịnh | 25.91 | 28.97 | Vietnam | 25.91 33.07 36.28 26.13 27.72 |
134 | Hà Minh Khoa | 25.24 | 28.98 | Vietnam | 25.24 37.58 30.73 30.67 25.53 |
135 | Đỗ Gia Khiêm | 25.02 | 29.29 | Vietnam | 25.02 32.68 29.02 29.33 29.51 |
136 | Trương Hoàng Quân | 26.98 | 29.31 | Vietnam | 41.05 30.69 26.98 28.32 28.91 |
137 | Nguyễn Song Khang | 23.57 | 29.52 | Vietnam | 31.06 23.57 32.22 32.30 25.27 |
138 | Nguyễn Duy Bảo | 26.00 | 29.52 | Vietnam | 29.23 29.99 36.93 29.33 26.00 |
139 | Trần Hoàng Nam | 26.39 | 29.98 | Vietnam | 28.41 27.32 34.21 26.39 38.29 |
140 | Kiều Thiên Phúc | 24.99 | 29.99 | Vietnam | 29.15 24.99 28.32 35.93 32.50 |
141 | Lê Năng Đức Trí | 23.70 | 30.01 | Vietnam | 45.95 25.69 23.70 32.45 31.90 |
142 | Trần Đức Thịnh | 23.95 | 30.03 | Vietnam | 32.91 33.51 23.95 31.21 25.96 |
143 | Đỗ Quang Vinh | 24.10 | 30.07 | Vietnam | 34.93 31.83 26.87 31.51 24.10 |
144 | Nguyễn Trường Thịnh | 25.05 | 30.19 | Vietnam | 34.18 28.25 25.05 28.77 33.56 |
145 | Pham Tú Anh | 25.70 | 30.25 | Vietnam | 34.98 37.95 25.70 26.64 29.14 |
146 | Huỳnh Duy Phong | 24.71 | 30.45 | Vietnam | 30.62 34.15 24.71 36.10 26.57 |
147 | Võ Việt Minh An | 27.27 | 30.48 | Vietnam | 28.57 27.27 34.52 29.92 32.96 |
148 | Nguyễn Thế Gia Bảo | 21.63 | 30.65 | Vietnam | 27.61 21.63 33.54 30.79 38.91 |
149 | Nguyễn Quốc Hưng Thịnh | 25.42 | 30.72 | Vietnam | 29.01 25.42 32.14 31.00 32.22 |
150 | Nguyễn Thế Kiên | 23.58 | 30.84 | Vietnam | 29.85 30.64 23.58 DNF 32.03 |
151 | Nguyễn Thanh Trường Tuấn | 29.50 | 30.98 | Vietnam | 31.66 31.45 35.34 29.50 29.83 |
152 | Phan Tại Phước | 26.78 | 31.25 | Vietnam | 29.49 32.11 33.77 32.16 26.78 |
153 | Nguyễn Việt Quang | 26.39 | 31.34 | Vietnam | 36.15 35.14 26.39 29.98 28.91 |
154 | Nguyễn Việt Cường | 26.66 | 31.64 | Vietnam | 33.01 26.66 29.73 32.18 33.65 |
155 | Phan Tuấn Huy | 29.38 | 31.93 | Vietnam | 32.26 33.60 47.55 29.93 29.38 |
156 | Nguyễn Chí Vĩ | 23.53 | 32.03 | Vietnam | 46.94 23.53 32.36 35.88 27.86 |
157 | Trương Quốc Bình | 29.10 | 32.27 | Vietnam | 45.46 32.49 29.10 34.42 29.90 |
158 | Nguyễn Ngọc Anh Duy | 28.06 | 32.58 | Vietnam | 33.48 28.06 29.95 39.36 34.30 |
159 | Truong Tien Duong | 28.08 | 32.66 | Vietnam | 43.52 29.31 28.08 36.12 32.55 |
160 | The Hao Trinh | 31.31 | 33.95 | Vietnam | 46.72 32.38 34.38 35.09 31.31 |
161 | Nguyễn Quốc Siêu | 31.41 | 34.08 | Vietnam | 39.30 31.41 32.66 33.28 36.31 |
162 | Nguyễn Hoàng Thiên Lộc | 29.89 | 34.97 | Vietnam | 34.16 59.95 36.23 29.89 34.53 |
163 | Trần Trọng Đạt | 24.28 | 35.05 | Vietnam | 59.43 35.60 31.16 24.28 38.40 |
164 | Lâm Phúc Khang | 29.65 | 35.21 | Vietnam | 42.70 38.26 36.40 29.65 30.98 |
165 | Huỳnh Phan Khánh Duy | 27.09 | 35.29 | Vietnam | 27.09 31.28 35.08 39.69 39.51 |
166 | Trần Gia Mẫn | 32.96 | 35.47 | Vietnam | 36.59 34.47 35.35 32.96 39.96 |
167 | Lê Đông Khoa | 31.79 | 35.72 | Vietnam | 36.32 DNF 32.35 31.79 38.50 |
168 | Bùi Trọng Nhân | 29.22 | 35.83 | Vietnam | 40.96 34.77 31.76 29.22 52.32 |
169 | Nguyễn Trọng Quý | 34.37 | 35.94 | Vietnam | 34.37 37.12 34.66 36.05 38.65 |
170 | Hồ Đắc Khải Nguyên | 29.28 | 36.45 | Vietnam | 39.72 35.75 29.28 40.81 33.89 |
171 | Nguyễn Công Danh | 33.72 | 36.50 | Vietnam | 33.72 36.03 33.87 39.62 39.60 |
172 | Lê Võ Gia Hòa | 32.18 | 37.40 | Vietnam | 32.18 33.14 41.74 48.82 37.32 |
173 | Huỳnh Minh Đạt | 36.48 | 37.53 | Vietnam | 38.74 37.31 37.29 36.48 37.99 |
174 | Nguyễn Anh Duy | 31.36 | 37.55 | Vietnam | 36.28 41.94 38.30 31.36 38.07 |
175 | Nguyễn Hoàng Duy | 32.83 | 37.73 | Vietnam | 42.71 34.43 32.83 36.05 45.14 |
176 | Đỗ Phúc Minh | 34.74 | 37.90 | Vietnam | 44.65 34.74 39.33 39.33 35.05 |
177 | Nguyễn Tất Tấn Tài | 34.96 | 38.23 | Vietnam | 36.80 38.10 39.78 34.96 42.42 |
178 | Nguyễn Anh Vũ | 32.05 | 38.26 | Vietnam | 1:02.11 39.85 37.51 37.43 32.05 |
179 | Lý Văn Long | 30.18 | 39.09 | Vietnam | 37.95 31.30 48.01 51.68 30.18 |
180 | Nguyễn Lê Huy | 38.08 | 39.13 | Vietnam | 38.38 38.08 39.96 42.88 39.05 |
181 | Phung Gia Bao | 30.24 | 39.24 | Vietnam | 43.92 35.96 37.83 30.24 48.76 |
182 | Hung Gia Hung | 26.91 | 39.29 | Vietnam | 44.48 40.81 42.86 26.91 34.20 |
183 | Đinh Ngọc Sang | 33.31 | 40.02 | Vietnam | 42.20 44.96 36.61 33.31 41.24 |
184 | Trần Thanh Tùng | 35.80 | 40.09 | Vietnam | 35.80 45.46 40.72 40.12 39.44 |
185 | Nguyễn Tiến Minh | 35.38 | 40.26 | Vietnam | 44.47 39.53 46.04 35.38 36.78 |
186 | Nguyễn Tấn Dũng | 36.61 | 41.54 | Vietnam | 40.99 36.61 40.53 43.09 47.34 |
187 | Nguyễn Nhật Tân | 33.28 | 42.16 | Vietnam | DNF 39.76 51.71 33.28 35.02 |
188 | Lưu Nguyễn Phi Long | 36.80 | 42.95 | Vietnam | 49.42 36.80 43.36 41.84 43.65 |
189 | Trương Nguyễn Bảo Ân | 36.55 | 43.82 | Vietnam | 46.21 40.64 49.92 36.55 44.62 |
190 | Huỳnh Minh Đăng | 39.86 | 44.10 | Vietnam | 47.00 39.86 41.95 43.36 1:12.28 |
191 | Huỳnh Đình Bảo | 31.43 | 44.70 | Vietnam | 53.14 41.00 50.18 31.43 42.92 |
192 | Lê Quang Hưng | 33.02 | 44.80 | Vietnam | 50.39 44.70 DNF 39.31 33.02 |
193 | Trần Văn Minh Thắng | 38.19 | 44.96 | Vietnam | 47.89 44.72 47.38 38.19 42.78 |
194 | Nguyễn Diên Phúc | 39.01 | 45.67 | Vietnam | 44.75 59.64 43.13 49.12 39.01 |
195 | Hoàng Thiên Bảo | 40.52 | 45.89 | Vietnam | 1:02.67 50.04 43.93 40.52 43.70 |
196 | Nguyễn Hồng Quân | 42.31 | 46.51 | Vietnam | 49.54 43.13 46.85 42.31 57.00 |
197 | Chu Minh Quang | 39.60 | 46.70 | Vietnam | 49.91 47.90 46.71 45.50 39.60 |
198 | Nguyễn Vũ Duy Đăng | 41.01 | 47.86 | Vietnam | 53.18 49.79 42.02 51.78 41.01 |
199 | Đặng Phương Nam | 38.98 | 48.46 | Vietnam | 54.36 46.71 50.18 38.98 48.48 |
200 | Mai Manh Huynh | 45.24 | 48.49 | Vietnam | 51.00 53.12 45.24 47.66 46.81 |
201 | Trần Nhựt Long | 37.02 | 48.85 | Vietnam | DNF 46.37 37.02 39.17 1:01.00 |
202 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 44.81 | 51.22 | Vietnam | 52.01 49.99 44.81 DNF 51.67 |
203 | Vo Quynh Như | 31.60 | 52.97 | Vietnam | 1:17.17 57.14 48.63 31.60 53.15 |
204 | Trần Hà Khôi Nguyên | 48.20 | 55.98 | Vietnam | 58.84 56.89 48.20 52.21 1:07.91 |
205 | Phạm Gia Trí | 40.82 | 1:02.41 | Vietnam | DNF 40.82 49.30 1:22.17 55.75 |
206 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 40.89 | 1:08.64 | Vietnam | 1:07.63 1:26.66 40.89 51.63 1:29.02 |
207 | Phạm Minh Hiển | 1:02.66 | 1:10.11 | Vietnam | 1:20.41 1:05.65 1:18.07 1:06.62 1:02.66 |
208 | Vũ Tuấn Anh | 46.97 | 1:11.09 | Vietnam | 55.60 DNF 58.83 46.97 1:38.84 |
209 | Nguyen Ho Thanh Vinh | 59.17 | 1:11.39 | Vietnam | 1:12.82 1:54.58 59.17 1:10.03 1:11.31 |
210 | Nguyễn Anh Khoa | 1:07.97 | 1:17.17 | Vietnam | 1:15.43 1:25.60 1:20.18 1:07.97 1:15.91 |
211 | Nguyễn Trọng Bách | 20.47 | DNF | Vietnam | DNF 22.08 20.47 DNF 24.75 |
212 | Đào Minh Khôi | 37.83 | DNF | Vietnam | DNF 40.82 37.83 DNF 1:00.93 |
3x3x3 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Le Huu Anh Tu | 7.60 | 10.45 | Vietnam | 8.74 9.51 7.60 13.09 DNF |
2 | Dương Hữu Khang | 10.61 | 11.10 | Vietnam | 11.85 11.44 10.89 10.98 10.61 |
3 | Nguyễn Hoàng Quân | 9.48 | 11.47 | Vietnam | 10.49 9.48 12.37 11.55 12.46 |
4 | Nguyễn Bảo Ngân | 10.52 | 11.69 | Vietnam | 11.27 10.52 24.13 12.55 11.26 |
5 | Hong Quan Nguyen | 10.61 | 11.77 | Vietnam | 12.31 10.61 11.42 11.86 12.03 |
6 | Đoàn Văn Danh | 11.31 | 12.03 | Vietnam | 11.60 11.31 14.77 12.47 12.02 |
7 | Quan Trần Thanh Lương | 11.21 | 12.45 | Vietnam | 11.21 12.11 14.00 11.24 14.30 |
8 | Nguyễn Việt Thanh | 9.40 | 12.47 | Vietnam | 12.08 9.40 12.96 12.36 13.11 |
9 | Nguyễn Hồ Nam | 9.88 | 12.48 | Vietnam | 9.88 12.48 13.76 12.37 12.58 |
10 | Nguyễn Nhật Trường | 9.72 | 12.64 | Vietnam | 13.63 10.10 14.80 9.72 14.20 |
11 | Phan Tu Nghi | 11.72 | 12.70 | Vietnam | 13.01 11.72 14.76 13.11 11.98 |
12 | Đoàn Quang Duy | 10.69 | 13.07 | Vietnam | 13.39 13.16 12.66 17.29 10.69 |
13 | Nguyễn Tuấn Công | 12.12 | 13.21 | Vietnam | 12.82 13.32 13.50 12.12 15.97 |
14 | Phạm Vũ An Khang | 11.25 | 13.26 | Vietnam | 12.61 14.16 11.25 13.02 14.61 |
15 | Trương Gia Phú | 11.63 | 13.72 | Vietnam | 20.12 16.27 11.63 12.85 12.03 |
16 | Đoàn Trường Sơn | 9.87 | 13.91 | Vietnam | 12.84 9.87 14.32 16.06 14.58 |
17 | Nghiêm Tuấn Hào | 10.84 | 14.00 | Vietnam | 14.66 15.21 10.84 14.79 12.54 |
18 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 10.67 | DNF | Vietnam | 14.35 DNF DNF 19.25 10.67 |
19 | Nguyễn Thành Tài | 13.82 | DNF | Vietnam | 13.82 15.44 DNF 15.98 DNF |
2x2x2 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Dương Hữu Khang | 1.70 | 3.03 | Vietnam | 4.23 2.15 2.71 1.70 7.81 |
2 | Nguyễn Hoàng Quân | 2.50 | 3.44 | Vietnam | 2.50 3.32 5.92 3.76 3.23 |
3 | Nguyễn Việt Thanh | 2.78 | 3.62 | Vietnam | 3.11 3.89 3.85 2.78 7.73 |
4 | Nguyễn Khang Minh | 3.23 | 4.09 | Vietnam | 4.21 4.51 3.74 4.32 3.23 |
5 | Nguyễn Thành Tài | 2.32 | 4.22 | Vietnam | 3.86 6.00 3.95 2.32 4.86 |
6 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 2.73 | 4.22 | Vietnam | 3.35 2.73 3.93 5.39 9.30 |
7 | Nguyễn Thanh Hoà | 3.33 | 4.29 | Vietnam | 5.83 3.81 4.63 4.43 3.33 |
8 | Đoàn Trường Sơn | 3.24 | 4.40 | Vietnam | 3.24 4.80 4.68 3.73 5.33 |
9 | Nguyễn Đặng Phát Trường | 3.62 | 4.69 | Vietnam | 7.09 3.62 4.59 4.90 4.58 |
10 | Nguyễn Tuấn Công | 3.97 | 4.70 | Vietnam | 5.18 4.16 5.83 3.97 4.76 |
11 | Phạm Vũ An Khang | 3.76 | 4.72 | Vietnam | 5.75 3.88 3.76 4.71 5.58 |
12 | Từ Gia Khang | 2.76 | 4.78 | Vietnam | 2.76 3.66 5.49 16.20 5.19 |
13 | Đoàn Văn Danh | 3.99 | 4.80 | Vietnam | 4.31 5.16 4.92 6.10 3.99 |
14 | Trương Gia Phú | 3.50 | 4.86 | Vietnam | 3.57 3.50 5.78 5.23 8.26 |
15 | Nguyễn Hồ Nam | 4.41 | 4.88 | Vietnam | 4.41 4.59 5.40 5.25 4.81 |
16 | Giang Nhật Khánh | 3.74 | 5.15 | Vietnam | 5.10 3.74 4.84 5.94 5.51 |
17 | Võ Thanh Nhàn | 4.22 | 5.27 | Vietnam | 6.67 4.90 7.42 4.25 4.22 |
18 | Nguyễn Bảo Ngân | 4.21 | 5.28 | Vietnam | 7.28 4.21 4.87 5.46 5.52 |
19 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 4.12 | 5.34 | Vietnam | 5.50 7.06 4.12 5.96 4.57 |
20 | Nguyễn Hoàng Ân | 3.27 | 5.42 | Vietnam | 6.29 3.27 5.25 7.72 4.73 |
21 | Nguyễn Phúc Thịnh | 4.16 | 5.47 | Vietnam | 8.81 6.68 4.16 4.98 4.75 |
22 | Đoàn Quang Duy | 4.01 | 5.48 | Vietnam | 8.05 4.83 5.48 6.14 4.01 |
23 | Ngan Tran | 3.68 | 5.54 | Vietnam | 5.73 6.72 7.01 3.68 4.16 |
24 | Lê Trọng Bảo | 4.94 | 5.63 | Vietnam | 8.60 6.74 5.19 4.95 4.94 |
25 | Lê Trung Nhân | 3.28 | 5.64 | Vietnam | 9.29 5.88 5.16 5.87 3.28 |
26 | Nguyễn Huy Hoàng | 4.72 | 5.68 | Vietnam | 6.93 4.72 7.73 5.12 4.98 |
27 | Quan Trần Thanh Lương | 4.19 | 5.71 | Vietnam | 7.41 4.66 7.60 5.07 4.19 |
28 | Nghiêm Tuấn Hào | 4.92 | 5.88 | Vietnam | 6.20 10.79 5.83 5.60 4.92 |
29 | Hà Cao Nhật Trí | 4.18 | 5.95 | Vietnam | 6.85 4.18 7.28 5.40 5.59 |
30 | Đoàn Minh Khôi | 4.82 | 6.03 | Vietnam | 9.30 6.33 6.53 5.23 4.82 |
31 | Trung Tran | 5.10 | 6.14 | Vietnam | 6.38 7.36 6.03 5.10 6.00 |
32 | Nguyen Khoa | 5.08 | 6.16 | Vietnam | 6.15 7.13 5.20 5.08 11.52 |
33 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 3.61 | 6.19 | Vietnam | 3.61 6.12 4.42 8.03 DNF |
34 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 6.09 | 6.30 | Vietnam | 6.27 6.85 6.47 6.15 6.09 |
35 | Lê Võ Trường Giang | 2.47 | 6.34 | Vietnam | DNF 2.47 3.94 11.07 4.00 |
36 | Phạm Huy Hoàng | 4.48 | 6.39 | Vietnam | 7.73 7.41 5.65 6.12 4.48 |
37 | Trịnh Nam Thanh | 4.73 | 6.48 | Vietnam | 8.41 5.32 4.73 6.37 7.76 |
38 | Huỳnh Đăng Trụ | 4.54 | 6.59 | Vietnam | 5.95 8.39 6.88 4.54 6.94 |
39 | Nông Thuận Hiếu | 4.60 | 6.59 | Vietnam | 7.75 8.32 5.68 4.60 6.35 |
40 | Võ Hào Kiệt | 4.35 | 6.72 | Vietnam | 6.52 7.40 6.46 7.19 4.35 |
41 | Đặng Đình Bảo | 5.02 | 6.73 | Vietnam | 5.61 6.64 8.94 5.02 7.94 |
42 | Trần Duy Lợi | 5.35 | 6.74 | Vietnam | 5.91 6.92 7.39 8.11 5.35 |
43 | Lê Duy Khang | 5.98 | 6.85 | Vietnam | 9.79 7.58 6.89 6.08 5.98 |
44 | Nguyễn Hồng Phát | 4.77 | 7.01 | Vietnam | 4.77 6.67 11.30 5.50 8.85 |
45 | Nguyễn Phạm Huy Hoàng | 4.83 | 7.04 | Vietnam | 8.86 6.35 8.54 4.83 6.24 |
46 | Bùi Vĩnh Thiên Đức | 5.19 | 7.19 | Vietnam | 8.90 9.02 5.64 7.03 5.19 |
47 | Hồ Khả Minh | 3.42 | 7.30 | Vietnam | 8.74 3.42 8.06 6.50 7.34 |
48 | Tran Minh Tue | 4.74 | 7.30 | Vietnam | 6.33 4.74 8.26 7.31 9.07 |
49 | Vũ Minh Hiển | 5.03 | 7.38 | Vietnam | 5.03 7.75 8.67 7.50 6.89 |
50 | Bùi Nguyễn Trường Huy | 5.88 | 7.48 | Vietnam | 8.67 5.88 8.15 7.17 7.11 |
51 | Võ Anh Duy | 4.74 | 7.50 | Vietnam | 4.74 8.05 8.67 6.03 8.42 |
52 | Nguyễn Nhật Trường | 4.47 | 7.54 | Vietnam | 6.59 11.35 10.31 5.71 4.47 |
53 | Phan Tại Phước | 4.51 | 7.62 | Vietnam | 7.39 8.31 8.92 7.17 4.51 |
54 | Nguyễn Thị Giáng My | 6.17 | 7.65 | Vietnam | 10.43 10.42 6.34 6.19 6.17 |
55 | Nguyễn Phúc Bảo | 5.82 | 7.66 | Vietnam | 8.97 7.49 8.62 6.86 5.82 |
56 | Phan Tuấn Huy | 5.01 | 8.12 | Vietnam | 6.33 5.01 12.24 5.79 15.27 |
57 | Nguyễn Hữu Minh | 4.49 | 8.15 | Vietnam | 8.02 4.49 8.33 8.09 9.40 |
58 | Nguyễn Quốc Khánh | 6.25 | 8.17 | Vietnam | 8.21 8.53 7.77 9.47 6.25 |
59 | Huỳnh Phong Nam | 5.55 | 8.37 | Vietnam | 10.63 9.98 7.40 7.74 5.55 |
60 | Lê Trần Thái Bình | 7.70 | 8.42 | Vietnam | 7.70 10.20 7.98 8.28 9.00 |
61 | Cao Hiếu Nghĩa | 6.05 | 8.52 | Vietnam | 9.08 9.47 10.15 6.05 7.01 |
62 | Trịnh Gia Hưng | 4.08 | 8.55 | Vietnam | 7.10 18.80 14.04 4.50 4.08 |
63 | Vi Tri | 7.70 | 8.67 | Vietnam | 8.77 8.99 9.08 7.70 8.26 |
64 | Hoàng Huy Phát | 4.69 | 8.76 | Vietnam | 12.72 10.55 5.16 10.58 4.69 |
65 | Võ Nhật Nam | 6.61 | 8.85 | Vietnam | 8.85 10.57 11.47 6.61 7.12 |
66 | Mai Trí Nghĩa | 6.58 | 8.91 | Vietnam | 10.19 10.40 6.58 8.17 8.36 |
67 | Phạm Đức Châu Giang | 6.00 | 9.03 | Vietnam | 6.00 6.06 18.69 9.73 11.30 |
68 | Nguyễn Mạch Khang Huy | 7.05 | 9.06 | Vietnam | 7.05 9.69 9.31 9.52 8.35 |
69 | Trần Hoàng Thân | 4.72 | 9.12 | Vietnam | 9.80 6.60 4.72 10.96 DNF |
70 | Trương Hoàng Quân | 7.46 | 9.15 | Vietnam | 7.46 13.01 10.04 8.13 9.28 |
71 | Trần Đức Thịnh | 7.60 | 9.23 | Vietnam | 9.82 7.60 9.75 8.12 10.92 |
72 | Bùi Gia Hưng | 3.64 | 9.31 | Vietnam | 7.04 3.64 12.66 8.23 14.01 |
73 | Võ Quốc Huy | 8.18 | 9.31 | Vietnam | 8.96 8.18 13.20 9.34 9.64 |
74 | Lê Xuân Việt | 4.27 | 9.48 | Vietnam | DNF 5.15 14.86 4.27 8.43 |
75 | Nguyễn Chí Vĩ | 9.04 | 9.51 | Vietnam | 9.22 12.51 9.04 9.89 9.41 |
76 | Pham Tú Anh | 5.97 | 9.64 | Vietnam | 11.00 5.97 9.08 12.00 8.83 |
77 | Lại Quang Minh | 8.22 | 9.70 | Vietnam | 10.32 9.18 8.22 11.90 9.59 |
78 | Le Huu Anh Tu | 5.18 | 10.15 | Vietnam | 16.35 8.08 20.05 6.03 5.18 |
79 | Nguyễn Thanh Trường Tuấn | 6.97 | 10.16 | Vietnam | 11.14 6.97 10.43 11.87 8.92 |
80 | Nguyễn Quang Trí | 5.81 | 10.27 | Vietnam | 11.00 8.78 5.81 11.02 11.59 |
81 | Đỗ Phúc Minh | 9.86 | 10.27 | Vietnam | 10.08 9.94 9.86 DNF 10.78 |
82 | Trần Trọng Đạt | 7.98 | 10.31 | Vietnam | 11.63 7.98 10.70 12.61 8.60 |
83 | Nguyễn Việt Quang | 5.98 | 10.39 | Vietnam | 11.02 12.61 5.98 11.47 8.67 |
84 | Nguyễn Anh Tú | 6.46 | 10.55 | Vietnam | 7.51 15.23 8.92 DNF 6.46 |
85 | Trần Tuấn Kiệt | 7.52 | 10.77 | Vietnam | 10.59 12.14 12.00 7.52 9.73 |
86 | Trần Nhựt Long | 7.60 | 10.85 | Vietnam | 12.86 28.19 10.00 9.69 7.60 |
87 | Huỳnh Đình Bảo | 9.48 | 11.09 | Vietnam | 9.48 13.12 10.76 12.53 9.98 |
88 | Huỳnh Minh Đạt | 6.47 | 11.36 | Vietnam | 12.60 6.47 12.48 9.86 11.73 |
89 | Lý Tuấn Kiệt | 7.98 | 11.38 | Vietnam | 12.59 10.45 13.09 11.11 7.98 |
90 | Nguyễn Ngọc Anh Duy | 9.67 | 11.55 | Vietnam | 12.92 10.50 11.23 16.10 9.67 |
91 | Nguyễn Song Khang | 9.14 | 11.64 | Vietnam | 13.26 9.14 11.66 12.22 11.05 |
92 | Võ Việt Minh An | 10.40 | 11.70 | Vietnam | 10.68 10.40 12.25 14.72 12.16 |
93 | Nguyễn Công Danh | 10.65 | 11.84 | Vietnam | 11.76 10.65 14.19 12.15 11.62 |
94 | Nguyen Thuy Bao Tran | 7.03 | 12.09 | Vietnam | 7.03 17.24 13.54 11.35 11.37 |
95 | Trương Quốc Bình | 9.62 | 14.25 | Vietnam | 10.88 14.08 22.06 17.80 9.62 |
96 | Nguyễn Việt Cường | 9.84 | 14.29 | Vietnam | 15.31 14.87 9.84 14.17 13.83 |
97 | Đặng Quốc Bảo | 10.72 | 14.35 | Vietnam | 22.78 14.68 11.76 10.72 16.62 |
98 | Đào Minh Khôi | 14.68 | 15.80 | Vietnam | 15.28 16.43 15.68 14.68 24.33 |
99 | Nguyễn Lê Huy | 10.62 | 16.34 | Vietnam | 10.62 17.03 16.26 23.06 15.72 |
100 | Nguyễn Anh Dũng | 11.94 | 17.08 | Vietnam | 17.16 11.94 16.95 17.12 18.17 |
101 | Vũ Tuấn Anh | 12.11 | 17.09 | Vietnam | 19.90 12.53 18.85 12.11 23.30 |
4x4x4 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Quan Trần Thanh Lương | 38.84 | 40.89 | Vietnam | 40.25 41.00 38.84 41.42 52.59 |
2 | Nguyễn Bảo Ngân | 32.40 | 42.74 | Vietnam | 45.39 32.40 1:43.50 37.44 45.39 |
3 | Nguyễn Hoàng Quân | 44.88 | 45.65 | Vietnam | 44.95 46.97 45.02 44.88 47.41 |
4 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 42.15 | 46.40 | Vietnam | 52.08 43.11 DNF 42.15 44.02 |
5 | Dương Hữu Khang | 42.43 | 48.27 | Vietnam | 43.47 52.04 49.29 59.72 42.43 |
6 | Nguyễn Phúc Thịnh | 45.94 | 48.57 | Vietnam | 50.17 46.50 52.92 49.04 45.94 |
7 | Ngô Minh Nhân | 45.23 | 51.74 | Vietnam | 52.19 51.53 58.37 51.50 45.23 |
8 | Đoàn Văn Danh | 49.13 | 53.16 | Vietnam | 58.08 57.59 50.96 50.94 49.13 |
9 | Nguyễn Tuấn Công | 49.10 | 53.24 | Vietnam | 52.10 54.69 52.92 49.10 56.45 |
10 | Lê Quốc Khánh | 47.47 | 53.46 | Vietnam | 47.47 49.95 52.58 1:05.96 57.85 |
11 | Nguyễn Thành Tài | 48.57 | 53.58 | Vietnam | 53.62 52.67 1:02.24 48.57 54.46 |
12 | Nghiêm Tuấn Hào | 48.31 | 54.06 | Vietnam | 50.86 48.31 54.23 57.10 DNF |
13 | Cao Quang Khải | 46.32 | 54.18 | Vietnam | 56.89 46.32 59.39 52.66 53.00 |
14 | Phan Thanh Hải | 51.84 | 54.35 | Vietnam | 51.84 1:01.13 52.60 54.70 55.75 |
15 | Nguyễn Việt Thanh | 49.70 | 54.56 | Vietnam | 58.79 53.24 58.67 49.70 51.78 |
16 | Phan Tu Nghi | 49.80 | 54.59 | Vietnam | 56.35 DNF 49.80 50.80 56.62 |
17 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 52.56 | 54.67 | Vietnam | 56.54 52.56 52.61 54.86 1:06.47 |
18 | Nguyễn Hồ Nam | 44.51 | 55.55 | Vietnam | 58.89 50.84 59.56 44.51 56.91 |
19 | Nguyễn Huy Hoàng | 50.39 | 56.12 | Vietnam | DNF 53.33 50.39 1:03.38 51.66 |
20 | Lê Trọng Bảo | 44.72 | 56.26 | Vietnam | 56.25 58.65 1:00.78 44.72 53.88 |
21 | Đoàn Trường Sơn | 48.74 | 57.11 | Vietnam | 1:06.97 1:00.62 56.53 54.17 48.74 |
22 | Trịnh Gia Hưng | 50.29 | 57.77 | Vietnam | 1:00.47 1:03.82 55.03 57.80 50.29 |
23 | Phạm Vũ An Khang | 48.21 | 59.79 | Vietnam | 57.21 1:00.71 1:01.44 48.21 1:02.62 |
24 | Nguyễn Khang Minh | 55.41 | 1:00.51 | Vietnam | 1:24.44 59.85 55.41 57.30 1:04.38 |
25 | Nông Thuận Hiếu | 51.77 | 1:02.64 | Vietnam | 1:08.89 1:02.12 1:01.81 1:03.98 51.77 |
26 | Giang Nhật Khánh | 58.00 | 1:03.10 | Vietnam | 1:08.33 1:02.21 1:02.42 1:04.66 58.00 |
27 | Nguyễn Đặng Phát Trường | 55.09 | 1:03.38 | Vietnam | 1:07.28 57.41 1:05.45 55.09 1:32.07 |
28 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 56.38 | 1:03.92 | Vietnam | 1:08.11 1:06.72 56.38 1:14.31 56.94 |
29 | Le Van Bao Toan | 53.41 | 1:04.18 | Vietnam | 1:14.98 59.50 1:14.86 53.41 58.17 |
30 | Phan Hoàng Qui | 1:01.01 | 1:05.16 | Vietnam | 1:09.15 1:01.01 1:08.28 1:03.01 1:04.18 |
31 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 52.81 | 1:05.44 | Vietnam | 1:03.76 52.81 1:07.99 1:04.56 1:08.72 |
32 | Nguyễn Thanh Hoà | 54.28 | 1:06.11 | Vietnam | 59.70 DNF 1:13.09 54.28 1:05.55 |
33 | Nguyễn Duy Khải | 1:00.93 | 1:08.17 | Vietnam | 1:30.25 1:00.93 1:02.18 1:12.07 1:10.26 |
34 | Lê Quốc Bảo | 1:04.31 | 1:09.96 | Vietnam | 1:11.11 1:06.72 1:12.05 1:14.60 1:04.31 |
35 | Nguyễn Hữu Minh | 57.62 | 1:13.77 | Vietnam | 1:04.86 1:09.79 1:26.66 1:27.44 57.62 |
36 | Nguyen Quang Huy | 1:07.33 | 1:15.69 | Vietnam | 1:12.04 1:07.33 1:28.08 1:23.61 1:11.43 |
37 | Huỳnh Đăng Trụ | 1:15.45 | Vietnam | 1:21.24 1:15.45 | |
38 | Cao Kim Đô | 1:17.13 | Vietnam | 2:09.25 1:17.13 | |
39 | Lê Duy Khang | 1:18.08 | Vietnam | 1:25.32 1:18.08 | |
40 | Lê Xuân Việt | 1:20.08 | Vietnam | 1:21.59 1:20.08 | |
41 | Ngan Tran | 1:20.12 | Vietnam | 1:20.12 1:22.98 | |
42 | Nguyễn Thanh Trường Tuấn | 1:21.10 | Vietnam | 1:21.10 2:43.73 | |
43 | Trần Anh Kiệt | 1:27.72 | Vietnam | 1:27.72 1:31.67 | |
44 | Nguyễn Mạch Khang Huy | 1:30.84 | Vietnam | 1:33.13 1:30.84 | |
45 | Nguyễn Hồng Phát | 1:33.59 | Vietnam | DNF 1:33.59 | |
46 | Lê Võ Trường Giang | 1:36.45 | Vietnam | 1:36.45 1:40.98 | |
47 | Bùi Vĩnh Thiên Đức | 1:47.05 | Vietnam | 1:50.19 1:47.05 | |
48 | Huỳnh Phong Nam | 1:48.37 | Vietnam | 2:07.29 1:48.37 | |
49 | Nguyễn Việt Quang | 1:53.05 | Vietnam | 1:53.05 2:13.06 | |
50 | Đỗ Đăng Định | 1:55.98 | Vietnam | 2:13.11 1:55.98 | |
51 | Đặng Quốc Bảo | 2:52.72 | Vietnam | 2:52.72 DNF | |
5x5x5 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Bảo Ngân | 1:03.83 | 1:19.91 | Vietnam | 1:17.05 1:19.29 1:03.83 1:24.00 1:23.38 |
2 | Phan Tu Nghi | 1:11.13 | 1:22.97 | Vietnam | 1:27.09 1:22.23 1:20.57 1:26.12 1:11.13 |
3 | Nguyễn Phúc Thịnh | 1:20.30 | 1:23.16 | Vietnam | 1:36.00 1:23.44 1:21.87 1:20.30 1:24.17 |
4 | Quan Trần Thanh Lương | 1:24.45 | 1:29.26 | Vietnam | 1:34.04 1:24.45 1:24.47 1:29.28 1:35.79 |
5 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 1:27.52 | 1:32.53 | Vietnam | 1:31.87 1:45.79 1:36.22 1:29.51 1:27.52 |
6 | Nguyễn Tuấn Công | 1:27.00 | 1:36.48 | Vietnam | 1:39.47 1:27.00 1:41.67 1:33.90 1:36.07 |
7 | Lê Quốc Khánh | 1:35.75 | 1:37.38 | Vietnam | 1:36.04 1:35.75 1:38.15 1:45.35 1:37.95 |
8 | Nguyễn Hồ Nam | 1:33.70 | 1:37.77 | Vietnam | 1:42.25 1:35.37 1:33.70 1:39.48 1:38.45 |
9 | Trịnh Gia Hưng | 1:34.16 | 1:40.16 | Vietnam | 1:56.04 1:37.86 1:43.23 1:34.16 1:39.38 |
10 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 1:36.55 | 1:44.81 | Vietnam | 1:44.12 1:47.05 1:36.55 1:43.25 1:55.34 |
11 | Dương Hữu Khang | 1:38.32 | 1:47.81 | Vietnam | 1:46.52 1:38.32 1:49.05 1:47.86 2:22.28 |
12 | Ngô Minh Nhân | 1:43.39 | 1:48.48 | Vietnam | 1:46.53 1:53.94 1:43.39 1:50.85 1:48.06 |
13 | Cao Quang Khải | 1:39.19 | 1:49.32 | Vietnam | 1:51.80 1:39.19 1:51.40 2:15.31 1:44.77 |
14 | Nguyễn Thành Tài | 1:41.21 | 1:53.40 | Vietnam | 1:59.81 2:08.15 1:46.22 1:41.21 1:54.18 |
15 | Nguyễn Huy Hoàng | 1:37.76 | 1:53.43 | Vietnam | 1:50.63 1:55.55 1:37.76 2:08.76 1:54.12 |
16 | Nguyễn Thanh Hoà | 1:41.26 | 1:57.65 | Vietnam | 1:56.30 1:59.68 1:56.97 2:22.34 1:41.26 |
17 | Nông Thuận Hiếu | 1:52.34 | 2:00.44 | Vietnam | 2:09.71 1:58.43 1:53.18 1:52.34 2:14.45 |
18 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 1:53.08 | 2:15.02 | Vietnam | 2:19.46 1:53.08 2:08.67 2:18.35 2:18.04 |
19 | Lê Trọng Bảo | 2:05.48 | Vietnam | 2:08.15 2:05.48 | |
20 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 2:06.39 | Vietnam | 2:06.39 2:32.73 | |
21 | Ngan Tran | 2:27.39 | Vietnam | 2:27.39 2:41.68 | |
22 | Nguyen Quang Huy | 2:30.44 | Vietnam | 2:58.31 2:30.44 | |
23 | Lê Võ Trường Giang | 2:32.64 | Vietnam | 2:38.33 2:32.64 | |
24 | Nguyễn Anh Tú | 2:39.48 | Vietnam | 2:39.48 2:48.79 | |
25 | Nguyễn Mạch Khang Huy | 2:45.91 | Vietnam | 2:45.91 3:20.25 | |
26 | Nguyễn Hồng Phát | 2:48.35 | Vietnam | 2:48.35 3:32.42 | |
27 | Nguyễn Việt Quang | 4:14.98 | Vietnam | 4:14.98 5:12.76 | |
28 | Đặng Quốc Bảo | 4:54.91 | Vietnam | 4:54.91 4:55.61 | |
29 | Đoàn Trường Sơn | DNF | Vietnam | DNF DNF | |
3x3x3 One-Handed Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Le Huu Anh Tu | 13.97 | NR 16.94 | Vietnam | 16.02 13.97 17.65 17.15 18.70 |
2 | Đoàn Văn Danh | 16.92 | 19.36 | Vietnam | 19.23 20.96 18.07 16.92 20.77 |
3 | Cao Quang Khải | 18.84 | 20.93 | Vietnam | 23.96 18.84 22.10 20.43 20.27 |
4 | Lê Quốc Khánh | 18.64 | 21.51 | Vietnam | 18.64 19.86 21.58 23.49 23.10 |
5 | Dương Hữu Khang | 18.73 | 22.29 | Vietnam | 24.92 19.97 18.73 21.97 25.37 |
6 | Đoàn Trường Sơn | 19.53 | 22.80 | Vietnam | 23.02 20.58 30.22 24.81 19.53 |
7 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 20.54 | 23.09 | Vietnam | 24.67 23.22 20.54 21.37 25.49 |
8 | Phạm Vũ An Khang | 21.59 | 23.25 | Vietnam | 23.45 24.27 22.04 24.35 21.59 |
9 | Nguyễn Huy Hoàng | 21.51 | 23.58 | Vietnam | 22.08 28.67 21.51 23.28 25.39 |
10 | Nguyễn Tuấn Công | 19.59 | 25.87 | Vietnam | 19.59 28.92 26.69 23.68 27.23 |
11 | Trịnh Gia Hưng | 21.70 | 26.64 | Vietnam | 38.75 30.54 23.66 21.70 25.73 |
12 | Nguyễn Khang Minh | 25.50 | 26.91 | Vietnam | 38.77 26.89 25.66 25.50 28.17 |
13 | Nguyễn Hồ Nam | 24.16 | 27.24 | Vietnam | 24.16 26.98 28.09 26.66 32.42 |
14 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 26.50 | 28.43 | Vietnam | 26.97 39.87 30.32 26.50 28.00 |
15 | Nguyễn Việt Thanh | 26.23 | 28.73 | Vietnam | 26.66 28.61 26.23 31.16 30.93 |
16 | Nông Thuận Hiếu | 26.46 | 31.02 | Vietnam | 33.42 34.15 26.46 27.33 32.32 |
17 | Huỳnh Đăng Trụ | 29.64 | 31.85 | Vietnam | 29.67 36.60 34.66 31.23 29.64 |
18 | Tran Ngo Phat Dat | 28.04 | 32.31 | Vietnam | DNF 28.04 29.35 28.56 39.01 |
19 | Nguyễn Thành Tài | 26.02 | 33.64 | Vietnam | 30.68 42.91 40.23 30.02 26.02 |
20 | Nguyễn Hoàng Quân | 22.05 | 33.75 | Vietnam | 48.64 22.05 27.66 DNF 24.94 |
21 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 26.99 | 33.78 | Vietnam | 31.63 37.05 26.99 32.79 36.91 |
22 | Nguyễn Phúc Thịnh | 31.56 | 33.81 | Vietnam | 33.06 36.31 31.56 32.05 DNF |
23 | Đặng Đình Bảo | 26.73 | 34.52 | Vietnam | 38.86 34.37 30.75 26.73 38.45 |
24 | Nguyễn Đức Thế Anh | 34.83 | 36.78 | Vietnam | 37.12 38.12 35.40 37.83 34.83 |
25 | Nguyễn Thanh Hoà | 31.26 | 37.78 | Vietnam | 35.92 47.89 37.43 39.99 31.26 |
26 | Le Van Bao Toan | 26.15 | 37.80 | Vietnam | 36.16 26.15 43.47 33.77 1:02.92 |
27 | Nguyễn Anh Tú | 34.04 | 40.72 | Vietnam | 44.73 36.38 43.76 34.04 42.03 |
28 | Trung Tran | 43.51 | 47.71 | Vietnam | 49.16 51.28 45.57 43.51 48.40 |
29 | Lê Quốc Bảo | 44.73 | 52.64 | Vietnam | 1:16.76 52.70 52.99 52.22 44.73 |
30 | Nguyễn Mạch Khang Huy | 38.54 | 56.91 | Vietnam | 38.54 56.83 55.28 58.61 1:02.65 |
31 | Nguyễn Việt Quang | 53.56 | 1:01.19 | Vietnam | 1:19.72 1:05.95 59.79 53.56 57.83 |
32 | Trần Hoàng Thân | 37.47 | DNF | Vietnam | 1:04.13 DNF 43.71 37.47 DNF |