Ho Chi Minh Warm Up 2017

Date: 2017-05-28
Location: Ho Chi Minh City, Vietnam
Links: Ho Chi Minh Warm Up 2017
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Bảo Ngân 9.79 10.40Vietnam
9.79      10.37     10.79     11.55     10.03
2Le Huu Anh Tu 8.11 10.56Vietnam
9.74      8.80      DNF       8.11      13.15
3Nguyễn Hoàng Quân 10.44 10.84Vietnam
11.33     10.50     10.44     11.80     10.70
4Hong Quan Nguyen 8.05 11.09Vietnam
10.51     15.20     12.40     10.37     8.05
5Đoàn Văn Danh 9.75 11.26Vietnam
9.75      10.28     11.58     17.10     11.91
6Dương Hữu Khang 10.70 11.29Vietnam
11.94     10.70     10.91     11.34     11.62
7Nguyễn Nhật Trường 11.96 12.45Vietnam
15.22     12.81     12.54     11.96     11.99
8Quan Trần Thanh Lương 11.68 12.56Vietnam
12.06     13.57     13.93     11.68     12.06
9Phạm Vũ An Khang 10.56 12.72Vietnam
15.69     11.28     12.33     14.56     10.56
10Nguyễn Hồ Nam 10.91 12.80Vietnam
20.22     10.91     12.76     13.61     12.03
11Đoàn Trường Sơn 11.67 12.90Vietnam
13.92     11.67     14.56     12.14     12.63
12Huỳnh Lê Thanh Tú 10.98 12.95Vietnam
10.98     11.46     14.07     13.31     15.80
13Nguyễn Tuấn Công 10.17 13.17Vietnam
15.33     10.17     14.49     13.25     11.76
14Nghiêm Tuấn Hào 12.00 13.18Vietnam
13.12     13.58     12.00     DNF       12.84
15Đoàn Quang Duy 12.50 13.30Vietnam
14.65     12.75     14.24     12.90     12.50
16Nguyễn Việt Thanh 11.66 13.38Vietnam
13.89     13.64     12.61     14.02     11.66
17Nguyễn Thành Tài 12.44 13.53Vietnam
12.44     13.65     12.76     16.52     14.17
18Trương Gia Phú 12.68 13.82Vietnam
16.01     12.98     14.09     14.39     12.68
19Trần Hùng Xuân Thịnh 11.59 13.92Vietnam
11.59     13.60     14.02     14.14     15.79
20Phan Tu Nghi 11.61 13.94Vietnam
11.61     DNF       12.07     14.61     15.14
21Le Van Bao Toan 12.32 13.94Vietnam
14.82     15.61     12.49     14.52     12.32
22Nguyễn Đặng Phát Trường 11.39 14.03Vietnam
14.80     11.39     12.36     14.92     16.14
23Cao Quang Khải 12.13 14.03Vietnam
14.59     15.53     13.03     14.48     12.13
24Nguyễn Khang Minh 13.38 14.24Vietnam
13.38     17.01     13.58     13.55     15.59
25Trần Ngọc Hoàng Phúc 11.25 14.27Vietnam
15.52     14.03     15.50     11.25     13.28
26Trịnh Gia Hưng 12.14 14.31Vietnam
18.97     13.88     13.33     12.14     15.73
27Hà Cao Nhật Trí 14.12 14.45Vietnam
14.12     19.23     14.41     14.42     14.53
28Nguyễn Huy Hoàng 13.64 14.47Vietnam
13.93     15.78     13.71     19.36     13.64
29Phan Thanh Hải 11.45 14.58Vietnam
12.85     16.03     15.56     11.45     15.32
30Đặng Đình Bảo 11.61 14.58Vietnam
16.34     14.89     11.61     13.54     15.32
31Nguyễn Phúc Thịnh 13.17 14.81Vietnam
13.17     13.26     19.95     14.91     16.26
32Võ Thanh Nhàn 14.29 14.83Vietnam
15.94     15.46     14.58     14.29     14.46
33Nguyễn Ngọc Quang 13.42 14.84Vietnam
15.51     13.42     13.59     18.41     15.43
34Lê Quốc Khánh 11.95 14.86Vietnam
14.63     16.56     13.38     11.95     23.47
35Lê Võ Trường Giang 13.28 14.86Vietnam
15.84     17.49     13.78     13.28     14.97
36Từ Gia Khang 12.51 14.89Vietnam
16.82     17.15     12.51     14.13     13.71
37Huỳnh Bá Quốc Bảo 12.41 14.93Vietnam
14.92     15.41     15.26     14.61     12.41
38Giang Nhật Khánh 13.73 15.04Vietnam
13.73     14.35     15.88     16.01     14.88
39Nguyễn Minh Trí 12.12 15.25Vietnam
15.97     14.53     12.12     15.25     18.14
40Nguyễn Trần Khánh Dương 13.90 15.31Vietnam
17.47     15.76     13.90     16.07     14.09
41Lê Trọng Bảo 12.11 15.44Vietnam
13.30     18.97     29.05     12.11     14.04
42Đỗ Lê Hùng 11.54 15.56Vietnam
15.25     12.72     18.70     11.54     28.46
43Đoàn Minh Khôi 13.32 15.97Vietnam
17.96     13.39     19.03     13.32     16.56
44Trung Hieu Le 14.16 16.04Vietnam
14.32     14.16     17.20     16.60     DNF
45Nguyễn Anh Tú 12.35 16.26Vietnam
21.37     16.30     17.32     15.17     12.35
46Nguyễn Thanh Hoà 13.40 16.56Vietnam
17.16     14.29     13.40     18.23     DNF
47Nguyễn Quang Thuận 15.51 16.77Vietnam
15.51     16.00     17.96     16.35     20.25
48Nông Thuận Hiếu 12.23 16.84Vietnam
13.57     17.89     23.03     12.23     19.05
49Trần Hoàng Thân 14.17 16.84Vietnam
18.45     26.49     14.17     17.42     14.65
50Nguyễn Duy Khải 14.56 16.90Vietnam
14.56     25.03     18.62     15.38     16.69
51Lê Trần Thái Bình 15.91 16.92Vietnam
16.26     17.51     16.98     19.44     15.91
52Nguyen Khoa 15.66 17.73Vietnam
16.67     18.90     17.61     20.26     15.66
53Lê Trung Nhân 17.21 17.85Vietnam
20.08     17.72     18.55     17.21     17.29
54Phạm Huy Hoàng 16.74 17.98Vietnam
19.70     16.86     18.47     18.61     16.74
55Nguyễn Hữu Nghĩa 15.62 18.00Vietnam
23.70     16.03     19.97     15.62     17.99
56Nguyễn Hồng Phát 16.59 18.03Vietnam
16.59     19.79     25.69     16.99     17.30
57Ngan Tran 16.24 18.07Vietnam
17.44     18.36     16.24     18.42     19.15
58Lương Bảo Tín 16.40 18.72Vietnam
16.46     28.47     22.05     17.65     16.40
59Trung Tran 16.93 18.79Vietnam
18.05     16.93     19.79     21.07     18.53
60Phan Hoàng Qui 14.92 18.80Vietnam
21.30     20.90     14.92     15.55     19.96
61Lê Quốc Bảo 16.92 18.88Vietnam
17.95     16.92     18.64     20.05     21.05
62Bùi Nguyễn Trường Huy 14.46 19.12Vietnam
19.10     19.92     18.34     25.32     14.46
63Nguyễn Hữu Minh 16.00 19.19Vietnam
21.16     16.00     17.23     19.17     21.19
64Lê Đỗ Anh Khôi 17.55 19.31Vietnam
19.39     19.43     19.12     17.55     20.17
65Võ Huy Hoàng 18.53 19.37Vietnam
18.53     22.91     18.64     20.10     19.36
66Trần Duy Lợi 15.69 19.43Vietnam
19.74     19.10     22.60     19.46     15.69
67Hồ Khả Minh 17.92 19.52Vietnam
19.76     20.26     18.80     17.92     20.01
68Nguyễn Phúc Bảo 16.42 19.61Vietnam
19.40     16.42     22.31     23.36     17.11
69Tran Ngo Phat Dat 17.19 19.71Vietnam
19.79     18.13     28.85     17.19     21.22
70Cao Kim Đô 16.79 19.77Vietnam
16.79     20.43     26.19     18.40     20.49
71Trịnh Kim Bình 18.19 19.98Vietnam
20.53     24.82     18.80     18.19     20.62
72Phan Anh Huy 18.82 20.23Vietnam
20.34     20.67     19.67     18.82     22.22
73Trần Khương Duy 15.32 20.27Vietnam
21.09     15.32     18.26     21.46     26.09
74Thái Quang Phát 16.34 20.30Vietnam
16.34     22.33     19.85     31.55     18.73
75Lương Quang Huy 18.68 20.32Vietnam
18.97     19.03     26.60     22.96     18.68
76Trịnh Nam Thanh 17.19 20.49Vietnam
21.96     17.19     24.33     19.04     20.47
77Tran Dang Khoa 18.30 20.49Vietnam
20.76     21.63     23.56     19.07     18.30
78Huỳnh Đăng Trụ 18.10 20.70Vietnam
18.10     22.44     18.84     26.05     20.83
79Tăng Hoài Phúc 17.93 20.75Vietnam
17.93     19.72     18.66     23.87     DNF
80Nguyen Quang Huy 19.91 21.12Vietnam
20.30     19.98     19.91     23.24     23.07
81Võ Hào Kiệt 18.40 21.17Vietnam
18.79     18.40     22.44     25.46     22.28
82Nguyễn Thị Giáng My 19.23 21.85Vietnam
23.98     21.52     19.23     20.04     30.14
83Nguyễn Hoàng Ân 20.08 21.91Vietnam
20.08     20.94     25.07     23.10     21.70
84Hồ Tùng Lâm 19.02 21.96Vietnam
22.66     27.39     23.90     19.31     19.02
85Cao Hiếu Nghĩa 20.11 22.18Vietnam
29.03     22.99     20.11     23.35     20.19
86Châu Phước Đạt 19.56 22.29Vietnam
19.68     25.63     22.26     24.94     19.56
87Đặng Quốc Bảo 21.66 22.34Vietnam
21.69     32.11     21.66     21.66     23.68
88Nguyễn Quốc Khánh 21.64 22.54Vietnam
21.79     27.74     21.64     21.94     23.88
89Nguyễn Mạch Khang Huy 20.50 22.73Vietnam
20.50     24.12     DNF       22.64     21.42
90Lê Duy Khang 19.89 22.77Vietnam
22.25     24.74     23.88     19.89     22.18
91Nguyễn Đăng Minh Phúc 21.35 23.04Vietnam
21.35     22.06     DNF       24.46     22.60
92Đỗ Đăng Định 21.17 23.09Vietnam
21.17     23.89     23.84     24.63     21.53
93Mimi Tran 21.53 23.23Vietnam
22.13     34.39     24.44     23.13     21.53
94Lê Xuân Việt 22.23 23.48Vietnam
23.59     23.43     22.23     23.68     23.41
95Nguyễn Phạm Huy Hoàng 21.65 23.54Vietnam
21.65     21.86     26.19     22.93     25.84
96Pham Quang Tuan Phong 20.26 23.58Vietnam
20.26     22.87     32.60     24.51     23.37
97Hoàng Huy Phát 22.98 23.61Vietnam
25.94     23.13     24.16     22.98     23.54
98Nguyễn Bình Minh 19.63 23.66Vietnam
20.67     DNF       19.63     23.04     27.28
99Trần Tuấn Kiệt 19.44 23.67Vietnam
24.86     25.09     19.44     24.50     21.64
100Võ Xuân Bách 21.92 24.05Vietnam
21.92     29.00     23.14     22.61     26.40
101Nguyễn Minh Hiếu 18.31 24.21Vietnam
24.46     18.31     24.31     24.00     24.32
102Võ Anh Duy 20.19 24.28Vietnam
24.15     23.83     DNF       20.19     24.87
103Nguyễn Thị Như Quỳnh 18.96 24.46Vietnam
27.92     22.07     18.96     23.38     28.13
104Võ Quốc Huy 20.29 24.50Vietnam
26.49     22.17     28.74     24.83     20.29
105Bùi Vĩnh Thiên Đức 24.12 24.66Vietnam
24.83     24.12     25.01     24.15     28.22
106Nguyễn Đức Thế Anh 18.83 24.80Vietnam
26.14     27.73     22.29     25.96     18.83
107Lê Minh Nhật 22.55 24.92Vietnam
30.22     25.24     26.20     23.32     22.55
108Vũ Minh Hiển 20.70 25.01Vietnam
24.98     24.20     25.86     36.50     20.70
109Bùi Gia Hưng 21.21 25.21Vietnam
27.45     29.48     22.64     21.21     25.55
110Nguyễn Tấn Hiếu 21.22 25.21Vietnam
30.80     28.16     23.63     23.84     21.22
111Huỳnh Phong Nam 20.82 25.22Vietnam
25.04     20.82     26.21     27.24     24.40
112Cao Gia Huy 19.62 25.48Vietnam
29.60     25.45     24.36     19.62     26.64
113Nguyễn Gia Bảo 21.26 25.52Vietnam
26.50     21.26     26.33     23.72     27.96
114Mai Trí Nghĩa 22.72 25.53Vietnam
22.72     28.44     26.23     27.14     23.22
115Nguyễn Quốc Huy 17.30 25.71Vietnam
27.84     26.63     22.66     32.88     17.30
116Phạm Khánh Duy 19.51 25.73Vietnam
22.59     24.72     19.51     29.89     33.05
117Vi Tri 22.65 26.26Vietnam
25.90     25.62     27.26     31.79     22.65
118Nguyen Thuy Bao Tran 21.55 26.34Vietnam
28.54     28.02     22.46     21.55     30.81
119Hoàn Đức Tài 23.24 26.36Vietnam
25.95     29.72     30.00     23.24     23.42
120Đặng Đỗ Thành Thắng 21.53 26.60Vietnam
28.39     25.10     21.53     29.50     26.32
121Nguyễn Minh Hoàng 20.38 26.72Vietnam
27.42     20.38     27.91     24.83     28.81
122Phạm Đức Châu Giang 20.14 26.96Vietnam
DNF       20.14     27.47     27.18     26.22
123Phạm Nguyên Tú 25.10 27.05Vietnam
27.38     30.10     26.39     25.10     27.37
124Nguyễn Quang Trí 19.27 27.20Vietnam
27.48     19.27     27.51     28.67     26.61
125Lê Minh Hữu Thọ 21.15 27.57Vietnam
30.38     34.76     31.06     21.28     21.15
126Võ Nhật Nam 21.04 27.65Vietnam
25.73     21.04     28.99     28.22     29.17
127Tran Minh Tue 25.34 28.07Vietnam
25.34     28.06     27.61     29.34     28.55
128Lý Tuấn Kiệt 19.67 28.10Vietnam
36.15     28.55     26.31     19.67     29.44
129Trịnh Chánh Trực 25.99 28.10Vietnam
27.16     30.15     26.98     31.42     25.99
130Nguyen Bao Phuc 23.56 28.75Vietnam
23.56     27.59     28.57     30.08     35.82
131Hứa Nam Anh 22.25 28.88Vietnam
31.25     29.53     22.25     25.85     41.95
132Lại Quang Minh 27.20 28.91Vietnam
28.74     29.43     30.64     27.20     28.55
133Phan Trường Thịnh 25.91 28.97Vietnam
25.91     33.07     36.28     26.13     27.72
134Hà Minh Khoa 25.24 28.98Vietnam
25.24     37.58     30.73     30.67     25.53
135Đỗ Gia Khiêm 25.02 29.29Vietnam
25.02     32.68     29.02     29.33     29.51
136Trương Hoàng Quân 26.98 29.31Vietnam
41.05     30.69     26.98     28.32     28.91
137Nguyễn Song Khang 23.57 29.52Vietnam
31.06     23.57     32.22     32.30     25.27
138Nguyễn Duy Bảo 26.00 29.52Vietnam
29.23     29.99     36.93     29.33     26.00
139Trần Hoàng Nam 26.39 29.98Vietnam
28.41     27.32     34.21     26.39     38.29
140Kiều Thiên Phúc 24.99 29.99Vietnam
29.15     24.99     28.32     35.93     32.50
141Lê Năng Đức Trí 23.70 30.01Vietnam
45.95     25.69     23.70     32.45     31.90
142Trần Đức Thịnh 23.95 30.03Vietnam
32.91     33.51     23.95     31.21     25.96
143Đỗ Quang Vinh 24.10 30.07Vietnam
34.93     31.83     26.87     31.51     24.10
144Nguyễn Trường Thịnh 25.05 30.19Vietnam
34.18     28.25     25.05     28.77     33.56
145Pham Tú Anh 25.70 30.25Vietnam
34.98     37.95     25.70     26.64     29.14
146Huỳnh Duy Phong 24.71 30.45Vietnam
30.62     34.15     24.71     36.10     26.57
147Võ Việt Minh An 27.27 30.48Vietnam
28.57     27.27     34.52     29.92     32.96
148Nguyễn Thế Gia Bảo 21.63 30.65Vietnam
27.61     21.63     33.54     30.79     38.91
149Nguyễn Quốc Hưng Thịnh 25.42 30.72Vietnam
29.01     25.42     32.14     31.00     32.22
150Nguyễn Thế Kiên 23.58 30.84Vietnam
29.85     30.64     23.58     DNF       32.03
151Nguyễn Thanh Trường Tuấn 29.50 30.98Vietnam
31.66     31.45     35.34     29.50     29.83
152Phan Tại Phước 26.78 31.25Vietnam
29.49     32.11     33.77     32.16     26.78
153Nguyễn Việt Quang 26.39 31.34Vietnam
36.15     35.14     26.39     29.98     28.91
154Nguyễn Việt Cường 26.66 31.64Vietnam
33.01     26.66     29.73     32.18     33.65
155Phan Tuấn Huy 29.38 31.93Vietnam
32.26     33.60     47.55     29.93     29.38
156Nguyễn Chí Vĩ 23.53 32.03Vietnam
46.94     23.53     32.36     35.88     27.86
157Trương Quốc Bình 29.10 32.27Vietnam
45.46     32.49     29.10     34.42     29.90
158Nguyễn Ngọc Anh Duy 28.06 32.58Vietnam
33.48     28.06     29.95     39.36     34.30
159Truong Tien Duong 28.08 32.66Vietnam
43.52     29.31     28.08     36.12     32.55
160The Hao Trinh 31.31 33.95Vietnam
46.72     32.38     34.38     35.09     31.31
161Nguyễn Quốc Siêu 31.41 34.08Vietnam
39.30     31.41     32.66     33.28     36.31
162Nguyễn Hoàng Thiên Lộc 29.89 34.97Vietnam
34.16     59.95     36.23     29.89     34.53
163Trần Trọng Đạt 24.28 35.05Vietnam
59.43     35.60     31.16     24.28     38.40
164Lâm Phúc Khang 29.65 35.21Vietnam
42.70     38.26     36.40     29.65     30.98
165Huỳnh Phan Khánh Duy 27.09 35.29Vietnam
27.09     31.28     35.08     39.69     39.51
166Trần Gia Mẫn 32.96 35.47Vietnam
36.59     34.47     35.35     32.96     39.96
167Lê Đông Khoa 31.79 35.72Vietnam
36.32     DNF       32.35     31.79     38.50
168Bùi Trọng Nhân 29.22 35.83Vietnam
40.96     34.77     31.76     29.22     52.32
169Nguyễn Trọng Quý 34.37 35.94Vietnam
34.37     37.12     34.66     36.05     38.65
170Hồ Đắc Khải Nguyên 29.28 36.45Vietnam
39.72     35.75     29.28     40.81     33.89
171Nguyễn Công Danh 33.72 36.50Vietnam
33.72     36.03     33.87     39.62     39.60
172Lê Võ Gia Hòa 32.18 37.40Vietnam
32.18     33.14     41.74     48.82     37.32
173Huỳnh Minh Đạt 36.48 37.53Vietnam
38.74     37.31     37.29     36.48     37.99
174Nguyễn Anh Duy 31.36 37.55Vietnam
36.28     41.94     38.30     31.36     38.07
175Nguyễn Hoàng Duy 32.83 37.73Vietnam
42.71     34.43     32.83     36.05     45.14
176Đỗ Phúc Minh 34.74 37.90Vietnam
44.65     34.74     39.33     39.33     35.05
177Nguyễn Tất Tấn Tài 34.96 38.23Vietnam
36.80     38.10     39.78     34.96     42.42
178Nguyễn Anh Vũ 32.05 38.26Vietnam
1:02.11   39.85     37.51     37.43     32.05
179Lý Văn Long 30.18 39.09Vietnam
37.95     31.30     48.01     51.68     30.18
180Nguyễn Lê Huy 38.08 39.13Vietnam
38.38     38.08     39.96     42.88     39.05
181Phung Gia Bao 30.24 39.24Vietnam
43.92     35.96     37.83     30.24     48.76
182Hung Gia Hung 26.91 39.29Vietnam
44.48     40.81     42.86     26.91     34.20
183Đinh Ngọc Sang 33.31 40.02Vietnam
42.20     44.96     36.61     33.31     41.24
184Trần Thanh Tùng 35.80 40.09Vietnam
35.80     45.46     40.72     40.12     39.44
185Nguyễn Tiến Minh 35.38 40.26Vietnam
44.47     39.53     46.04     35.38     36.78
186Nguyễn Tấn Dũng 36.61 41.54Vietnam
40.99     36.61     40.53     43.09     47.34
187Nguyễn Nhật Tân 33.28 42.16Vietnam
DNF       39.76     51.71     33.28     35.02
188Lưu Nguyễn Phi Long 36.80 42.95Vietnam
49.42     36.80     43.36     41.84     43.65
189Trương Nguyễn Bảo Ân 36.55 43.82Vietnam
46.21     40.64     49.92     36.55     44.62
190Huỳnh Minh Đăng 39.86 44.10Vietnam
47.00     39.86     41.95     43.36     1:12.28
191Huỳnh Đình Bảo 31.43 44.70Vietnam
53.14     41.00     50.18     31.43     42.92
192Lê Quang Hưng 33.02 44.80Vietnam
50.39     44.70     DNF       39.31     33.02
193Trần Văn Minh Thắng 38.19 44.96Vietnam
47.89     44.72     47.38     38.19     42.78
194Nguyễn Diên Phúc 39.01 45.67Vietnam
44.75     59.64     43.13     49.12     39.01
195Hoàng Thiên Bảo 40.52 45.89Vietnam
1:02.67   50.04     43.93     40.52     43.70
196Nguyễn Hồng Quân 42.31 46.51Vietnam
49.54     43.13     46.85     42.31     57.00
197Chu Minh Quang 39.60 46.70Vietnam
49.91     47.90     46.71     45.50     39.60
198Nguyễn Vũ Duy Đăng 41.01 47.86Vietnam
53.18     49.79     42.02     51.78     41.01
199Đặng Phương Nam 38.98 48.46Vietnam
54.36     46.71     50.18     38.98     48.48
200Mai Manh Huynh 45.24 48.49Vietnam
51.00     53.12     45.24     47.66     46.81
201Trần Nhựt Long 37.02 48.85Vietnam
DNF       46.37     37.02     39.17     1:01.00
202Nguyễn Lê Hoài Minh 44.81 51.22Vietnam
52.01     49.99     44.81     DNF       51.67
203Vo Quynh Như 31.60 52.97Vietnam
1:17.17   57.14     48.63     31.60     53.15
204Trần Hà Khôi Nguyên 48.20 55.98Vietnam
58.84     56.89     48.20     52.21     1:07.91
205Phạm Gia Trí 40.82 1:02.41Vietnam
DNF       40.82     49.30     1:22.17   55.75
206Nguyễn Thị Thủy Tiên 40.89 1:08.64Vietnam
1:07.63   1:26.66   40.89     51.63     1:29.02
207Phạm Minh Hiển 1:02.66 1:10.11Vietnam
1:20.41   1:05.65   1:18.07   1:06.62   1:02.66
208Vũ Tuấn Anh 46.97 1:11.09Vietnam
55.60     DNF       58.83     46.97     1:38.84
209Nguyen Ho Thanh Vinh 59.17 1:11.39Vietnam
1:12.82   1:54.58   59.17     1:10.03   1:11.31
210Nguyễn Anh Khoa 1:07.97 1:17.17Vietnam
1:15.43   1:25.60   1:20.18   1:07.97   1:15.91
211Nguyễn Trọng Bách 20.47 DNFVietnam
DNF       22.08     20.47     DNF       24.75
212Đào Minh Khôi 37.83 DNFVietnam
DNF       40.82     37.83     DNF       1:00.93
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Le Huu Anh Tu 7.60 10.45Vietnam
8.74      9.51      7.60      13.09     DNF
2Dương Hữu Khang 10.61 11.10Vietnam
11.85     11.44     10.89     10.98     10.61
3Nguyễn Hoàng Quân 9.48 11.47Vietnam
10.49     9.48      12.37     11.55     12.46
4Nguyễn Bảo Ngân 10.52 11.69Vietnam
11.27     10.52     24.13     12.55     11.26
5Hong Quan Nguyen 10.61 11.77Vietnam
12.31     10.61     11.42     11.86     12.03
6Đoàn Văn Danh 11.31 12.03Vietnam
11.60     11.31     14.77     12.47     12.02
7Quan Trần Thanh Lương 11.21 12.45Vietnam
11.21     12.11     14.00     11.24     14.30
8Nguyễn Việt Thanh 9.40 12.47Vietnam
12.08     9.40      12.96     12.36     13.11
9Nguyễn Hồ Nam 9.88 12.48Vietnam
9.88      12.48     13.76     12.37     12.58
10Nguyễn Nhật Trường 9.72 12.64Vietnam
13.63     10.10     14.80     9.72      14.20
11Phan Tu Nghi 11.72 12.70Vietnam
13.01     11.72     14.76     13.11     11.98
12Đoàn Quang Duy 10.69 13.07Vietnam
13.39     13.16     12.66     17.29     10.69
13Nguyễn Tuấn Công 12.12 13.21Vietnam
12.82     13.32     13.50     12.12     15.97
14Phạm Vũ An Khang 11.25 13.26Vietnam
12.61     14.16     11.25     13.02     14.61
15Trương Gia Phú 11.63 13.72Vietnam
20.12     16.27     11.63     12.85     12.03
16Đoàn Trường Sơn 9.87 13.91Vietnam
12.84     9.87      14.32     16.06     14.58
17Nghiêm Tuấn Hào 10.84 14.00Vietnam
14.66     15.21     10.84     14.79     12.54
18Trần Hùng Xuân Thịnh 10.67 DNFVietnam
14.35     DNF       DNF       19.25     10.67
19Nguyễn Thành Tài 13.82 DNFVietnam
13.82     15.44     DNF       15.98     DNF
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Dương Hữu Khang 1.70 3.03Vietnam
4.23      2.15      2.71      1.70      7.81
2Nguyễn Hoàng Quân 2.50 3.44Vietnam
2.50      3.32      5.92      3.76      3.23
3Nguyễn Việt Thanh 2.78 3.62Vietnam
3.11      3.89      3.85      2.78      7.73
4Nguyễn Khang Minh 3.23 4.09Vietnam
4.21      4.51      3.74      4.32      3.23
5Nguyễn Thành Tài 2.32 4.22Vietnam
3.86      6.00      3.95      2.32      4.86
6Nguyễn Trần Khánh Dương 2.73 4.22Vietnam
3.35      2.73      3.93      5.39      9.30
7Nguyễn Thanh Hoà 3.33 4.29Vietnam
5.83      3.81      4.63      4.43      3.33
8Đoàn Trường Sơn 3.24 4.40Vietnam
3.24      4.80      4.68      3.73      5.33
9Nguyễn Đặng Phát Trường 3.62 4.69Vietnam
7.09      3.62      4.59      4.90      4.58
10Nguyễn Tuấn Công 3.97 4.70Vietnam
5.18      4.16      5.83      3.97      4.76
11Phạm Vũ An Khang 3.76 4.72Vietnam
5.75      3.88      3.76      4.71      5.58
12Từ Gia Khang 2.76 4.78Vietnam
2.76      3.66      5.49      16.20     5.19
13Đoàn Văn Danh 3.99 4.80Vietnam
4.31      5.16      4.92      6.10      3.99
14Trương Gia Phú 3.50 4.86Vietnam
3.57      3.50      5.78      5.23      8.26
15Nguyễn Hồ Nam 4.41 4.88Vietnam
4.41      4.59      5.40      5.25      4.81
16Giang Nhật Khánh 3.74 5.15Vietnam
5.10      3.74      4.84      5.94      5.51
17Võ Thanh Nhàn 4.22 5.27Vietnam
6.67      4.90      7.42      4.25      4.22
18Nguyễn Bảo Ngân 4.21 5.28Vietnam
7.28      4.21      4.87      5.46      5.52
19Huỳnh Lê Thanh Tú 4.12 5.34Vietnam
5.50      7.06      4.12      5.96      4.57
20Nguyễn Hoàng Ân 3.27 5.42Vietnam
6.29      3.27      5.25      7.72      4.73
21Nguyễn Phúc Thịnh 4.16 5.47Vietnam
8.81      6.68      4.16      4.98      4.75
22Đoàn Quang Duy 4.01 5.48Vietnam
8.05      4.83      5.48      6.14      4.01
23Ngan Tran 3.68 5.54Vietnam
5.73      6.72      7.01      3.68      4.16
24Lê Trọng Bảo 4.94 5.63Vietnam
8.60      6.74      5.19      4.95      4.94
25Lê Trung Nhân 3.28 5.64Vietnam
9.29      5.88      5.16      5.87      3.28
26Nguyễn Huy Hoàng 4.72 5.68Vietnam
6.93      4.72      7.73      5.12      4.98
27Quan Trần Thanh Lương 4.19 5.71Vietnam
7.41      4.66      7.60      5.07      4.19
28Nghiêm Tuấn Hào 4.92 5.88Vietnam
6.20      10.79     5.83      5.60      4.92
29Hà Cao Nhật Trí 4.18 5.95Vietnam
6.85      4.18      7.28      5.40      5.59
30Đoàn Minh Khôi 4.82 6.03Vietnam
9.30      6.33      6.53      5.23      4.82
31Trung Tran 5.10 6.14Vietnam
6.38      7.36      6.03      5.10      6.00
32Nguyen Khoa 5.08 6.16Vietnam
6.15      7.13      5.20      5.08      11.52
33Trần Hùng Xuân Thịnh 3.61 6.19Vietnam
3.61      6.12      4.42      8.03      DNF
34Trần Ngọc Hoàng Phúc 6.09 6.30Vietnam
6.27      6.85      6.47      6.15      6.09
35Lê Võ Trường Giang 2.47 6.34Vietnam
DNF       2.47      3.94      11.07     4.00
36Phạm Huy Hoàng 4.48 6.39Vietnam
7.73      7.41      5.65      6.12      4.48
37Trịnh Nam Thanh 4.73 6.48Vietnam
8.41      5.32      4.73      6.37      7.76
38Huỳnh Đăng Trụ 4.54 6.59Vietnam
5.95      8.39      6.88      4.54      6.94
39Nông Thuận Hiếu 4.60 6.59Vietnam
7.75      8.32      5.68      4.60      6.35
40Võ Hào Kiệt 4.35 6.72Vietnam
6.52      7.40      6.46      7.19      4.35
41Đặng Đình Bảo 5.02 6.73Vietnam
5.61      6.64      8.94      5.02      7.94
42Trần Duy Lợi 5.35 6.74Vietnam
5.91      6.92      7.39      8.11      5.35
43Lê Duy Khang 5.98 6.85Vietnam
9.79      7.58      6.89      6.08      5.98
44Nguyễn Hồng Phát 4.77 7.01Vietnam
4.77      6.67      11.30     5.50      8.85
45Nguyễn Phạm Huy Hoàng 4.83 7.04Vietnam
8.86      6.35      8.54      4.83      6.24
46Bùi Vĩnh Thiên Đức 5.19 7.19Vietnam
8.90      9.02      5.64      7.03      5.19
47Hồ Khả Minh 3.42 7.30Vietnam
8.74      3.42      8.06      6.50      7.34
48Tran Minh Tue 4.74 7.30Vietnam
6.33      4.74      8.26      7.31      9.07
49Vũ Minh Hiển 5.03 7.38Vietnam
5.03      7.75      8.67      7.50      6.89
50Bùi Nguyễn Trường Huy 5.88 7.48Vietnam
8.67      5.88      8.15      7.17      7.11
51Võ Anh Duy 4.74 7.50Vietnam
4.74      8.05      8.67      6.03      8.42
52Nguyễn Nhật Trường 4.47 7.54Vietnam
6.59      11.35     10.31     5.71      4.47
53Phan Tại Phước 4.51 7.62Vietnam
7.39      8.31      8.92      7.17      4.51
54Nguyễn Thị Giáng My 6.17 7.65Vietnam
10.43     10.42     6.34      6.19      6.17
55Nguyễn Phúc Bảo 5.82 7.66Vietnam
8.97      7.49      8.62      6.86      5.82
56Phan Tuấn Huy 5.01 8.12Vietnam
6.33      5.01      12.24     5.79      15.27
57Nguyễn Hữu Minh 4.49 8.15Vietnam
8.02      4.49      8.33      8.09      9.40
58Nguyễn Quốc Khánh 6.25 8.17Vietnam
8.21      8.53      7.77      9.47      6.25
59Huỳnh Phong Nam 5.55 8.37Vietnam
10.63     9.98      7.40      7.74      5.55
60Lê Trần Thái Bình 7.70 8.42Vietnam
7.70      10.20     7.98      8.28      9.00
61Cao Hiếu Nghĩa 6.05 8.52Vietnam
9.08      9.47      10.15     6.05      7.01
62Trịnh Gia Hưng 4.08 8.55Vietnam
7.10      18.80     14.04     4.50      4.08
63Vi Tri 7.70 8.67Vietnam
8.77      8.99      9.08      7.70      8.26
64Hoàng Huy Phát 4.69 8.76Vietnam
12.72     10.55     5.16      10.58     4.69
65Võ Nhật Nam 6.61 8.85Vietnam
8.85      10.57     11.47     6.61      7.12
66Mai Trí Nghĩa 6.58 8.91Vietnam
10.19     10.40     6.58      8.17      8.36
67Phạm Đức Châu Giang 6.00 9.03Vietnam
6.00      6.06      18.69     9.73      11.30
68Nguyễn Mạch Khang Huy 7.05 9.06Vietnam
7.05      9.69      9.31      9.52      8.35
69Trần Hoàng Thân 4.72 9.12Vietnam
9.80      6.60      4.72      10.96     DNF
70Trương Hoàng Quân 7.46 9.15Vietnam
7.46      13.01     10.04     8.13      9.28
71Trần Đức Thịnh 7.60 9.23Vietnam
9.82      7.60      9.75      8.12      10.92
72Bùi Gia Hưng 3.64 9.31Vietnam
7.04      3.64      12.66     8.23      14.01
73Võ Quốc Huy 8.18 9.31Vietnam
8.96      8.18      13.20     9.34      9.64
74Lê Xuân Việt 4.27 9.48Vietnam
DNF       5.15      14.86     4.27      8.43
75Nguyễn Chí Vĩ 9.04 9.51Vietnam
9.22      12.51     9.04      9.89      9.41
76Pham Tú Anh 5.97 9.64Vietnam
11.00     5.97      9.08      12.00     8.83
77Lại Quang Minh 8.22 9.70Vietnam
10.32     9.18      8.22      11.90     9.59
78Le Huu Anh Tu 5.18 10.15Vietnam
16.35     8.08      20.05     6.03      5.18
79Nguyễn Thanh Trường Tuấn 6.97 10.16Vietnam
11.14     6.97      10.43     11.87     8.92
80Nguyễn Quang Trí 5.81 10.27Vietnam
11.00     8.78      5.81      11.02     11.59
81Đỗ Phúc Minh 9.86 10.27Vietnam
10.08     9.94      9.86      DNF       10.78
82Trần Trọng Đạt 7.98 10.31Vietnam
11.63     7.98      10.70     12.61     8.60
83Nguyễn Việt Quang 5.98 10.39Vietnam
11.02     12.61     5.98      11.47     8.67
84Nguyễn Anh Tú 6.46 10.55Vietnam
7.51      15.23     8.92      DNF       6.46
85Trần Tuấn Kiệt 7.52 10.77Vietnam
10.59     12.14     12.00     7.52      9.73
86Trần Nhựt Long 7.60 10.85Vietnam
12.86     28.19     10.00     9.69      7.60
87Huỳnh Đình Bảo 9.48 11.09Vietnam
9.48      13.12     10.76     12.53     9.98
88Huỳnh Minh Đạt 6.47 11.36Vietnam
12.60     6.47      12.48     9.86      11.73
89Lý Tuấn Kiệt 7.98 11.38Vietnam
12.59     10.45     13.09     11.11     7.98
90Nguyễn Ngọc Anh Duy 9.67 11.55Vietnam
12.92     10.50     11.23     16.10     9.67
91Nguyễn Song Khang 9.14 11.64Vietnam
13.26     9.14      11.66     12.22     11.05
92Võ Việt Minh An 10.40 11.70Vietnam
10.68     10.40     12.25     14.72     12.16
93Nguyễn Công Danh 10.65 11.84Vietnam
11.76     10.65     14.19     12.15     11.62
94Nguyen Thuy Bao Tran 7.03 12.09Vietnam
7.03      17.24     13.54     11.35     11.37
95Trương Quốc Bình 9.62 14.25Vietnam
10.88     14.08     22.06     17.80     9.62
96Nguyễn Việt Cường 9.84 14.29Vietnam
15.31     14.87     9.84      14.17     13.83
97Đặng Quốc Bảo 10.72 14.35Vietnam
22.78     14.68     11.76     10.72     16.62
98Đào Minh Khôi 14.68 15.80Vietnam
15.28     16.43     15.68     14.68     24.33
99Nguyễn Lê Huy 10.62 16.34Vietnam
10.62     17.03     16.26     23.06     15.72
100Nguyễn Anh Dũng 11.94 17.08Vietnam
17.16     11.94     16.95     17.12     18.17
101Vũ Tuấn Anh 12.11 17.09Vietnam
19.90     12.53     18.85     12.11     23.30
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Quan Trần Thanh Lương 38.84 40.89Vietnam
40.25     41.00     38.84     41.42     52.59
2Nguyễn Bảo Ngân 32.40 42.74Vietnam
45.39     32.40     1:43.50   37.44     45.39
3Nguyễn Hoàng Quân 44.88 45.65Vietnam
44.95     46.97     45.02     44.88     47.41
4Huỳnh Lê Thanh Tú 42.15 46.40Vietnam
52.08     43.11     DNF       42.15     44.02
5Dương Hữu Khang 42.43 48.27Vietnam
43.47     52.04     49.29     59.72     42.43
6Nguyễn Phúc Thịnh 45.94 48.57Vietnam
50.17     46.50     52.92     49.04     45.94
7Ngô Minh Nhân 45.23 51.74Vietnam
52.19     51.53     58.37     51.50     45.23
8Đoàn Văn Danh 49.13 53.16Vietnam
58.08     57.59     50.96     50.94     49.13
9Nguyễn Tuấn Công 49.10 53.24Vietnam
52.10     54.69     52.92     49.10     56.45
10Lê Quốc Khánh 47.47 53.46Vietnam
47.47     49.95     52.58     1:05.96   57.85
11Nguyễn Thành Tài 48.57 53.58Vietnam
53.62     52.67     1:02.24   48.57     54.46
12Nghiêm Tuấn Hào 48.31 54.06Vietnam
50.86     48.31     54.23     57.10     DNF
13Cao Quang Khải 46.32 54.18Vietnam
56.89     46.32     59.39     52.66     53.00
14Phan Thanh Hải 51.84 54.35Vietnam
51.84     1:01.13   52.60     54.70     55.75
15Nguyễn Việt Thanh 49.70 54.56Vietnam
58.79     53.24     58.67     49.70     51.78
16Phan Tu Nghi 49.80 54.59Vietnam
56.35     DNF       49.80     50.80     56.62
17Trần Hùng Xuân Thịnh 52.56 54.67Vietnam
56.54     52.56     52.61     54.86     1:06.47
18Nguyễn Hồ Nam 44.51 55.55Vietnam
58.89     50.84     59.56     44.51     56.91
19Nguyễn Huy Hoàng 50.39 56.12Vietnam
DNF       53.33     50.39     1:03.38   51.66
20Lê Trọng Bảo 44.72 56.26Vietnam
56.25     58.65     1:00.78   44.72     53.88
21Đoàn Trường Sơn 48.74 57.11Vietnam
1:06.97   1:00.62   56.53     54.17     48.74
22Trịnh Gia Hưng 50.29 57.77Vietnam
1:00.47   1:03.82   55.03     57.80     50.29
23Phạm Vũ An Khang 48.21 59.79Vietnam
57.21     1:00.71   1:01.44   48.21     1:02.62
24Nguyễn Khang Minh 55.41 1:00.51Vietnam
1:24.44   59.85     55.41     57.30     1:04.38
25Nông Thuận Hiếu 51.77 1:02.64Vietnam
1:08.89   1:02.12   1:01.81   1:03.98   51.77
26Giang Nhật Khánh 58.00 1:03.10Vietnam
1:08.33   1:02.21   1:02.42   1:04.66   58.00
27Nguyễn Đặng Phát Trường 55.09 1:03.38Vietnam
1:07.28   57.41     1:05.45   55.09     1:32.07
28Nguyễn Trần Khánh Dương 56.38 1:03.92Vietnam
1:08.11   1:06.72   56.38     1:14.31   56.94
29Le Van Bao Toan 53.41 1:04.18Vietnam
1:14.98   59.50     1:14.86   53.41     58.17
30Phan Hoàng Qui 1:01.01 1:05.16Vietnam
1:09.15   1:01.01   1:08.28   1:03.01   1:04.18
31Trần Ngọc Hoàng Phúc 52.81 1:05.44Vietnam
1:03.76   52.81     1:07.99   1:04.56   1:08.72
32Nguyễn Thanh Hoà 54.28 1:06.11Vietnam
59.70     DNF       1:13.09   54.28     1:05.55
33Nguyễn Duy Khải 1:00.93 1:08.17Vietnam
1:30.25   1:00.93   1:02.18   1:12.07   1:10.26
34Lê Quốc Bảo 1:04.31 1:09.96Vietnam
1:11.11   1:06.72   1:12.05   1:14.60   1:04.31
35Nguyễn Hữu Minh 57.62 1:13.77Vietnam
1:04.86   1:09.79   1:26.66   1:27.44   57.62
36Nguyen Quang Huy 1:07.33 1:15.69Vietnam
1:12.04   1:07.33   1:28.08   1:23.61   1:11.43
37Huỳnh Đăng Trụ 1:15.45 Vietnam
1:21.24   1:15.45
38Cao Kim Đô 1:17.13 Vietnam
2:09.25   1:17.13
39Lê Duy Khang 1:18.08 Vietnam
1:25.32   1:18.08
40Lê Xuân Việt 1:20.08 Vietnam
1:21.59   1:20.08
41Ngan Tran 1:20.12 Vietnam
1:20.12   1:22.98
42Nguyễn Thanh Trường Tuấn 1:21.10 Vietnam
1:21.10   2:43.73
43Trần Anh Kiệt 1:27.72 Vietnam
1:27.72   1:31.67
44Nguyễn Mạch Khang Huy 1:30.84 Vietnam
1:33.13   1:30.84
45Nguyễn Hồng Phát 1:33.59 Vietnam
DNF       1:33.59
46Lê Võ Trường Giang 1:36.45 Vietnam
1:36.45   1:40.98
47Bùi Vĩnh Thiên Đức 1:47.05 Vietnam
1:50.19   1:47.05
48Huỳnh Phong Nam 1:48.37 Vietnam
2:07.29   1:48.37
49Nguyễn Việt Quang 1:53.05 Vietnam
1:53.05   2:13.06
50Đỗ Đăng Định 1:55.98 Vietnam
2:13.11   1:55.98
51Đặng Quốc Bảo 2:52.72 Vietnam
2:52.72   DNF
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Bảo Ngân 1:03.83 1:19.91Vietnam
1:17.05   1:19.29   1:03.83   1:24.00   1:23.38
2Phan Tu Nghi 1:11.13 1:22.97Vietnam
1:27.09   1:22.23   1:20.57   1:26.12   1:11.13
3Nguyễn Phúc Thịnh 1:20.30 1:23.16Vietnam
1:36.00   1:23.44   1:21.87   1:20.30   1:24.17
4Quan Trần Thanh Lương 1:24.45 1:29.26Vietnam
1:34.04   1:24.45   1:24.47   1:29.28   1:35.79
5Huỳnh Lê Thanh Tú 1:27.52 1:32.53Vietnam
1:31.87   1:45.79   1:36.22   1:29.51   1:27.52
6Nguyễn Tuấn Công 1:27.00 1:36.48Vietnam
1:39.47   1:27.00   1:41.67   1:33.90   1:36.07
7Lê Quốc Khánh 1:35.75 1:37.38Vietnam
1:36.04   1:35.75   1:38.15   1:45.35   1:37.95
8Nguyễn Hồ Nam 1:33.70 1:37.77Vietnam
1:42.25   1:35.37   1:33.70   1:39.48   1:38.45
9Trịnh Gia Hưng 1:34.16 1:40.16Vietnam
1:56.04   1:37.86   1:43.23   1:34.16   1:39.38
10Trần Hùng Xuân Thịnh 1:36.55 1:44.81Vietnam
1:44.12   1:47.05   1:36.55   1:43.25   1:55.34
11Dương Hữu Khang 1:38.32 1:47.81Vietnam
1:46.52   1:38.32   1:49.05   1:47.86   2:22.28
12Ngô Minh Nhân 1:43.39 1:48.48Vietnam
1:46.53   1:53.94   1:43.39   1:50.85   1:48.06
13Cao Quang Khải 1:39.19 1:49.32Vietnam
1:51.80   1:39.19   1:51.40   2:15.31   1:44.77
14Nguyễn Thành Tài 1:41.21 1:53.40Vietnam
1:59.81   2:08.15   1:46.22   1:41.21   1:54.18
15Nguyễn Huy Hoàng 1:37.76 1:53.43Vietnam
1:50.63   1:55.55   1:37.76   2:08.76   1:54.12
16Nguyễn Thanh Hoà 1:41.26 1:57.65Vietnam
1:56.30   1:59.68   1:56.97   2:22.34   1:41.26
17Nông Thuận Hiếu 1:52.34 2:00.44Vietnam
2:09.71   1:58.43   1:53.18   1:52.34   2:14.45
18Trần Ngọc Hoàng Phúc 1:53.08 2:15.02Vietnam
2:19.46   1:53.08   2:08.67   2:18.35   2:18.04
19Lê Trọng Bảo 2:05.48 Vietnam
2:08.15   2:05.48
20Nguyễn Trần Khánh Dương 2:06.39 Vietnam
2:06.39   2:32.73
21Ngan Tran 2:27.39 Vietnam
2:27.39   2:41.68
22Nguyen Quang Huy 2:30.44 Vietnam
2:58.31   2:30.44
23Lê Võ Trường Giang 2:32.64 Vietnam
2:38.33   2:32.64
24Nguyễn Anh Tú 2:39.48 Vietnam
2:39.48   2:48.79
25Nguyễn Mạch Khang Huy 2:45.91 Vietnam
2:45.91   3:20.25
26Nguyễn Hồng Phát 2:48.35 Vietnam
2:48.35   3:32.42
27Nguyễn Việt Quang 4:14.98 Vietnam
4:14.98   5:12.76
28Đặng Quốc Bảo 4:54.91 Vietnam
4:54.91   4:55.61
29Đoàn Trường Sơn DNF Vietnam
DNF       DNF
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Le Huu Anh Tu 13.97NR 16.94Vietnam
16.02     13.97     17.65     17.15     18.70
2Đoàn Văn Danh 16.92 19.36Vietnam
19.23     20.96     18.07     16.92     20.77
3Cao Quang Khải 18.84 20.93Vietnam
23.96     18.84     22.10     20.43     20.27
4Lê Quốc Khánh 18.64 21.51Vietnam
18.64     19.86     21.58     23.49     23.10
5Dương Hữu Khang 18.73 22.29Vietnam
24.92     19.97     18.73     21.97     25.37
6Đoàn Trường Sơn 19.53 22.80Vietnam
23.02     20.58     30.22     24.81     19.53
7Huỳnh Lê Thanh Tú 20.54 23.09Vietnam
24.67     23.22     20.54     21.37     25.49
8Phạm Vũ An Khang 21.59 23.25Vietnam
23.45     24.27     22.04     24.35     21.59
9Nguyễn Huy Hoàng 21.51 23.58Vietnam
22.08     28.67     21.51     23.28     25.39
10Nguyễn Tuấn Công 19.59 25.87Vietnam
19.59     28.92     26.69     23.68     27.23
11Trịnh Gia Hưng 21.70 26.64Vietnam
38.75     30.54     23.66     21.70     25.73
12Nguyễn Khang Minh 25.50 26.91Vietnam
38.77     26.89     25.66     25.50     28.17
13Nguyễn Hồ Nam 24.16 27.24Vietnam
24.16     26.98     28.09     26.66     32.42
14Trần Hùng Xuân Thịnh 26.50 28.43Vietnam
26.97     39.87     30.32     26.50     28.00
15Nguyễn Việt Thanh 26.23 28.73Vietnam
26.66     28.61     26.23     31.16     30.93
16Nông Thuận Hiếu 26.46 31.02Vietnam
33.42     34.15     26.46     27.33     32.32
17Huỳnh Đăng Trụ 29.64 31.85Vietnam
29.67     36.60     34.66     31.23     29.64
18Tran Ngo Phat Dat 28.04 32.31Vietnam
DNF       28.04     29.35     28.56     39.01
19Nguyễn Thành Tài 26.02 33.64Vietnam
30.68     42.91     40.23     30.02     26.02
20Nguyễn Hoàng Quân 22.05 33.75Vietnam
48.64     22.05     27.66     DNF       24.94
21Trần Ngọc Hoàng Phúc 26.99 33.78Vietnam
31.63     37.05     26.99     32.79     36.91
22Nguyễn Phúc Thịnh 31.56 33.81Vietnam
33.06     36.31     31.56     32.05     DNF
23Đặng Đình Bảo 26.73 34.52Vietnam
38.86     34.37     30.75     26.73     38.45
24Nguyễn Đức Thế Anh 34.83 36.78Vietnam
37.12     38.12     35.40     37.83     34.83
25Nguyễn Thanh Hoà 31.26 37.78Vietnam
35.92     47.89     37.43     39.99     31.26
26Le Van Bao Toan 26.15 37.80Vietnam
36.16     26.15     43.47     33.77     1:02.92
27Nguyễn Anh Tú 34.04 40.72Vietnam
44.73     36.38     43.76     34.04     42.03
28Trung Tran 43.51 47.71Vietnam
49.16     51.28     45.57     43.51     48.40
29Lê Quốc Bảo 44.73 52.64Vietnam
1:16.76   52.70     52.99     52.22     44.73
30Nguyễn Mạch Khang Huy 38.54 56.91Vietnam
38.54     56.83     55.28     58.61     1:02.65
31Nguyễn Việt Quang 53.56 1:01.19Vietnam
1:19.72   1:05.95   59.79     53.56     57.83
32Trần Hoàng Thân 37.47 DNFVietnam
1:04.13   DNF       43.71     37.47     DNF