cubingHCM Big Cube Winter 2024

日期: 2024-12-14
地點: Hồ Chí Minh, Vietnam
鏈接: cubingHCM Big Cube Winter 2024
冠軍 前三 所有 各選手 打亂
4x4x4方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Trần Quốc Huy 27.79 29.55越南
35.29     27.79     28.26     32.32     28.06
2Trần Anh Quân 27.11 31.93越南
27.11     37.88     30.50     30.59     34.71
3Hoàng Hà Thủy Tiên 29.80 31.96越南
29.80     32.97     32.70     35.03     30.21
4Trương Khánh Tùng 27.57 32.37越南
27.57     31.87     32.95     36.99     32.30
5Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 29.95 32.98馬來西亞
32.05     38.11     29.95     33.26     33.63
6Nguyễn Hữu Thông 28.56 34.14越南
34.33     30.07     38.03     28.56     40.30
7Phạm Trương Phát 33.04 34.55越南
34.48     33.04     37.39     35.54     33.63
8Nguyễn Tuấn Công 31.32 35.57越南
37.73     31.32     34.20     35.95     36.56
9Lê Hà Phong 28.99 36.12越南
35.68     37.23     35.46     28.99     41.35
10Trương Quí Bảo 36.68 38.26越南
36.97     40.20     39.85     36.68     37.96
11Phạm Nguyễn Hoàng Duy 33.48 38.78越南
40.79     39.12     33.48     37.40     39.81
12Nguyễn Thị Kim Nhã 33.89 38.91越南
36.05     36.01     33.89     DNF       44.66
13Nguyễn Phúc Thịnh 38.46 39.05越南
38.79     39.41     42.39     38.46     38.95
14Nguyễn Đặng Minh Thọ 38.44 40.49越南
40.94     40.72     39.82     43.61     38.44
15Đoàn Trần Phú Hưng 38.47 41.72越南
44.02     46.13     39.84     41.30     38.47
16Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 34.57 42.37越南
44.33     45.65     46.05     34.57     37.12
17Nguyễn Xuân Hiển 39.46 43.06越南
41.45     42.83     44.90     45.44     39.46
18Trần Nguyên Bách 38.00 43.23越南
44.13     49.77     42.25     38.00     43.31
19Nguyễn Việt Thành 39.21 45.08越南
50.05     39.21     44.83     56.49     40.37
20Nguyễn Xuân Đức 37.25 45.20越南
51.48     40.29     46.63     37.25     48.68
21Vincenzo Maria Gammino 40.68 45.91義大利
40.68     42.89     51.07     47.00     47.83
22Trần Duy Lợi 43.69 46.36越南
52.33     45.13     43.69     48.06     45.88
23Nguyễn Nhật Khánh 43.92 46.61越南
44.21     50.06     45.55     43.92     51.30
24Nguyễn Tuấn Anh 43.43 48.44越南
44.42     50.78     50.32     50.58     43.43
25Mai Tôn Nhật Khánh 45.83 48.63越南
49.51     47.03     49.35     45.83     57.55
26Lê Hoàng Duy 39.92 50.15越南
49.41     49.75     56.83     51.28     39.92
27Phan Tu Nghi 46.70 51.87越南
46.70     52.77     54.80     50.11     52.73
28Hoàng Ngọc Linh 51.41 52.11越南
51.69     51.41     58.23     52.02     52.63
29Nguyễn Khắc Thành 46.12 54.08越南
59.21     48.34     46.12     54.68     1:03.54
30Nguyễn Nhật Trường 42.33 54.41越南
47.40     42.33     46.21     1:09.63   DNF
31Trần Thanh Trường 54.49 1:01.00越南
1:05.09   1:17.35   58.40     54.49     59.51
32Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 55.12 1:02.74中華台北
1:05.02   1:12.88   1:01.55   1:01.65   55.12
33Mai Tôn Đăng Khánh 56.55 1:04.99越南
1:07.08   1:06.56   56.55     1:01.34   1:09.12
34Nguyễn Công Vinh 1:06.26 1:11.84越南
1:14.78   1:10.14   DNF       1:10.60   1:06.26
35Trần Lương Khai Trí 56.72 1:12.04越南
1:08.91   1:16.94   DNF       1:10.27   56.72
36Lý Bảo Lâm 1:07.60 1:20.12越南
1:07.60   1:14.06   DNF       1:23.42   1:22.88
37Phạm Huy Phúc 1:12.18 1:23.38越南
1:12.18   1:18.65   1:26.46   1:27.72   1:25.02
 
4x4x4方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Hoàng Hà Thủy Tiên 24.42 27.68越南
42.94     24.42     29.38     26.87     26.78
2Trần Anh Quân 26.25 28.70越南
26.25     26.79     26.26     35.75     33.06
3Trần Quốc Huy 26.10 28.71越南
26.10     27.76     30.34     28.02     30.56
4Trương Khánh Tùng 26.55 29.57越南
33.29     28.72     26.69     33.49     26.55
5Nguyễn Thị Kim Nhã 30.18 32.11越南
34.33     40.39     30.53     30.18     31.48
6Nguyễn Hữu Thông 29.79 33.83越南
36.35     34.31     30.84     36.61     29.79
7Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 27.09 34.46馬來西亞
36.54     35.52     31.33     36.75     27.09
8Phạm Nguyễn Hoàng Duy 27.77 35.01越南
31.41     43.11     35.69     37.92     27.77
9Lê Hà Phong 27.46 35.23越南
34.20     36.04     35.46     36.28     27.46
10Phạm Trương Phát 26.67 35.80越南
35.76     34.75     26.67     37.64     36.88
11Trương Quí Bảo 29.97 37.44越南
40.73     29.97     36.09     35.50     42.89
12Nguyễn Tuấn Công 27.01 41.37越南
33.37     38.21     27.01     52.52     1:01.92
 
5x5x5方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Trương Khánh Tùng 46.75 50.16越南
51.62     48.30     50.56     46.75     53.38
2Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 49.73 52.73馬來西亞
51.76     52.07     59.81     54.37     49.73
3Hoàng Hà Thủy Tiên 50.36 53.02越南
51.02     57.27     50.36     54.08     53.96
4Trần Quốc Huy 51.37 54.86越南
52.67     52.75     51.37     59.60     59.17
5Phạm Trương Phát 52.71 57.78越南
1:00.33   1:01.58   55.62     52.71     57.40
6Nguyễn Tuấn Công 53.56 57.99越南
53.56     58.00     1:00.81   55.17     1:02.21
7Phạm Nguyễn Hoàng Duy 59.29 1:01.13越南
1:01.07   59.37     59.29     1:13.68   1:02.95
8Trần Anh Quân 59.25 1:01.34越南
1:07.54   1:03.36   59.39     59.25     1:01.28
9Nguyễn Thị Kim Nhã 55.60 1:01.79越南
1:01.15   1:05.06   55.60     59.15     1:10.06
10Lê Hà Phong 55.51 1:02.87越南
1:07.63   55.51     1:02.33   1:04.70   1:01.57
11Nguyễn Phúc Thịnh 58.95 1:05.99越南
1:07.04   1:08.63   1:02.70   1:08.22   58.95
12Bùi Trương Nhật Huy 1:06.56 1:08.04越南
1:07.33   1:31.62   1:09.00   1:07.78   1:06.56
13Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:05.52 1:08.12越南
1:06.04   1:10.39   1:07.93   1:19.70   1:05.52
14Nguyễn Xuân Đức 1:04.59 1:08.39越南
1:12.63   1:06.47   1:12.24   1:04.59   1:06.46
15Đoàn Trần Phú Hưng 1:06.04 1:10.00越南
1:08.83   1:16.29   1:06.55   1:06.04   1:14.62
16Trần Duy Lợi 1:09.32 1:12.04越南
1:15.61   1:12.91   1:09.32   1:10.33   1:12.89
17Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 1:09.80 1:14.27越南
1:18.83   1:13.05   1:13.75   1:09.80   1:16.01
18Phan Tu Nghi 1:06.76 1:16.42越南
1:24.49   1:15.55   1:11.87   1:21.83   1:06.76
19Nguyễn Hữu Thông 1:00.60 1:17.02越南
1:16.37   1:24.02   1:48.68   1:10.68   1:00.60
20Nguyễn Việt Thành 1:13.63 1:20.98越南
1:21.32   1:27.54   1:19.90   1:13.63   1:21.71
21Nguyễn Tuấn Anh 1:18.87 1:27.62越南
1:33.33   1:18.87   1:27.63   1:30.06   1:25.17
22Nguyễn Xuân Hiển 1:17.05 1:27.68越南
1:31.73   1:17.05   1:27.08   1:24.22   DNF
23Mai Tôn Nhật Khánh 1:20.95 1:30.34越南
1:44.27   1:32.88   1:22.40   1:35.75   1:20.95
24Nguyễn Nhật Khánh 1:18.65 1:31.40越南
1:52.70   1:31.49   1:18.65   1:43.68   1:19.02
25Lê Hoàng Duy 1:17.36 1:31.44越南
1:26.57   1:44.94   1:38.08   1:17.36   1:29.66
26Trần Thanh Trường 1:20.92 1:32.95越南
1:34.06   1:33.63   1:20.92   1:41.85   1:31.16
27Nguyễn Khắc Thành 1:33.05 1:38.22越南
1:33.13   1:33.05   1:45.79   1:40.17   1:41.36
28Nguyễn Nhật Trường 1:30.99 1:43.04越南
1:30.99   2:04.16   DNF       1:33.62   1:31.33
29Hoàng Ngọc Linh 1:37.51 1:47.49越南
1:45.75   1:37.51   1:50.49   1:55.65   1:46.22
30Mai Tôn Đăng Khánh 1:36.17 1:49.31越南
1:53.74   1:53.25   1:36.17   1:40.94   2:07.25
31Lý Bảo Lâm 2:20.62 越南
2:35.57   2:20.62
32Phạm Huy Phúc 2:46.44 越南
2:46.44   DNF
 
5x5x5方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Trương Khánh Tùng 46.59 49.36越南
46.59     49.12     48.50     53.16     50.46
2Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 48.74 53.02馬來西亞
56.55     48.74     51.63     1:02.48   50.88
3Trần Quốc Huy 45.56 56.35越南
45.56     57.94     51.67     59.45     1:07.81
4Hoàng Hà Thủy Tiên 50.85 58.53越南
58.59     59.70     1:06.04   57.29     50.85
5Phạm Trương Phát 50.49 58.72越南
57.20     50.49     56.25     1:07.32   1:02.71
6Nguyễn Tuấn Công 51.82 59.32越南
1:00.25   1:00.56   59.20     51.82     58.50
7Nguyễn Thị Kim Nhã 53.67 59.53越南
53.67     1:03.88   1:03.84   57.69     57.05
8Trần Anh Quân 53.99 1:00.05越南
1:01.89   54.66     53.99     1:03.65   1:03.61
9Lê Hà Phong 56.73 1:01.63越南
1:04.26   1:03.64   1:10.81   57.00     56.73
10Phạm Nguyễn Hoàng Duy 59.35 1:06.11越南
1:06.67   1:09.91   59.35     1:24.44   1:01.74
11Bùi Trương Nhật Huy 56.43 1:07.59越南
56.43     1:08.32   1:03.35   1:11.11   1:13.75
12Nguyễn Phúc Thịnh 1:03.37 1:07.69越南
1:08.61   1:05.20   1:13.80   1:03.37   1:09.26
 
6x6x6方塊    決賽    三次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Trương Khánh Tùng 1:19.71 1:25.64越南
1:22.14   1:35.08   1:19.71
2Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 1:39.09 1:41.78馬來西亞
1:42.11   1:44.14   1:39.09
3Phạm Trương Phát 1:47.57 1:49.57越南
1:47.57   1:47.73   1:53.40
4Trần Quốc Huy 1:46.50 1:55.43越南
2:07.59   1:46.50   1:52.21
5Nguyễn Phúc Thịnh 1:53.25 2:04.02越南
2:15.46   2:03.36   1:53.25
6Đoàn Trần Phú Hưng 2:02.05 2:04.12越南
2:02.05   2:04.31   2:06.01
7Nguyễn Tuấn Công 2:01.06 2:04.80越南
2:06.20   2:07.13   2:01.06
8Nguyễn Thị Kim Nhã 2:06.87 2:11.49越南
2:14.36   2:13.23   2:06.87
9Lê Hà Phong 2:13.94 2:15.57越南
2:13.94   2:15.82   2:16.96
10Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 2:00.08 2:16.53越南
2:29.13   2:00.08   2:20.38
11Nguyễn Đặng Minh Thọ 2:14.02 2:19.24越南
2:22.84   2:14.02   2:20.85
12Nguyễn Xuân Đức 2:13.29 2:20.08越南
2:13.29   2:28.35   2:18.60
13Vincenzo Maria Gammino 1:58.01 2:22.25義大利
2:08.79   1:58.01   2:59.94
14Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:59.70 2:33.08越南
1:59.70   2:21.28   3:18.27
15Nguyễn Xuân Hiển 2:23.26 2:37.54越南
2:33.60   2:55.76   2:23.26
16Nguyễn Việt Thành 2:34.41 2:41.13越南
2:34.41   2:39.37   2:49.62
17Trần Duy Lợi 2:11.37 2:41.58越南
2:11.37   2:23.94   3:29.42
18Nguyễn Tuấn Anh 2:22.21 2:49.66越南
2:22.21   2:24.23   3:42.54
19Trần Thanh Trường 2:43.35 3:01.30越南
2:57.66   2:43.35   3:22.90
20Trần Anh Quân 2:57.78 3:03.67越南
3:05.20   3:08.04   2:57.78
21Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 3:00.49 3:13.29中華台北
3:00.49   3:23.30   3:16.07
22Phan Tu Nghi 2:52.71 3:14.13越南
3:39.50   3:10.18   2:52.71
23Nguyễn Khắc Thành 3:59.18 4:13.73越南
3:59.18   4:39.39   4:02.61
24Lê Hoàng Duy 4:28.81 越南
4:28.81
25Nguyễn Nhật Trường 5:17.97 越南
5:17.97
 
7x7x7方塊    決賽    三次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Trương Khánh Tùng 2:08.20 2:09.86越南
2:08.85   2:12.52   2:08.20
2Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2:10.07 2:24.67馬來西亞
2:35.21   2:28.72   2:10.07
3Phạm Trương Phát 2:43.74 2:52.22越南
2:43.74   2:50.52   3:02.41
4Vincenzo Maria Gammino 2:46.46 2:53.26義大利
2:57.94   2:46.46   2:55.38
5Nguyễn Phúc Thịnh 2:48.06 2:54.58越南
2:48.06   2:55.09   3:00.58
6Đoàn Trần Phú Hưng 2:55.01 2:57.95越南
2:56.35   2:55.01   3:02.48
7Trần Quốc Huy 2:53.83 3:00.21越南
2:59.47   2:53.83   3:07.32
8Nguyễn Tuấn Công 2:48.37 3:04.62越南
2:48.37   3:14.06   3:11.44
9Phạm Nguyễn Hoàng Duy 3:08.10 3:17.72越南
3:26.88   3:18.18   3:08.10
10Trần Duy Lợi 3:12.73 3:19.04越南
3:26.64   3:17.76   3:12.73
11Nguyễn Đặng Minh Thọ 3:27.77 3:41.91越南
3:40.51   3:27.77   3:57.46
12Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 3:38.43 3:46.62越南
3:38.43   3:53.13   3:48.29
13Nguyễn Tuấn Anh 3:34.57 3:47.12越南
3:56.59   3:50.20   3:34.57
14Lê Hà Phong 3:49.76 3:53.81越南
3:53.40   3:58.27   3:49.76
15Nguyễn Xuân Hiển 3:45.95 3:54.69越南
4:07.01   3:45.95   3:51.11
16Nguyễn Xuân Đức 3:45.76 4:02.34越南
3:45.76   4:17.53   4:03.72
17Nguyễn Thị Kim Nhã 3:45.51 4:06.51越南
4:45.17   3:48.85   3:45.51
18Phan Tu Nghi 4:05.74 4:20.54越南
4:23.68   4:32.19   4:05.74
19Nguyễn Việt Thành 3:50.99 4:25.62越南
4:19.55   3:50.99   5:06.33
20Trần Thanh Trường 4:26.19 4:32.27越南
4:26.19   4:35.15   4:35.47
21Yi-Wei Chen (陳奕瑋) 6:04.48 中華台北
6:04.48
22Lê Hoàng Duy 6:49.68 越南
6:49.68