个人排名

本页面列出了各地选手在所有WCA项目的个人排名,所有的排名成绩源自WCA赛事的官方排名

三阶    越南    所有    平均
较量排名姓名地区成绩比赛日期详情
1201Nguyễn Lê Phước Lộc越南18.74Da Nang Open 20182018-07-22
17.56     17.35     20.08     18.57     20.27
Phạm Trường Thọ越南18.74HCMC Spring Open 20162016-03-13
15.60     20.70     13.79     20.84     19.92
1203Trần Quang Dũng越南18.75Hanoi Summer 20232023-07-22
16.74     17.77     21.30     19.06     19.41
1204Nguyễn Tiến Luật越南18.76Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
18.90     14.51     19.28     18.10     22.30
1205Phạm Tuấn Ngọc越南18.78Ha Noi Cube Day 20162016-01-17
20.30     18.97     19.30     15.05     18.08
Trịnh Nguyên Anh越南18.78Ha Noi Open 20132013-07-27
19.91     18.46     17.96     26.27     16.75
1207Nguyễn Đặng Bảo Nhân越南18.79Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
20.83     14.65     17.15     19.63     19.59
1208Phan Hoàng Qui越南18.80Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
21.30     20.90     14.92     15.55     19.96
Đặng Phước Đạt越南18.80Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
13.33     19.64     22.77     24.50     13.99
1210Trần Việt Lâm越南18.81Ha Noi Summer 20222022-07-16
49.41     16.56     19.82     18.37     18.23
1211Nguyễn Thị Giáng My越南18.84HCM Open 20172017-08-19
18.23     15.98     19.53     21.61     18.76
Trần Quang Thái Thịnh越南18.84Ho Chi Minh Cubic 20142014-03-30
22.13     15.05     15.67     19.78     21.06
1213Mai Việt Hiếu越南18.85NxN in Hanoi 20242024-01-27
21.71     18.92     17.95     19.47     18.15
1214Vũ Gia Khánh越南18.88Ha Noi Summer 20202020-09-20
19.68     19.03     20.67     14.94     17.94
1215Hoàn Đức Tài越南18.89Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
13.23     21.73     18.68     17.19     20.80
Nguyễn Tuấn Mạnh Đức越南18.89Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
17.53     30.90     19.38     19.45     17.84
Phan Ngoc Quy越南18.89Hanoi Open 20102010-08-14
16.97     21.96     16.15     21.78     17.93
1218Lê Hoàng Đức越南18.90Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
16.53     17.98     21.55     17.16     27.72
Lê Trần Đăng Quỳnh越南18.90Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
18.73     13.93     22.90     20.42     17.56
Nguyễn Echemendia Tuấn Anh越南18.90Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
19.03     16.72     22.68     20.96     16.35
Vũ Phương Nam越南18.90HCMC Spring Open 20162016-03-13
19.31     20.61     18.67     14.40     18.72
1222Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt越南18.91NxN in Hanoi 20242024-01-27
21.60     17.93     19.97     18.82     17.00
Trát Triều Đạt越南18.91Ho Chi Minh Cubic 20142014-03-30
20.16     21.30     18.68     17.88     17.89
1224Hứa Nam Anh越南18.92HCM Open 20172017-08-19
17.24     23.39     14.81     21.80     17.72
Nguyễn Đức Giang越南18.92NxN in Hanoi 20242024-01-27
19.36     20.23     18.45     18.34     18.94
1226Lê Hoàng Sơn越南18.93Ha Noi Open 20162016-09-11
17.77     18.16     DNF       18.77     19.86
1227Dương Đình Nguyên Đức越南18.94Ha Noi Open 20182018-08-05
16.08     16.38     21.93     19.70     20.75
Trịnh Ngọc Minh越南18.94Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
21.16     DNF       17.31     13.78     18.35
1229Nguyễn Quang Minh越南18.95Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
18.43     17.36     22.87     19.77     18.65
1230Phạm Quang Thịnh越南18.97Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
14.76     20.87     18.85     17.19     22.52
Trịnh An Duy越南18.97Ha Noi Summer 20202020-09-20
18.87     14.09     19.11     18.92     20.69
1232Nguyễn Trần Đức Tuệ越南18.98Hanoi Open 20222022-09-18
22.47     18.05     17.74     15.66     21.16
Trần Lân Giác越南18.98Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
18.33     18.89     19.73     17.77     35.59
1234Lê Xuân Sanh越南19.00Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
DNF       24.98     12.77     15.47     16.55
1235Nguyễn Minh Ân越南19.01Vietnam Championship 20232023-07-14
18.63     16.93     22.74     18.52     19.88
Trần Anh Khang越南19.01Ha Noi Championship 20192019-08-03
18.86     25.56     14.77     19.11     19.06
1237Huỳnh khánh An越南19.03HCMC Spring Open 20162016-03-13
18.86     17.54     16.83     20.70     25.32
Nguyễn Hữu Minh Nhật越南19.03Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
20.82     20.47     18.37     18.24     14.35
1239Toan Do Cong越南19.04Ho Chi Minh Open 20102010-08-07
16.96     21.93     20.96     19.21     15.90
Vũ Công Minh越南19.04Ha Noi Open 20132013-07-27
15.11     17.96     20.83     24.35     18.34
1241Chu Đức Long越南19.05Hanoi Open 20112011-07-30
18.65     18.38     20.13     20.33     16.34
1242Nguyễn Bá Tín越南19.10Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
21.92     21.51     19.90     15.90     12.95
1243Lê Trung Kiên越南19.11Ha Noi Summer 20222022-07-16
19.16     16.52     15.81     21.65     29.52
Nguyễn Minh Hoàng Giang越南19.11Ha Noi Summer 20202020-09-20
13.96     14.99     20.64     21.70     DNF
1245Bùi Nguyễn Trường Huy越南19.12Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
19.10     19.92     18.34     25.32     14.46
1246Phạm Ngọc Nhật Minh越南19.13Hanoi Summer 20232023-07-22
18.12     16.31     DNF       20.41     18.86
Trịnh Văn Minh Quân越南19.13Aeon Mall Long Bien 20242024-05-25
22.27     16.77     17.57     22.25     17.57
Đoàn Nguyễn Bảo An越南19.13Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
19.75     17.32     19.60     55.58     18.04
1249Nguyễn Đức Duy越南19.15Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
17.23     14.23     20.58     20.71     19.64
Trần Phạm Minh Tuấn越南19.15Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
19.02     19.57     19.61     16.76     18.86
1251Nguyễn Văn Tuấn Hùng越南19.16Da Nang Open 20182018-07-22
16.26     18.29     18.98     20.20     DNF
Trần Nhật Tiến越南19.16Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
20.89     16.36     20.97     18.99     17.59
1253Nguyễn Minh Tùng越南19.19Ha Noi Summer 20222022-07-16
13.33     19.71     21.94     17.79     20.06
1254Nguyễn Thế Tân越南19.24Ha Noi Open 20182018-08-05
18.42     18.09     18.76     20.54     31.96
Vũ Nhật Minh越南19.24Ha Noi Open 20162016-09-11
19.16     18.44     22.68     17.68     20.11
1256Lê Minh Tiến越南19.26Ha Noi Open 20162016-09-11
14.63     28.36     17.83     19.68     20.28
1257Tạ Sơn Trường越南19.27Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
16.51     19.51     18.88     20.20     19.42
1258Ngô Gia Linh越南19.28Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
15.85     18.03     19.75     22.56     20.07
1259Phạm Ngọc Tú越南19.29Ha Noi Open 20122012-08-04
29.84     16.96     18.44     19.75     19.69
1260Ngô Nguyên Hùng越南19.30Ha Noi Open 20132013-07-27
18.30     18.91     19.59     25.72     19.41
Nguyễn Anh Quân越南19.30Da Nang Open 20182018-07-22
18.33     23.98     19.06     19.28     19.57
Nguyễn Đăng Quang越南19.30Hanoi Open 20112011-07-30
17.63     21.30     20.01     20.25     17.05
1263Lê Đỗ Anh Khôi越南19.31Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
19.39     19.43     19.12     17.55     20.17
Trần Duy Mạnh越南19.31Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
18.83     18.87     17.46     20.23     21.85
Đặng Hoàng An越南19.31Ha Noi Summer 20222022-07-16
19.45     21.13     18.28     20.11     18.38
1266Lê Mạnh Đức越南19.32Ha Noi Cube Day 20192019-01-20
19.27     15.62     17.46     22.98     21.23
1267Trần Minh Khôi越南19.35Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
20.53     20.64     16.88     16.44     24.76
Trần Minh Long越南19.35Ha Noi Open 20142014-07-26
16.90     18.47     22.83     21.77     17.81
1269Trần Nguyễn Hoàng Phương越南19.37Ha Noi Open 20162016-09-11
20.72     21.64     20.56     16.82     16.65
Võ Huy Hoàng越南19.37Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
18.53     22.91     18.64     20.10     19.36
1271Trần Huỳnh Thiên Phúc越南19.38Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
16.49     21.40     24.99     17.93     18.82
1272Lại Sơn Thạch越南19.41CSP Open 20142014-03-30
24.47     18.13     18.52     21.58     17.68
Nguyễn Tiến Mạnh越南19.41Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
18.61     19.22     22.81     20.41     17.55
1274Đỗ Tùng Dương越南19.42Aeon Mall Long Bien 20242024-05-25
17.06     20.15     21.05     15.24     24.17
1275Trần Quang Huy越南19.44Hanoi Open 20102010-08-14
21.58     17.36     20.59     19.66     18.06
1276Lê Việt Thành越南19.45Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
19.93     19.28     25.35     19.15     14.79
Ngô Phương Chí越南19.45Ha Noi Cube Day 20192019-01-20
18.89     20.01     18.07     23.84     19.45
Nguyễn Hữu Huy越南19.45Hanoi Summer 20232023-07-22
18.01     15.48     21.78     20.97     19.37
1279Doãn Bảo Lâm越南19.46Aeon Mall Long Bien 20242024-05-25
19.46     26.90     21.26     17.37     17.67
Trần Đức Phú越南19.46Ha Noi Cube Day 20192019-01-20
17.85     19.95     17.27     24.94     20.57
1281Tran Quang Minh越南19.48Vietnam Championship 20232023-07-14
19.53     21.26     17.67     18.55     20.37
1282Đặng Văn Minh越南19.49CSP Open 20142014-03-30
19.90     21.05     23.88     17.18     17.53
1283Lưu Thành Thuận越南19.51Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
20.06     22.10     13.71     45.73     16.38
Nguyễn Đình Hải Nguyên越南19.51Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
20.60     24.32     17.96     17.10     19.98
Trần Văn Hiệp越南19.51Ha Noi Summer 20222022-07-16
20.81     36.11     17.64     20.08     16.79
Đinh Phúc Hưng越南19.51Hanoi Summer 20232023-07-22
20.23     20.89     15.21     21.94     17.42
1287Hồ Khả Minh越南19.52Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
19.76     20.26     18.80     17.92     20.01
Nguyễn Văn Quang Trường越南19.52Da Nang Open 20182018-07-22
17.05     16.30     21.39     24.15     20.11
1289Vũ Nhật Minh越南19.53Hanoi Summer 20232023-07-22
19.96     21.69     16.65     16.93     25.00
1290Trần Ngọc Hào越南19.54Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
19.13     18.62     16.42     20.86     21.83
1291Võ Kim Bằng越南19.55Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
20.06     20.50     17.76     25.28     18.09
Đào Đức Hiếu越南19.55Ha Noi Championship 20192019-08-03
22.19     18.16     18.48     20.15     20.03
1293Nguyễn Phúc Sơn越南19.56Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
20.99     18.20     22.07     19.16     18.53
Trần Sơn Tùng越南19.56Hanoi Open 20102010-08-14
22.84     19.65     18.68     19.64     19.40
1295Hà Vĩnh Khang越南19.58Ha Noi Open 20162016-09-11
18.59     20.97     20.56     19.59     17.86
Nguyễn Đức Kiên越南19.58Aeon Mall Long Bien 20242024-05-25
21.56     32.28     17.43     18.75     18.44
1297Nguyễn Phúc Bảo越南19.61Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
19.40     16.42     22.31     23.36     17.11
1298Trần Vũ Hoàng Đức越南19.62Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
22.61     DNF       16.21     16.88     19.38
1299Đoàn Hữu Hoan越南19.63Ha Noi Open 20182018-08-05
14.69     24.09     19.04     15.75     28.91
1300Nguyễn Chánh Bá越南19.64Ho Chi Minh 20132013-07-27
21.06     21.42     17.87     18.39     19.47