| 401 | Trần Đăng Khôi | 越南 | 10.41 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 402 | Nguyễn Đức Minh | 越南 | 10.43 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| | Đỗ Ngọc Thanh Vân | 越南 | 10.43 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 404 | Phùng Mạnh Đạt | 越南 | 10.45 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| | Nguyễn Đức Vĩnh Linh | 越南 | 10.45 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 406 | Nguyễn Cao Sơn | 越南 | 10.47 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| 407 | Trương Ngọc Minh Lâm | 越南 | 10.53 | HCMC Cubing Autumn 2024 | 2024-09-21 |
| 408 | Đào Nguyễn Sơn Nam | 越南 | 10.56 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 409 | Trần Duy Lợi | 越南 | 10.60 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| | Nguyễn Đình Hải Nguyên | 越南 | 10.60 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 411 | Trương Hoàng Quân | 越南 | 10.61 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 412 | Lê Việt Hưng | 越南 | 10.63 | Ha Noi Open 2013 | 2013-07-27 |
| 413 | Hoàng Dung Vũ Lâm | 越南 | 10.67 | Vietnam Championship 2024 | 2024-07-19 |
| 414 | Đinh Minh Thông | 越南 | 10.68 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 415 | Trần Huy Hoàng | 越南 | 10.69 | Hanoi COP Open 2024 | 2024-08-11 |
| 416 | Huỳnh Minh Đăng | 越南 | 10.70 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| | Lê Xuân Dương | 越南 | 10.70 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 418 | Huỳnh Phúc Long | 越南 | 10.72 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 419 | Tô Thái Dương | 越南 | 10.74 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 420 | Vũ Hải Minh | 越南 | 10.77 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 421 | Vũ Ngọc Thiện | 越南 | 10.80 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| | Võ Hoàng Minh Quân | 越南 | 10.80 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 423 | Nguyễn Quang Huy | 越南 | 10.81 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 424 | Trần Đức Anh | 越南 | 10.83 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 425 | Đoàn Võ Đăng Khoa | 越南 | 10.89 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 426 | Đoàn Khánh Lâm | 越南 | 10.92 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 427 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 越南 | 10.93 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 |
| 428 | Đoàn Minh Đăng | 越南 | 10.94 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 429 | Nguyễn Hữu Minh | 越南 | 10.97 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 430 | Nguyễn Ngọc Bích | 越南 | 10.98 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 431 | Lê Tấn Phát | 越南 | 11.13 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 432 | Đặng Tuấn Kiệt | 越南 | 11.16 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| | Trần Thảo Quyên | 越南 | 11.16 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 434 | Nguyễn Đức Huy | 越南 | 11.30 | Ha Noi Open 2015 | 2015-08-01 |
| | Kiều Hoàng Trọng Nghĩa | 越南 | 11.30 | CSP Open 2016 | 2016-03-20 |
| 436 | Vũ Đức Minh | 越南 | 11.33 | Hanoi Open 2011 | 2011-07-30 |
| 437 | Trần Quang Tuấn | 越南 | 11.34 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 438 | Đặng Xuân Bách | 越南 | 11.36 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| 439 | Hoàng Xuân Bách | 越南 | 11.38 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 |
| 440 | Phan Thi Thu Trang | 越南 | 11.39 | Prague Open 2015 | 2015-10-03 |
| 441 | Bùi Ngọc Bảo Long | 越南 | 11.43 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 442 | Tạ Hồng Phúc | 越南 | 11.45 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 443 | Nguyễn Danh Hoàng | 越南 | 11.52 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| 444 | Vũ Thành Long | 越南 | 11.54 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 445 | Phạm Việt Dũng | 越南 | 11.55 | Hanoi Open 2011 | 2011-07-30 |
| | Phạm Vương Minh | 越南 | 11.55 | Hanoi Open 2011 | 2011-07-30 |
| 447 | Vương Thiện Trung | 越南 | 11.56 | Ha Noi Open 2014 | 2014-07-26 |
| 448 | Nguyễn Thiện Phúc | 越南 | 11.57 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 449 | Ngô Phương Chí | 越南 | 11.59 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 450 | Nguyên Cát | 越南 | 11.60 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| | Nguyễn Thiên Minh | 越南 | 11.60 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 452 | Vũ Hữu Đức | 越南 | 11.66 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 453 | Nguyễn Phong Thuận | 越南 | 11.68 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 454 | Vũ Nguyên Khôi | 越南 | 11.69 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| | Nguyễn Nhật Anh | 越南 | 11.69 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| | Nguyễn Thành Nhân | 越南 | 11.69 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 457 | Lê Minh Hữu Thọ | 越南 | 11.74 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 458 | Nguyễn Nhật Bảo Phong | 越南 | 11.76 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 459 | Huỳnh Minh Đạt | 越南 | 11.82 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| | Tran Trung Kien | 越南 | 11.82 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 461 | Trần Huỳnh Thiên Phúc | 越南 | 11.83 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 462 | Nguyễn Văn Hoàng Quân | 越南 | 11.84 | HCMC Cubing Autumn 2024 | 2024-09-21 |
| 463 | Nguyễn Xuân Phúc | 越南 | 11.88 | CSP Open 2016 | 2016-03-20 |
| 464 | Trần Hoàng Nam | 越南 | 11.89 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 465 | Ngô Anh Dũng | 越南 | 11.90 | Ho Chi Minh 2012 | 2012-07-29 |
| | Lê Trần Đăng Quỳnh | 越南 | 11.90 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 467 | Nguyễn Trường Giang | 越南 | 11.91 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| | Trần Minh Khôi | 越南 | 11.91 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| | Huỳnh Bảo Nam | 越南 | 11.91 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 470 | Phan Thành Nam | 越南 | 11.96 | Hanoi COP Open 2024 | 2024-08-11 |
| 471 | Lam Gia Huy | 越南 | 11.98 | Vietnam Championship 2024 | 2024-07-19 |
| 472 | Nguyen Ngoc Huy Hoang | 越南 | 12.02 | Ho Chi Minh City 2011 | 2011-08-06 |
| 473 | Minh Cuong Le | 越南 | 12.03 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| | Khanh Do | 越南 | 12.03 | Slow N Steady Spring 2023 | 2023-04-15 |
| 475 | Hoàng Nguyên Sơn | 越南 | 12.05 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 476 | Nguyễn Bảo An | 越南 | 12.10 | Vietnam Championship 2024 | 2024-07-19 |
| 477 | Nguyễn Ngọc Thành | 越南 | 12.12 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| | Bùi Thúc Minh | 越南 | 12.12 | Hanoi COP Open 2024 | 2024-08-11 |
| 479 | Nguyễn Đoàn Nguyên Khang | 越南 | 12.15 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 480 | Phạm Thế Quyền | 越南 | 12.21 | Hanoi Open 2011 | 2011-07-30 |
| | Nguyễn Đức Ngọc Vương | 越南 | 12.21 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 482 | Phạm Đức Châu Giang | 越南 | 12.22 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 483 | Huỳnh Minh Lâm | 越南 | 12.25 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| | Lương Minh Trí | 越南 | 12.25 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 485 | Lê Trần Đức | 越南 | 12.38 | Ha Noi Open 2013 | 2013-07-27 |
| 486 | Trịnh Tuấn Hải | 越南 | 12.42 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 487 | Bùi Nhật Trường | 越南 | 12.44 | HCMC Cubing Autumn 2024 | 2024-09-21 |
| 488 | Nguyễn Xuân Phong | 越南 | 12.53 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 489 | Nguyễn Khánh Huy | 越南 | 12.57 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 490 | Nguyễn Huy Hoàng | 越南 | 12.58 | WCA Asian Championship 2024 | 2024-11-01 |
| 491 | Nguyễn Phạm Minh Khôi | 越南 | 12.60 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 492 | Phan Kiến Thăng | 越南 | 12.67 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 |
| | Sa My Nguyen Le | 越南 | 12.67 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| | Tran Huy Anh | 越南 | 12.67 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 495 | Nguyen Nhat Khang | 越南 | 12.71 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 496 | Chung Uy Bách | 越南 | 12.75 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 497 | Vương Tiến Đức | 越南 | 12.80 | Ha Noi Open 2012 | 2012-08-04 |
| 498 | Nguyễn Thiên Lợi | 越南 | 12.88 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 499 | Phạm Minh Hải | 越南 | 12.97 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 500 | Nguyễn Duy Khôi | 越南 | 12.99 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |