个人排名

本页面列出了各地选手在所有WCA项目的个人排名,所有的排名成绩源自WCA赛事的官方排名

斜转    越南    所有    平均
较量排名姓名地区成绩比赛日期详情
101Lưu Vũ Thái Linh越南9.60Da Nang Open 20222022-07-24
8.85      8.46      10.71     10.23     9.71
102Phan Trọng Nghĩa越南9.63Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
15.24     7.99      10.43     9.76      8.69
103Nguyễn Ngọc Anh Duy越南9.66Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
8.00      9.91      11.42     7.11      11.06
104Truong Le Huy越南9.67Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
8.95      11.11     8.95      11.14     8.30
105Nguyễn Xuân Đức越南9.68Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
8.91      7.24      10.57     9.56      14.62
Đặng Minh Quân越南9.68Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
7.40      12.08     7.88      9.08      14.91
107Nguyễn Cao Sơn Tùng越南9.75Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
11.35     5.67      8.76      9.14      11.77
Viet Hoang Nguyen越南9.75Cube4fun in Warsaw 20232023-02-11
9.28      13.39     7.08      9.97      10.01
109Nguyễn Anh Quân越南9.76Da Nang Open 20182018-07-22
8.69      5.85      10.92     9.66      DNF
110Trần Công Hiếu越南9.77Hanoi Summer 20232023-07-22
11.29     8.06      13.15     9.19      8.82
Đào Hữu Nhật Hoàng越南9.77Da Nang Open 20182018-07-22
6.68      20.29     13.37     8.39      7.56
112Đoàn Khánh Lâm越南9.83Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
6.48      9.38      16.73     9.83      10.28
113Dương Bá Xuân Anh越南9.84Ha Noi Summer 20202020-09-20
16.30     13.00     8.58      7.93      6.94
Lê Duy Khang越南9.84Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
12.15     12.44     7.90      6.83      9.46
115Ninh Nguyễn Phạm Tuân越南9.86Ha Noi Summer 20202020-09-20
6.11      10.35     10.66     8.57      11.88
116Phạm Trường Vũ越南9.89Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
9.92      7.54      14.17     8.34      11.42
117Nguyễn Hà My越南9.93Ha Noi Summer 20202020-09-20
9.26      12.19     11.21     9.33      8.58
118Phạm Vũ An Khang越南9.95HCM Open 20172017-08-19
8.84      10.70     13.54     9.64      9.52
119Nguyễn Quang Sáng越南9.96Vietnam Championship 20232023-07-14
6.19      6.78      9.18      17.88     13.93
120Vương Khánh Tấn Giàu越南10.01Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
10.57     8.97      5.04      10.48     10.85
121Nguyễn Xuân Nhàn越南10.03Vietnam Championship 20232023-07-14
10.40     6.26      7.48      12.20     20.41
122Nguyen Hoang Khang越南10.04Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
26.15     7.99      11.43     7.21      10.69
123Nguyễn Ngọc Anh越南10.07Ha Noi Summer 20222022-07-16
9.37      15.19     11.57     9.27      4.83
124Trần Hoàng Bảo Nam越南10.09Vietnam Championship 20232023-07-14
10.90     8.59      11.33     7.87      10.79
125Nguyễn Thành Tài越南10.14Vietnam Championship 20232023-07-14
16.77     11.96     8.49      7.59      9.96
126Ngô Minh Khang越南10.17Vietnam Championship 20232023-07-14
9.45      11.90     11.91     9.15      8.96
127Hoàng Đức Trí越南10.18Hanoi Side Events 20242024-03-24
10.32     6.33      15.24     11.15     9.06
128Đào Sơn Tùng越南10.21Hanoi Side Events 20242024-03-24
4.82      15.04     10.67     9.88      10.08
129Dương Minh Nguyên越南10.23Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
5.98      10.28     11.63     8.78      12.83
130Đặng Đỗ Thành Thắng越南10.25HCM Open 20172017-08-19
10.24     9.85      10.65     11.02     9.18
131Đỗ Quang Minh越南10.30Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
6.82      11.93     18.19     10.34     8.63
132Đặng Quang Huy越南10.34Da Nang Open 20182018-07-22
12.49     6.67      12.63     9.12      9.41
133Phạm Đức Minh Sơn越南10.46Hanoi Open 20222022-09-18
9.86      9.41      6.61      12.11     14.06
134Tạ Quang Dũng越南10.59Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
7.44      13.04     13.18     9.54      9.20
135Ngan Tran越南10.64Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
16.77     8.70      8.60      11.92     11.30
136Nguyễn Hoàng Minh Trí越南10.75Ha Noi Summer 20222022-07-16
11.74     12.14     8.79      8.92      11.59
137Cao Kim Đô越南10.85Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
8.06      10.45     11.45     10.64     21.96
138Nguyễn Trường Giang越南10.86Ha Noi Championship 20192019-08-03
9.25      16.31     9.33      12.65     10.60
139Hoàng Minh Phúc越南10.89Vietnam Championship 20232023-07-14
8.89      6.85      14.19     13.99     9.79
140Nguyễn Minh Dũng越南10.93Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
17.04     12.63     7.23      11.24     8.93
141Nguyễn Ngọc Bảo Nhi越南11.00Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
13.87     13.76     10.13     9.12      5.74
142Nguyễn Hữu Minh越南11.02HCM Open 20172017-08-19
10.36     7.08      14.34     16.67     8.35
143Nguyễn Thành Đạt越南11.03Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
14.38     11.40     8.13      8.68      13.01
144Nguyễn Hùng Long越南11.04CSP Open 20162016-03-20
9.52      13.56     14.00     10.03     8.21
145Huỳnh Bá Quốc Bảo越南11.07Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
9.32      5.53      14.60     9.28      17.21
146Nguyễn Vương Tấn Khang越南11.23Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
13.30     15.01     8.33      9.87      10.51
147Nguyễn Echemendía Tuấn Minh越南11.24Ha Noi Championship 20192019-08-03
17.53     11.81     8.34      11.02     10.90
148Nguyễn Hoàng Minh越南11.26Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
13.92     11.51     10.89     7.68      11.39
149Lưu Xuân Đức越南11.28Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
7.14      8.78      15.31     9.75      DNF
150Phan Đình Huy越南11.29Vietnam Championship 20232023-07-14
8.33      11.81     14.20     8.44      13.61
151Huỳnh Vỹ Kiệt越南11.32Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
10.90     18.64     10.21     12.57     10.48
152Hoàng Vũ Kiên越南11.37Hanoi Summer 20232023-07-22
13.21     9.17      12.93     12.02     5.13
153Phan Minh Việt越南11.38Hanoi Side Events 20242024-03-24
9.45      11.55     12.54     11.44     11.14
154Nguyễn Mai Minh Hiếu越南11.40Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
9.31      6.93      12.85     12.04     14.08
155Eu Yan Luong越南11.54Beaconhouse Malaysia Cube 20232023-10-28
10.69     12.15     14.23     11.79     9.05
Trần Minh Khôi越南11.54Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
11.60     12.25     6.45      10.77     24.36
157Nguyen Hoa Binh越南11.58Vietnam Championship 20232023-07-14
11.72     9.04      14.02     9.92      13.09
Phạm Hoàng Linh越南11.58Hanoi Summer 20232023-07-22
14.36     15.48     10.70     9.68      7.48
159Phạm Tuấn Ngọc越南11.59CSP Open 20162016-03-20
12.25     8.69      13.83     18.96     6.34
Trần Ngọc Hoàng Phúc越南11.59HCM Open 20172017-08-19
7.53      14.24     16.32     12.36     8.18
161Lê Hòng Thái Huy越南11.62Da Nang Open 20182018-07-22
9.93      9.96      11.61     20.76     13.28
Trần Hùng Xuân Thịnh越南11.62Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
DNF       9.35      9.87      12.40     12.59
163Nguyễn Hồng Phát越南11.63HCM Open 20172017-08-19
11.94     7.31      DNF       10.90     12.04
164Lê Hoàng Thái Huy越南11.66Da Nang Open 20222022-07-24
9.04      28.15     14.07     11.88     7.32
165Nguyễn Hồ Gia Huy越南11.72Da Nang Open 20182018-07-22
10.04     16.77     DNF       8.35      8.20
166Nguyễn Hoàng Phúc Vinh越南11.73Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
12.21     11.92     10.29     12.73     11.06
Trần Trọng Đạt越南11.73HCM Open 20172017-08-19
10.56     9.96      13.69     12.54     12.10
168Kiên Gia Bảo Duy越南11.78Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
8.90      12.63     12.12     10.58     17.59
169Trần Minh Tuấn越南11.82Hanoi Side Events 20242024-03-24
7.04      26.37     10.80     15.01     9.65
170Trần Huy Thành越南11.89Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
10.24     11.49     13.74     14.36     10.44
171Nguyễn Việt Hoàng越南11.97Ha Noi Cube Day 20152015-02-08
12.97     13.97     10.55     11.46     11.47
172Nguyễn Hải Dương越南12.10Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
13.86     15.55     8.41      7.09      14.04
173Nghiêm Minh Quân越南12.12Hanoi Summer 20232023-07-22
12.25     12.72     11.32     13.38     11.40
174Nguyễn Phong Thuận越南12.13Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
12.30     10.76     16.41     13.33     9.69
175Phạm Quốc Việt越南12.18HCMC Summer Open 20162016-07-30
9.94      9.12      DNF       11.60     14.99
176Nguyễn Đình Hải Nguyên越南12.24Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
17.97     14.26     10.87     11.59     7.60
177Vương Thiện Kiên越南12.29Hanoi Summer 20232023-07-22
13.53     11.56     13.82     7.54      11.77
178Bùi Ngọc Bảo Long越南12.33Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
14.03     9.70      13.27     16.44     8.71
179Đào Viết Trọng Khánh越南12.47Hanoi Summer 20232023-07-22
18.81     12.39     13.12     9.64      11.90
180Nguyễn Ngọc Thịnh越南12.56Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
9.74      13.26     14.11     11.04     13.38
181Nguyễn Phong Nhã越南12.69Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
16.75     8.41      12.47     15.74     9.86
182Trịnh Minh Hiếu越南12.70Ha Noi Cube Day 20152015-02-08
8.00      17.69     5.36      15.96     14.13
183Phùng Đức Thắng越南12.83Ha Noi Summer 20202020-09-20
13.98     13.48     22.84     11.04     10.46
184Trần Nhựt Long越南12.90Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
8.33      13.84     12.89     13.41     12.39
185Quan Minh Vo越南12.91Singapore Championship 20182018-02-24
10.86     12.02     10.33     15.86     17.02
186Hoàng Nhật Minh越南13.00Ha Noi Championship 20192019-08-03
9.18      13.49     13.04     15.45     12.46
187Huỳnh Trần Tuấn Kiệt越南13.05Da Nang Open 20182018-07-22
16.62     8.62      16.15     8.93      14.07
188Lương Minh Xuân Bách越南13.07Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
12.07     11.50     10.97     15.65     DNF
189Nguyễn Phúc Thịnh越南13.12HCMC Summer Open 20162016-07-30
11.87     9.66      11.97     15.53     DNF
190Nguyễn Minh Quân越南13.17Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
18.39     13.99     12.67     12.85     11.09
191Bùi Vĩnh Thiên Đức越南13.18HCM Open 20172017-08-19
8.13      10.94     22.70     20.47     6.02
192Nguyễn Việt Hoàng越南13.20Da Nang Open 20222022-07-24
9.39      10.59     14.23     19.24     14.78
193Hồ Trọng Khải越南13.22HCMC Summer Open 20162016-07-30
14.85     12.72     12.08     15.45     10.03
Trần Quang Minh越南13.22Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
10.54     19.08     11.21     17.92     8.63
195Võ Quốc Huy越南13.23HCM Open 20172017-08-19
11.68     12.86     12.56     20.76     14.28
196Nguyễn Mạnh Chí越南13.28Hanoi Side Events 20242024-03-24
3.83      14.07     14.09     17.39     11.69
197Nguyễn Tuấn Dũng越南13.29CSP Open 20162016-03-20
14.03     14.11     11.72     10.59     15.47
198Nguyễn Thiên Minh越南13.31Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
12.61     18.84     9.79      9.88      17.43
199Vũ Hữu Đức越南13.33Hanoi Side Events 20242024-03-24
DNF       11.96     12.73     15.29     7.55
200Nguyễn Thiên Lợi越南13.43Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
14.97     6.40      15.05     15.20     10.26