排名总和

生成于2024-11-21 23:27:03。

排名姓名总和
1Đỗ Quang Hưng96431111510418131726415
2Nguyễn Thành Đạt369201221156108346251233144418415
3Nguyễn Duy Sơn4564420765542422645824238105847
4Nông Quốc Duy4954345637151724132134152261118411
5Đặng Trần Diễn5119114139712571233116132727358415
6Nguyễn Tuấn Công5316291918141165461486474788148415
7Lê Hà Phong6061958947393683275592430141298415
8Nguyễn Hoàng Thiên Phú6311826881301068332753121336728415
9Trần Ngọc Sơn65168204776183519245067621147178415
10Nguyễn Đỗ Hoàng Giang657131862078783463188302417708415
11Phạm Đức Phước6623243246834636147698261248415
12Nguyễn Ngọc Thịnh68512444111621833964961725991278415
13Mai Đức Hòa704931961311088283203411111338415
14Nguyễn Tường Lâm73813279543127278346147210511578415
15Nguyễn Đặng Minh Thọ813218281192865501146120322153588415
16Đoàn Anh Dũng8511111761710683462014728122011298415
17Nguyễn Thiện Nhân89425301846130106834681743791071298415
18Nguyễn Khang Minh94216102239130106834610130198949678415
19Nguyễn Hoàng Hải986383212191301068346501476101511298415
20Nguyễn Thị Kim Nhã1014288538171301068339225219821391298415
21Alex Pham1066391411216268748346703544351281298415
22Nguyễn Hoàng Quân1068335414511301068346451471983862348415
23Trung Tran107048783941301068346158112884316298415
24Phan Trọng Nghĩa108068834529211917466714787144199818415
25Nguyễn Anh Khôi109096418111810683462114719858201298415
26Dương Hữu Khang12292062372179951064818192731154522138410
27Lê Đại Vệ12481291416540311383461521479653961298415
28Nguyễn Xuân Đức128234120393523378324921471981231711298415
29Nguyễn Phước Bảo Châu12933746193180130106834622253417381298415
30Trần Đăng Quang130247113428887778397614560662531298415
31Nguyễn Anh Hào131641514972130106834617147257743968415
32Nguyễn Hoàng Ân13386188062130106834623147198372011298415
Nguyễn An Phong13386477265338314621471321274391298415
34Eu Yan Luong13401831807711573106834683204868179528415
35Hoàng Hà Thủy Tiên1358540243028374616147198612371298415
36Nguyễn Thái Bình Dương13761491762981541301068346471539346848415
37Nguyễn Thành Thái1395221242251454834672147521232051298415
38Nguyễn Trần Khánh Dương14021955088881301068346161147959763268415
39Trần Đình Anh141024138101613983469147183024391298415
40Đặng Hoàng Sơn142214876187138101106511830221637958478415
41Phạm Nguyễn Hoàng Duy145490158232720313546151471141534391298415
42Nguyễn Hồ Nam145680185126125834610314742612751298415
43Nguyễn Hữu Thông146258249313613010683467314719895541298415
44Nguyễn Huy Hoàng150581349016567238346314711249081298415
45Phạm Trương Phát151218933127201301558292521471695471298415
46Ngô Việt Kiên15171252041314222448346170231032431251298415
47Đinh Phạm Thiên Ân153027821913610355106834618022856460668415
48Nguyễn Minh Dũng15315454636853106834416177612168608415
49Trần Anh Quân1553143352129106832850214750733061298415
50Đoàn Trường Sơn16183063518218813010683461171404515142208415
51Bùi Hải Long167734037864531916836281291486262198415
52Lê Mạnh Huy16809688149272130106834615914719823271298415
53Lưu Trần Khiết Quân169611010729251301068346347573139439488415
54Nguyễn Ngọc Đức1698277034481301068346861471981284391298415
55Tăng Đức Bảo Minh1735347199781077210683462117919836171298415
56Nguyễn Hoàng Phúc Vinh174059308147658691834610147198782721238415
57Trần Quốc Huy1758462536131301068346101471981254391298415
58Quan Trần Thanh Lương176262232171210883466131267836457278415
59Kiều Gia Thịnh177411413012169505283461851471982391841298415
60Phạm Đăng Khoa1778144442413010683461936386124391298415
61Nguyễn Việt Hoàng1781376187229153584980461454754140160308415
62Hoàng Quang Khải1785190171251491301062147014719860439129324
63Tien Tran1788976010846213010611249397315257129448
64Tạ Quang Dũng1799150462584621301068346108165561771298415
65Nguyễn Quốc Nam18202133627927010210641465448067246129849
66Trần Duy Lợi18351746094587924834639134654094361078415
67Nguyễn Thành Tài18442627484117473283462091471222781871298415
Trần Hoàng Bảo Nam184426043462130106834630644791321951298415
69Đàm Cao Thanh Tùng1862353712346213010683461814198154391298415
70Bùi Trương Nhật Huy1877314328571301068346155198612439218415
71Trần Hùng Xuân Thịnh18992341301901084469834615014468356171798415
72Nông Quốc Khánh190915725313328130106831735781981471128415
73Đỗ Duy Dương19312652771107948298346201147198252401298415
74Võ Nguyên Phát1948263089462130106834657147136414391298415
75Nguyễn Khoa Điền19492112046150130106834621471986121321298415
76Nguyễn Tài Đức19532601072161661301062946881471721931371298415
77Đỗ Văn Bằng1970404351375132628346381471982243211298415
78Lê Phương Thùy1975247304577013010683461301476611443998415
79Huỳnh Hữu Anh Khoa198960995462130106834630147198284391298415
80Novaleigh Bui201499981155013010683464421472193439378415
81Phạm Thế Quyền2033104161149054885342991471514804391298415
82Khôi Minh Nguyễn2052501918446213010683469914759724391298415
83Huỳnh Phong Nam20564291431471237185834627014715243141868415
84Nguyễn Ngọc Huyền Anh20714256586013010683461231471984274391298415
85Nguyễn Phúc Thịnh2073340310404136268346427147129107250648415
86Ngan Tran2074290199138917471834654211451186331298415
87Trần Ngọc Hoàng Phúc21033541882051441061068346101147198891801298415
88Nguyễn Thành Đạt21062938715813612586834616325177974381298415
89Ngô Quốc Đạt21211681614861265883462912637612439388415
90Tu Pham212474185462130106834661471982184391298415
91Lê Phùng Nguyên Khang21252069074541301068346531479612439498415
92Phạm Hoàng Khang214011279694624956834685102198612311298415
93Trần Thanh Phong2179881307133333883461051471986124391298415
Nguyễn Ngọc Phương2179396259985925106834618114767215439318415
95Nguyễn Bảo Ngân21961503555338130106834677814722161161298415
Ninh Nguyễn Phạm Tuân219629017234746213010683461563335591211298415
97Nguyễn Ngọc Lê Hoàng2215161232101771301068346136147198612301298415
98Hoàng Vũ Kiên2250647566462130106834619014727612861298415
99Nguyễn Hồng Anh Khoa22802161381632441301068346778147533272458415
100Lê Thành Vinh231614537737743710683466171726124391298415