排名总和

生成于2024-04-27 04:15:10。

排名姓名总和
1Đỗ Quang Hưng8211111113818123157
2Nguyễn Thành Đạt32340182121881381572442395
3Nguyễn Tuấn Công33520211110151013844342368616
4Đặng Trần Diễn3552443719512133428014293925
5Lê Hà Phong4161413243538371382802724695
6Nguyễn Đỗ Hoàng Giang50425196131696138245023412159
7Trần Ngọc Sơn512791262672232118283040634414
8Phạm Đức Phước529219324913825801141381795
9Nông Quốc Duy5362838530141778698029512095
10Nguyễn Ngọc Thịnh54315565516161384948122618094
11Nguyễn Hoàng Thiên Phú55431518281098313838039256169
12Nguyễn Duy Sơn559622510590344613810327253126
13Mai Đức Hòa5847424861151098313845113544
14Nguyễn Khang Minh6027111238109831382980114331946
15Nguyễn Tường Lâm61956256493424251387826153815
16Nguyễn Thị Kim Nhã67322512644109831382739114103295
17Trung Tran6823533557510983138102536220826
18Nguyễn Hoàng Quân6891225945109831388580114175534
19Nguyễn Anh Khôi738896858109831383380114392195
20Phan Trọng Nghĩa7653254232518158851806423110155
21Nguyễn Đặng Minh Thọ77818123768551451381052911423511
22Nguyễn Xuân Đức825391182024203613881801147310495
23Nguyễn Hoàng Hải890192219201098313826809638195
24Nguyễn Hữu Thông892711131526109831382380114667695
25Trần Đình Anh90420651791111138880817838195
26Dương Hữu Khang9281406991499083981613382322610
27Đoàn Anh Dũng939484121098313817801141138195
28Hoàng Hà Thủy Tiên9855252625271389801145294795
29Nguyễn Trần Khánh Dương998176368254109831381748066485118
30Nguyễn An Phong103854100273221389080849938195
31Nguyễn Anh Hào106864564469109831381980221113819
32Lê Đại Vệ1086134261565326181381268072479795
33Phạm Trương Phát10961382952211109141382068010771895
34Đinh Phạm Thiên Ân10982071491095973831381642461575239
35Trần Đăng Quang113150100489472681386680459829495
36Nguyễn Hồ Nam11341233033171051388880375296695
37Nguyễn Thiện Nhân1144113325310109831385801141669295
38Bùi Hải Long11503251105152171913622115178520712
39Đoàn Trường Sơn115525316203155109831381158035541021
40Nguyễn Hoàng Phúc Vinh11695581150101918313843801148916695
41Lê Mạnh Huy1177905094310109831381098011413995
42Đỗ Văn Bằng11874117194473365138138011419122295
43Trần Anh Quân12121851631378313843280506224695
44Trần Hoàng Bảo Nam12411720523101098313825225538012495
Alex Pham1241112100107142667113814920566124195
46Nguyễn Huy Hoàng12601703112513168671381080863621495
47Ngô Việt Kiên128013323612733214013817113742358195
48Võ Nguyên Phát13834732603101098313832801141938195
49Khôi Minh Nguyễn1401289158310109831386080363138195
50Nguyễn Minh Dũng14123828801035283138968011452914048
51Quan Trần Thanh Lương1464772281677713846573654214631
52Nguyễn Ngọc Huyền Anh146630464599109831381048011425938195
53Nguyễn Ngọc Đức146726375031010983138418011412038195
54Huỳnh Phong Nam149236579103117748313825880111379965
55Nguyễn Phúc Thịnh15063441046743282313841080935218952
56Đỗ Duy Dương151834628077623533138185801141751595
57Trần Duy Lợi15501194759557826138587411444037980
58Võ Đăng Quang Kiệt155511917531401098313879801145298095
59Trần Thanh Phong1558817229222735138728011452938195
Nguyễn Thái Bình Dương155822714928231010983138192104370602
61Nguyễn Thành Tài156827313183934234138266808124412595
Nguyễn Hoàng Ân1568355603610983138208011452938195
63Nguyễn Quốc Nam1573119312903109283138483528226695
64Phạm Hoàng Khang1578967470310626013856641145292795
65Phạm Nguyễn Hoàng Duy158210426843271931138148011438538195
66Nguyễn Ngọc Lê Hoàng1583109123114881098313884801145293495
67Eu Yan Luong1596216326133152968313876801144915595
68Nguyễn Thành Thái1602304295461564138123803224733495
69Nguyễn Tài Đức16032196119413710983138828010812429095
70Novaleigh Bui16167680132371098313843380215538127
71Nguyễn Việt Hoàng16224321352001386451138131284416417143
72Tạ Quang Dũng16231321571713101098313821080114713495
73Hoàng Quang Khải1663238171163101098313435801146838195
74Lê Anh Tú16844276288910983138378011452938195
75Nguyễn Hồng Anh Khoa1685196589323410983138667803886236
76Nguyễn Ngọc Phương169139812363743083138170804719238129
Lê Phùng Nguyên Khang16911664953481098313813480552938133
78Lê Thành Vinh16971051486556558313868375452938195
79Phạm Thế Quyền17049491117664783138748011244338195
80Lương Minh Xuân Bách171891207100310109831381308011421418871
81Nguyễn Bảo Ngân17241473423839109831386678020206395
82Nguyễn Thành Đạt17264913019013210983138801211433038195
83Trần Ngọc Hoàng Phúc17303761961531209983138200801143415995
84Tu Pham17356398131010983138118011440538195
85Trần Hà Khang17377460309110983138708011452938195
86Phong Hoang1741809416231010983138878011412538195
87Trịnh Quang Dũng174210214918710983138368011452938195
88Bùi Trương Nhật Huy175723403531010983138128011452938120
89Nguyễn Quang Thái176077637110210939138160803352938195
90Trần Hùng Xuân Thịnh17642351391368484831381868011438416157
91Lưu Trần Khiết Quân1767712214777109831383168011415238195
92Kiều Gia Thịnh17731382031017149581383118011425327995
93Nguyễn Hải Đăng17822684122931010983138227801141465995
94Ninh Nguyễn Phạm Tuân17862242043263101098313892183015911595
95Nông Quốc Khánh178711610842231010983135366511413015
96Ngan Tran1798246289128815661138457553414013595
97Trần Ngọc Sang1826847154104109831381018011452938195
98Trang Bảo Minh1830271601043101098313878011448823295
99Đàm Cao Thanh Tùng1838571802793101098313894801143538195
100Lưu Vũ Thái Linh184617368169148109831381578011452910095