Aeon Mall Long Bien 2024

Date: 2024-05-25~26
Location: Hanoi, Vietnam
Links: Aeon Mall Long Bien 2024
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
PlacePersonBestAverageRegionDetail
3x3x3 Cube
1Đỗ Quang Hưng 5.65 7.25Vietnam
6.25      8.82      6.72      8.79      5.65
2Đoàn Anh Dũng 6.30 7.25Vietnam
6.30      7.58      11.49     7.73      6.44
3Phạm Đức Phước 6.30 7.55Vietnam
9.75      8.55      6.97      7.12      6.30
2x2x2 Cube
1Nông Quốc Duy 1.74 2.11Vietnam
2.12      2.20      2.02      1.74      2.20
2Đoàn Anh Dũng 1.90 2.23Vietnam
2.56      1.90      6.55      2.11      2.02
3Trần Ngọc Sơn 2.00 2.30Vietnam
2.75      2.00      2.54      2.27      2.09
4x4x4 Cube
1Đỗ Quang Hưng 20.83 22.52Vietnam
20.83     22.47     21.13     23.97     25.65
2Xuming Wang (王旭明) 25.05 26.65China
25.88     30.80     28.99     25.07     25.05
3Phạm Đức Phước 26.14 27.38Vietnam
32.06     26.14     27.76     27.87     26.51
5x5x5 Cube
1Đỗ Quang Hưng 37.75 43.12Vietnam
45.82     46.78     37.75     39.59     43.95
2Trương Khánh Tùng 46.79 51.61Vietnam
52.51     53.19     53.80     49.12     46.79
3Phạm Đức Phước 49.34 54.03Vietnam
54.26     59.88     49.34     53.45     54.39
3x3x3 One-Handed
1Đỗ Quang Hưng 10.56 12.73Vietnam
13.99     10.56     DNF       12.31     11.88
2Hoàng Hà Thủy Tiên 11.69 13.24Vietnam
12.84     13.32     13.55     13.85     11.69
3Đoàn Anh Dũng 10.72 14.12Vietnam
11.78     18.39     14.67     15.90     10.72
Clock
1Mai Đức Hòa 3.37 3.94Vietnam
DNF       4.41      3.37      3.91      3.50
2Nguyễn Quốc Nam 5.20 5.83Vietnam
5.56      DNF       5.20      6.28      5.66
3Mai Đức Nghĩa 4.01 5.98Vietnam
6.74      6.87      4.33      7.45      4.01
Megaminx
1Đỗ Quang Hưng 41.08 44.95Vietnam
DNF       45.66     41.08     45.42     43.76
2Nguyễn Tường Lâm 47.53 52.61Vietnam
47.53     1:01.04   54.11     54.89     48.82
3Đặng Trần Diễn 57.13 1:02.66Vietnam
1:04.87   1:04.82   57.13     1:21.49   58.28
Pyraminx
1Mai Đức Hòa 2.42 2.80Vietnam
5.64      2.93      2.42      2.91      2.57
2Đoàn Anh Dũng 2.34 3.93Vietnam
2.87      3.71      2.34      5.21      7.49
3Đàm Cao Thanh Tùng 3.20 5.17Vietnam
5.80      3.20      5.47      6.05      4.23
Skewb
1Nông Quốc Khánh 1.95NR 2.39Vietnam
4.01      2.57      2.45      1.95      2.15
2Mai Đức Hòa 3.07 3.42Vietnam
3.27      3.68      3.07      5.07      3.30
3Nguyễn Thành Đạt 2.57 3.96Vietnam
3.95      4.25      3.69      5.15      2.57