Aeon Mall Long Bien 2024

Date: 2024-05-25~26
Location: Hanoi, Vietnam
Links: Aeon Mall Long Bien 2024
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đoàn Anh Dũng 6.11 7.80Vietnam
7.80      6.98      6.11      DNF       8.63
2Phạm Đức Phước 6.51 7.80Vietnam
6.51      7.11      8.58      8.23      8.06
3Đỗ Quang Hưng 5.61 8.03Vietnam
5.61      9.04      7.95      7.09      9.16
4Trần Anh Quân 6.89 8.20Vietnam
7.24      6.89      9.06      10.77     8.31
5Hoàng Hà Thủy Tiên 5.21 8.32Vietnam
9.57      6.94      8.46      10.39     5.21
6Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.69 8.62Vietnam
9.03      8.87      8.12      8.87      7.69
7Trần Ngọc Sơn 7.48 8.88Vietnam
7.48      9.36      9.21      8.06      14.35
8Xuming Wang (王旭明) 8.80 9.19China
8.99      DNF       9.56      8.80      9.01
9Nông Quốc Duy 6.92 9.32Vietnam
9.46      9.70      10.36     8.79      6.92
10Đặng Trần Diễn 7.19 9.45Vietnam
7.19      10.58     7.66      12.75     10.12
11Nguyễn Hoàng Minh Trí 8.29 9.63Vietnam
11.61     9.44      10.49     8.96      8.29
12Mai Đức Hòa 8.56 9.66Vietnam
9.93      9.44      9.61      10.02     8.56
13Đàm Cao Thanh Tùng 6.70 10.02Vietnam
11.29     10.29     8.48      13.63     6.70
14Phan Van Khai 9.88 10.08Vietnam
10.25     10.03     12.03     9.96      9.88
15Vũ Văn Thủy 9.49 10.36Vietnam
13.88     9.50      11.92     9.65      9.49
16Nguyễn An Phong 8.69 10.47Vietnam
10.10     12.74     10.91     10.40     8.69
17Ngô Ngọc Long 8.44 10.67Vietnam
9.81      11.49     8.44      11.73     10.72
18Lê Thành Vinh 9.75 10.86Vietnam
10.63     11.54     11.18     10.77     9.75
19Nguyễn Thành Đạt 8.76 10.99Vietnam
11.65     8.76      11.97     11.14     10.17
20Nguyễn Mạnh Hưng 10.42 11.16Vietnam
10.42     11.87     10.60     13.72     11.00
21Lê Đại Vệ 8.83 11.19Vietnam
10.69     15.65     11.73     8.83      11.14
22Ngô Minh Đức 9.72 11.25Vietnam
10.81     11.97     10.98     9.72      13.29
23Trương Khánh Tùng 9.76 11.30Vietnam
11.33     10.56     12.00     9.76      13.16
24Nguyễn Tường Lâm 9.65 11.33Vietnam
12.64     10.84     9.65      12.64     10.52
25Đặng Hoàng Sơn 9.92 11.33Vietnam
11.14     9.92      12.50     10.35     13.46
26Arsenii Pavlov 9.23 11.39Russia
13.94     9.50      11.80     12.87     9.23
27Nông Quốc Khánh 9.58 11.42Vietnam
9.58      11.82     10.99     12.28     11.46
28Đặng Minh Hà 10.78 11.54Vietnam
11.87     11.52     11.22     12.08     10.78
29Nguyễn Lê Hoàng 9.43 11.56Vietnam
9.43      13.80     9.97      14.44     10.92
30Nguyễn Quốc Nam 10.23 11.65Vietnam
15.42     11.82     10.23     10.88     12.24
31Nguyễn Ngọc Đức 10.30 11.65Vietnam
14.19     11.57     10.30     12.68     10.69
32Nguyễn Đức Dương 10.70 11.78Vietnam
12.60     11.46     12.11     10.70     11.76
33Nguyen Duc Minh 10.75 12.07Vietnam
10.75     13.48     11.92     10.94     13.34
34Nguyễn Quang Minh 10.83 12.25Vietnam
11.52     13.14     12.28     12.95     10.83
35Ngô Ngọc Hiếu 10.46 12.39Vietnam
11.56     13.05     12.68     12.93     10.46
36Phạm Đức Phú 11.57 12.43Vietnam
11.57     12.04     12.82     12.95     12.42
37Nguyễn Vũ Lưu Phúc 9.06 12.44Vietnam
14.25     9.06      14.01     12.95     10.36
38Nguyễn Lê An Hoàng 11.99 12.56Vietnam
11.99     12.99     12.48     12.22     17.32
39Phạm Anh Khôi 10.93 12.60Vietnam
13.46     12.65     14.05     11.69     10.93
40Bùi Tiến Thịnh 6.30 12.69Vietnam
DNF       12.89     12.74     12.44     6.30
41Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 11.26 12.73Thailand
13.25     13.52     11.26     14.95     11.41
42Dương Quốc Khánh 11.65 12.84Vietnam
14.82     12.48     11.67     11.65     14.36
43Vũ Phương Nam 10.87 12.85Vietnam
12.62     12.70     13.94     13.24     10.87
44Hoàng Minh Đức 12.05 12.98Vietnam
16.23     12.80     12.25     13.89     12.05
45Đào Việt Khôi 11.07 13.25Vietnam
13.03     16.39     12.20     14.52     11.07
46Nguyễn Phúc Quý Phong 12.31 13.68Vietnam
12.31     14.50     13.56     17.79     12.97
47Nguyễn Phúc Đạt 10.74 13.80Vietnam
15.23     19.09     12.98     13.18     10.74
48Phan Duy Khang 12.94 13.93Vietnam
13.14     13.37     15.28     19.92     12.94
49Nguyễn Ngọc Cường 12.67 14.07Vietnam
12.67     14.91     14.37     12.93     16.11
50Trần Trí Minh 12.98 14.19Vietnam
18.90     12.98     15.39     13.47     13.71
51Phạm Chí Lâm 12.55 14.50Vietnam
12.55     14.27     24.72     14.55     14.69
52Đoàn Nguyên Đức 11.20 14.57Vietnam
11.61     11.20     16.02     16.09     21.89
53Đỗ Thành Đạt 13.82 14.75Vietnam
14.75     19.64     13.82     15.52     13.97
54Bùi Khải Tú 11.67 14.87Vietnam
17.06     11.67     15.24     13.47     15.90
55Nguyen Hoa Binh 12.46 14.88Vietnam
15.88     15.63     14.83     14.19     12.46
56Trần Huy Hoàng 13.81 14.97Vietnam
15.00     14.37     15.55     13.81     15.92
57Nguyễn Huy Nam 13.43 15.10Vietnam
13.95     16.56     18.51     13.43     14.79
58Hoàng Gia Huy 14.14 15.12Vietnam
14.66     14.41     16.59     14.14     16.30
59Phan Minh Việt 13.61 15.15Vietnam
14.57     14.24     16.64     13.61     19.85
60Hoàng Hữu Lộc 11.52 15.28Vietnam
15.23     19.12     11.52     18.66     11.94
61Nguyễn Vũ Nam 12.59 15.28Vietnam
16.79     12.59     15.07     13.97     18.27
62Simon Liang 12.87 15.28United States
DNF       13.73     15.43     12.87     16.68
63Bùi Quốc Huy 12.99 15.41Vietnam
17.16     14.67     12.99     14.41     17.49
64Chu Quang Đức 13.00 15.41Vietnam
14.94     17.41     13.89     13.00     19.96
65Nguyễn Gia Phong 13.05 15.42Vietnam
13.05     14.69     17.59     13.98     18.16
66Trương Anh Đức 13.89 15.79Vietnam
15.56     16.51     15.30     13.89     19.38
67Đặng Phương Nam 13.64 15.83Vietnam
15.87     13.64     15.20     16.43     17.19
68Nguyễn Thanh Tùng Nguyên 13.93 16.16Vietnam
16.11     17.08     13.93     15.28     DNF
69Yoonchan Choe 12.56 16.52Republic of Korea
12.56     17.65     16.52     21.00     15.38
70Nguyễn Nam Phong 14.08 16.54Vietnam
19.52     14.08     15.59     18.49     15.55
71Nguyễn Sơn Việt Hoàng 15.56 16.77Vietnam
22.45     17.07     17.55     15.69     15.56
72Hồ Thiện Minh 15.39 16.82Vietnam
19.53     18.44     15.86     16.17     15.39
73Mai Đức Nghĩa 14.84 16.89Vietnam
19.92     14.84     14.97     15.77     21.47
74Chu Mạnh Hưng 12.92 17.35Vietnam
18.48     20.17     15.48     18.10     12.92
75Nguyễn Hải Dương 16.20 17.57Vietnam
17.96     16.20     17.70     19.41     17.06
76Hoàng Xuân Bách 16.32 17.60Vietnam
25.56     18.23     16.98     17.58     16.32
77Nguyễn Quốc Anh 12.88 17.66Vietnam
12.88     24.96     14.83     DNF       13.18
78Nhâm Nguyễn Hải Đăng 15.19 17.72Vietnam
24.74     16.83     15.19     18.38     17.96
79Đào Sơn Tùng 15.90 17.76Vietnam
20.91     19.84     16.26     15.90     17.17
80Jaeseok Lee 11.85 17.89Republic of Korea
21.43     14.35     17.88     11.85     DNF
81Phạm Ngọc Đình 15.32 18.02Vietnam
17.46     19.39     15.32     20.04     17.21
82Nguyễn Huy Việt 17.23 18.28Vietnam
19.88     17.44     19.92     17.23     17.51
83Đỗ Anh Đức 16.04 18.58Vietnam
17.04     16.04     20.02     18.69     20.37
84Trịnh Văn Minh Quân 16.77 19.13Vietnam
22.27     16.77     17.57     22.25     17.57
85Đỗ Tùng Dương 15.24 19.42Vietnam
17.06     20.15     21.05     15.24     24.17
86Doãn Bảo Lâm 17.37 19.46Vietnam
19.46     26.90     21.26     17.37     17.67
87Manas Mangesh Gangurde 17.37 19.49India
18.62     22.21     17.37     27.82     17.64
88Nguyễn Đức Kiên 17.43 19.58Vietnam
21.56     32.28     17.43     18.75     18.44
89Thái Minh Hiển 15.77 19.87Vietnam
DNF       23.03     18.14     15.77     18.44
90Jaemin Lee (이재민) 17.35 20.03Republic of Korea
DNF       19.76     17.35     19.05     21.28
91Vũ Đức Minh 20.34 21.32Vietnam
20.34     22.02     20.76     23.09     21.17
92Phan Phuc Long 18.71 21.63Vietnam
30.82     23.74     18.71     20.87     20.28
93Hoàng Minh Khánh 18.04 22.57Vietnam
28.98     22.82     18.64     18.04     26.25
94Phạm Minh Đăng 20.19 23.52Vietnam
31.70     23.84     24.28     22.45     20.19
95Lê Hải Đăng 20.71 24.12Vietnam
20.71     32.15     24.10     25.54     22.73
96Vũ Ngọc Quang Thái 24.89 25.99Vietnam
26.83     26.14     25.00     28.46     24.89
97Nguyen Gia Bao 22.31 26.15Vietnam
30.16     22.31     27.35     24.99     26.10
98Minh Pham 22.21 26.55Vietnam
27.07     23.96     22.21     28.62     30.37
99Ichinohe Thien Phu 25.02 26.63Vietnam
27.43     25.95     26.51     28.82     25.02
100Khánh Ngọc 23.30 28.87Vietnam
30.28     27.16     35.91     29.16     23.30
101Vũ Minh Tường 25.94 32.31Vietnam
30.52     25.94     41.68     34.64     31.77
102Nguyễn Bình Minh 26.20 34.17Vietnam
35.71     31.95     39.22     34.84     26.20
103Nguyễn Bảo An 29.91 38.50Vietnam
51.74     42.13     33.04     29.91     40.33
104Nguyễn Quốc Uy 32.68 41.19Vietnam
37.06     43.87     42.64     32.68     44.16
105Hojun Lee (이호준) 39.80 45.24Republic of Korea
51.24     39.80     43.93     48.83     42.95
106Mai Ngọc Vinh 1:05.59 1:17.89Vietnam
1:27.97   1:16.53   1:37.34   1:09.16   1:05.59
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 5.65 7.25Vietnam
6.25      8.82      6.72      8.79      5.65
2Đoàn Anh Dũng 6.30 7.25Vietnam
6.30      7.58      11.49     7.73      6.44
3Phạm Đức Phước 6.30 7.55Vietnam
9.75      8.55      6.97      7.12      6.30
4Trần Anh Quân 7.98 8.42Vietnam
8.33      8.11      8.82      11.01     7.98
5Hoàng Hà Thủy Tiên 7.59 8.59Vietnam
8.72      9.42      9.07      7.59      7.99
6Đặng Trần Diễn 6.15 8.90Vietnam
6.15      8.76      10.02     9.66      8.28
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 8.22 9.23Vietnam
9.07      9.87      10.90     8.75      8.22
8Nguyễn An Phong 9.00 9.47Vietnam
9.00      9.67      9.96      9.50      9.23
9Xuming Wang (王旭明) 8.40 9.96China
8.40      10.70     8.93      11.43     10.25
10Nông Quốc Duy 8.03 10.02Vietnam
8.03      10.91     10.06     9.63      10.38
11Đàm Cao Thanh Tùng 8.89 10.15Vietnam
10.40     11.22     9.91      10.15     8.89
12Trần Ngọc Sơn 9.29 10.18Vietnam
9.71      9.29      11.94     11.28     9.56
13Phan Van Khai 10.19 10.66Vietnam
10.90     10.19     10.75     12.73     10.33
14Nguyễn Hoàng Minh Trí 10.24 10.68Vietnam
10.62     14.66     11.05     10.38     10.24
15Mai Đức Hòa 8.81 11.05Vietnam
9.98      12.20     8.81      10.98     12.84
16Vũ Văn Thủy 8.21 11.81Vietnam
13.13     8.21      14.10     11.38     10.93
 
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nông Quốc Duy 2.03 2.39Vietnam
2.10      DNF       2.30      2.03      2.77
2Trần Ngọc Sơn 2.25 2.43Vietnam
2.34      4.18      2.67      2.25      2.29
3Mai Đức HòaNR 0.87 2.66Vietnam
0.87      2.84      2.53      2.64      2.80
4Đoàn Anh Dũng 2.76 3.06Vietnam
2.76      3.01      3.29      5.26      2.89
5Đỗ Quang Hưng 1.51 3.09Vietnam
1.51      3.75      2.72      4.60      2.80
6Nguyễn Tường Lâm 2.61 3.21Vietnam
3.66      3.40      3.06      2.61      3.18
7Đặng Hoàng Sơn 2.95 3.43Vietnam
2.95      4.03      3.13      3.12      5.10
8Nguyễn Thành Đạt 2.04 3.56Vietnam
3.79      5.06      4.43      2.04      2.47
9Hoàng Hà Thủy Tiên 2.13 3.56Vietnam
4.53      2.13      3.44      3.59      3.64
10Arsenii Pavlov 1.93 3.68Russia
2.88      5.17      5.64      3.00      1.93
11Phan Minh Việt 1.83 3.77Vietnam
3.48      3.23      4.95      4.59      1.83
12Phạm Đức Phước 3.15 3.80Vietnam
3.95      3.15      3.95      8.80      3.49
13Phan Van Khai 2.47 3.83Vietnam
5.37      3.02      2.47      5.43      3.09
14Nguyễn Đức Dương 3.30 3.90Vietnam
3.58      3.97      3.30      4.15      5.29
15Nguyễn An Phong 2.35 4.07Vietnam
4.69      5.74      2.35      4.15      3.38
16Trần Anh Quân 3.62 4.09Vietnam
4.23      3.63      6.40      3.62      4.42
17Ngô Ngọc Long 2.17 4.10Vietnam
4.02      4.20      6.19      4.08      2.17
18Nông Quốc Khánh 1.79 4.11Vietnam
3.66      1.79      3.46      5.21      6.06
19Đặng Trần Diễn 2.70 4.22Vietnam
5.73      4.74      4.30      2.70      3.63
20Yoonchan Choe 2.87 4.24Republic of Korea
4.31      4.30      2.87      4.11      4.89
21Ngô Minh Đức 2.67 4.25Vietnam
5.22      4.10      2.67      5.35      3.44
22Nguyễn Lê Hoàng 2.89 4.26Vietnam
3.94      5.42      2.89      3.75      5.10
23Bùi Quốc Huy 3.73 4.27Vietnam
4.25      4.34      4.41      3.73      4.21
24Phạm Đức Phú 3.26 4.45Vietnam
3.26      4.01      6.83      5.03      4.31
25Đoàn Nguyên Đức 3.27 4.45Vietnam
4.21      3.27      5.88      3.27      6.05
26Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 3.15 4.47Vietnam
5.28      3.53      3.15      4.59      5.37
27Nguyễn Quốc Anh 2.46 4.78Vietnam
3.55      4.82      5.97      14.25     2.46
28Đào Việt Khôi 3.63 4.78Vietnam
5.24      4.95      4.15      DNF       3.63
29Nguyễn Ngọc Đức 3.17 4.84Vietnam
5.94      4.59      6.20      3.17      3.99
30Vũ Văn Thủy 3.69 4.85Vietnam
5.18      5.96      3.69      5.05      4.33
31Ngô Ngọc Hiếu 3.74 4.86Vietnam
5.45      5.36      3.76      5.51      3.74
32Xuming Wang (王旭明) 4.15 4.94China
4.18      4.77      6.37      5.86      4.15
33Lê Thành Vinh 3.98 4.96Vietnam
3.98      6.45      4.10      7.36      4.34
34Đàm Cao Thanh Tùng 3.86 4.99Vietnam
5.09      5.00      4.89      5.10      3.86
35Trần Huy Hoàng 3.54 5.06Vietnam
5.88      3.54      4.70      4.60      6.06
36Bùi Khải Tú 4.30 5.11Vietnam
5.63      6.41      4.34      5.36      4.30
37Phạm Ngọc Đình 3.99 5.19Vietnam
4.81      4.72      7.21      3.99      6.05
38Phan Duy Khang 3.85 5.32Vietnam
5.21      6.18      3.85      5.30      5.44
39Nguyễn Mạnh Hưng 4.39 5.33Vietnam
4.69      5.62      5.69      9.29      4.39
40Nguyễn Phúc Đạt 5.19 5.49Vietnam
5.27      6.09      5.19      5.69      5.50
41Trần Trí Minh 3.69 5.52Vietnam
5.13      6.64      6.78      3.69      4.80
42Manas Mangesh Gangurde 4.22 5.55India
4.62      5.99      6.05      6.10      4.22
43Lê Đại Vệ 2.72 5.60Vietnam
12.30     4.54      2.72      7.74      4.52
44Nguyễn Phúc Quý Phong 3.49 5.60Vietnam
6.53      4.47      5.79      3.49      6.56
45Đỗ Thành Đạt 2.70 5.90Vietnam
6.42      5.78      5.49      2.70      7.55
46Jaeseok Lee 4.67 5.98Republic of Korea
4.67      6.49      5.55      DNF       5.89
47Nguyễn Lê An Hoàng 4.12 6.24Vietnam
6.13      7.18      6.90      4.12      5.70
48Mai Đức Nghĩa 5.24 6.24Vietnam
5.24      8.06      7.35      6.09      5.28
49Hoàng Gia Huy 3.84 6.25Vietnam
6.13      6.20      12.40     6.42      3.84
50Simon Liang 3.16 6.32United States
8.35      6.01      3.16      6.70      6.24
51Nguyễn Huy Nam 4.58 6.33Vietnam
4.58      6.54      6.44      6.01      6.69
52Chu Quang Đức 6.01 6.34Vietnam
6.23      6.01      6.19      7.84      6.59
53Đặng Minh Hà 5.05 6.38Vietnam
5.05      6.45      6.39      6.30      DNF
54Bùi Tiến Thịnh 3.76 6.44Vietnam
8.82      7.05      3.76      6.09      6.19
55Nguyễn Tấn Gia Nguyên 4.09 6.46Vietnam
8.68      6.26      7.31      4.09      5.81
56Thái Minh Hiển 4.46 6.57Vietnam
8.33      6.87      4.46      6.34      6.50
57Nguyễn Hải Dương 4.73 6.59Vietnam
9.04      4.73      8.24      5.75      5.79
58Đỗ Tùng Dương 6.01 6.64Vietnam
6.01      6.15      10.88     6.44      7.32
59Nguyen Hoa Binh 6.52 6.74Vietnam
6.98      9.14      6.52      6.71      6.54
60Hoàng Xuân Bách 4.99 6.77Vietnam
8.95      7.11      7.15      6.04      4.99
61Đào Sơn Tùng 4.76 6.86Vietnam
4.76      5.29      7.90      7.39      8.18
62Hồ Thiện Minh 3.76 7.12Vietnam
3.76      7.23      7.34      6.80      10.74
63Trương Anh Đức 5.76 7.36Vietnam
9.17      6.28      7.14      5.76      8.65
64Jaemin Lee (이재민) 5.99 7.37Republic of Korea
5.99      8.58      8.28      6.71      7.13
65Khánh Ngọc 5.62 7.78Vietnam
7.94      5.62      13.08     7.86      7.53
66Nguyễn Bình Minh 3.97 8.04Vietnam
9.53      9.13      7.41      7.58      3.97
67Nguyễn Quang Minh 5.63 8.32Vietnam
5.63      8.85      DNF       8.66      7.45
68Phạm Minh Đăng 7.78 8.83Vietnam
8.23      7.78      9.77      8.48      11.35
69Phạm Chí Lâm 5.45 8.95Vietnam
13.58     8.08      12.47     5.45      6.31
70Vũ Minh Tường 8.24 9.25Vietnam
8.53      14.49     8.24      10.24     8.98
71Lê Hải Đăng 7.05 10.27Vietnam
12.88     10.28     11.50     9.03      7.05
72Ichinohe Thien Phu 10.77 14.16Vietnam
14.60     13.60     14.29     10.77     19.08
73Nguyễn Quốc Uy 9.42 14.19Vietnam
16.67     12.28     17.97     9.42      13.63
74Nguyễn Bảo An 12.60 16.70Vietnam
12.97     12.60     15.44     21.70     23.93
75Hojun Lee (이호준) 13.80 17.85Republic of Korea
13.80     18.75     18.45     18.97     16.36
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nông Quốc Duy 1.74 2.11Vietnam
2.12      2.20      2.02      1.74      2.20
2Đoàn Anh Dũng 1.90 2.23Vietnam
2.56      1.90      6.55      2.11      2.02
3Trần Ngọc Sơn 2.00 2.30Vietnam
2.75      2.00      2.54      2.27      2.09
4Phạm Đức Phước 2.51 3.08Vietnam
2.51      5.58      2.60      3.24      3.40
5Nguyễn Tường Lâm 2.36 3.37Vietnam
5.84      3.47      3.29      2.36      3.35
6Đỗ Quang Hưng 1.68 3.52Vietnam
6.30      2.46      1.68      DNF       1.80
7Arsenii Pavlov 2.47 3.53Russia
3.38      3.52      8.05      2.47      3.68
8Hoàng Hà Thủy Tiên 2.14 3.54Vietnam
4.68      3.25      4.32      2.14      3.05
9Nguyễn Thành Đạt 2.69 3.57Vietnam
2.69      3.59      4.67      3.77      3.34
10Mai Đức Hòa 2.37 3.63Vietnam
2.37      6.14      3.21      2.60      5.07
11Phan Van Khai 2.88 4.01Vietnam
3.78      2.88      3.50      4.82      4.76
12Nguyễn Đức Dương 2.98 4.54Vietnam
7.14      6.81      3.35      2.98      3.46
13Trần Anh Quân 2.75 4.65Vietnam
5.68      3.94      5.92      2.75      4.34
14Đặng Hoàng Sơn 3.40 4.65Vietnam
5.45      4.77      3.74      5.63      3.40
15Nguyễn An Phong 3.54 4.97Vietnam
10.28     3.54      6.08      4.51      4.33
16Phan Minh Việt 4.29 5.69Vietnam
5.91      5.63      6.59      4.29      5.53
 
4x4x4 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 19.80NR 22.39Vietnam
24.16     29.45     21.85     19.80     21.17
2Xuming Wang (王旭明) 26.95 28.13China
28.07     30.31     27.52     28.80     26.95
3Hoàng Hà Thủy Tiên 27.37 28.82Vietnam
29.65     27.37     31.46     27.88     28.92
4Phạm Đức Phước 26.04 29.23Vietnam
26.04     31.99     28.56     29.90     29.23
5Đoàn Anh Dũng 26.10 30.06Vietnam
34.56     26.10     28.31     27.31     34.89
6Trương Khánh Tùng 29.31 31.78Vietnam
31.50     33.53     29.31     30.30     36.76
7Trần Anh Quân 24.22 32.69Vietnam
32.91     32.51     24.22     32.65     33.86
8Đặng Trần Diễn 28.60 32.81Vietnam
36.37     32.44     30.78     28.60     35.21
9Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 28.50 33.66Vietnam
31.15     36.49     33.35     28.50     37.34
10Nguyễn An Phong 30.13 36.37Vietnam
39.14     36.94     35.42     36.75     30.13
11Nguyễn Thành Đạt 34.37 36.87Vietnam
38.72     42.05     34.37     35.12     36.76
12Nông Quốc Duy 35.65 38.52Vietnam
40.72     36.28     38.56     40.90     35.65
13Nguyễn Thiên Minh 36.33 39.15Vietnam
36.33     37.87     51.44     38.02     41.55
14Lê Đại Vệ 35.64 40.09Vietnam
39.59     42.87     1:11.93   37.81     35.64
15Bùi Hải Long 36.48 40.37Vietnam
36.48     45.29     46.17     36.59     39.22
16Nguyễn Tường Lâm 34.63 40.71Vietnam
40.78     34.63     36.53     58.13     44.82
17Đàm Cao Thanh Tùng 42.05 43.98Vietnam
45.56     43.67     46.32     42.05     42.71
18Simon Liang 35.91 44.44United States
51.12     40.88     54.88     35.91     41.32
19Nguyễn Quốc Nam 45.59 47.15Vietnam
46.11     46.09     51.92     49.24     45.59
20Đặng Hoàng Sơn 46.35 51.55Vietnam
46.60     1:01.91   46.35     52.39     55.67
21Nguyễn Quang Minh 45.60 51.83Vietnam
53.69     45.60     50.21     51.59     DNF
22Nguyễn Lê An Hoàng 48.44 53.86Vietnam
48.44     55.93     50.82     DNF       54.83
23Nguyễn Đức Dương 48.39 54.25Vietnam
57.27     51.82     53.65     1:09.44   48.39
24Nguyễn Hoàng Minh Trí 43.82 54.27Vietnam
52.05     43.82     55.71     57.19     55.05
25Ngô Ngọc Hiếu 51.32 55.58Vietnam
58.02     53.71     55.93     57.11     51.32
26Nguyễn Phúc Đạt 48.14 56.20Vietnam
1:19.97   48.14     50.72     1:04.09   53.79
27Đào Sơn Tùng 56.12 1:02.77Vietnam
1:03.38   59.61     56.12     1:05.32   1:44.86
28Ngô Minh Đức 52.06 1:04.37Vietnam
1:02.53   57.26     1:13.31   52.06     1:16.86
29Nguyễn Mạnh Hưng 59.07 1:04.82Vietnam
1:09.28   1:03.15   59.07     1:03.28   1:08.03
30Nhâm Nguyễn Hải Đăng 1:01.61 1:09.42Vietnam
1:12.16   1:13.45   1:08.77   1:01.61   1:07.32
31Trần Huy Hoàng 58.55 1:09.58Vietnam
1:05.96   DNF       1:18.54   1:04.25   58.55
32Bùi Khải Tú 1:08.01 1:10.37Vietnam
1:09.52   1:16.27   1:12.31   1:08.01   1:09.27
33Bùi Tiến Thịnh 1:00.89 1:10.81Vietnam
1:26.19   1:12.69   1:06.81   1:12.92   1:00.89
34Yoonchan Choe 59.27 1:11.26Republic of Korea
59.27     1:07.81   1:08.05   1:17.91   1:24.25
35Phan Minh Việt 1:07.43 1:11.94Vietnam
1:10.61   1:17.52   1:23.18   1:07.68   1:07.43
36Nguyễn Hải Dương 1:07.10 1:12.21Vietnam
1:10.66   DNF       1:13.10   1:12.86   1:07.10
37Phạm Ngọc Đình 1:06.83 1:12.67Vietnam
DNF       1:09.75   1:13.94   1:14.33   1:06.83
38Nguyễn Nam Phong 1:04.76 1:14.09Vietnam
1:18.93   1:04.76   1:07.82   DNF       1:15.53
39Hoàng Gia Huy 1:09.29 1:17.35Vietnam
1:20.45   1:12.06   1:19.55   1:09.29   1:21.73
40Nguyen Hoa Binh 1:14.78 1:24.34Vietnam
1:29.83   1:14.78   1:36.40   1:23.64   1:19.54
41Arsenii Pavlov 1:07.87 DNFRussia
1:26.75   1:07.87   1:25.92   DNS       DNS
42Đỗ Thành Đạt 1:24.67 Vietnam
1:39.67   1:24.67
43Vũ Đức Minh 1:44.82 Vietnam
2:10.58   1:44.82
44Hồ Thiện Minh 1:45.31 Vietnam
1:45.31   2:16.82
45Vũ Ngọc Quang Thái 2:14.76 Vietnam
2:14.76   2:17.11
46Nguyễn Bình Minh DNF Vietnam
DNF       DNF
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 20.83 22.52Vietnam
20.83     22.47     21.13     23.97     25.65
2Xuming Wang (王旭明) 25.05 26.65China
25.88     30.80     28.99     25.07     25.05
3Phạm Đức Phước 26.14 27.38Vietnam
32.06     26.14     27.76     27.87     26.51
4Hoàng Hà Thủy Tiên 28.48 29.48Vietnam
30.47     30.01     28.79     28.48     29.64
5Đoàn Anh Dũng 26.34 29.69Vietnam
31.65     26.34     31.20     30.82     27.06
6Đặng Trần Diễn 28.07 31.72Vietnam
28.07     32.47     32.87     30.33     32.35
7Trần Anh Quân 29.54 32.85Vietnam
32.22     33.40     29.54     32.92     33.61
8Trương Khánh Tùng 34.16 35.03Vietnam
35.27     37.63     34.81     35.02     34.16
9Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 30.88 35.68Vietnam
30.88     35.01     36.73     36.61     35.43
10Nông Quốc Duy 32.82 35.81Vietnam
35.52     32.82     34.57     40.61     37.35
11Nguyễn An Phong 32.61 35.90Vietnam
32.61     36.71     47.26     35.24     35.75
12Nguyễn Tường Lâm 36.06 37.02Vietnam
36.27     39.76     37.95     36.06     36.83
13Lê Đại Vệ 34.64 37.37Vietnam
36.59     34.64     40.69     42.72     34.83
14Nguyễn Thành Đạt 35.32 40.24Vietnam
45.43     40.95     35.32     39.46     40.30
15Nguyễn Thiên Minh 41.78 43.09Vietnam
48.08     41.78     43.19     42.18     43.89
 
5x5x5 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 38.04 41.25Vietnam
46.37     38.04     42.64     42.28     38.84
2Phạm Đức Phước 47.15 52.19Vietnam
57.86     50.01     49.39     47.15     57.17
3Xuming Wang (王旭明) 46.65 52.32China
46.65     53.40     52.96     50.60     1:00.97
4Đặng Trần Diễn 51.79 55.13Vietnam
55.60     1:00.70   54.85     51.79     54.93
5Trương Khánh Tùng 49.46 56.55Vietnam
58.11     56.70     56.56     49.46     56.38
6Hoàng Hà Thủy Tiên 53.94 56.60Vietnam
1:02.01   1:00.22   54.84     54.73     53.94
7Nguyễn An Phong 56.24 58.42Vietnam
1:04.76   56.24     57.50     1:00.45   57.30
8Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 54.96 1:00.28Vietnam
57.53     54.96     1:08.18   1:07.63   55.67
9Đoàn Anh Dũng 52.85 1:00.41Vietnam
52.85     59.15     1:01.04   1:01.05   1:02.81
10Nguyễn Thành Đạt 1:06.27 1:08.84Vietnam
1:08.16   1:06.27   1:11.12   1:07.23   1:15.91
11Nông Quốc Duy 1:07.46 1:09.23Vietnam
1:39.35   1:09.59   1:07.74   1:10.36   1:07.46
12Simon Liang 1:08.34 1:11.75United States
1:08.34   1:12.76   1:11.86   1:10.64   1:15.86
13Nguyễn Tường Lâm 1:11.42 1:12.26Vietnam
1:12.04   1:11.94   1:16.15   1:11.42   1:12.81
14Trần Anh Quân 58.97 1:14.29Vietnam
1:15.71   1:15.76   1:11.40   58.97     1:19.00
15Bùi Hải Long 1:13.29 1:16.62Vietnam
1:17.39   1:13.29   1:18.05   1:15.78   1:16.68
16Lê Đại Vệ 1:12.18 1:22.58Vietnam
1:25.67   1:18.57   1:28.30   1:23.49   1:12.18
17Nguyễn Thiên Minh 1:22.00 1:24.75Vietnam
1:28.23   1:25.84   1:22.00   1:22.40   1:26.02
18Nhâm Nguyễn Hải Đăng 1:42.75 1:56.00Vietnam
1:56.80   2:01.14   2:04.77   1:50.05   1:42.75
19Nguyễn Nam Phong 1:42.28 1:56.56Vietnam
1:42.28   2:03.63   2:08.03   1:51.02   1:55.04
20Đào Sơn Tùng 1:46.97 2:00.39Vietnam
1:56.66   2:10.45   1:54.06   2:13.28   1:46.97
21Trần Huy Hoàng 2:09.55 Vietnam
2:10.32   2:09.55
22Vũ Phương Nam 2:10.56 Vietnam
2:10.56   2:11.63
23Bùi Tiến Thịnh 2:13.48 Vietnam
2:13.48   2:15.95
24Yoonchan Choe 2:17.38 Republic of Korea
2:46.72   2:17.38
25Nguyễn Mạnh Hưng 2:22.16 Vietnam
2:38.40   2:22.16
26Ngô Minh Đức 2:36.53 Vietnam
2:56.60   2:36.53
27Nguyen Hoa Binh 2:49.96 Vietnam
2:49.96   2:53.27
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 37.75 43.12Vietnam
45.82     46.78     37.75     39.59     43.95
2Trương Khánh Tùng 46.79 51.61Vietnam
52.51     53.19     53.80     49.12     46.79
3Phạm Đức Phước 49.34 54.03Vietnam
54.26     59.88     49.34     53.45     54.39
4Xuming Wang (王旭明) 48.32 55.09China
57.93     48.32     55.06     52.28     1:00.39
5Nguyễn An Phong 50.61 55.33Vietnam
54.78     51.45     1:03.58   59.76     50.61
6Đoàn Anh Dũng 51.44 56.62Vietnam
51.44     57.07     56.90     55.88     1:04.72
7Hoàng Hà Thủy Tiên 53.24 56.78Vietnam
56.61     1:04.37   59.43     53.24     54.30
8Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 54.66 58.80Vietnam
1:02.67   1:03.52   54.66     57.89     55.84
9Đặng Trần Diễn 53.91 1:01.02Vietnam
1:03.99   1:02.89   58.78     53.91     1:01.39
10Nguyễn Thành Đạt 1:00.84 1:06.40Vietnam
1:06.97   1:00.84   1:07.15   1:09.75   1:05.07
11Nông Quốc Duy 1:03.47 1:08.04Vietnam
1:03.47   1:11.58   1:04.58   1:07.95   1:17.31
12Trần Anh Quân 1:03.67 1:12.65Vietnam
1:03.67   1:12.01   1:13.55   1:29.68   1:12.39
13Simon Liang 1:06.46 1:13.59United States
1:09.51   1:11.89   1:19.81   1:19.38   1:06.46
14Nguyễn Tường Lâm 1:04.58 1:13.74Vietnam
1:04.58   1:12.80   1:15.79   1:24.36   1:12.64
15Lê Đại Vệ 1:04.66 1:17.58Vietnam
1:04.66   1:17.62   1:25.98   1:19.65   1:15.46
 
3x3x3 One-Handed    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 11.42 12.25Vietnam
11.88     12.69     14.49     11.42     12.19
2Hoàng Hà Thủy Tiên 10.28 13.07Vietnam
10.28     13.59     13.67     13.99     11.94
3Đoàn Anh Dũng 13.05 13.79Vietnam
14.32     13.78     13.05     15.18     13.27
4Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 12.87 14.99Vietnam
12.87     15.48     15.39     14.10     16.41
5Nguyễn Thành Đạt 13.36 15.00Vietnam
15.87     15.72     13.41     16.82     13.36
6Đàm Cao Thanh Tùng 14.04 15.67Vietnam
14.97     14.04     16.27     17.29     15.76
7Đặng Trần Diễn 13.60 15.74Vietnam
17.32     13.88     17.39     13.60     16.01
8Nông Quốc Duy 13.61 15.83Vietnam
19.08     15.51     13.61     16.05     15.93
9Trần Ngọc Sơn 13.39 16.12Vietnam
17.09     14.57     21.77     16.69     13.39
10Đặng Minh Hà 15.86 17.28Vietnam
17.90     15.86     16.81     17.13     20.58
11Xuming Wang (王旭明) 15.84 17.89China
19.03     24.16     15.84     18.07     16.57
12Mai Đức Hòa 12.80 17.94Vietnam
12.80     26.22     21.99     15.43     16.40
13Lê Thành Vinh 16.16 18.28Vietnam
17.82     16.16     17.93     19.08     19.80
14Nguyễn Tường Lâm 16.93 19.23Vietnam
17.85     16.93     19.04     21.04     20.80
15Phạm Đức Phước 14.57 19.51Vietnam
14.57     16.96     22.01     24.81     19.56
16Nguyễn Đức Dương 16.38 20.00Vietnam
16.84     16.38     21.20     21.96     24.76
17Nguyễn Ngọc Cường 17.85 20.71Vietnam
17.85     29.38     18.87     18.62     24.65
18Ngô Ngọc Hiếu 18.70 21.12Vietnam
21.15     18.70     20.71     27.60     21.51
19Nguyễn Lê Hoàng 17.52 21.44Vietnam
20.75     17.52     21.87     22.42     21.69
20Phan Van Khai 17.96 21.76Vietnam
19.60     24.43     17.96     21.24     24.60
21Nguyễn Tấn Gia Nguyên 18.86 21.83Vietnam
22.63     18.86     19.16     23.71     26.34
22Nguyễn An Phong 18.06 23.31Vietnam
19.44     DNF       25.00     18.06     25.49
23Ngô Minh Đức 21.11 23.68Vietnam
21.11     24.13     26.83     21.58     25.34
24Simon Liang 21.01 23.87United States
28.47     22.32     24.42     21.01     24.86
25Arsenii Pavlov 19.25 24.35Russia
25.46     DNF       20.75     26.85     19.25
26Lê Đại Vệ 21.00 24.62Vietnam
21.00     24.80     25.25     25.69     23.81
27Trần Huy Hoàng 21.07 24.75Vietnam
29.29     21.31     29.39     23.66     21.07
28Nguyễn Lê An Hoàng 21.84 24.90Vietnam
25.10     24.56     25.05     31.61     21.84
29Ngô Ngọc Long 18.76 27.05Vietnam
30.57     27.09     18.76     26.03     28.04
30Phan Minh Việt 24.50 27.21Vietnam
29.31     24.50     26.54     32.05     25.78
31Nguyễn Mạnh Hưng 27.88 30.18Vietnam
28.64     35.52     27.88     30.76     31.13
32Nguyễn Nam Phong 24.20 30.51Vietnam
28.80     24.20     33.24     29.48     33.56
33Nông Quốc Khánh 26.48 30.82Vietnam
31.25     26.48     32.10     35.86     29.10
34Đoàn Nguyên Đức 25.03 31.54Vietnam
37.83     33.79     26.07     25.03     34.77
35Đỗ Anh Đức 26.81 34.13Vietnam
31.96     35.41     35.03     40.34     26.81
36Chu Mạnh Hưng 31.83 34.30Vietnam
42.15     31.83     32.94     32.66     37.29
37Phan Duy Khang 29.60 35.91Vietnam
36.01     30.73     41.00     29.60     54.57
38Đỗ Thành Đạt 29.22 36.57Vietnam
42.86     29.22     32.58     34.28     43.84
39Hoàng Gia Huy 34.47 38.82Vietnam
38.73     42.56     35.16     45.60     34.47
40Nguyen Hoa Binh 37.14 39.68Vietnam
43.41     53.65     37.14     38.11     37.51
41Bùi Tiến Thịnh 28.49 41.18Vietnam
40.93     42.11     28.49     1:00.45   40.51
42Jaemin Lee (이재민) 36.71 42.30Republic of Korea
49.55     39.67     36.71     41.40     45.82
43Hồ Thiện Minh 49.25 Vietnam
49.25     53.35
44Chu Quang Đức 50.02 Vietnam
53.18     50.02
45Nguyễn Hải Dương 57.68 Vietnam
57.68     DNF
46Phạm Minh Đăng 1:17.04 Vietnam
DNF       1:17.04
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 10.56 12.73Vietnam
13.99     10.56     DNF       12.31     11.88
2Hoàng Hà Thủy Tiên 11.69 13.24Vietnam
12.84     13.32     13.55     13.85     11.69
3Đoàn Anh Dũng 10.72 14.12Vietnam
11.78     18.39     14.67     15.90     10.72
4Phạm Đức Phước 13.08 14.14Vietnam
14.52     13.08     14.46     16.67     13.44
5Nguyễn Thành Đạt 12.85 15.96Vietnam
12.85     18.43     15.48     15.30     17.11
6Nông Quốc Duy 13.79 15.99Vietnam
18.72     13.79     14.82     18.26     14.89
7Đặng Minh Hà 15.53 16.18Vietnam
16.85     15.58     17.40     15.53     16.11
8Đặng Trần Diễn 12.01 16.29Vietnam
17.40     17.34     14.13     12.01     17.58
9Trần Ngọc Sơn 13.38 16.79Vietnam
25.74     18.38     13.55     18.44     13.38
10Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 12.35 17.11Vietnam
17.14     16.57     12.35     19.26     17.62
11Lê Thành Vinh 14.22 17.55Vietnam
18.88     15.77     DNF       18.01     14.22
12Xuming Wang (王旭明) 13.64 17.80China
18.24     17.74     13.64     18.36     17.41
13Đàm Cao Thanh Tùng 14.62 17.80Vietnam
14.76     22.51     14.62     18.89     19.75
14Mai Đức Hòa 15.56 18.07Vietnam
15.56     16.48     18.36     19.36     26.64
15Nguyễn Tường Lâm 18.37 20.81Vietnam
23.43     19.96     19.50     22.97     18.37
16Nguyễn Đức Dương 17.58 21.51Vietnam
23.24     20.71     17.58     28.93     20.59
 
Clock    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Mai Đức HòaNR 2.75AsR 3.39Vietnam
2.75      3.93      3.38      3.40      3.38
2Nguyễn Tường Lâm 4.35 5.74Vietnam
DNF       5.17      4.35      6.43      5.63
3Nguyễn Quốc Nam 4.28 5.93Vietnam
5.52      DNF       4.28      5.57      6.70
4Mai Đức Nghĩa 5.26 6.09Vietnam
7.41      5.47      DNF       5.26      5.39
5Nông Quốc Khánh 5.74 6.50Vietnam
6.15      7.12      5.74      6.43      6.91
6Nguyễn Thành Đạt 7.05 8.52Vietnam
9.34      7.05      8.72      9.49      7.49
7Đặng Hoàng Sơn 8.25 8.55Vietnam
8.71      9.68      8.39      8.25      8.54
8Đỗ Quang Hưng 8.40 9.75Vietnam
10.68     8.40      8.50      DNF       10.08
9Arsenii Pavlov 10.38 10.99Russia
11.53     DNF       10.43     10.38     11.02
10Đào Sơn Tùng 10.15 11.57Vietnam
14.75     12.20     10.15     10.76     11.76
11Trần Huy Hoàng 11.72 13.36Vietnam
13.89     11.72     12.65     13.64     13.80
12Nguyễn Quốc Uy 14.17 17.39Vietnam
DNF       14.17     19.44     17.33     15.39
13Phan Minh Việt 16.50 19.01Vietnam
20.59     16.50     18.28     19.83     18.92
14Đào Việt Khôi 27.22 33.24Vietnam
33.15     27.22     DNF       27.72     38.85
15Phạm Ngọc Đình 6.40 DNFVietnam
8.11      6.40      10.72     DNF       DNF
16Nhâm Nguyễn Hải Đăng 14.10 DNFVietnam
15.26     DNF       14.10     DNF       24.31
17Nguyen Hoa Binh 16.89 DNFVietnam
16.89     20.06     DNF       17.02     DNF
18Nguyễn Mạnh Hưng 41.14 Vietnam
DNF       41.14
 
Clock    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Mai Đức Hòa 3.37 3.94Vietnam
DNF       4.41      3.37      3.91      3.50
2Nguyễn Quốc Nam 5.20 5.83Vietnam
5.56      DNF       5.20      6.28      5.66
3Mai Đức Nghĩa 4.01 5.98Vietnam
6.74      6.87      4.33      7.45      4.01
4Nông Quốc Khánh 5.55 6.58Vietnam
DNF       7.42      6.13      6.20      5.55
5Nguyễn Tường Lâm 4.71 6.81Vietnam
5.88      4.71      DNF       7.48      7.06
6Nguyễn Thành Đạt 8.30 9.15Vietnam
12.84     10.32     8.30      8.43      8.70
7Đỗ Quang Hưng 8.47 9.53Vietnam
9.53      8.97      10.08     8.47      DNF
8Đặng Hoàng Sơn 9.10 10.54Vietnam
17.61     11.99     9.39      9.10      10.24
9Arsenii Pavlov 8.18 10.71Russia
10.75     11.71     12.27     9.66      8.18
10Đào Sơn Tùng 10.32 13.95Vietnam
17.42     17.87     14.04     10.40     10.32
11Trần Huy Hoàng 13.73 14.75Vietnam
14.26     16.80     15.61     14.37     13.73
12Nguyễn Quốc Uy 15.48 16.95Vietnam
15.48     15.51     DNF       17.45     17.90
 
Megaminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đỗ Quang Hưng 41.08 44.95Vietnam
DNF       45.66     41.08     45.42     43.76
2Nguyễn Tường Lâm 47.53 52.61Vietnam
47.53     1:01.04   54.11     54.89     48.82
3Đặng Trần Diễn 57.13 1:02.66Vietnam
1:04.87   1:04.82   57.13     1:21.49   58.28
4Mai Đức Hòa 59.72 1:03.84Vietnam
1:02.38   1:01.05   1:09.52   59.72     1:08.10
5Bùi Hải Long 1:01.04 1:07.35Vietnam
1:16.83   1:06.99   1:01.04   1:13.60   1:01.46
6Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 1:01.46 1:07.41Thailand
1:04.40   1:01.46   1:05.59   1:12.23   1:15.40
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:07.73 1:11.72Vietnam
1:10.77   1:29.04   1:07.73   1:09.48   1:14.90
8Nguyễn Thành Đạt 1:06.00 1:17.89Vietnam
1:06.00   1:24.59   1:17.63   1:11.46   1:39.27
9Nông Quốc Duy 1:20.13 1:29.34Vietnam
1:30.72   1:26.96   1:20.13   1:46.98   1:30.35
10Simon Liang 1:39.52 United States
1:49.83   1:39.52
11Nguyen Hoa Binh 1:52.56 Vietnam
2:37.21   1:52.56
12Đào Sơn Tùng 2:10.28 Vietnam
2:10.28   2:25.47
13Lê Đại Vệ 2:20.37 Vietnam
2:20.37   DNF
14Nhâm Nguyễn Hải Đăng 2:52.19 Vietnam
2:52.19   DNF
 
Pyraminx    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Mai Đức Hòa 2.38 3.09Vietnam
2.38      2.94      3.79      2.55      5.75
2Đoàn Anh Dũng 3.08 3.97Vietnam
5.86      3.40      3.08      4.34      4.17
3Đàm Cao Thanh Tùng 2.75 4.55Vietnam
5.45      2.75      2.85      6.65      5.36
4Đỗ Quang Hưng 1.71 4.58Vietnam
1.71      6.69      3.89      4.47      5.38
5Nguyễn Thành Đạt 2.49 5.43Vietnam
2.49      4.58      7.79      7.10      4.61
6Nguyễn Lê An Hoàng 4.45 5.75Vietnam
5.75      4.85      4.45      6.64      12.08
7Đặng Trần Diễn 5.49 6.69Vietnam
5.55      5.82      14.95     8.71      5.49
8Nguyễn Quốc Nam 5.07 7.00Vietnam
5.07      7.32      7.75      6.30      7.37
9Hoàng Gia Huy 4.56 7.12Vietnam
11.48     4.56      6.47      9.10      5.79
10Lê Đại Vệ 5.33 7.17Vietnam
5.85      5.49      11.81     10.18     5.33
11Nông Quốc Duy 6.51 7.59Vietnam
6.51      7.69      8.84      8.44      6.63
12Nông Quốc Khánh 6.56 7.61Vietnam
6.85      7.32      8.92      8.66      6.56
13Phạm Ngọc Đình 5.40 7.92Vietnam
7.06      8.75      5.40      8.40      8.29
14Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.29 8.47Vietnam
DNF       9.15      8.78      7.49      7.29
15Arsenii Pavlov 4.11 8.69Russia
7.37      4.11      10.32     13.02     8.38
16Yoonchan Choe 5.55 8.70Republic of Korea
5.55      8.79      10.58     9.14      8.16
17Phan Minh Việt 8.41 8.91Vietnam
8.56      8.41      8.62      22.98     9.56
18Đoàn Nguyên Đức 6.73 9.13Vietnam
8.48      6.73      8.54      13.97     10.38
19Ngô Minh Đức 7.81 9.58Vietnam
12.63     7.85      7.81      14.84     8.25
20Đào Việt Khôi 7.11 9.71Vietnam
7.11      10.03     8.72      12.61     10.39
21Manas Mangesh Gangurde 7.66 10.28India
8.71      10.94     11.19     11.33     7.66
22Nhâm Nguyễn Hải Đăng 8.06 10.50Vietnam
11.29     8.06      12.06     10.97     9.24
23Đặng Hoàng Sơn 5.06 10.72Vietnam
5.06      9.26      17.49     10.23     12.66
24Mai Đức Nghĩa 7.69 11.43Vietnam
13.19     7.69      14.12     11.12     9.97
25Ngô Ngọc Hiếu 8.31 11.70Vietnam
8.31      11.49     11.92     11.68     17.25
26Nguyen Hoa Binh 5.87 11.85Vietnam
14.53     5.87      11.06     11.95     12.53
27Vũ Đức Minh 7.00 11.86Vietnam
13.35     7.00      14.63     14.86     7.60
28Đào Sơn Tùng 8.40 13.23Vietnam
8.40      17.39     9.94      16.88     12.86
29Trần Huy Hoàng 11.05 13.46Vietnam
11.05     11.70     11.68     18.00     17.01
30Lê Hải Đăng 10.38 14.99Vietnam
15.27     18.48     16.75     10.38     12.95
31Nguyễn Mạnh Hưng 6.17 20.53Vietnam
6.17      26.68     20.16     25.95     15.47
32Trần Anh Quân 6.47 DNFVietnam
7.66      DNF       6.47      DNF       9.87
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Mai Đức Hòa 2.42 2.80Vietnam
5.64      2.93      2.42      2.91      2.57
2Đoàn Anh Dũng 2.34 3.93Vietnam
2.87      3.71      2.34      5.21      7.49
3Đàm Cao Thanh Tùng 3.20 5.17Vietnam
5.80      3.20      5.47      6.05      4.23
4Đặng Trần Diễn 4.43 5.50Vietnam
7.72      4.43      5.48      6.38      4.64
5Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.67 5.58Vietnam
6.62      5.32      4.79      8.89      4.67
6Đỗ Quang Hưng 3.82 6.23Vietnam
6.71      6.75      3.82      9.66      5.24
7Nông Quốc Duy 5.02 6.48Vietnam
9.70      5.02      7.46      6.52      5.46
8Lê Đại Vệ 6.32 6.68Vietnam
6.68      6.32      6.80      6.56      DNF
9Nguyễn Lê An Hoàng 3.57 6.83Vietnam
10.94     8.48      3.57      5.70      6.31
10Nguyễn Thành Đạt 4.53 7.66Vietnam
7.21      4.53      9.42      6.34      DNF
11Arsenii Pavlov 4.36 8.01Russia
11.13     7.23      7.06      9.73      4.36
12Phạm Ngọc Đình 5.47 8.18Vietnam
10.20     7.52      9.29      7.74      5.47
13Hoàng Gia Huy 5.99 8.30Vietnam
12.16     8.80      5.99      7.29      8.80
14Nguyễn Quốc Nam 5.72 8.83Vietnam
9.72      8.84      14.34     7.92      5.72
15Nông Quốc Khánh 8.05 9.58Vietnam
10.68     8.65      8.05      11.75     9.42
16Yoonchan Choe 7.93 9.86Republic of Korea
9.78      8.88      7.93      11.00     10.92
 
Skewb    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nông Quốc Khánh 2.03 2.76Vietnam
2.03      2.16      3.76      3.99      2.36
2Nguyễn Thành Đạt 2.93 3.94Vietnam
3.11      4.76      4.48      4.22      2.93
3Mai Đức Hòa 3.45 4.07Vietnam
4.10      3.45      3.61      4.51      4.83
4Đỗ Quang Hưng 3.25 4.64Vietnam
5.92      3.25      5.20      4.81      3.91
5Nông Quốc Duy 4.92 5.42Vietnam
4.99      5.57      7.08      5.70      4.92
6Trần Ngọc Sơn 4.82 5.84Vietnam
6.04      6.40      5.26      4.82      6.23
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.24 5.93Vietnam
4.24      6.14      4.66      9.00      7.00
8Phạm Đức Phước 4.27 6.10Vietnam
10.27     4.27      5.43      6.81      6.07
9Nguyễn Tường Lâm 4.80 6.56Vietnam
6.98      5.60      7.10      7.26      4.80
10Mai Đức Nghĩa 4.92 6.89Vietnam
7.72      5.43      4.92      7.52      8.23
11Đặng Trần Diễn 5.54 7.40Vietnam
7.93      7.70      6.57      5.54      9.35
12Nguyễn Ngọc Đức 5.80 8.69Vietnam
12.55     7.09      6.42      5.80      DNF
13Nguyễn Lê An Hoàng 6.28 10.98Vietnam
12.31     8.30      13.33     12.33     6.28
14Manas Mangesh Gangurde 7.73 11.13India
10.69     13.38     17.24     9.31      7.73
15Nhâm Nguyễn Hải Đăng 8.31 11.52Vietnam
11.93     8.31      10.48     15.54     12.16
16Đào Việt Khôi 6.31 11.73Vietnam
11.00     6.31      10.66     22.18     13.52
17Trần Huy Hoàng 8.26 11.75Vietnam
13.86     8.26      20.95     13.01     8.37
18Đào Sơn Tùng 6.86 13.13Vietnam
9.18      6.86      12.26     30.37     17.95
19Hoàng Gia Huy 6.69 13.43Vietnam
21.28     11.32     6.69      16.98     11.99
20Lê Hải Đăng 9.53 14.64Vietnam
15.82     20.66     9.53      12.10     16.01
21Nguyen Hoa Binh 9.00 16.08Vietnam
15.91     9.94      22.40     9.00      DNF
22Nguyễn Mạnh Hưng 10.67 19.41Vietnam
23.28     10.67     28.10     21.23     13.71
23Nguyễn Bảo An 15.11 20.52Vietnam
DNF       20.55     17.90     23.10     15.11
24Ngô Minh Đức 16.78 20.97Vietnam
21.26     20.49     16.78     21.15     23.62
25Vũ Đức Minh 8.75 22.63Vietnam
36.92     22.67     28.46     8.75      16.75
26Nguyễn Bình Minh 16.09 28.60Vietnam
31.23     16.09     25.82     32.63     28.76
27Phan Minh Việt 7.58 DNFVietnam
13.57     7.58      12.13     DNF       DNF
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nông Quốc Khánh 1.95NR 2.39Vietnam
4.01      2.57      2.45      1.95      2.15
2Mai Đức Hòa 3.07 3.42Vietnam
3.27      3.68      3.07      5.07      3.30
3Nguyễn Thành Đạt 2.57 3.96Vietnam
3.95      4.25      3.69      5.15      2.57
4Đỗ Quang Hưng 3.67 4.30Vietnam
4.59      5.80      4.15      3.67      4.15
5Nông Quốc Duy 3.50 4.34Vietnam
5.50      9.75      3.54      3.97      3.50
6Trần Ngọc Sơn 3.69 4.37Vietnam
4.05      5.20      5.06      4.00      3.69
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.53 5.28Vietnam
5.00      5.74      5.09      5.88      4.53
8Nguyễn Ngọc Đức 4.63 5.65Vietnam
5.25      6.61      4.63      5.59      6.10
9Mai Đức Nghĩa 5.15 5.74Vietnam
5.97      8.79      5.15      5.45      5.79
10Nguyễn Tường Lâm 4.94 5.91Vietnam
6.92      7.27      4.94      5.15      5.65
11Đặng Trần Diễn 3.59 6.03Vietnam
6.94      7.90      3.59      4.68      6.47
12Phạm Đức Phước 4.61 6.40Vietnam
7.55      5.57      4.61      6.09      9.26
13Manas Mangesh Gangurde 5.99 8.68India
11.12     9.92      5.99      6.46      9.67
14Nguyễn Lê An Hoàng 7.89 10.87Vietnam
7.89      11.33     11.89     13.47     9.39
15Nhâm Nguyễn Hải Đăng 5.44 12.76Vietnam
16.47     13.61     5.44      DNF       8.19
16Đào Việt Khôi 11.91 15.43Vietnam
14.16     13.56     18.56     11.91     DNF