Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | NR 8.41 | NR 9.19 | Vietnam | 8.47 10.16 20.80 8.94 8.41 |
2 | Hoàng Minh Giang | 11.38 | 11.94 | Vietnam | 12.61 12.03 12.25 11.55 11.38 |
3 | Vũ Nguyên Khôi | 10.56 | 12.48 | Vietnam | 11.43 13.21 13.84 12.80 10.56 |
4 | Phạm Đức Việt | 12.18 | 13.14 | Vietnam | 13.97 13.25 13.03 12.18 13.13 |
5 | Nguyễn Tuấn Tú | 11.55 | 13.21 | Vietnam | 11.55 13.47 27.53 13.27 12.90 |
6 | Vương Tiến Đức | 10.96 | 13.46 | Vietnam | 14.55 12.15 14.21 10.96 14.03 |
7 | Trần Văn Thanh Tùng | 11.86 | 14.14 | Vietnam | 14.36 14.59 14.56 13.50 11.86 |
8 | Đặng Hoàng Hiệp | 13.00 | 14.59 | Vietnam | 14.11 14.61 18.11 13.00 15.06 |
9 | Nguyễn Trung Lâm | 12.28 | 14.68 | Vietnam | DNF 17.03 13.02 12.28 14.00 |
10 | Nguyễn Việt Hoàng | 14.09 | 14.74 | Vietnam | 14.09 15.61 14.21 14.40 16.41 |
11 | Vương Thiện Trung | 14.93 | 15.46 | Vietnam | 16.25 17.81 15.06 14.93 15.08 |
12 | Lê Hải Ninh | 14.08 | 16.72 | Vietnam | 18.05 14.91 14.08 17.21 21.30 |
13 | Lê Công Minh | 14.72 | 17.02 | Vietnam | 24.40 18.31 14.72 15.63 17.13 |
14 | Lê Minh Cường | 13.84 | 17.31 | Vietnam | 15.30 28.94 20.86 15.78 13.84 |
15 | Lê Minh Quân | 13.55 | 17.49 | Vietnam | 17.95 18.47 13.55 30.36 16.06 |
16 | Trần Sương | 15.56 | 17.65 | Vietnam | 17.36 18.68 18.22 15.56 17.38 |
17 | Vũ Hải Anh | 16.18 | 17.74 | Vietnam | 23.11 19.08 16.18 17.84 16.31 |
18 | Đặng Thị Khánh Linh | 14.96 | 17.98 | Vietnam | 21.43 19.78 18.19 15.96 14.96 |
19 | Trần Anh Dũng | 15.31 | 18.28 | Vietnam | 25.55 15.34 21.46 15.31 18.03 |
20 | Phạm Đức Hiển | 16.58 | 18.53 | Vietnam | 20.25 18.13 17.22 22.34 16.58 |
21 | Đặng Thị Mỹ Linh | 16.38 | 18.56 | Vietnam | 19.66 16.38 17.93 18.09 21.52 |
22 | Trịnh Minh Hiếu | 17.55 | 18.72 | Vietnam | 19.78 17.75 18.63 17.55 21.18 |
23 | Lại Sơn Thạch | 17.68 | 19.41 | Vietnam | 24.47 18.13 18.52 21.58 17.68 |
24 | Đặng Văn Minh | 17.18 | 19.49 | Vietnam | 19.90 21.05 23.88 17.18 17.53 |
25 | Nguyễn Việt Thanh | 18.47 | 19.64 | Vietnam | 20.27 18.47 DNF 19.44 19.22 |
26 | Trần Sơn Tùng | 18.21 | 19.69 | Vietnam | 19.55 23.46 18.63 20.88 18.21 |
27 | Nguyễn Hòa Hiệp | 17.81 | 19.94 | Vietnam | 17.81 18.15 23.43 18.23 27.09 |
28 | Đặng Vinh Quang | 18.19 | 20.16 | Vietnam | 29.27 19.52 22.69 18.27 18.19 |
29 | Trịnh Nguyên Anh | 16.11 | 20.48 | Vietnam | 37.31 18.72 16.11 19.06 23.66 |
30 | Trần Mạnh Quân | 19.41 | 20.67 | Vietnam | 22.41 19.91 19.41 19.68 26.41 |
31 | Nguyễn Ngọc Hải | 19.78 | 22.39 | Vietnam | 20.44 23.02 19.78 23.72 24.81 |
32 | Nguyễn Hải Đăng | 21.36 | 23.22 | Vietnam | 25.40 24.30 21.36 23.59 21.78 |
33 | Phạm Tuấn Ngọc | 19.53 | 24.25 | Vietnam | 22.97 19.53 25.47 24.31 26.00 |
34 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 22.56 | 25.75 | Vietnam | 32.18 29.83 24.30 23.13 22.56 |
35 | Dương Thái Sơn | 24.22 | 28.58 | Vietnam | 28.69 26.44 30.61 24.22 43.31 |
36 | Nguyễn Lý Phương Linh | 27.90 | 30.52 | Vietnam | 30.30 28.08 27.90 51.28 33.19 |
37 | Hoàng Mạnh Cường | 24.16 | 31.88 | Vietnam | 32.81 24.16 31.41 31.43 DNF |
38 | Hoàng Nghĩa Tùng | 32.81 | 33.41 | Vietnam | 33.88 33.84 33.40 32.81 33.00 |
39 | Nguyễn Xuân Phú | 25.86 | 34.44 | Vietnam | 40.63 25.86 30.49 43.72 32.21 |
3x3x3 Cube Second round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 10.47 | 11.98 | Vietnam | 15.41 10.47 12.00 12.30 11.65 |
2 | Vương Tiến Đức | 11.09 | 12.44 | Vietnam | 17.05 12.05 11.09 11.91 13.36 |
3 | Nguyễn Tuấn Tú | 11.06 | 12.45 | Vietnam | 11.06 11.30 11.50 16.36 14.55 |
4 | Trần Văn Thanh Tùng | 11.52 | 13.06 | Vietnam | 13.19 11.80 14.19 11.52 17.09 |
5 | Hoàng Minh Giang | 10.71 | 13.19 | Vietnam | 10.71 12.93 13.21 13.44 14.71 |
6 | Vũ Nguyên Khôi | 10.52 | 13.45 | Vietnam | 14.83 10.52 14.86 12.75 12.77 |
7 | Nguyễn Trung Lâm | 14.00 | 14.45 | Vietnam | 14.15 14.18 15.21 14.00 15.03 |
8 | Nguyễn Việt Hoàng | 14.19 | 14.98 | Vietnam | 15.84 18.84 14.75 14.19 14.34 |
9 | Lê Công Minh | 12.33 | 15.15 | Vietnam | 17.18 17.88 13.69 14.58 12.33 |
10 | Đặng Hoàng Hiệp | 12.63 | 15.22 | Vietnam | 12.63 15.72 17.28 14.27 15.66 |
11 | Phạm Đức Việt | 14.31 | 15.27 | Vietnam | 16.97 14.43 14.31 15.81 15.58 |
12 | Vương Thiện Trung | 14.18 | 16.80 | Vietnam | 14.18 16.72 26.41 17.83 15.86 |
13 | Lê Hải Ninh | 15.19 | 16.81 | Vietnam | 17.75 17.13 16.21 15.19 17.09 |
14 | Lê Minh Quân | 17.08 | 17.26 | Vietnam | 17.31 17.19 17.27 17.08 19.53 |
15 | Lê Minh Cường | 12.61 | 18.96 | Vietnam | 12.61 18.84 19.97 18.06 20.75 |
16 | Trần Sương | 13.90 | 19.57 | Vietnam | 20.19 13.90 19.77 19.41 19.53 |
3x3x3 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 9.55 | 10.64 | Vietnam | 10.56 10.66 9.55 10.71 10.78 |
2 | Nguyễn Tuấn Tú | 10.63 | 13.43 | Vietnam | 13.46 13.55 16.19 13.27 10.63 |
3 | Hoàng Minh Giang | 11.96 | 13.86 | Vietnam | 11.96 14.44 17.81 14.84 12.31 |
4 | Vương Tiến Đức | 11.38 | 13.90 | Vietnam | 11.38 13.19 17.77 13.63 14.88 |
5 | Trần Văn Thanh Tùng | 11.59 | 13.90 | Vietnam | 13.19 11.59 15.58 12.94 16.11 |
6 | Vũ Nguyên Khôi | 10.61 | 13.94 | Vietnam | 13.52 12.02 10.61 17.03 16.27 |
7 | Nguyễn Trung Lâm | 11.34 | 14.10 | Vietnam | 11.34 13.94 12.96 15.41 18.18 |
8 | Nguyễn Việt Hoàng | 13.72 | 17.06 | Vietnam | 16.40 17.18 13.72 17.59 17.61 |
2x2x2 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Tuấn Tú | 2.93 | 5.83 | Vietnam | 5.02 7.00 5.47 7.47 2.93 |
2 | Trần Văn Thanh Tùng | 5.27 | 6.13 | Vietnam | 5.27 5.81 7.52 6.28 6.31 |
3 | Vương Tiến Đức | 4.94 | 6.29 | Vietnam | 5.46 4.94 6.21 7.21 7.84 |
4 | Trần Mạnh Quân | 4.36 | 6.56 | Vietnam | 5.03 4.36 DNF 6.93 7.71 |
5 | Hoàng Minh Giang | 5.00 | 6.61 | Vietnam | 5.00 8.86 5.58 8.21 6.05 |
6 | Trịnh Nguyên Anh | 6.13 | 6.98 | Vietnam | 6.13 6.63 7.40 6.90 7.40 |
7 | Lê Minh Quân | 5.88 | 7.04 | Vietnam | 6.06 7.80 5.88 DNF 7.25 |
8 | Vương Thiện Trung | 6.80 | 8.01 | Vietnam | 6.86 12.52 7.96 6.80 9.22 |
9 | Phạm Tuấn Ngọc | 6.72 | 8.12 | Vietnam | 9.11 12.96 7.90 7.36 6.72 |
10 | Nguyễn Việt Hoàng | 7.18 | 8.33 | Vietnam | 8.63 7.72 8.65 14.16 7.18 |
11 | Trần Sơn Tùng | 6.47 | 8.45 | Vietnam | 6.47 6.59 8.94 9.83 12.52 |
12 | Lê Công Minh | 7.30 | 8.56 | Vietnam | 7.30 14.75 8.58 9.55 7.56 |
13 | Phạm Đức Việt | 6.34 | 8.70 | Vietnam | 7.78 8.69 9.63 6.34 DNF |
14 | Đặng Hoàng Hiệp | 6.36 | 10.50 | Vietnam | 9.33 6.36 12.05 11.91 10.25 |
15 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 8.02 | 12.12 | Vietnam | 15.84 8.02 12.80 8.40 15.16 |
16 | Hoàng Nghĩa Tùng | 8.68 | 12.32 | Vietnam | 11.27 8.68 11.18 15.50 14.52 |
17 | Nguyễn Lý Phương Linh | 6.58 | 14.04 | Vietnam | DNF 10.30 12.81 6.58 19.01 |
2x2x2 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Tuấn Tú | 4.84 | 5.38 | Vietnam | 7.09 5.44 5.38 5.31 4.84 |
2 | Hoàng Minh Giang | 4.77 | 5.39 | Vietnam | 5.46 7.93 4.77 5.06 5.65 |
3 | Trần Văn Thanh Tùng | 4.69 | 6.55 | Vietnam | 5.46 4.69 9.68 5.00 9.18 |
4 | Lê Minh Quân | 4.94 | 6.72 | Vietnam | 6.16 10.84 5.66 8.34 4.94 |
5 | Trịnh Nguyên Anh | 5.22 | 6.76 | Vietnam | 6.96 6.88 6.81 6.58 5.22 |
6 | Vương Tiến Đức | 4.77 | 6.79 | Vietnam | 6.59 8.83 4.77 8.50 5.27 |
7 | Trần Mạnh Quân | 7.03 | 7.78 | Vietnam | 8.16 8.02 7.27 8.05 7.03 |
8 | Vương Thiện Trung | 5.69 | 8.05 | Vietnam | 7.77 14.81 7.56 5.69 8.81 |
4x4x4 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 38.59 | NR 41.22 | Vietnam | 38.59 46.36 41.61 40.71 41.33 |
2 | Trần Văn Thanh Tùng | 43.13 | 52.24 | Vietnam | 43.13 1:58.43 50.08 51.66 54.97 |
3 | Nguyễn Tuấn Tú | 49.53 | 57.45 | Vietnam | 1:01.55 52.18 1:04.05 49.53 58.61 |
4 | Hoàng Minh Giang | 53.09 | 57.45 | Vietnam | 54.72 1:03.61 53.09 58.86 58.77 |
5 | Nguyễn Việt Hoàng | 54.61 | 1:04.48 | Vietnam | 1:02.93 1:09.19 1:01.31 54.61 1:36.52 |
6 | Vương Tiến Đức | 1:00.41 | 1:06.67 | Vietnam | 1:00.41 1:16.33 1:05.11 1:03.19 1:11.71 |
7 | Lê Công Minh | 1:03.97 | 1:16.68 | Vietnam | 1:21.53 1:03.97 1:13.88 1:34.00 1:14.63 |
8 | Nguyễn Hòa Hiệp | 1:02.61 | DNF | Vietnam | 1:28.31 1:02.61 DNS DNS DNS |
9 | Trịnh Minh Hiếu | 1:07.83 | Vietnam | 1:07.83 1:07.93 | |
10 | Trần Mạnh Quân | 1:08.43 | Vietnam | 1:10.55 1:08.43 | |
11 | Trịnh Nguyên Anh | 1:10.91 | Vietnam | 1:10.91 1:21.05 | |
12 | Trần Sương | 1:16.15 | Vietnam | DNF 1:16.15 | |
13 | Nguyễn Trung Lâm | 1:21.02 | Vietnam | 1:31.15 1:21.02 | |
14 | Lê Minh Quân | 1:27.19 | Vietnam | 1:27.19 1:40.19 | |
15 | Vương Thiện Trung | 1:28.34 | Vietnam | 1:28.34 1:31.50 | |
16 | Phạm Đức Việt | 1:30.11 | Vietnam | 2:03.20 1:30.11 | |
17 | Phạm Tuấn Ngọc | 1:31.56 | Vietnam | 2:00.15 1:31.56 | |
18 | Trần Anh Dũng | 1:33.27 | Vietnam | 1:33.27 2:25.15 | |
19 | Hoàng Nghĩa Tùng | 2:32.65 | Vietnam | 2:43.09 2:32.65 | |
5x5x5 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | NR 1:12.93 | 1:21.32 | Vietnam | 1:12.93 1:19.16 1:18.46 1:26.33 DNF |
2 | Trần Văn Thanh Tùng | 1:35.28 | 1:39.63 | Vietnam | 1:47.43 1:38.40 1:42.11 1:35.28 1:38.38 |
3 | Nguyễn Việt Hoàng | 1:48.43 | 1:58.85 | Vietnam | 2:04.94 1:51.46 2:00.16 2:17.33 1:48.43 |
4 | Trần Mạnh Quân | 1:55.63 | 1:59.57 | Vietnam | 2:04.25 1:55.63 1:58.80 1:57.65 2:02.27 |
5 | Nguyễn Tuấn Tú | 1:50.58 | 2:00.73 | Vietnam | 1:50.58 1:52.05 2:08.22 2:07.65 2:02.50 |
6 | Vương Tiến Đức | 2:09.59 | 2:40.74 | Vietnam | 2:34.68 2:09.59 2:44.18 2:43.36 DNF |
7 | Phạm Tuấn Ngọc | 2:35.81 | 2:55.16 | Vietnam | 2:51.90 2:35.81 3:01.41 3:09.88 2:52.16 |
8 | Lê Công Minh | 2:45.18 | 2:56.33 | Vietnam | 3:14.50 2:45.18 2:47.69 3:31.52 2:46.80 |
3x3x3 One-Handed First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 18.18 | 20.07 | Vietnam | 24.65 22.75 18.36 19.09 18.18 |
2 | Vũ Nguyên Khôi | 18.05 | 22.44 | Vietnam | 22.41 18.05 26.84 21.61 23.30 |
3 | Trần Văn Thanh Tùng | 23.40 | 24.76 | Vietnam | 24.58 25.97 23.40 23.72 37.71 |
4 | Nguyễn Việt Hoàng | 23.94 | 26.71 | Vietnam | 26.25 24.80 33.80 23.94 29.08 |
5 | Hoàng Minh Giang | 25.40 | 27.69 | Vietnam | 30.08 26.28 26.71 25.40 30.68 |
6 | Phạm Đức Việt | 21.28 | 28.79 | Vietnam | 33.27 21.28 27.93 31.27 27.16 |
7 | Đặng Hoàng Hiệp | 26.66 | 29.24 | Vietnam | 31.65 32.40 28.66 27.40 26.66 |
8 | Đặng Thị Khánh Linh | 23.84 | 29.29 | Vietnam | 28.56 37.18 30.19 23.84 29.13 |
9 | Vương Thiện Trung | 25.09 | 32.23 | Vietnam | DNF 30.21 37.69 25.09 28.80 |
10 | Trịnh Minh Hiếu | 28.27 | 33.62 | Vietnam | 35.58 30.41 34.86 46.34 28.27 |
11 | Đặng Thị Mỹ Linh | 31.40 | 36.56 | Vietnam | 39.50 36.46 47.28 31.40 33.72 |
12 | Phạm Đức Hiển | 33.13 | 36.58 | Vietnam | 33.13 36.69 36.88 36.16 44.65 |
13 | Nguyễn Trung Lâm | 34.08 | 37.18 | Vietnam | 35.63 36.81 1:11.56 34.08 39.11 |
14 | Trần Mạnh Quân | 34.63 | 38.14 | Vietnam | 34.63 36.40 1:03.33 40.06 37.97 |
15 | Trần Sương | 30.05 | 40.14 | Vietnam | 45.96 35.93 30.05 43.68 40.80 |
16 | Phạm Tuấn Ngọc | 33.72 | 41.94 | Vietnam | 33.72 1:05.28 37.55 47.61 40.65 |
17 | Lê Minh Quân | 42.13 | 45.93 | Vietnam | 42.81 52.66 50.30 42.13 44.68 |
18 | Lê Công Minh | 42.50 | 46.63 | Vietnam | 1:01.88 43.38 51.61 42.50 44.90 |
19 | Nguyễn Tuấn Tú | 46.30 | 47.70 | Vietnam | 48.06 46.30 47.53 47.50 1:06.83 |
20 | Hoàng Mạnh Cường | 42.25 | 57.53 | Vietnam | 42.25 55.15 1:08.15 51.61 1:05.83 |
21 | Nguyễn Lý Phương Linh | 1:13.55 | 1:31.63 | Vietnam | DNF 1:13.55 1:29.03 1:22.81 1:43.06 |
3x3x3 One-Handed Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Vũ Nguyên Khôi | 18.84 | 22.75 | Vietnam | 22.19 21.69 24.36 18.84 31.77 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 18.09 | 23.45 | Vietnam | 18.09 25.21 22.19 27.84 22.94 |
3 | Nguyễn Việt Hoàng | 20.72 | 23.70 | Vietnam | 23.94 24.59 22.66 20.72 24.50 |
4 | Phạm Đức Việt | 24.59 | 27.67 | Vietnam | 29.44 27.78 26.41 28.81 24.59 |
5 | Trần Văn Thanh Tùng | 21.66 | 27.79 | Vietnam | 28.68 30.86 23.83 36.66 21.66 |
6 | Hoàng Minh Giang | 21.41 | 29.49 | Vietnam | 35.80 21.41 26.56 53.13 26.11 |
7 | Đặng Hoàng Hiệp | 25.41 | 31.47 | Vietnam | 38.75 25.41 38.58 27.78 28.06 |
8 | Đặng Thị Khánh Linh | 28.61 | 33.53 | Vietnam | 28.61 33.41 30.15 DNF 37.03 |
Pyraminx Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Lê Minh Cường | 3.75 | NR 4.35 | Vietnam | 4.59 4.13 3.75 5.88 4.33 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 6.55 | 8.72 | Vietnam | 7.13 9.02 10.00 6.55 10.44 |
3 | Phạm Tuấn Ngọc | 6.16 | 9.33 | Vietnam | 10.18 8.91 22.53 6.16 8.91 |
4 | Nguyễn Việt Hoàng | 9.09 | 10.76 | Vietnam | 14.71 11.41 10.77 9.09 10.11 |
5 | Trần Văn Thanh Tùng | 10.52 | 13.75 | Vietnam | 17.50 11.40 14.21 15.63 10.52 |
6 | Đặng Hoàng Hiệp | 7.13 | 13.93 | Vietnam | 15.21 9.09 18.65 7.13 17.50 |
7 | Trịnh Nguyên Anh | 9.59 | 15.14 | Vietnam | 9.59 17.71 15.31 21.46 12.40 |
8 | Lê Công Minh | 15.72 | 18.80 | Vietnam | 31.83 16.05 20.55 19.80 15.72 |
9 | Nguyễn Tuấn Tú | 16.11 | 28.66 | Vietnam | 37.46 31.34 20.61 16.11 34.03 |
10 | Trần Sơn Tùng | 15.09 | 36.00 | Vietnam | 21.27 27.02 59.72 15.09 1:20.33 |