CSP Open 2014

日期: 2014-03-30
地點: Ha Noi, Vietnam
鏈接: CSP Open 2014
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
3x3x3方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 8.41NR 9.19越南
8.47      10.16     20.80     8.94      8.41
2Hoàng Minh Giang 11.38 11.94越南
12.61     12.03     12.25     11.55     11.38
3Vũ Nguyên Khôi 10.56 12.48越南
11.43     13.21     13.84     12.80     10.56
4Phạm Đức Việt 12.18 13.14越南
13.97     13.25     13.03     12.18     13.13
5Nguyễn Tuấn Tú 11.55 13.21越南
11.55     13.47     27.53     13.27     12.90
6Vương Tiến Đức 10.96 13.46越南
14.55     12.15     14.21     10.96     14.03
7Trần Văn Thanh Tùng 11.86 14.14越南
14.36     14.59     14.56     13.50     11.86
8Đặng Hoàng Hiệp 13.00 14.59越南
14.11     14.61     18.11     13.00     15.06
9Nguyễn Trung Lâm 12.28 14.68越南
DNF       17.03     13.02     12.28     14.00
10Nguyễn Việt Hoàng 14.09 14.74越南
14.09     15.61     14.21     14.40     16.41
11Vương Thiện Trung 14.93 15.46越南
16.25     17.81     15.06     14.93     15.08
12Lê Hải Ninh 14.08 16.72越南
18.05     14.91     14.08     17.21     21.30
13Lê Công Minh 14.72 17.02越南
24.40     18.31     14.72     15.63     17.13
14Lê Minh Cường 13.84 17.31越南
15.30     28.94     20.86     15.78     13.84
15Lê Minh Quân 13.55 17.49越南
17.95     18.47     13.55     30.36     16.06
16Trần Sương 15.56 17.65越南
17.36     18.68     18.22     15.56     17.38
17Vũ Hải Anh 16.18 17.74越南
23.11     19.08     16.18     17.84     16.31
18Đặng Thị Khánh Linh 14.96 17.98越南
21.43     19.78     18.19     15.96     14.96
19Trần Anh Dũng 15.31 18.28越南
25.55     15.34     21.46     15.31     18.03
20Phạm Đức Hiển 16.58 18.53越南
20.25     18.13     17.22     22.34     16.58
21Đặng Thị Mỹ Linh 16.38 18.56越南
19.66     16.38     17.93     18.09     21.52
22Trịnh Minh Hiếu 17.55 18.72越南
19.78     17.75     18.63     17.55     21.18
23Lại Sơn Thạch 17.68 19.41越南
24.47     18.13     18.52     21.58     17.68
24Đặng Văn Minh 17.18 19.49越南
19.90     21.05     23.88     17.18     17.53
25Nguyễn Việt Thanh 18.47 19.64越南
20.27     18.47     DNF       19.44     19.22
26Trần Sơn Tùng 18.21 19.69越南
19.55     23.46     18.63     20.88     18.21
27Nguyễn Hòa Hiệp 17.81 19.94越南
17.81     18.15     23.43     18.23     27.09
28Đặng Vinh Quang 18.19 20.16越南
29.27     19.52     22.69     18.27     18.19
29Trịnh Nguyên Anh 16.11 20.48越南
37.31     18.72     16.11     19.06     23.66
30Trần Mạnh Quân 19.41 20.67越南
22.41     19.91     19.41     19.68     26.41
31Nguyễn Ngọc Hải 19.78 22.39越南
20.44     23.02     19.78     23.72     24.81
32Nguyễn Hải Đăng 21.36 23.22越南
25.40     24.30     21.36     23.59     21.78
33Phạm Tuấn Ngọc 19.53 24.25越南
22.97     19.53     25.47     24.31     26.00
34Nguyễn Ngọc Minh Châu 22.56 25.75越南
32.18     29.83     24.30     23.13     22.56
35Dương Thái Sơn 24.22 28.58越南
28.69     26.44     30.61     24.22     43.31
36Nguyễn Lý Phương Linh 27.90 30.52越南
30.30     28.08     27.90     51.28     33.19
37Hoàng Mạnh Cường 24.16 31.88越南
32.81     24.16     31.41     31.43     DNF
38Hoàng Nghĩa Tùng 32.81 33.41越南
33.88     33.84     33.40     32.81     33.00
39Nguyễn Xuân Phú 25.86 34.44越南
40.63     25.86     30.49     43.72     32.21
 
3x3x3方塊    復賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 10.47 11.98越南
15.41     10.47     12.00     12.30     11.65
2Vương Tiến Đức 11.09 12.44越南
17.05     12.05     11.09     11.91     13.36
3Nguyễn Tuấn Tú 11.06 12.45越南
11.06     11.30     11.50     16.36     14.55
4Trần Văn Thanh Tùng 11.52 13.06越南
13.19     11.80     14.19     11.52     17.09
5Hoàng Minh Giang 10.71 13.19越南
10.71     12.93     13.21     13.44     14.71
6Vũ Nguyên Khôi 10.52 13.45越南
14.83     10.52     14.86     12.75     12.77
7Nguyễn Trung Lâm 14.00 14.45越南
14.15     14.18     15.21     14.00     15.03
8Nguyễn Việt Hoàng 14.19 14.98越南
15.84     18.84     14.75     14.19     14.34
9Lê Công Minh 12.33 15.15越南
17.18     17.88     13.69     14.58     12.33
10Đặng Hoàng Hiệp 12.63 15.22越南
12.63     15.72     17.28     14.27     15.66
11Phạm Đức Việt 14.31 15.27越南
16.97     14.43     14.31     15.81     15.58
12Vương Thiện Trung 14.18 16.80越南
14.18     16.72     26.41     17.83     15.86
13Lê Hải Ninh 15.19 16.81越南
17.75     17.13     16.21     15.19     17.09
14Lê Minh Quân 17.08 17.26越南
17.31     17.19     17.27     17.08     19.53
15Lê Minh Cường 12.61 18.96越南
12.61     18.84     19.97     18.06     20.75
16Trần Sương 13.90 19.57越南
20.19     13.90     19.77     19.41     19.53
 
3x3x3方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 9.55 10.64越南
10.56     10.66     9.55      10.71     10.78
2Nguyễn Tuấn Tú 10.63 13.43越南
13.46     13.55     16.19     13.27     10.63
3Hoàng Minh Giang 11.96 13.86越南
11.96     14.44     17.81     14.84     12.31
4Vương Tiến Đức 11.38 13.90越南
11.38     13.19     17.77     13.63     14.88
5Trần Văn Thanh Tùng 11.59 13.90越南
13.19     11.59     15.58     12.94     16.11
6Vũ Nguyên Khôi 10.61 13.94越南
13.52     12.02     10.61     17.03     16.27
7Nguyễn Trung Lâm 11.34 14.10越南
11.34     13.94     12.96     15.41     18.18
8Nguyễn Việt Hoàng 13.72 17.06越南
16.40     17.18     13.72     17.59     17.61
 
2x2x2方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Tuấn Tú 2.93 5.83越南
5.02      7.00      5.47      7.47      2.93
2Trần Văn Thanh Tùng 5.27 6.13越南
5.27      5.81      7.52      6.28      6.31
3Vương Tiến Đức 4.94 6.29越南
5.46      4.94      6.21      7.21      7.84
4Trần Mạnh Quân 4.36 6.56越南
5.03      4.36      DNF       6.93      7.71
5Hoàng Minh Giang 5.00 6.61越南
5.00      8.86      5.58      8.21      6.05
6Trịnh Nguyên Anh 6.13 6.98越南
6.13      6.63      7.40      6.90      7.40
7Lê Minh Quân 5.88 7.04越南
6.06      7.80      5.88      DNF       7.25
8Vương Thiện Trung 6.80 8.01越南
6.86      12.52     7.96      6.80      9.22
9Phạm Tuấn Ngọc 6.72 8.12越南
9.11      12.96     7.90      7.36      6.72
10Nguyễn Việt Hoàng 7.18 8.33越南
8.63      7.72      8.65      14.16     7.18
11Trần Sơn Tùng 6.47 8.45越南
6.47      6.59      8.94      9.83      12.52
12Lê Công Minh 7.30 8.56越南
7.30      14.75     8.58      9.55      7.56
13Phạm Đức Việt 6.34 8.70越南
7.78      8.69      9.63      6.34      DNF
14Đặng Hoàng Hiệp 6.36 10.50越南
9.33      6.36      12.05     11.91     10.25
15Nguyễn Ngọc Minh Châu 8.02 12.12越南
15.84     8.02      12.80     8.40      15.16
16Hoàng Nghĩa Tùng 8.68 12.32越南
11.27     8.68      11.18     15.50     14.52
17Nguyễn Lý Phương Linh 6.58 14.04越南
DNF       10.30     12.81     6.58      19.01
 
2x2x2方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Tuấn Tú 4.84 5.38越南
7.09      5.44      5.38      5.31      4.84
2Hoàng Minh Giang 4.77 5.39越南
5.46      7.93      4.77      5.06      5.65
3Trần Văn Thanh Tùng 4.69 6.55越南
5.46      4.69      9.68      5.00      9.18
4Lê Minh Quân 4.94 6.72越南
6.16      10.84     5.66      8.34      4.94
5Trịnh Nguyên Anh 5.22 6.76越南
6.96      6.88      6.81      6.58      5.22
6Vương Tiến Đức 4.77 6.79越南
6.59      8.83      4.77      8.50      5.27
7Trần Mạnh Quân 7.03 7.78越南
8.16      8.02      7.27      8.05      7.03
8Vương Thiện Trung 5.69 8.05越南
7.77      14.81     7.56      5.69      8.81
 
4x4x4方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 38.59NR 41.22越南
38.59     46.36     41.61     40.71     41.33
2Trần Văn Thanh Tùng 43.13 52.24越南
43.13     1:58.43   50.08     51.66     54.97
3Nguyễn Tuấn Tú 49.53 57.45越南
1:01.55   52.18     1:04.05   49.53     58.61
4Hoàng Minh Giang 53.09 57.45越南
54.72     1:03.61   53.09     58.86     58.77
5Nguyễn Việt Hoàng 54.61 1:04.48越南
1:02.93   1:09.19   1:01.31   54.61     1:36.52
6Vương Tiến Đức 1:00.41 1:06.67越南
1:00.41   1:16.33   1:05.11   1:03.19   1:11.71
7Lê Công Minh 1:03.97 1:16.68越南
1:21.53   1:03.97   1:13.88   1:34.00   1:14.63
8Nguyễn Hòa Hiệp 1:02.61 DNF越南
1:28.31   1:02.61   DNS       DNS       DNS
9Trịnh Minh Hiếu 1:07.83 越南
1:07.83   1:07.93
10Trần Mạnh Quân 1:08.43 越南
1:10.55   1:08.43
11Trịnh Nguyên Anh 1:10.91 越南
1:10.91   1:21.05
12Trần Sương 1:16.15 越南
DNF       1:16.15
13Nguyễn Trung Lâm 1:21.02 越南
1:31.15   1:21.02
14Lê Minh Quân 1:27.19 越南
1:27.19   1:40.19
15Vương Thiện Trung 1:28.34 越南
1:28.34   1:31.50
16Phạm Đức Việt 1:30.11 越南
2:03.20   1:30.11
17Phạm Tuấn Ngọc 1:31.56 越南
2:00.15   1:31.56
18Trần Anh Dũng 1:33.27 越南
1:33.27   2:25.15
19Hoàng Nghĩa Tùng 2:32.65 越南
2:43.09   2:32.65
 
5x5x5方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 1:12.93 1:21.32越南
1:12.93   1:19.16   1:18.46   1:26.33   DNF
2Trần Văn Thanh Tùng 1:35.28 1:39.63越南
1:47.43   1:38.40   1:42.11   1:35.28   1:38.38
3Nguyễn Việt Hoàng 1:48.43 1:58.85越南
2:04.94   1:51.46   2:00.16   2:17.33   1:48.43
4Trần Mạnh Quân 1:55.63 1:59.57越南
2:04.25   1:55.63   1:58.80   1:57.65   2:02.27
5Nguyễn Tuấn Tú 1:50.58 2:00.73越南
1:50.58   1:52.05   2:08.22   2:07.65   2:02.50
6Vương Tiến Đức 2:09.59 2:40.74越南
2:34.68   2:09.59   2:44.18   2:43.36   DNF
7Phạm Tuấn Ngọc 2:35.81 2:55.16越南
2:51.90   2:35.81   3:01.41   3:09.88   2:52.16
8Lê Công Minh 2:45.18 2:56.33越南
3:14.50   2:45.18   2:47.69   3:31.52   2:46.80
 
單手解    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 18.18 20.07越南
24.65     22.75     18.36     19.09     18.18
2Vũ Nguyên Khôi 18.05 22.44越南
22.41     18.05     26.84     21.61     23.30
3Trần Văn Thanh Tùng 23.40 24.76越南
24.58     25.97     23.40     23.72     37.71
4Nguyễn Việt Hoàng 23.94 26.71越南
26.25     24.80     33.80     23.94     29.08
5Hoàng Minh Giang 25.40 27.69越南
30.08     26.28     26.71     25.40     30.68
6Phạm Đức Việt 21.28 28.79越南
33.27     21.28     27.93     31.27     27.16
7Đặng Hoàng Hiệp 26.66 29.24越南
31.65     32.40     28.66     27.40     26.66
8Đặng Thị Khánh Linh 23.84 29.29越南
28.56     37.18     30.19     23.84     29.13
9Vương Thiện Trung 25.09 32.23越南
DNF       30.21     37.69     25.09     28.80
10Trịnh Minh Hiếu 28.27 33.62越南
35.58     30.41     34.86     46.34     28.27
11Đặng Thị Mỹ Linh 31.40 36.56越南
39.50     36.46     47.28     31.40     33.72
12Phạm Đức Hiển 33.13 36.58越南
33.13     36.69     36.88     36.16     44.65
13Nguyễn Trung Lâm 34.08 37.18越南
35.63     36.81     1:11.56   34.08     39.11
14Trần Mạnh Quân 34.63 38.14越南
34.63     36.40     1:03.33   40.06     37.97
15Trần Sương 30.05 40.14越南
45.96     35.93     30.05     43.68     40.80
16Phạm Tuấn Ngọc 33.72 41.94越南
33.72     1:05.28   37.55     47.61     40.65
17Lê Minh Quân 42.13 45.93越南
42.81     52.66     50.30     42.13     44.68
18Lê Công Minh 42.50 46.63越南
1:01.88   43.38     51.61     42.50     44.90
19Nguyễn Tuấn Tú 46.30 47.70越南
48.06     46.30     47.53     47.50     1:06.83
20Hoàng Mạnh Cường 42.25 57.53越南
42.25     55.15     1:08.15   51.61     1:05.83
21Nguyễn Lý Phương Linh 1:13.55 1:31.63越南
DNF       1:13.55   1:29.03   1:22.81   1:43.06
 
單手解    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Vũ Nguyên Khôi 18.84 22.75越南
22.19     21.69     24.36     18.84     31.77
2Nguyễn Ngọc Thịnh 18.09 23.45越南
18.09     25.21     22.19     27.84     22.94
3Nguyễn Việt Hoàng 20.72 23.70越南
23.94     24.59     22.66     20.72     24.50
4Phạm Đức Việt 24.59 27.67越南
29.44     27.78     26.41     28.81     24.59
5Trần Văn Thanh Tùng 21.66 27.79越南
28.68     30.86     23.83     36.66     21.66
6Hoàng Minh Giang 21.41 29.49越南
35.80     21.41     26.56     53.13     26.11
7Đặng Hoàng Hiệp 25.41 31.47越南
38.75     25.41     38.58     27.78     28.06
8Đặng Thị Khánh Linh 28.61 33.53越南
28.61     33.41     30.15     DNF       37.03
 
金字塔    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Lê Minh Cường 3.75NR 4.35越南
4.59      4.13      3.75      5.88      4.33
2Nguyễn Ngọc Thịnh 6.55 8.72越南
7.13      9.02      10.00     6.55      10.44
3Phạm Tuấn Ngọc 6.16 9.33越南
10.18     8.91      22.53     6.16      8.91
4Nguyễn Việt Hoàng 9.09 10.76越南
14.71     11.41     10.77     9.09      10.11
5Trần Văn Thanh Tùng 10.52 13.75越南
17.50     11.40     14.21     15.63     10.52
6Đặng Hoàng Hiệp 7.13 13.93越南
15.21     9.09      18.65     7.13      17.50
7Trịnh Nguyên Anh 9.59 15.14越南
9.59      17.71     15.31     21.46     12.40
8Lê Công Minh 15.72 18.80越南
31.83     16.05     20.55     19.80     15.72
9Nguyễn Tuấn Tú 16.11 28.66越南
37.46     31.34     20.61     16.11     34.03
10Trần Sơn Tùng 15.09 36.00越南
21.27     27.02     59.72     15.09     1:20.33