Da Nang Open 2018

日期: 2018-07-22
地点: Da Nang City, Vietnam, Vietnam
链接: Da Nang Open 2018
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hùng Khánh 9.74 10.14越南
9.81      9.74      10.72     11.16     9.88
2Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 8.64 10.81越南
12.83     DNF       9.15      10.45     8.64
3Nguyễn Hồ Nam 8.88 11.42越南
10.55     8.88      11.64     12.06     15.84
4Đặng Quang Huy 10.17 11.85越南
10.17     13.17     12.05     11.90     11.61
5Kiều Gia Thịnh 10.38 11.93越南
12.84     11.62     11.32     13.01     10.38
6Lê Anh Tú 11.39 12.60越南
13.32     11.39     12.29     14.71     12.18
7Trần Anh Quân 10.37 12.81越南
14.05     10.37     14.06     13.69     10.70
8Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 11.78 13.80马来西亚
16.23     13.83     11.78     13.35     14.22
9Huỳnh Tấn Anh 12.71 13.95越南
14.36     17.00     12.71     13.79     13.69
10Phạm Chiêu Minh 12.01 14.44越南
20.51     13.76     12.01     12.33     17.23
11Phan Quốc Thắng 13.58 14.68越南
16.24     15.24     14.87     13.58     13.92
12Tôn Thất Nguyên Bình 13.32 14.70越南
14.36     13.32     15.96     13.77     16.43
13Trần Minh Nhật 9.79 14.75越南
14.60     9.79      14.23     15.41     15.85
14Trần Quân Bảo 11.59 14.92越南
12.69     19.93     14.18     11.59     17.89
15Lưu Vũ Thái Linh 13.78 14.94越南
14.15     16.71     13.78     13.95     17.10
16Phan Tôn Phước 13.95 15.29越南
14.97     14.99     15.91     16.84     13.95
17Nguyễn Nhật Thiện 14.26 15.46越南
16.06     14.26     15.29     15.04     16.74
18Võ Đăng Quang Kiệt 13.44 15.67越南
14.60     13.44     16.45     15.95     17.66
19Nguyễn Quang Tùng 12.67 15.93越南
13.83     DNF       12.67     15.00     18.97
20Phạm Ngọc Khoa 14.79 16.25越南
17.78     14.79     21.80     15.69     15.29
21Bùi Minh Quang 13.51 16.43越南
16.79     15.45     17.05     13.51     18.53
22Hà Văn Anh Quốc 13.35 16.79越南
16.45     17.88     13.35     16.96     16.97
23Trần Hữu Phổ 12.27 16.97越南
21.35     18.30     12.27     15.58     17.04
24Nguyễn Quang Dũng 16.63 17.20越南
16.63     16.67     DNF       18.30     16.64
25Đinh Viết Phước 13.04 17.25越南
15.73     13.04     14.69     DNF       21.34
26Cao Phước Nguyên 13.39 17.46越南
13.39     18.63     15.28     23.16     18.47
27Đinh Văn Khôi Nguyên 16.72 17.83越南
33.67     16.85     18.46     18.17     16.72
28Đinh Tiến Luân 13.32 18.23越南
16.86     16.45     13.32     DNF       21.39
29Nguyễn Hồ Gia Huy 15.38 18.27越南
19.87     17.95     18.13     15.38     18.74
30Huỳnh Trần Tuấn Kiệt 15.46 18.31越南
20.68     18.02     18.15     18.75     15.46
31Nguyễn Lê Phước Lộc 17.35 18.74越南
17.56     17.35     20.08     18.57     20.27
32Nguyễn Văn Tuấn Hùng 16.26 19.16越南
16.26     18.29     18.98     20.20     DNF
33Nguyễn Anh Quân 18.33 19.30越南
18.33     23.98     19.06     19.28     19.57
34Nguyễn Văn Quang Trường 16.30 19.52越南
17.05     16.30     21.39     24.15     20.11
35Lê Thanh Trúc 15.62 19.61越南
32.45     16.89     15.62     20.90     21.05
36Huỳnh Văn Sang 17.22 19.95越南
19.57     DNF       17.22     17.79     22.49
37Phan Hoàng Việt 17.52 19.96越南
20.95     17.52     19.41     31.20     19.53
38Nguyen Van Huu Hien 16.38 19.99越南
19.18     20.22     16.38     20.58     21.60
39Phan Trần Bá Vương 17.09 20.09越南
21.40     23.29     21.40     17.47     17.09
40Trần Nguyễn Ngọc Quang 15.43 21.05越南
22.54     23.47     18.15     22.47     15.43
41Nguyễn Văn Nghĩa 18.05 21.31越南
20.65     24.54     18.05     21.36     21.92
42Vũ Trần Minh Kiên 17.78 22.21越南
27.92     17.78     22.49     20.02     24.13
43Toan Do Cong 19.47 22.28越南
20.61     22.70     19.47     23.54     24.00
44Lê Hòng Thái Huy 18.23 22.66越南
18.23     22.55     24.16     21.26     30.01
45Ngô Bảo Long 19.51 22.71越南
26.31     20.76     19.51     26.30     21.06
46Nguyễn Hữu Nhật Duy 20.45 22.78越南
22.94     24.05     29.39     21.36     20.45
47Đào Hữu Nhật Hoàng 20.14 22.94越南
23.68     21.86     35.59     20.14     23.28
48Hoàng Kỳ Anh 21.10 23.07越南
21.65     21.10     25.95     29.46     21.60
49Phạm Thuý Huyền 15.74 24.00越南
37.44     31.91     15.74     23.62     16.48
50Từ Trung Quân 23.90 25.80越南
23.90     29.12     24.32     25.65     27.43
51Nguyễn Trần Thảo Nguyên 22.22 25.91越南
25.62     26.55     25.55     DNF       22.22
52Lê Tuấn Kiệt 22.21 26.36越南
28.31     32.60     24.49     26.29     22.21
53Lê Hoàng Nam Khánh 25.86 28.29越南
29.86     29.08     29.05     25.86     26.74
54Thân Trường Tâm 26.00 32.31越南
39.19     26.00     29.96     48.24     27.78
55Nguyễn Như Minh Đức 31.61 34.66越南
35.40     36.54     35.44     33.14     31.61
56Trần Lê Quốc Anh 31.56 35.00越南
40.62     32.26     31.56     35.62     37.11
57Pham Minh Quan 34.48 43.08越南
39.61     45.88     34.48     49.39     43.74
58Huỳnh Mai Phước 33.72 43.40越南
43.10     41.19     33.72     45.91     58.22
59Trần Trúc Quỳnh 45.70 51.37越南
49.59     49.22     55.30     45.70     1:00.93
60Trần Gia Hưng 56.80 1:01.10越南
1:01.76   1:01.17   1:00.37   56.80     1:06.22
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hùng Khánh 9.94 10.94越南
12.08     10.99     10.55     11.29     9.94
2Nguyễn Hồ Nam 9.29 11.11越南
9.29      11.51     10.01     11.97     11.80
3Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 10.10 11.49越南
12.35     12.07     11.31     10.10     11.10
4Đặng Quang Huy 10.43 11.70越南
10.43     10.84     16.78     12.79     11.46
5Kiều Gia Thịnh 11.11 12.00越南
11.42     11.11     11.70     12.87     16.56
6Phạm Chiêu Minh 10.41 12.31越南
11.02     17.46     11.72     14.19     10.41
7Trần Anh Quân 9.78 12.53越南
11.74     9.78      15.85     11.96     13.90
8Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 13.80 15.43马来西亚
16.20     18.31     14.79     13.80     15.29
9Huỳnh Tấn Anh 15.40 16.28越南
15.99     15.40     16.15     16.69     19.66
10Lê Anh Tú 11.09 DNF越南
11.09     DNF       13.36     DNF       11.19
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 3.64 4.23越南
4.20      3.73      3.64      4.77      4.83
2Trần Minh Nhật 2.93 4.52越南
4.01      4.50      2.93      5.36      5.05
3Tôn Thất Nguyên Bình 3.53 4.58越南
3.58      6.54      4.07      6.10      3.53
4Đinh Viết Phước 3.00 4.67越南
5.06      5.12      3.00      3.84      7.34
5Trần Quân Bảo 4.01 4.71越南
4.26      5.55      DNF       4.31      4.01
6Nguyễn Quang Tùng 3.09 4.87越南
4.58      5.22      4.80      5.44      3.09
7Hà Văn Anh Quốc 4.11 4.91越南
5.99      4.20      4.11      4.54      7.95
8Lê Anh Tú 4.15 5.05越南
5.50      6.88      4.25      5.39      4.15
9Nguyễn Hùng Khánh 4.46 5.15越南
5.41      5.29      4.74      4.46      5.76
10Phạm Ngọc Khoa 4.21 5.16越南
4.95      4.99      5.53      4.21      9.86
11Phạm Chiêu Minh 4.14 5.21越南
4.14      5.35      5.95      4.33      6.16
12Trần Anh Quân 4.25 5.46越南
4.94      6.39      5.04      DNF       4.25
13Đinh Tiến Luân 4.94 5.52越南
5.16      4.99      DNF       4.94      6.41
14Huỳnh Văn Sang 3.72 5.55越南
5.38      6.11      3.72      5.15      8.88
15Nguyễn Anh Quân 4.02 5.66越南
4.02      5.74      5.18      6.05      7.05
16Phạm Thuý Huyền 4.01 5.67越南
4.81      5.75      7.86      4.01      6.46
17Nguyễn Văn Quang Trường 4.50 5.67越南
4.50      5.37      10.69     5.65      5.98
18Nguyễn Hồ Nam 3.25 5.69越南
4.15      8.22      7.71      3.25      5.21
19Huỳnh Tấn Anh 4.15 5.69越南
4.15      5.72      4.79      6.55      6.74
20Vũ Trần Minh Kiên 4.50 5.77越南
4.50      6.13      15.80     5.20      5.99
21Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 4.91 5.86马来西亚
4.91      7.54      6.55      5.22      5.80
22Huỳnh Trần Tuấn Kiệt 4.73 5.93越南
5.78      6.58      8.43      4.73      5.43
23Đinh Văn Khôi Nguyên 4.23 6.06越南
4.23      9.01      5.48      7.72      4.98
24Lưu Vũ Thái Linh 5.19 6.06越南
13.25     5.19      5.39      6.45      6.33
25Phan Quốc Thắng 5.40 6.26越南
5.40      7.84      6.87      5.61      6.31
26Nguyễn Hữu Nhật Duy 5.84 6.32越南
6.27      5.88      6.80      5.84      8.21
27Kiều Gia Thịnh 5.88 6.33越南
5.88      6.62      6.54      6.10      6.35
28Nguyễn Nhật Thiện 4.60 6.45越南
4.60      8.83      5.92      8.35      5.09
29Đặng Quang Huy 4.62 6.54越南
6.09      6.49      4.62      7.03      DNF
30Lê Hòng Thái Huy 4.51 6.62越南
14.80     6.93      5.60      7.33      4.51
31Nguyen Van Huu Hien 6.73 6.94越南
8.49      6.73      6.89      6.92      7.00
32Thân Trường Tâm 3.81 7.05越南
3.81      8.44      7.18      8.63      5.53
33Bùi Minh Quang 5.46 7.16越南
5.46      7.03      6.83      8.84      7.63
34Nguyễn Văn Tuấn Hùng 5.30 7.18越南
15.21     7.54      6.36      5.30      7.64
35Trần Nguyễn Ngọc Quang 5.63 7.92越南
6.64      7.64      5.63      9.47      9.73
36Đào Hữu Nhật Hoàng 7.10 7.96越南
8.03      7.10      7.55      9.14      8.31
37Lê Tuấn Kiệt 6.69 8.16越南
DNF       8.29      7.08      6.69      9.12
38Từ Trung Quân 4.06 8.23越南
11.44     4.06      8.29      8.81      7.59
39Phan Trần Bá Vương 5.03 8.39越南
6.58      8.87      9.84      5.03      9.71
40Trần Lê Quốc Anh 8.39 10.37越南
9.12      12.27     8.39      11.71     10.28
41Nguyễn Trần Thảo Nguyên 7.53 10.86越南
13.07     9.76      7.53      12.00     10.82
42Nguyễn Như Minh Đức 8.15 11.28越南
11.67     12.28     9.90      DNF       8.15
43Lê Hoàng Nam Khánh 4.84 14.20越南
4.84      21.46     5.70      15.81     21.09
44Trần Gia Hưng 8.17 15.19越南
8.17      15.02     15.80     14.75     26.91
45Võ Đăng Quang Kiệt 4.50 DNF越南
4.50      DNF       5.85      5.30      DNF
46Nguyễn Quang Dũng 4.93 DNF越南
4.93      5.48      DNF       7.28      DNF
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hồ Nam 35.95 38.36越南
42.18     36.85     39.84     38.40     35.95
2Đặng Quang Huy 37.79 44.06越南
46.30     42.13     37.79     47.32     43.75
3Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 36.36 44.40越南
43.98     44.53     36.36     50.96     44.69
4Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 43.04 45.54马来西亚
43.57     44.11     48.95     43.04     51.25
5Kiều Gia Thịnh 42.77 45.88越南
45.04     53.38     46.34     46.27     42.77
6Võ Đăng Quang Kiệt 38.08 46.37越南
52.12     45.70     38.08     52.22     41.28
7Lê Anh Tú 45.63 48.26越南
46.34     50.72     51.80     47.72     45.63
8Nguyễn Nhật Thiện 49.42 54.56越南
58.03     54.13     51.53     49.42     1:01.52
9Phạm Chiêu Minh 51.72 55.46越南
1:11.81   54.17     52.04     51.72     1:00.16
10Trần Anh Quân 51.69 56.15越南
54.54     51.69     1:01.87   52.03     DNF
11Trần Minh Nhật 55.71 59.77越南
1:00.89   55.71     1:05.60   1:01.66   56.75
12Tôn Thất Nguyên Bình 52.28 1:00.72越南
54.69     1:06.27   1:01.20   1:06.39   52.28
13Trần Quân Bảo 49.67 1:00.74越南
57.68     1:04.07   1:13.60   1:00.46   49.67
14Trần Hữu Phổ 55.63 1:01.77越南
57.76     1:12.93   55.63     1:01.30   1:06.24
15Nguyễn Quang Tùng 54.65 1:02.07越南
58.65     1:06.46   1:09.32   54.65     1:01.10
16Huỳnh Tấn Anh 55.84 1:02.68越南
1:02.65   55.84     1:01.56   1:06.05   1:03.82
17Đinh Văn Khôi Nguyên 54.05 1:05.30越南
1:02.54   1:12.06   1:04.90   1:08.45   54.05
18Bùi Minh Quang 1:05.07 1:09.37越南
1:10.51   1:11.07   1:19.28   1:06.53   1:05.07
19Đinh Viết Phước 58.58 1:10.81越南
1:12.16   1:43.98   1:11.14   1:09.14   58.58
20Hà Văn Anh Quốc 1:02.46 1:11.96越南
1:31.05   1:02.46   1:06.41   1:11.78   1:17.68
21Ngô Bảo Long 58.68 1:12.22越南
1:25.70   1:12.04   1:06.22   58.68     1:18.41
22Trần Anh Sơn 1:06.32 1:13.53越南
1:06.32   1:18.79   1:10.27   DNF       1:11.52
23Huỳnh Trần Tuấn Kiệt 1:10.12 1:14.80越南
1:14.92   1:10.12   1:18.82   1:14.05   1:15.43
24Nguyễn Hồ Gia Huy 1:07.56 1:17.06越南
1:17.78   1:21.04   1:12.35   2:15.28   1:07.56
25Nguyễn Quang Dũng 1:11.61 1:19.54越南
1:18.25   1:25.06   1:15.30   DNF       1:11.61
26Toan Do Cong 1:20.47 1:21.90越南
1:21.93   1:21.41   1:20.47   1:26.74   1:22.35
27Nguyễn Văn Quang Trường 1:13.11 1:22.97越南
1:31.68   1:20.01   1:13.11   1:50.43   1:17.23
28Lưu Vũ Thái Linh 1:17.30 1:24.23越南
1:17.30   1:21.78   1:18.39   1:32.51   1:43.77
29Phạm Thuý Huyền 1:20.59 1:25.61越南
1:28.45   1:32.88   1:23.57   1:20.59   1:24.82
30Nguyễn Văn Nghĩa 1:15.48 1:32.22越南
1:29.50   1:38.33   1:15.48   1:45.41   1:28.83
31Nguyễn Anh Quân 1:22.22 1:33.12越南
1:26.33   1:22.22   1:34.17   1:38.87   1:44.82
32Nguyen Van Huu Hien 1:17.32 2:12.29越南
1:17.32   DNF       1:52.38   1:55.17   2:49.33
33Vũ Trần Minh Kiên 1:30.61 越南
1:49.07   1:30.61
34Trần Nguyễn Ngọc Quang 1:32.55 越南
1:33.60   1:32.55
35Cao Phước Nguyên 1:48.81 越南
1:48.81   1:53.80
36Từ Trung Quân 1:55.78 越南
2:03.81   1:55.78
37Phan Quốc Thắng 1:57.70 越南
1:57.70   2:18.51
38Lê Hoàng Nam Khánh 2:04.76 越南
2:24.59   2:04.76
39Nguyễn Trần Thảo Nguyên 2:16.35 越南
3:17.77   2:16.35
40Hoàng Kỳ Anh 2:38.47 越南
2:42.13   2:38.47
41Trần Gia Hưng 3:13.41 越南
4:34.65   3:13.41
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hồ Nam 1:06.43NR 1:08.48越南
1:07.15   1:09.94   1:08.34   1:06.43   1:11.94
2Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 1:12.13 1:18.07马来西亚
1:18.05   1:18.44   1:12.13   1:17.71   1:19.03
3Kiều Gia Thịnh 1:22.71 1:29.66越南
1:42.44   1:37.60   1:24.70   1:22.71   1:26.67
4Võ Đăng Quang Kiệt 1:22.92 1:35.76越南
DNF       1:31.09   1:41.64   1:22.92   1:34.54
5Đặng Quang Huy 1:33.06 1:38.42越南
1:35.43   1:41.34   1:39.15   1:33.06   1:40.69
6Nguyễn Nhật Thiện 1:36.95 1:41.75越南
1:57.42   1:40.84   1:46.38   1:36.95   1:38.03
7Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 1:23.87 1:43.69越南
1:40.74   1:45.37   1:53.60   1:23.87   1:44.96
8Phạm Chiêu Minh 1:42.87 1:51.36越南
1:43.82   1:42.87   1:54.82   1:55.44   2:08.91
9Trần Anh Sơn 1:38.17 1:54.24越南
2:01.95   1:51.02   1:58.61   1:38.17   1:53.08
10Huỳnh Tấn Anh 1:53.78 2:01.72越南
2:07.45   2:01.92   1:53.78   2:09.51   1:55.78
11Nguyễn Hồ Gia Huy 1:56.51 2:09.67越南
2:15.43   2:04.56   1:56.51   2:20.96   2:09.03
12Trần Anh Quân 2:01.40 2:14.47越南
2:19.52   2:01.40   2:06.02   2:17.87   DNF
13Nguyễn Quang Tùng 1:59.20 2:20.13越南
2:28.07   2:32.12   2:00.21   DNF       1:59.20
14Nguyễn Quang Dũng 2:19.53 2:23.98越南
2:28.15   2:27.50   2:19.53   2:23.70   2:20.75
15Nguyễn Văn Nghĩa 2:36.97 越南
2:49.27   2:36.97
16Nguyễn Văn Tuấn Hùng 2:42.36 越南
2:42.36   2:49.20
17Phạm Thuý Huyền 2:46.01 越南
3:01.33   2:46.01
 
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hồ NamNR 1:52.98NR 1:59.60越南
2:12.02   1:52.98   1:53.79
2Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 2:34.02 2:39.16马来西亚
2:38.15   2:34.02   2:45.32
3Kiều Gia Thịnh 2:54.24 3:13.71越南
3:13.07   2:54.24   3:33.81
4Phạm Chiêu Minh 3:35.13 3:56.99越南
4:21.60   3:35.13   3:54.25
5Huỳnh Tấn Anh 3:44.44 4:03.93越南
4:21.97   3:44.44   4:05.38
6Đặng Quang Huy 3:44.35 4:12.05越南
4:11.72   3:44.35   4:40.07
7Trần Anh Sơn 5:07.87 越南
5:07.87
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hùng Khánh 14.82 16.77越南
15.89     16.04     27.30     18.37     14.82
2Tôn Thất Nguyên Bình 14.48 19.22越南
22.62     14.48     24.04     16.21     18.84
3Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 16.66 20.72越南
25.85     23.82     21.25     16.66     17.10
4Nguyễn Hồ Nam 15.44 20.98越南
19.84     15.44     19.57     25.80     23.54
5Võ Đăng Quang Kiệt 18.02 22.95越南
18.02     23.34     22.14     23.36     24.04
6Đặng Quang Huy 20.55 23.57越南
21.79     20.55     29.88     26.45     22.47
7Phạm Chiêu Minh 21.45 26.03越南
23.98     21.45     30.54     23.58     DNF
8Phan Hoàng Việt 25.73 28.63越南
37.12     26.16     28.83     30.89     25.73
9Huỳnh Tấn Anh 26.39 29.13越南
28.09     26.39     30.85     34.12     28.46
10Nguyễn Quang Tùng 26.73 29.17越南
36.52     26.73     27.47     31.24     28.79
11Trần Hữu Phổ 29.51 29.56越南
29.58     33.10     29.52     29.51     29.57
12Kiều Gia Thịnh 27.17 31.39越南
34.26     31.17     51.95     27.17     28.74
13Đinh Viết Phước 32.48 33.36越南
32.82     32.73     32.48     40.79     34.52
14Hà Văn Anh Quốc 34.03 34.69越南
46.42     34.03     34.43     35.46     34.18
15Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 29.69 35.22马来西亚
33.16     40.54     34.26     38.23     29.69
16Phạm Ngọc Khoa 28.46 36.64越南
41.41     28.46     30.22     44.84     38.30
17Đinh Tiến Luân 28.04 38.19越南
28.04     28.34     47.00     39.24     55.51
18Nguyễn Hữu Nhật Duy 31.19 39.31越南
39.97     36.78     44.34     41.17     31.19
19Trần Anh Quân 29.59 39.49越南
43.32     38.44     39.50     40.52     29.59
20Phan Quốc Thắng 31.57 39.69越南
34.72     37.34     31.57     47.01     DNF
21Lưu Vũ Thái Linh 34.89 39.85越南
35.19     38.24     46.12     47.82     34.89
22Lê Tuấn Kiệt 33.45 43.72越南
33.45     44.87     45.26     41.03     DNF
23Nguyen Van Huu Hien 35.43 46.33越南
35.43     38.81     49.02     51.16     DNF
24Đinh Văn Khôi Nguyên 40.68 48.68越南
42.17     40.68     57.90     45.98     DNF
25Nguyễn Trần Thảo Nguyên 40.49 51.41越南
56.47     40.49     55.66     1:16.31   42.09
26Trần Lê Quốc Anh 1:21.67 越南
1:50.11   1:21.67
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 3.53 6.97越南
8.46      7.12      5.73      3.53      8.05
2Nguyễn Hồ Nam 6.69 7.81越南
6.69      6.71      8.94      12.03     7.79
3Đoàn Minh Quang 6.78 8.76越南
9.24      DNF       7.33      9.72      6.78
4Lê Hoàng Nam Khánh 7.85 9.35越南
7.85      8.30      11.87     11.75     7.99
5Nguyễn Anh Quân 5.85 9.76越南
8.69      5.85      10.92     9.66      DNF
6Đào Hữu Nhật Hoàng 6.68 9.77越南
6.68      20.29     13.37     8.39      7.56
7Đặng Quang Huy 6.67 10.34越南
12.49     6.67      12.63     9.12      9.41
8Võ Đăng Quang Kiệt 8.19 10.77越南
12.24     8.19      9.28      10.78     12.78
9Lê Hòng Thái Huy 9.93 11.62越南
9.93      9.96      11.61     20.76     13.28
10Nguyễn Hồ Gia Huy 8.20 11.72越南
10.04     16.77     DNF       8.35      8.20
11Lưu Vũ Thái Linh 10.88 12.51越南
13.92     10.88     11.56     12.16     13.80
12Huỳnh Trần Tuấn Kiệt 8.62 13.05越南
16.62     8.62      16.15     8.93      14.07
13Trần Quân Bảo 8.34 13.54越南
15.90     DNF       10.89     8.34      13.83
14Trần Nguyễn Ngọc Quang 10.43 14.04越南
53.37     16.11     10.43     10.43     15.57
15Phạm Ngọc Khoa 7.23 14.11越南
13.51     14.33     14.48     7.23      15.85
16Trần Anh Quân 11.97 15.46越南
14.43     12.36     11.97     19.58     20.11
17Vũ Trần Minh Kiên 12.09 16.24越南
17.65     13.57     12.09     17.89     17.50
18Phan Trần Bá Vương 13.15 17.16越南
20.61     15.03     18.94     13.15     17.50
19Kiều Gia Thịnh 9.86 17.32越南
23.61     9.86      17.79     15.38     18.80
20Huỳnh Văn Sang 15.68 17.81越南
16.07     15.68     20.03     18.32     19.04
21Phạm Thuý Huyền 13.18 18.53越南
16.07     24.36     17.60     21.92     13.18
22Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 14.53 19.03马来西亚
14.53     19.82     24.98     17.00     20.28
23Trần Lê Quốc Anh 13.29 21.15越南
19.62     13.29     30.27     20.58     23.26