Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hùng Khánh | 9.74 | 10.14 | Vietnam | 9.81 9.74 10.72 11.16 9.88 |
2 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 8.64 | 10.81 | Vietnam | 12.83 DNF 9.15 10.45 8.64 |
3 | Nguyễn Hồ Nam | 8.88 | 11.42 | Vietnam | 10.55 8.88 11.64 12.06 15.84 |
4 | Đặng Quang Huy | 10.17 | 11.85 | Vietnam | 10.17 13.17 12.05 11.90 11.61 |
5 | Kiều Gia Thịnh | 10.38 | 11.93 | Vietnam | 12.84 11.62 11.32 13.01 10.38 |
6 | Lê Anh Tú | 11.39 | 12.60 | Vietnam | 13.32 11.39 12.29 14.71 12.18 |
7 | Trần Anh Quân | 10.37 | 12.81 | Vietnam | 14.05 10.37 14.06 13.69 10.70 |
8 | Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) | 11.78 | 13.80 | Malaysia | 16.23 13.83 11.78 13.35 14.22 |
9 | Huỳnh Tấn Anh | 12.71 | 13.95 | Vietnam | 14.36 17.00 12.71 13.79 13.69 |
10 | Phạm Chiêu Minh | 12.01 | 14.44 | Vietnam | 20.51 13.76 12.01 12.33 17.23 |
11 | Phan Quốc Thắng | 13.58 | 14.68 | Vietnam | 16.24 15.24 14.87 13.58 13.92 |
12 | Tôn Thất Nguyên Bình | 13.32 | 14.70 | Vietnam | 14.36 13.32 15.96 13.77 16.43 |
13 | Trần Minh Nhật | 9.79 | 14.75 | Vietnam | 14.60 9.79 14.23 15.41 15.85 |
14 | Trần Quân Bảo | 11.59 | 14.92 | Vietnam | 12.69 19.93 14.18 11.59 17.89 |
15 | Lưu Vũ Thái Linh | 13.78 | 14.94 | Vietnam | 14.15 16.71 13.78 13.95 17.10 |
16 | Phan Tôn Phước | 13.95 | 15.29 | Vietnam | 14.97 14.99 15.91 16.84 13.95 |
17 | Nguyễn Nhật Thiện | 14.26 | 15.46 | Vietnam | 16.06 14.26 15.29 15.04 16.74 |
18 | Võ Đăng Quang Kiệt | 13.44 | 15.67 | Vietnam | 14.60 13.44 16.45 15.95 17.66 |
19 | Nguyễn Quang Tùng | 12.67 | 15.93 | Vietnam | 13.83 DNF 12.67 15.00 18.97 |
20 | Phạm Ngọc Khoa | 14.79 | 16.25 | Vietnam | 17.78 14.79 21.80 15.69 15.29 |
21 | Bùi Minh Quang | 13.51 | 16.43 | Vietnam | 16.79 15.45 17.05 13.51 18.53 |
22 | Hà Văn Anh Quốc | 13.35 | 16.79 | Vietnam | 16.45 17.88 13.35 16.96 16.97 |
23 | Trần Hữu Phổ | 12.27 | 16.97 | Vietnam | 21.35 18.30 12.27 15.58 17.04 |
24 | Nguyễn Quang Dũng | 16.63 | 17.20 | Vietnam | 16.63 16.67 DNF 18.30 16.64 |
25 | Đinh Viết Phước | 13.04 | 17.25 | Vietnam | 15.73 13.04 14.69 DNF 21.34 |
26 | Cao Phước Nguyên | 13.39 | 17.46 | Vietnam | 13.39 18.63 15.28 23.16 18.47 |
27 | Đinh Văn Khôi Nguyên | 16.72 | 17.83 | Vietnam | 33.67 16.85 18.46 18.17 16.72 |
28 | Đinh Tiến Luân | 13.32 | 18.23 | Vietnam | 16.86 16.45 13.32 DNF 21.39 |
29 | Nguyễn Hồ Gia Huy | 15.38 | 18.27 | Vietnam | 19.87 17.95 18.13 15.38 18.74 |
30 | Huỳnh Trần Tuấn Kiệt | 15.46 | 18.31 | Vietnam | 20.68 18.02 18.15 18.75 15.46 |
31 | Nguyễn Lê Phước Lộc | 17.35 | 18.74 | Vietnam | 17.56 17.35 20.08 18.57 20.27 |
32 | Nguyễn Văn Tuấn Hùng | 16.26 | 19.16 | Vietnam | 16.26 18.29 18.98 20.20 DNF |
33 | Nguyễn Anh Quân | 18.33 | 19.30 | Vietnam | 18.33 23.98 19.06 19.28 19.57 |
34 | Nguyễn Văn Quang Trường | 16.30 | 19.52 | Vietnam | 17.05 16.30 21.39 24.15 20.11 |
35 | Lê Thanh Trúc | 15.62 | 19.61 | Vietnam | 32.45 16.89 15.62 20.90 21.05 |
36 | Huỳnh Văn Sang | 17.22 | 19.95 | Vietnam | 19.57 DNF 17.22 17.79 22.49 |
37 | Phan Hoàng Việt | 17.52 | 19.96 | Vietnam | 20.95 17.52 19.41 31.20 19.53 |
38 | Nguyen Van Huu Hien | 16.38 | 19.99 | Vietnam | 19.18 20.22 16.38 20.58 21.60 |
39 | Phan Trần Bá Vương | 17.09 | 20.09 | Vietnam | 21.40 23.29 21.40 17.47 17.09 |
40 | Trần Nguyễn Ngọc Quang | 15.43 | 21.05 | Vietnam | 22.54 23.47 18.15 22.47 15.43 |
41 | Nguyễn Văn Nghĩa | 18.05 | 21.31 | Vietnam | 20.65 24.54 18.05 21.36 21.92 |
42 | Vũ Trần Minh Kiên | 17.78 | 22.21 | Vietnam | 27.92 17.78 22.49 20.02 24.13 |
43 | Toan Do Cong | 19.47 | 22.28 | Vietnam | 20.61 22.70 19.47 23.54 24.00 |
44 | Lê Hòng Thái Huy | 18.23 | 22.66 | Vietnam | 18.23 22.55 24.16 21.26 30.01 |
45 | Ngô Bảo Long | 19.51 | 22.71 | Vietnam | 26.31 20.76 19.51 26.30 21.06 |
46 | Nguyễn Hữu Nhật Duy | 20.45 | 22.78 | Vietnam | 22.94 24.05 29.39 21.36 20.45 |
47 | Đào Hữu Nhật Hoàng | 20.14 | 22.94 | Vietnam | 23.68 21.86 35.59 20.14 23.28 |
48 | Hoàng Kỳ Anh | 21.10 | 23.07 | Vietnam | 21.65 21.10 25.95 29.46 21.60 |
49 | Phạm Thuý Huyền | 15.74 | 24.00 | Vietnam | 37.44 31.91 15.74 23.62 16.48 |
50 | Từ Trung Quân | 23.90 | 25.80 | Vietnam | 23.90 29.12 24.32 25.65 27.43 |
51 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 22.22 | 25.91 | Vietnam | 25.62 26.55 25.55 DNF 22.22 |
52 | Lê Tuấn Kiệt | 22.21 | 26.36 | Vietnam | 28.31 32.60 24.49 26.29 22.21 |
53 | Lê Hoàng Nam Khánh | 25.86 | 28.29 | Vietnam | 29.86 29.08 29.05 25.86 26.74 |
54 | Thân Trường Tâm | 26.00 | 32.31 | Vietnam | 39.19 26.00 29.96 48.24 27.78 |
55 | Nguyễn Như Minh Đức | 31.61 | 34.66 | Vietnam | 35.40 36.54 35.44 33.14 31.61 |
56 | Trần Lê Quốc Anh | 31.56 | 35.00 | Vietnam | 40.62 32.26 31.56 35.62 37.11 |
57 | Pham Minh Quan | 34.48 | 43.08 | Vietnam | 39.61 45.88 34.48 49.39 43.74 |
58 | Huỳnh Mai Phước | 33.72 | 43.40 | Vietnam | 43.10 41.19 33.72 45.91 58.22 |
59 | Trần Trúc Quỳnh | 45.70 | 51.37 | Vietnam | 49.59 49.22 55.30 45.70 1:00.93 |
60 | Trần Gia Hưng | 56.80 | 1:01.10 | Vietnam | 1:01.76 1:01.17 1:00.37 56.80 1:06.22 |
3x3x3 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hùng Khánh | 9.94 | 10.94 | Vietnam | 12.08 10.99 10.55 11.29 9.94 |
2 | Nguyễn Hồ Nam | 9.29 | 11.11 | Vietnam | 9.29 11.51 10.01 11.97 11.80 |
3 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 10.10 | 11.49 | Vietnam | 12.35 12.07 11.31 10.10 11.10 |
4 | Đặng Quang Huy | 10.43 | 11.70 | Vietnam | 10.43 10.84 16.78 12.79 11.46 |
5 | Kiều Gia Thịnh | 11.11 | 12.00 | Vietnam | 11.42 11.11 11.70 12.87 16.56 |
6 | Phạm Chiêu Minh | 10.41 | 12.31 | Vietnam | 11.02 17.46 11.72 14.19 10.41 |
7 | Trần Anh Quân | 9.78 | 12.53 | Vietnam | 11.74 9.78 15.85 11.96 13.90 |
8 | Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) | 13.80 | 15.43 | Malaysia | 16.20 18.31 14.79 13.80 15.29 |
9 | Huỳnh Tấn Anh | 15.40 | 16.28 | Vietnam | 15.99 15.40 16.15 16.69 19.66 |
10 | Lê Anh Tú | 11.09 | DNF | Vietnam | 11.09 DNF 13.36 DNF 11.19 |
2x2x2 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 3.64 | 4.23 | Vietnam | 4.20 3.73 3.64 4.77 4.83 |
2 | Trần Minh Nhật | 2.93 | 4.52 | Vietnam | 4.01 4.50 2.93 5.36 5.05 |
3 | Tôn Thất Nguyên Bình | 3.53 | 4.58 | Vietnam | 3.58 6.54 4.07 6.10 3.53 |
4 | Đinh Viết Phước | 3.00 | 4.67 | Vietnam | 5.06 5.12 3.00 3.84 7.34 |
5 | Trần Quân Bảo | 4.01 | 4.71 | Vietnam | 4.26 5.55 DNF 4.31 4.01 |
6 | Nguyễn Quang Tùng | 3.09 | 4.87 | Vietnam | 4.58 5.22 4.80 5.44 3.09 |
7 | Hà Văn Anh Quốc | 4.11 | 4.91 | Vietnam | 5.99 4.20 4.11 4.54 7.95 |
8 | Lê Anh Tú | 4.15 | 5.05 | Vietnam | 5.50 6.88 4.25 5.39 4.15 |
9 | Nguyễn Hùng Khánh | 4.46 | 5.15 | Vietnam | 5.41 5.29 4.74 4.46 5.76 |
10 | Phạm Ngọc Khoa | 4.21 | 5.16 | Vietnam | 4.95 4.99 5.53 4.21 9.86 |
11 | Phạm Chiêu Minh | 4.14 | 5.21 | Vietnam | 4.14 5.35 5.95 4.33 6.16 |
12 | Trần Anh Quân | 4.25 | 5.46 | Vietnam | 4.94 6.39 5.04 DNF 4.25 |
13 | Đinh Tiến Luân | 4.94 | 5.52 | Vietnam | 5.16 4.99 DNF 4.94 6.41 |
14 | Huỳnh Văn Sang | 3.72 | 5.55 | Vietnam | 5.38 6.11 3.72 5.15 8.88 |
15 | Nguyễn Anh Quân | 4.02 | 5.66 | Vietnam | 4.02 5.74 5.18 6.05 7.05 |
16 | Phạm Thuý Huyền | 4.01 | 5.67 | Vietnam | 4.81 5.75 7.86 4.01 6.46 |
17 | Nguyễn Văn Quang Trường | 4.50 | 5.67 | Vietnam | 4.50 5.37 10.69 5.65 5.98 |
18 | Nguyễn Hồ Nam | 3.25 | 5.69 | Vietnam | 4.15 8.22 7.71 3.25 5.21 |
19 | Huỳnh Tấn Anh | 4.15 | 5.69 | Vietnam | 4.15 5.72 4.79 6.55 6.74 |
20 | Vũ Trần Minh Kiên | 4.50 | 5.77 | Vietnam | 4.50 6.13 15.80 5.20 5.99 |
21 | Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) | 4.91 | 5.86 | Malaysia | 4.91 7.54 6.55 5.22 5.80 |
22 | Huỳnh Trần Tuấn Kiệt | 4.73 | 5.93 | Vietnam | 5.78 6.58 8.43 4.73 5.43 |
23 | Đinh Văn Khôi Nguyên | 4.23 | 6.06 | Vietnam | 4.23 9.01 5.48 7.72 4.98 |
24 | Lưu Vũ Thái Linh | 5.19 | 6.06 | Vietnam | 13.25 5.19 5.39 6.45 6.33 |
25 | Phan Quốc Thắng | 5.40 | 6.26 | Vietnam | 5.40 7.84 6.87 5.61 6.31 |
26 | Nguyễn Hữu Nhật Duy | 5.84 | 6.32 | Vietnam | 6.27 5.88 6.80 5.84 8.21 |
27 | Kiều Gia Thịnh | 5.88 | 6.33 | Vietnam | 5.88 6.62 6.54 6.10 6.35 |
28 | Nguyễn Nhật Thiện | 4.60 | 6.45 | Vietnam | 4.60 8.83 5.92 8.35 5.09 |
29 | Đặng Quang Huy | 4.62 | 6.54 | Vietnam | 6.09 6.49 4.62 7.03 DNF |
30 | Lê Hòng Thái Huy | 4.51 | 6.62 | Vietnam | 14.80 6.93 5.60 7.33 4.51 |
31 | Nguyen Van Huu Hien | 6.73 | 6.94 | Vietnam | 8.49 6.73 6.89 6.92 7.00 |
32 | Thân Trường Tâm | 3.81 | 7.05 | Vietnam | 3.81 8.44 7.18 8.63 5.53 |
33 | Bùi Minh Quang | 5.46 | 7.16 | Vietnam | 5.46 7.03 6.83 8.84 7.63 |
34 | Nguyễn Văn Tuấn Hùng | 5.30 | 7.18 | Vietnam | 15.21 7.54 6.36 5.30 7.64 |
35 | Trần Nguyễn Ngọc Quang | 5.63 | 7.92 | Vietnam | 6.64 7.64 5.63 9.47 9.73 |
36 | Đào Hữu Nhật Hoàng | 7.10 | 7.96 | Vietnam | 8.03 7.10 7.55 9.14 8.31 |
37 | Lê Tuấn Kiệt | 6.69 | 8.16 | Vietnam | DNF 8.29 7.08 6.69 9.12 |
38 | Từ Trung Quân | 4.06 | 8.23 | Vietnam | 11.44 4.06 8.29 8.81 7.59 |
39 | Phan Trần Bá Vương | 5.03 | 8.39 | Vietnam | 6.58 8.87 9.84 5.03 9.71 |
40 | Trần Lê Quốc Anh | 8.39 | 10.37 | Vietnam | 9.12 12.27 8.39 11.71 10.28 |
41 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 7.53 | 10.86 | Vietnam | 13.07 9.76 7.53 12.00 10.82 |
42 | Nguyễn Như Minh Đức | 8.15 | 11.28 | Vietnam | 11.67 12.28 9.90 DNF 8.15 |
43 | Lê Hoàng Nam Khánh | 4.84 | 14.20 | Vietnam | 4.84 21.46 5.70 15.81 21.09 |
44 | Trần Gia Hưng | 8.17 | 15.19 | Vietnam | 8.17 15.02 15.80 14.75 26.91 |
45 | Võ Đăng Quang Kiệt | 4.50 | DNF | Vietnam | 4.50 DNF 5.85 5.30 DNF |
46 | Nguyễn Quang Dũng | 4.93 | DNF | Vietnam | 4.93 5.48 DNF 7.28 DNF |
4x4x4 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hồ Nam | 35.95 | 38.36 | Vietnam | 42.18 36.85 39.84 38.40 35.95 |
2 | Đặng Quang Huy | 37.79 | 44.06 | Vietnam | 46.30 42.13 37.79 47.32 43.75 |
3 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 36.36 | 44.40 | Vietnam | 43.98 44.53 36.36 50.96 44.69 |
4 | Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) | 43.04 | 45.54 | Malaysia | 43.57 44.11 48.95 43.04 51.25 |
5 | Kiều Gia Thịnh | 42.77 | 45.88 | Vietnam | 45.04 53.38 46.34 46.27 42.77 |
6 | Võ Đăng Quang Kiệt | 38.08 | 46.37 | Vietnam | 52.12 45.70 38.08 52.22 41.28 |
7 | Lê Anh Tú | 45.63 | 48.26 | Vietnam | 46.34 50.72 51.80 47.72 45.63 |
8 | Nguyễn Nhật Thiện | 49.42 | 54.56 | Vietnam | 58.03 54.13 51.53 49.42 1:01.52 |
9 | Phạm Chiêu Minh | 51.72 | 55.46 | Vietnam | 1:11.81 54.17 52.04 51.72 1:00.16 |
10 | Trần Anh Quân | 51.69 | 56.15 | Vietnam | 54.54 51.69 1:01.87 52.03 DNF |
11 | Trần Minh Nhật | 55.71 | 59.77 | Vietnam | 1:00.89 55.71 1:05.60 1:01.66 56.75 |
12 | Tôn Thất Nguyên Bình | 52.28 | 1:00.72 | Vietnam | 54.69 1:06.27 1:01.20 1:06.39 52.28 |
13 | Trần Quân Bảo | 49.67 | 1:00.74 | Vietnam | 57.68 1:04.07 1:13.60 1:00.46 49.67 |
14 | Trần Hữu Phổ | 55.63 | 1:01.77 | Vietnam | 57.76 1:12.93 55.63 1:01.30 1:06.24 |
15 | Nguyễn Quang Tùng | 54.65 | 1:02.07 | Vietnam | 58.65 1:06.46 1:09.32 54.65 1:01.10 |
16 | Huỳnh Tấn Anh | 55.84 | 1:02.68 | Vietnam | 1:02.65 55.84 1:01.56 1:06.05 1:03.82 |
17 | Đinh Văn Khôi Nguyên | 54.05 | 1:05.30 | Vietnam | 1:02.54 1:12.06 1:04.90 1:08.45 54.05 |
18 | Bùi Minh Quang | 1:05.07 | 1:09.37 | Vietnam | 1:10.51 1:11.07 1:19.28 1:06.53 1:05.07 |
19 | Đinh Viết Phước | 58.58 | 1:10.81 | Vietnam | 1:12.16 1:43.98 1:11.14 1:09.14 58.58 |
20 | Hà Văn Anh Quốc | 1:02.46 | 1:11.96 | Vietnam | 1:31.05 1:02.46 1:06.41 1:11.78 1:17.68 |
21 | Ngô Bảo Long | 58.68 | 1:12.22 | Vietnam | 1:25.70 1:12.04 1:06.22 58.68 1:18.41 |
22 | Trần Anh Sơn | 1:06.32 | 1:13.53 | Vietnam | 1:06.32 1:18.79 1:10.27 DNF 1:11.52 |
23 | Huỳnh Trần Tuấn Kiệt | 1:10.12 | 1:14.80 | Vietnam | 1:14.92 1:10.12 1:18.82 1:14.05 1:15.43 |
24 | Nguyễn Hồ Gia Huy | 1:07.56 | 1:17.06 | Vietnam | 1:17.78 1:21.04 1:12.35 2:15.28 1:07.56 |
25 | Nguyễn Quang Dũng | 1:11.61 | 1:19.54 | Vietnam | 1:18.25 1:25.06 1:15.30 DNF 1:11.61 |
26 | Toan Do Cong | 1:20.47 | 1:21.90 | Vietnam | 1:21.93 1:21.41 1:20.47 1:26.74 1:22.35 |
27 | Nguyễn Văn Quang Trường | 1:13.11 | 1:22.97 | Vietnam | 1:31.68 1:20.01 1:13.11 1:50.43 1:17.23 |
28 | Lưu Vũ Thái Linh | 1:17.30 | 1:24.23 | Vietnam | 1:17.30 1:21.78 1:18.39 1:32.51 1:43.77 |
29 | Phạm Thuý Huyền | 1:20.59 | 1:25.61 | Vietnam | 1:28.45 1:32.88 1:23.57 1:20.59 1:24.82 |
30 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1:15.48 | 1:32.22 | Vietnam | 1:29.50 1:38.33 1:15.48 1:45.41 1:28.83 |
31 | Nguyễn Anh Quân | 1:22.22 | 1:33.12 | Vietnam | 1:26.33 1:22.22 1:34.17 1:38.87 1:44.82 |
32 | Nguyen Van Huu Hien | 1:17.32 | 2:12.29 | Vietnam | 1:17.32 DNF 1:52.38 1:55.17 2:49.33 |
33 | Vũ Trần Minh Kiên | 1:30.61 | Vietnam | 1:49.07 1:30.61 | |
34 | Trần Nguyễn Ngọc Quang | 1:32.55 | Vietnam | 1:33.60 1:32.55 | |
35 | Cao Phước Nguyên | 1:48.81 | Vietnam | 1:48.81 1:53.80 | |
36 | Từ Trung Quân | 1:55.78 | Vietnam | 2:03.81 1:55.78 | |
37 | Phan Quốc Thắng | 1:57.70 | Vietnam | 1:57.70 2:18.51 | |
38 | Lê Hoàng Nam Khánh | 2:04.76 | Vietnam | 2:24.59 2:04.76 | |
39 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 2:16.35 | Vietnam | 3:17.77 2:16.35 | |
40 | Hoàng Kỳ Anh | 2:38.47 | Vietnam | 2:42.13 2:38.47 | |
41 | Trần Gia Hưng | 3:13.41 | Vietnam | 4:34.65 3:13.41 | |
5x5x5 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hồ Nam | 1:06.43 | NR 1:08.48 | Vietnam | 1:07.15 1:09.94 1:08.34 1:06.43 1:11.94 |
2 | Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) | 1:12.13 | 1:18.07 | Malaysia | 1:18.05 1:18.44 1:12.13 1:17.71 1:19.03 |
3 | Kiều Gia Thịnh | 1:22.71 | 1:29.66 | Vietnam | 1:42.44 1:37.60 1:24.70 1:22.71 1:26.67 |
4 | Võ Đăng Quang Kiệt | 1:22.92 | 1:35.76 | Vietnam | DNF 1:31.09 1:41.64 1:22.92 1:34.54 |
5 | Đặng Quang Huy | 1:33.06 | 1:38.42 | Vietnam | 1:35.43 1:41.34 1:39.15 1:33.06 1:40.69 |
6 | Nguyễn Nhật Thiện | 1:36.95 | 1:41.75 | Vietnam | 1:57.42 1:40.84 1:46.38 1:36.95 1:38.03 |
7 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 1:23.87 | 1:43.69 | Vietnam | 1:40.74 1:45.37 1:53.60 1:23.87 1:44.96 |
8 | Phạm Chiêu Minh | 1:42.87 | 1:51.36 | Vietnam | 1:43.82 1:42.87 1:54.82 1:55.44 2:08.91 |
9 | Trần Anh Sơn | 1:38.17 | 1:54.24 | Vietnam | 2:01.95 1:51.02 1:58.61 1:38.17 1:53.08 |
10 | Huỳnh Tấn Anh | 1:53.78 | 2:01.72 | Vietnam | 2:07.45 2:01.92 1:53.78 2:09.51 1:55.78 |
11 | Nguyễn Hồ Gia Huy | 1:56.51 | 2:09.67 | Vietnam | 2:15.43 2:04.56 1:56.51 2:20.96 2:09.03 |
12 | Trần Anh Quân | 2:01.40 | 2:14.47 | Vietnam | 2:19.52 2:01.40 2:06.02 2:17.87 DNF |
13 | Nguyễn Quang Tùng | 1:59.20 | 2:20.13 | Vietnam | 2:28.07 2:32.12 2:00.21 DNF 1:59.20 |
14 | Nguyễn Quang Dũng | 2:19.53 | 2:23.98 | Vietnam | 2:28.15 2:27.50 2:19.53 2:23.70 2:20.75 |
15 | Nguyễn Văn Nghĩa | 2:36.97 | Vietnam | 2:49.27 2:36.97 | |
16 | Nguyễn Văn Tuấn Hùng | 2:42.36 | Vietnam | 2:42.36 2:49.20 | |
17 | Phạm Thuý Huyền | 2:46.01 | Vietnam | 3:01.33 2:46.01 | |
6x6x6 Cube Final Mean of 3 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hồ Nam | NR 1:52.98 | NR 1:59.60 | Vietnam | 2:12.02 1:52.98 1:53.79 |
2 | Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) | 2:34.02 | 2:39.16 | Malaysia | 2:38.15 2:34.02 2:45.32 |
3 | Kiều Gia Thịnh | 2:54.24 | 3:13.71 | Vietnam | 3:13.07 2:54.24 3:33.81 |
4 | Phạm Chiêu Minh | 3:35.13 | 3:56.99 | Vietnam | 4:21.60 3:35.13 3:54.25 |
5 | Huỳnh Tấn Anh | 3:44.44 | 4:03.93 | Vietnam | 4:21.97 3:44.44 4:05.38 |
6 | Đặng Quang Huy | 3:44.35 | 4:12.05 | Vietnam | 4:11.72 3:44.35 4:40.07 |
7 | Trần Anh Sơn | 5:07.87 | Vietnam | 5:07.87 | |
3x3x3 One-Handed Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hùng Khánh | 14.82 | 16.77 | Vietnam | 15.89 16.04 27.30 18.37 14.82 |
2 | Tôn Thất Nguyên Bình | 14.48 | 19.22 | Vietnam | 22.62 14.48 24.04 16.21 18.84 |
3 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 16.66 | 20.72 | Vietnam | 25.85 23.82 21.25 16.66 17.10 |
4 | Nguyễn Hồ Nam | 15.44 | 20.98 | Vietnam | 19.84 15.44 19.57 25.80 23.54 |
5 | Võ Đăng Quang Kiệt | 18.02 | 22.95 | Vietnam | 18.02 23.34 22.14 23.36 24.04 |
6 | Đặng Quang Huy | 20.55 | 23.57 | Vietnam | 21.79 20.55 29.88 26.45 22.47 |
7 | Phạm Chiêu Minh | 21.45 | 26.03 | Vietnam | 23.98 21.45 30.54 23.58 DNF |
8 | Phan Hoàng Việt | 25.73 | 28.63 | Vietnam | 37.12 26.16 28.83 30.89 25.73 |
9 | Huỳnh Tấn Anh | 26.39 | 29.13 | Vietnam | 28.09 26.39 30.85 34.12 28.46 |
10 | Nguyễn Quang Tùng | 26.73 | 29.17 | Vietnam | 36.52 26.73 27.47 31.24 28.79 |
11 | Trần Hữu Phổ | 29.51 | 29.56 | Vietnam | 29.58 33.10 29.52 29.51 29.57 |
12 | Kiều Gia Thịnh | 27.17 | 31.39 | Vietnam | 34.26 31.17 51.95 27.17 28.74 |
13 | Đinh Viết Phước | 32.48 | 33.36 | Vietnam | 32.82 32.73 32.48 40.79 34.52 |
14 | Hà Văn Anh Quốc | 34.03 | 34.69 | Vietnam | 46.42 34.03 34.43 35.46 34.18 |
15 | Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) | 29.69 | 35.22 | Malaysia | 33.16 40.54 34.26 38.23 29.69 |
16 | Phạm Ngọc Khoa | 28.46 | 36.64 | Vietnam | 41.41 28.46 30.22 44.84 38.30 |
17 | Đinh Tiến Luân | 28.04 | 38.19 | Vietnam | 28.04 28.34 47.00 39.24 55.51 |
18 | Nguyễn Hữu Nhật Duy | 31.19 | 39.31 | Vietnam | 39.97 36.78 44.34 41.17 31.19 |
19 | Trần Anh Quân | 29.59 | 39.49 | Vietnam | 43.32 38.44 39.50 40.52 29.59 |
20 | Phan Quốc Thắng | 31.57 | 39.69 | Vietnam | 34.72 37.34 31.57 47.01 DNF |
21 | Lưu Vũ Thái Linh | 34.89 | 39.85 | Vietnam | 35.19 38.24 46.12 47.82 34.89 |
22 | Lê Tuấn Kiệt | 33.45 | 43.72 | Vietnam | 33.45 44.87 45.26 41.03 DNF |
23 | Nguyen Van Huu Hien | 35.43 | 46.33 | Vietnam | 35.43 38.81 49.02 51.16 DNF |
24 | Đinh Văn Khôi Nguyên | 40.68 | 48.68 | Vietnam | 42.17 40.68 57.90 45.98 DNF |
25 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 40.49 | 51.41 | Vietnam | 56.47 40.49 55.66 1:16.31 42.09 |
26 | Trần Lê Quốc Anh | 1:21.67 | Vietnam | 1:50.11 1:21.67 | |
Skewb Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 3.53 | 6.97 | Vietnam | 8.46 7.12 5.73 3.53 8.05 |
2 | Nguyễn Hồ Nam | 6.69 | 7.81 | Vietnam | 6.69 6.71 8.94 12.03 7.79 |
3 | Đoàn Minh Quang | 6.78 | 8.76 | Vietnam | 9.24 DNF 7.33 9.72 6.78 |
4 | Lê Hoàng Nam Khánh | 7.85 | 9.35 | Vietnam | 7.85 8.30 11.87 11.75 7.99 |
5 | Nguyễn Anh Quân | 5.85 | 9.76 | Vietnam | 8.69 5.85 10.92 9.66 DNF |
6 | Đào Hữu Nhật Hoàng | 6.68 | 9.77 | Vietnam | 6.68 20.29 13.37 8.39 7.56 |
7 | Đặng Quang Huy | 6.67 | 10.34 | Vietnam | 12.49 6.67 12.63 9.12 9.41 |
8 | Võ Đăng Quang Kiệt | 8.19 | 10.77 | Vietnam | 12.24 8.19 9.28 10.78 12.78 |
9 | Lê Hòng Thái Huy | 9.93 | 11.62 | Vietnam | 9.93 9.96 11.61 20.76 13.28 |
10 | Nguyễn Hồ Gia Huy | 8.20 | 11.72 | Vietnam | 10.04 16.77 DNF 8.35 8.20 |
11 | Lưu Vũ Thái Linh | 10.88 | 12.51 | Vietnam | 13.92 10.88 11.56 12.16 13.80 |
12 | Huỳnh Trần Tuấn Kiệt | 8.62 | 13.05 | Vietnam | 16.62 8.62 16.15 8.93 14.07 |
13 | Trần Quân Bảo | 8.34 | 13.54 | Vietnam | 15.90 DNF 10.89 8.34 13.83 |
14 | Trần Nguyễn Ngọc Quang | 10.43 | 14.04 | Vietnam | 53.37 16.11 10.43 10.43 15.57 |
15 | Phạm Ngọc Khoa | 7.23 | 14.11 | Vietnam | 13.51 14.33 14.48 7.23 15.85 |
16 | Trần Anh Quân | 11.97 | 15.46 | Vietnam | 14.43 12.36 11.97 19.58 20.11 |
17 | Vũ Trần Minh Kiên | 12.09 | 16.24 | Vietnam | 17.65 13.57 12.09 17.89 17.50 |
18 | Phan Trần Bá Vương | 13.15 | 17.16 | Vietnam | 20.61 15.03 18.94 13.15 17.50 |
19 | Kiều Gia Thịnh | 9.86 | 17.32 | Vietnam | 23.61 9.86 17.79 15.38 18.80 |
20 | Huỳnh Văn Sang | 15.68 | 17.81 | Vietnam | 16.07 15.68 20.03 18.32 19.04 |
21 | Phạm Thuý Huyền | 13.18 | 18.53 | Vietnam | 16.07 24.36 17.60 21.92 13.18 |
22 | Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) | 14.53 | 19.03 | Malaysia | 14.53 19.82 24.98 17.00 20.28 |
23 | Trần Lê Quốc Anh | 13.29 | 21.15 | Vietnam | 19.62 13.29 30.27 20.58 23.26 |