Da Nang Open 2018

Date: 2018-07-22
Location: Da Nang City, Vietnam, Vietnam
Links: Da Nang Open 2018
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hùng Khánh 9.74 10.14Vietnam
9.81      9.74      10.72     11.16     9.88
2Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 8.64 10.81Vietnam
12.83     DNF       9.15      10.45     8.64
3Nguyễn Hồ Nam 8.88 11.42Vietnam
10.55     8.88      11.64     12.06     15.84
4Đặng Quang Huy 10.17 11.85Vietnam
10.17     13.17     12.05     11.90     11.61
5Kiều Gia Thịnh 10.38 11.93Vietnam
12.84     11.62     11.32     13.01     10.38
6Lê Anh Tú 11.39 12.60Vietnam
13.32     11.39     12.29     14.71     12.18
7Trần Anh Quân 10.37 12.81Vietnam
14.05     10.37     14.06     13.69     10.70
8Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 11.78 13.80Malaysia
16.23     13.83     11.78     13.35     14.22
9Huỳnh Tấn Anh 12.71 13.95Vietnam
14.36     17.00     12.71     13.79     13.69
10Phạm Chiêu Minh 12.01 14.44Vietnam
20.51     13.76     12.01     12.33     17.23
11Phan Quốc Thắng 13.58 14.68Vietnam
16.24     15.24     14.87     13.58     13.92
12Tôn Thất Nguyên Bình 13.32 14.70Vietnam
14.36     13.32     15.96     13.77     16.43
13Trần Minh Nhật 9.79 14.75Vietnam
14.60     9.79      14.23     15.41     15.85
14Trần Quân Bảo 11.59 14.92Vietnam
12.69     19.93     14.18     11.59     17.89
15Lưu Vũ Thái Linh 13.78 14.94Vietnam
14.15     16.71     13.78     13.95     17.10
16Phan Tôn Phước 13.95 15.29Vietnam
14.97     14.99     15.91     16.84     13.95
17Nguyễn Nhật Thiện 14.26 15.46Vietnam
16.06     14.26     15.29     15.04     16.74
18Võ Đăng Quang Kiệt 13.44 15.67Vietnam
14.60     13.44     16.45     15.95     17.66
19Nguyễn Quang Tùng 12.67 15.93Vietnam
13.83     DNF       12.67     15.00     18.97
20Phạm Ngọc Khoa 14.79 16.25Vietnam
17.78     14.79     21.80     15.69     15.29
21Bùi Minh Quang 13.51 16.43Vietnam
16.79     15.45     17.05     13.51     18.53
22Hà Văn Anh Quốc 13.35 16.79Vietnam
16.45     17.88     13.35     16.96     16.97
23Trần Hữu Phổ 12.27 16.97Vietnam
21.35     18.30     12.27     15.58     17.04
24Nguyễn Quang Dũng 16.63 17.20Vietnam
16.63     16.67     DNF       18.30     16.64
25Đinh Viết Phước 13.04 17.25Vietnam
15.73     13.04     14.69     DNF       21.34
26Cao Phước Nguyên 13.39 17.46Vietnam
13.39     18.63     15.28     23.16     18.47
27Đinh Văn Khôi Nguyên 16.72 17.83Vietnam
33.67     16.85     18.46     18.17     16.72
28Đinh Tiến Luân 13.32 18.23Vietnam
16.86     16.45     13.32     DNF       21.39
29Nguyễn Hồ Gia Huy 15.38 18.27Vietnam
19.87     17.95     18.13     15.38     18.74
30Huỳnh Trần Tuấn Kiệt 15.46 18.31Vietnam
20.68     18.02     18.15     18.75     15.46
31Nguyễn Lê Phước Lộc 17.35 18.74Vietnam
17.56     17.35     20.08     18.57     20.27
32Nguyễn Văn Tuấn Hùng 16.26 19.16Vietnam
16.26     18.29     18.98     20.20     DNF
33Nguyễn Anh Quân 18.33 19.30Vietnam
18.33     23.98     19.06     19.28     19.57
34Nguyễn Văn Quang Trường 16.30 19.52Vietnam
17.05     16.30     21.39     24.15     20.11
35Lê Thanh Trúc 15.62 19.61Vietnam
32.45     16.89     15.62     20.90     21.05
36Huỳnh Văn Sang 17.22 19.95Vietnam
19.57     DNF       17.22     17.79     22.49
37Phan Hoàng Việt 17.52 19.96Vietnam
20.95     17.52     19.41     31.20     19.53
38Nguyen Van Huu Hien 16.38 19.99Vietnam
19.18     20.22     16.38     20.58     21.60
39Phan Trần Bá Vương 17.09 20.09Vietnam
21.40     23.29     21.40     17.47     17.09
40Trần Nguyễn Ngọc Quang 15.43 21.05Vietnam
22.54     23.47     18.15     22.47     15.43
41Nguyễn Văn Nghĩa 18.05 21.31Vietnam
20.65     24.54     18.05     21.36     21.92
42Vũ Trần Minh Kiên 17.78 22.21Vietnam
27.92     17.78     22.49     20.02     24.13
43Toan Do Cong 19.47 22.28Vietnam
20.61     22.70     19.47     23.54     24.00
44Lê Hòng Thái Huy 18.23 22.66Vietnam
18.23     22.55     24.16     21.26     30.01
45Ngô Bảo Long 19.51 22.71Vietnam
26.31     20.76     19.51     26.30     21.06
46Nguyễn Hữu Nhật Duy 20.45 22.78Vietnam
22.94     24.05     29.39     21.36     20.45
47Đào Hữu Nhật Hoàng 20.14 22.94Vietnam
23.68     21.86     35.59     20.14     23.28
48Hoàng Kỳ Anh 21.10 23.07Vietnam
21.65     21.10     25.95     29.46     21.60
49Phạm Thuý Huyền 15.74 24.00Vietnam
37.44     31.91     15.74     23.62     16.48
50Từ Trung Quân 23.90 25.80Vietnam
23.90     29.12     24.32     25.65     27.43
51Nguyễn Trần Thảo Nguyên 22.22 25.91Vietnam
25.62     26.55     25.55     DNF       22.22
52Lê Tuấn Kiệt 22.21 26.36Vietnam
28.31     32.60     24.49     26.29     22.21
53Lê Hoàng Nam Khánh 25.86 28.29Vietnam
29.86     29.08     29.05     25.86     26.74
54Thân Trường Tâm 26.00 32.31Vietnam
39.19     26.00     29.96     48.24     27.78
55Nguyễn Như Minh Đức 31.61 34.66Vietnam
35.40     36.54     35.44     33.14     31.61
56Trần Lê Quốc Anh 31.56 35.00Vietnam
40.62     32.26     31.56     35.62     37.11
57Pham Minh Quan 34.48 43.08Vietnam
39.61     45.88     34.48     49.39     43.74
58Huỳnh Mai Phước 33.72 43.40Vietnam
43.10     41.19     33.72     45.91     58.22
59Trần Trúc Quỳnh 45.70 51.37Vietnam
49.59     49.22     55.30     45.70     1:00.93
60Trần Gia Hưng 56.80 1:01.10Vietnam
1:01.76   1:01.17   1:00.37   56.80     1:06.22
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hùng Khánh 9.94 10.94Vietnam
12.08     10.99     10.55     11.29     9.94
2Nguyễn Hồ Nam 9.29 11.11Vietnam
9.29      11.51     10.01     11.97     11.80
3Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 10.10 11.49Vietnam
12.35     12.07     11.31     10.10     11.10
4Đặng Quang Huy 10.43 11.70Vietnam
10.43     10.84     16.78     12.79     11.46
5Kiều Gia Thịnh 11.11 12.00Vietnam
11.42     11.11     11.70     12.87     16.56
6Phạm Chiêu Minh 10.41 12.31Vietnam
11.02     17.46     11.72     14.19     10.41
7Trần Anh Quân 9.78 12.53Vietnam
11.74     9.78      15.85     11.96     13.90
8Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 13.80 15.43Malaysia
16.20     18.31     14.79     13.80     15.29
9Huỳnh Tấn Anh 15.40 16.28Vietnam
15.99     15.40     16.15     16.69     19.66
10Lê Anh Tú 11.09 DNFVietnam
11.09     DNF       13.36     DNF       11.19
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 3.64 4.23Vietnam
4.20      3.73      3.64      4.77      4.83
2Trần Minh Nhật 2.93 4.52Vietnam
4.01      4.50      2.93      5.36      5.05
3Tôn Thất Nguyên Bình 3.53 4.58Vietnam
3.58      6.54      4.07      6.10      3.53
4Đinh Viết Phước 3.00 4.67Vietnam
5.06      5.12      3.00      3.84      7.34
5Trần Quân Bảo 4.01 4.71Vietnam
4.26      5.55      DNF       4.31      4.01
6Nguyễn Quang Tùng 3.09 4.87Vietnam
4.58      5.22      4.80      5.44      3.09
7Hà Văn Anh Quốc 4.11 4.91Vietnam
5.99      4.20      4.11      4.54      7.95
8Lê Anh Tú 4.15 5.05Vietnam
5.50      6.88      4.25      5.39      4.15
9Nguyễn Hùng Khánh 4.46 5.15Vietnam
5.41      5.29      4.74      4.46      5.76
10Phạm Ngọc Khoa 4.21 5.16Vietnam
4.95      4.99      5.53      4.21      9.86
11Phạm Chiêu Minh 4.14 5.21Vietnam
4.14      5.35      5.95      4.33      6.16
12Trần Anh Quân 4.25 5.46Vietnam
4.94      6.39      5.04      DNF       4.25
13Đinh Tiến Luân 4.94 5.52Vietnam
5.16      4.99      DNF       4.94      6.41
14Huỳnh Văn Sang 3.72 5.55Vietnam
5.38      6.11      3.72      5.15      8.88
15Nguyễn Anh Quân 4.02 5.66Vietnam
4.02      5.74      5.18      6.05      7.05
16Phạm Thuý Huyền 4.01 5.67Vietnam
4.81      5.75      7.86      4.01      6.46
17Nguyễn Văn Quang Trường 4.50 5.67Vietnam
4.50      5.37      10.69     5.65      5.98
18Nguyễn Hồ Nam 3.25 5.69Vietnam
4.15      8.22      7.71      3.25      5.21
19Huỳnh Tấn Anh 4.15 5.69Vietnam
4.15      5.72      4.79      6.55      6.74
20Vũ Trần Minh Kiên 4.50 5.77Vietnam
4.50      6.13      15.80     5.20      5.99
21Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 4.91 5.86Malaysia
4.91      7.54      6.55      5.22      5.80
22Huỳnh Trần Tuấn Kiệt 4.73 5.93Vietnam
5.78      6.58      8.43      4.73      5.43
23Đinh Văn Khôi Nguyên 4.23 6.06Vietnam
4.23      9.01      5.48      7.72      4.98
24Lưu Vũ Thái Linh 5.19 6.06Vietnam
13.25     5.19      5.39      6.45      6.33
25Phan Quốc Thắng 5.40 6.26Vietnam
5.40      7.84      6.87      5.61      6.31
26Nguyễn Hữu Nhật Duy 5.84 6.32Vietnam
6.27      5.88      6.80      5.84      8.21
27Kiều Gia Thịnh 5.88 6.33Vietnam
5.88      6.62      6.54      6.10      6.35
28Nguyễn Nhật Thiện 4.60 6.45Vietnam
4.60      8.83      5.92      8.35      5.09
29Đặng Quang Huy 4.62 6.54Vietnam
6.09      6.49      4.62      7.03      DNF
30Lê Hòng Thái Huy 4.51 6.62Vietnam
14.80     6.93      5.60      7.33      4.51
31Nguyen Van Huu Hien 6.73 6.94Vietnam
8.49      6.73      6.89      6.92      7.00
32Thân Trường Tâm 3.81 7.05Vietnam
3.81      8.44      7.18      8.63      5.53
33Bùi Minh Quang 5.46 7.16Vietnam
5.46      7.03      6.83      8.84      7.63
34Nguyễn Văn Tuấn Hùng 5.30 7.18Vietnam
15.21     7.54      6.36      5.30      7.64
35Trần Nguyễn Ngọc Quang 5.63 7.92Vietnam
6.64      7.64      5.63      9.47      9.73
36Đào Hữu Nhật Hoàng 7.10 7.96Vietnam
8.03      7.10      7.55      9.14      8.31
37Lê Tuấn Kiệt 6.69 8.16Vietnam
DNF       8.29      7.08      6.69      9.12
38Từ Trung Quân 4.06 8.23Vietnam
11.44     4.06      8.29      8.81      7.59
39Phan Trần Bá Vương 5.03 8.39Vietnam
6.58      8.87      9.84      5.03      9.71
40Trần Lê Quốc Anh 8.39 10.37Vietnam
9.12      12.27     8.39      11.71     10.28
41Nguyễn Trần Thảo Nguyên 7.53 10.86Vietnam
13.07     9.76      7.53      12.00     10.82
42Nguyễn Như Minh Đức 8.15 11.28Vietnam
11.67     12.28     9.90      DNF       8.15
43Lê Hoàng Nam Khánh 4.84 14.20Vietnam
4.84      21.46     5.70      15.81     21.09
44Trần Gia Hưng 8.17 15.19Vietnam
8.17      15.02     15.80     14.75     26.91
45Võ Đăng Quang Kiệt 4.50 DNFVietnam
4.50      DNF       5.85      5.30      DNF
46Nguyễn Quang Dũng 4.93 DNFVietnam
4.93      5.48      DNF       7.28      DNF
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hồ Nam 35.95 38.36Vietnam
42.18     36.85     39.84     38.40     35.95
2Đặng Quang Huy 37.79 44.06Vietnam
46.30     42.13     37.79     47.32     43.75
3Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 36.36 44.40Vietnam
43.98     44.53     36.36     50.96     44.69
4Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 43.04 45.54Malaysia
43.57     44.11     48.95     43.04     51.25
5Kiều Gia Thịnh 42.77 45.88Vietnam
45.04     53.38     46.34     46.27     42.77
6Võ Đăng Quang Kiệt 38.08 46.37Vietnam
52.12     45.70     38.08     52.22     41.28
7Lê Anh Tú 45.63 48.26Vietnam
46.34     50.72     51.80     47.72     45.63
8Nguyễn Nhật Thiện 49.42 54.56Vietnam
58.03     54.13     51.53     49.42     1:01.52
9Phạm Chiêu Minh 51.72 55.46Vietnam
1:11.81   54.17     52.04     51.72     1:00.16
10Trần Anh Quân 51.69 56.15Vietnam
54.54     51.69     1:01.87   52.03     DNF
11Trần Minh Nhật 55.71 59.77Vietnam
1:00.89   55.71     1:05.60   1:01.66   56.75
12Tôn Thất Nguyên Bình 52.28 1:00.72Vietnam
54.69     1:06.27   1:01.20   1:06.39   52.28
13Trần Quân Bảo 49.67 1:00.74Vietnam
57.68     1:04.07   1:13.60   1:00.46   49.67
14Trần Hữu Phổ 55.63 1:01.77Vietnam
57.76     1:12.93   55.63     1:01.30   1:06.24
15Nguyễn Quang Tùng 54.65 1:02.07Vietnam
58.65     1:06.46   1:09.32   54.65     1:01.10
16Huỳnh Tấn Anh 55.84 1:02.68Vietnam
1:02.65   55.84     1:01.56   1:06.05   1:03.82
17Đinh Văn Khôi Nguyên 54.05 1:05.30Vietnam
1:02.54   1:12.06   1:04.90   1:08.45   54.05
18Bùi Minh Quang 1:05.07 1:09.37Vietnam
1:10.51   1:11.07   1:19.28   1:06.53   1:05.07
19Đinh Viết Phước 58.58 1:10.81Vietnam
1:12.16   1:43.98   1:11.14   1:09.14   58.58
20Hà Văn Anh Quốc 1:02.46 1:11.96Vietnam
1:31.05   1:02.46   1:06.41   1:11.78   1:17.68
21Ngô Bảo Long 58.68 1:12.22Vietnam
1:25.70   1:12.04   1:06.22   58.68     1:18.41
22Trần Anh Sơn 1:06.32 1:13.53Vietnam
1:06.32   1:18.79   1:10.27   DNF       1:11.52
23Huỳnh Trần Tuấn Kiệt 1:10.12 1:14.80Vietnam
1:14.92   1:10.12   1:18.82   1:14.05   1:15.43
24Nguyễn Hồ Gia Huy 1:07.56 1:17.06Vietnam
1:17.78   1:21.04   1:12.35   2:15.28   1:07.56
25Nguyễn Quang Dũng 1:11.61 1:19.54Vietnam
1:18.25   1:25.06   1:15.30   DNF       1:11.61
26Toan Do Cong 1:20.47 1:21.90Vietnam
1:21.93   1:21.41   1:20.47   1:26.74   1:22.35
27Nguyễn Văn Quang Trường 1:13.11 1:22.97Vietnam
1:31.68   1:20.01   1:13.11   1:50.43   1:17.23
28Lưu Vũ Thái Linh 1:17.30 1:24.23Vietnam
1:17.30   1:21.78   1:18.39   1:32.51   1:43.77
29Phạm Thuý Huyền 1:20.59 1:25.61Vietnam
1:28.45   1:32.88   1:23.57   1:20.59   1:24.82
30Nguyễn Văn Nghĩa 1:15.48 1:32.22Vietnam
1:29.50   1:38.33   1:15.48   1:45.41   1:28.83
31Nguyễn Anh Quân 1:22.22 1:33.12Vietnam
1:26.33   1:22.22   1:34.17   1:38.87   1:44.82
32Nguyen Van Huu Hien 1:17.32 2:12.29Vietnam
1:17.32   DNF       1:52.38   1:55.17   2:49.33
33Vũ Trần Minh Kiên 1:30.61 Vietnam
1:49.07   1:30.61
34Trần Nguyễn Ngọc Quang 1:32.55 Vietnam
1:33.60   1:32.55
35Cao Phước Nguyên 1:48.81 Vietnam
1:48.81   1:53.80
36Từ Trung Quân 1:55.78 Vietnam
2:03.81   1:55.78
37Phan Quốc Thắng 1:57.70 Vietnam
1:57.70   2:18.51
38Lê Hoàng Nam Khánh 2:04.76 Vietnam
2:24.59   2:04.76
39Nguyễn Trần Thảo Nguyên 2:16.35 Vietnam
3:17.77   2:16.35
40Hoàng Kỳ Anh 2:38.47 Vietnam
2:42.13   2:38.47
41Trần Gia Hưng 3:13.41 Vietnam
4:34.65   3:13.41
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hồ Nam 1:06.43NR 1:08.48Vietnam
1:07.15   1:09.94   1:08.34   1:06.43   1:11.94
2Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 1:12.13 1:18.07Malaysia
1:18.05   1:18.44   1:12.13   1:17.71   1:19.03
3Kiều Gia Thịnh 1:22.71 1:29.66Vietnam
1:42.44   1:37.60   1:24.70   1:22.71   1:26.67
4Võ Đăng Quang Kiệt 1:22.92 1:35.76Vietnam
DNF       1:31.09   1:41.64   1:22.92   1:34.54
5Đặng Quang Huy 1:33.06 1:38.42Vietnam
1:35.43   1:41.34   1:39.15   1:33.06   1:40.69
6Nguyễn Nhật Thiện 1:36.95 1:41.75Vietnam
1:57.42   1:40.84   1:46.38   1:36.95   1:38.03
7Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 1:23.87 1:43.69Vietnam
1:40.74   1:45.37   1:53.60   1:23.87   1:44.96
8Phạm Chiêu Minh 1:42.87 1:51.36Vietnam
1:43.82   1:42.87   1:54.82   1:55.44   2:08.91
9Trần Anh Sơn 1:38.17 1:54.24Vietnam
2:01.95   1:51.02   1:58.61   1:38.17   1:53.08
10Huỳnh Tấn Anh 1:53.78 2:01.72Vietnam
2:07.45   2:01.92   1:53.78   2:09.51   1:55.78
11Nguyễn Hồ Gia Huy 1:56.51 2:09.67Vietnam
2:15.43   2:04.56   1:56.51   2:20.96   2:09.03
12Trần Anh Quân 2:01.40 2:14.47Vietnam
2:19.52   2:01.40   2:06.02   2:17.87   DNF
13Nguyễn Quang Tùng 1:59.20 2:20.13Vietnam
2:28.07   2:32.12   2:00.21   DNF       1:59.20
14Nguyễn Quang Dũng 2:19.53 2:23.98Vietnam
2:28.15   2:27.50   2:19.53   2:23.70   2:20.75
15Nguyễn Văn Nghĩa 2:36.97 Vietnam
2:49.27   2:36.97
16Nguyễn Văn Tuấn Hùng 2:42.36 Vietnam
2:42.36   2:49.20
17Phạm Thuý Huyền 2:46.01 Vietnam
3:01.33   2:46.01
 
6x6x6 Cube    Final    Mean of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hồ NamNR 1:52.98NR 1:59.60Vietnam
2:12.02   1:52.98   1:53.79
2Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 2:34.02 2:39.16Malaysia
2:38.15   2:34.02   2:45.32
3Kiều Gia Thịnh 2:54.24 3:13.71Vietnam
3:13.07   2:54.24   3:33.81
4Phạm Chiêu Minh 3:35.13 3:56.99Vietnam
4:21.60   3:35.13   3:54.25
5Huỳnh Tấn Anh 3:44.44 4:03.93Vietnam
4:21.97   3:44.44   4:05.38
6Đặng Quang Huy 3:44.35 4:12.05Vietnam
4:11.72   3:44.35   4:40.07
7Trần Anh Sơn 5:07.87 Vietnam
5:07.87
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hùng Khánh 14.82 16.77Vietnam
15.89     16.04     27.30     18.37     14.82
2Tôn Thất Nguyên Bình 14.48 19.22Vietnam
22.62     14.48     24.04     16.21     18.84
3Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 16.66 20.72Vietnam
25.85     23.82     21.25     16.66     17.10
4Nguyễn Hồ Nam 15.44 20.98Vietnam
19.84     15.44     19.57     25.80     23.54
5Võ Đăng Quang Kiệt 18.02 22.95Vietnam
18.02     23.34     22.14     23.36     24.04
6Đặng Quang Huy 20.55 23.57Vietnam
21.79     20.55     29.88     26.45     22.47
7Phạm Chiêu Minh 21.45 26.03Vietnam
23.98     21.45     30.54     23.58     DNF
8Phan Hoàng Việt 25.73 28.63Vietnam
37.12     26.16     28.83     30.89     25.73
9Huỳnh Tấn Anh 26.39 29.13Vietnam
28.09     26.39     30.85     34.12     28.46
10Nguyễn Quang Tùng 26.73 29.17Vietnam
36.52     26.73     27.47     31.24     28.79
11Trần Hữu Phổ 29.51 29.56Vietnam
29.58     33.10     29.52     29.51     29.57
12Kiều Gia Thịnh 27.17 31.39Vietnam
34.26     31.17     51.95     27.17     28.74
13Đinh Viết Phước 32.48 33.36Vietnam
32.82     32.73     32.48     40.79     34.52
14Hà Văn Anh Quốc 34.03 34.69Vietnam
46.42     34.03     34.43     35.46     34.18
15Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 29.69 35.22Malaysia
33.16     40.54     34.26     38.23     29.69
16Phạm Ngọc Khoa 28.46 36.64Vietnam
41.41     28.46     30.22     44.84     38.30
17Đinh Tiến Luân 28.04 38.19Vietnam
28.04     28.34     47.00     39.24     55.51
18Nguyễn Hữu Nhật Duy 31.19 39.31Vietnam
39.97     36.78     44.34     41.17     31.19
19Trần Anh Quân 29.59 39.49Vietnam
43.32     38.44     39.50     40.52     29.59
20Phan Quốc Thắng 31.57 39.69Vietnam
34.72     37.34     31.57     47.01     DNF
21Lưu Vũ Thái Linh 34.89 39.85Vietnam
35.19     38.24     46.12     47.82     34.89
22Lê Tuấn Kiệt 33.45 43.72Vietnam
33.45     44.87     45.26     41.03     DNF
23Nguyen Van Huu Hien 35.43 46.33Vietnam
35.43     38.81     49.02     51.16     DNF
24Đinh Văn Khôi Nguyên 40.68 48.68Vietnam
42.17     40.68     57.90     45.98     DNF
25Nguyễn Trần Thảo Nguyên 40.49 51.41Vietnam
56.47     40.49     55.66     1:16.31   42.09
26Trần Lê Quốc Anh 1:21.67 Vietnam
1:50.11   1:21.67
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 3.53 6.97Vietnam
8.46      7.12      5.73      3.53      8.05
2Nguyễn Hồ Nam 6.69 7.81Vietnam
6.69      6.71      8.94      12.03     7.79
3Đoàn Minh Quang 6.78 8.76Vietnam
9.24      DNF       7.33      9.72      6.78
4Lê Hoàng Nam Khánh 7.85 9.35Vietnam
7.85      8.30      11.87     11.75     7.99
5Nguyễn Anh Quân 5.85 9.76Vietnam
8.69      5.85      10.92     9.66      DNF
6Đào Hữu Nhật Hoàng 6.68 9.77Vietnam
6.68      20.29     13.37     8.39      7.56
7Đặng Quang Huy 6.67 10.34Vietnam
12.49     6.67      12.63     9.12      9.41
8Võ Đăng Quang Kiệt 8.19 10.77Vietnam
12.24     8.19      9.28      10.78     12.78
9Lê Hòng Thái Huy 9.93 11.62Vietnam
9.93      9.96      11.61     20.76     13.28
10Nguyễn Hồ Gia Huy 8.20 11.72Vietnam
10.04     16.77     DNF       8.35      8.20
11Lưu Vũ Thái Linh 10.88 12.51Vietnam
13.92     10.88     11.56     12.16     13.80
12Huỳnh Trần Tuấn Kiệt 8.62 13.05Vietnam
16.62     8.62      16.15     8.93      14.07
13Trần Quân Bảo 8.34 13.54Vietnam
15.90     DNF       10.89     8.34      13.83
14Trần Nguyễn Ngọc Quang 10.43 14.04Vietnam
53.37     16.11     10.43     10.43     15.57
15Phạm Ngọc Khoa 7.23 14.11Vietnam
13.51     14.33     14.48     7.23      15.85
16Trần Anh Quân 11.97 15.46Vietnam
14.43     12.36     11.97     19.58     20.11
17Vũ Trần Minh Kiên 12.09 16.24Vietnam
17.65     13.57     12.09     17.89     17.50
18Phan Trần Bá Vương 13.15 17.16Vietnam
20.61     15.03     18.94     13.15     17.50
19Kiều Gia Thịnh 9.86 17.32Vietnam
23.61     9.86      17.79     15.38     18.80
20Huỳnh Văn Sang 15.68 17.81Vietnam
16.07     15.68     20.03     18.32     19.04
21Phạm Thuý Huyền 13.18 18.53Vietnam
16.07     24.36     17.60     21.92     13.18
22Nevins Chan Pak Hoong (陈百鸿) 14.53 19.03Malaysia
14.53     19.82     24.98     17.00     20.28
23Trần Lê Quốc Anh 13.29 21.15Vietnam
19.62     13.29     30.27     20.58     23.26