冠军 前三 所有 各选手 打乱
三阶 初赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đoàn Anh Dũng | 6.52 | 7.86 | 越南 | 9.23 6.52 7.89 8.02 7.67 |
2 | Phạm Đức Phước | 6.39 | 7.99 | 越南 | 7.56 10.21 6.59 9.82 6.39 |
3 | Trần Anh Quân | 6.90 | 8.36 | 越南 | 10.59 8.03 9.36 6.90 7.69 |
4 | Đinh Hữu Phúc | 7.74 | 8.37 | 越南 | 8.52 8.25 12.20 8.33 7.74 |
5 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 8.21 | 9.09 | 越南 | 10.47 9.08 8.94 8.21 9.24 |
6 | Nguyễn Hùng Khánh | 8.73 | 9.86 | 越南 | 8.73 9.14 9.25 11.79 11.20 |
7 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 8.27 | 10.02 | 越南 | 10.27 8.27 10.36 9.43 12.63 |
8 | Võ Nguyên Phát | 8.52 | 10.08 | 越南 | 8.52 10.43 9.53 10.96 10.29 |
9 | Võ Đăng Quang Kiệt | 9.32 | 10.17 | 越南 | 9.32 10.53 10.67 9.88 10.10 |
10 | Nguyễn Hồ Nam | 8.62 | 10.19 | 越南 | 10.57 8.62 9.64 10.36 13.71 |
11 | Kiều Gia Thịnh | 9.16 | 10.33 | 越南 | 10.57 18.28 10.13 9.16 10.30 |
12 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 8.45 | 10.34 | 越南 | 12.63 9.94 11.14 8.45 9.94 |
13 | Nguyễn Hữu Thông | 8.99 | 10.36 | 越南 | 11.03 9.62 10.42 8.99 11.44 |
14 | Trần Ngọc Sang | 8.37 | 10.57 | 越南 | 13.06 8.37 11.05 8.72 11.95 |
15 | Lê Anh Tú | 7.30 | 10.69 | 越南 | 12.97 7.30 DNF 10.02 9.07 |
16 | Lưu Vũ Thái Linh | 10.16 | 10.69 | 越南 | 10.48 DNF 10.51 11.07 10.16 |
17 | Đỗ Thành Nhật Luân | 8.24 | 10.72 | 越南 | 12.54 8.65 10.96 15.04 8.24 |
18 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 8.56 | 10.73 | 越南 | 11.05 8.56 11.26 10.06 11.08 |
19 | Lê Viết Nguyên Khôi | 10.05 | 10.95 | 越南 | 10.05 15.38 10.63 10.24 11.98 |
20 | Hồ Nguyễn Bảo Khanh | 10.69 | 10.97 | 越南 | 10.69 12.17 11.22 10.88 10.80 |
21 | Nguyễn Khoa Điền | 10.34 | 12.21 | 越南 | 13.21 10.34 12.14 11.29 15.27 |
22 | Lương Hoàng Duy | 10.64 | 12.69 | 越南 | 10.64 12.45 15.64 11.87 13.76 |
23 | Lý Bùi Anh Phú | 11.72 | 12.76 | 越南 | 13.36 12.59 11.72 12.33 15.22 |
24 | Nguyễn Hoàng Thiện Anh | 10.74 | 12.85 | 越南 | 14.52 10.74 11.82 13.76 12.98 |
25 | Tôn Thất Nguyên Bình | 11.41 | 13.05 | 越南 | 11.41 18.36 11.53 13.66 13.97 |
26 | Trần Gia Hưng | 11.82 | 13.12 | 越南 | 11.82 17.27 14.70 12.74 11.92 |
27 | Phạm Nguyễn Anh Quân | 11.35 | 13.16 | 越南 | 13.57 12.25 11.35 14.47 13.65 |
28 | Đoàn Minh Khương | 10.98 | 13.20 | 越南 | 18.46 12.16 15.53 11.92 10.98 |
29 | Phan Lành | 10.49 | 13.29 | 越南 | 15.42 10.49 13.67 14.49 11.72 |
30 | Nguyễn Duy Sơn | 10.36 | 13.43 | 越南 | 10.36 12.24 16.26 15.15 12.91 |
31 | Lê Khương Duy | 11.42 | 13.51 | 越南 | 13.63 13.28 11.42 13.61 14.57 |
32 | Tăng Ngọc Hậu | 12.74 | 13.71 | 越南 | 13.71 13.01 12.74 15.00 14.41 |
33 | Trương Hoàng Chí Anh | 10.74 | 13.77 | 越南 | 10.74 13.19 16.37 14.52 13.59 |
34 | Nguyễn Ngọc Bảo Nam | 12.74 | 14.02 | 越南 | 14.60 12.74 13.99 19.90 13.47 |
35 | Đinh Tiến Luân | 12.72 | 14.03 | 越南 | 15.59 14.69 13.89 12.72 13.52 |
36 | Đinh Văn Việt Anh | 10.59 | 14.05 | 越南 | 14.75 13.44 15.42 13.96 10.59 |
37 | Phan Lê Thanh Hùng | 12.04 | 14.11 | 越南 | 13.94 14.80 13.84 14.55 12.04 |
38 | Nguyễn Hữu Thắng | 14.03 | 14.54 | 越南 | 14.39 17.83 14.03 14.53 14.70 |
39 | Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt | 12.79 | 14.59 | 越南 | 13.69 14.91 16.55 15.18 12.79 |
40 | Nguyễn Khải Hoàn | 13.10 | 14.73 | 越南 | 13.10 16.43 13.16 17.71 14.60 |
41 | Phan Tiến Thịnh | 13.79 | 15.10 | 越南 | 15.56 15.56 13.79 22.52 14.19 |
42 | Lê Thanh Trúc | 13.58 | 16.19 | 越南 | 13.58 16.79 15.74 17.08 16.05 |
43 | Phan Hoàng Việt | 15.13 | 16.28 | 越南 | 16.40 16.86 15.13 17.80 15.58 |
44 | Võ Lương Nhật | 12.50 | 16.30 | 越南 | 18.37 12.50 16.83 18.52 13.71 |
45 | Huỳnh Ngọc Quân | 14.58 | 16.71 | 越南 | 19.81 16.16 14.58 17.14 16.82 |
46 | Huỳnh Long Vũ | 15.15 | 16.78 | 越南 | 17.69 16.13 24.82 16.53 15.15 |
47 | Lê Hoàng Nguyên | 13.62 | 17.29 | 越南 | 24.85 13.72 19.77 13.62 18.38 |
48 | Lê Văn Huy | 12.78 | 17.33 | 越南 | 12.84 20.18 18.97 33.61 12.78 |
49 | Đặng Xuân Minh Hiếu | 15.50 | 17.68 | 越南 | 20.61 15.50 17.40 17.92 17.71 |
50 | Đỗ Vũ Nguyên Khang | 16.87 | 17.77 | 越南 | 16.87 17.00 16.92 19.55 19.39 |
51 | Ngyễn Chánh Bảo An | 16.09 | 18.02 | 越南 | 20.92 19.52 17.18 17.35 16.09 |
52 | Huỳnh Gia Pho | 17.02 | 18.33 | 越南 | 19.88 17.51 17.60 17.02 20.36 |
53 | Lê Hoàng Minh Kiệt | 15.30 | 18.57 | 越南 | 18.57 15.30 15.48 22.03 21.65 |
54 | Nguyễn Thành Trung | 16.66 | 18.68 | 越南 | 21.07 20.02 16.66 18.90 17.12 |
55 | Trần Hải Đăng | 16.16 | 18.71 | 越南 | 17.26 19.70 20.96 16.16 19.17 |
56 | Phan Nguyễn Quốc An | 15.05 | 20.00 | 越南 | 17.81 15.05 28.25 18.01 24.18 |
57 | Đoàn Khánh Lâm | 18.08 | 20.36 | 越南 | 23.31 18.08 19.64 25.30 18.13 |
58 | Junbeom Kim | 18.42 | 20.43 | 韩国 | 22.31 18.42 19.28 20.84 21.18 |
59 | Lê Trí Nguyên | 17.27 | 20.69 | 越南 | 20.09 17.27 18.93 23.10 23.06 |
60 | Ngô Mạnh Trí | 19.05 | 21.14 | 越南 | 21.83 19.05 20.79 20.81 23.18 |
61 | Nguyễn Việt Hoàng | 18.79 | 21.22 | 越南 | 20.43 23.28 18.79 21.94 21.30 |
62 | Trần Gia Long | 18.05 | 21.25 | 越南 | 21.13 23.97 21.95 18.05 20.67 |
63 | Nguyễn Hồ Gia Huy | 18.32 | 21.50 | 越南 | 20.29 23.59 18.32 21.30 22.90 |
64 | Cái Lê Thảo Nguyên | 19.04 | 21.96 | 越南 | 22.83 22.22 20.82 23.14 19.04 |
65 | Pham Minh Quan | 20.63 | 22.20 | 越南 | 22.08 21.29 23.23 20.63 24.96 |
66 | Nguyễn Đức Hùng | 19.87 | 22.32 | 越南 | 23.31 19.87 21.44 22.20 25.68 |
67 | Lê Trung Phước | 18.93 | 22.37 | 越南 | 18.93 22.52 21.24 24.87 23.36 |
68 | Justin Nguyen | 18.76 | 22.75 | 越南 | 18.76 22.25 27.61 26.25 19.76 |
69 | Võ Khánh An | 18.42 | 22.77 | 越南 | 29.32 18.42 22.79 26.51 19.00 |
70 | Trần Văn Thiên Bảo | 16.60 | 22.86 | 越南 | 30.28 16.60 24.76 25.91 17.92 |
71 | Trần Lê Quốc Anh | 18.24 | 23.08 | 越南 | 25.51 18.24 24.91 18.83 27.96 |
72 | Lê Trần Đăng Quỳnh | 16.21 | 23.44 | 越南 | 16.21 22.81 42.10 27.98 19.54 |
73 | Nguyen Duc Anh | 19.40 | 23.44 | 越南 | 19.40 26.72 21.75 44.51 21.86 |
74 | Trần Ái Nguyên Khôi | 21.07 | 23.45 | 越南 | 21.07 23.45 DNF 23.11 23.79 |
75 | Lê Hoàng Thái Huy | 17.06 | 23.94 | 越南 | 24.57 17.06 25.14 22.10 30.33 |
76 | Nguyễn Quốc Khánh | 21.45 | 24.67 | 越南 | 22.56 24.92 26.53 27.76 21.45 |
77 | Lê Tất Trọng | 21.29 | 24.87 | 越南 | 21.37 DNF 27.66 21.29 25.57 |
78 | Nguyễn Lê Nam | 23.76 | 25.70 | 越南 | 28.59 36.74 23.99 23.76 24.53 |
79 | Trần Nguyên Nhật | 23.23 | 26.40 | 越南 | 27.46 23.23 24.47 29.24 27.28 |
80 | Nguyễn Đức Mạnh | 21.10 | 28.15 | 越南 | 29.04 23.68 21.10 31.73 34.36 |
81 | Trần Lê Nhân | 25.27 | 30.36 | 越南 | 34.21 1:03.16 29.50 27.38 25.27 |
82 | Nguyễn Hoàng Phong | 23.00 | 30.72 | 越南 | 26.18 DNF 26.96 23.00 39.03 |
83 | Nguyễn Võ Việt Anh | 29.77 | 31.42 | 越南 | 30.10 32.19 29.77 DNF 31.98 |
84 | Thiều Vĩnh Cường | 26.19 | 31.87 | 越南 | 30.49 30.90 26.19 34.82 34.21 |
85 | Nguyễn Trọng Nhân | 30.94 | 34.58 | 越南 | 36.65 34.90 36.49 32.35 30.94 |
86 | Lê Phan Bảo An | 18.59 | 35.14 | 越南 | 18.59 53.14 24.49 27.79 DNF |
87 | Nguyễn Đình Bách | 29.75 | 36.84 | 越南 | 38.21 48.72 29.75 38.10 34.21 |
88 | Huỳnh Hữu Hoàng | 33.91 | 39.96 | 越南 | 33.91 36.96 49.10 36.97 45.96 |
89 | Nicholas Quoc Tran | 35.79 | 40.08 | 美国 | 41.80 44.31 35.79 36.61 41.84 |
90 | Oliver Nguyen | 38.94 | 43.54 | 越南 | 38.94 40.81 44.03 45.78 57.67 |
91 | Huỳnh Anh Gia Bảo | 41.90 | 43.54 | 越南 | 42.22 43.84 41.90 44.77 44.55 |
92 | Hồ Huỳnh Tuấn Kiệt | 59.92 | 1:07.70 | 越南 | 59.92 1:05.78 1:01.50 1:15.82 1:30.51 |
三阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Đoàn Anh Dũng | 6.85 | 7.29 | 越南 | 6.89 7.26 8.51 6.85 7.71 |
2 | Phạm Đức Phước | 6.10 | 8.42 | 越南 | 6.69 8.37 10.19 14.36 6.10 |
3 | Trần Anh Quân | 7.39 | 8.53 | 越南 | 9.90 8.18 9.23 8.17 7.39 |
4 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 7.65 | 8.63 | 越南 | 8.61 8.40 8.87 9.99 7.65 |
5 | Võ Nguyên Phát | 7.23 | 8.77 | 越南 | 9.36 7.23 10.73 8.71 8.23 |
6 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 8.13 | 9.03 | 越南 | 9.70 10.23 8.43 8.13 8.95 |
7 | Nguyễn Hùng Khánh | 8.16 | 9.03 | 越南 | 9.21 8.47 9.69 8.16 9.41 |
8 | Đinh Hữu Phúc | 6.81 | 9.32 | 越南 | 10.15 6.81 12.03 8.74 9.07 |
9 | Nguyễn Hữu Thông | 8.86 | 9.49 | 越南 | 8.95 8.86 9.64 11.46 9.88 |
10 | Trần Ngọc Sang | 8.22 | 9.67 | 越南 | 10.14 8.22 10.02 8.84 12.46 |
11 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 8.73 | 10.01 | 越南 | 9.17 12.32 9.85 11.00 8.73 |
12 | Lê Viết Nguyên Khôi | 8.72 | 10.03 | 越南 | 11.05 8.72 9.33 15.20 9.72 |
13 | Võ Đăng Quang Kiệt | 9.10 | 10.56 | 越南 | 10.08 13.20 11.56 10.03 9.10 |
14 | Nguyễn Hồ Nam | 9.33 | 10.63 | 越南 | 11.03 10.01 9.33 11.43 10.85 |
15 | Lê Anh Tú | 8.47 | 11.10 | 越南 | 9.63 15.15 8.47 9.60 14.08 |
16 | Kiều Gia Thịnh | 8.56 | 11.39 | 越南 | 11.19 11.42 11.55 8.56 11.65 |
17 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 10.08 | 11.69 | 越南 | 10.08 12.85 11.82 12.00 11.26 |
18 | Lưu Vũ Thái Linh | 10.68 | 11.70 | 越南 | 10.68 11.93 11.16 12.31 12.02 |
19 | Đỗ Thành Nhật Luân | 10.41 | 11.74 | 越南 | 11.71 10.41 13.28 12.22 11.29 |
20 | Nguyễn Khoa Điền | 10.99 | 11.75 | 越南 | 13.48 10.99 12.61 11.50 11.15 |
21 | Tăng Ngọc Hậu | 11.63 | 12.19 | 越南 | 16.22 11.63 12.44 12.33 11.80 |
22 | Nguyễn Duy Sơn | 7.04 | 12.38 | 越南 | 12.82 10.83 13.50 7.04 13.48 |
23 | Lê Khương Duy | 11.93 | 12.44 | 越南 | 12.55 12.85 11.93 12.32 12.46 |
24 | Trương Hoàng Chí Anh | 11.97 | 12.51 | 越南 | 12.04 15.52 11.97 13.32 12.16 |
25 | Lương Hoàng Duy | 11.15 | 12.58 | 越南 | 19.72 13.36 11.15 12.46 11.91 |
26 | Phạm Nguyễn Anh Quân | 11.93 | 12.87 | 越南 | 14.90 12.39 13.58 12.63 11.93 |
27 | Đinh Tiến Luân | 11.28 | 12.97 | 越南 | 14.80 12.53 15.54 11.59 11.28 |
28 | Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt | 11.84 | 12.98 | 越南 | 14.15 14.27 11.84 12.91 11.87 |
29 | Lý Bùi Anh Phú | 10.81 | 13.17 | 越南 | 10.81 11.66 19.37 11.20 16.64 |
30 | Hồ Nguyễn Bảo Khanh | 11.80 | 13.28 | 越南 | 11.80 13.03 15.74 12.83 13.97 |
31 | Phan Lành | 8.34 | 13.50 | 越南 | 8.34 13.17 15.01 14.55 12.77 |
32 | Đinh Văn Việt Anh | 10.44 | 13.59 | 越南 | 14.00 13.96 13.90 12.90 10.44 |
33 | Tôn Thất Nguyên Bình | 11.04 | 13.71 | 越南 | 11.04 11.63 15.69 14.82 14.68 |
34 | Nguyễn Khải Hoàn | 12.78 | 13.75 | 越南 | 12.96 16.65 12.78 13.73 14.56 |
35 | Nguyễn Ngọc Bảo Nam | 11.43 | 13.85 | 越南 | 13.58 13.65 11.43 14.31 17.36 |
36 | Nguyễn Hữu Thắng | 11.44 | 13.87 | 越南 | 11.44 16.04 13.47 18.14 12.11 |
37 | Phan Lê Thanh Hùng | 12.64 | 14.14 | 越南 | 14.63 13.55 14.46 14.40 12.64 |
38 | Nguyễn Hoàng Thiện Anh | 11.93 | 14.36 | 越南 | 11.93 DNF 14.02 15.41 13.64 |
39 | Đoàn Minh Khương | 12.26 | 14.53 | 越南 | 14.61 15.94 12.26 13.03 17.05 |
40 | Trần Gia Hưng | 13.43 | 15.26 | 越南 | 17.52 14.29 16.40 13.43 15.10 |
41 | Huỳnh Ngọc Quân | 12.30 | 15.38 | 越南 | 12.30 14.96 15.79 16.45 15.39 |
42 | Lê Thanh Trúc | 12.20 | 16.33 | 越南 | 12.20 17.28 16.47 16.83 15.69 |
43 | Phan Hoàng Việt | 12.65 | 16.91 | 越南 | 18.23 DNF 14.62 17.88 12.65 |
44 | Huỳnh Long Vũ | 16.26 | 17.26 | 越南 | 16.55 16.44 18.78 20.74 16.26 |
45 | Phan Tiến Thịnh | 10.00 | 18.05 | 越南 | 19.43 16.49 18.23 10.00 23.70 |
46 | Võ Lương Nhật | 15.27 | 21.48 | 越南 | 31.39 16.85 16.19 15.27 DNF |
二阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Đoàn Anh Dũng | 1.69 | 2.43 | 越南 | 2.74 1.69 2.12 2.73 2.43 |
2 | Nguyễn Duy Sơn | 2.27 | 2.96 | 越南 | 2.36 3.28 2.27 3.24 3.30 |
3 | Trần Anh Quân | 2.71 | 3.41 | 越南 | 4.69 2.71 3.50 3.56 3.18 |
4 | Phạm Đức Phước | 2.69 | 3.57 | 越南 | 4.67 DNF 2.76 3.28 2.69 |
5 | Lưu Vũ Thái Linh | 2.93 | 3.72 | 越南 | 5.45 2.93 3.30 4.24 3.62 |
6 | Trần Ngọc Sang | 2.82 | 3.73 | 越南 | 2.82 3.17 4.28 3.75 6.68 |
7 | Võ Nguyên Phát | 2.98 | 3.73 | 越南 | 4.36 3.84 3.81 3.55 2.98 |
8 | Đinh Văn Việt Anh | 2.55 | 3.92 | 越南 | 4.27 3.78 4.38 2.55 3.72 |
9 | Lê Viết Nguyên Khôi | 3.08 | 4.05 | 越南 | 3.97 3.08 4.96 4.70 3.47 |
10 | Trần Gia Hưng | 2.58 | 4.06 | 越南 | 2.58 4.52 4.55 3.11 5.38 |
11 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2.58 | 4.13 | 越南 | 5.08 2.58 3.90 4.16 4.34 |
12 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 3.10 | 4.18 | 越南 | 5.25 3.10 3.73 5.28 3.57 |
13 | Tôn Thất Nguyên Bình | 2.89 | 4.27 | 越南 | 4.74 3.86 6.39 4.22 2.89 |
14 | Trương Hoàng Chí Anh | 4.05 | 4.30 | 越南 | 4.26 4.05 6.48 4.33 4.32 |
15 | Đinh Tiến Luân | 3.52 | 4.32 | 越南 | 4.53 3.52 3.88 4.56 4.88 |
16 | Nguyễn Hồ Nam | 1.63 | 4.33 | 越南 | 4.67 1.63 4.46 4.72 3.86 |
17 | Lê Anh Tú | 3.97 | 4.47 | 越南 | 4.00 6.58 3.97 5.43 3.98 |
18 | Võ Đăng Quang Kiệt | 4.20 | 4.49 | 越南 | 5.29 4.63 4.41 4.44 4.20 |
19 | Nguyễn Hữu Thông | 3.80 | 4.55 | 越南 | 3.80 4.94 4.94 4.14 4.58 |
20 | Nguyễn Khoa Điền | 3.26 | 4.77 | 越南 | 5.93 4.80 5.17 3.26 4.35 |
21 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 3.65 | 4.86 | 越南 | 3.65 4.56 4.11 6.31 5.90 |
22 | Phan Lành | 4.69 | 5.01 | 越南 | 5.24 4.87 5.60 4.92 4.69 |
23 | Đỗ Thành Nhật Luân | 3.37 | 5.02 | 越南 | 4.55 3.88 7.91 3.37 6.63 |
24 | Kiều Gia Thịnh | 2.64 | 5.04 | 越南 | 9.91 3.06 3.78 8.28 2.64 |
25 | Nguyễn Hùng Khánh | 2.80 | 5.17 | 越南 | 5.52 2.80 6.53 5.69 4.31 |
26 | Đoàn Minh Khương | 3.84 | 5.17 | 越南 | 3.84 4.29 6.55 DNF 4.67 |
27 | Junbeom Kim | 4.31 | 5.18 | 韩国 | 6.08 6.86 5.06 4.41 4.31 |
28 | Hồ Nguyễn Bảo Khanh | 3.53 | 5.24 | 越南 | 7.70 5.52 5.20 3.53 5.01 |
29 | Nguyễn Khải Hoàn | 3.57 | 5.36 | 越南 | 3.57 8.96 5.26 5.51 5.31 |
30 | Lê Khương Duy | 4.42 | 5.49 | 越南 | 5.79 6.65 4.42 4.96 5.72 |
31 | Phan Lê Thanh Hùng | 4.37 | 5.50 | 越南 | 4.37 4.92 6.40 5.19 7.28 |
32 | Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt | 4.88 | 5.70 | 越南 | 6.64 4.88 DNF 5.19 5.26 |
33 | Nguyễn Việt Hoàng | 5.44 | 5.73 | 越南 | 5.76 5.44 5.78 6.15 5.65 |
34 | Lê Trí Nguyên | 4.94 | 5.81 | 越南 | 4.94 5.54 6.14 8.86 5.74 |
35 | Nguyễn Hữu Thắng | 4.00 | 5.90 | 越南 | 4.71 7.50 5.50 7.98 4.00 |
36 | Phạm Nguyễn Anh Quân | 2.15 | 5.93 | 越南 | 2.15 9.87 5.64 5.51 6.63 |
37 | Phan Tiến Thịnh | 2.25 | 5.98 | 越南 | 2.25 14.53 6.57 6.19 5.19 |
38 | Lương Hoàng Duy | 5.09 | 6.01 | 越南 | 5.56 5.09 6.76 5.70 9.75 |
39 | Đoàn Khánh Lâm | 5.61 | 6.38 | 越南 | 7.54 6.30 6.62 5.61 6.21 |
40 | Lê Thanh Trúc | 5.19 | 6.39 | 越南 | 5.76 12.19 5.19 5.91 7.49 |
41 | Justin Nguyen | 6.14 | 6.49 | 越南 | 6.36 6.39 6.72 7.07 6.14 |
42 | Lê Phan Bảo An | 5.20 | 6.75 | 越南 | 7.55 5.77 13.26 6.94 5.20 |
43 | Tăng Ngọc Hậu | 4.37 | 6.95 | 越南 | 5.79 4.37 11.83 8.48 6.59 |
44 | Pham Minh Quan | 6.10 | 7.03 | 越南 | 8.09 6.33 6.67 6.10 13.95 |
45 | Lê Hoàng Thái Huy | 4.33 | 7.28 | 越南 | 5.47 4.33 8.92 7.45 11.05 |
46 | Thiều Vĩnh Cường | 4.69 | 7.34 | 越南 | 10.13 DNF 6.22 5.67 4.69 |
47 | Võ Khánh An | 6.13 | 7.44 | 越南 | 8.39 9.37 6.13 7.47 6.46 |
48 | Trần Nguyên Nhật | 6.41 | 7.65 | 越南 | 15.62 7.62 7.41 7.92 6.41 |
49 | Đặng Xuân Minh Hiếu | 4.87 | 7.79 | 越南 | 8.67 5.89 4.87 8.82 9.76 |
50 | Ngô Mạnh Trí | 6.57 | 7.80 | 越南 | 8.20 8.12 9.40 7.08 6.57 |
51 | Lý Bùi Anh Phú | 6.79 | 7.88 | 越南 | 7.84 8.41 6.79 7.40 11.52 |
52 | Nguyễn Hoàng Phong | 6.86 | 7.91 | 越南 | 6.86 8.01 8.64 7.08 8.66 |
53 | Ngyễn Chánh Bảo An | 6.89 | 8.15 | 越南 | 9.08 8.43 6.89 6.95 9.07 |
54 | Trần Hải Đăng | 5.40 | 8.17 | 越南 | 9.52 6.15 5.40 DNF 8.83 |
55 | Trần Lê Quốc Anh | 7.17 | 8.18 | 越南 | 7.57 8.57 10.33 7.17 8.40 |
56 | Huỳnh Hữu Hoàng | 7.29 | 8.49 | 越南 | 8.94 10.70 9.09 7.45 7.29 |
57 | Trần Lê Nhân | 7.88 | 8.79 | 越南 | 8.30 8.95 7.88 10.23 9.12 |
58 | Nguyễn Quốc Khánh | 8.16 | 9.01 | 越南 | 10.28 8.28 10.25 8.50 8.16 |
59 | Nguyễn Hồ Gia Huy | 6.00 | 9.24 | 越南 | 21.52 6.00 10.14 9.91 7.68 |
60 | Huỳnh Long Vũ | 5.34 | 9.69 | 越南 | 5.34 12.51 7.73 DNF 8.84 |
61 | Nguyễn Đức Mạnh | 9.24 | 9.86 | 越南 | 9.74 9.37 10.46 9.24 13.42 |
62 | Nguyen Duc Anh | 7.54 | 10.47 | 越南 | 10.40 7.54 17.96 10.60 10.40 |
63 | Nguyễn Đức Hùng | 7.14 | 12.48 | 越南 | 12.05 20.42 15.24 10.16 7.14 |
64 | Nicholas Quoc Tran | 9.17 | 14.33 | 美国 | 16.64 15.20 9.17 13.03 14.77 |
65 | Hồ Huỳnh Tuấn Kiệt | 11.95 | 17.24 | 越南 | 16.48 11.95 18.97 16.26 DNF |
66 | Huỳnh Anh Gia Bảo | 10.00 | 17.87 | 越南 | 15.77 DNF 23.04 10.00 14.81 |
67 | Nguyễn Hoàng Thiện Anh | 3.45 | DNF | 越南 | 3.45 5.12 DNF 5.92 DNF |
68 | Nguyễn Trọng Nhân | 9.16 | DNF | 越南 | DNF 9.16 DNF DNS DNS |
69 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | DNF | DNF | 越南 | DNF DNF DNS DNS DNS |
四阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Phạm Đức Phước | 26.57 | 30.02 | 越南 | 35.67 31.05 31.97 27.04 26.57 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 25.32 | 32.29 | 越南 | 31.46 36.78 34.17 25.32 31.25 |
3 | Đoàn Anh Dũng | 28.52 | 32.55 | 越南 | 36.14 38.99 28.52 32.10 29.42 |
4 | Trần Anh Quân | 32.95 | 35.39 | 越南 | 34.36 35.79 36.01 32.95 36.24 |
5 | Võ Đăng Quang Kiệt | 32.36 | 36.04 | 越南 | 35.67 44.48 34.89 37.55 32.36 |
6 | Nguyễn Hồ Nam | 32.47 | 37.65 | 越南 | 46.48 33.97 38.20 32.47 40.78 |
7 | Trần Ngọc Sang | 34.10 | 38.50 | 越南 | 36.98 40.28 48.87 38.24 34.10 |
8 | Nguyễn Hữu Thông | 33.64 | 38.98 | 越南 | 38.24 33.64 59.22 37.95 40.75 |
9 | Lê Anh Tú | 37.83 | 40.89 | 越南 | 40.12 42.65 37.83 39.89 45.81 |
10 | Võ Nguyên Phát | 38.80 | 44.36 | 越南 | 52.59 42.19 41.47 38.80 49.43 |
11 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 42.39 | 44.70 | 越南 | 42.39 44.33 1:03.15 42.46 47.32 |
12 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 41.04 | 45.30 | 越南 | 43.24 42.87 53.02 41.04 49.79 |
13 | Kiều Gia Thịnh | 46.34 | 47.28 | 越南 | 47.41 47.31 48.88 46.34 47.11 |
14 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 46.14 | 47.67 | 越南 | 51.54 47.38 47.40 46.14 48.23 |
15 | Lưu Vũ Thái Linh | 45.36 | 48.82 | 越南 | 45.36 46.60 45.37 54.72 54.49 |
16 | Nguyễn Hùng Khánh | 47.64 | 49.48 | 越南 | 49.76 48.53 50.16 47.64 50.36 |
17 | Nguyễn Khoa Điền | 45.54 | 51.16 | 越南 | 45.54 57.01 53.90 49.07 50.52 |
18 | Đinh Văn Việt Anh | 42.99 | 53.22 | 越南 | 42.99 DNF 51.01 57.06 51.60 |
19 | Hồ Nguyễn Bảo Khanh | 44.26 | 54.63 | 越南 | 56.41 53.92 54.24 55.73 44.26 |
20 | Nguyễn Duy Sơn | 51.67 | 55.17 | 越南 | 51.80 59.32 1:10.43 51.67 54.38 |
21 | Đỗ Thành Nhật Luân | 45.21 | 56.61 | 越南 | 1:00.09 1:02.31 48.63 45.21 1:01.11 |
22 | Nguyễn Hữu Thắng | 57.54 | 59.60 | 越南 | 59.38 57.54 59.96 1:13.50 59.47 |
23 | Lê Viết Nguyên Khôi | 49.86 | 1:00.96 | 越南 | 1:04.88 1:02.08 1:08.40 55.93 49.86 |
24 | Lê Văn Huy | 46.04 | 1:03.59 | 越南 | 1:02.44 58.86 1:09.46 1:20.70 46.04 |
25 | Phan Lê Thanh Hùng | 55.65 | 1:07.30 | 越南 | 1:08.90 1:30.45 59.62 1:13.39 55.65 |
26 | Đinh Tiến Luân | 48.91 | 1:07.64 | 越南 | 53.02 48.91 DNF 57.23 1:32.66 |
27 | Tăng Ngọc Hậu | 1:02.07 | 1:08.25 | 越南 | 1:02.10 1:11.84 1:02.07 DNF 1:10.82 |
28 | Lê Khương Duy | 56.79 | 1:08.95 | 越南 | 56.79 1:14.01 1:05.88 1:06.97 1:17.61 |
29 | Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt | 1:07.86 | 1:12.77 | 越南 | 1:13.49 1:22.04 1:12.57 1:12.24 1:07.86 |
30 | Nguyễn Ngọc Bảo Nam | 1:01.70 | 1:13.89 | 越南 | 1:23.63 1:24.86 1:01.70 1:06.53 1:11.50 |
31 | Nguyễn Hoàng Thiện Anh | 1:08.77 | 1:14.07 | 越南 | 1:11.02 1:08.77 1:21.92 1:13.14 1:18.06 |
32 | Justin Nguyen | 1:15.21 | 1:18.30 | 越南 | 1:39.66 1:15.21 1:19.40 1:16.15 1:19.34 |
33 | Nguyễn Hồ Gia Huy | 1:06.13 | 1:22.96 | 越南 | 1:21.39 1:06.13 DNF 1:20.67 1:26.83 |
34 | Phạm Nguyễn Anh Quân | 1:13.21 | 1:28.22 | 越南 | 1:32.24 1:25.28 1:41.56 1:13.21 1:27.14 |
35 | Trần Gia Long | 1:22.06 | 1:30.31 | 越南 | 1:22.06 1:24.90 1:38.24 1:27.78 2:38.80 |
36 | Nguyễn Thành Trung | 1:31.73 | 越南 | 1:31.73 1:33.57 | |
37 | Junbeom Kim | 1:42.03 | 韩国 | 1:44.24 1:42.03 | |
38 | Nguyễn Việt Hoàng | 1:46.21 | 越南 | 1:46.21 DNF | |
39 | Đặng Xuân Minh Hiếu | 1:53.36 | 越南 | 1:53.36 1:58.59 | |
40 | Lê Phan Bảo An | 1:56.71 | 越南 | 1:56.71 2:36.67 | |
41 | Huỳnh Long Vũ | 2:01.78 | 越南 | 2:18.34 2:01.78 | |
42 | Ngyễn Chánh Bảo An | 2:18.04 | 越南 | 2:18.04 2:40.20 | |
43 | Nguyễn Đức Hùng | 2:28.71 | 越南 | 2:28.71 3:41.61 | |
44 | Trần Nguyên Nhật | 2:37.96 | 越南 | 2:37.96 3:05.04 | |
45 | Nguyễn Đức Mạnh | 2:41.38 | 越南 | 2:48.92 2:41.38 | |
46 | Hồ Huỳnh Tuấn Kiệt | 3:07.62 | 越南 | 3:07.62 3:08.95 | |
47 | Trần Văn Thiên Bảo | 3:34.77 | 越南 | 3:43.79 3:34.77 | |
五阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Phạm Đức Phước | 59.28 | 1:05.40 | 越南 | 1:08.21 1:01.96 59.28 1:06.03 1:09.04 |
2 | Nguyễn Hồ Nam | 1:01.34 | 1:06.06 | 越南 | 1:01.34 1:02.78 1:10.91 1:14.72 1:04.49 |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 59.07 | 1:08.06 | 越南 | 59.07 1:12.14 1:31.07 1:10.14 1:01.90 |
4 | Võ Đăng Quang Kiệt | 1:05.65 | 1:15.01 | 越南 | 1:15.88 1:17.50 1:18.66 1:05.65 1:11.65 |
5 | Trần Anh Quân | 1:15.34 | 1:20.23 | 越南 | 1:22.20 1:20.92 1:35.57 1:17.56 1:15.34 |
6 | Đoàn Anh Dũng | 1:01.11 | 1:21.32 | 越南 | 1:23.57 1:25.64 1:28.37 1:14.74 1:01.11 |
7 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 1:17.78 | 1:24.54 | 越南 | 1:21.23 1:23.69 1:28.70 1:38.50 1:17.78 |
8 | Kiều Gia Thịnh | 1:20.85 | 1:24.88 | 越南 | 1:26.97 1:20.85 1:23.85 1:23.81 1:33.17 |
9 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 1:15.22 | 1:28.04 | 越南 | 1:30.70 1:29.34 1:25.20 1:29.58 1:15.22 |
10 | Nguyễn Duy Sơn | 1:11.64 | 1:28.22 | 越南 | 1:26.48 1:11.64 1:27.73 1:30.45 1:41.33 |
11 | Nguyễn Hữu Thông | 1:13.37 | 1:29.80 | 越南 | 1:13.37 1:35.33 1:35.53 1:53.49 1:18.54 |
12 | Trần Ngọc Sang | 1:21.71 | 1:33.12 | 越南 | 1:44.89 1:21.71 1:26.01 1:28.47 DNF |
13 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 1:32.56 | 1:36.40 | 越南 | 1:51.09 1:33.76 1:32.56 1:42.14 1:33.30 |
14 | Nguyễn Khoa Điền | 1:29.94 | 1:39.72 | 越南 | 1:39.88 1:44.71 1:29.94 1:40.11 1:39.17 |
15 | Lưu Vũ Thái Linh | 1:25.58 | 1:40.32 | 越南 | 1:35.33 1:25.58 1:45.57 1:40.05 1:46.76 |
16 | Hồ Nguyễn Bảo Khanh | 1:35.14 | 1:44.29 | 越南 | 1:35.14 1:37.08 1:53.38 1:42.41 1:54.92 |
17 | Nguyễn Hồ Gia Huy | 1:44.14 | 1:49.95 | 越南 | 1:49.35 1:44.14 1:53.84 1:48.70 1:51.79 |
18 | Nguyễn Khải Hoàn | 1:49.91 | 1:55.91 | 越南 | 1:58.36 1:57.87 1:55.69 1:54.16 1:49.91 |
19 | Nguyễn Hữu Thắng | 1:56.61 | 2:02.09 | 越南 | 1:56.61 2:27.96 2:01.68 2:03.89 2:00.69 |
20 | Tăng Ngọc Hậu | 1:53.18 | 2:06.72 | 越南 | 1:53.18 2:08.35 DNF 2:01.71 2:10.09 |
21 | Lê Khương Duy | 2:08.44 | 2:36.00 | 越南 | 2:37.90 2:08.44 2:34.30 2:35.81 2:58.01 |
22 | Nguyễn Hoàng Thiện Anh | 2:43.10 | 越南 | DNF 2:43.10 | |
23 | Nguyễn Thành Trung | 3:12.30 | 越南 | 3:28.06 3:12.30 | |
24 | Đặng Xuân Minh Hiếu | 3:21.91 | 越南 | 3:21.91 3:58.65 | |
25 | Huỳnh Long Vũ | 3:35.35 | 越南 | 3:35.35 3:40.53 | |
26 | Nguyễn Đức Mạnh | 4:59.70 | 越南 | 5:17.87 4:59.70 | |
27 | Nguyễn Đức Hùng | 6:37.73 | 越南 | 6:37.73 DNF | |
28 | Ngyễn Chánh Bảo An | 7:53.15 | 越南 | 7:53.15 8:43.13 | |
单手 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Khoa Điền | 13.94 | 15.45 | 越南 | 17.82 16.02 13.94 14.90 15.43 |
2 | Nguyễn Hữu Thông | 15.21 | 16.08 | 越南 | 15.21 16.01 16.80 15.44 17.00 |
3 | Đoàn Anh Dũng | 14.33 | 16.24 | 越南 | 14.33 18.46 15.13 19.04 15.14 |
4 | Nguyễn Hùng Khánh | 12.67 | 16.38 | 越南 | 16.41 17.99 16.09 16.64 12.67 |
5 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 13.62 | 16.53 | 越南 | 13.62 18.99 14.62 18.19 16.78 |
6 | Võ Đăng Quang Kiệt | 16.15 | 18.39 | 越南 | 18.96 18.57 17.63 20.54 16.15 |
7 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 16.85 | 18.68 | 越南 | 21.08 18.33 16.97 20.74 16.85 |
8 | Nguyễn Hồ Nam | 17.52 | 18.79 | 越南 | 17.52 18.41 19.58 18.94 19.01 |
9 | Lê Anh Tú | 16.58 | 19.23 | 越南 | 16.58 20.41 18.28 19.00 DNF |
10 | Trần Ngọc Sang | 16.51 | 19.38 | 越南 | 19.39 16.51 20.36 21.82 18.40 |
11 | Phạm Đức Phước | 16.15 | 19.71 | 越南 | 23.04 16.15 22.66 17.45 19.03 |
12 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 18.30 | 19.73 | 越南 | 18.59 18.30 20.15 20.46 21.84 |
13 | Đinh Tiến Luân | 17.56 | 20.81 | 越南 | 17.56 21.47 19.27 23.25 21.70 |
14 | Lê Viết Nguyên Khôi | 16.19 | 20.93 | 越南 | 25.78 24.08 19.38 19.32 16.19 |
15 | Võ Nguyên Phát | 18.16 | 21.34 | 越南 | 21.21 22.48 18.16 24.87 20.34 |
16 | Lưu Vũ Thái Linh | 20.77 | 22.04 | 越南 | 21.87 21.37 22.89 24.81 20.77 |
17 | Đỗ Thành Nhật Luân | 20.85 | 22.57 | 越南 | 21.90 24.48 20.85 22.49 23.32 |
18 | Đinh Văn Việt Anh | 20.60 | 23.01 | 越南 | 22.30 21.64 25.10 37.72 20.60 |
19 | Tôn Thất Nguyên Bình | 16.53 | 23.36 | 越南 | 18.26 16.53 30.00 33.46 21.83 |
20 | Nguyễn Duy Sơn | 19.38 | 24.35 | 越南 | 27.18 22.94 19.38 22.92 27.23 |
21 | Nguyễn Hoàng Thiện Anh | 21.78 | 27.51 | 越南 | 28.74 21.78 24.94 29.57 28.84 |
22 | Lê Khương Duy | 24.81 | 27.51 | 越南 | 25.25 30.25 29.72 24.81 27.56 |
23 | Nguyễn Ngọc Bảo Nam | 26.35 | 27.93 | 越南 | 26.35 29.08 36.92 27.50 27.21 |
24 | Phan Lê Thanh Hùng | 21.21 | 28.01 | 越南 | 30.83 35.98 23.71 21.21 29.49 |
25 | Kiều Gia Thịnh | 20.70 | 29.58 | 越南 | 33.22 26.89 20.70 33.01 28.85 |
26 | Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt | 23.45 | 32.24 | 越南 | 23.45 35.34 31.31 34.47 30.95 |
27 | Nguyễn Hữu Thắng | 22.41 | 32.25 | 越南 | 22.41 50.43 28.66 44.90 23.19 |
28 | Trần Gia Long | 29.19 | 38.65 | 越南 | 34.18 42.98 38.79 29.19 DNF |
29 | Trần Gia Hưng | 32.89 | 46.22 | 越南 | 37.14 1:00.23 59.27 42.24 32.89 |
30 | Ngyễn Chánh Bảo An | 50.98 | 56.54 | 越南 | 51.46 50.98 1:25.67 52.70 1:05.47 |
31 | Junbeom Kim | 42.72 | 58.25 | 韩国 | 48.07 1:02.57 1:04.10 42.72 1:07.18 |
32 | Huỳnh Long Vũ | 39.62 | 1:00.93 | 越南 | 1:12.62 43.13 1:07.05 39.62 1:22.16 |
33 | Nguyễn Đức Mạnh | 54.69 | 1:06.58 | 越南 | DNF 54.69 1:07.98 1:07.11 1:04.64 |
34 | Phan Hoàng Việt | 29.81 | DNF | 越南 | 34.69 DNF 29.81 DNF DNS |
35 | Nguyễn Đức Hùng | 1:07.50 | 越南 | 1:10.43 1:07.50 | |
36 | Đoàn Minh Khương | 1:23.03 | 越南 | DNF 1:23.03 | |
斜转 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Duy Sơn | 4.49 | 5.03 | 越南 | 6.73 4.49 5.39 4.65 5.04 |
2 | Nguyễn Ngọc Lê Hoàng | 4.99 | 6.03 | 越南 | 5.67 6.42 4.99 6.00 6.85 |
3 | Phạm Đức Phước | 4.48 | 7.02 | 越南 | 6.40 4.48 5.38 12.32 9.27 |
4 | Nguyễn Ngọc Bảo Nam | 7.41 | 7.71 | 越南 | 7.96 7.41 7.62 7.54 8.20 |
5 | Nguyễn Hồ Nam | 4.76 | 7.88 | 越南 | 6.64 8.86 8.13 4.76 13.11 |
6 | Nguyễn Hữu Thắng | 5.43 | 8.43 | 越南 | 5.43 14.64 7.30 10.20 7.80 |
7 | Võ Đăng Quang Kiệt | 5.75 | 8.58 | 越南 | 8.66 13.83 9.43 5.75 7.65 |
8 | Nguyễn Khoa Điền | 6.37 | 8.74 | 越南 | 7.66 10.34 8.21 11.18 6.37 |
9 | Lưu Vũ Thái Linh | 8.46 | 9.60 | 越南 | 8.85 8.46 10.71 10.23 9.71 |
10 | Lê Hoàng Thái Huy | 7.32 | 11.66 | 越南 | 9.04 28.15 14.07 11.88 7.32 |
11 | Nguyễn Hồ Gia Huy | 7.23 | 11.78 | 越南 | DNF 7.23 14.59 9.01 11.74 |
12 | Nguyễn Việt Hoàng | 9.39 | 13.20 | 越南 | 9.39 10.59 14.23 19.24 14.78 |
13 | Đoàn Khánh Lâm | 13.25 | 16.42 | 越南 | 20.95 19.78 15.60 13.87 13.25 |
14 | Nguyễn Hùng Khánh | 13.17 | 18.20 | 越南 | 22.09 13.17 19.68 16.67 18.26 |
15 | Huỳnh Hữu Hoàng | 14.83 | 18.88 | 越南 | 14.83 19.11 23.36 17.95 19.57 |
16 | Huỳnh Long Vũ | 14.13 | 20.10 | 越南 | 19.14 22.64 21.28 19.87 14.13 |
17 | Trần Gia Long | 13.48 | 20.67 | 越南 | 13.48 17.00 14.25 DNF 30.76 |
18 | Nguyễn Đức Mạnh | 19.36 | 26.58 | 越南 | 21.23 26.52 19.36 31.99 37.81 |
19 | Lê Trần Đăng Quỳnh | 21.56 | 30.99 | 越南 | 41.78 21.56 45.39 24.08 27.12 |
20 | Nguyễn Đức Hùng | 25.60 | 34.87 | 越南 | 37.66 38.67 29.77 37.18 25.60 |
21 | Ngyễn Chánh Bảo An | 26.67 | 36.53 | 越南 | 30.51 41.65 37.42 55.10 26.67 |