Da Nang Open 2022

Date: 2022-07-24
Location: Da Nang City, Vietnam
Links: Da Nang Open 2022
Winners Top 3 All Results By Person Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đoàn Anh Dũng 6.52 7.86Vietnam
9.23      6.52      7.89      8.02      7.67
2Phạm Đức Phước 6.39 7.99Vietnam
7.56      10.21     6.59      9.82      6.39
3Trần Anh Quân 6.90 8.36Vietnam
10.59     8.03      9.36      6.90      7.69
4Đinh Hữu Phúc 7.74 8.37Vietnam
8.52      8.25      12.20     8.33      7.74
5Nguyễn Ngọc Thịnh 8.21 9.09Vietnam
10.47     9.08      8.94      8.21      9.24
6Nguyễn Hùng Khánh 8.73 9.86Vietnam
8.73      9.14      9.25      11.79     11.20
7Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.27 10.02Vietnam
10.27     8.27      10.36     9.43      12.63
8Võ Nguyên Phát 8.52 10.08Vietnam
8.52      10.43     9.53      10.96     10.29
9Võ Đăng Quang Kiệt 9.32 10.17Vietnam
9.32      10.53     10.67     9.88      10.10
10Nguyễn Hồ Nam 8.62 10.19Vietnam
10.57     8.62      9.64      10.36     13.71
11Kiều Gia Thịnh 9.16 10.33Vietnam
10.57     18.28     10.13     9.16      10.30
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 8.45 10.34Vietnam
12.63     9.94      11.14     8.45      9.94
13Nguyễn Hữu Thông 8.99 10.36Vietnam
11.03     9.62      10.42     8.99      11.44
14Trần Ngọc Sang 8.37 10.57Vietnam
13.06     8.37      11.05     8.72      11.95
15Lê Anh Tú 7.30 10.69Vietnam
12.97     7.30      DNF       10.02     9.07
16Lưu Vũ Thái Linh 10.16 10.69Vietnam
10.48     DNF       10.51     11.07     10.16
17Đỗ Thành Nhật Luân 8.24 10.72Vietnam
12.54     8.65      10.96     15.04     8.24
18Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 8.56 10.73Vietnam
11.05     8.56      11.26     10.06     11.08
19Lê Viết Nguyên Khôi 10.05 10.95Vietnam
10.05     15.38     10.63     10.24     11.98
20Hồ Nguyễn Bảo Khanh 10.69 10.97Vietnam
10.69     12.17     11.22     10.88     10.80
21Nguyễn Khoa Điền 10.34 12.21Vietnam
13.21     10.34     12.14     11.29     15.27
22Lương Hoàng Duy 10.64 12.69Vietnam
10.64     12.45     15.64     11.87     13.76
23Lý Bùi Anh Phú 11.72 12.76Vietnam
13.36     12.59     11.72     12.33     15.22
24Nguyễn Hoàng Thiện Anh 10.74 12.85Vietnam
14.52     10.74     11.82     13.76     12.98
25Tôn Thất Nguyên Bình 11.41 13.05Vietnam
11.41     18.36     11.53     13.66     13.97
26Trần Gia Hưng 11.82 13.12Vietnam
11.82     17.27     14.70     12.74     11.92
27Phạm Nguyễn Anh Quân 11.35 13.16Vietnam
13.57     12.25     11.35     14.47     13.65
28Đoàn Minh Khương 10.98 13.20Vietnam
18.46     12.16     15.53     11.92     10.98
29Phan Lành 10.49 13.29Vietnam
15.42     10.49     13.67     14.49     11.72
30Nguyễn Duy Sơn 10.36 13.43Vietnam
10.36     12.24     16.26     15.15     12.91
31Lê Khương Duy 11.42 13.51Vietnam
13.63     13.28     11.42     13.61     14.57
32Tăng Ngọc Hậu 12.74 13.71Vietnam
13.71     13.01     12.74     15.00     14.41
33Trương Hoàng Chí Anh 10.74 13.77Vietnam
10.74     13.19     16.37     14.52     13.59
34Nguyễn Ngọc Bảo Nam 12.74 14.02Vietnam
14.60     12.74     13.99     19.90     13.47
35Đinh Tiến Luân 12.72 14.03Vietnam
15.59     14.69     13.89     12.72     13.52
36Đinh Văn Việt Anh 10.59 14.05Vietnam
14.75     13.44     15.42     13.96     10.59
37Phan Lê Thanh Hùng 12.04 14.11Vietnam
13.94     14.80     13.84     14.55     12.04
38Nguyễn Hữu Thắng 14.03 14.54Vietnam
14.39     17.83     14.03     14.53     14.70
39Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 12.79 14.59Vietnam
13.69     14.91     16.55     15.18     12.79
40Nguyễn Khải Hoàn 13.10 14.73Vietnam
13.10     16.43     13.16     17.71     14.60
41Phan Tiến Thịnh 13.79 15.10Vietnam
15.56     15.56     13.79     22.52     14.19
42Lê Thanh Trúc 13.58 16.19Vietnam
13.58     16.79     15.74     17.08     16.05
43Phan Hoàng Việt 15.13 16.28Vietnam
16.40     16.86     15.13     17.80     15.58
44Võ Lương Nhật 12.50 16.30Vietnam
18.37     12.50     16.83     18.52     13.71
45Huỳnh Ngọc Quân 14.58 16.71Vietnam
19.81     16.16     14.58     17.14     16.82
46Huỳnh Long Vũ 15.15 16.78Vietnam
17.69     16.13     24.82     16.53     15.15
47Lê Hoàng Nguyên 13.62 17.29Vietnam
24.85     13.72     19.77     13.62     18.38
48Lê Văn Huy 12.78 17.33Vietnam
12.84     20.18     18.97     33.61     12.78
49Đặng Xuân Minh Hiếu 15.50 17.68Vietnam
20.61     15.50     17.40     17.92     17.71
50Đỗ Vũ Nguyên Khang 16.87 17.77Vietnam
16.87     17.00     16.92     19.55     19.39
51Ngyễn Chánh Bảo An 16.09 18.02Vietnam
20.92     19.52     17.18     17.35     16.09
52Huỳnh Gia Pho 17.02 18.33Vietnam
19.88     17.51     17.60     17.02     20.36
53Lê Hoàng Minh Kiệt 15.30 18.57Vietnam
18.57     15.30     15.48     22.03     21.65
54Nguyễn Thành Trung 16.66 18.68Vietnam
21.07     20.02     16.66     18.90     17.12
55Trần Hải Đăng 16.16 18.71Vietnam
17.26     19.70     20.96     16.16     19.17
56Phan Nguyễn Quốc An 15.05 20.00Vietnam
17.81     15.05     28.25     18.01     24.18
57Đoàn Khánh Lâm 18.08 20.36Vietnam
23.31     18.08     19.64     25.30     18.13
58Junbeom Kim 18.42 20.43Republic of Korea
22.31     18.42     19.28     20.84     21.18
59Lê Trí Nguyên 17.27 20.69Vietnam
20.09     17.27     18.93     23.10     23.06
60Ngô Mạnh Trí 19.05 21.14Vietnam
21.83     19.05     20.79     20.81     23.18
61Nguyễn Việt Hoàng 18.79 21.22Vietnam
20.43     23.28     18.79     21.94     21.30
62Trần Gia Long 18.05 21.25Vietnam
21.13     23.97     21.95     18.05     20.67
63Nguyễn Hồ Gia Huy 18.32 21.50Vietnam
20.29     23.59     18.32     21.30     22.90
64Cái Lê Thảo Nguyên 19.04 21.96Vietnam
22.83     22.22     20.82     23.14     19.04
65Pham Minh Quan 20.63 22.20Vietnam
22.08     21.29     23.23     20.63     24.96
66Nguyễn Đức Hùng 19.87 22.32Vietnam
23.31     19.87     21.44     22.20     25.68
67Lê Trung Phước 18.93 22.37Vietnam
18.93     22.52     21.24     24.87     23.36
68Justin Nguyen 18.76 22.75Vietnam
18.76     22.25     27.61     26.25     19.76
69Võ Khánh An 18.42 22.77Vietnam
29.32     18.42     22.79     26.51     19.00
70Trần Văn Thiên Bảo 16.60 22.86Vietnam
30.28     16.60     24.76     25.91     17.92
71Trần Lê Quốc Anh 18.24 23.08Vietnam
25.51     18.24     24.91     18.83     27.96
72Lê Trần Đăng Quỳnh 16.21 23.44Vietnam
16.21     22.81     42.10     27.98     19.54
73Nguyen Duc Anh 19.40 23.44Vietnam
19.40     26.72     21.75     44.51     21.86
74Trần Ái Nguyên Khôi 21.07 23.45Vietnam
21.07     23.45     DNF       23.11     23.79
75Lê Hoàng Thái Huy 17.06 23.94Vietnam
24.57     17.06     25.14     22.10     30.33
76Nguyễn Quốc Khánh 21.45 24.67Vietnam
22.56     24.92     26.53     27.76     21.45
77Lê Tất Trọng 21.29 24.87Vietnam
21.37     DNF       27.66     21.29     25.57
78Nguyễn Lê Nam 23.76 25.70Vietnam
28.59     36.74     23.99     23.76     24.53
79Trần Nguyên Nhật 23.23 26.40Vietnam
27.46     23.23     24.47     29.24     27.28
80Nguyễn Đức Mạnh 21.10 28.15Vietnam
29.04     23.68     21.10     31.73     34.36
81Trần Lê Nhân 25.27 30.36Vietnam
34.21     1:03.16   29.50     27.38     25.27
82Nguyễn Hoàng Phong 23.00 30.72Vietnam
26.18     DNF       26.96     23.00     39.03
83Nguyễn Võ Việt Anh 29.77 31.42Vietnam
30.10     32.19     29.77     DNF       31.98
84Thiều Vĩnh Cường 26.19 31.87Vietnam
30.49     30.90     26.19     34.82     34.21
85Nguyễn Trọng Nhân 30.94 34.58Vietnam
36.65     34.90     36.49     32.35     30.94
86Lê Phan Bảo An 18.59 35.14Vietnam
18.59     53.14     24.49     27.79     DNF
87Nguyễn Đình Bách 29.75 36.84Vietnam
38.21     48.72     29.75     38.10     34.21
88Huỳnh Hữu Hoàng 33.91 39.96Vietnam
33.91     36.96     49.10     36.97     45.96
89Nicholas Quoc Tran 35.79 40.08United States
41.80     44.31     35.79     36.61     41.84
90Oliver Nguyen 38.94 43.54Vietnam
38.94     40.81     44.03     45.78     57.67
91Huỳnh Anh Gia Bảo 41.90 43.54Vietnam
42.22     43.84     41.90     44.77     44.55
92Hồ Huỳnh Tuấn Kiệt 59.92 1:07.70Vietnam
59.92     1:05.78   1:01.50   1:15.82   1:30.51
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đoàn Anh Dũng 6.85 7.29Vietnam
6.89      7.26      8.51      6.85      7.71
2Phạm Đức Phước 6.10 8.42Vietnam
6.69      8.37      10.19     14.36     6.10
3Trần Anh Quân 7.39 8.53Vietnam
9.90      8.18      9.23      8.17      7.39
4Nguyễn Ngọc Thịnh 7.65 8.63Vietnam
8.61      8.40      8.87      9.99      7.65
5Võ Nguyên Phát 7.23 8.77Vietnam
9.36      7.23      10.73     8.71      8.23
6Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.13 9.03Vietnam
9.70      10.23     8.43      8.13      8.95
7Nguyễn Hùng Khánh 8.16 9.03Vietnam
9.21      8.47      9.69      8.16      9.41
8Đinh Hữu Phúc 6.81 9.32Vietnam
10.15     6.81      12.03     8.74      9.07
9Nguyễn Hữu Thông 8.86 9.49Vietnam
8.95      8.86      9.64      11.46     9.88
10Trần Ngọc Sang 8.22 9.67Vietnam
10.14     8.22      10.02     8.84      12.46
11Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 8.73 10.01Vietnam
9.17      12.32     9.85      11.00     8.73
12Lê Viết Nguyên Khôi 8.72 10.03Vietnam
11.05     8.72      9.33      15.20     9.72
13Võ Đăng Quang Kiệt 9.10 10.56Vietnam
10.08     13.20     11.56     10.03     9.10
14Nguyễn Hồ Nam 9.33 10.63Vietnam
11.03     10.01     9.33      11.43     10.85
15Lê Anh Tú 8.47 11.10Vietnam
9.63      15.15     8.47      9.60      14.08
16Kiều Gia Thịnh 8.56 11.39Vietnam
11.19     11.42     11.55     8.56      11.65
17Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 10.08 11.69Vietnam
10.08     12.85     11.82     12.00     11.26
18Lưu Vũ Thái Linh 10.68 11.70Vietnam
10.68     11.93     11.16     12.31     12.02
19Đỗ Thành Nhật Luân 10.41 11.74Vietnam
11.71     10.41     13.28     12.22     11.29
20Nguyễn Khoa Điền 10.99 11.75Vietnam
13.48     10.99     12.61     11.50     11.15
21Tăng Ngọc Hậu 11.63 12.19Vietnam
16.22     11.63     12.44     12.33     11.80
22Nguyễn Duy Sơn 7.04 12.38Vietnam
12.82     10.83     13.50     7.04      13.48
23Lê Khương Duy 11.93 12.44Vietnam
12.55     12.85     11.93     12.32     12.46
24Trương Hoàng Chí Anh 11.97 12.51Vietnam
12.04     15.52     11.97     13.32     12.16
25Lương Hoàng Duy 11.15 12.58Vietnam
19.72     13.36     11.15     12.46     11.91
26Phạm Nguyễn Anh Quân 11.93 12.87Vietnam
14.90     12.39     13.58     12.63     11.93
27Đinh Tiến Luân 11.28 12.97Vietnam
14.80     12.53     15.54     11.59     11.28
28Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 11.84 12.98Vietnam
14.15     14.27     11.84     12.91     11.87
29Lý Bùi Anh Phú 10.81 13.17Vietnam
10.81     11.66     19.37     11.20     16.64
30Hồ Nguyễn Bảo Khanh 11.80 13.28Vietnam
11.80     13.03     15.74     12.83     13.97
31Phan Lành 8.34 13.50Vietnam
8.34      13.17     15.01     14.55     12.77
32Đinh Văn Việt Anh 10.44 13.59Vietnam
14.00     13.96     13.90     12.90     10.44
33Tôn Thất Nguyên Bình 11.04 13.71Vietnam
11.04     11.63     15.69     14.82     14.68
34Nguyễn Khải Hoàn 12.78 13.75Vietnam
12.96     16.65     12.78     13.73     14.56
35Nguyễn Ngọc Bảo Nam 11.43 13.85Vietnam
13.58     13.65     11.43     14.31     17.36
36Nguyễn Hữu Thắng 11.44 13.87Vietnam
11.44     16.04     13.47     18.14     12.11
37Phan Lê Thanh Hùng 12.64 14.14Vietnam
14.63     13.55     14.46     14.40     12.64
38Nguyễn Hoàng Thiện Anh 11.93 14.36Vietnam
11.93     DNF       14.02     15.41     13.64
39Đoàn Minh Khương 12.26 14.53Vietnam
14.61     15.94     12.26     13.03     17.05
40Trần Gia Hưng 13.43 15.26Vietnam
17.52     14.29     16.40     13.43     15.10
41Huỳnh Ngọc Quân 12.30 15.38Vietnam
12.30     14.96     15.79     16.45     15.39
42Lê Thanh Trúc 12.20 16.33Vietnam
12.20     17.28     16.47     16.83     15.69
43Phan Hoàng Việt 12.65 16.91Vietnam
18.23     DNF       14.62     17.88     12.65
44Huỳnh Long Vũ 16.26 17.26Vietnam
16.55     16.44     18.78     20.74     16.26
45Phan Tiến Thịnh 10.00 18.05Vietnam
19.43     16.49     18.23     10.00     23.70
46Võ Lương Nhật 15.27 21.48Vietnam
31.39     16.85     16.19     15.27     DNF
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đoàn Anh Dũng 1.69 2.43Vietnam
2.74      1.69      2.12      2.73      2.43
2Nguyễn Duy Sơn 2.27 2.96Vietnam
2.36      3.28      2.27      3.24      3.30
3Trần Anh Quân 2.71 3.41Vietnam
4.69      2.71      3.50      3.56      3.18
4Phạm Đức Phước 2.69 3.57Vietnam
4.67      DNF       2.76      3.28      2.69
5Lưu Vũ Thái Linh 2.93 3.72Vietnam
5.45      2.93      3.30      4.24      3.62
6Trần Ngọc Sang 2.82 3.73Vietnam
2.82      3.17      4.28      3.75      6.68
7Võ Nguyên Phát 2.98 3.73Vietnam
4.36      3.84      3.81      3.55      2.98
8Đinh Văn Việt Anh 2.55 3.92Vietnam
4.27      3.78      4.38      2.55      3.72
9Lê Viết Nguyên Khôi 3.08 4.05Vietnam
3.97      3.08      4.96      4.70      3.47
10Trần Gia Hưng 2.58 4.06Vietnam
2.58      4.52      4.55      3.11      5.38
11Nguyễn Ngọc Thịnh 2.58 4.13Vietnam
5.08      2.58      3.90      4.16      4.34
12Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 3.10 4.18Vietnam
5.25      3.10      3.73      5.28      3.57
13Tôn Thất Nguyên Bình 2.89 4.27Vietnam
4.74      3.86      6.39      4.22      2.89
14Trương Hoàng Chí Anh 4.05 4.30Vietnam
4.26      4.05      6.48      4.33      4.32
15Đinh Tiến Luân 3.52 4.32Vietnam
4.53      3.52      3.88      4.56      4.88
16Nguyễn Hồ Nam 1.63 4.33Vietnam
4.67      1.63      4.46      4.72      3.86
17Lê Anh Tú 3.97 4.47Vietnam
4.00      6.58      3.97      5.43      3.98
18Võ Đăng Quang Kiệt 4.20 4.49Vietnam
5.29      4.63      4.41      4.44      4.20
19Nguyễn Hữu Thông 3.80 4.55Vietnam
3.80      4.94      4.94      4.14      4.58
20Nguyễn Khoa Điền 3.26 4.77Vietnam
5.93      4.80      5.17      3.26      4.35
21Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 3.65 4.86Vietnam
3.65      4.56      4.11      6.31      5.90
22Phan Lành 4.69 5.01Vietnam
5.24      4.87      5.60      4.92      4.69
23Đỗ Thành Nhật Luân 3.37 5.02Vietnam
4.55      3.88      7.91      3.37      6.63
24Kiều Gia Thịnh 2.64 5.04Vietnam
9.91      3.06      3.78      8.28      2.64
25Nguyễn Hùng Khánh 2.80 5.17Vietnam
5.52      2.80      6.53      5.69      4.31
26Đoàn Minh Khương 3.84 5.17Vietnam
3.84      4.29      6.55      DNF       4.67
27Junbeom Kim 4.31 5.18Republic of Korea
6.08      6.86      5.06      4.41      4.31
28Hồ Nguyễn Bảo Khanh 3.53 5.24Vietnam
7.70      5.52      5.20      3.53      5.01
29Nguyễn Khải Hoàn 3.57 5.36Vietnam
3.57      8.96      5.26      5.51      5.31
30Lê Khương Duy 4.42 5.49Vietnam
5.79      6.65      4.42      4.96      5.72
31Phan Lê Thanh Hùng 4.37 5.50Vietnam
4.37      4.92      6.40      5.19      7.28
32Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 4.88 5.70Vietnam
6.64      4.88      DNF       5.19      5.26
33Nguyễn Việt Hoàng 5.44 5.73Vietnam
5.76      5.44      5.78      6.15      5.65
34Lê Trí Nguyên 4.94 5.81Vietnam
4.94      5.54      6.14      8.86      5.74
35Nguyễn Hữu Thắng 4.00 5.90Vietnam
4.71      7.50      5.50      7.98      4.00
36Phạm Nguyễn Anh Quân 2.15 5.93Vietnam
2.15      9.87      5.64      5.51      6.63
37Phan Tiến Thịnh 2.25 5.98Vietnam
2.25      14.53     6.57      6.19      5.19
38Lương Hoàng Duy 5.09 6.01Vietnam
5.56      5.09      6.76      5.70      9.75
39Đoàn Khánh Lâm 5.61 6.38Vietnam
7.54      6.30      6.62      5.61      6.21
40Lê Thanh Trúc 5.19 6.39Vietnam
5.76      12.19     5.19      5.91      7.49
41Justin Nguyen 6.14 6.49Vietnam
6.36      6.39      6.72      7.07      6.14
42Lê Phan Bảo An 5.20 6.75Vietnam
7.55      5.77      13.26     6.94      5.20
43Tăng Ngọc Hậu 4.37 6.95Vietnam
5.79      4.37      11.83     8.48      6.59
44Pham Minh Quan 6.10 7.03Vietnam
8.09      6.33      6.67      6.10      13.95
45Lê Hoàng Thái Huy 4.33 7.28Vietnam
5.47      4.33      8.92      7.45      11.05
46Thiều Vĩnh Cường 4.69 7.34Vietnam
10.13     DNF       6.22      5.67      4.69
47Võ Khánh An 6.13 7.44Vietnam
8.39      9.37      6.13      7.47      6.46
48Trần Nguyên Nhật 6.41 7.65Vietnam
15.62     7.62      7.41      7.92      6.41
49Đặng Xuân Minh Hiếu 4.87 7.79Vietnam
8.67      5.89      4.87      8.82      9.76
50Ngô Mạnh Trí 6.57 7.80Vietnam
8.20      8.12      9.40      7.08      6.57
51Lý Bùi Anh Phú 6.79 7.88Vietnam
7.84      8.41      6.79      7.40      11.52
52Nguyễn Hoàng Phong 6.86 7.91Vietnam
6.86      8.01      8.64      7.08      8.66
53Ngyễn Chánh Bảo An 6.89 8.15Vietnam
9.08      8.43      6.89      6.95      9.07
54Trần Hải Đăng 5.40 8.17Vietnam
9.52      6.15      5.40      DNF       8.83
55Trần Lê Quốc Anh 7.17 8.18Vietnam
7.57      8.57      10.33     7.17      8.40
56Huỳnh Hữu Hoàng 7.29 8.49Vietnam
8.94      10.70     9.09      7.45      7.29
57Trần Lê Nhân 7.88 8.79Vietnam
8.30      8.95      7.88      10.23     9.12
58Nguyễn Quốc Khánh 8.16 9.01Vietnam
10.28     8.28      10.25     8.50      8.16
59Nguyễn Hồ Gia Huy 6.00 9.24Vietnam
21.52     6.00      10.14     9.91      7.68
60Huỳnh Long Vũ 5.34 9.69Vietnam
5.34      12.51     7.73      DNF       8.84
61Nguyễn Đức Mạnh 9.24 9.86Vietnam
9.74      9.37      10.46     9.24      13.42
62Nguyen Duc Anh 7.54 10.47Vietnam
10.40     7.54      17.96     10.60     10.40
63Nguyễn Đức Hùng 7.14 12.48Vietnam
12.05     20.42     15.24     10.16     7.14
64Nicholas Quoc Tran 9.17 14.33United States
16.64     15.20     9.17      13.03     14.77
65Hồ Huỳnh Tuấn Kiệt 11.95 17.24Vietnam
16.48     11.95     18.97     16.26     DNF
66Huỳnh Anh Gia Bảo 10.00 17.87Vietnam
15.77     DNF       23.04     10.00     14.81
67Nguyễn Hoàng Thiện Anh 3.45 DNFVietnam
3.45      5.12      DNF       5.92      DNF
68Nguyễn Trọng Nhân 9.16 DNFVietnam
DNF       9.16      DNF       DNS       DNS
69Nguyễn Hoàng Phúc Vinh DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNS       DNS       DNS
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 26.57 30.02Vietnam
35.67     31.05     31.97     27.04     26.57
2Nguyễn Ngọc Thịnh 25.32 32.29Vietnam
31.46     36.78     34.17     25.32     31.25
3Đoàn Anh Dũng 28.52 32.55Vietnam
36.14     38.99     28.52     32.10     29.42
4Trần Anh Quân 32.95 35.39Vietnam
34.36     35.79     36.01     32.95     36.24
5Võ Đăng Quang Kiệt 32.36 36.04Vietnam
35.67     44.48     34.89     37.55     32.36
6Nguyễn Hồ Nam 32.47 37.65Vietnam
46.48     33.97     38.20     32.47     40.78
7Trần Ngọc Sang 34.10 38.50Vietnam
36.98     40.28     48.87     38.24     34.10
8Nguyễn Hữu Thông 33.64 38.98Vietnam
38.24     33.64     59.22     37.95     40.75
9Lê Anh Tú 37.83 40.89Vietnam
40.12     42.65     37.83     39.89     45.81
10Võ Nguyên Phát 38.80 44.36Vietnam
52.59     42.19     41.47     38.80     49.43
11Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 42.39 44.70Vietnam
42.39     44.33     1:03.15   42.46     47.32
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 41.04 45.30Vietnam
43.24     42.87     53.02     41.04     49.79
13Kiều Gia Thịnh 46.34 47.28Vietnam
47.41     47.31     48.88     46.34     47.11
14Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 46.14 47.67Vietnam
51.54     47.38     47.40     46.14     48.23
15Lưu Vũ Thái Linh 45.36 48.82Vietnam
45.36     46.60     45.37     54.72     54.49
16Nguyễn Hùng Khánh 47.64 49.48Vietnam
49.76     48.53     50.16     47.64     50.36
17Nguyễn Khoa Điền 45.54 51.16Vietnam
45.54     57.01     53.90     49.07     50.52
18Đinh Văn Việt Anh 42.99 53.22Vietnam
42.99     DNF       51.01     57.06     51.60
19Hồ Nguyễn Bảo Khanh 44.26 54.63Vietnam
56.41     53.92     54.24     55.73     44.26
20Nguyễn Duy Sơn 51.67 55.17Vietnam
51.80     59.32     1:10.43   51.67     54.38
21Đỗ Thành Nhật Luân 45.21 56.61Vietnam
1:00.09   1:02.31   48.63     45.21     1:01.11
22Nguyễn Hữu Thắng 57.54 59.60Vietnam
59.38     57.54     59.96     1:13.50   59.47
23Lê Viết Nguyên Khôi 49.86 1:00.96Vietnam
1:04.88   1:02.08   1:08.40   55.93     49.86
24Lê Văn Huy 46.04 1:03.59Vietnam
1:02.44   58.86     1:09.46   1:20.70   46.04
25Phan Lê Thanh Hùng 55.65 1:07.30Vietnam
1:08.90   1:30.45   59.62     1:13.39   55.65
26Đinh Tiến Luân 48.91 1:07.64Vietnam
53.02     48.91     DNF       57.23     1:32.66
27Tăng Ngọc Hậu 1:02.07 1:08.25Vietnam
1:02.10   1:11.84   1:02.07   DNF       1:10.82
28Lê Khương Duy 56.79 1:08.95Vietnam
56.79     1:14.01   1:05.88   1:06.97   1:17.61
29Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 1:07.86 1:12.77Vietnam
1:13.49   1:22.04   1:12.57   1:12.24   1:07.86
30Nguyễn Ngọc Bảo Nam 1:01.70 1:13.89Vietnam
1:23.63   1:24.86   1:01.70   1:06.53   1:11.50
31Nguyễn Hoàng Thiện Anh 1:08.77 1:14.07Vietnam
1:11.02   1:08.77   1:21.92   1:13.14   1:18.06
32Justin Nguyen 1:15.21 1:18.30Vietnam
1:39.66   1:15.21   1:19.40   1:16.15   1:19.34
33Nguyễn Hồ Gia Huy 1:06.13 1:22.96Vietnam
1:21.39   1:06.13   DNF       1:20.67   1:26.83
34Phạm Nguyễn Anh Quân 1:13.21 1:28.22Vietnam
1:32.24   1:25.28   1:41.56   1:13.21   1:27.14
35Trần Gia Long 1:22.06 1:30.31Vietnam
1:22.06   1:24.90   1:38.24   1:27.78   2:38.80
36Nguyễn Thành Trung 1:31.73 Vietnam
1:31.73   1:33.57
37Junbeom Kim 1:42.03 Republic of Korea
1:44.24   1:42.03
38Nguyễn Việt Hoàng 1:46.21 Vietnam
1:46.21   DNF
39Đặng Xuân Minh Hiếu 1:53.36 Vietnam
1:53.36   1:58.59
40Lê Phan Bảo An 1:56.71 Vietnam
1:56.71   2:36.67
41Huỳnh Long Vũ 2:01.78 Vietnam
2:18.34   2:01.78
42Ngyễn Chánh Bảo An 2:18.04 Vietnam
2:18.04   2:40.20
43Nguyễn Đức Hùng 2:28.71 Vietnam
2:28.71   3:41.61
44Trần Nguyên Nhật 2:37.96 Vietnam
2:37.96   3:05.04
45Nguyễn Đức Mạnh 2:41.38 Vietnam
2:48.92   2:41.38
46Hồ Huỳnh Tuấn Kiệt 3:07.62 Vietnam
3:07.62   3:08.95
47Trần Văn Thiên Bảo 3:34.77 Vietnam
3:43.79   3:34.77
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 59.28 1:05.40Vietnam
1:08.21   1:01.96   59.28     1:06.03   1:09.04
2Nguyễn Hồ Nam 1:01.34 1:06.06Vietnam
1:01.34   1:02.78   1:10.91   1:14.72   1:04.49
3Nguyễn Ngọc Thịnh 59.07 1:08.06Vietnam
59.07     1:12.14   1:31.07   1:10.14   1:01.90
4Võ Đăng Quang Kiệt 1:05.65 1:15.01Vietnam
1:15.88   1:17.50   1:18.66   1:05.65   1:11.65
5Trần Anh Quân 1:15.34 1:20.23Vietnam
1:22.20   1:20.92   1:35.57   1:17.56   1:15.34
6Đoàn Anh Dũng 1:01.11 1:21.32Vietnam
1:23.57   1:25.64   1:28.37   1:14.74   1:01.11
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:17.78 1:24.54Vietnam
1:21.23   1:23.69   1:28.70   1:38.50   1:17.78
8Kiều Gia Thịnh 1:20.85 1:24.88Vietnam
1:26.97   1:20.85   1:23.85   1:23.81   1:33.17
9Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 1:15.22 1:28.04Vietnam
1:30.70   1:29.34   1:25.20   1:29.58   1:15.22
10Nguyễn Duy Sơn 1:11.64 1:28.22Vietnam
1:26.48   1:11.64   1:27.73   1:30.45   1:41.33
11Nguyễn Hữu Thông 1:13.37 1:29.80Vietnam
1:13.37   1:35.33   1:35.53   1:53.49   1:18.54
12Trần Ngọc Sang 1:21.71 1:33.12Vietnam
1:44.89   1:21.71   1:26.01   1:28.47   DNF
13Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 1:32.56 1:36.40Vietnam
1:51.09   1:33.76   1:32.56   1:42.14   1:33.30
14Nguyễn Khoa Điền 1:29.94 1:39.72Vietnam
1:39.88   1:44.71   1:29.94   1:40.11   1:39.17
15Lưu Vũ Thái Linh 1:25.58 1:40.32Vietnam
1:35.33   1:25.58   1:45.57   1:40.05   1:46.76
16Hồ Nguyễn Bảo Khanh 1:35.14 1:44.29Vietnam
1:35.14   1:37.08   1:53.38   1:42.41   1:54.92
17Nguyễn Hồ Gia Huy 1:44.14 1:49.95Vietnam
1:49.35   1:44.14   1:53.84   1:48.70   1:51.79
18Nguyễn Khải Hoàn 1:49.91 1:55.91Vietnam
1:58.36   1:57.87   1:55.69   1:54.16   1:49.91
19Nguyễn Hữu Thắng 1:56.61 2:02.09Vietnam
1:56.61   2:27.96   2:01.68   2:03.89   2:00.69
20Tăng Ngọc Hậu 1:53.18 2:06.72Vietnam
1:53.18   2:08.35   DNF       2:01.71   2:10.09
21Lê Khương Duy 2:08.44 2:36.00Vietnam
2:37.90   2:08.44   2:34.30   2:35.81   2:58.01
22Nguyễn Hoàng Thiện Anh 2:43.10 Vietnam
DNF       2:43.10
23Nguyễn Thành Trung 3:12.30 Vietnam
3:28.06   3:12.30
24Đặng Xuân Minh Hiếu 3:21.91 Vietnam
3:21.91   3:58.65
25Huỳnh Long Vũ 3:35.35 Vietnam
3:35.35   3:40.53
26Nguyễn Đức Mạnh 4:59.70 Vietnam
5:17.87   4:59.70
27Nguyễn Đức Hùng 6:37.73 Vietnam
6:37.73   DNF
28Ngyễn Chánh Bảo An 7:53.15 Vietnam
7:53.15   8:43.13
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Khoa Điền 13.94 15.45Vietnam
17.82     16.02     13.94     14.90     15.43
2Nguyễn Hữu Thông 15.21 16.08Vietnam
15.21     16.01     16.80     15.44     17.00
3Đoàn Anh Dũng 14.33 16.24Vietnam
14.33     18.46     15.13     19.04     15.14
4Nguyễn Hùng Khánh 12.67 16.38Vietnam
16.41     17.99     16.09     16.64     12.67
5Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 13.62 16.53Vietnam
13.62     18.99     14.62     18.19     16.78
6Võ Đăng Quang Kiệt 16.15 18.39Vietnam
18.96     18.57     17.63     20.54     16.15
7Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 16.85 18.68Vietnam
21.08     18.33     16.97     20.74     16.85
8Nguyễn Hồ Nam 17.52 18.79Vietnam
17.52     18.41     19.58     18.94     19.01
9Lê Anh Tú 16.58 19.23Vietnam
16.58     20.41     18.28     19.00     DNF
10Trần Ngọc Sang 16.51 19.38Vietnam
19.39     16.51     20.36     21.82     18.40
11Phạm Đức Phước 16.15 19.71Vietnam
23.04     16.15     22.66     17.45     19.03
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 18.30 19.73Vietnam
18.59     18.30     20.15     20.46     21.84
13Đinh Tiến Luân 17.56 20.81Vietnam
17.56     21.47     19.27     23.25     21.70
14Lê Viết Nguyên Khôi 16.19 20.93Vietnam
25.78     24.08     19.38     19.32     16.19
15Võ Nguyên Phát 18.16 21.34Vietnam
21.21     22.48     18.16     24.87     20.34
16Lưu Vũ Thái Linh 20.77 22.04Vietnam
21.87     21.37     22.89     24.81     20.77
17Đỗ Thành Nhật Luân 20.85 22.57Vietnam
21.90     24.48     20.85     22.49     23.32
18Đinh Văn Việt Anh 20.60 23.01Vietnam
22.30     21.64     25.10     37.72     20.60
19Tôn Thất Nguyên Bình 16.53 23.36Vietnam
18.26     16.53     30.00     33.46     21.83
20Nguyễn Duy Sơn 19.38 24.35Vietnam
27.18     22.94     19.38     22.92     27.23
21Nguyễn Hoàng Thiện Anh 21.78 27.51Vietnam
28.74     21.78     24.94     29.57     28.84
22Lê Khương Duy 24.81 27.51Vietnam
25.25     30.25     29.72     24.81     27.56
23Nguyễn Ngọc Bảo Nam 26.35 27.93Vietnam
26.35     29.08     36.92     27.50     27.21
24Phan Lê Thanh Hùng 21.21 28.01Vietnam
30.83     35.98     23.71     21.21     29.49
25Kiều Gia Thịnh 20.70 29.58Vietnam
33.22     26.89     20.70     33.01     28.85
26Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 23.45 32.24Vietnam
23.45     35.34     31.31     34.47     30.95
27Nguyễn Hữu Thắng 22.41 32.25Vietnam
22.41     50.43     28.66     44.90     23.19
28Trần Gia Long 29.19 38.65Vietnam
34.18     42.98     38.79     29.19     DNF
29Trần Gia Hưng 32.89 46.22Vietnam
37.14     1:00.23   59.27     42.24     32.89
30Ngyễn Chánh Bảo An 50.98 56.54Vietnam
51.46     50.98     1:25.67   52.70     1:05.47
31Junbeom Kim 42.72 58.25Republic of Korea
48.07     1:02.57   1:04.10   42.72     1:07.18
32Huỳnh Long Vũ 39.62 1:00.93Vietnam
1:12.62   43.13     1:07.05   39.62     1:22.16
33Nguyễn Đức Mạnh 54.69 1:06.58Vietnam
DNF       54.69     1:07.98   1:07.11   1:04.64
34Phan Hoàng Việt 29.81 DNFVietnam
34.69     DNF       29.81     DNF       DNS
35Nguyễn Đức Hùng 1:07.50 Vietnam
1:10.43   1:07.50
36Đoàn Minh Khương 1:23.03 Vietnam
DNF       1:23.03
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Duy Sơn 4.49 5.03Vietnam
6.73      4.49      5.39      4.65      5.04
2Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 4.99 6.03Vietnam
5.67      6.42      4.99      6.00      6.85
3Phạm Đức Phước 4.48 7.02Vietnam
6.40      4.48      5.38      12.32     9.27
4Nguyễn Ngọc Bảo Nam 7.41 7.71Vietnam
7.96      7.41      7.62      7.54      8.20
5Nguyễn Hồ Nam 4.76 7.88Vietnam
6.64      8.86      8.13      4.76      13.11
6Nguyễn Hữu Thắng 5.43 8.43Vietnam
5.43      14.64     7.30      10.20     7.80
7Võ Đăng Quang Kiệt 5.75 8.58Vietnam
8.66      13.83     9.43      5.75      7.65
8Nguyễn Khoa Điền 6.37 8.74Vietnam
7.66      10.34     8.21      11.18     6.37
9Lưu Vũ Thái Linh 8.46 9.60Vietnam
8.85      8.46      10.71     10.23     9.71
10Lê Hoàng Thái Huy 7.32 11.66Vietnam
9.04      28.15     14.07     11.88     7.32
11Nguyễn Hồ Gia Huy 7.23 11.78Vietnam
DNF       7.23      14.59     9.01      11.74
12Nguyễn Việt Hoàng 9.39 13.20Vietnam
9.39      10.59     14.23     19.24     14.78
13Đoàn Khánh Lâm 13.25 16.42Vietnam
20.95     19.78     15.60     13.87     13.25
14Nguyễn Hùng Khánh 13.17 18.20Vietnam
22.09     13.17     19.68     16.67     18.26
15Huỳnh Hữu Hoàng 14.83 18.88Vietnam
14.83     19.11     23.36     17.95     19.57
16Huỳnh Long Vũ 14.13 20.10Vietnam
19.14     22.64     21.28     19.87     14.13
17Trần Gia Long 13.48 20.67Vietnam
13.48     17.00     14.25     DNF       30.76
18Nguyễn Đức Mạnh 19.36 26.58Vietnam
21.23     26.52     19.36     31.99     37.81
19Lê Trần Đăng Quỳnh 21.56 30.99Vietnam
41.78     21.56     45.39     24.08     27.12
20Nguyễn Đức Hùng 25.60 34.87Vietnam
37.66     38.67     29.77     37.18     25.60
21Ngyễn Chánh Bảo An 26.67 36.53Vietnam
30.51     41.65     37.42     55.10     26.67